Ngữ pháp tiếng Anh luôn là nền tảng vững chắc giúp người học tự tin giao tiếp và viết lách. Trong số đó, linking verb hay động từ nối đóng vai trò quan trọng, kết nối chủ ngữ với những thông tin mô tả về nó. Việc nắm vững cách sử dụng các liên động từ này không chỉ giúp bạn xây dựng câu chuẩn xác mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc diễn đạt ý nghĩa. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào mọi khía cạnh của động từ nối, giúp bạn chinh phục chủ điểm ngữ pháp này một cách dễ dàng.

Khái Niệm Cơ Bản Về Linking Verb (Động Từ Nối)

Định Nghĩa và Chức Năng Cốt Lõi

Linking verb, hay còn gọi là động từ nối hoặc liên động từ, là một loại động từ đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh. Không giống như action verb (động từ hành động) diễn tả một hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện, liên động từ có chức năng chính là kết nối chủ ngữ với một bổ ngữ (subject complement) đi sau nó. Bổ ngữ này cung cấp thông tin mô tả về trạng thái, tính chất, danh tính, hoặc cảm xúc của chủ ngữ tại thời điểm nói.

Chức năng then chốt của linking verb là thiết lập một mối quan hệ nhận diện hoặc mô tả giữa chủ ngữ và bổ ngữ của nó. Ví dụ, khi bạn nói “She is a doctor”, động từ “is” (một dạng của “be”) không chỉ một hành động mà thiết lập mối quan hệ “là” giữa “She” và “a doctor”, cho biết danh tính của cô ấy. Tương tự, “He seems happy” sử dụng “seems” để mô tả trạng thái cảm xúc của “He”. Đây là điểm khác biệt cốt lõi mà người học cần nắm vững.

Công Thức và Các Loại Bổ Ngữ

Công thức cơ bản khi sử dụng linking verb là: S + Linking Verb + Subject Complement. Trong đó, Subject Complement (bổ ngữ chủ ngữ) có thể là một tính từ (Adjective) hoặc một danh từ/cụm danh từ (Noun/Noun Phrase). Việc hiểu rõ cấu trúc này là chìa khóa để sử dụng động từ nối một cách chính xác.

Chúng ta có hai dạng bổ ngữ chủ ngữ phổ biến nhất:

Bổ Ngữ Danh Từ (Predicate Nominative)

Khi bổ ngữ cho chủ ngữ là một danh từ hoặc một cụm danh từ, nó thường dùng để định danh hoặc xác định chủ ngữ. Danh từ này có thể là một nghề nghiệp, một vai trò, hoặc một đặc điểm nhận dạng. Ví dụ: “My brother became an engineer.” Ở đây, “an engineer” là danh từ bổ ngữ, xác định vai trò của “My brother” thông qua linking verb “became”. Hàng ngàn câu tiếng Anh mỗi ngày sử dụng cấu trúc này để mô tả danh tính một cách rõ ràng và trực tiếp.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Bổ Ngữ Tính Từ (Predicate Adjective)

Trường hợp phổ biến không kém là khi bổ ngữ cho chủ ngữ là một tính từ hoặc một cụm tính từ. Tính từ này sẽ mô tả trạng thái, tính chất, cảm xúc của chủ ngữ. Ví dụ: “The soup tastes delicious.” Từ “delicious” là một tính từ mô tả hương vị của “The soup”. Điều quan trọng cần nhớ là linking verb luôn đi kèm với tính từ để mô tả chủ ngữ, không phải trạng từ. Đây là một trong những lỗi ngữ pháp mà nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là ở cấp độ trung cấp, thường mắc phải.

Phân Loại và Nhận Diện Linking Verb Hiệu Quả

Để sử dụng liên động từ thành thạo, việc phân loại chúng thành các nhóm là rất hữu ích. Mặc dù có hàng chục động từ nối trong tiếng Anh, chúng ta có thể chia chúng thành ba nhóm chính dựa trên đặc điểm và cách dùng.

