Tiếng Anh luôn ẩn chứa những điều thú vị, đặc biệt là các cấu trúc đặc biệt tiếng Anh giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt. Những mẫu câu này không chỉ là thử thách trong các kỳ thi mà còn là chìa khóa để bạn giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá sâu hơn về những bí mật ngữ pháp này, mở rộng kiến thức và ứng dụng chúng một cách hiệu quả trong mọi ngữ cảnh.
Các Cấu Trúc Đảo Ngữ và Nhấn Mạnh Trong Tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh rất phong phú với nhiều cách để nhấn mạnh ý nghĩa hoặc tạo sự trang trọng cho câu. Các cấu trúc đảo ngữ không chỉ giúp câu văn trở nên hấp dẫn hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ. Việc nắm vững những cấu trúc nâng cao tiếng Anh này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi viết và nói.
So + adj + be + S + that clause
Đây là một dạng đảo ngữ của cấu trúc “So…that” đặc biệt, thường được sử dụng để mô tả một hiện tượng hoặc sự việc đạt đến mức độ nhất định, dẫn đến một hậu quả hoặc kết quả cụ thể. Mục đích chính của việc đảo trạng từ chỉ tính chất lên trước là để tăng cường sự nhấn mạnh, làm nổi bật đặc điểm mà câu muốn đề cập. Việc hiểu rõ cách sử dụng mẫu câu đặc biệt tiếng Anh này giúp người học tạo ra những câu văn mạnh mẽ và ấn tượng.
Ví dụ:
- So lazy is that girl that she never helps her mom with the housework. (Con bé đấy lười đến nỗi không bao giờ giúp mẹ nó làm việc nhà.)
- So beautifully did he dance that the audiences all stood up and gave a big round of applause. (Anh ta nhảy đẹp đến nỗi tất cả khán giả đều đứng lên vỗ tay thật lớn.)
Việc đảo ngữ So + adj + be + S
thay vì cấu trúc thông thường S + be + so + adj
tạo ra một hiệu ứng kịch tính và trang trọng hơn. Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc văn học, nơi cần sự diễn đạt tinh tế và mạnh mẽ. Tuy nhiên, cần lưu ý ngữ cảnh sử dụng để tránh làm cho câu văn trở nên gượng ép.
May + S + verb
Cấu trúc này mang ý nghĩa biểu đạt một mong muốn, một lời chúc, hoặc một yêu cầu lịch sự, thậm chí là lời xin lỗi. Nó là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh độc đáo ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhưng lại rất phổ biến trong văn phong trang trọng, đặc biệt là trong các bài phát biểu, thơ ca hay lời cầu nguyện.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám Phá Những Từ Đẹp Nhất Trong Tiếng Anh Ý Nghĩa
- Cải Thiện Kỹ Năng IELTS Speaking: Chiến Lược Từ Phần 2 & 3
- Giải mã ý nghĩa cụm từ Wear and Tear trong tiếng Anh
- Nắm Vững Cấu Trúc Cam Kết Trong Tiếng Anh
- Cách Đọc Số Tiền Tiếng Anh Chuẩn Xác Và Hiệu Quả
Ví dụ:
- May I talk to you for a second? (Anh có thể nói chuyện với tôi một lát được không?)
- May luck be with you. (Mong may mắn sẽ đến bên con.)
Sự đảo ngữ của trợ động từ May
lên đầu câu thay vì vị trí thông thường thể hiện sự trang trọng và lịch sự cao. Đây là một cách để diễn đạt ý định một cách nhã nhặn hoặc để gửi gắm một thông điệp mang tính chúc phúc, cầu nguyện.
