Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, người học Việt Nam thường gặp phải một khái niệm ngữ pháp độc đáo: chủ ngữ giả. Khác biệt hoàn toàn với tiếng Việt, cấu trúc này có thể gây bối rối ban đầu, song lại là chìa khóa để câu văn tiếng Anh trở nên tự nhiên và chuẩn xác hơn. Việc nắm vững cách sử dụng chủ ngữ giả không chỉ giúp bạn đọc hiểu và nghe tốt hơn, mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng nói và viết.
I. Khám phá chủ ngữ giả: Khái niệm và vai trò cốt lõi
Chủ ngữ giả là gì? Phân biệt với chủ ngữ thật
Chủ ngữ giả (còn được gọi là “dummy subjects” hoặc “expletives”) là những đại từ như “It” hoặc “There” đứng ở vị trí chủ ngữ trong câu, nhưng không thực sự chỉ đến một đối tượng hay chủ thể cụ thể nào. Thay vào đó, chúng đóng vai trò ngữ pháp quan trọng là làm nền cho động từ, đồng thời đẩy chủ ngữ thật hoặc ý chính của câu ra phía sau để câu văn trôi chảy và tự nhiên hơn. Sự tồn tại của chủ ngữ giả là một đặc trưng của tiếng Anh, vốn yêu cầu mọi câu phải có chủ ngữ rõ ràng, kể cả khi không có đối tượng cụ thể để chỉ đến.
Hãy xem xét hai ví dụ điển hình để làm rõ sự khác biệt giữa chủ ngữ thật và chủ ngữ giả. Nếu bạn nói “I ate a pizza this afternoon. It was delicious” thì từ “It” ở đây là chủ ngữ thật, dùng để thay thế cho “pizza” và chỉ rõ một đối tượng cụ thể đã được đề cập trước đó. Ngược lại, khi bạn nói “It is fun to play football”, từ “It” đứng trước động từ “is” để làm chủ ngữ, nhưng nó không chỉ một sự vật hay người nào cả. Thay vào đó, nó mở đầu cho một ý kiến, với chủ ngữ thật là hành động “to play football” được đẩy về cuối câu. Điều này cho thấy vai trò của “It” như một chủ ngữ giả thuần túy về mặt cấu trúc.
Vì sao chủ ngữ giả lại thiết yếu trong tiếng Anh?
Nhiều người học thường có thói quen dịch từng từ khi gặp các cấu trúc phức tạp trong tiếng Anh, điều này dễ dẫn đến lúng túng khi đối mặt với chủ ngữ giả. Ví dụ, với câu “Playing football is great”, bạn có thể dễ dàng xác định “Playing football” là chủ ngữ thực sự và “is great” là vị ngữ mô tả nó. Tuy nhiên, khi chuyển sang “It is great to play football”, từ “It” trở thành chủ ngữ của “is great to play football”, nhưng tính từ “great” lại không miêu tả “It” mà lại ám chỉ tính chất của việc “play football”. Đây là lý do vì sao việc hiểu rõ chủ ngữ giả lại vô cùng quan trọng.
Hiểu biết sâu sắc về chủ ngữ giả mang lại nhiều lợi ích. Trước hết, nó giúp người học vượt qua rào cản dịch word-by-word, từ đó nắm bắt ý nghĩa chính xác của các câu phức tạp hơn. Ví dụ, trong câu “It is far more possible that we will simply use the space available on urban rooftops”, nếu không hiểu vai trò của “It” là chủ ngữ giả, bạn có thể khó xác định chủ ngữ thực sự của câu. Khi đã hiểu, bạn sẽ nhận ra mệnh đề “that we will simply use the space available on urban rooftops” mới chính là chủ ngữ thực sự, và nó được mô tả bởi cụm từ “far more possible”. Thứ hai, việc sử dụng thành thạo chủ ngữ giả giúp câu văn của bạn tự nhiên, giống người bản xứ hơn, đặc biệt trong các kỹ năng nói và viết. Nghiên cứu ngữ pháp cho thấy khoảng 25% đến 30% các câu tiếng Anh thông thường sử dụng các cấu trúc có chủ ngữ giả để diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả và trôi chảy.
