Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản là điều kiện tiên quyết. Một trong những nền tảng quan trọng nhất chính là mệnh đề tiếng Anh. Hiểu rõ về khái niệm và cách phân loại các mệnh đề không chỉ giúp bạn xây dựng câu chuẩn xác mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng đọc hiểu và giao tiếp. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào từng khía cạnh của mệnh đề trong tiếng Anh, cung cấp kiến thức toàn diện và những ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng.

Khái Niệm Tổng Quan Về Mệnh Đề Tiếng Anh

Mệnh đề tiếng Anh là một đơn vị ngữ pháp cơ bản, được hình thành từ ít nhất một chủ ngữ (subject) và một động từ (verb). Đây là thành phần cốt lõi tạo nên ý nghĩa của một câu, dù là một ý tưởng hoàn chỉnh hay một phần của một ý tưởng lớn hơn. Mỗi mệnh đề đều truyền tải một hành động hoặc trạng thái nhất định, và đôi khi có thể đi kèm với các thành phần khác như tân ngữ, bổ ngữ, hoặc trạng ngữ để làm rõ nghĩa.

Ví dụ, trong câu “She sings beautifully”, “She sings” là một mệnh đề vì nó có chủ ngữ (“She”) và động từ (“sings”). Cụm từ “beautifully” là một trạng từ bổ nghĩa cho động từ, nhưng không phải là phần cốt lõi của mệnh đề. Một câu có thể bao gồm một hoặc nhiều mệnh đề kết hợp với nhau để tạo nên những ý nghĩa phức tạp hơn. Việc nhận diện và hiểu chức năng của từng loại mệnh đề là chìa khóa để phân tích cấu trúc câu tiếng Anh một cách hiệu quả.

Các Loại Mệnh Đề Chính Trong Tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, các mệnh đề được phân thành hai nhóm chính dựa trên khả năng đứng độc lập tạo thành một câu có nghĩa: mệnh đề độc lậpmệnh đề phụ thuộc. Mỗi loại lại có những đặc điểm và vai trò riêng biệt trong cấu trúc câu. Việc nắm rõ sự khác biệt này sẽ giúp người học xây dựng câu phức tạp và chính xác hơn.

Mệnh Đề Độc Lập (Independent Clause)

Mệnh đề độc lập, còn được biết đến với tên gọi mệnh đề chính, là một cấu trúc ngữ pháp có thể đứng một mình và truyền tải một ý nghĩa hoàn chỉnh. Nó bao gồm đầy đủ chủ ngữ và động từ, và không cần bất kỳ thông tin bổ sung nào từ các mệnh đề khác để được hiểu. Trên thực tế, một mệnh đề độc lập chính là một câu đơn hoàn chỉnh.

Ví dụ, trong câu “The sun is shining brightly”, “The sun is shining brightly” là một mệnh đề độc lập. Nó có chủ ngữ (“The sun”) và động từ (“is shining”) và mang ý nghĩa hoàn chỉnh, dễ hiểu mà không cần thêm bất cứ thành phần nào khác. Tương tự, “I love reading books” cũng là một mệnh đề độc lập điển hình. Việc nhận diện mệnh đề độc lập là bước đầu tiên để phân tích cấu trúc các câu phức tạp hơn, nơi nhiều mệnh đề được kết nối với nhau.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Mệnh Đề Phụ Thuộc (Dependent Clause)

Trái ngược với mệnh đề độc lập, mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình để tạo thành một câu có ý nghĩa hoàn chỉnh. Mặc dù nó cũng chứa một chủ ngữ và một động từ, nhưng nó thường bắt đầu bằng một từ hoặc cụm từ phụ thuộc (subordinating conjunction hoặc relative pronoun) khiến nó trở thành một ý tưởng chưa hoàn tất. Để có ý nghĩa đầy đủ, mệnh đề phụ thuộc cần phải được kết hợp với một mệnh đề độc lập.

Có ba loại mệnh đề phụ thuộc chính, mỗi loại đóng một vai trò ngữ pháp khác nhau trong câu: mệnh đề danh từ, mệnh đề trạng từmệnh đề tính từ (hay còn gọi là mệnh đề quan hệ). Việc phân biệt các loại này là rất quan trọng để hiểu sâu hơn về cách các mệnh đề tương tác trong câu phức và câu ghép.