As can be observed, S + V…
Khi muốn nhắc lại, gợi lại một ý, một sự việc đã được trình bày hoặc đề cập trước đó cho người đọc hay người nghe, cấu trúc “As can be observed” là một lựa chọn hiệu quả. Cấu trúc này thường xuyên xuất hiện trong phần mở đầu của các bài phân tích biểu đồ, đồ thị trong IELTS Writing Task 1, giúp người viết dẫn dắt vào phần mô tả chi tiết một cách mạch lạc và có hệ thống. Nó giúp liên kết các ý tưởng và tạo sự rõ ràng cho thông tin đang được trình bày.
Ví dụ: As can be seen, most participants are males, whose figure rose significantly during the period surveyed. (Như đã thấy, hầu hết thí sinh là nam, và số này tăng đáng kể trong suốt quá trình khảo sát.)
Cấu trúc As can be observed
là một cụm từ mang tính chất khách quan, thường dùng để trích dẫn những gì hiển nhiên từ dữ liệu hoặc thông tin đã được cung cấp. Nó cho thấy người viết đang trình bày một quan sát dựa trên bằng chứng, không phải một ý kiến chủ quan.
What + (S) + V… + is/ was + (that) + S + V+…
Đây là một dạng của câu chẻ (cleft sentence), được sử dụng để nhấn mạnh một phần cụ thể của câu. Nó có thể là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc một mệnh đề. Ý nghĩa của cấu trúc này là “điều đã xảy ra hoặc diễn ra là…”, giúp tập trung sự chú ý vào thông tin quan trọng nhất mà người nói hoặc người viết muốn truyền tải. Việc sử dụng thành thạo mẫu câu nâng cao này giúp câu văn trở nên rõ ràng và có trọng tâm hơn.
Ví dụ:
- What was said was (that) she had to leave. (Những gì được nói là cô ấy phải ra đi.)
- What I want you to do is that you take more care of yourself. (Điều tôi muốn bạn làm là bạn hãy chăm sóc bản thân nhiều hơn.)
Cấu trúc câu chẻ này tạo ra sự nổi bật cho thông tin muốn nhấn mạnh, thường là hành động hoặc kết quả. Nó giúp người đọc/nghe dễ dàng nắm bắt được ý chính, đặc biệt hữu ích trong các tình huống cần sự rõ ràng và dứt khoát.
S + be (just) + what S + V…
Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh một vấn đề hoặc một quan điểm mà ai đó cần đặc biệt chú ý, hoặc một điều mà họ mong muốn thực hiện. Việc thêm từ “just” vào giữa be
và what
tăng thêm mức độ nhấn mạnh, thể hiện rằng điều được nói đến chính xác là thứ mà người nói đang nghĩ hoặc mong muốn. Đây là một cách hiệu quả để làm nổi bật sự phù hợp hoặc sự trùng khớp hoàn hảo của một sự vật hay sự việc.
Ví dụ: This present is just what I’ve always wanted. (Món quà này chính là những gì em hằng mong ước.)
Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để bày tỏ sự hài lòng, ngạc nhiên hoặc xác nhận một điều gì đó hoàn toàn đúng với mong đợi. Nó thể hiện sự chân thành và trực tiếp trong cách diễn đạt.
V-ing +sth + be +adj-if not impossible
Cấu trúc này được sử dụng để mô tả một hành động có khả năng thành công rất thấp, thậm chí là gần như không thể. Các tính từ thường đi kèm là difficult
, hard
, dangerous
, adventurous
, thể hiện mức độ thử thách hoặc rủi ro. Cụm “if not impossible” nhấn mạnh rằng tình huống đó cực kỳ khó khăn, đến mức có thể vượt quá khả năng thực hiện.
Ví dụ: Traveling alone into a jungle is adventurous – if not impossible. (Đi một mình vào khu rừng là mạo hiểm – nếu không nói là không thể.)
Cấu trúc này giúp người nói hoặc người viết truyền tải rõ ràng mức độ khó khăn và thách thức của một hành động. Nó thường được dùng để cảnh báo, thể hiện sự hoài nghi hoặc chỉ ra một nhiệm vụ gần như bất khả thi.