II. Chủ ngữ giả It và There: Cách dùng chi tiết và ví dụ thực tế
Chủ ngữ giả It: Khi nào và dùng như thế nào?
Chủ ngữ giả It được sử dụng rộng rãi trong nhiều cấu trúc và ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu để làm chủ ngữ cho các câu diễn tả ý kiến, trạng thái, thời gian, thời tiết, khoảng cách hoặc để nhấn mạnh một phần thông tin. Việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt suy nghĩ một cách chính xác và tự nhiên.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Câu Phức Trong Tiếng Anh Để Viết Và Giao Tiếp Hiệu Quả
- Bí Quyết Chinh Phục IELTS Speaking Part 1: Nơi Ở
- Xã Hội Vứt Bỏ: Nguyên Nhân Và Hậu Quả Khó Lường
- Hướng Dẫn Học Tiếng Anh 7 Unit 7 Traffic Hiệu Quả
- Chiến thuật tối ưu bài IELTS Reading đạt điểm cao
Một trong những cấu trúc phổ biến nhất là “It + be + adjective + (for somebody) to V“, dùng để nhận xét hoặc đánh giá về một hành động. Chẳng hạn, “It is hard for old people to learn a foreign language” (Thật khó khăn cho người lớn tuổi học ngoại ngữ). Các tính từ thường đi kèm có thể là important, difficult, easy, necessary, exciting. Tương tự, cấu trúc “It + be + adjective + that + S + V” hoặc “It + be + a + noun + that + S + V” được dùng để đưa ra nhận định về một mệnh đề. Ví dụ: “It is important that young people have a good command of English nowadays” (Việc người trẻ giỏi tiếng Anh ngày nay là quan trọng) hoặc “It is a good thing that you were hired by a reputable firm” (Việc bạn được nhận vào một công ty danh tiếng là chuyện tốt). Trong những trường hợp này, mệnh đề bắt đầu bằng “that” chính là chủ ngữ thực sự của câu.
Ngoài ra, “It” còn là chủ ngữ giả khi diễn tả các yếu tố khách quan như thời gian, thời tiết, nhiệt độ hay khoảng cách. Bạn có thể nói “It’s 3 o’clock in the morning” (Đã 3 giờ sáng), “It’s drizzling very hard at the moment” (Trời đang mưa phùn lúc này), “It’s 36 Celsius degrees here” (Nhiệt độ đang là 36 độ C), hay “It’s 89 kilometers from my home to the capital city of Vietnam” (Khoảng cách từ nhà tôi đến thủ đô của Việt Nam là 89km). Đây là những cách diễn đạt cố định và vô cùng tự nhiên trong tiếng Anh. Đặc biệt, “It” còn xuất hiện trong các cấu trúc nhấn mạnh (cleft sentences) như “It was John who broke the window”, giúp làm nổi bật một phần thông tin cụ thể trong câu.
Chủ ngữ giả There: Diễn tả sự tồn tại và số lượng
Chủ ngữ giả There thường được sử dụng để giới thiệu sự tồn tại, sự xuất hiện của một người, vật hoặc sự việc nào đó trong một ngữ cảnh, địa điểm hoặc tình huống cụ thể. Cấu trúc cơ bản là “There + be/exist/V + noun“, trong đó động từ “be” sẽ được chia phù hợp với danh từ theo sau về số ít/số nhiều và thì của câu.
Ví dụ, để nói về số lượng, bạn sẽ dùng “There is a movie theater just built next to my house” (Có một rạp hát vừa được xây kế bên nhà của tôi) hoặc “There are three pens on the desk” (Có 3 chiếc bút trên bàn). Trong câu thứ hai, chủ ngữ thực sự là “three pens”, nhưng thay vì nói “Three pens are on the desk” có phần khô khan, việc dùng chủ ngữ giả There giúp câu giới thiệu một cách nhẹ nhàng và tự nhiên hơn. Từ “There” cũng được dùng để diễn tả vị trí, chẳng hạn “There is a rabbit under the table” (Có một con thỏ nằm dưới cái bàn).