Mệnh Đề Danh Từ (Noun Clause): Chức Năng và Ví Dụ

Mệnh đề danh từ là một loại mệnh đề phụ thuộc đóng vai trò ngữ pháp như một danh từ trong câu. Điều này có nghĩa là nó có thể đảm nhiệm các chức năng của một danh từ, bao gồm làm chủ ngữ của câu, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ của giới từ, bổ ngữ của chủ ngữ, hoặc thậm chí là bổ ngữ của một tính từ. Mệnh đề danh từ thường bắt đầu bằng các từ như what, where, why, when, how, who, whom, which, whether, if hoặc that.

Chẳng hạn, trong câu “What he said surprised everyone”, cụm từ “What he said” đóng vai trò là chủ ngữ của câu, giống như một danh từ. Hay trong “I don’t know where she lives”, “where she lives” hoạt động như tân ngữ trực tiếp của động từ “know”. Sự linh hoạt trong chức năng giúp mệnh đề danh từ trở thành một công cụ mạnh mẽ để diễn đạt ý tưởng phức tạp, giúp câu văn trở nên tinh tế và đa dạng hơn.

Mệnh Đề Trạng Từ (Adverb Clause): Ý Nghĩa Đa Dạng

Mệnh đề trạng từ (còn gọi là mệnh đề trạng ngữ) là một mệnh đề phụ thuộc có chức năng bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác trong mệnh đề chính. Nó thường cung cấp thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân, mục đích, điều kiện, hoặc kết quả của hành động được đề cập trong mệnh đề chính. Mệnh đề trạng từ thường được giới thiệu bằng các liên từ phụ thuộc như when, while, because, although, if, unless, so that, v.v.

Việc sử dụng mệnh đề trạng từ giúp câu trở nên chi tiết và có chiều sâu hơn, làm rõ mối quan hệ giữa các sự kiện hoặc hành động. Ví dụ, trong “I will call you when I arrive”, “when I arrive” là mệnh đề trạng từ chỉ thời gian, bổ nghĩa cho “will call”. Nó cung cấp ngữ cảnh cụ thể về khi nào hành động gọi sẽ diễn ra.

Mệnh Đề Trạng Từ Chỉ Sự Nhượng Bộ (Concessive Clause)

Mệnh đề trạng từ chỉ sự nhượng bộ được dùng để diễn tả một sự tương phản hoặc một điều kiện trái ngược với thông tin trong mệnh đề chính, mặc dù sự tương phản này không ngăn cản hành động trong mệnh đề chính xảy ra. Các liên từ phổ biến để giới thiệu loại mệnh đề này bao gồm although, even though, though, while, whereas, in spite of the fact that, despite the fact that, no matter how/what, và however.

Ví dụ cụ thể có thể là “Although it was raining, we decided to go for a walk.” Ở đây, việc trời mưa (tức là điều kiện bất lợi) không ngăn cản quyết định đi dạo. Mệnh đề nhượng bộ giúp bổ sung sắc thái phức tạp cho câu, cho thấy sự đối lập nhưng không triệt tiêu.

Liên từ/Cụm từ Ví dụ
Although, Even though, Though Although she was tired, she continued to work.
In spite of the fact that, Despite the fact that Despite the fact that he was injured, he played well.
Whatever, Whenever, Wherever Whatever you say, I won’t change my mind.
No matter how/what No matter how hard he tried, he couldn’t win.
Mệnh Đề Trạng Từ Chỉ Nguyên Nhân (Reason Clause)

Mệnh đề trạng từ chỉ nguyên nhân giải thích lý do hoặc nguyên nhân cho hành động, sự kiện trong mệnh đề chính. Loại mệnh đề này thường trả lời cho câu hỏi “Tại sao?”. Các liên từ phụ thuộc thường được sử dụng là because, since, as, now that, seeing that, và for.

Ví dụ, “She stayed home because she was sick.” “Because she was sick” giải thích lý do cô ấy ở nhà. Việc sử dụng chính xác mệnh đề nguyên nhân là cần thiết để xây dựng các lập luận logic và rõ ràng trong văn viết cũng như giao tiếp hàng ngày.

