Để xây dựng nên những câu văn tiếng Anh phức tạp, giàu sắc thái và chính xác về ngữ pháp, việc hiểu rõ về mệnh đề trong tiếng Anh là điều không thể thiếu. Khác với việc chỉ dừng lại ở câu đơn thuần, việc vận dụng linh hoạt các loại mệnh đề giúp người học nâng cao đáng kể kỹ năng diễn đạt và tư duy ngôn ngữ. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá sâu hơn về cấu tạo và ứng dụng của các loại mệnh đề quan trọng.

Mệnh Đề (Clause) Là Gì Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh?

Mệnh đề trong tiếng Anh, hay còn gọi là Clause, là một nhóm các từ có chứa đầy đủ một chủ ngữ (subject) và một động từ (verb) đã được chia phù hợp, cùng nhau diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh hoặc một phần ý nghĩa. Điểm cốt lõi của một mệnh đề là mối liên kết chặt chẽ giữa chủ ngữ và động từ, tạo nên một hạt nhân ý nghĩa cơ bản.

Thông thường, một mệnh đề biểu đạt một hành động cụ thể, một trạng thái tồn tại, hoặc một sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, các mệnh đề được phân chia thành hai loại chính dựa trên khả năng đứng độc lập của chúng: mệnh đề độc lập (independent clause), đôi khi được gọi là mệnh đề chính (main clause), và mệnh đề phụ thuộc (dependent clause). Một câu văn tiếng Anh có thể chỉ chứa một mệnh đề duy nhất hoặc kết hợp nhiều mệnh đề lại với nhau để tạo thành cấu trúc phức tạp hơn, phản ánh sự đa dạng và linh hoạt trong cách diễn đạt của ngôn ngữ này.

Sự Khác Biệt Giữa Mệnh Đề, Cụm Từ và Câu Hoàn Chỉnh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, ba thuật ngữ mệnh đề, cụm từ (phrase) và câu (sentence) thường gây nhầm lẫn cho người học. Để sử dụng chúng một cách chính xác, việc phân biệt rõ ràng là rất quan trọng. Mệnh đề thường mang đặc tính giao thoa giữa một cụm từ và một câu. Một mệnh đề luôn phải có ít nhất một chủ ngữ và một động từ được chia.

Ví dụ, “sings very beautifully” là một cụm từ vì nó thiếu chủ ngữ. Tuy nhiên, “She sings very beautifully” là một mệnh đề vì nó có cả chủ ngữ (“She”) và động từ (“sings”). Trong trường hợp này, mệnh đề “She sings very beautifully” cũng đồng thời là một câu độc lập, mang ý nghĩa hoàn chỉnh và có thể đứng một mình. Một cụm từ khác biệt ở chỗ nó là một nhóm từ nhưng thiếu chủ ngữ hoặc động từ, hoặc cả hai, do đó không thể tự mình diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh. Ví dụ, “in the garden” hay “running quickly” là các cụm từ.

Khi một mệnh đề có thể đứng độc lập và truyền tải đầy đủ một thông điệp, nó được xem là một câu đơn. Ngược lại, mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh mà cần phải kết hợp với một mệnh đề độc lập để tạo thành một câu có ý nghĩa. Sự kết hợp này là nền tảng để hình thành các loại câu ghép (compound sentence) và câu phức (complex sentence), cho phép người viết thể hiện các mối quan hệ phức tạp giữa các ý tưởng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Phân Loại Các Mệnh Đề Chính Trong Tiếng Anh

Việc nắm vững các loại mệnh đề là chìa khóa để xây dựng câu văn phức tạp và chính xác trong tiếng Anh. Có hai loại mệnh đề chính đóng vai trò nòng cốt trong mọi cấu trúc ngữ pháp.

