Động từ “feel” là một từ vựng tiếng Anh vô cùng quen thuộc, thường được dịch là “cảm thấy”. Tuy nhiên, sự đa dạng trong cách dùng và cấu trúc feel khiến nó trở thành một chủ điểm ngữ pháp thú vị mà nhiều người học tiếng Anh cần khám phá sâu hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những sắc thái ý nghĩa phong phú của “feel” và cách sử dụng chính xác các cấu trúc feel trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng Anh ngữ Oxford đi sâu vào chi tiết để thành thạo động từ quan trọng này.
Giải Mã Động Từ Feel Trong Tiếng Anh
Động từ “feel” đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả cảm xúc, cảm giác vật lý, hay thậm chí là quan điểm cá nhân. Nó thường được biết đến như một động từ nối (linking verb), kết nối chủ ngữ với một tính từ hoặc danh từ để mô tả trạng thái. Điều này cho phép “feel” thể hiện không chỉ những cảm nhận bên trong tâm hồn mà còn cả những trải nghiệm từ các giác quan khi tiếp xúc với một đối tượng. Ngoài ra, trong một số trường hợp, động từ này còn được dùng để thể hiện ấn tượng hoặc ý kiến cá nhân về một người, sự vật hay một hiện tượng cụ thể nào đó.
Ví dụ, khi bạn nói “I feel happy”, bạn đang diễn đạt một trạng thái cảm xúc tinh thần. Khi bạn chạm vào một bề mặt và nói “Its skin feels really smooth”, đó là cảm giác vật lý qua xúc giác. Đặc biệt, “feel” còn có thể được dùng để bày tỏ một quan điểm cá nhân sâu sắc, như trong câu “I still feel it was wrong to involve her”, thể hiện một đánh giá mang tính chủ quan. Đôi khi, nó còn gợi lên một ấn tượng về không gian hoặc tình huống, ví dụ “The place still feels like a small fishing village”, cho thấy một nhận định tổng thể về môi trường xung quanh.
Đa dạng ý nghĩa của động từ feel trong tiếng Anh
Tổng Quan Các Cấu Trúc Feel Phổ Biến và Ý Nghĩa
Để giúp người học dễ dàng nắm bắt các cấu trúc feel đa dạng, dưới đây là bảng tổng quan về các cấu trúc phổ biến cùng với ý nghĩa cốt lõi của chúng. Việc hiểu rõ từng dạng thức sẽ là nền tảng vững chắc để bạn áp dụng linh hoạt trong giao tiếp và các bài thi tiếng Anh. Có tổng cộng hơn 10 cấu trúc feel cơ bản và nâng cao mà người học có thể gặp trong thực tế.
Cấu trúc Feel | Ý nghĩa chính | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Feel + Tính từ | Cảm thấy (về mặt cảm xúc/tinh thần hoặc vật lý) | I feel tired after a long day. (Tôi cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài.) |
Feel + Danh từ | Cảm thấy điều gì/một cảm giác cụ thể | She felt a strong sense of hope. (Cô ấy cảm thấy một niềm hy vọng mãnh liệt.) |
Feel like + Danh từ | Cảm giác như/giống như là | The whole house feels like a freezer. (Cả căn nhà có cảm giác như một tủ đông.) |
Feel like + V-ing | Muốn làm gì đó/có xu hướng làm gì | I feel like eating pizza tonight. (Tôi muốn ăn pizza tối nay.) |
Feel as if/as though + Mệnh đề | Cảm thấy như thể là | He felt as if he had been running for hours. (Anh ấy cảm thấy như thể mình đã chạy hàng giờ.) |
Feel + what/how/… (mệnh đề nghi vấn) | Cảm nhận được cái gì/như thế nào | I can feel what you mean. (Tôi có thể hiểu ý bạn.) |