Ngoài ra, chủ ngữ giả There cũng hữu ích khi bạn muốn giới thiệu một chủ đề mới, như trong câu “There is a storm near city center” (Có một cơn bão gần trung tâm thành phố). Nó cũng được sử dụng với các đại từ bất định như nothing, anything, something, everything, nobody, anybody, somebody, everybody để diễn tả sự không có gì hoặc không có ai, ví dụ “There is nothing to do this week” (Tuần này chả có gì để làm cả). Một biến thể nâng cao là “There + seem/appear to be” (dường như có) để thể hiện sự không chắc chắn về sự tồn tại của điều gì đó.
Phân biệt sắc thái It và There: Tránh nhầm lẫn
Mặc dù cả “It” và “There” đều là chủ ngữ giả, chúng có những mục đích và ngữ cảnh sử dụng hoàn toàn khác biệt. Hiểu rõ sự khác biệt này là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn và sử dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách.
Chủ ngữ giả It thường được dùng để đưa ra một ý kiến, bình luận, hoặc diễn tả một trạng thái, thời gian, thời tiết hay khoảng cách. Nó mang tính chất mô tả hoặc nhận định về một sự việc, tính chất của sự việc đó. Ví dụ, “It is hot outside” (Trời nóng bên ngoài) hoặc “It is important to study hard” (Học hành chăm chỉ là quan trọng). Trong những trường hợp này, “It” không giới thiệu một sự vật mới, mà là khởi đầu cho một nhận định hoặc một thông tin đã được ngầm hiểu.
Ngược lại, chủ ngữ giả There luôn được sử dụng để giới thiệu sự tồn tại hoặc sự xuất hiện của một người, một vật hoặc một sự việc. Nó thường đi kèm với các danh từ hoặc cụm danh từ để cho biết “có cái gì đó” hoặc “ai đó ở đâu”. Ví dụ, “There is a cat on the roof” (Có một con mèo trên mái nhà) hoặc “There are many people waiting” (Có nhiều người đang chờ). Mục đích chính của “There” là để chỉ ra rằng một điều gì đó hiện diện hoặc đang diễn ra, tập trung vào sự hiện diện đó.
III. Nâng cao kỹ năng với chủ ngữ giả: Một số lưu ý quan trọng
Tránh lạm dụng và giữ văn phong tự nhiên
Mặc dù chủ ngữ giả rất hữu ích, việc lạm dụng chúng có thể khiến văn bản tiếng Anh của bạn trở nên đơn điệu hoặc thiếu hấp dẫn. Trong một số trường hợp, việc sử dụng chủ ngữ thật và cấu trúc chủ động có thể truyền tải thông điệp mạnh mẽ và thú vị hơn. Ví dụ, thay vì nói “It was a shame that Anna had to leave here early” (Thật tiếc khi Anna phải về sớm), câu “I can’t believe Anna had to leave here early. What a shame!” (Tôi không thể tin rằng Anna phải về sớm. Thật đáng tiếc!) sẽ thể hiện cảm xúc cá nhân và sự trực tiếp hơn.
Tương tự, khi muốn nói về số lượng hoặc sự tồn tại, đôi khi việc sử dụng danh từ làm chủ ngữ trực tiếp sẽ tạo cảm giác sinh động hơn. Ví dụ, thay vì “There are so many weeds in my mom’s backyard!” (Có rất nhiều cỏ dại ở sân sau của mẹ tôi!), câu “Weeds are taking over my mom’s backyard!” (Cỏ dại đang chiếm lấy sân sau của mẹ tôi!) sẽ hấp dẫn hơn vì nó biến cỏ dại thành một chủ thể hành động. Theo các chuyên gia ngôn ngữ tại Anh ngữ Oxford, việc đa dạng hóa cấu trúc câu, kết hợp linh hoạt giữa chủ ngữ thật và chủ ngữ giả, là chìa khóa để bài viết và lời nói trở nên sinh động và thuyết phục hơn, đồng thời thể hiện sự am hiểu sâu sắc về tiếng Anh.