Mệnh Đề Độc Lập (Independent Clause): Nền Tảng Của Câu

Mệnh đề độc lập là một nhóm từ chứa đầy đủ một chủ ngữ và một vị ngữ (predicate), có khả năng tự mình diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh mà không cần bổ sung thêm bất kỳ thông tin nào khác. Chính vì tính độc lập này, mệnh đề độc lập có thể đứng một mình như một câu đơn giản (simple sentence) hoặc kết hợp với các mệnh đề khác để tạo nên những câu phức tạp hơn như câu ghép hoặc câu phức. Ước tính có hàng tỷ mệnh đề độc lập được tạo ra mỗi ngày trên khắp thế giới trong giao tiếp tiếng Anh.

Có hai cách cơ bản để kết hợp mệnh đề độc lập với các mệnh đề khác. Thứ nhất, chúng ta có thể nối hai mệnh đề độc lập bằng dấu chấm phẩy (;), ví dụ: “Japan invested 1 million pounds in medical services; Vietnam only invested 500,000.” Cách thứ hai là sử dụng các liên từ đẳng lập (coordinating conjunctions) như for, and, nor, but, or, yet, so (thường được viết tắt là FANBOYS), ví dụ: “Drinking water benefits our health, yet many people rarely drink enough water for a day.” Những cách kết hợp này cho phép người viết thể hiện mối quan hệ đối lập, bổ sung hay kết quả giữa các ý tưởng một cách rõ ràng.

Mệnh Đề Phụ Thuộc (Dependent Clause): Mở Rộng Ý Nghĩa

Mệnh đề phụ thuộc, mặc dù vẫn chứa đầy đủ chủ ngữđộng từ, lại không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh. Chúng thường bắt đầu bằng một từ phụ thuộc (subordinating conjunction) hoặc một đại từ quan hệ (relative pronoun), tạo ra một ý nghĩa không trọn vẹn và cần phải được gắn liền với một mệnh đề độc lập để tạo thành một câu có nghĩa. Nếu một mệnh đề phụ thuộc đứng riêng, nó sẽ bị coi là một đoạn câu không hoàn chỉnh (sentence fragment). Có bốn loại mệnh đề phụ thuộc phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, mỗi loại mang một chức năng ngữ pháp và ý nghĩa riêng biệt.

Mệnh Đề Danh Từ (Noun Clause): Chức Năng Đa Dạng

Mệnh đề danh từ là một nhóm các từ hoạt động như một danh từ trong câu. Chúng có thể đóng vai trò là chủ ngữ của câu, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp, bổ ngữ cho động từ hoặc bổ ngữ cho tính từ. Điều này làm cho mệnh đề danh từ trở thành một công cụ linh hoạt để diễn đạt các ý tưởng phức tạp. Cấu trúc chung của một mệnh đề danh từ thường là that/if/whether hoặc một từ để hỏi (what, which, where, when, why, how) theo sau là chủ ngữđộng từ. Ví dụ, trong câu “How she performed was not qualified enough,” mệnh đề danh từ “How she performed” đóng vai trò là chủ ngữ. Việc sử dụng “How” thay vì một cụm danh từ như “Her performance” giúp nhấn mạnh cách thức thực hiện hành động.

Một ví dụ khác là “I don’t know what the main theme of this story is and how to analyze it properly.” Ở đây, “what the main theme of this story is” là mệnh đề danh từ làm tân ngữ cho động từ “know”. Mệnh đề danh từ cũng có thể bổ nghĩa cho tính từ, giải thích lý do hoặc chi tiết hơn về một trạng thái cảm xúc, như trong “She is disappointed that she didn’t rank in the first place as she expected before the competition.” Mệnh đề danh từ “that she didn’t rank in the first place” làm bổ ngữ cho tính từ “disappointed,” cung cấp nguyên nhân cho sự thất vọng.