Nhóm Động Từ Nối Cố Định

Đây là những linking verb phổ biến nhất và hầu như luôn đóng vai trò là động từ nối, ít khi là động từ hành động. Ba thành viên nổi bật nhất trong nhóm này là:

  • be (bao gồm các dạng như am, is, are, was, were, be, being, been): “là, thì, ở”. Ví dụ: “The sky is blue.” (Bầu trời xanh.)
  • seem: “dường như, có vẻ”. Ví dụ: “She seems tired today.” (Cô ấy có vẻ mệt mỏi hôm nay.)
  • become: “trở thành, trở nên”. Ví dụ: “He became a successful businessman.” (Anh ấy đã trở thành một doanh nhân thành đạt.)

Các linking verb này giúp người nói và người viết truyền tải thông tin về trạng thái hoặc sự chuyển đổi trạng thái của chủ ngữ một cách rõ ràng và ngắn gọn.

Nhóm Động Từ Nối Phụ Thuộc Ngữ Cảnh

Một số linking verb có thể vừa là liên động từ (linking verb) vừa là động từ hành động (action verb), tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa chúng truyền tải trong câu. Điều này đòi hỏi người học phải có khả năng phân tích câu để xác định chức năng của động từ. Các ví dụ điển hình bao gồm:

  • keep: “giữ nguyên, vẫn”. Ví dụ linking verb: “The food kept fresh in the fridge.” (Thức ăn vẫn tươi trong tủ lạnh.) Ví dụ action verb: “She kept her promises.” (Cô ấy giữ lời hứa.)
  • remain: “giữ nguyên, vẫn”. Ví dụ linking verb: “He remained calm under pressure.” (Anh ấy vẫn bình tĩnh dưới áp lực.) Ví dụ action verb: “They remained at home all day.” (Họ ở nhà cả ngày.)
  • stay: “vẫn, giữ”. Ví dụ linking verb: “The door stayed open.” (Cánh cửa vẫn mở.) Ví dụ action verb: “Please stay here.” (Làm ơn ở lại đây.)
  • grow: “trở nên, cảm thấy”. Ví dụ linking verb: “It grew dark outside.” (Ngoài trời trở nên tối.) Ví dụ action verb: “Plants grow quickly in spring.” (Cây cối lớn nhanh vào mùa xuân.)
  • turn: “trở nên, đổi”. Ví dụ linking verb: “The leaves turned yellow in autumn.” (Lá cây chuyển vàng vào mùa thu.) Ví dụ action verb: “He turned the page.” (Anh ấy lật trang.)

Sự linh hoạt này của linking verb là một thách thức nhưng cũng là một nét thú vị của tiếng Anh, đòi hỏi người học phải hiểu sâu sắc ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.

Nhóm Động Từ Nối Giác Quan

Nhóm này bao gồm các liên động từ liên quan đến năm giác quan của con người. Tương tự như nhóm phụ thuộc ngữ cảnh, chúng cũng có thể là động từ hành động tùy theo cách sử dụng. Khi là linking verb, chúng mô tả cách một thứ gì đó xuất hiện, cảm nhận, nghe, ngửi hay nếm.

  • look: “trông có vẻ”. Ví dụ linking verb: “You look tired.” (Bạn trông có vẻ mệt mỏi.) Ví dụ action verb: “She looked at the painting.” (Cô ấy nhìn bức tranh.)
  • sound: “nghe có vẻ”. Ví dụ linking verb: “That sounds like a great idea.” (Nghe có vẻ là một ý hay.) Ví dụ action verb: “He sounded the alarm.” (Anh ấy bật còi báo động.)
  • taste: “nếm có vẻ, có vị”. Ví dụ linking verb: “This cake tastes sweet.” (Cái bánh này có vị ngọt.) Ví dụ action verb: “He tasted the soup.” (Anh ấy nếm món súp.)
  • smell: “có mùi”. Ví dụ linking verb: “The flowers smell wonderful.” (Những bông hoa có mùi tuyệt vời.) Ví dụ action verb: “She smelled the perfume.” (Cô ấy ngửi nước hoa.)
  • feel: “cảm thấy, cảm giác như”. Ví dụ linking verb: “I feel happy.” (Tôi cảm thấy vui.) Ví dụ action verb: “He felt the fabric.” (Anh ấy sờ miếng vải.)