Feel + (that) + Mệnh đề | Cảm thấy rằng/nghĩ rằng | Many people feel that education is key. (Nhiều người cảm thấy rằng giáo dục là chìa khóa.) |
It feels + Tính từ + to V | Có cảm giác như thế nào khi làm gì | It feels good to finally relax. (Thật dễ chịu khi cuối cùng cũng được thư giãn.) |
Feel it + Danh từ | Coi/xem điều gì là | She felt it her duty to assist. (Cô ấy coi đó là nghĩa vụ của mình để hỗ trợ.) |
Feel it + Tính từ | Cảm thấy điều gì là như thế nào | They felt it important to discuss the issue. (Họ cảm thấy quan trọng khi thảo luận vấn đề đó.) |
Feel Khi Diễn Tả Trạng Thái và Cảm Xúc
Một trong những cấu trúc feel cơ bản và phổ biến nhất là Feel + Tính từ
. Cấu trúc này được sử dụng rộng rãi để diễn tả trạng thái cảm xúc, tinh thần hoặc cảm giác vật lý của chủ thể. Khi bạn nói “I feel really guilty at forgetting her birthday again”, bạn đang thể hiện cảm xúc tội lỗi sâu sắc. Tương tự, “The bus ride made me feel sick” mô tả một cảm giác khó chịu về thể chất. Đặc biệt, “feel” trong ngữ cảnh này còn có thể được dùng ở thì tiếp diễn, chẳng hạn như “I’m feeling excited about the trip”, để nhấn mạnh một cảm xúc đang diễn ra tại thời điểm nói.
- Mô Tả Bất Đồng Bạn Từng Trải Qua Một Cách Thuyết Phục
- Tổng Hợp Từ Vựng B1 Tiếng Anh Chinh Phục Mọi Tình Huống
- Khám phá Hành tinh xanh: Ngôi nhà kỳ diệu của chúng ta
- IELTS 4.0: Mức Điểm, Lợi Ích & Lộ Trình Chinh Phục Hiệu Quả
- Hiểu Rõ Vườn Trên Mái Trong Bài Đọc IELTS 18
Ngoài ra, cấu trúc feel với danh từ, Feel + Danh từ
, cũng thường được dùng để chỉ một cảm giác hoặc nhu cầu cụ thể mà chủ thể trải nghiệm. Ví dụ, câu “I felt the need to explain” cho thấy một sự thôi thúc từ bên trong cần phải làm rõ điều gì đó. Hoặc “I felt a sense of relief” diễn tả sự nhẹ nhõm sau khi một tình huống căng thẳng qua đi. Những cách diễn đạt này giúp làm phong phú thêm khả năng mô tả cảm xúc và trải nghiệm trong tiếng Anh.
Feel Khi Bày Tỏ Ý Kiến và Ấn Tượng
Khi muốn bày tỏ một ấn tượng hoặc một ý kiến chủ quan, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc feel như Feel like + Danh từ
. Cấu trúc này thường mang ý nghĩa “có cảm giác như là” hoặc “giống như là”. Ví dụ, “The interview only took ten minutes, but it felt like hours” cho thấy một ấn tượng về thời gian bị kéo dài ra, dù thực tế không phải vậy. Đôi khi, “feel like” cũng được dùng để so sánh bản thân với một điều gì đó, như “I felt (like) a complete idiot”, bày tỏ cảm giác bản thân thật ngốc nghếch. Trong trường hợp này, từ “like” có thể được lược bỏ nhưng ý nghĩa vẫn không thay đổi nhiều.
Một cấu trúc feel khác thường được dùng để đưa ra ý kiến hoặc quan điểm là Feel + (that) + Mệnh đề
. Cấu trúc này tương đương với việc nói “nghĩ rằng” hoặc “tin rằng”. Ví dụ, “I feel (that) I could continue playing until I am 35” thể hiện một niềm tin cá nhân về khả năng tiếp tục chơi thể thao cho đến tuổi 35. Hay “I felt (that) I had to apologize” cho thấy một cảm nhận mạnh mẽ về sự cần thiết phải xin lỗi. Việc sử dụng “that” là tùy chọn, nhưng nó thường giúp câu văn trở nên rõ ràng và trang trọng hơn.