Mệnh Đề Trạng Ngữ (Adverbial Clause): Làm Rõ Thời Gian, Nơi Chốn & Lý Do

Mệnh đề trạng ngữ là loại mệnh đề phụ thuộc có chức năng giống như một trạng từ, bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác trong mệnh đề chính. Chúng cung cấp thông tin chi tiết về thời gian, nơi chốn, cách thức, nguyên nhân, mục đích, kết quả, điều kiện hoặc sự nhượng bộ của hành động hoặc trạng thái được mô tả. Mệnh đề trạng ngữ không có vị trí cố định, có thể đặt ở đầu, giữa hoặc cuối câu, nhưng nếu đặt ở đầu câu, chúng thường được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Ước tính có hơn 70% các câu phức tạp trong tiếng Anh sử dụng ít nhất một mệnh đề trạng ngữ để mở rộng thông tin.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian diễn tả mối quan hệ thời gian giữa hai sự việc. Ví dụ, “As soon as you arrive at the appointment, please contact me via this number” sử dụng liên từ phụ thuộc “As soon as” để nhấn mạnh thời điểm chính xác cần thực hiện hành động.

Sơ đồ minh họa cấu trúc và mối quan hệ giữa các loại mệnh đề trạng ngữ trong ngữ pháp tiếng AnhSơ đồ minh họa cấu trúc và mối quan hệ giữa các loại mệnh đề trạng ngữ trong ngữ pháp tiếng Anh

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn cung cấp thông tin về vị trí hoặc địa điểm. Chẳng hạn, “He can remember everywhere they had visited in their last summer’s trip” dùng “everywhere they had visited” để bổ sung chi tiết về nơi chốn cho hành động “remember”.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích giải thích lý do hoặc mục đích của hành động trong mệnh đề chính. “My teacher gives me a lot of homework so that I can improve my writing skill” với “so that I can improve my writing skill” làm rõ mục đích của việc giáo viên cho bài tập.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả thể hiện hậu quả trực tiếp của hành động ở mệnh đề chính. Ví dụ: “It’s such a good film that I can remember every detail of it” dùng “that I can remember every detail of it” để chỉ kết quả của việc bộ phim quá hay.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân diễn tả lý do của một hành động. “On account of the fact that my legs are broken, I can’t compete in the game tomorrow” sử dụng cụm từ “On account of the fact that” để đưa ra nguyên nhân cho việc không thể tham gia.

Cuối cùng, mệnh đề chỉ sự nhượng bộ mô tả một sự tương phản hoặc điều kiện trái ngược với ý chính. “Although I bought this book many years ago, it is still in good condition” dùng “Although” để thể hiện sự đối lập giữa thời gian mua và tình trạng hiện tại của cuốn sách.

Mệnh Đề Tính Từ (Adjective Clause): Bổ Nghĩa Chi Tiết Cho Danh Từ

Mệnh đề tính từ, còn được gọi là mệnh đề quan hệ (Relative Clauses), là loại mệnh đề phụ thuộc có chức năng bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Chúng giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về đối tượng được nhắc đến. Mệnh đề tính từ thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ (như who, which, that) hoặc một trạng từ quan hệ (như when, where, why). Cấu trúc của chúng thường là “đại từ/trạng từ quan hệ + động từ” hoặc “đại từ/trạng từ quan hệ + chủ ngữ + động từ”.

Có hai loại mệnh đề tính từ chính: mệnh đề tính từ xác địnhmệnh đề tính từ không xác định. Mệnh đề tính từ không xác định (non-defining relative clause) cung cấp thông tin bổ sung, không cần thiết cho ý nghĩa cơ bản của câu. Nếu loại bỏ mệnh đề này, câu vẫn giữ được ý nghĩa chính. Chúng luôn được phân tách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Ví dụ: “America earned 1.7 million euros from coffee sales, which made it the most profitable country.” Mệnh đề “which made it the most profitable country” bổ sung thông tin nhưng không làm thay đổi bản chất của thông tin về việc Mỹ kiếm tiền từ cà phê.

