Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc hiểu rõ các khái niệm ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Một trong số đó là danh động từ (gerunds) – một dạng thức đặc biệt của động từ nhưng lại mang chức năng của một danh từ. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về gerunds, từ định nghĩa cơ bản đến những cách ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày và văn viết, giúp bạn sử dụng chúng một cách tự tin và chính xác.

Danh Động Từ Là Gì: Khái Niệm Cơ Bản và Ví Dụ

Danh động từ (gerund) là dạng thức của động từ được thêm hậu tố “-ing” và hoạt động như một danh từ trong câu. Điều này có nghĩa là, mặc dù xuất phát từ động từ, gerunds lại biểu thị một hành động hoặc quá trình nhưng lại được coi là một vật, một khái niệm, hay một sự việc cụ thể trong ngữ pháp. Chúng có thể đảm nhiệm nhiều vai trò của một danh từ, từ chủ ngữ cho đến tân ngữ.

Hãy xem xét một số ví dụ để hình dung rõ hơn về cách các động từ biến thành danh động từ như thế nào:

Động từ Gốc Dạng Danh Động Từ Ý Nghĩa (Hành Động Được Danh Từ Hóa)
Play (chơi) Playing Việc chơi / Sự chơi
Read (đọc) Reading Việc đọc / Sự đọc
Eat (ăn) Eating Việc ăn / Sự ăn
Go shopping (đi mua sắm) Going shopping Việc đi mua sắm / Hoạt động mua sắm
Do exercise (tập thể dục) Doing exercise Việc tập thể dục / Hoạt động tập thể dục

Một điểm cần lưu ý quan trọng là khi muốn diễn đạt ý phủ định với danh động từ, chúng ta chỉ cần thêm “not” vào ngay trước nó. Ví dụ, thay vì “doing exercise”, chúng ta có “not doing exercise” để diễn tả “việc không tập thể dục”. Điều này áp dụng cho mọi gerund trong mọi ngữ cảnh, giúp chúng ta biểu đạt sự phủ nhận của hành động một cách rõ ràng và chính xác.

Ví dụ trong câu:

  • Many children are addicted to playing online games. (Rất nhiều trẻ em bị nghiện việc chơi điện tử).
  • Reading books can broaden our knowledge. (Việc đọc sách có thể mở rộng kiến thức của chúng ta).
  • Eating too much fast food can lead to obesity. (Việc ăn quá nhiều đồ ăn nhanh có thể dẫn đến bệnh béo phì).
  • Sometimes I can relax by going shopping. (Thỉnh thoảng tôi có thể thư giãn bằng việc đi mua sắm).
  • One way to weaken our health is not doing exercise. (Một cách để làm suy yếu sức khỏe của chúng ta là không tập thể dục).

Phân Biệt Danh Động Từ và Danh Từ Thường

Mặc dù danh động từ và danh từ thông thường đều có thể đóng vai trò tương tự trong câu, nhưng giữa chúng vẫn tồn tại những khác biệt cốt lõi về cấu trúc và cách sử dụng. Việc nắm vững những điểm khác biệt này là chìa khóa để tránh nhầm lẫn và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Danh Động Từ và Từ Hạn Định

Danh từ có khả năng đi kèm với các từ hạn định (determiners) như mạo từ (a, an, the), số từ (one, two), hoặc lượng từ (many, much). Những từ này giúp xác định hoặc định lượng danh từ một cách cụ thể, chỉ ra một người, vật, hoặc sự việc cụ thể. Tuy nhiên, danh động từ lại khác. Chúng thường đứng độc lập và không đi kèm với các từ hạn định này, bởi vì gerunds thường đề cập đến một hành động chung, trừu tượng, chứ không phải một đối tượng cụ thể có thể đếm hay định lượng.

Điều này có thể được minh họa qua các ví dụ sau: nếu bạn nói “the treatment of cancers”, mạo từ “the” nhấn mạnh một phương pháp điều trị ung thư cụ thể. Ngược lại, “treating cancers” (sử dụng danh động từ) chỉ nói về hành động điều trị ung thư nói chung, không cần sự cụ thể hóa bằng mạo từ. Tương tự, “these books” chỉ những cuốn sách cụ thể, trong khi “reading books” (dạng V-ing) chỉ hành động đọc sách nói chung và không thể đi cùng với từ hạn định như “these”.