Chủ ngữ giả trong các cấu trúc nâng cao và học thuật
Chủ ngữ giả không chỉ xuất hiện trong các câu đơn giản mà còn đóng vai trò quan trọng trong các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và văn viết học thuật, giúp câu văn trở nên khách quan và trang trọng hơn. Một trong những ứng dụng nổi bật là trong các câu bị động không có chủ thể cụ thể, nơi chủ ngữ giả It được dùng để giới thiệu một nhận định chung hoặc một sự thật được nhiều người biết đến. Ví dụ: “It is believed that…” (Người ta tin rằng…), “It has been argued that…” (Người ta đã tranh luận rằng…), hoặc “It is often said that…” (Người ta thường nói rằng…). Những cấu trúc này giúp duy trì giọng văn khách quan, tránh việc phải chỉ ra “ai” là người tin, tranh luận hay nói.
Hơn nữa, chủ ngữ giả It còn được dùng trong các cấu trúc câu nhấn mạnh (cleft sentences) để tập trung sự chú ý vào một phần cụ thể của câu, ví dụ: “It was his persistence that led to his success” (Chính sự kiên trì của anh ấy đã dẫn đến thành công của anh ấy). Trong văn viết học thuật, các cấu trúc như “It is important/necessary/crucial to note that…” (Điều quan trọng/cần thiết/cực kỳ quan trọng cần lưu ý là…) hoặc “It can be observed that…” (Có thể quan sát thấy rằng…) cũng thường xuyên được sử dụng để giới thiệu các luận điểm hoặc kết quả phân tích một cách lịch sự và chuyên nghiệp.
Khắc phục lỗi thường gặp khi dùng chủ ngữ giả
Người học tiếng Anh, đặc biệt là những người có tiếng mẹ đẻ không có khái niệm chủ ngữ giả như tiếng Việt, thường mắc phải một số lỗi cơ bản khi sử dụng chúng. Một lỗi phổ biến là nhầm lẫn giữa chủ ngữ giả It và đại từ “It” thay thế cho một danh từ cụ thể. Ví dụ, việc dùng “It‘s raining outside, it looks beautiful” thay vì “It‘s raining outside, and the rain looks beautiful” nếu muốn miêu tả mưa đẹp, hoặc chỉ đơn giản là “It‘s raining outside, it‘s quite chilly”.
Một lỗi khác thường gặp khi sử dụng chủ ngữ giả There là chia sai động từ “to be” theo danh từ đứng trước, thay vì danh từ đứng sau. Chẳng hạn, viết “There is three pens on the desk” thay vì “There are three pens on the desk” do quên rằng động từ “is/are” phải hòa hợp với danh từ “pens” (số nhiều), chứ không phải từ “There”. Ngoài ra, đôi khi người học có xu hướng sử dụng chủ ngữ giả trong những trường hợp không cần thiết, làm cho câu văn trở nên dài dòng và kém tự nhiên hơn. Để khắc phục những lỗi này, phương pháp hiệu quả nhất là luyện tập đọc và nghe thật nhiều để làm quen với ngữ cảnh sử dụng tự nhiên của chủ ngữ giả trong tiếng Anh, đồng thời thực hành viết và nói thường xuyên để biến chúng thành một phần phản xạ ngôn ngữ của bạn.
IV. Bài tập thực hành vận dụng chủ ngữ giả
Bài tập: Điền “it” hoặc “there” vào chỗ trống
- …….. is close to the cinema, so we can ride there.
- …….. is a cat outside…… looks very adorable.
- Will……. be any more ideas? I think…….. would be a good idea to show many pictures of air pollution in the presentation.
- ……. were some difficult questions in this test. I couldn’t answer them correctly.
- ……. is 8:00 a.m now……. is an important meeting with our partners at 8:30 then.
Đáp án
Câu hỏi | Đáp án |
---|---|
1 | it |
2 | there, it |
3 | there, it |
4 | there |
5 | it, there |
Tóm lại, chủ ngữ giả là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhưng mang lại hiệu quả lớn trong việc nâng cao sự tự nhiên và chính xác khi sử dụng tiếng Anh. Mặc dù khái niệm này không tồn tại trong tiếng Việt, việc dành thời gian tìm hiểu và luyện tập sẽ giúp bạn không chỉ tránh được những lỗi sai phổ biến mà còn cải thiện đáng kể khả năng đọc, nghe, nói và viết của mình. Nắm vững chủ ngữ giả là một bước tiến quan trọng để bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh và giao tiếp như người bản xứ. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc hoặc cần được hướng dẫn chi tiết hơn về những kiến thức ngữ pháp cơ bản hay nâng cao, Anh ngữ Oxford luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên chặng đường này.