Ngược lại, mệnh đề tính từ xác định (defining relative clause) lại mang thông tin cốt yếu, không thể thiếu để xác định danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu bỏ mệnh đề này, ý nghĩa của câu sẽ thay đổi hoàn toàn hoặc trở nên không rõ ràng. Loại mệnh đề này không có dấu phẩy phân tách. Ví dụ: “Japan is the country that sold the most coffee.” Mệnh đề “that sold the most coffee” là thông tin quan trọng để xác định “the country” đang được nhắc đến.

Mệnh Đề Điều Kiện (Conditional Clause): Diễn Tả Giả Định Và Hậu Quả

Mệnh đề điều kiện, hay còn gọi là mệnh đề If (If-Clauses), được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc điều kiện giả định và kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện đó được thỏa mãn. Chúng luôn đi kèm với một mệnh đề chính để tạo thành một câu điều kiện (Conditional Sentence), thường được phân cách bởi dấu phẩy nếu mệnh đề điều kiện đứng trước. Có bốn loại câu điều kiện phổ biến trong tiếng Anh, mỗi loại diễn tả một mức độ chắc chắn hoặc khả năng xảy ra khác nhau của điều kiện.

Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional) diễn tả sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên hoặc thói quen. Cấu trúc của nó là If + thì hiện tại đơn, thì hiện tại đơn. Ví dụ: “If you heat ice, it melts.” (Nếu bạn làm nóng đá, nó sẽ tan chảy.)

Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) dùng để mô tả một điều kiện có thật hoặc rất có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc là If + thì hiện tại đơn, S + will/can/may/must + động từ nguyên mẫu. Chẳng hạn: “If you don’t hurry, you will miss the train.” (Nếu bạn không nhanh chân, bạn sẽ bị lỡ chuyến tàu.)

Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional Sentence) dùng để diễn tả một điều kiện không có thật hoặc khó xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc: If + thì quá khứ đơn, S + would/could/might + động từ nguyên mẫu. Ví dụ: “If I could speak Italian, I would be working in Italy.” (Nếu tôi có thể nói tiếng Ý, tôi sẽ làm việc ở Ý.)

Cuối cùng, câu điều kiện loại 3 (Third Conditional Sentence) diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả trái ngược với sự thật đã xảy ra. Cấu trúc: If + thì quá khứ hoàn thành, S + would/could/might + have + quá khứ phân từ. Ví dụ điển hình: “If you had studied harder, you would have passed the exam.” (Nếu bạn học chăm chỉ hơn, bạn đã có thể vượt qua kỳ thi.) Việc nắm vững cách sử dụng các loại mệnh đề điều kiện này là một bước tiến quan trọng trong việc làm chủ ngữ pháp tiếng Anh.

Hình ảnh người học tiếng Anh thành công vượt qua bài kiểm tra ngữ pháp nhờ nắm vững mệnh đề điều kiệnHình ảnh người học tiếng Anh thành công vượt qua bài kiểm tra ngữ pháp nhờ nắm vững mệnh đề điều kiện

Ứng Dụng Mệnh Đề Để Nâng Cao Kỹ Năng Viết Tiếng Anh

Việc thành thạo các loại mệnh đề trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu ngữ pháp sâu hơn mà còn là công cụ mạnh mẽ để cải thiện đáng kể kỹ năng viết. Khi bạn có thể linh hoạt kết hợp mệnh đề độc lậpmệnh đề phụ thuộc, bạn sẽ tạo ra những câu văn đa dạng về cấu trúc, truyền tải ý nghĩa một cách chính xác và tinh tế hơn. Thay vì chỉ viết những câu đơn giản, việc sử dụng mệnh đề danh từ sẽ giúp bạn biến một ý tưởng thành chủ ngữ hoặc tân ngữ, làm cho câu trở nên cô đọng và trang trọng hơn.