Minh họa sự khác biệt rõ rệt giữa danh động từ và danh từ trong ngữ pháp tiếng AnhMinh họa sự khác biệt rõ rệt giữa danh động từ và danh từ trong ngữ pháp tiếng Anh

Danh Động Từ với Tân Ngữ

Một trong những điểm đặc trưng nổi bật của danh động từ là khả năng mang tân ngữ. Mặc dù gerunds hoạt động như danh từ, bản chất chúng vẫn là động từ và có thể tác động trực tiếp đến một đối tượng khác, giống như một động từ chuyển tiếp. Điều này có nghĩa là một danh động từ có thể được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ đóng vai trò tân ngữ.

Chẳng hạn, trong cụm “reading books”, danh động từ “reading” tác động lên tân ngữ “books”. Tương tự, “watching TV” và “buying new clothes” đều minh họa cho việc V-ing kết hợp với tân ngữ. Các ví dụ khác bao gồm: “Building a strong economy is not an easy task.” (Hành động “Building” tác động đến tân ngữ “a strong economy”) hay “Establishing new schools is necessary.” (Hành động “establishing” tác động đến tân ngữ “new schools”). Ngược lại, danh từ thông thường không thể mang tân ngữ trực tiếp.

Bổ Nghĩa cho Danh Động Từ và Danh Từ

Sự khác biệt về bản chất giữa danh động từ và danh từ cũng thể hiện rõ trong cách chúng được bổ nghĩa. Gerunds, vì bản chất vẫn là hành động, thường được bổ nghĩa bởi trạng từ. Trạng từ sẽ mô tả cách thức, tần suất hoặc mức độ của hành động đó. Ví dụ, “Carelessly driving” (việc lái xe bất cẩn) là một ví dụ điển hình, trong đó “carelessly” (một trạng từ) bổ nghĩa cho “driving” (danh động từ).

Trong khi đó, danh từ thông thường, vốn dùng để chỉ người, vật, hoặc khái niệm, lại được bổ nghĩa bởi tính từ. Tính từ sẽ miêu tả đặc điểm, tính chất, hoặc nguồn gốc của danh từ. Ví dụ, “a careless driver” (một người lái xe bất cẩn) sử dụng tính từ “careless” để bổ nghĩa cho danh từ “driver”. Điều này cũng tương tự với “improper disposal of sewage” (tính từ “improper” bổ nghĩa cho danh từ “disposal”) so với “Improperly throwing waste” (trạng từ “improperly” bổ nghĩa cho danh động từ “throwing”).

Các Vai Trò Của Danh Động Từ Trong Câu

Danh động từ là một thành phần ngữ pháp vô cùng linh hoạt trong tiếng Anh, có khả năng đảm nhận nhiều vị trí và vai trò khác nhau trong câu, tương tự như một danh từ thông thường. Sự linh hoạt này giúp câu văn trở nên đa dạng và tự nhiên hơn.

Sơ đồ thể hiện các vai trò ngữ pháp chính của danh động từ trong cấu trúc câuSơ đồ thể hiện các vai trò ngữ pháp chính của danh động từ trong cấu trúc câu

Danh Động Từ Đóng Vai Trò Chủ Ngữ

Một trong những vai trò phổ biến nhất của danh động từ là làm chủ ngữ của câu. Khi gerund đứng ở đầu câu, nó đại diện cho một hành động, sự việc, hoặc hoạt động nào đó và động từ theo sau sẽ được chia ở ngôi thứ ba số ít. Điều này giúp chúng ta nói về một hành động chung chung như một khái niệm hoặc một đối tượng.

Ví dụ, câu “Smoking can lead to lung cancer” minh họa rõ ràng cách danh động từ “Smoking” (việc hút thuốc) đóng vai trò chủ ngữ và động từ “can lead” được chia tương ứng. Tương tự, “Listening to music helps her relieve stress” cho thấy “Listening” là chủ ngữ. Ngay cả khi ở dạng phủ định, “Not passing the exam makes him sad” vẫn tuân theo quy tắc này, với “Not passing” là chủ ngữ của câu.

Danh Động Từ Làm Vị Ngữ (Bổ Ngữ Của Động Từ To Be)

Danh động từ cũng có thể xuất hiện sau động từ “to be” để làm vị ngữ hoặc bổ ngữ cho chủ ngữ của câu. Trong trường hợp này, gerund giúp định nghĩa hoặc làm rõ hơn về chủ ngữ, thường là một sở thích, một nhiệm vụ, hoặc một tình huống. Ví dụ, “My hobby is watching films” – “watching” là danh động từ bổ nghĩa cho chủ ngữ “My hobby”, làm rõ sở thích là gì. Tương tự, “Your duty is taking care of the children” – “taking” làm rõ nhiệm vụ được giao.