Việc phân biệt rõ ràng giữa vai trò linking verbaction verb của các động từ này là yếu tố quan trọng giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Cách Phân Biệt Linking Verb và Action Verb (Động Từ Hành Động)

Việc nhận diện chính xác linking verb trong câu là kỹ năng cốt lõi. Mặc dù một số động từ luôn là động từ nối, nhưng nhiều động từ khác có thể biến đổi chức năng tùy theo ngữ cảnh. Vậy làm thế nào để phân biệt chúng một cách hiệu quả?

Phương Pháp Nhận Biết Dễ Dàng

Một mẹo đơn giản để kiểm tra xem một động từ có phải là linking verb hay không là thử thay thế nó bằng một dạng của động từ be (am, is, are, was, were). Nếu câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa hoặc có ý nghĩa hợp lý, rất có thể động từ đó là một liên động từ. Ngược lại, nếu câu trở nên vô nghĩa hoặc thay đổi ý nghĩa hoàn toàn, thì đó là một action verb.

Ví dụ:

  • “The flower smells sweet.” -> Thay bằng “is”: “The flower is sweet.” (Vẫn có nghĩa và hợp lý, “smells” là linking verb.)
  • “She smelled the flower.” -> Thay bằng “is”: “She is the flower.” (Vô nghĩa, “smelled” là action verb.)

Phương pháp này có độ chính xác cao và được các chuyên gia ngữ pháp khuyên dùng để nhanh chóng xác định chức năng của động từ trong câu.

Ví Dụ Minh Họa Phân Biệt Chi Tiết

Hãy cùng xem xét thêm một số cặp ví dụ để thấy rõ sự khác biệt giữa linking verbaction verb:

  1. Look:

    • “He looks handsome.” (Anh ấy trông đẹp trai.) – “He is handsome.” (Có nghĩa). => Linking Verb
    • “He looks at the picture.” (Anh ấy nhìn vào bức tranh.) – “He is at the picture.” (Vô nghĩa). => Action Verb
  2. Grow:

    • “The sky grew dark.” (Bầu trời trở nên tối.) – “The sky was dark.” (Có nghĩa). => Linking Verb
    • “They grow vegetables in their garden.” (Họ trồng rau trong vườn.) – “They are vegetables in their garden.” (Vô nghĩa). => Action Verb

Việc luyện tập thường xuyên với những ví dụ như thế này sẽ giúp bạn hình thành phản xạ và khả năng nhận diện liên động từ một cách tự nhiên hơn, từ đó nâng cao độ chính xác trong cả văn viết và giao tiếp.

Hình ảnh về sơ đồ linking verb và các thành phần câuHình ảnh về sơ đồ linking verb và các thành phần câu

Những Lỗi Phổ Biến Khi Dùng Linking Verb và Hướng Khắc Phục

Ngay cả những người học tiếng Anh lâu năm đôi khi vẫn mắc lỗi khi sử dụng linking verb. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này là bước quan trọng để nâng cao trình độ ngữ pháp.

Lỗi Dùng Trạng Từ Thay Cho Tính Từ

Đây là lỗi phổ biến nhất khi sử dụng liên động từ. Do linking verb kết nối chủ ngữ với một bổ ngữ mô tả trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ, bổ ngữ đó phải là một tính từ, không phải trạng từ. Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho động từ hành động, tính từ hoặc một trạng từ khác, chứ không bổ nghĩa cho chủ ngữ thông qua linking verb.

Ví dụ sai: “She feels badly.” (Cô ấy cảm thấy tệ một cách tệ hại – sai)
Ví dụ đúng: “She feels bad.” (Cô ấy cảm thấy tệ – đúng)
Từ “bad” là tính từ mô tả trạng thái của “She”, trong khi “badly” là trạng từ. Tương tự, “The food smells deliciously.” là sai; phải là “The food smells delicious.” Để tránh lỗi này, hãy luôn tự hỏi: “Từ này đang mô tả cái gì?” Nếu nó mô tả chủ ngữ, hãy dùng tính từ.