Liên từ/Cụm từ Ví dụ
Because He missed the bus because he woke up late.
As As it was getting dark, we decided to head home.
Since Since you’re busy, I’ll come back later.
Now that Now that you’ve finished your work, you can relax.
Mệnh Đề Trạng Từ Chỉ Điều Kiện (Conditional Clause)

Mệnh đề trạng từ chỉ điều kiện (hay mệnh đề If) dùng để diễn tả một điều kiện mà nếu nó xảy ra (hoặc không xảy ra), sẽ dẫn đến một kết quả nhất định trong mệnh đề chính. Đây là một phần quan trọng của câu điều kiện, thường bắt đầu bằng if, unless, as long as, provided that, providing that, on condition that, suppose/supposing, v.v.

Có nhiều loại câu điều kiện (loại 0, 1, 2, 3, hỗn hợp) phản ánh mức độ khả thi của điều kiện. Ví dụ: “If it rains tomorrow, we will stay at home.” cho thấy một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai. Nắm vững mệnh đề điều kiện giúp bạn diễn đạt các giả thuyết, khả năng và hậu quả một cách chính xác.

Loại câu điều kiện Cách dùng Ví dụ
Loại 1 Diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. If you study hard, you will pass the exam.
Loại 2 Diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại, kết quả giả định. If I were rich, I would travel the world.
Loại 3 Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ, kết quả giả định trong quá khứ. If he had listened, he wouldn’t have made that mistake.
Mệnh Đề Trạng Từ Chỉ Thời Gian (Time Clause)

Mệnh đề trạng từ chỉ thời gian xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian mà hành động trong mệnh đề chính diễn ra. Chúng thường được giới thiệu bằng các liên từ như when, while, as, before, after, until/till, since, as soon as, by the time, whenever, và once.

Ví dụ điển hình là “I will wait here until you return.” Mệnh đề “until you return” cung cấp thông tin về thời điểm kết thúc việc chờ đợi. Việc sử dụng đúng các thì trong mệnh đề thời gian so với mệnh đề chính là một điểm ngữ pháp quan trọng cần lưu ý.

Liên từ/Cụm từ Ví dụ
When When I was young, I lived in a small village.
While, As She sings while she cleans the house.
Before, After Call me after you finish your work.
Until/Till Don’t go until I tell you.
Since I haven’t seen him since he moved away.
As soon as As soon as he arrived, the meeting started.
Mệnh Đề Trạng Từ Chỉ Kết Quả (Result Clause)

Mệnh đề trạng từ chỉ kết quả diễn tả hậu quả hoặc kết quả của hành động được mô tả trong mệnh đề chính. Loại mệnh đề này thường được giới thiệu bằng các cấu trúc như so… that, such… that, hoặc các trạng từ liên kết như therefore, consequently, as a result.

Ví dụ, “The music was so loud that I couldn’t hear myself think.” Mệnh đề “that I couldn’t hear myself think” chỉ rõ kết quả của việc âm nhạc quá lớn. Nắm vững cách sử dụng mệnh đề kết quả giúp bạn diễn đạt mối quan hệ nhân-quả một cách rõ ràng và mạch lạc trong bài viết và giao tiếp.

Liên từ/Cụm từ Ví dụ
So… that He ran so fast that he broke the world record.
Such… that It was such a beautiful day that we decided to go for a picnic.
Therefore, Consequently, As a result She didn’t study; therefore, she failed the exam.

Mệnh Đề Tính Từ (Adjective Clause) Hay Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clause)

Mệnh đề tính từ, thường được gọi là mệnh đề quan hệ, là một mệnh đề phụ thuộc có chức năng bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính, tương tự như một tính từ. Nó thường nằm ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa và bắt đầu bằng các đại từ quan hệ (relative pronouns) như who, whom, whose, which, that, hoặc các trạng từ quan hệ (relative adverbs) như where, when, why.