Danh Động Từ Theo Sau Giới Từ và Cụm Động Từ

Một quy tắc ngữ pháp quan trọng là sau giới từ, động từ luôn phải ở dạng danh động từ (V-ing). Điều này áp dụng cho mọi giới từ trong tiếng Anh, từ những giới từ đơn giản như “in”, “on”, “at” cho đến các giới từ phức tạp hơn hoặc trong các cụm động từ (phrasal verbs). Đây là một trong những cách sử dụng gerund phổ biến nhất.

Ví dụ: “I’m interested in going swimming” (sau giới từ “in”), “She is good at drawing” (sau giới từ “at”), hoặc “You should concentrate on driving the car” (sau giới từ “on”). Ngoài ra, nhiều cụm động từ hoặc cụm giới từ cố định cũng yêu cầu theo sau là một danh động từ, chẳng hạn như “I give up learning how to cook” hay “I can’t stand being stuck in the traffic jams”. Việc nắm vững các cụm này là rất quan trọng để sử dụng gerund chính xác.

Danh Động Từ Trong Cấu Trúc Rút Gọn Mệnh Đề Thời Gian

Khi hai mệnh đề trong một câu có cùng chủ ngữ và được nối với nhau bằng các liên từ chỉ thời gian (như after, before, when, while), mệnh đề đi sau liên từ có thể được rút gọn bằng cách lược bỏ chủ ngữ và chuyển động từ sang dạng danh động từ (V-ing). Cấu trúc rút gọn này giúp câu văn trở nên gọn gàng, súc tích hơn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Ví dụ, câu gốc “After I finish my homework, I will go to bed” có thể được rút gọn thành “After finishing my homework, I will go to bed”. Tương tự, “When I went to work, I saw my friend on the street” trở thành “When going to work, I saw my friends on the street”. Ngay cả trong dạng bị động, cấu trúc này vẫn được áp dụng: “After clay is dug from the ground, it is placed onto a metal grid” có thể rút gọn thành “After being dug from the ground, clay is placed onto a metal grid”.

Minh họa các dạng thức và cách chuyển đổi của danh động từ V-ingMinh họa các dạng thức và cách chuyển đổi của danh động từ V-ing

Danh Động Từ Làm Tân Ngữ Trực Tiếp Cho Động Từ

Ngoài các vai trò trên, danh động từ còn có thể hoạt động như tân ngữ trực tiếp của một số động từ nhất định. Điều này có nghĩa là, một số động từ trong tiếng Anh yêu cầu theo sau là một gerund để hoàn thành ý nghĩa. Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng cần ghi nhớ vì không phải động từ nào cũng có thể theo sau bởi danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu.

Ví dụ, động từ “enjoy” thường đi với gerund, như trong “I enjoy reading books”. Tương tự, “practice” cũng yêu cầu một danh động từ theo sau: “I practice speaking English every day.” Các động từ khác bao gồm “finish”, “mind”, “avoid”, “suggest”, “admit”, v.v. Việc học thuộc hoặc làm quen với danh sách các động từ này là rất cần thiết để sử dụng danh động từ một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách.

Danh Động Từ Hay Động Từ Nguyên Mẫu: Khi Nào Sử Dụng?

Một trong những thách thức lớn nhất đối với người học tiếng Anh là phân biệt khi nào nên dùng danh động từ (V-ing) và khi nào nên dùng động từ nguyên mẫu (to-V). Việc lựa chọn đúng dạng thức phụ thuộc vào động từ chính trong câu, ý nghĩa muốn truyền tải, hoặc các cấu trúc ngữ pháp cụ thể.

Các Động Từ Chỉ Theo Sau Bởi Danh Động Từ

Trong tiếng Anh, có một danh sách các động từ nhất định mà theo sau chúng phải là một danh động từ (gerund) chứ không phải động từ nguyên mẫu. Việc ghi nhớ hoặc làm quen với nhóm động từ này là rất quan trọng để tránh lỗi ngữ pháp. Các động từ phổ biến trong nhóm này bao gồm: admit, avoid, consider, deny, enjoy, finish, imagine, mind, practice, quit, suggest, tolerate, và nhiều động từ khác. Ví dụ, bạn sẽ nói “I enjoy playing the guitar” chứ không phải “I enjoy to play the guitar”. Đây là một quy tắc cố định và thường không có ngoại lệ.

Các Động Từ Chỉ Theo Sau Bởi Động Từ Nguyên Mẫu

Ngược lại với nhóm trên, cũng có rất nhiều động từ mà theo sau chúng phải là động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive). Những động từ này thường biểu thị mục đích, mong muốn, sự cho phép, hoặc sự hứa hẹn. Một số ví dụ điển hình bao gồm: agree, decide, hope, manage, promise, refuse, seem, intend, learn, want, wish, và nhiều từ khác. Chẳng hạn, bạn sẽ nói “She decided to study abroad” chứ không phải “She decided studying abroad”. Nắm vững danh sách này cũng là điều cần thiết để sử dụng ngữ pháp chính xác.

Các Động Từ Theo Sau Cả Hai (Thay Đổi và Không Thay Đổi Nghĩa)

Thú vị hơn cả là nhóm các động từ có thể theo sau bởi cả danh động từ và động từ nguyên mẫu. Tuy nhiên, trong nhóm này lại chia thành hai loại: loại thay đổi ý nghĩa và loại không thay đổi ý nghĩa.

  • Loại không thay đổi ý nghĩa: Một số động từ như begin, start, continue, like, love, hate, prefer có thể đi với cả V-ing và to-V mà ý nghĩa của câu hầu như không thay đổi đáng kể. Ví dụ, “I like reading” và “I like to read” đều có nghĩa tương tự nhau.
  • Loại thay đổi ý nghĩa: Ngược lại, một số động từ khác như remember, forget, stop, try, regret, need lại thay đổi ý nghĩa tùy thuộc vào việc chúng được theo sau bởi danh động từ hay động từ nguyên mẫu. Ví dụ, “I stopped smoking” có nghĩa là tôi đã bỏ thói quen hút thuốc, trong khi “I stopped to smoke” lại có nghĩa là tôi dừng lại để hút thuốc. Việc hiểu rõ sự khác biệt về nghĩa này là cực kỳ quan trọng để truyền tải thông điệp chính xác.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Danh Động Từ

Để sử dụng danh động từ một cách thành thạo, ngoài việc nắm vững các quy tắc cơ bản, người học cần chú ý đến một số sắc thái và trường hợp đặc biệt, đặc biệt là việc phân biệt chúng với các dạng thức động từ khác và cách sử dụng trong các cấu trúc phức tạp hơn.

Phân Biệt Danh Động Từ và Hiện Tại Phân Từ

Danh động từ (gerund) và hiện tại phân từ (present participle) đều có dạng V-ing, điều này thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Tuy nhiên, chức năng và vai trò của chúng trong câu lại hoàn toàn khác nhau. Danh động từ đóng vai trò của một danh từ, biểu thị một hành động hoặc sự việc như một khái niệm (ví dụ: Swimming is good for health – Bơi lội tốt cho sức khỏe).

Ngược lại, hiện tại phân từ có chức năng như một tính từ (bổ nghĩa cho danh từ) hoặc là một phần của thì tiếp diễn (V-ing trong “be + V-ing”). Ví dụ: “The sleeping baby is cute” (sleeping là tính từ bổ nghĩa cho “baby”) hoặc “He is reading a book” (reading là phần của thì hiện tại tiếp diễn). Để phân biệt, hãy luôn tự hỏi liệu từ V-ing đó có đang hoạt động như một danh từ hay không. Nếu có, đó là danh động từ. Nếu nó mô tả một danh từ hoặc là một phần của hành động đang diễn ra, đó là hiện tại phân từ.

Dạng Bị Động và Phủ Định Của Danh Động Từ

Danh động từ cũng có thể được sử dụng ở dạng bị động hoặc phủ định, mở rộng khả năng diễn đạt của chúng.

  • Dạng bị động: Để biểu thị hành động mà danh động từ đại diện được thực hiện bởi người hoặc vật khác, chúng ta sử dụng cấu trúc “being + quá khứ phân từ (V3/ed)”. Ví dụ, thay vì “I hate criticizing others” (tôi ghét chỉ trích người khác), bạn có thể nói “I hate being criticized” (tôi ghét bị chỉ trích). Điều này rất hữu ích khi muốn nhấn mạnh người thực hiện hành động.
  • Dạng phủ định: Như đã đề cập trước đó, để tạo dạng phủ định cho danh động từ, bạn chỉ cần thêm “not” ngay trước V-ing. Ví dụ: “She apologized for not coming to the party” (Cô ấy xin lỗi vì đã không đến dự tiệc). Đây là một quy tắc đơn giản nhưng quan trọng để diễn đạt ý nghĩa phủ định một cách chính xác trong câu chứa gerund.