Feel Khi Thể Hiện Mong Muốn hoặc Nguyện Vọng
Để diễn tả mong muốn hoặc xu hướng muốn làm một điều gì đó, cấu trúc feel Feel like + V-ing
là lựa chọn rất phù hợp. Cấu trúc này thường mang ý nghĩa “muốn làm gì” hoặc “có hứng thú làm gì”. Ví dụ, “I feel like going back to bed” thể hiện mong muốn được quay lại giường để nghỉ ngơi. Hoặc “I don’t feel like cooking tonight” diễn tả sự không muốn nấu ăn vào buổi tối. Đây là một cấu trúc rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, giúp người nói bày tỏ ý định một cách tự nhiên và lịch sự.
Một biến thể khác của “feel” khi diễn tả một cảm giác như thể điều gì đó đang hoặc sẽ xảy ra là cấu trúc feel Feel as if/as though + Mệnh đề
. Cấu trúc này mang nghĩa “cảm thấy như thể là”. Chẳng hạn, “I feel as if nobody cares” diễn tả cảm giác bị bỏ rơi, không được quan tâm. Tương tự, “She felt as though she was going to cry” mô tả một cảm giác sắp khóc, thường đi kèm với một sự chắc chắn về điều đó. Cả “as if” và “as though” đều có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Các Cấu Trúc Feel Phức Tạp và Nâng Cao
Trong tiếng Anh, cấu trúc feel còn có thể kết hợp với các từ nghi vấn như “what” hay “how” để diễn đạt một cách cụ thể cảm nhận về một điều gì đó. Cấu trúc Feel + what/how/…
cho phép người nói miêu tả chi tiết cảm giác của mình. Ví dụ, “I can feel how soft my hair is” là cách diễn tả cảm nhận rõ ràng về độ mềm mượt của tóc. Hoặc “I can feel what it is” cho thấy khả năng nhận diện một vật thể qua cảm giác. Những cấu trúc này giúp làm sâu sắc thêm nội dung của câu, truyền tải thông tin một cách cụ thể hơn.
Hai cấu trúc feel nâng cao khác là It feels + Tính từ + to V
và Feel it + Danh từ/Tính từ
. It feels + Tính từ + to V
được dùng để mô tả cảm giác chung khi thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ, “It feels good to enjoy my favorite book on a comfy sofa” diễn tả niềm vui khi được đọc sách trong một không gian thoải mái. Hay “It felt strange to be back in my old school” cho thấy sự lạ lẫm khi trở về nơi quen thuộc.
Trong khi đó, Feel it + Danh từ
mang ý nghĩa “coi/xem điều gì là trách nhiệm hoặc vinh dự”. Ví dụ, “She felt it her duty to tell the police” ám chỉ cô ấy coi việc báo cảnh sát là bổn phận của mình. Tương tự, “I feel it a great honor to be chosen” thể hiện sự vinh dự khi được lựa chọn. Cuối cùng, Feel it + Tính từ
có nghĩa là “cảm thấy điều gì là đúng/sai/phù hợp”. Ví dụ, “I feel it sensible to remain silent” bày tỏ quan điểm rằng việc giữ im lặng là khôn ngoan. Hoặc “She felt it inappropriate to leave early” cho thấy sự không phù hợp khi rời đi sớm. Những cấu trúc feel này giúp bạn diễn đạt những ý nghĩa phức tạp hơn, thể hiện sự thành thạo trong việc sử dụng tiếng Anh.
Áp Dụng Cấu Trúc Feel Trong Giao Tiếp Hàng Ngày và Thi Cử
Việc nắm vững các cấu trúc feel không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngữ pháp mà còn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp và đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS Speaking. Hãy cùng xem xét một ví dụ cụ thể để thấy được sự linh hoạt của động từ này.