Mệnh đề quan hệ giúp thêm chi tiết, mô tả hoặc nhận dạng đối tượng được nhắc đến mà không cần phải bắt đầu một câu mới, giúp câu văn trở nên gọn gàng và logic hơn. Ví dụ: “The man who lives next door is a doctor.” Mệnh đề “who lives next door” bổ nghĩa cho danh từ “the man”, cung cấp thông tin thêm về người đàn ông đó.

Mệnh Đề Quan Hệ Xác Định

Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin thiết yếu, không thể thiếu để xác định rõ danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa. Nếu bỏ mệnh đề này đi, ý nghĩa của câu sẽ bị mơ hồ hoặc không rõ ràng, vì người đọc/nghe sẽ không biết đang nói về đối tượng cụ thể nào. Mệnh đề quan hệ xác định không được đặt trong dấu phẩy.

Ví dụ: “This is the book that I borrowed from the library.” Mệnh đề “that I borrowed from the library” là không thể thiếu, vì nếu bỏ nó đi, người nghe sẽ không biết “the book” là cuốn sách nào. Việc sử dụng chính xác loại mệnh đề này là cực kỳ quan trọng để đảm bảo sự rõ ràng trong giao tiếp.

Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định

Ngược lại, mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung, không cần thiết để nhận dạng danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa. Nếu lược bỏ mệnh đề này, câu vẫn giữ được ý nghĩa chính và vẫn rõ ràng về đối tượng được nhắc đến. Mệnh đề quan hệ không xác định luôn được đặt giữa hai dấu phẩy (hoặc một dấu phẩy nếu nó ở cuối câu).

Ví dụ: “My brother, who lives in New York, is a talented artist.” Mệnh đề “who lives in New York” chỉ cung cấp thêm thông tin về người anh trai (mà người nói/nghe đã biết là ai), và nếu bỏ đi, câu “My brother is a talented artist” vẫn hoàn chỉnh về nghĩa.

Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ

Để làm cho câu gọn gàng và tự nhiên hơn, đặc biệt trong văn nói và văn viết trang trọng, mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn. Có ba cách rút gọn chính:

  • Sử dụng V-ing: Áp dụng khi đại từ quan hệ là chủ ngữ và động từ ở thể chủ động. Ví dụ: “The boy who is sitting next to me is my friend” trở thành “The boy sitting next to me is my friend.”
  • Sử dụng V-ed/PP (Quá khứ phân từ): Áp dụng khi đại từ quan hệ là chủ ngữ và động từ ở thể bị động. Ví dụ: “The car which was damaged in the accident needs repair” trở thành “The car damaged in the accident needs repair.”
  • Sử dụng cụm từ với “to V”: Thường dùng với các từ như the first, the last, the only, superlatives hoặc ordinal numbers. Ví dụ: “He is the first person who arrived” trở thành “He is the first person to arrive.”

Việc rút gọn mệnh đề quan hệ không chỉ giúp câu văn ngắn gọn mà còn thể hiện sự linh hoạt và kỹ năng ngữ pháp nâng cao của người sử dụng tiếng Anh.

Phân Biệt Mệnh Đề Và Câu: Những Lưu Ý Quan Trọng

Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa mệnh đề và câu. Mặc dù cả hai đều là những đơn vị ngữ pháp cơ bản, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng về cấu trúc và chức năng. Hiểu rõ sự khác biệt này là chìa khóa để xây dựng các cấu trúc câu phức tạp và mạch lạc.

Một mệnh đề là một tập hợp các từ chứa ít nhất một chủ ngữ và một động từ. Như đã phân tích, một mệnh đề có thể là độc lập (có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh) hoặc phụ thuộc (không thể đứng một mình và cần mệnh đề độc lập để có nghĩa). Trong khi đó, một câu là một đơn vị ngữ pháp hoàn chỉnh, luôn truyền tải một ý nghĩa trọn vẹn. Một câu luôn phải chứa ít nhất một mệnh đề độc lập và có thể chứa nhiều mệnh đề độc lập và/hoặc mệnh đề phụ thuộc kết hợp với nhau.

Ví dụ, “I am studying” là cả một mệnh đề độc lập và một câu. Nhưng “When I finish studying” chỉ là một mệnh đề phụ thuộc, không phải là một câu hoàn chỉnh. Nó cần một mệnh đề độc lập đi kèm, ví dụ: “When I finish studying, I will go for a walk.” Sự phân biệt này giúp bạn không chỉ viết đúng ngữ pháp mà còn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả hơn.