S + may + put on a +adj + front but inside + S + adj…
Đây là một mẫu câu đặc biệt tiếng Anh dùng để miêu tả một người có thể thể hiện ra bên ngoài một vẻ bề ngoài hoặc thái độ nhất định, nhưng bên trong lại mang một cảm xúc, trạng thái hoàn toàn ngược lại. Cụm “put on a… front” ám chỉ việc tạo ra một vỏ bọc, một hình ảnh giả tạo, trong khi thực chất bên trong lại khác. Nó giúp bạn mô tả sự phức tạp trong tâm lý con người.
Ví dụ: You may put on a brave front but inside you are fearful and anxious. (Bề ngoài bạn có vẻ dũng cảm nhưng bản chất bên dưới bạn rất sợ hãi và lo âu.)
Cấu trúc này rất hữu ích khi phân tích tính cách hoặc miêu tả sự khác biệt giữa vẻ bề ngoài và nội tâm của một người. Nó cho phép người nói/viết đi sâu vào khía cạnh tâm lý, mang lại chiều sâu cho câu chuyện hoặc phân tích.
Mẫu Câu Diễn Đạt Quan Điểm và So Sánh Nâng Cao
Để thể hiện quan điểm, đánh giá hoặc so sánh một cách rõ ràng và hiệu quả, tiếng Anh cung cấp nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh nâng cao. Những cấu trúc này không chỉ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách chính xác mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tư duy logic.
It is not + comparative adj + than + V-ing
Cấu trúc này mang ý nghĩa cụ thể là “thật sự không gì… hơn việc làm điều gì đó”, hoặc “không khác gì”. Nó được dùng để so sánh hai đối tượng hoặc hành động và khẳng định rằng chúng có mức độ tương đương về mặt tiêu cực hoặc tính chất. Đây là một cách mạnh mẽ để nhấn mạnh sự giống nhau đáng ngạc nhiên giữa hai điều tưởng chừng khác biệt.
Ví dụ: People who don’t pay for a bus ticket are no better than common criminals. (Mấy người đi xe buýt không trả tiền vé thì cũng chẳng khác nào tội phạm.)
Cấu trúc này thường được sử dụng để bày tỏ sự chỉ trích hoặc so sánh mang tính chất phê phán, làm nổi bật một hành vi tiêu cực bằng cách đặt nó ngang hàng với một hành vi được xã hội lên án.
S + V + much more + than + N
Mẫu câu này được sử dụng để biểu thị mức độ ảnh hưởng, số lượng hoặc cường độ mà một sự việc hay một đối tượng vượt trội hơn hẳn so với sự việc hay đối tượng khác. Việc sử dụng “much more” thay vì chỉ “more” giúp tăng cường sự nhấn mạnh, thể hiện sự khác biệt đáng kể về mức độ. Đây là một trong những cấu trúc đặc biệt tiếng Anh thường dùng để so sánh dữ liệu hoặc xu hướng.
Ví dụ: In many countries, far more teenagers than adults get infected with HIV. (Ở nhiều nước, nhiều trẻ dưới tuổi vị thành niên bị nhiễm HIV hơn so với người lớn.)
Cấu trúc này rất hữu ích khi bạn cần so sánh định lượng hoặc định tính giữa hai nhóm đối tượng, làm nổi bật sự chênh lệch lớn về một khía cạnh nào đó.
That (not) seem to be + N
Cấu trúc này sử dụng seem
(hoặc appear
) với ý nghĩa “dường như”, “có vẻ như”, để diễn tả một nhận định hoặc một ấn tượng về một sự việc, mà chưa có sự khẳng định chắc chắn. Việc thêm “not” vào giữa That
và seem
thể hiện sự phủ định của nhận định đó. Nó cho phép người nói hoặc viết thể hiện sự không chắc chắn hoặc một quan sát dựa trên bằng chứng không đầy đủ.