Khi được yêu cầu “Describe a time when you received money as a gift” trong phần thi IELTS Speaking, bạn có thể áp dụng các cấu trúc feel để bài nói trở nên tự nhiên và giàu cảm xúc hơn. Chẳng hạn, khi mô tả cảm xúc trước sự kiện, bạn có thể nói: “That birthday marked an important milestone in my life, so I felt so excited several days before it actually happened.” Ở đây, cấu trúc feel feel + tính từ
(felt excited) được sử dụng một cách hiệu quả để diễn tả trạng thái háo hức.
Tiếp theo, khi kể về khoảnh khắc nhận được món quà đặc biệt, bạn có thể diễn đạt sự bất ngờ và niềm vui tột độ: “I was really curious as I opened it, and you know what, it was full of money. I felt like screaming out of joy when I finally counted how much it was.” Cụm từ “felt like screaming out of joy” là một ví dụ tuyệt vời của cấu trúc feel feel like + V-ing
, thể hiện mong muốn mãnh liệt muốn la lên vì sung sướng.
Sau đó, khi chia sẻ cảm nghĩ về ý nghĩa của món quà và sự trưởng thành, bạn có thể dùng: “You know, it felt amazing to be treated as a grown-up person for the very first time in my life.” Đây là ứng dụng của cấu trúc feel It feels + tính từ + to V
, nhấn mạnh cảm giác tuyệt vời khi được đối xử như một người lớn. Cuối cùng, để thể hiện sự biết ơn và quyết tâm, bạn có thể kết thúc bằng: “Also, I felt the need to work harder to become a better version of myself so as not to let my parents down.” Cấu trúc feel feel + danh từ
(felt the need) được dùng để bày tỏ một nhu cầu, một sự thôi thúc mạnh mẽ từ bản thân.
Thông qua ví dụ này, chúng ta có thể thấy rằng việc sử dụng linh hoạt các cấu trúc feel không chỉ giúp bạn truyền tải cảm xúc một cách chân thực mà còn làm cho bài nói hoặc bài viết trở nên mạch lạc và ấn tượng hơn rất nhiều.
Những Lưu Ý Ngữ Pháp Quan Trọng Khi Sử Dụng Feel
Mặc dù “feel” là một động từ thông dụng, nhưng có một số quy tắc ngữ pháp quan trọng cần ghi nhớ để tránh những sai sót không đáng có. Một trong những điểm mấu chốt là “feel” thường được coi là một linking verb (động từ nối), và do đó, trong phần lớn các trường hợp, nó không được sử dụng ở thì tiếp diễn.
Ví dụ, khi bạn muốn nói “Tôi cảm thấy sự căng thẳng trong căn phòng”, câu đúng sẽ là “I can feel the tension in the room”, chứ không phải “I’m feeling the tension in the room”. Việc sử dụng thì tiếp diễn ở đây sẽ gây ra lỗi ngữ pháp. Quy tắc này rất quan trọng để đảm bảo sự chính xác khi diễn tả các cảm giác mang tính tức thời hoặc nhận thức.
Tuy nhiên, có một ngoại lệ quan trọng. Khi “feel” được dùng để chỉ cảm xúc về mặt tinh thần hoặc trạng thái sức khỏe và đi kèm với một tính từ, thì nó vẫn có thể được sử dụng ở dạng tiếp diễn. Ví dụ, “I’m feeling excited about my upcoming vacation” là hoàn toàn chính xác để diễn tả trạng thái phấn khích đang diễn ra. Tương tự, “She’s feeling much better today after the flu” cũng là một cách dùng đúng để nói về tình trạng sức khỏe đang được cải thiện. Đây là điểm mà nhiều người học thường nhầm lẫn, và việc nắm vững ngoại lệ này sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc feel một cách linh hoạt và tự tin hơn.
