Mệnh đề “that” là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò như một cầu nối quan trọng liên kết các thành phần khác nhau trong câu. Nắm vững cách dùng mệnh đề “that” không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng viết và nói. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào những trường hợp sử dụng phổ biến và cả những tình huống khi từ “that” có thể được lược bỏ, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục ngữ pháp tiếng Anh phức tạp này.
Mục lục
- Chức năng và Định nghĩa của Mệnh đề “That”
- Mệnh đề “That” như Mệnh đề Danh ngữ
- Những Trường Hợp Sử Dụng Mệnh Đề “That” Phổ Biến
- Động từ Theo Sau bởi Mệnh đề “That”
- Tính từ Kết Hợp với Mệnh đề “That”
- Danh từ và Mệnh đề “That”
- Cụm “The Fact That” trong Câu
- Chủ ngữ và Tân ngữ Giả “It”
- Sử Dụng “That” Trong Liên Từ Ghép
- Những Trường Hợp “That” Có Thể Được Lược Bỏ
- Lược Bỏ “That” Trong Câu Tường Thuật
- “That” Sau Tính Từ
- “That” Trong Liên Từ Ghép Thân Mật
- Phân Biệt “That” với Các Vai Trò Khác
- “That” Là Đại Từ Quan Hệ
- “That” Là Đại Từ Chỉ Định
- Những Lỗi Thường Gặp và Mẹo Ghi Nhớ Với Mệnh đề “That”
- Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Chức năng và Định nghĩa của Mệnh đề “That”
Mệnh đề “that” (còn gọi là that-clause) là một nhóm từ có chứa chủ ngữ và vị ngữ, thường bắt đầu bằng từ “that” và đóng vai trò như một danh từ trong câu. Đây là một cấu trúc ngữ pháp vô cùng linh hoạt, cho phép người nói và người viết truyền tải thông tin một cách mạch lạc và chính xác, đặc biệt khi muốn trình bày một sự thật, một ý kiến, hay một cảm xúc. Hiểu rõ chức năng cơ bản của mệnh đề này là chìa khóa để sử dụng nó một cách tự nhiên và chính xác.
Mệnh đề “That” như Mệnh đề Danh ngữ
Mệnh đề “that” chủ yếu hoạt động như một mệnh đề danh ngữ (noun clause). Điều này có nghĩa là toàn bộ mệnh đề có thể đảm nhận vai trò của một danh từ trong câu, tức là nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ của giới từ, hoặc bổ ngữ cho chủ ngữ. Sự linh hoạt này giúp chúng ta xây dựng những câu phức tạp và giàu thông tin hơn, liên kết các ý tưởng một cách logic và chặt chẽ. Ví dụ, khi bạn nói “Việc anh ấy đã đạt được thành công làm tôi ngạc nhiên,” toàn bộ cụm “việc anh ấy đã đạt được thành công” chính là một mệnh đề danh ngữ.
Những Trường Hợp Sử Dụng Mệnh Đề “That” Phổ Biến
Mệnh đề “that” xuất hiện dày đặc trong tiếng Anh, đặc biệt là trong văn phong trang trọng và học thuật. Việc hiểu rõ các ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng sẽ giúp người học tránh những lỗi sai cơ bản và nâng cao kỹ năng diễn đạt. Khoảng 70% các câu phức trong văn viết tiếng Anh học thuật thường chứa ít nhất một mệnh đề phụ, trong đó “that” là một trong những từ nối phổ biến nhất.
Động từ Theo Sau bởi Mệnh đề “That”
Rất nhiều động từ trong tiếng Anh có thể được theo sau bởi một mệnh đề “that”. Những động từ này thường thuộc nhóm động từ tường thuật (reporting verbs) như say
, tell
, admit
, agree
, announce
, deny
, explain
, promise
, report
, suggest
, warn
, hoặc các động từ diễn tả quá trình tinh thần (mental process verbs) như believe
, think
, know
, hope
, feel
, imagine
, understand
. Việc sử dụng mệnh đề “that” sau các động từ này giúp truyền đạt lời nói hoặc suy nghĩ của người khác một cách trực tiếp hoặc gián tiếp.
Ví dụ:
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Giải Mã Thang Điểm B2 First: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ Anh ngữ Oxford
- Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12 Unit 4: Urbanisation Toàn Diện
- Cách Miêu Tả Thời Tiết Bằng Tiếng Anh Chuẩn Xác Và Hấp Dẫn
- Cách Viết Lời Chúc Giáng Sinh Tiếng Anh Ý Nghĩa Nhất
- Khám Phá Các Cách Chúc Ngon Miệng Tiếng Anh Tự Nhiên
- Anh ta thừa nhận rằng anh đã ăn cắp tiền của mẹ mình. (He admitted that he had stolen his mother’s money.)