Ví dụ: That doesn’t appear to be any significant price increase. (Dường như không có sự tăng giá nào đáng kể.)
Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống cần sự cẩn trọng khi đưa ra nhận định, hoặc khi muốn diễn tả một sự thiếu vắng, một ấn tượng mơ hồ về điều gì đó.
S1 + is/are just like + S2 + used to be
Đây là một cấu trúc đặc biệt tiếng Anh dùng để so sánh, chỉ ra rằng một người hoặc một sự vật vẫn giữ nguyên tính cách, thói quen hoặc trạng thái như trong quá khứ. Cấu trúc này thường mang một sắc thái hoài niệm, hoặc đôi khi là sự thất vọng khi một ai đó không thay đổi dù đã có những sự kiện lớn xảy ra.
Ví dụ: After the quarrel, my girlfriend was just like she used to be. So I decided to break up with her. (Sau khi cãi vã, bạn gái tôi vẫn hành xử y như hồi trước. Nên tôi quyết định chia tay cô ta.)
Cấu trúc này giúp người nói/viết thể hiện sự liên tục hoặc thiếu thay đổi của một đặc điểm nào đó theo thời gian, thường dùng trong các câu chuyện cá nhân hoặc để bình luận về tính cách.
It is (not always) believed + adj + that + clause
Cấu trúc bị động này được sử dụng để thể hiện quan niệm, quan điểm hoặc thái độ chung của xã hội, cộng đồng hoặc nhiều người đối với một vấn đề cụ thể. Ngoài thought
, có thể thay thế bằng các động từ quá khứ phân từ khác như believed
, hoped
, supposed
, v.v. Nó cho phép bạn trình bày một niềm tin phổ biến, đôi khi kèm theo sự phủ định để nêu ra một góc nhìn khác.
Ví dụ: It is not always thought beneficial that one should study really hard. The key here is to spend less time studying but with greater efficiency. (Không phải lúc nào cũng nên học cật lực. Chìa khoá ở đây là dành ít thời gian học mà hiệu quả, nhưng hiệu quả phải nhiều hơn.)
Cấu trúc này rất hữu ích trong văn viết học thuật hoặc các bài luận, nơi cần trình bày một quan điểm phổ biến để sau đó phản biện hoặc bổ sung thêm thông tin.
S + indicate(s)/ indicated (to s.b) + that clause
Mẫu câu này được sử dụng khi bạn muốn đưa ra một quan điểm, một lời bình luận, hoặc chỉ ra một sự thật, một kết quả từ việc nghiên cứu hoặc quan sát. Động từ “indicate” có nghĩa là chỉ ra, vạch ra, cho thấy, hoặc cho rằng. Nó giúp người nói/viết trình bày bằng chứng hoặc kết luận một cách khách quan.
Ví dụ: She pointed out that he was wrong. (Cô ấy chỉ ra rằng anh ta đã lầm.)
Cấu trúc này thường được dùng trong các báo cáo, nghiên cứu hoặc thảo luận để dẫn dắt đến một kết luận hoặc một phát hiện quan trọng.
It is/ was clear to someone + that clause
Vì tính từ “clear” có nghĩa là “rõ ràng” hoặc “có chứng cứ”, nên câu này mang tính khẳng định một điều gì đó một cách chắc chắn đối với một cá nhân hoặc một nhóm người cụ thể. Cấu trúc này làm tăng tính thuyết phục cho lập luận, cho thấy rằng thông tin được đưa ra là hiển nhiên và không thể phủ nhận.
Ví dụ: It is evident to me that people living in this city and the neighboring areas are experiencing much the same. (Theo tôi thấy thì rõ ràng những người sống trong thành phố này và những khu vực lân cận đều có trải nghiệm tương tự nhau.)
Cấu trúc này hữu ích khi bạn muốn đưa ra một nhận định dứt khoát hoặc trình bày một sự thật hiển nhiên mà bạn tin rằng người khác cũng sẽ đồng ý.
