Ngữ pháp tiếng Anh luôn là một thử thách thú vị đối với người học, và trong số đó, câu bị động (passive voice) nổi bật như một cấu trúc quan trọng, mang lại sự linh hoạt và sắc thái cho lời văn. Việc nắm vững cách sử dụng thể bị động không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngôn ngữ mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong cả văn nói lẫn văn viết. Bài viết này sẽ cùng bạn đi sâu khám phá mọi khía cạnh của cấu trúc ngữ pháp thiết yếu này.
Định Nghĩa Và Vai Trò Quan Trọng Của Câu Bị Động
Trong tiếng Anh, câu bị động là dạng cấu trúc ngữ pháp mà trong đó chủ ngữ không thực hiện hành động mà là đối tượng nhận hoặc chịu tác động của hành động đó. Điều này trái ngược hoàn toàn với câu chủ động, nơi chủ ngữ chính là người hoặc vật thực hiện hành động. Vai trò chính của thể bị động là tập trung sự chú ý vào hành động hoặc đối tượng bị tác động, thay vì người thực hiện hành động, đặc biệt khi người thực hiện không quan trọng, không rõ ràng, hoặc đã được ngầm hiểu.
Thực tế, thể bị động được hình thành từ sự kết hợp của động từ “be” (chia theo thì) và thì quá khứ phân từ (V3/V-ed) của động từ chính. Từ đó, ta có công thức tổng quát nền tảng cho mọi dạng cấu trúc bị động:
Chủ ngữ + be + past participle (V3/V-ed) |
---|
Ví dụ cụ thể, trong câu “The novel was written by a famous author,” chủ ngữ “The novel” không tự viết mà chịu tác động của hành động “written.” Người thực hiện hành động là “a famous author” được nhắc đến sau cụm “by.” Cấu trúc này phổ biến trong các văn bản khoa học, báo chí hoặc các tình huống cần sự khách quan.
Cấu Trúc Câu Bị Động Trong Các Thì Tiếng Anh
Việc biến đổi câu bị động theo từng thì trong tiếng Anh là một kỹ năng ngữ pháp cơ bản và cần thiết. Mỗi thì sẽ có cách chia động từ “be” khác nhau, nhưng quá khứ phân từ của động từ chính luôn giữ nguyên. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết về cấu trúc câu bị động trong 12 thì, kèm theo ví dụ minh họa để bạn dễ dàng nắm bắt.
Các thì | Công thức câu bị động | Ví dụ |
---|---|---|
Hiện tại đơn | am/is/are + V3/-ed | The report is submitted every Friday. (Báo cáo được nộp vào mỗi thứ Sáu.) |
Hiện tại tiếp diễn | am/is/are + being + V3/-ed | The new bridge is being built right now. (Cây cầu mới đang được xây dựng ngay bây giờ.) |
Hiện tại hoàn thành | has/have been + V3/-ed | All tasks have been completed before the deadline. (Tất cả nhiệm vụ đã được hoàn thành trước thời hạn.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | has/have been + being + V3/-ed | The old house has been being renovated for months. (Ngôi nhà cũ đã được cải tạo trong nhiều tháng.) |
Quá khứ đơn | was/were + V3/-ed | The ancient city was discovered in 1820. (Thành phố cổ được khám phá vào năm 1820.) |
Quá khứ tiếp diễn | was/were + being + V3/-ed | The music was being played when I arrived. (Nhạc đang được bật khi tôi đến.) |
Quá khứ hoàn thành | had been + V3/-ed | Her car had been stolen before she noticed. (Xe của cô ấy đã bị trộm trước khi cô ấy nhận ra.) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been + being + V3/-ed | The book had been being read by the entire class for a week. (Cuốn sách đã được cả lớp đọc trong một tuần.) |
Tương lai đơn | will be + V3/-ed | The new policy will be announced tomorrow. (Chính sách mới sẽ được công bố vào ngày mai.) |
Tương lai tiếp diễn | will be + being + V3/-ed | The presentation will be being prepared at this time next week. (Bài thuyết trình sẽ đang được chuẩn bị vào thời điểm này tuần tới.) |
Tương lai hoàn thành | will have been + V3/-ed | By next year, the entire forest will have been replanted. (Đến năm sau, toàn bộ khu rừng sẽ được trồng lại.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been + being + V3/-ed | The project will have been being worked on for three years by the end of this month. (Dự án sẽ đã được thực hiện trong ba năm tính đến cuối tháng này.) |
Việc luyện tập thường xuyên với các thì khác nhau sẽ giúp người học làm quen và tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc bị động trong mọi ngữ cảnh.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Cấu Trúc So long as: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ Anh ngữ Oxford
- Kỹ thuật SCAMPER: Nâng tầm Tư duy Sáng tạo trong Học tiếng Anh
- Học Các Ngày Trong Tuần Tiếng Anh Dễ Dàng
- Cách Mô Tả Thói Quen Ăn Uống Hiệu Quả Bằng Tiếng Anh
- Oxford Word Skills Basic: Nền Tảng Từ Vựng Vững Chắc
Các Dạng Câu Bị Động Đặc Biệt Và Nâng Cao
Ngoài các thì cơ bản, câu bị động còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc đặc biệt khác, giúp người học diễn đạt ý nghĩa phức tạp hơn hoặc phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể. Việc thành thạo những dạng này thể hiện trình độ ngữ pháp nâng cao.
Câu Bị Động Với Động Từ Khuyết Thiếu
Khi muốn diễn tả khả năng, sự cho phép, lời khuyên, hay nghĩa vụ trong thể bị động, chúng ta thường dùng động từ khuyết thiếu (modal verbs) như can, could, may, might, should, must, ought to,… Cấu trúc chung là:
Chủ ngữ + modal verb + be + past participle (V3/V-ed) |
---|
Ví dụ, câu “The report must be finished by noon” (Báo cáo phải được hoàn thành trước buổi trưa) nhấn mạnh sự bắt buộc về việc hoàn thành báo cáo, không quan tâm ai là người làm. Hay “Errors can be avoided with careful checking” (Lỗi có thể được tránh nếu kiểm tra cẩn thận) thể hiện khả năng. Việc sử dụng thể bị động với động từ khuyết thiếu giúp câu văn trở nên trang trọng và khách quan hơn.
Câu Bị Động Với Động Từ Tường Thuật
Khi truyền đạt thông tin, ý kiến, hoặc sự thật mà nguồn gốc không cần được nhấn mạnh hoặc không rõ ràng, câu bị động với động từ tường thuật (reporting verbs) là một lựa chọn hiệu quả. Các động từ phổ biến bao gồm say, believe, think, know, report, claim, show, prove,… Có hai cấu trúc chính thường được dùng:
It + be + past participle (V3/V-ed) + that + mệnh đề |
---|
Chủ ngữ + be + past participle (V3/V-ed) + to-infinitive |
Chẳng hạn, “It is believed that the universe is expanding” (Người ta tin rằng vũ trụ đang giãn nở) là một cách nói khách quan, không chỉ đích danh ai là người tin. Hoặc “The new vaccine is said to be highly effective” (Vắc-xin mới được cho là rất hiệu quả) cung cấp thông tin chung mà không cần nêu rõ nguồn tin. Cấu trúc bị động này rất hữu ích trong văn phong học thuật và báo chí, nơi tính khách quan được đề cao.
Một Số Cấu Trúc Bị Động Khác Phổ Biến
Ngoài các dạng trên, còn có một số cấu trúc bị động đặc biệt khác thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp và văn viết:
-
get + past participle (V3/V-ed): Cấu trúc này thường mang nghĩa tương tự như “be + V3/-ed” nhưng thường được dùng trong văn nói, ngữ cảnh không trang trọng, hoặc để diễn tả một điều gì đó xảy ra bất ngờ hoặc không mong muốn. Ví dụ: “My phone got stolen yesterday” (Điện thoại của tôi bị trộm hôm qua) mang sắc thái thân mật hơn so với “My phone was stolen yesterday.”
-
have/get + something + past participle (V3/V-ed): Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó sắp xếp hoặc yêu cầu một dịch vụ được thực hiện cho mình, mà bản thân họ không trực tiếp làm. Ví dụ: “I had my hair cut last week” (Tôi đã cắt tóc tuần trước) nghĩa là ai đó đã cắt tóc cho tôi. Cấu trúc “get something done” thường mang tính thân mật hoặc nhấn mạnh việc hoàn thành một công việc.
-
need/want/require/deserve + gerund (V-ing): Khi các động từ này đi với V-ing, chúng mang nghĩa bị động, tương đương với “need/want/require/deserve + to be + V3/-ed”. Ví dụ: “The car needs washing” (Xe cần được rửa) tương đương với “The car needs to be washed.” Đây là một cấu trúc bị động rút gọn, thường được sử dụng để làm câu văn gọn gàng hơn.
Việc luyện tập những cấu trúc bị động đặc biệt này giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và đa dạng hơn.
Khi Nào Nên Dùng Câu Bị Động Trong Tiếng Anh?
Việc lựa chọn giữa câu chủ động và câu bị động phụ thuộc vào mục đích truyền tải thông tin và ngữ cảnh cụ thể. Mặc dù câu chủ động thường được khuyến khích vì sự rõ ràng và trực tiếp, có những trường hợp thể bị động lại là lựa chọn tối ưu, thậm chí là cần thiết.
Khi Tác Giả Muốn Tập Trung Vào Đối Tượng Bị Tác Động
Một trong những lý do quan trọng nhất để sử dụng câu bị động là khi người viết hoặc người nói muốn nhấn mạnh vào đối tượng nhận hành động, thay vì người thực hiện hành động. Điều này giúp định hướng sự chú ý của người đọc hoặc người nghe. Chẳng hạn, trong câu “The novel ‘To Kill a Mockingbird’ was written by Harper Lee,” trọng tâm là cuốn tiểu thuyết nổi tiếng, và thông tin về tác giả được cung cấp thêm ở cuối câu. Nếu dùng câu chủ động “Harper Lee wrote the novel ‘To Kill a Mockingbird’,” thì trọng tâm lại là Harper Lee.
Trong nhiều trường hợp, việc đặt thông tin quan trọng nhất ở cuối câu (nguyên tắc end-weight) giúp câu văn mạch lạc và tự nhiên hơn. Cấu trúc bị động thường làm điều này rất tốt, cho phép thông tin mới hoặc quan trọng xuất hiện ở vị trí nổi bật.
Khi Đối Tượng Thực Hiện Hành Động Không Quan Trọng Hoặc Không Xác Định
Có những lúc người thực hiện hành động không cần thiết phải nhắc đến, hoặc thậm chí không biết là ai. Trong những tình huống này, câu bị động là giải pháp hoàn hảo để tránh sự mơ hồ hoặc thiếu thông tin. Ví dụ, “My wallet was stolen last night” (Ví của tôi bị trộm tối qua) là một câu bị động phổ biến vì người nói không biết ai đã trộm ví. Tương tự, khi nói về các quy trình chung hoặc các sự kiện tự nhiên, như “The new law was passed yesterday” (Luật mới đã được thông qua hôm qua), người ban hành luật không cần phải được nêu tên rõ ràng.
Trong Các Bối Cảnh Mang Tính Khách Quan Hoặc Trang Trọng
Câu bị động đặc biệt phổ biến trong văn viết học thuật, khoa học, kỹ thuật, báo cáo, và các tài liệu chính thức. Trong những lĩnh vực này, tính khách quan, sự chính xác và việc loại bỏ yếu tố chủ quan là rất quan trọng.
-
Kiến thức khoa học và công nghệ: Các phát hiện, thí nghiệm, và quy trình thường được mô tả bằng thể bị động để tập trung vào hiện tượng hoặc kết quả hơn là nhà khoa học thực hiện. Ví dụ: “Penicillin was discovered by Alexander Fleming in 1928” (Penicillin được phát hiện bởi Alexander Fleming vào năm 1928). Hay “Data is collected and analyzed before conclusions are drawn” (Dữ liệu được thu thập và phân tích trước khi đưa ra kết luận).
-
Sự kiện lịch sử và xã hội: Khi ghi nhận các sự kiện lịch sử, các thay đổi xã hội, hoặc các thành tựu, cấu trúc bị động giúp trình bày thông tin một cách trung lập. Ví dụ: “The Declaration of Independence was signed in 1776” (Tuyên ngôn Độc lập được ký vào năm 1776).
-
Điều luật, quy trình chính thức và hướng dẫn: Trong các tài liệu pháp lý, quy tắc, và hướng dẫn sử dụng, câu bị động thường được dùng để chỉ rõ những gì phải được làm hoặc những gì sẽ xảy ra, mà không cần nêu đích danh người thực hiện. Ví dụ: “All visitors must be registered upon arrival” (Tất cả khách tham quan phải được đăng ký khi đến).
Minh họa các trường hợp sử dụng câu bị động trong tiếng Anh một cách hiệu quả
Lợi Ích Và Nhược Điểm Khi Sử Dụng Câu Bị Động
Mặc dù câu bị động là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ, việc sử dụng nó một cách hợp lý là chìa khóa để tạo ra những bài viết chất lượng. Giống như mọi cấu trúc khác, thể bị động cũng có những ưu và nhược điểm riêng.
Lợi Ích Của Câu Bị Động
- Tăng tính khách quan và trang trọng: Như đã đề cập, cấu trúc bị động thường được dùng trong văn bản khoa học, học thuật, báo cáo để tránh đưa ra ý kiến cá nhân hoặc tập trung vào hành động thay vì người thực hiện. Điều này làm cho thông tin trở nên đáng tin cậy và không mang tính chủ quan. Một nghiên cứu của Đại học Cambridge chỉ ra rằng khoảng 30-40% các câu trong các bài báo khoa học sử dụng thể bị động.
- Tập trung vào thông tin quan trọng: Khi đối tượng chịu tác động của hành động là điều mà bạn muốn người đọc chú ý nhất, câu bị động là lựa chọn hoàn hảo. Ví dụ: “Many historical documents were destroyed in the fire” (Nhiều tài liệu lịch sử đã bị phá hủy trong trận hỏa hoạn) – sự tập trung là vào các tài liệu bị phá hủy.
- Khi người thực hiện không xác định hoặc không cần thiết: Đây là trường hợp phổ biến nhất. Chẳng hạn, khi bạn nói “My car was repaired yesterday” (Xe của tôi đã được sửa ngày hôm qua), bạn không nhất thiết phải biết hoặc muốn nói ai là người đã sửa xe.
- Tạo sự đa dạng trong văn phong: Việc kết hợp câu bị động và chủ động giúp câu văn không bị nhàm chán, lặp đi lặp lại một cấu trúc. Điều này nâng cao chất lượng bài viết và trải nghiệm đọc.
Nhược Điểm Của Câu Bị Động
- Có thể khiến câu văn mơ hồ: Nếu sử dụng câu bị động quá mức, đặc biệt khi không kèm theo tác nhân (“by agent”), câu văn có thể trở nên không rõ ràng về người thực hiện hành động. Ví dụ: “Mistakes were made” (Lỗi đã được tạo ra) nghe có vẻ mơ hồ và không chỉ ra trách nhiệm.
- Làm câu văn dài dòng và kém trực tiếp: So với câu chủ động, cấu trúc bị động thường dài hơn và ít trực tiếp hơn. “The ball was hit by John” dài hơn và kém mạnh mẽ hơn “John hit the ball.” Việc lạm dụng thể bị động có thể khiến văn bản trở nên rườm rà, khó hiểu và thiếu năng lượng.
- Có thể che giấu trách nhiệm: Trong một số ngữ cảnh, việc dùng câu bị động mà không nêu tác nhân có thể được xem là cách để che giấu trách nhiệm của người thực hiện hành động.
Nắm được cả ưu và nhược điểm sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn về việc có nên sử dụng cấu trúc bị động trong từng tình huống cụ thể hay không.
Bài Tập Thực Hành Câu Bị Động Trong Tiếng Anh
Để củng cố kiến thức về câu bị động, việc thực hành là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số dạng bài tập giúp bạn rèn luyện và kiểm tra khả năng áp dụng ngữ pháp bị động vào các tình huống khác nhau.
Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng Nhất
- This cake __________ at the bakery every day.
| A. is baked | B. bakes | C. is baking | D. was baked | - The house __________ thoroughly before the guests arrived.
| A. cleaned | B. had been cleaned | C. is cleaning | D. will be cleaned | - The project __________ by a new leader next month.
| A. will be managed | B. manages | C. will have been managed | D. was managed | - The project __________ by the team members in the meeting room now.
| A. discussed | B. was discussed | C. is being discussed | D. discusses | - Traditional practices __________ to maintain the cultural heritage of a community.
| A. is preserved | B. should be preserved | C. was preserved | D. has been preserved | - The seminar on CRISPR-Cas9 will __________ at this time tomorrow.
| A. be given | B. given | C. giving | D. be being given | - The report __________ and is ready for submission.
| A. has been completed | B. completes | C. completed | D. will be completed | - The car __________ by the mechanic before it broke down again.
| A. were repaired | B. will be repaired | C. had been repaired | D. is repaired | - It __________ that the flight will be delayed due to bad weather.
| A. confirmed | B. is confirmed | C. is being confirmed | D. will be confirmed | - Our technology needs __________ to stay competitive in the market.
| A. updating | B. updated | C. update | D. being updated |
Bài Tập 2: Điền Dạng Động Từ Thích Hợp Vào Chỗ Trống
- My breakfast always __________ (prepare) by my mother every morning.
- These documents __________ (sign) by the manager yesterday.
- The presentation __________ (give) by the CEO at the upcoming conference.
- The road __________ (repair) by the construction crew at the moment.
- Our reservation just __________ (confirm) by the hotel.
- The tickets __________ (sell out) before we reached the theatre.
- The cake __________ (bake) in time for the party.
- Your article __________ (not publish) because it __________ (peer-review).
- The rules __________ (follow) by all employees in the company.
- New DNA molecules __________ (replicate) by DNA polymerase during cell division.
Bài Tập 3: Tìm Và Sửa Lỗi Sai Trong Các Câu Sau
- The documents has reviewed by the legal team.
- The decision will be announcing by the board of directors at the annual meeting.
- The road being repaired when the heavy rain started.
- The message had received, but no response was given.
- Yesterday, our trip be cancelled due to bad weather.
- The repairs had been complete before the house was put up for sale.
- Endangered species should protect to conserve biodiversity.
- The mistake was been made by the new intern, but it was rectified immediately.
- This drug is claiming to alleviate your pain within two hours.
- The lecture will deliver by a renowned professor at the university.
Bài Tập 4: Viết Lại Các Câu Sau Dưới Dạng Bị Động
- The paperboy delivers newspapers to our house every morning.
- Students must submit their reports by this Saturday.
- I will deliver the package to you this weekend.
- Please wait a minute. Our chef is preparing your meal.
- The mayor will renovate the old building to restore its original charm.
- A pH meter can measure the pH of a solution.
- The board of directors approved the decision.
- The mechanic will service my car next week.
- The doctor is examining that patient.
- Many people anticipate that the new product will be successful.
Bài Tập 5: Đặt Câu Bị Động Với Từ Cho Sẵn
- project / supervised / experienced project manager / after / propose.
- contract / signed / prevent / unnecessary conflicts.
- extract / genetic materials / cell / lysed.
- concert tickets / sold out / within minutes.
- ecosystem / heavily damaged / since / industrialisation.
- updates / installed / IT department.
- flowers / watered / twice a week.
- policies / implemented / address social inequalities.
- cake / baked / I came in.
- theory of relativity / proposed / Einstein.
Đáp Án Bài Tập
Bài Tập 1
- (A) is baked
- (B) had been cleaned
- (A) will be managed
- (C) is being discussed
- (B) should be preserved
- (D) be being given
- (A) has been completed
- (C) had been repaired
- (B) is confirmed
- (A) updating
Bài Tập 2
- is always prepared
- were signed
- will be given
- is being repaired
- has just been confirmed
- had been sold out
- will have been baked
- has not been published; is being peer-reviewed
- are followed/must be followed
- are replicated
Bài Tập 3
- has reviewed → has been reviewed
- will be announcing → will be announced
- being repaired → was being repaired
- had received → had been received
- be cancelled → was cancelled
- had been complete → had been completed
- should protect → should be protected
- was been made → was made
- is claiming → is claimed
- will deliver → will be delivered
Bài Tập 4
- Newspapers are delivered to our house (by the paper boy) every morning.
- Students’ reports must be submitted by this Saturday.
- The package will be delivered to you this weekend.
- Please wait a minute. Your meal is being prepared (by our chef).
- The old building will be renovated (by the mayor) to restore its original charm.
- The pH of a solution can be measured by/with a pH meter.
- The decision was approved by the board of directors.
- My car will be serviced (by the mechanic) next week.
- That patient is being examined by the doctor.
- It is anticipated that the new product will be successful. / The new product is anticipated to be successful.
Bài Tập 5
Gợi ý:
- The project will be supervised by an experienced project manager after we propose it.
- A contract must be signed to prevent unnecessary conflicts.
- To extract the genetic materials of a cell, the cell must be lysed.
- The concert tickets were sold out within minutes.
- The ecosystem has been heavily damaged since industrialisation began.
- The updates will be installed by the IT department.
- These flowers must be watered twice a week.
- Several policies have been implemented to address social inequalities.
- The cake was being baked when I came in.
- The theory of relativity was proposed by Einstein.
Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Câu Bị Động
Để giúp bạn hiểu rõ hơn và tránh những nhầm lẫn phổ biến khi sử dụng câu bị động, dưới đây là phần giải đáp một số câu hỏi thường gặp:
1. Khi nào nên ưu tiên dùng câu chủ động thay vì câu bị động?
Bạn nên ưu tiên dùng câu chủ động khi muốn làm rõ người hoặc vật thực hiện hành động, khi muốn câu văn trực tiếp, mạnh mẽ và ngắn gọn hơn. Câu chủ động cũng thường được khuyến khích trong văn phong giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản không cần tính khách quan cao, giúp câu văn tự nhiên và dễ hiểu hơn.
2. Có phải tất cả các động từ đều có thể chuyển sang câu bị động không?
Không phải tất cả động từ đều có thể chuyển sang cấu trúc bị động. Chỉ những động từ ngoại động (transitive verbs) – tức là những động từ có thể đi kèm với một tân ngữ trực tiếp (direct object) – mới có thể được biến đổi sang thể bị động. Động từ nội động (intransitive verbs) như sleep, go, arrive, happen… không có tân ngữ, do đó không thể dùng trong câu bị động.
3. Làm thế nào để biết khi nào cần thêm “by + tác nhân” trong câu bị động?
Bạn nên thêm “by + tác nhân” (by agent) khi người thực hiện hành động là một thông tin quan trọng, mới mẻ, hoặc cần được nhấn mạnh. Nếu tác nhân đã rõ ràng, không quan trọng, hoặc không xác định, thì không cần thiết phải thêm “by + tác nhân” để tránh làm câu văn rườm rà.
4. Câu bị động có được dùng trong văn nói không?
Có, câu bị động được dùng trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, nó phổ biến hơn trong văn viết học thuật, báo chí, và các tài liệu chính thức do tính khách quan và trang trọng. Trong văn nói, thể bị động có thể được dùng khi bạn muốn tập trung vào kết quả của hành động hoặc khi người thực hiện hành động không rõ ràng.
5. Sự khác biệt giữa “get + V3/-ed” và “be + V3/-ed” là gì?
Cả hai cấu trúc đều diễn tả câu bị động. Tuy nhiên, “get + V3/-ed” thường mang sắc thái thân mật hơn, được sử dụng nhiều trong văn nói và thường diễn tả các sự kiện bất ngờ, ngoài ý muốn, hoặc những hành động mang tính thông tục. Ví dụ: “He got fired” (Anh ấy bị sa thải) nghe có vẻ cảm xúc và không trang trọng bằng “He was fired”.
6. Khi nào nên dùng cấu trúc “It is said that…” và khi nào dùng “S + is said to be…”?
Cả hai cấu trúc đều là các dạng câu bị động với động từ tường thuật.
- “It is said that…” thường được dùng khi bạn muốn trình bày một thông tin chung, một lời đồn, một quan niệm phổ biến mà không cần đề cập cụ thể chủ ngữ của hành động tường thuật. Ví dụ: “It is said that honesty is the best policy.”
- “S + is said to be…” thường được dùng khi bạn muốn gắn thông tin tường thuật trực tiếp với một chủ ngữ cụ thể. Ví dụ: “He is said to be a genius.” Cấu trúc này thường ngắn gọn và tập trung hơn vào chủ ngữ.
Tổng Kết
Việc làm chủ câu bị động (passive voice) là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Từ việc hiểu rõ định nghĩa, nắm vững các công thức trong từng thì, đến việc áp dụng linh hoạt các cấu trúc bị động đặc biệt và biết khi nào nên sử dụng thể bị động một cách hiệu quả, tất cả đều góp phần nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của bạn. Hy vọng với bài viết chi tiết này, bạn đã có cái nhìn toàn diện và tự tin hơn khi sử dụng ngữ pháp bị động. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều điều thú vị cùng Anh ngữ Oxford.