- Tôi hi vọng rằng bạn sẽ đậu bài kiểm tra này với điểm số cao. (I hope that you will pass the test with flying colors.)
Tuy nhiên, cần lưu ý không phải mọi động từ đều có thể đi kèm với mệnh đề “that”. Một số động từ đòi hỏi tân ngữ hoặc cấu trúc khác, ví dụ như want
(thường dùng want + someone + to V
), hoặc congratulate
(thường dùng congratulate someone on something
). Việc tra cứu từ điển là một thói quen tốt để đảm bảo tính chính xác khi sử dụng.
Nâng cao hơn, trong các câu giả định (subjunctive), động từ trong mệnh đề “that” sau các động từ như advise
, command
, demand
, insist
, propose
, recommend
, request
, suggest
, urge
sẽ được chia ở dạng nguyên mẫu không “to” (bare infinitive) hoặc should + infinitive
. Điều này thể hiện một yêu cầu, đề nghị, hay sự cần thiết.
Ví dụ:
- Tôi kiên quyết rằng cô ấy làm bài tập về nhà. (I insisted that she do the homework. Hoặc: I insisted that she should do the homework.)
- Tôi đề xuất rằng chị tôi nên đi gặp bác sĩ. (I suggested that my sister see the doctor. Hoặc: I suggested that my sister should see the doctor.)
Cách sử dụng mệnh đề that trong tiếng Anh
Tính từ Kết Hợp với Mệnh đề “That”
Cấu trúc “be + tính từ + that-clause” được sử dụng rộng rãi để diễn tả cảm xúc, ý kiến, sự chắc chắn hoặc sự cần thiết. Các tính từ phổ biến trong cấu trúc này bao gồm important
, afraid
, surprised
, certain
, aware
, glad
, happy
, sure
, necessary
, obvious
, unlikely
. Mệnh đề “that” ở đây đóng vai trò làm bổ ngữ cho tính từ, giải thích rõ hơn về điều mà tính từ đó muốn diễn đạt.
Ví dụ:
- Việc chúng ta hoàn thành công việc được giao trước hạn chót là quan trọng. (It is important that we finish this assignment before the due date.)
- Tôi sợ rằng tôi sẽ rớt bài kiểm tra này. (I am afraid that I will fail the test.)
Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn thể hiện quan điểm cá nhân hoặc cảm xúc của mình về một sự việc cụ thể, giúp câu văn trở nên sinh động và giàu cảm xúc hơn.
Danh từ và Mệnh đề “That”
Khi mệnh đề “that” theo sau một danh từ, nó thường đóng vai trò là mệnh đề bổ nghĩa cho danh từ đó, diễn tả một ý tưởng, một khả năng, một niềm tin hay một sự thật. Các danh từ thường gặp trong cấu trúc này bao gồm belief
, fact
, possibility
, suggestion
, idea
, news
, proof
, report
, theory
. Điều quan trọng cần nhớ là khi đi sau danh từ, từ “that” KHÔNG THỂ được lược bỏ, vì nó là một phần thiết yếu để xác định hoặc giải thích danh từ đó.
Ví dụ:
- Chính phủ đang xem xét về khả năng rằng kẻ sát thủ là một người ngoại quốc. (The government is looking into the possibility that the assassin was a foreigner.)
- Ý kiến rằng con người sẽ sống trên mặt trăng có vẻ không khả thi. (The idea that there will be humans living on the moon seems unlikely.)
Cấu trúc này giúp làm rõ nghĩa cho các danh từ trừu tượng, biến chúng thành những khái niệm cụ thể hơn thông qua thông tin chi tiết được cung cấp bởi mệnh đề “that”.
Cụm “The Fact That” trong Câu
Cụm từ “the fact that” là một cách diễn đạt phổ biến để nhấn mạnh một sự thật hoặc một thông tin đã được xác nhận. Mệnh đề “that” đi sau “the fact” thường giải thích rõ nội dung của “sự thật” đó. Cụm từ này có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu, bao gồm cả vị trí chủ ngữ, làm tăng tính trang trọng và khách quan cho thông tin được trình bày.
Ví dụ:
- Việc anh ta chia tay với bạn gái thật là bất ngờ. (The fact that he broke up with his girlfriend was so shocking.)
Ngoài ra, cụm “the fact that” cũng thường được dùng sau giới từ, giúp giới thiệu một mệnh đề “that” sau một cụm giới từ, thể hiện một nguyên nhân, lý do hoặc sự chú ý đến một sự việc cụ thể.