Đảm Bảo Sự Hòa Hợp Giữa Chủ Ngữ và Bổ Ngữ

Mặc dù linking verb không biến đổi nhiều theo chủ ngữ như các động từ hành động, nhưng việc đảm bảo sự hòa hợp ngữ pháp là cần thiết, đặc biệt với động từ “be”. Ví dụ, “The students are happy.” chứ không phải “The students is happy.” Mặc dù lỗi này ít xảy ra với các liên động từ khác như “seem” hay “appear” vì chúng thường không biến đổi hình thái theo số ít/số nhiều của chủ ngữ, nhưng việc luôn kiểm tra sự hòa hợp (subject-verb agreement) là một thói quen tốt giúp bài viết và lời nói của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn.

Tầm Quan Trọng Của Linking Verb Trong Tiếng Anh

Linking verb không chỉ là một cấu trúc ngữ pháp khô khan mà còn là công cụ mạnh mẽ trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày và trong văn viết học thuật. Nắm vững liên động từ giúp người học:

  1. Diễn đạt Trạng Thái và Tính Chất Rõ Ràng: Thay vì chỉ diễn tả hành động, động từ nối cho phép chúng ta mô tả sâu sắc hơn về chủ ngữ, từ cảm xúc (“She feels sad”) đến đặc điểm (“He is intelligent”) hoặc sự thay đổi trạng thái (“The weather became cold”). Điều này làm cho câu văn trở nên phong phú và có chiều sâu.
  2. Tạo Câu Trôi Chảy và Mạch Lạc: Linking verb giúp kết nối các ý tưởng một cách logic và tự nhiên, làm cho câu văn không bị rời rạc. Chúng đóng vai trò như một cầu nối giữa chủ ngữ và thông tin bổ sung, giúp người đọc/nghe dễ dàng theo dõi mạch văn.
  3. Cải Thiện Kỹ Năng Viết và Nói: Việc sử dụng chính xác linking verb là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp tốt, giúp bài viết học thuật hoặc các bài luận đạt điểm cao hơn, và giao tiếp hàng ngày trở nên tự tin, ít mắc lỗi cơ bản. Khoảng 70% các câu đơn giản trong tiếng Anh có thể chứa một linking verb, cho thấy mức độ phổ biến của chúng.
  4. Phân Tích Cấu Trúc Câu Tốt Hơn: Khi nhận diện được linking verb, người học có thể dễ dàng phân tích cấu trúc của các câu phức tạp hơn, hiểu rõ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, từ đó nâng cao khả năng đọc hiểu. Đây là một kỹ năng quan trọng, đặc biệt khi bạn đối mặt với các bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh.

Bài Tập Vận Dụng Linking Verb Lớp 11 Kèm Đáp Án

Exercise I: Gạch Chân Linking Verb trong các câu sau

  1. The architecture in future cities seems environmentally friendly.
  2. Advanced technology in urban planning is changing the way we design cities.
  3. Many people feel excited about the prospect of flying cars.
  4. Green spaces in urban areas become essential for a healthy living environment.
  5. Engineers are constantly innovating solutions for smart infrastructure.
  6. That robot sounds surprisingly like a human.
  7. Solar energy proves to be a great sustainable power source.
  8. The concept of smart homes sounds intriguing to many.
  9. Citizens become more aware of their environmental impact.
  10. In the future, transportation will be more efficient and sustainable.
  11. The air quality in big cities remains a critical concern.
  12. Innovations in green technology look promising for a cleaner future.
  13. The cityscape appears dynamic with high-rise buildings.
  14. The Internet has become an integral part of urban life.
  15. Futuristic transportation systems seem like something from science fiction novels.