Tương tự, mệnh đề trạng ngữ cho phép bạn bổ sung chi tiết về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích hay kết quả mà không cần dùng nhiều câu đơn lẻ. Điều này giúp bài viết của bạn có tính liên kết cao và mạch lạc. Mệnh đề tính từ là công cụ tuyệt vời để cung cấp thông tin mô tả chi tiết về danh từ mà không làm câu bị rời rạc, giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về đối tượng được nói đến. Khi viết các bài luận, báo cáo hoặc thậm chí email, việc sử dụng thành thạo các mệnh đề này sẽ giúp bạn diễn đạt suy nghĩ phức tạp một cách rõ ràng và chuyên nghiệp, tạo ấn tượng tốt với người đọc.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Mệnh Đề và Cách Khắc Phục

Mặc dù mệnh đề là thành phần cốt lõi của ngữ pháp tiếng Anh, người học vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng chúng. Một trong những lỗi thường gặp nhất là việc tạo ra các đoạn câu không hoàn chỉnh (sentence fragments), tức là sử dụng mệnh đề phụ thuộc mà không có mệnh đề độc lập đi kèm. Ví dụ, viết “Because I was tired” mà không có phần tiếp theo sẽ khiến câu không có nghĩa. Cách khắc phục là luôn đảm bảo mệnh đề phụ thuộc được nối với một mệnh đề độc lập để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Một lỗi khác là lạm dụng dấu phẩy hoặc không sử dụng dấu phẩy đúng cách. Ví dụ, không đặt dấu phẩy sau mệnh đề trạng ngữ khi nó đứng đầu câu là một lỗi phổ biến. Ngược lại, việc đặt dấu phẩy sai chỗ có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu, đặc biệt với mệnh đề tính từ xác định và không xác định. Việc luyện tập thường xuyên và chú ý đến quy tắc dấu câu là rất cần thiết. Ngoài ra, việc lựa chọn sai liên từ phụ thuộc hoặc đại từ quan hệ cũng dẫn đến lỗi ngữ pháp và làm giảm sự rõ ràng của câu. Để khắc phục, hãy dành thời gian tìm hiểu kỹ chức năng của từng loại liên từ và đại từ, đồng thời thực hành viết nhiều để làm quen với cách sử dụng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.

Luyện Tập Mệnh Đề Với Các Bài Tập Thực Hành

Để thực sự làm chủ mệnh đề trong tiếng Anh, lý thuyết thôi là chưa đủ; việc luyện tập thực hành đều đặn là vô cùng quan trọng. Bạn có thể bắt đầu bằng cách xác định các loại mệnh đề trong các câu tiếng Anh mà bạn đọc được từ sách báo, truyện ngắn, hoặc các bài viết trực tuyến. Gạch chân chủ ngữ và động từ trong mỗi mệnh đề, sau đó xác định xem đó là mệnh đề độc lập hay phụ thuộc và thuộc loại nào (danh từ, trạng ngữ, tính từ, điều kiện).

Tiếp theo, hãy thử tự viết các câu sử dụng các loại mệnh đề khác nhau. Bắt đầu với việc kết hợp hai mệnh đề độc lập bằng liên từ đẳng lập hoặc dấu chấm phẩy. Sau đó, chuyển sang việc viết câu phức bằng cách thêm các mệnh đề phụ thuộc vào mệnh đề chính. Bạn có thể đặt ra các tình huống cụ thể và thử diễn đạt chúng bằng cách sử dụng các loại mệnh đề trạng ngữ hoặc mệnh đề điều kiện phù hợp. Việc luyện tập viết thường xuyên và đa dạng không chỉ giúp củng cố kiến thức ngữ pháp mà còn phát triển tư duy logic và khả năng diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và chính xác. Đừng ngần ngại mắc lỗi, vì mỗi lỗi là một cơ hội để học hỏi và cải thiện.