Ví dụ:
- Ba mẹ tôi không chú ý đến việc tôi đạt được điểm số cao nhất lớp. (My parents paid no attention to the fact that I had the highest scores in class.)
- Anh ta nên chịu trách nhiệm cho việc đội của mình thua trong cuộc thi. (He should be responsible for the fact that his team lost in the competition.)
Cấu trúc này giúp người viết truyền đạt những thông tin quan trọng hoặc những điều đã được chứng minh một cách rõ ràng và mạch lạc.
Sử dụng cụm từ the fact that trong tiếng Anh
Chủ ngữ và Tân ngữ Giả “It”
Trong tiếng Anh, từ “It” thường được sử dụng làm chủ ngữ giả hoặc tân ngữ giả để mở đầu câu, đặc biệt khi chủ ngữ thật là một mệnh đề “that” dài hoặc phức tạp. Việc sử dụng “It” giúp câu văn trở nên cân đối, dễ đọc hơn, đồng thời nhấn mạnh thông tin quan trọng ở cuối câu. Đây là một thủ pháp ngữ pháp rất hiệu quả để cấu trúc câu một cách linh hoạt.
Ví dụ:
- Việc anh ta thắng giải nhất làm tôi thấy bất ngờ. (It surprised me that he won the first prize.) (It là chủ ngữ giả)
- Cô ấy thể hiện rõ việc mình không thích anh ấy. (She made it clear that she did not like him.) (It là tân ngữ giả)
Cấu trúc này đặc biệt hữu ích trong văn viết học thuật hoặc các bài phát biểu trang trọng, giúp câu văn trở nên trôi chảy và chuyên nghiệp hơn.
Sử Dụng “That” Trong Liên Từ Ghép
Từ “that” cũng là một phần của nhiều liên từ ghép (compound conjunctions) thường được dùng để nối hai mệnh đề, thể hiện mối quan hệ về thời gian, điều kiện, lý do hoặc mục đích. Các liên từ ghép này bao gồm providing that
, so that
, given that
, now that
, assuming that
, seeing that
, considering that
. Việc nắm vững các liên từ này giúp bạn thể hiện các mối quan hệ logic giữa các ý tưởng một cách chính xác.
Ví dụ:
- Giờ thì tôi đã sống một mình nên tôi có thể làm bất kì cái gì mình muốn mà không bị quản lí bởi ba mẹ. (Now that I live alone, I can do whatever I want without being controlled by my parents.)
- Tôi không tin được rằng anh ta gian lận trong bài thi với việc anh ta luôn là học sinh giỏi. (I couldn’t believe that he cheated in the exams given that he has been a good student.)
Các liên từ ghép này giúp câu văn có sự kết nối chặt chẽ và truyền tải ý nghĩa một cách đầy đủ hơn.
Những Trường Hợp “That” Có Thể Được Lược Bỏ
Mặc dù từ “that” đóng vai trò quan trọng, nhưng trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn phong thân mật, nó có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi nghĩa của câu. Việc hiểu khi nào có thể lược bỏ “that” giúp câu văn trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn, giống như cách người bản xứ giao tiếp.
Lược Bỏ “That” Trong Câu Tường Thuật
Trong câu tường thuật (reported speech), sau các động từ tường thuật phổ biến như think
, believe
, say
, suggest
, know
, hope
, understand
, từ “that” thường được lược bỏ. Điều này đặc biệt đúng trong văn nói không trang trọng, giúp câu trở nên ngắn gọn và trực tiếp hơn.
Ví dụ:
- Cô ta nói rằng mình thích học tiếng Anh. (She said (that) she enjoyed studying English.)
- Tôi tin rằng việc đi du học là có lợi. (I believe (that) studying abroad is beneficial.)
Tuy nhiên, có những trường hợp “that” không thể lược bỏ, đặc biệt là sau nội động từ (intransitive verbs) như reply
, email
, shout
, complain
, whisper
. Việc lược bỏ “that” trong những trường hợp này có thể làm câu văn trở nên không tự nhiên hoặc khó hiểu.
Ví dụ:
- Ben phản hồi rằng anh ta đang bận. (Ben replied that he was busy. KHÔNG dùng: Ben replied he was busy.)
- Cô ta quát lên rằng mình không hài lòng với dịch vụ tại cửa hàng ABC. (She shouted that she was dissatisfied with the service at the ABC store. KHÔNG dùng: She shouted she was dissatisfied with the service at the ABC store.)