Đặc điểm Mệnh đề tiếng Anh Câu tiếng Anh
Cấu trúc cơ bản Gồm chủ ngữ và động từ. Gồm ít nhất một mệnh đề độc lập.
Ý nghĩa độc lập Có thể có (mệnh đề độc lập) hoặc không (mệnh đề phụ thuộc). Luôn có ý nghĩa hoàn chỉnh và độc lập.
Phân loại Độc lập, phụ thuộc (danh từ, trạng từ, tính từ). Câu đơn, câu ghép, câu phức, câu phức hợp.
Vai trò Là thành phần cấu tạo nên câu; một ý tưởng chưa hoặc đã hoàn chỉnh. Là một đơn vị truyền đạt ý tưởng hoàn chỉnh; có thể chứa nhiều mệnh đề.

Luyện Tập Nâng Cao Với Các Dạng Mệnh Đề Tiếng Anh

Để củng cố kiến thức về mệnh đề tiếng Anh, việc thực hành bài tập là vô cùng quan trọng. Các bài tập không chỉ giúp bạn nhận diện chính xác các loại mệnh đề mà còn rèn luyện kỹ năng phân tích cấu trúc câu, từ đó nâng cao khả năng viết và hiểu tiếng Anh. Dưới đây là một số bài tập áp dụng để bạn có thể tự kiểm tra và củng cố kiến thức của mình.

Bài Tập Nhận Diện Và Phân Loại Mệnh Đề

Bài tập 1: Xác định xem mỗi phần gạch chân dưới đây là mệnh đề độc lập (Independent Clause) hay mệnh đề phụ thuộc (Dependent Clause).

  1. We need to understand how we can improve our service.
  2. I enjoy listening to music while I work.
  3. Vegetables, which are good for health, should be eaten daily.
  4. The famous museum where the Mona Lisa is displayed attracts millions of tourists.
  5. The student finished the assignment quickly and accurately.

Bài tập 2: Xác định loại mệnh đề phụ thuộc (danh từ, trạng từ, hoặc tính từ) trong các câu sau:

  1. That she passed the exam was a great relief.
  2. My friend, who just moved here, is very friendly.
  3. Although it was cold, they went swimming.
  4. She knew what he was thinking.
  5. We will start the meeting as soon as everyone arrives.
  6. The building where they live is very old.

Đáp Án Chi Tiết Và Giải Thích

Dưới đây là đáp án cho các bài tập trên, cùng với giải thích ngắn gọn để bạn hiểu rõ hơn về cách nhận diện và phân loại các loại mệnh đề tiếng Anh khác nhau.

Đáp án Bài tập 1:

  1. how we can improve our service: Mệnh đề phụ thuộc (đóng vai trò là tân ngữ của “understand”, là mệnh đề danh từ).
  2. I enjoy listening to music: Mệnh đề độc lập (có chủ ngữ “I” và động từ “enjoy”, mang ý nghĩa hoàn chỉnh).
  3. which are good for health: Mệnh đề phụ thuộc (bắt đầu bằng đại từ quan hệ “which”, bổ nghĩa cho “Vegetables”, là mệnh đề tính từ).
  4. where the Mona Lisa is displayed: Mệnh đề phụ thuộc (bắt đầu bằng trạng từ quan hệ “where”, bổ nghĩa cho “museum”, là mệnh đề tính từ).
  5. The student finished the assignment quickly and accurately: Mệnh đề độc lập (có chủ ngữ “The student” và động từ “finished”, mang ý nghĩa hoàn chỉnh).

Đáp án Bài tập 2:

  1. That she passed the exam: Mệnh đề danh từ (làm chủ ngữ của câu).
  2. who just moved here: Mệnh đề tính từ (bổ nghĩa cho “My friend”).
  3. Although it was cold: Mệnh đề trạng từ (chỉ sự nhượng bộ, bổ nghĩa cho hành động “went swimming”).
  4. what he was thinking: Mệnh đề danh từ (làm tân ngữ của động từ “knew”).
  5. as soon as everyone arrives: Mệnh đề trạng từ (chỉ thời gian, bổ nghĩa cho hành động “will start”).
  6. where they live: Mệnh đề tính từ (bổ nghĩa cho “The building”).