Exercise II: Chọn đáp án đúng A, B, hoặc C để hoàn thành các câu sau

  1. The new infrastructure in our area ______ advanced and efficient.
    A. feels
    B. is
    C. go
  2. The eco-friendly initiatives ______ to bring positive results in reducing pollution.
    A. brings
    B. seem
    C. become
  3. The apartment ______ expensive but I managed to afford it.
    A. was
    B. were
    C. been
  4. The new gadget you recently bought ______ incredibly convenient.
    A. stays
    B. feels
    C. looks
  5. Peter ______ an engineer.
    A. became
    B. got
    C. brought
  6. I love the countryside. It ______ like a haven of tranquility.
    A. becomes
    B. feels
    C. are
  7. Confidence ______ naturally when you believe in yourself.
    A. has been
    B. grows
    C. comes
  8. Innovations in renewable energy ______ a key focus for urban planners.
    A. will become
    B. will seem
    C. will come
  9. It ______ that nowadays people have a preference for green living.
    A. smell
    B. smells
    C. seems
  10. The air quality in future cities ______ a major concern for residents.
    A. remains
    B. goes
    C. looks
  11. Did you ______ the mayor of the city?
    A. go
    B.grow
    C. become
  12. The vision of future transportation ______ exciting for many.
    A. become
    B. is
    C. appear

Exercise III: Xác Định Dạng Động Từ (Action Verb hoặc Linking Verb) trong các câu sau

No. Sentence Verb form
1. Citizens are adopting greener lifestyles.
2. Sustainable practices may become a priority in future cities.
3. 3D-printed cakes taste significantly different from regular ones.
4. Urban planners are working on creating more walkable cities.
5. ZIM is an English center tailored specifically for students aiming to prepare for their IELTS exams.
6. You should update your identification information using the mobile app.
7. Some smart technologies can be difficult for the elderly to use.
8. Lan and Mary became best friends.
9. Why don’t you drive to work?
10. I don’t mind if you turn on the air conditioner.
11. In the future, more cameras will be installed on the streets to fine cars violating traffic rules.
12. The new “Metro” train has made getting around easier.
13. The audience started to grow bored of the show.
14. I feel that fewer people prefer face-to-face interactions in the technology era.
15. Stay alert to online criminals who may steal your personal information.

Exercise IV: Tìm và sửa lỗi trong các câu sau

  1. The urban lifestyle seems more excitingly for young people.
    A. lifestyle
    B. seems
    C. excitingly
  2. In the future, technology are going to change everything.
    A. technology
    B. are
    C. going to change
  3. It seems that many companies are investing in electricity cars.
    A. It
    B. investing
    C. electricity
  4. The students are staying crazy with excitement about the upcoming field trip.
    A. are staying
    B. excitement
    C. upcoming
  5. Cities should have more green spaces so peoples can relax.
    A. have
    B. peoples
    C. can
  6. Are you sure the cheese is good? It has a quite unpleasantly smell.
    A. cheese
    B. quite
    C. unpleasantly
  7. He was appeared mad about his Math finals score.
    A. was appeared
    B. about
    C. score
  8. She hardly seems scaring despite the hectic traffic.
    A. seems
    B. scaring
    C. despite
  9. Keep calmed and carry on.
    A. Keep
    B. calmed
    C. carry
  10. A new subways look surprisingly modern.
    A. A
    B. look
    C. surprisingly
  11. That sounds horribly.
    A. That
    B. sounds
    C. horribly
  12. The challenges of future cities are being increasingly complex.
    A. The challenges
    B. are being
    C. complex
  13. The birth rates remained unchanged.
    A. rates
    B. remained
    C. unchanged
  14. The book gets worse as it progressing.
    A. book
    B. worse
    C. progressing
  15. The theory been proved true after several experiments.
    A. been
    B. after
    C. experiments

Exercise V: Sử dụng các từ đã cho để tạo câu. Chú ý cách dùng linking verb.