Nắm rõ những trường hợp này giúp bạn sử dụng “that” một cách linh hoạt, phù hợp với từng ngữ cảnh.
Câu tường thuật với từ that
“That” Sau Tính Từ
Tương tự như sau một số động từ, từ “that” cũng có thể được lược bỏ sau một số tính từ thông dụng, đặc biệt là khi cấu trúc “It is + adjective + that-clause” được sử dụng trong văn nói. Các tính từ thường gặp bao gồm funny
, glad
, surprised
, sure
, certain
, happy
. Việc lược bỏ “that” giúp câu văn trở nên gọn gàng và tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- Tôi mừng vì bạn cảm thấy hài lòng với kết quả. (I’m glad (that) you are feeling happy about the results.)
- Việc bạn về nhà trước nửa đêm là quan trọng. (It’s important (that) you go home before midnight.)
Việc lược bỏ “that” trong trường hợp này thường phụ thuộc vào mức độ trang trọng của cuộc hội thoại hoặc văn bản.
“That” Trong Liên Từ Ghép Thân Mật
Trong ngữ cảnh văn nói không trang trọng (informal speech) hoặc các cuộc hội thoại hàng ngày, từ “that” trong một số liên từ ghép thông dụng có thể được lược bỏ. Điều này bao gồm các liên từ như now that
, providing that
, considering that
, supposing that
, given that
. Việc lược bỏ này giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn, phản ánh cách dùng ngôn ngữ của người bản xứ.
Ví dụ:
- Căn nhà nhìn rất sạch sẽ với việc chúng tôi đã dành cả buổi sáng để dọn dẹp. (The house looks very clean given (that) we’ve spent a morning doing the cleaning.)
- Giờ thì tôi đã hoàn thành xong hết tất cả công việc được giao nên tôi có thể đi chơi với bạn bè của mình. (Now (that) I finished all of my assignments, I can hang out with my friends.)
Mặc dù có thể lược bỏ, việc giữ lại “that” thường tạo cảm giác trang trọng hoặc nhấn mạnh hơn.
Phân Biệt “That” với Các Vai Trò Khác
Từ “that” không chỉ đóng vai trò là từ nối trong mệnh đề danh ngữ. Nó còn có thể là đại từ quan hệ hoặc đại từ chỉ định, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc phân biệt rõ ràng các vai trò này là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn và sử dụng “that” một cách chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau của tiếng Anh.
“That” Là Đại Từ Quan Hệ
Khi “that” đứng sau một danh từ và giới thiệu một mệnh đề phụ để bổ nghĩa cho danh từ đó (mệnh đề quan hệ), nó đóng vai trò là đại từ quan hệ (relative pronoun). Trong trường hợp này, “that” có thể thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật và có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
- Đây là cuốn sách mà tôi đã đọc. (This is the book that I read.) (Ở đây, “that” là đại từ quan hệ làm tân ngữ, có thể lược bỏ.)
- Người đàn ông mà đã giúp tôi hôm qua là một giáo viên. (The man that helped me yesterday is a teacher.) (Ở đây, “that” là đại từ quan hệ làm chủ ngữ, không thể lược bỏ.)
Việc phân biệt “that” làm từ nối mệnh đề danh ngữ và “that” làm đại từ quan hệ là một điểm ngữ pháp tinh tế cần được chú ý.
“That” Là Đại từ Chỉ Định
Ngoài ra, “that” còn có thể là đại từ chỉ định (demonstrative pronoun), dùng để chỉ một vật hoặc một người ở xa hoặc một điều đã được nhắc đến trước đó. Trong vai trò này, “that” thường đứng một mình hoặc đi kèm với một danh từ để chỉ định cụ thể.
Ví dụ:
- Đó là ý tưởng tuyệt vời! (That is a great idea!)
- Tôi thích cái áo đó. (I like that shirt.)
Hiểu rõ các chức năng khác nhau của “that” giúp bạn sử dụng từ này một cách linh hoạt và chính xác, tránh nhầm lẫn trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh.
Những Lỗi Thường Gặp và Mẹo Ghi Nhớ Với Mệnh đề “That”
Khi sử dụng mệnh đề “that”, người học tiếng Anh thường mắc một số lỗi phổ biến. Một trong những lỗi đó là việc lược bỏ “that” trong những trường hợp không được phép, ví dụ như sau giới từ hoặc sau một số động từ nội động. Ngược lại, đôi khi người học lại giữ lại “that” trong những ngữ cảnh mà nó có thể được lược bỏ, làm cho câu văn trở nên rườm rà không cần thiết. Một lỗi khác là nhầm lẫn “that” làm từ nối mệnh đề danh ngữ với “that” làm đại từ quan hệ hoặc đại từ chỉ định, dẫn đến sai cấu trúc câu.