Hỏi & Đáp Thường Gặp (FAQs)
-
Chủ ngữ giả có phải là chủ ngữ thật không?
Không, chủ ngữ giả không phải là chủ ngữ thật. Chúng là các đại từ (như “It” và “There”) đứng ở vị trí chủ ngữ nhưng không chỉ một đối tượng cụ thể mà chỉ có chức năng ngữ pháp là làm chủ ngữ hình thức, đẩy chủ ngữ thực sự ra phía sau. -
Làm thế nào để phân biệt “It” là chủ ngữ giả hay đại từ thay thế?
“It” là chủ ngữ giả khi nó không thay thế cho một danh từ cụ thể nào đã được nhắc đến trước đó, thường đi kèm với các tính từ, danh từ để đưa ra nhận xét, hoặc diễn tả thời gian, thời tiết, khoảng cách. Ví dụ: “It is cold.” Ngược lại, “It” là đại từ thay thế khi nó thay thế cho một danh từ đã được nhắc đến trước đó. Ví dụ: “I bought a new book. It is interesting.” -
Khi nào nên dùng “There is” và “There are”?
Sử dụng “There is” khi danh từ theo sau là số ít hoặc danh từ không đếm được (ví dụ: “There is a car/some water”). Sử dụng “There are” khi danh từ theo sau là số nhiều (ví dụ: “There are two cars”). Động từ “be” phải hòa hợp với danh từ thực sự. -
Có cần dùng chủ ngữ giả trong mọi câu tiếng Anh không?
Không, không phải mọi câu tiếng Anh đều cần chủ ngữ giả. Chúng chỉ được dùng trong những trường hợp cụ thể khi cần làm chủ ngữ hình thức để diễn đạt ý kiến, sự tồn tại, hoặc các yếu tố khách quan như thời gian, thời tiết. Việc lạm dụng có thể khiến câu văn kém tự nhiên. -
Chủ ngữ giả có được dùng trong văn viết học thuật không?
Có, chủ ngữ giả It (đặc biệt) được dùng rất phổ biến trong văn viết học thuật để duy trì giọng văn khách quan, giới thiệu nhận định chung hoặc các luận điểm mà không cần chỉ rõ chủ thể hành động. Ví dụ: “It is argued that…”, “It is generally accepted that…”. -
Chủ ngữ giả có ảnh hưởng đến nghĩa của câu không?
Chủ ngữ giả không làm thay đổi nghĩa cốt lõi của câu mà chủ yếu ảnh hưởng đến cấu trúc và sự nhấn mạnh. Chúng giúp câu văn tự nhiên, mượt mà hơn và đôi khi làm rõ hơn chủ ngữ thực sự của một hành động hoặc một nhận định. -
Học chủ ngữ giả có giúp ích cho IELTS/TOEIC không?
Chắc chắn có. Việc hiểu và sử dụng thành thạo chủ ngữ giả giúp bạn đạt điểm cao hơn trong phần thi Viết và Nói của IELTS/TOEIC vì bạn có thể tạo ra các cấu trúc câu phức tạp, tự nhiên và đa dạng, thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngữ pháp tiếng Anh. Nó cũng giúp cải thiện kỹ năng Đọc và Nghe. -
Có mẹo nào để nhớ cách dùng chủ ngữ giả It và There không?
Một mẹo nhỏ là nhớ rằng It thường dùng để nhận định, miêu tả một tình trạng hoặc thời gian/thời tiết/khoảng cách, còn There luôn dùng để giới thiệu sự tồn tại hoặc sự xuất hiện của một ai đó/cái gì đó. Hãy thực hành với nhiều ví dụ và đọc các bài báo, sách tiếng Anh để làm quen với cách người bản xứ sử dụng chúng.