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Mệnh Đề Trong Tiếng Anh

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp giúp bạn củng cố kiến thức về mệnh đề trong tiếng Anh:

Mệnh đề có phải là một câu không?
Trong một số trường hợp, mệnh đề độc lập có thể được xem là một câu đơn vì nó chứa đầy đủ chủ ngữ và động từ, mang ý nghĩa hoàn chỉnh. Tuy nhiên, mệnh đề phụ thuộc thì không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh.

Làm thế nào để phân biệt mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc?
Mệnh đề độc lập có thể đứng một mình và mang ý nghĩa trọn vẹn, trong khi mệnh đề phụ thuộc bắt đầu bằng một từ phụ thuộc (liên từ phụ thuộc hoặc đại từ quan hệ) và không thể đứng một mình.

Mệnh đề danh từ có vai trò gì trong câu?
Mệnh đề danh từ hoạt động như một danh từ, có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp, hoặc bổ ngữ cho động từ/tính từ trong câu.

Khi nào nên sử dụng mệnh đề trạng ngữ?
Mệnh đề trạng ngữ được dùng để bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, cách thức, nguyên nhân, mục đích, kết quả, điều kiện hoặc sự nhượng bộ cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác trong mệnh đề chính.

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) có phải là mệnh đề tính từ không?
Đúng vậy, mệnh đề quan hệ chính là tên gọi khác của mệnh đề tính từ (Adjective Clause). Chúng bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó.

Có bao nhiêu loại câu điều kiện (Conditional Sentence)?
Có bốn loại câu điều kiện chính trong tiếng Anh: loại 0 (Zero Conditional), loại 1 (First Conditional), loại 2 (Second Conditional), và loại 3 (Third Conditional), mỗi loại thể hiện một mức độ khả năng xảy ra khác nhau.

Làm sao để biết khi nào cần dùng dấu phẩy với mệnh đề?
Dấu phẩy thường được sử dụng để phân tách mệnh đề phụ thuộc khi nó đứng trước mệnh đề độc lập, và để phân tách mệnh đề tính từ không xác định với phần còn lại của câu. Tuy nhiên, không dùng dấu phẩy với mệnh đề tính từ xác định.

Tôi có thể bắt đầu một câu bằng “Because” không?
Có, bạn hoàn toàn có thể bắt đầu một câu bằng “Because” nếu theo sau nó là một mệnh đề phụ thuộc và sau đó là một dấu phẩy, và sau dấu phẩy là một mệnh đề độc lập để hoàn thành ý nghĩa câu. Ví dụ: “Because I was tired, I went to bed early.”

Việc nắm vững mệnh đề giúp gì cho kỹ năng nói và viết tiếng Anh?
Nắm vững mệnh đề giúp bạn xây dựng câu phức tạp hơn, diễn đạt ý tưởng chi tiết và chính xác, làm cho bài nói và bài viết của bạn mạch lạc, logic và chuyên nghiệp hơn, đặc biệt quan trọng trong các kỳ thi học thuật như IELTS.


Bài viết này đã cung cấp cái nhìn tổng quan về mệnh đề trong tiếng Anh, từ định nghĩa cơ bản đến các loại chính như mệnh đề độc lập, mệnh đề phụ thuộc bao gồm mệnh đề danh từ, mệnh đề trạng ngữ, mệnh đề tính từmệnh đề điều kiện. Việc hiểu rõ cấu trúc và chức năng của từng loại mệnh đề là nền tảng vững chắc để xây dựng những câu văn tiếng Anh phức tạp, linh hoạt và giàu ý nghĩa. Khi đã thành thạo, người học có thể tự tin diễn đạt các ý tưởng phức tạp, nâng cao đáng kể kỹ năng viết và nói. Đây là một kỹ năng ngữ pháp thiết yếu mà mọi người học tại Anh ngữ Oxford đều được khuyến khích làm chủ để đạt được sự lưu loát và chính xác trong tiếng Anh.