Để ghi nhớ cách dùng mệnh đề “that” hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo nhỏ. Hãy luôn nghĩ về vai trò của mệnh đề “that” trong câu: nó có đang thay thế một danh từ không, hay nó đang giới thiệu một mệnh đề phụ giải thích cho một động từ, tính từ, hay danh từ khác? Đối với các trường hợp lược bỏ, hãy nhớ rằng “that” thường được lược bỏ khi nó đóng vai trò tân ngữ của mệnh đề chính, đặc biệt là trong văn nói và sau các động từ tường thuật phổ biến. Tuy nhiên, khi “that” làm chủ ngữ của mệnh đề phụ hoặc đi sau giới từ/danh từ, nó thường không thể lược bỏ. Luyện tập thường xuyên với các bài tập điền từ hoặc viết lại câu sẽ giúp củng cố kiến thức và hình thành phản xạ đúng đắn.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
-
Mệnh đề “that” là gì và chức năng chính của nó là gì?
Mệnh đề “that” (that-clause) là một mệnh đề phụ bắt đầu bằng từ “that”, có chứa chủ ngữ và vị ngữ, và hoạt động như một danh từ trong câu. Chức năng chính của nó là làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ cho động từ, tính từ, danh từ trong mệnh đề chính, giúp truyền tải một sự thật, ý kiến, cảm xúc hoặc thông tin cụ thể. -
Khi nào thì “that” không thể được lược bỏ?
Từ “that” không thể được lược bỏ khi nó đứng sau một giới từ, sau một danh từ (bổ nghĩa cho danh từ đó), hoặc khi nó đóng vai trò làm chủ ngữ của mệnh đề phụ. Nó cũng thường không được lược bỏ sau các nội động từ nhưreply
,shout
. -
Có sự khác biệt nào giữa “that” trong câu tường thuật và “that” trong mệnh đề danh ngữ không?
Về mặt cấu trúc, “that” trong câu tường thuật thường là một dạng của mệnh đề danh ngữ, giới thiệu lời nói hoặc suy nghĩ được tường thuật. Tuy nhiên, “that” trong câu tường thuật có xu hướng được lược bỏ hơn so với các trường hợp mệnh đề danh ngữ khác, đặc biệt sau các động từ tường thuật phổ biến nhưsay
,think
trong văn nói. -
Làm thế nào để phân biệt “that” là từ nối và “that” là đại từ quan hệ?
“That” làm từ nối mệnh đề danh ngữ thường giới thiệu một mệnh đề hoàn chỉnh (có đủ chủ ngữ và vị ngữ) và đóng vai trò như một danh từ trong câu. “That” làm đại từ quan hệ (relative pronoun) luôn đứng sau một danh từ (tiền ngữ) và thay thế cho danh từ đó trong mệnh đề quan hệ, đồng thời làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ trong mệnh đề đó. -
Tại sao “It” thường được dùng với mệnh đề “that”?
“It” được dùng làm chủ ngữ giả hoặc tân ngữ giả khi mệnh đề “that” quá dài hoặc phức tạp, giúp câu văn trở nên cân đối và dễ đọc hơn. Cấu trúc này thường dùng để nhấn mạnh thông tin được trình bày trong mệnh đề “that”. -
“The fact that” có ý nghĩa gì và dùng như thế nào?
“The fact that” dùng để nhấn mạnh một sự thật, một thông tin đã được xác nhận. Mệnh đề “that” theo sau giải thích nội dung của “sự thật” đó. Cụm này có thể làm chủ ngữ hoặc đứng sau giới từ trong câu. -
Trong văn nói, tôi có nên luôn lược bỏ “that” không?
Không phải lúc nào cũng nên. Mặc dù lược bỏ “that” giúp câu văn tự nhiên hơn trong văn nói, đặc biệt sau động từ tường thuật hoặc tính từ, nhưng trong một số trường hợp, việc giữ lại “that” giúp câu rõ ràng hơn hoặc mang tính trang trọng hơn. Luôn cân nhắc ngữ cảnh để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
Nắm vững kiến thức về mệnh đề “that” sẽ giúp bạn diễn tả cảm xúc và ý kiến của mình tốt hơn trong văn nói và văn viết tiếng Anh. Đặc biệt, việc hiểu rõ khi nào từ “that” có thể được lược bỏ là một điểm tinh tế giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. Anh ngữ Oxford hi vọng bài viết này đã mang đến những thông tin hữu ích và giúp bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh.