Tiếng Anh là một ngôn ngữ sống động với kho từ vựng khổng lồ, không ngừng được bổ sung và phát triển. Mỗi ngày, ước tính có tới 14 từ mới được thêm vào từ điển, làm phong phú thêm vốn từ ngữ đã có hơn 1 triệu từ. Việc khám phá những từ vựng tiếng Anh độc đáo và thú vị không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn làm cho ngôn ngữ trở nên sống động hơn.
Idyllic /aɪˈdɪl.ɪk/
Từ Idyllic là một trong những từ tiếng Anh hay thường được sử dụng để miêu tả một địa điểm hoặc khoảnh khắc đẹp đẽ, mang ý nghĩa của sự bình dị, mãn nguyện và hoàn hảo một cách đơn sơ. Nó gợi lên hình ảnh về một khung cảnh yên bình, một kỷ niệm thơ mộng hoặc một thời kỳ hạnh phúc không vướng bận. Mặc dù âm thanh có vẻ liên quan đến “ideal” (lý tưởng), Idyllic lại có nguồn gốc từ danh từ “idyll”, dùng để chỉ một khoảng thời gian hoặc cảnh tượng đồng quê thanh bình, mộc mạc.
Ví dụ minh họa cho cách sử dụng Idyllic trong các tình huống cụ thể:
- “Tôi đã trải qua một tuổi thơ Idyllic đầy ắp những kỷ niệm đẹp đẽ tại ngôi làng nhỏ của mình.” (I had an idyllic childhood in my hometown.)
- “Những cánh đồng lúa bậc thang ở Hoàng Su Phì, Hà Giang, trở nên Idyllic một cách đặc biệt vào những tháng cuối thu.” (Hoang Su Phi rice terraces in Ha Giang are idyllic, especially from August to September.)
Cảnh quan ruộng bậc thang Hoàng Su Phì đẹp như tranh vẽ, thể hiện sự bình dị và đẹp đẽ của từ vựng tiếng Anh độc đáo Idyllic
Incendiary /ɪnˈsen.di.er.i/
Incendiary là một từ tiếng Anh đặc biệt có thể hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Nếu một vật phẩm được mô tả là Incendiary, điều đó có nghĩa là nó có khả năng gây ra cháy hoặc bốc lửa. Ví dụ, “incendiary device” (thiết bị gây cháy) là một thuật ngữ phổ biến trong các báo cáo về an ninh hoặc phòng cháy chữa cháy. Khi nói đến “incendiary fire”, đó thường là một đám cháy được cố ý gây ra với ý định xấu, mang tính phá hoại.
Ngoài ngữ cảnh liên quan trực tiếp đến “lửa” hoặc “cháy”, Incendiary cũng có thể được dùng để mô tả một món ăn có độ cay nóng cực kỳ cao, khiến người ăn cảm thấy như có lửa trong miệng. Hoặc trong một nghĩa bóng hơn, nó có thể dùng để diễn tả sự cuồng nhiệt, bùng cháy, đầy đam mê hoặc có khả năng kích động mạnh mẽ cảm xúc của người khác. Sự đa dạng trong cách dùng này khiến Incendiary trở thành một từ vựng tiếng Anh độc đáo và thú vị để khám phá.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Phân Biệt Nghĩa Hàm Chỉ của Tính Từ Miêu Tả Tính Cách
- Học tiếng Anh qua TED Talks: Cải thiện toàn diện kỹ năng
- Nghỉ Ngơi Hiệu Quả: Giải Mã Cụm Từ Take a Break Trong Tiếng Anh
- Tương Lai Giáo Dục: Cách Trường Học Thay Đổi
- Lộ Trình Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả Từ A-Z
Hãy xem xét những ví dụ sau để hiểu rõ hơn về cách dùng Incendiary:
- “Những quả ớt được trồng ở sân sau nhà tôi có độ cay Incendiary, khiến ai nếm thử cũng phải xuýt xoa.” (The chili peppers grown in my backyard are incendiary.)
- “Màn trình diễn Incendiary của anh ấy đêm qua đã để lại một ấn tượng khó phai mờ trong lòng khán giả.” (His incendiary performance last night left me speechless.)
Ineffable /ˌɪnˈef.ə.bəl/
Ineffable là một từ tiếng Anh hay dùng để mô tả những điều vượt quá khả năng diễn tả bằng lời nói. Nói một cách khác, khi một người trải nghiệm điều gì đó mà không có từ ngữ nào đủ mạnh mẽ, đủ đẹp đẽ, hay đủ chính xác để miêu tả nó, thì trải nghiệm đó được gọi là Ineffable. Nó thường áp dụng cho những cảm xúc mãnh liệt, vẻ đẹp tuyệt đỉnh, hoặc những trải nghiệm tâm linh sâu sắc đến mức chúng dường như không thuộc về thế giới ngôn ngữ thông thường.
Trong hầu hết các ngữ cảnh, Ineffable mang nghĩa tích cực, đề cao sự tuyệt vời, kỳ diệu của đối tượng được nhắc đến. Đôi khi, nó cũng có thể được dùng để mô tả một phẩm chất bí ẩn, khó nắm bắt ở một người, tạo nên sức hút đặc biệt. Đây là một từ vựng tiếng Anh độc đáo giúp bạn diễn tả những điều “không nói nên lời” một cách tinh tế.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng Ineffable:
- “Phần cuối cùng của bộ phim đã mang đến những cảm xúc Ineffable, khiến người xem hoàn toàn đắm chìm.” (The last sequence of the film brought up ineffable emotions.)
- “Người mẫu đó sở hữu một sức hấp dẫn Ineffable, một vẻ đẹp khó có thể diễn tả bằng bất kỳ từ ngữ nào.” (The model has an ineffable attractiveness.)
Lyrical /ˈlɪr.ɪ.kəl/
Một bài hát, một bài thơ, hay một đoạn văn được gọi là Lyrical khi nó diễn tả suy nghĩ, cảm xúc của tác giả một cách rất tinh tế, bay bổng, giàu hình ảnh và mang tính nghệ thuật cao. Từ Lyrical gợi lên sự mềm mại, du dương, và thường liên quan đến cảm xúc cá nhân sâu sắc. Nó không chỉ đơn thuần là việc sử dụng từ ngữ đẹp mà còn là cách sắp xếp chúng để tạo ra một dòng chảy cảm xúc, một bức tranh sống động trong tâm trí người đọc hoặc người nghe.
Khi phát âm, Lyrical mang một sự lôi cuốn riêng, dễ dàng áp dụng trong phần thi IELTS Speaking để mô tả những tác phẩm nghệ thuật hoặc phong cách viết văn đầy cảm xúc. Đây là một từ vựng tiếng Anh độc đáo giúp nâng cao khả năng diễn đạt của bạn.
Các ví dụ về cách dùng Lyrical:
- “Bài hát đó chứa đựng những lời miêu tả Lyrical về một tình yêu tuổi học trò trong sáng và đầy mơ mộng.” (The song contains lyrical descriptions of a teenage love.)
- “Tài năng Lyrical thiên phú của ông đã được thể hiện rõ nét qua những vần thơ đầy chất thơ và cảm xúc sâu lắng.” (His lyrical brilliance was expressed through his poems.)
Melancholy /ˈmel.əŋ.kɑː.li/
Melancholy là một trong những từ vựng tiếng Anh hay nhưng lại mang ý nghĩa buồn rầu, ảm đạm, u sầu. Không chỉ vậy, bản thân từ Melancholy gồm bốn âm tiết, kết thúc bằng âm /i:/, lại có thêm chút giai điệu khiến người nghe liên tưởng đến một nỗi buồn lê thê, man mác nhưng lại rất “thơ”, không quá bi lụy mà trầm lắng, sâu sắc. Nó thường mô tả một trạng thái buồn bã kéo dài, có thể không rõ nguyên nhân, mang tính chất trầm tư và đôi khi còn có vẻ đẹp riêng.
Sử dụng Melancholy giúp bạn diễn tả một nỗi buồn phức tạp và có chiều sâu hơn so với các từ đơn giản như “sad” hay “unhappy”. Đây là một từ vựng tiếng Anh độc đáo mang sắc thái cảm xúc đặc trưng.
Dưới đây là một vài ví dụ về cách sử dụng Melancholy trong một câu văn:
- “Đường phố Hà Nội thường có một bầu không khí Melancholy đặc trưng trong những ngày thu se lạnh, mưa phùn.” (Hanoi streets have this melancholy atmosphere during autumn.)
- “Ngày hôm qua là một ngày mưa Melancholy, khiến lòng người thêm phần trĩu nặng và suy tư.” (Yesterday was a melancholy rainy day.)
Miraculous /məˈræk.jə.ləs/
Miraculous là một trong những từ tiếng Anh đặc biệt cả về hình thức lẫn ý nghĩa. Miraculous được sử dụng để mô tả những sự việc mà dường như không thể xảy ra theo lẽ tự nhiên, nhưng lại xảy ra một cách kỳ diệu như được một lực lượng siêu nhiên nào đó hỗ trợ hoặc can thiệp. Nó gợi lên sự ngạc nhiên, thán phục và đôi khi là niềm tin vào điều phi thường. Từ này có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự bất ngờ trước một kết quả vượt ngoài mong đợi, hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng hơn khi nói về những phép màu hay sự phục hồi kỳ diệu.
Khả năng truyền tải sự phi thường và không thể tin được của Miraculous khiến nó trở thành một từ vựng tiếng Anh độc đáo và mạnh mẽ.
Ví dụ minh họa cho cách sử dụng Miraculous:
- “Sự phục hồi của anh ấy sau tai nạn là vô cùng Miraculous, vượt ngoài mọi dự đoán của y học.” (His recovery was so miraculous.)
- “Cô ấy đã thoát khỏi vụ đắm tàu mà không hề có một vết xước nào – Thật Miraculous!” (She got out of the wreck without a scratch – How miraculous!)
Nefarious /nəˈfer.i.əs/
Trái ngược với vẻ đẹp của Miraculous, Nefarious là một từ vựng tiếng Anh độc đáo và thú vị khi đọc nhưng lại mang ý nghĩa tiêu cực. Nefarious có nghĩa là cực kỳ bất chính, sai trái về mặt đạo đức, hoặc có liên quan đến các hành vi tà ác, độc địa. Từ này thường đi kèm với một hành động, một kế hoạch hoặc một nhân vật, nhấn mạnh tính chất xấu xa và độc ác của chúng.
Nefarious được coi là một từ trang trọng (formal) trong tiếng Anh, vì vậy nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn viết hoặc khi cần thể hiện sự nghiêm trọng và lên án đối với một hành vi sai trái. Việc sử dụng Nefarious trong bài IELTS Writing có thể giúp nâng cao band điểm nhờ sự phong phú và chính xác trong lựa chọn từ ngữ.
Ví dụ về cách sử dụng Nefarious:
- “Giám đốc điều hành của công ty bị buộc tội có liên quan đến một số hoạt động Nefarious, gây tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng của công ty.” (The company’s CEO was accused of being involved in some nefarious activities.)
- “Động cơ cho hành động tàn bạo của anh ta là hoàn toàn Nefarious, xuất phát từ sự thù hận sâu sắc.” (The motivation for his brutal act was nefarious.)
Picturesque /ˌpɪk.tʃərˈesk/
Picturesque xuất phát từ “Pittoresque” của tiếng Pháp, mang nghĩa là “giống như tranh vẽ” (picture-like). Vì thế, khi Picturesque được dùng để miêu tả một địa danh nào đó, người đọc sẽ dễ dàng mường tượng ra một khung cảnh đẹp như tranh vẽ, với sự hài hòa về màu sắc, hình khối và bố cục. Nó gợi lên sự duyên dáng, lôi cuốn và thường khiến người xem muốn dừng lại để chiêm ngưỡng, chụp ảnh.
Từ Picturesque là một trong những từ tiếng Anh hay có rất nhiều ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày hay trong phần thi IELTS Speaking khi bạn muốn mô tả vẻ đẹp của một địa điểm. Nó giúp bạn tạo ra một hình ảnh sống động và hấp dẫn trong tâm trí người nghe. Đây là một từ vựng tiếng Anh độc đáo để miêu tả cảnh đẹp.
Ví dụ minh họa cho cách sử dụng Picturesque:
- “Phố cổ Hội An vô cùng Picturesque với những ngôi nhà cổ kính được bảo tồn rất kỹ lưỡng và dòng sông Hoài thơ mộng.” (The ancient town of Hoi An is very picturesque with well-preserved buildings.)
- “Tôi đến từ một ngôi làng Picturesque nằm ở vùng ngoại ô Hà Nội, nơi có những cánh đồng lúa xanh mướt và con đường làng quanh co.” (I come from a picturesque village in the suburb of Hanoi.)
Quintessential /ˌkwɪn.tɪˈsen.ʃəl/
Được hình thành từ “quinta” (“5” trong tiếng Latin) và “essentia” (“bản chất” trong tiếng Latin), Quintessential ban đầu được hiểu là nguyên tố thứ 5 tạo nên thế giới, và là bản chất, tinh hoa của vạn vật. Tương tự, Quintessential ngày nay có thể được dùng để miêu tả một đại diện hoàn hảo, điển hình cho một sự vật, một tính chất, một giai cấp hoặc một phong cách nào đó. Nó thể hiện rằng đối tượng đó là ví dụ tối thượng, không thể tốt hơn để minh họa cho một khái niệm.
Từ Quintessential là một từ trang trọng (formal) trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, phê bình hoặc văn học để nhấn mạnh tính chất “tinh túy”, “chuẩn mực” của một điều gì đó. Đây là một từ vựng tiếng Anh độc đáo và nâng cao.
Ví dụ minh họa cho cách sử dụng Quintessential:
- “Cô ấy là một cô gái nhạy cảm Quintessential – mềm mại, dễ bị choáng ngợp trước cảm xúc và rất giàu tình cảm.” (She was the quintessential sensitive girl – soft, easily-overwhelmed, and emotional.)
- “Phở bò được coi là món phở Quintessential của Việt Nam, thể hiện rõ nhất hương vị và tinh hoa ẩm thực truyền thống.” (“Pho bo” is the quintessential Vietnamese noodle soup.)
Lavish /ˈlæv.ɪʃ/
Từ Lavish, phát sinh từ hai từ Latin là “lavare” (rửa) và “luxus” (xa hoa), có nghĩa là phô trương, xa hoa, lộng lẫy, hoặc ban tặng một cách hào phóng, vượt quá mức cần thiết. Thú vị là khi phát âm từ Lavish, người ta có thể cảm nhận được sự lộng lẫy, sang trọng và thậm chí là sự dư dả của nó. Từ này thường được dùng để mô tả những bữa tiệc xa hoa, những bộ trang phục lộng lẫy, hoặc những khoản chi tiêu hào phóng.
Lavish là một từ vựng tiếng Anh độc đáo có thể được sử dụng linh hoạt trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn trong phần thi IELTS Speaking để mô tả sự sang trọng và thịnh vượng.
Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng Lavish trong một câu văn:
- “Biệt thự của anh ấy thậm chí còn Lavish hơn cả một ngôi đền cổ, với kiến trúc tinh xảo và nội thất sang trọng.” (His manor is even more lavish than a temple.)
- “Các khách mời nổi tiếng đã xuất hiện tại Lễ trao giải Oscar trong những bộ trang phục rất Lavish, thu hút mọi ánh nhìn.” (The celebrity guests turned up at the Academy Awards dressed in lavish outfits.)
Epiphany /ɪˈpɪf.ə.ni/
Epiphany là một từ vựng tiếng Anh độc đáo và mạnh mẽ, dùng để chỉ một khoảnh khắc đột ngột và giác ngộ sâu sắc, một sự nhận ra hoặc khám phá quan trọng. Đó là lúc một ý tưởng lớn, một sự thật ẩn giấu, hay một cái nhìn sâu sắc về cuộc sống bỗng nhiên bùng nổ trong tâm trí, mang lại sự hiểu biết rõ ràng và triệt để. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, ban đầu dùng để chỉ sự xuất hiện của một vị thần, và sau này được dùng rộng rãi để mô tả bất kỳ sự bộc lộ hoặc nhận thức mang tính đột phá nào.
Epiphany thường gắn liền với cảm giác “aha!” khi mọi thứ trở nên rõ ràng sau một thời gian dài bối rối hoặc tìm kiếm.
Ví dụ về cách sử dụng Epiphany:
- “Sau nhiều tuần vật lộn với vấn đề, anh ấy bỗng có một Epiphany và tìm ra giải pháp.” (After weeks of struggling with the problem, he suddenly had an epiphany and found the solution.)