  1. (be/crucial/environmentally friendly transportation)
  2. (sustainable/solutions/ remain)
  3. (cities/become/more interconnected)
  4. (biodiversity/ nature/ become/ popular)
  5. (innovations/energy efficiency)
  6. (computer-controlled transport systems/interesting)
  7. (future cities/depend/on/smart infrastructure)
  8. (remain/connected/through/social media)
  9. (building/look/impressive)
  10. (get/older/change)
  11. (taste/delicious)
  12. (flowers/grow/beautifully)

Đáp án bài tập linking verb lớp 11

Exercise I:

  1. seems (Kiến trúc trong các thành phố tương lai có vẻ thân thiện với môi trường.)
  2. is (Công nghệ tiên tiến trong quy hoạch đô thị đang thay đổi cách chúng ta thiết kế thành phố.)
  3. feel (Nhiều người cảm thấy hào hứng với viễn cảnh của ôtô bay.)
  4. become (Các khu vực xanh trong khu đô thị trở nên quan trọng đối với môi trường sống khỏe mạnh.)
  5. are (Kỹ sư đang không ngừng đổi mới những giải pháp cho cơ sở hạ tầng thông minh.)
  6. sounds (Robot đó nghe giống con người một cách đáng nhiên.)
  7. proves (Năng lượng mặt trời cho thấy rằng nó là nguồn năng lượng bền vững tuyệt vời.)
  8. sounds (Khái niệm về nhà thông minh nghe có vẻ hấp dẫn đối với nhiều người.)
  9. become (Công dân trở nên nhận thức rõ hơn về cách họ tác động đến môi trường.)
  10. be (Trong tương lai, giao thông sẽ trở nên hiệu quả và bền vững hơn.)
  11. remains (Chất lượng không khí tại các thành phố lớn vẫn là mối quan tâm quan trọng.)
  12. look (Các đổi mới trong công nghệ xanh trông có vẻ đầy hy vọng cho một tương lai sạch sẽ hơn.)
  13. appears (Quang cảnh thành phố trông năng nổ với những tòa nhà chọc trời.)
  14. become (Internet đã trở thành một phần quan trọng của cuộc sống đô thị.
  15. seem (Hệ thống giao thông tương lai cứ như đến từ tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.)

Exercise II:

  1. B. is (Cơ sở hạ tầng mới trong khu vực của chúng tôi rất tiên tiến và hiệu quả.)
  2. B. seem (Các sáng kiến thân thiện với môi trường có vẻ đang mang lại kết quả tích cực trong việc giảm ô nhiễm.)
  3. A. was (Căn hộ đó đắt đỏ nhưng tôi đã xoay sở để có thể chi trả được.)
  4. C. looks (Cái thiết bị công nghệ mới mà bạn vừa mua trông thật tiện ích.)
  5. A. became (Peter trở thành một kỹ sư.)
  6. B. feels (Tôi yêu đồng quê. Nó như một thiên đường yên bình.)
  7. C. comes (Sự tự tin sẽ xảy ra một cách tự nhiên khi bạn tin tưởng vào bản thân mình.)
  8. A. will become (Các sáng kiến mới trong năng lượng tái tạo sẽ là một điểm quan trọng cho các nhà kế hoạch đô thị.)
  9. B. seems (Dường như ngày nay mọi người đều ưa chuộng lối sống xanh.)
  10. A. remains (Chất lượng không khí trong các thành phố tương lai là một vấn đề lớn đối với cư dân.)
  11. C. become (Bạn có trở thành thị trưởng của thành phố không?)
  12. B. is (Tầm nhìn về phương tiện giao thông trong tương lai làm nhiều người thấy phấn khích.)

Exercise III:

  1. Action verb (Người dân đang áp dụng lối sống thân thiện với môi trường.)
  2. Linking verb (Các thói quen bền vững có thể trở thành hàng đầu trong các thành phố tương lai.)
  3. Linking verb (Các chiếc bánh in bằng 3D có hương vị hoàn toàn khác biệt so với những chiếc bánh bình thường.)
  4. Action verb (Các nhà quy hoạch đô thị đang phát triển để tạo ra các thành phố có nơi đi bộ dễ dàng hơn.)
  5. Linking verb (ZIM là một trung tâm tiếng Anh được thiết kế đặc biệt cho những học muốn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.)
  6. Action verb (Bạn nên cập nhật thông tin chứng minh thư của mình bằng ứng dụng di động.)
  7. Linking verb (Một số công nghệ thông minh có thể khó sử dụng đối với người cao tuổi.)
  8. Linking verb (Lan và Mary trở thành những người bạn thân.)
  9. Action verb (Tại sao bạn không lái xe đến nơi làm việc?)
  10. Action verb (Tôi không ngại nếu bạn muốn bật máy điều hòa.)
  11. Linking verb (Trong tương lai, sẽ có nhiều camera được lắp đặt trên đường để xử phạt các xe vi phạm luật giao thông.)
  12. Action verb (Tàu điện mới “Metro” đã giúp việc đi lại dễ dàng hơn.)
  13. Linking verb (Khán giả bắt đầu cảm thấy chán với chương trình.)
  14. Linking verb (Tôi cảm thấy rằng ngày càng ít người thích giao tiếp trực tiếp trong thời đại công nghệ.)
  15. Linking verb (Hãy cảnh giác trước các tội phạm trực tuyến có thể đánh cắp thông tin cá nhân của bạn)

Exercise IV:

  1. C. excitingly → exciting (Lối sống đô thị dường như thú vị hơn đối với giới trẻ.)
  2. B. are → is (Trong tương lai, công nghệ sẽ thay đổi mọi thứ.)
  3. C. electricity → electric (Dường như nhiều công ty đang đầu tư vào ôtô điện.)
  4. A. are staying → are going (Các học sinh đang phát cuồng với sự hứng thú về chuyến đi thực tế sắp tới.)
  5. B. peoples → people (Các thành phố nên có nhiều không gian xanh hơn để mọi người có thể thư giãn.)
  6. C. unpleasantly → unpleasant (Bạn chắc chắn phô mai vẫn tốt chứ? Nó có một mùi khá khó chịu.)
  7. A. was appeared → appeared (Anh ta dường như tức giận về điểm toán cuối kỳ của mình.)
  8. B. scaring → scared (Cô ấy dường như không sợ hãi trước sự hỗn loạn của giao thông.)
  9. B. calmed → calm (Hãy bình tâm và tiếp tục)
  10. A. A → The (Những tàu điện ngầm mới trông hiện đại đến đáng kinh ngạc.)
  11. C. horribly → horrible (Điều đó nghe có vẻ khủng khiếp.)
  12. B. are being → are (Những thách thức của thành phố trong tương lai đang trở nên ngày càng phức tạp.)
  13. C. unchangeds → unchanged (Tỷ lệ sinh không có thay đổi.)
  14. C. going → goes (Cuốn sách trở nên tệ hơn mỗi khi tôi tiếp tục đọc.)
  15. A. been → x (Lý thuyết đã được chứng minh là đúng sau một số thí nghiệm.)

Exercise V (đáp án tham khảo):

  1. It is crucial to opt for environmentally friendly transportation. (Việc lựa chọn phương tiện giao thông thân thiện với môi trường là rất quan trọng.)
  2. Sustainable solutions in urban planning remain essential. (Những giải pháp bền vững trong quy hoạch đô thị vẫn là vô cùng cần thiết.)
  3. Cities become more interconnected. (Các thành phố trở nên kết nối với nhau hơn.)
  4. Making room for biodiversity and nature to grow will become more and more popular. (Tạo không gian cho sự phát triển đa dạng sinh học và thiên nhiên sẽ trở nên ngày càng phổ biến.)
  5. Investing in energy efficiency innovations should be a priority. (Đầu tư vào các đổi mới về hiệu suất năng lượng nên là một ưu tiên.)
  6. Computer-controlled transport systems sound interesting. (Hệ thống vận chuyển được kiểm soát bằng máy tính nghe có vẻ thú vị.)
  7. Future cities depend on smart infrastructure. (Những thành phố tương lai phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng thông minh.)
  8. People continue to remain connected through social media. (Mọi người tiếp tục duy trì sự kết nối thông qua các phương tiện truyền thông xã hội.)
  9. The Pixel Building in Australia looks impressive. (Toà nhà Pixel ở Australia trông thật ấn tượng.)
  10. As you get older, your interests may grow and change. (Khi bạn càng lớn, sở thích của bạn có thể sẽ thay đổi.)
  11. The soup tastes delicious with the added herbs and spices. (Món súp có vẻ ngon hơn khi thêm các loại thảo mộc và gia vị vào)
  12. The flowers in our garden grow beautifully in the spring. (Những bông hoa trong vườn của chúng tôi đâm chồi thật đẹp mắt vào mùa xuân.)