N + Is + what + sth + is all about
Mẫu câu này được sử dụng rất phổ biến bởi người bản địa để xác nhận giá trị cốt lõi, mục đích chính hoặc bản chất thực sự của một sự vật, một sự kiện, hoặc một khái niệm nào đó. Nó giúp tập trung vào điều quan trọng nhất, tóm tắt ý nghĩa sâu xa của một vấn đề.
Ví dụ: Having fun is what this trip is all about. (Chuyến đi này chỉ là để cho vui thôi.)
Cấu trúc này thường được dùng trong giao tiếp thân mật hoặc để truyền tải một thông điệp ngắn gọn nhưng đầy đủ về mục đích chính của một hoạt động.
S + see oneself + V-ing…
Cấu trúc này được dùng để biểu thị ý định, sự sẵn lòng của ai đó để làm điều gì đó, hoặc một hình dung về bản thân trong tương lai. Nó thể hiện tầm nhìn cá nhân, kế hoạch hoặc mong muốn của chủ thể đối với hành động được nhắc đến. Đây là một cách mạnh mẽ để diễn đạt tham vọng hoặc dự định cá nhân.
Ví dụ: I can see myself working in the city hospital as a health consultant in the next 5 years. (Tôi có thể thấy mình làm việc tại bệnh viện thành phố với vai trò là chuyên viên tư vấn sức khoẻ.)
Cấu trúc này rất thích hợp khi nói về mục tiêu nghề nghiệp, ước mơ cá nhân hoặc các kế hoạch dài hạn, giúp người nghe/đọc hiểu rõ hơn về định hướng của chủ thể.
S + is/are + the same + as + S + was/ were
Cấu trúc này được sử dụng để so sánh sự tương đồng hoặc giống nhau giữa hai người, hai nhóm người hoặc hai sự vật ở hai thời điểm khác nhau. Nó nhấn mạnh rằng không có sự thay đổi đáng kể nào về một đặc điểm hoặc tính chất cụ thể giữa quá khứ và hiện tại.
Ví dụ:
- My sister is just like her mother was 35 years ago when she was my classmate at Harvard University. (Cô con gái tôi y hệt như mẹ nó cách đây 35 năm lúc bà còn là bạn học cùng lớp với tôi ở đại học Harvard.)
- Sally is the same as she was. (Sally vẫn như cô ấy ngày nào.)
Cấu trúc này hữu ích khi bạn muốn chỉ ra sự ổn định, sự không thay đổi hoặc sự thừa hưởng những đặc điểm từ thế hệ trước.
Cấu Trúc Diễn Tả Sự Tồn Tại và Tình Huống Đặc Biệt
Trong tiếng Anh, việc diễn đạt sự tồn tại, thiếu vắng hay một chuỗi sự kiện có thể được thực hiện thông qua nhiều cấu trúc linh hoạt. Nắm vững những mẫu câu đặc biệt tiếng Anh này sẽ giúp bạn mô tả tình huống một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Then comes/ come + S, as + clause
Cấu trúc này sử dụng “then” (nghĩa là “sau đó”, “thế rồi”, “sau cùng”) để diễn tả một sự việc xảy ra tiếp theo như là kết quả tất yếu của một quá trình trước đó, hoặc để làm rõ hậu quả cuối cùng của một hành động hay một chuỗi sự việc. Từ “come” trong trường hợp này mang ý nghĩa “xuất hiện” hoặc “diễn ra”.
Ví dụ: Then comes the girl, as he has been waiting for her for 3 hours. (Cuối cùng cô gái cũng đến, vì anh ấy đã chờ cô suốt 3 tiếng đồng hồ.)
Cấu trúc này thường được dùng để kể chuyện hoặc mô tả một chuỗi sự kiện theo trình tự thời gian, đặc biệt khi sự kiện tiếp theo là một kết quả hợp lý.