- “Khoảnh khắc cô nhìn thấy bức tranh đó, một Epiphany ập đến, và cô biết mình phải trở thành một nghệ sĩ.” (The moment she saw that painting, an epiphany struck, and she knew she had to become an artist.)
Serendipity /ˌser.ənˈdɪp.ə.ti/
Serendipity là một từ tiếng Anh thú vị dùng để mô tả sự may mắn tình cờ hoặc việc tình cờ khám phá ra những điều thú vị, có giá trị hoặc hữu ích khi bạn không hề tìm kiếm chúng. Nó là sự kết hợp giữa sự tình cờ và kết quả tích cực, thường mang lại niềm vui hoặc lợi ích bất ngờ. Từ này được nhà văn Horace Walpole đặt ra vào thế kỷ 18, lấy cảm hứng từ câu chuyện cổ tích “Ba hoàng tử của Serendip”, những người luôn tình cờ khám phá ra những điều kỳ diệu.
Serendipity thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu khoa học, khám phá, hoặc trong cuộc sống hàng ngày khi những sự trùng hợp ngẫu nhiên lại dẫn đến kết quả tốt đẹp. Đây là một từ vựng tiếng Anh độc đáo mang ý nghĩa tích cực.
Ví dụ minh họa cho Serendipity:
- “Khám phá Penicillin là một ví dụ điển hình về Serendipity trong khoa học.” (The discovery of Penicillin was a classic example of serendipity in science.)
- “Chúng tôi đã gặp nhau nhờ Serendipity khi cả hai cùng bị lạc ở một thành phố xa lạ.” (We met by sheer serendipity when we both got lost in a strange city.)
Ubiquitous /juːˈbɪk.wɪ.təs/
Ubiquitous là một từ vựng tiếng Anh độc đáo và hữu ích, có nghĩa là có mặt ở khắp mọi nơi, phổ biến rộng rãi đến mức dường như không thể tránh khỏi. Khi một thứ gì đó được mô tả là Ubiquitous, điều đó ám chỉ rằng nó xuất hiện ở mọi ngóc ngách, trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và trở nên quen thuộc đến mức gần như hiển nhiên. Từ này thường được dùng để mô tả các hiện tượng, công nghệ, sản phẩm hoặc thậm chí là một loại thực vật hay động vật đã lan rộng khắp nơi.
Sự phổ biến của một đối tượng được miêu tả bằng Ubiquitous cho thấy tầm ảnh hưởng và sự hiện diện mạnh mẽ của nó trong thế giới hiện đại hoặc trong một môi trường cụ thể.
Các ví dụ về cách sử dụng Ubiquitous:
- “Điện thoại thông minh ngày nay đã trở nên Ubiquitous trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.” (Smartphones have become ubiquitous in our daily lives.)
- “Trong các thành phố lớn, những cửa hàng tiện lợi dường như Ubiquitous, xuất hiện ở mọi góc phố.” (In big cities, convenience stores seem ubiquitous, appearing on every street corner.)
Voracious /vɔːˈreɪ.ʃəs/
Voracious là một từ vựng tiếng Anh độc đáo có nghĩa là ham muốn hoặc ngấu nghiến một lượng lớn thức ăn. Tuy nhiên, nghĩa phổ biến và thú vị hơn của từ này là mô tả một sự tiếp cận rất nhiệt tình, khao khát và mãnh liệt đối với một hoạt động hoặc kiến thức. Khi một người được gọi là Voracious, điều đó ám chỉ họ có một sự thèm khát không ngừng nghỉ để học hỏi, đọc sách, hoặc trải nghiệm điều gì đó.
Voracious thường đi kèm với các danh từ như “reader” (độc giả), “appetite” (sự thèm ăn), “learner” (người học). Nó nhấn mạnh sự đam mê và quyết tâm vượt trội trong việc tiếp thu.
Ví dụ minh họa cho Voracious:
- “Anh ấy là một độc giả Voracious, có thể đọc hết hàng chục cuốn sách mỗi tháng.” (He is a voracious reader, capable of devouring dozens of books a month.)
- “Cô bé có một sự tò mò Voracious về thế giới xung quanh, luôn đặt ra hàng trăm câu hỏi mỗi ngày.” (The little girl had a voracious curiosity about the world around her, always asking hundreds of questions a day.)
Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Tại sao nên học các từ vựng tiếng Anh độc đáo?
Học các từ vựng tiếng Anh độc đáo giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt, làm cho lời nói và bài viết trở nên phong phú, tinh tế và ấn tượng hơn. Nó không chỉ mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về sắc thái nghĩa của ngôn ngữ, từ đó giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong các tình huống học thuật cũng như đời sống.
2. Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh độc đáo hiệu quả?
Để ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh độc đáo một cách hiệu quả, bạn nên áp dụng nhiều phương pháp. Hãy học từ trong ngữ cảnh cụ thể, sử dụng chúng trong câu và đoạn văn của riêng mình, và tìm kiếm các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa để xây dựng mạng lưới kiến thức. Ngoài ra, việc đọc sách, xem phim tiếng Anh, hoặc sử dụng flashcards kết hợp với lặp lại ngắt quãng cũng là những cách tuyệt vời để củng cố trí nhớ.
3. Các từ vựng này có thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày không?
Một số từ vựng tiếng Anh độc đáo như “Idyllic” hay “Picturesque” có thể được sử dụng khá thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi mô tả cảnh đẹp hoặc cảm xúc. Tuy nhiên, những từ như “Nefarious” hoặc “Quintessential” có tính chất trang trọng hơn và thường xuất hiện nhiều trong văn viết, báo chí, hoặc các cuộc thảo luận chuyên sâu. Việc nhận biết ngữ cảnh phù hợp để sử dụng chúng sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn.
4. Có nguồn nào khác để tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Anh độc đáo không?
Chắc chắn rồi! Để tìm hiểu thêm về các từ vựng tiếng Anh độc đáo và thú vị, bạn có thể tham khảo từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries, hoặc Merriam-Webster. Ngoài ra, đọc các trang blog về ngôn ngữ, văn học, hoặc các bài báo khoa học cũng là nguồn tài nguyên phong phú. Các ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet, hay Memrise cũng cung cấp nhiều bộ từ vựng chuyên biệt.
5. Học từ vựng độc đáo có giúp ích cho IELTS/TOEFL không?
Có, việc học các từ vựng tiếng Anh độc đáo chắc chắn sẽ mang lại lợi ích lớn cho các kỳ thi như IELTS và TOEFL. Sử dụng từ vựng phong phú, chính xác và có chiều sâu sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong cả phần thi nói (Speaking) và viết (Writing). Nó thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và đa dạng, một tiêu chí quan trọng trong việc đánh giá trình độ tiếng Anh cao cấp.
6. Sự khác biệt giữa từ “hiếm” và “độc đáo” trong tiếng Anh là gì?
Từ “hiếm” (rare) trong tiếng Anh thường chỉ những từ ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, có thể đã lỗi thời hoặc chỉ xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên biệt. Trong khi đó, từ vựng tiếng Anh độc đáo (unique/distinctive) không nhất thiết là hiếm, mà là những từ có ý nghĩa hoặc sắc thái biểu đạt đặc biệt, không dễ dàng thay thế bằng các từ khác, hoặc mang một vẻ đẹp, sự thú vị riêng trong cách phát âm hay cấu trúc.
7. Có cách nào để nhận biết ngữ cảnh phù hợp để sử dụng các từ này không?
Để nhận biết ngữ cảnh phù hợp khi sử dụng các từ vựng tiếng Anh độc đáo, bạn nên đọc thật nhiều tài liệu tiếng Anh đa dạng (sách, báo, tạp chí, các bài viết học thuật). Hãy chú ý cách người bản xứ hoặc các nhà văn chuyên nghiệp sử dụng chúng. Sử dụng từ điển kết hợp với ví dụ minh họa cũng là một cách hiệu quả để hiểu rõ sắc thái và “cảm giác” của từ trong từng tình huống. Thực hành viết và nói thường xuyên cũng giúp bạn dần dần làm quen và sử dụng tự nhiên hơn.
Thư viện từ vựng tiếng Anh rất đa dạng và chứa đựng nhiều điều thú vị mà chỉ khi đọc nhiều, say mê khám phá, ham tìm kiếm mới có thể khám phá được. Trên đây, Anh ngữ Oxford đã giới thiệu cho bạn đọc những từ vựng tiếng Anh độc đáo, thú vị và hữu ích.