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Linking Verb (Liên Động Từ)

1. Linking verb (động từ nối) là gì?
Linking verb là động từ không diễn tả hành động mà dùng để nối chủ ngữ với một từ hoặc cụm từ (bổ ngữ chủ ngữ) mô tả hoặc định danh chủ ngữ đó. Ví dụ: “She is happy.” (Cô ấy hạnh phúc.)

2. Làm thế nào để phân biệt linking verb với action verb (động từ hành động)?
Bạn có thể thử thay thế động từ bằng một dạng của động từ “be” (am, is, are, was, were). Nếu câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa hoặc có ý nghĩa hợp lý, đó là linking verb. Nếu không, đó là action verb. Ví dụ: “He looks tired.” (He is tired. -> Linking verb). “He looks at the sky.” (He is at the sky. -> Không hợp lý, “looks” là action verb).

3. Các linking verb phổ biến nhất là gì?
Các linking verb cố định và phổ biến nhất bao gồm be (am, is, are, was, were, been, being), seem, và become. Ngoài ra còn có các động từ giác quan như look, sound, taste, smell, feel và các động từ chỉ trạng thái như remain, stay, keep, grow, turn, prove.

4. Sau linking verb là trạng từ hay tính từ?
Sau linking verb luôn là tính từ (adjective) để mô tả tính chất hoặc trạng thái của chủ ngữ, không phải trạng từ (adverb). Ví dụ: “The flower smells sweet.” (Tính từ “sweet”), không phải “smells sweetly”.

5. Tại sao việc học linking verb lại quan trọng?
Học linking verb quan trọng vì nó giúp bạn diễn đạt rõ ràng trạng thái, tính chất và danh tính của chủ ngữ, làm cho câu văn trôi chảy và mạch lạc hơn. Đồng thời, việc sử dụng chính xác liên động từ thể hiện trình độ ngữ pháp tốt, cải thiện kỹ năng viết và nói tiếng Anh.

6. Linking verb có tân ngữ (object) không?
Không, linking verb không có tân ngữ trực tiếp (direct object) bởi vì chúng không diễn tả hành động tác động lên một đối tượng. Thay vào đó, chúng có bổ ngữ chủ ngữ (subject complement) đi sau.

7. “Get” có phải là linking verb không?
Có, “get” có thể là linking verb khi nó mang ý nghĩa “trở nên” hoặc “bị”. Ví dụ: “He got angry.” (Anh ấy trở nên tức giận.) Tuy nhiên, “get” cũng có thể là action verb khi có nghĩa “nhận được”, “lấy”, “mua”.

8. Linking verb có thay đổi theo thì (tense) không?
Có, giống như các động từ khác, linking verb cũng thay đổi hình thái theo thì của câu. Ví dụ: “She is happy now.” (Hiện tại đơn) và “She was happy yesterday.” (Quá khứ đơn).

9. Predicate nominative và predicate adjective là gì?
Predicate nominative là một danh từ hoặc cụm danh từ đứng sau linking verb để định danh chủ ngữ. Ví dụ: “He is a teacher.” Predicate adjective là một tính từ hoặc cụm tính từ đứng sau linking verb để mô tả tính chất của chủ ngữ. Ví dụ: “The food tastes delicious.”

10. Có bao nhiêu linking verb trong tiếng Anh?
Mặc dù có một số nhóm linking verb phổ biến, nhưng không có con số cố định tuyệt đối vì một số động từ có thể linh hoạt là linking verb hoặc action verb tùy ngữ cảnh. Tuy nhiên, nhóm cốt lõi và thường gặp nhất là khoảng 20-30 từ.