There + be + no + N + or + N
Cấu trúc này mang ý nghĩa rõ ràng là “không có… và cũng không có”. Nó được sử dụng để khẳng định sự thiếu vắng hoàn toàn của hai hoặc nhiều thứ cùng một lúc. Đây là một cách diễn đạt ngắn gọn nhưng rất hiệu quả để thông báo về sự khan hiếm hoặc không có gì cả trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ: There is no food or water. (Không có thức ăn và cũng không có nước uống.)
Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp, mô tả sự thiếu thốn, hoặc để nhấn mạnh một điều kiện không có gì.
There isn’t/ wasn’t (enough) time to V/ be + adj
Cấu trúc này có nghĩa là “không đủ thời gian để làm điều gì đó” hoặc “không đủ thời gian để trở nên/làm điều gì đó”. Nó nhấn mạnh sự hạn chế về mặt thời gian, dẫn đến việc không thể hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được một trạng thái mong muốn.
Ví dụ: There wasn’t enough time to finish this task. (Không có đủ thời gian làm việc này.)
Cấu trúc này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi bạn cần giải thích lý do không hoàn thành công việc hoặc không đạt được mục tiêu do thiếu hụt thời gian.
Câu hỏi thường gặp về Cấu trúc đặc biệt tiếng Anh (FAQs)
-
Tại sao cần học các cấu trúc đặc biệt tiếng Anh?
Học các cấu trúc đặc biệt tiếng Anh giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế, chính xác và tự nhiên hơn, giống như người bản xứ. Điều này cực kỳ quan trọng để đạt điểm cao trong các kỳ thi học thuật như IELTS, TOEFL và nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp. -
Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các mẫu câu nâng cao này?
Để ghi nhớ các mẫu câu nâng cao này, bạn nên học chúng trong ngữ cảnh cụ thể, tạo ra các ví dụ của riêng mình, và luyện tập sử dụng chúng thường xuyên trong cả nói và viết. Việc ôn tập định kỳ và áp dụng vào các bài tập thực hành cũng là chìa khóa để củng cố kiến thức. -
Các cấu trúc này có dùng trong giao tiếp hàng ngày không?
Một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh độc đáo mang tính trang trọng hơn và thường được dùng trong văn viết học thuật hoặc các bài phát biểu. Tuy nhiên, nhiều cấu trúc khác lại rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh ý nghĩa hoặc làm cho câu văn tự nhiên hơn. -
Có mẹo nào để nhận biết cấu trúc đảo ngữ trong bài đọc không?
Khi đọc, hãy chú ý đến các câu mà động từ hoặc trợ động từ đứng trước chủ ngữ, đặc biệt khi câu bắt đầu bằng các trạng từ phủ định (ví dụ: Never, Seldom, Hardly), hoặc các cụm từ nhấn mạnh (ví dụ: Not until, Only when). Đây thường là dấu hiệu của cấu trúc đảo ngữ tiếng Anh. -
Làm thế nào để phân biệt cấu trúc nhấn mạnh và cấu trúc thông thường?
Cấu trúc nhấn mạnh thường sử dụng đảo ngữ, câu chẻ (cleft sentences), hoặc các từ/cụm từ đặc biệt (nhưmuch more
,just like
) để làm nổi bật một phần cụ thể của câu. Mục đích chính là thu hút sự chú ý vào thông tin quan trọng nhất, trong khi cấu trúc thông thường chỉ trình bày sự việc một cách trực tiếp.
Hy vọng 20 cấu trúc đặc biệt tiếng Anh mà Anh ngữ Oxford vừa chia sẻ sẽ giúp bạn mở rộng vốn ngữ pháp và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Việc thành thạo những cấu trúc này không chỉ cải thiện điểm số trong các kỳ thi mà còn giúp bạn giao tiếp tự tin và trôi chảy hơn trong mọi tình huống. Hãy tiếp tục luyện tập để biến những kiến thức này thành kỹ năng của riêng bạn.