Một Số Cụm Từ Cố Định Với Danh Động Từ

Có rất nhiều cụm từ cố định trong tiếng Anh yêu cầu theo sau là một danh động từ. Việc học thuộc hoặc làm quen với những cụm từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Ví dụ điển hình bao gồm: “look forward to V-ing” (mong chờ làm gì), “be used to V-ing” (quen với việc gì), “get used to V-ing” (dần quen với việc gì), “can’t help V-ing” (không thể ngừng làm gì), “it’s no use/good V-ing” (vô ích khi làm gì), “spend time V-ing” (dành thời gian làm gì), “have difficulty V-ing” (gặp khó khăn khi làm gì). Việc ứng dụng những cụm từ này vào thực tế sẽ nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt của bạn.

Việc nắm vững danh động từ (gerunds) là một phần quan trọng trong việc hoàn thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn. Từ định nghĩa cơ bản, sự khác biệt với danh từ, đến các vai trò đa dạng và cách phân biệt với động từ nguyên mẫu hay hiện tại phân từ, mỗi khía cạnh của danh động từ đều góp phần làm cho câu văn trở nên phong phú và chính xác hơn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn toàn diện hơn về gerunds và tự tin áp dụng chúng vào việc học và giao tiếp hàng ngày. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích khác cùng Anh ngữ Oxford để nâng cao trình độ của mình mỗi ngày.

FAQs: Giải Đáp Thắc Mắc Về Danh Động Từ (Gerunds)

1. Danh động từ (Gerunds) là gì?
Danh động từ là dạng thức của động từ được thêm đuôi “-ing” và hoạt động như một danh từ trong câu, biểu thị một hành động hoặc sự việc như một khái niệm hay vật thể.

2. Làm thế nào để phân biệt danh động từ với danh từ thông thường?
Danh động từ thường đề cập đến hành động chung chung và không đi kèm với các từ hạn định (mạo từ, số từ). Chúng có thể mang tân ngữ và được bổ nghĩa bởi trạng từ. Trong khi đó, danh từ thông thường có thể đi với từ hạn định, không mang tân ngữ trực tiếp và được bổ nghĩa bởi tính từ.

3. Danh động từ có thể đóng vai trò gì trong câu?
Gerunds có thể làm chủ ngữ, vị ngữ (bổ ngữ của động từ “to be”), tân ngữ của động từ, tân ngữ của giới từ, hoặc xuất hiện trong các cấu trúc rút gọn mệnh đề thời gian và cụm từ cố định.

4. Khi nào nên dùng danh động từ thay vì động từ nguyên mẫu (to-V)?
Việc lựa chọn giữa danh động từ và động từ nguyên mẫu phụ thuộc vào động từ chính trong câu. Một số động từ chỉ đi với gerunds (ví dụ: enjoy, finish), một số chỉ đi với to-V (ví dụ: decide, hope), và một số có thể đi với cả hai, đôi khi làm thay đổi ý nghĩa của câu (ví dụ: stop, remember).

5. Làm thế nào để phân biệt danh động từ và hiện tại phân từ (Present Participle)?
Cả hai đều có dạng V-ing. Tuy nhiên, danh động từ hoạt động như một danh từ, còn hiện tại phân từ hoạt động như một tính từ (bổ nghĩa cho danh từ) hoặc là một phần của thì tiếp diễn.

6. Danh động từ có thể ở dạng bị động hoặc phủ định không?
Có. Dạng bị động của danh động từ là “being + V3/ed” (ví dụ: being criticized). Dạng phủ định là “not + V-ing” (ví dụ: not coming).

7. Có những cụm từ cố định nào thường đi với danh động từ?
Vâng, có nhiều cụm từ như “look forward to V-ing”, “be used to V-ing”, “can’t help V-ing”, “it’s no use V-ing”, “spend time V-ing”, v.v.

8. Tôi nên làm gì nếu không chắc chắn nên dùng danh động từ hay động từ nguyên mẫu?
Khi không chắc chắn, bạn nên tra từ điển uy tín. Hầu hết các từ điển sẽ cung cấp thông tin về cấu trúc ngữ pháp theo sau mỗi động từ, bao gồm cả việc chúng có đi với danh động từ hay động từ nguyên mẫu hay không.