FAQs: Giải Đáp Thắc Mắc Thường Gặp Về Mệnh Đề Tiếng Anh

Việc hiểu sâu về mệnh đề tiếng Anh đôi khi có thể gặp những câu hỏi hóc búa. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về chủ đề này, cùng với các giải đáp chi tiết, giúp bạn làm sáng tỏ mọi nghi vấn và tự tin hơn trong việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh.

1. Mệnh đề tiếng Anh khác cụm từ (phrase) như thế nào?
Mệnh đề tiếng Anh khác với cụm từ ở chỗ nó luôn chứa một chủ ngữ và một động từ, trong khi cụm từ không nhất thiết phải có cả hai thành phần này. Cụm từ là một nhóm từ có nghĩa nhưng không hình thành một câu hoàn chỉnh (ví dụ: “in the park”, “very beautiful”). Ngược lại, một mệnh đề có thể là một câu hoàn chỉnh hoặc một phần của một câu phức tạp hơn.

2. Tại sao việc học mệnh đề tiếng Anh lại quan trọng?
Học và hiểu rõ về mệnh đề tiếng Anh là cực kỳ quan trọng vì chúng là khối xây dựng cơ bản của mọi câu trong tiếng Anh. Nắm vững mệnh đề giúp bạn:

  • Xây dựng các câu phức tạp, đa dạng và chính xác về ngữ pháp.
  • Phân tích cấu trúc câu để hiểu sâu hơn các văn bản tiếng Anh.
  • Cải thiện kỹ năng viết lách, diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc.
  • Chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEIC, THPT Quốc gia, nơi ngữ pháp đóng vai trò trọng yếu.

3. Làm thế nào để nhận biết một mệnh đề phụ thuộc trong câu?
Để nhận biết một mệnh đề phụ thuộc, bạn cần tìm hai yếu tố:

  1. Nó phải chứa một chủ ngữ và một động từ.
  2. Nó phải bắt đầu bằng một từ phụ thuộc (subordinating conjunction hoặc relative pronoun) như when, because, although, that, who, which, where, v.v. Nếu một nhóm từ có chủ ngữ và động từ nhưng bắt đầu bằng một trong các từ này, và nó không thể đứng một mình tạo thành một câu có nghĩa, thì đó là mệnh đề phụ thuộc.

4. Có thể có một câu mà không có mệnh đề độc lập không?
Không thể. Mỗi câu trong tiếng Anh, dù đơn giản nhất, cũng phải chứa ít nhất một mệnh đề độc lập. Mệnh đề độc lập là phần cốt lõi mang ý nghĩa hoàn chỉnh, giúp câu được hiểu mà không cần thêm thông tin. Các mệnh đề phụ thuộc chỉ bổ sung thông tin cho mệnh đề độc lập và không thể tồn tại độc lập như một câu.

5. Khi nào nên dùng “that” và “which” trong mệnh đề quan hệ?

  • “That” được dùng trong mệnh đề quan hệ xác định (restrictive clause), tức là thông tin nó cung cấp là cần thiết để xác định danh từ. Mệnh đề này không dùng dấu phẩy. Ví dụ: “This is the car that I want to buy.”
  • “Which” được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định (non-restrictive clause), cung cấp thông tin bổ sung không cần thiết và được đặt giữa dấu phẩy. Nó cũng có thể dùng trong mệnh đề quan hệ xác định để chỉ vật, nhưng “that” thường được ưu tiên hơn. Ví dụ: “My car, which is red, needs a wash.” (không xác định). “The book which is on the table is mine.” (xác định, nhưng “that” sẽ phổ biến hơn).

Hiểu rõ về các loại mệnh đề tiếng Anh là một bước tiến quan trọng trong việc làm chủ ngữ pháp và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường học tập, cung cấp những kiến thức chuẩn xác và ứng dụng thực tiễn nhất. Hãy tiếp tục khám phá và luyện tập để biến ngữ pháp trở thành công cụ đắc lực của bạn!