Lưu ý ngữ pháp khi dùng feel
Chiến Lược Học Tập Hiệu Quả Các Cấu Trúc Feel
Việc thành thạo các cấu trúc feel đòi hỏi một chiến lược học tập khoa học và kiên trì. Với hơn 10 cấu trúc khác nhau, việc cố gắng ghi nhớ tất cả cùng một lúc có thể gây quá tải và kém hiệu quả. Thay vào đó, bạn nên áp dụng phương pháp chia nhỏ và học từng phần. Một cách tiếp cận hiệu quả là mỗi ngày tập trung vào 2-3 cấu trúc feel mới.
Hãy bắt đầu bằng việc ghi chú các cấu trúc này vào một cuốn sổ tay hoặc ứng dụng ghi chú yêu thích của bạn. Điều quan trọng là không chỉ sao chép công thức, mà phải tự tìm ví dụ và đặt câu với từng cấu trúc. Bạn nên tìm ít nhất một câu ví dụ từ các nguồn đáng tin cậy như từ điển Oxford Learner’s Dictionaries hoặc trang Sentence Dict, sau đó tự viết thêm một hoặc hai câu ví dụ của riêng mình. Quá trình tự viết ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngữ cảnh sử dụng và ghi nhớ cấu trúc feel lâu hơn rất nhiều so với việc chỉ đọc thuộc lòng.
Một phương pháp học tập tích cực khác là chủ động ghi lại những câu có cấu trúc feel mà bạn bắt gặp trong cuộc sống hàng ngày. Đó có thể là những câu thoại trong phim, lời bài hát, các video tiếng Anh, hay bất kỳ tài liệu nào mà bạn tiếp xúc. Việc này giúp bạn nhận diện cấu trúc feel trong ngữ cảnh tự nhiên, từ đó củng cố kiến thức và khả năng ứng dụng. Hãy thực hiện đều đặn việc học 2 cấu trúc mới mỗi ngày và dành thời gian ôn lại các cấu trúc cũ. Chỉ sau một thời gian ngắn, bạn sẽ nhận thấy sự tiến bộ đáng kể trong việc hiểu và sử dụng thành thạo các cấu trúc feel phức tạp này.
Thực Hành Nâng Cao Kỹ Năng Với Cấu Trúc Feel
Để củng cố kiến thức về các cấu trúc feel và nâng cao khả năng ứng dụng, việc thực hành đều đặn là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn kiểm tra và cải thiện sự hiểu biết của mình.
Bài tập 1: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau đây.
- Students may feel reluctantly to ask questions.
- He was so rude, I felt like to leave immediately.
- It feels creepy going into that abandoned house.
- I feel it necessarily to make a correction.
- We feel like outside in that club.
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh, sử dụng các cấu trúc feel phù hợp.
- Họ cảm thấy đó là quyền của họ khi thể hiện ý kiến một cách tự do.
- Những đứa trẻ này cảm thấy áp lực phải đạt điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ của chúng.
- Tôi cảm thấy như thể là tôi sắp ngất đi.
- Cô ấy vừa mới mất việc làm, cho nên bây giờ cô ấy có thể cảm thấy khủng hoảng tài chính là gì.
- Một số giáo viên cảm thấy rằng chương trình học của trường là quá nặng nề cho học sinh.
Đáp án gợi ý:
Bài tập 1: Sửa lỗi sai
- reluctantly —> reluctant (Sau feel là tính từ)
- to leave —> leaving (Sau feel like là V-ing khi diễn tả mong muốn)
- going —> to go (Cấu trúc It feels + tính từ + to V)
- necessarily —> necessary (Sau feel it là tính từ)
- outside —> outsiders (feel like + danh từ để diễn tả cảm giác như là ai đó/cái gì đó)
Bài tập 2: Dịch sang Tiếng Anh
- They feel it their right to express/give their opinions freely.
- These children feel pressure to get/achieve high scores in their final exam.
- I feel as if/though I’m about to collapse.
- Just recently, she’s been dismissed from her job, hence now comprehends what financial crisis entails. (Hoặc: She can feel what a financial crisis is like now.)
- A few educators perceive that the school curriculum is excessively burdensome for students. (Hoặc: A few educators feel that the school curriculum is excessively burdensome for students.)
Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Cấu Trúc Feel (FAQs)
1. “Feel” có phải luôn là động từ nối không?
Không hoàn toàn. “Feel” là một động từ đa năng. Nó thường hoạt động như một động từ nối (linking verb) khi đi kèm với tính từ hoặc danh từ để diễn tả trạng thái cảm xúc, sức khỏe, hoặc tính chất của vật thể (ví dụ: I feel happy, The fabric feels soft). Tuy nhiên, “feel” cũng có thể là một động từ hành động (action verb) khi nó diễn tả hành động chạm, sờ, hoặc cảm nhận bằng giác quan (ví dụ: I felt the rain on my skin, He felt for his keys in his pocket).
2. Sự khác biệt giữa “feel like” và “feel as if/as though” là gì?
“Feel like” thường được dùng để diễn tả mong muốn hoặc xu hướng làm một việc gì đó (ví dụ: I feel like eating pizza), hoặc một cảm giác như là ai/cái gì (ví dụ: I feel like a new person).
“Feel as if/as though” được dùng để diễn tả một cảm giác, ấn tượng, hoặc suy nghĩ rằng điều gì đó là sự thật, mặc dù có thể không chắc chắn. Nó thường đi kèm với một mệnh đề và mang ý nghĩa “như thể là” (ví dụ: She felt as if she was floating).
3. Tại sao “feel” đôi khi không dùng ở thì tiếp diễn?
Là một linking verb, “feel” thường diễn tả trạng thái hoặc cảm giác tồn tại, không phải hành động đang diễn ra. Do đó, trong nhiều trường hợp, nó không được dùng ở thì tiếp diễn (ví dụ: I feel cold chứ không phải I’m feeling cold). Tuy nhiên, có ngoại lệ khi “feel” diễn tả cảm xúc tinh thần hoặc tình trạng sức khỏe đang thay đổi, bạn có thể dùng thì tiếp diễn (ví dụ: I’m feeling much better today).
4. Làm thế nào để phân biệt “feel + tính từ” và “feel + trạng từ”?
“Feel” là một động từ nối, nên nó thường theo sau bởi một tính từ để mô tả chủ ngữ (ví dụ: I feel bad – tôi cảm thấy tệ). Nếu bạn dùng trạng từ (ví dụ: I feel badly), nó sẽ có nghĩa là bạn đang sờ mó một cách kém cỏi hoặc khó khăn, không phải là cảm xúc của bạn. Mặc dù trong tiếng Anh giao tiếp thân mật, “feel badly” đôi khi được chấp nhận, nhưng về mặt ngữ pháp chuẩn, “feel bad” là cách dùng đúng khi nói về cảm xúc.
5. Cấu trúc “It feels + tính từ + to V” khác gì với các cấu trúc feel khác?
Cấu trúc “It feels + tính từ + to V” được dùng để diễn tả cảm giác tổng thể khi thực hiện một hành động nào đó. “It” ở đây là chủ ngữ giả, chỉ một tình huống hoặc trải nghiệm cụ thể. Các cấu trúc “feel” khác thường tập trung vào cảm xúc trực tiếp của chủ ngữ (I, you, he, she…). Ví dụ, It feels great to swim in the ocean (Cảm giác tuyệt vời khi bơi ở biển) mô tả cảm nhận về trải nghiệm bơi lội, chứ không phải cảm xúc của người bơi ngay lập tức.
Các cấu trúc feel đóng vai trò quan trọng trong việc làm giàu khả năng diễn đạt tiếng Anh của bạn. Từ việc diễn tả cảm xúc, trạng thái đến bày tỏ quan điểm và ấn tượng, động từ này mang đến nhiều sắc thái ý nghĩa phong phú. Hy vọng rằng thông qua bài viết chi tiết này, bạn đã có cái nhìn toàn diện hơn về cách sử dụng “feel” một cách chính xác và hiệu quả. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin áp dụng những kiến thức này trong giao tiếp cũng như các bài thi tiếng Anh. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.