Bạn đang trên hành trình chinh phục tiếng Anh và đã đạt đến trình độ trung cấp? Việc nâng cao từ vựng tiếng Anh B2 chính là chìa khóa để bạn giao tiếp tự tin, hiểu sâu hơn các nội dung phức tạp và mở ra nhiều cơ hội mới trong học tập cũng như công việc. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá một cách chi tiết những chủ đề từ vựng quan trọng nhất ở cấp độ này, giúp bạn xây dựng một nền tảng vững chắc và tiến xa hơn trong hành trình ngôn ngữ của mình.

Xem Nội Dung Bài Viết

Giới Thiệu Tổng Quan Về Trình Độ Tiếng Anh B2

Trước khi đi sâu vào bộ từ vựng tiếng Anh B2 phong phú, chúng ta hãy cùng nhìn nhận tầm quan trọng và những lợi ích mà trình độ này mang lại cho người học. Việc hiểu rõ mục tiêu sẽ giúp bạn có động lực và định hướng học tập hiệu quả hơn.

Tại Sao Cần Đạt Trình Độ Tiếng Anh B2?

Trình độ B2, hay còn gọi là “Upper Intermediate”, là cấp độ thứ tư trong Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR). Đây là một cột mốc quan trọng, tương đương với mức IELTS 5.5-6.5, cho thấy bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách độc lập và linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau. Đạt được trình độ từ vựng tiếng Anh B2 không chỉ là mục tiêu học thuật mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong cuộc sống hàng ngày, học tập và sự nghiệp.

Khi sở hữu trình độ B2, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp. Bạn có khả năng tham gia vào các cuộc hội thoại phức tạp, trình bày quan điểm cá nhân một cách rõ ràng và mạch lạc, thậm chí cả trong các tình huống phát sinh vấn đề. Điều này đặc biệt hữu ích trong các buổi họp, thảo luận nhóm hoặc khi bạn cần diễn đạt ý tưởng chuyên sâu. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh B2 cũng giúp bạn dễ dàng tiếp cận các nguồn thông tin đa dạng, từ báo chí, sách chuyên ngành đến các tài liệu học thuật, mở rộng kiến thức và tầm nhìn về thế giới.

Bên cạnh đó, trình độ B2 còn là một lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường lao động toàn cầu. Nhiều công ty đa quốc gia yêu cầu nhân viên phải có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt ở mức này. Việc có chứng chỉ B2 giúp bạn tăng cơ hội ứng tuyển vào các vị trí quốc tế, thăng tiến trong sự nghiệp và mở rộng mạng lưới quan hệ. Hơn thế nữa, đối với những ai ấp ủ giấc mơ du học hoặc làm việc tại nước ngoài, B2 thường là mức tối thiểu để đáp ứng yêu cầu của các trường đại học và các chương trình nhập cư, giúp bạn dễ dàng hòa nhập và phát triển trong môi trường mới.

Số Lượng Từ Vựng Cần Thiết Cho Trình Độ B2

Để đạt được trình độ B2 vững chắc, người học cần nắm vững một lượng từ vựng đáng kể, ước tính khoảng 4000 đến 6000 từ và cụm từ thông dụng. Con số này không chỉ bao gồm các từ đơn lẻ mà còn đòi hỏi khả năng sử dụng linh hoạt các cụm từ (collocations), thành ngữ (idioms) và ngữ pháp liên quan. Vốn từ vựng tiếng Anh B2 tập trung vào những từ ngữ mà người bản xứ thường xuyên sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong các văn bản thông thường và các tình huống học thuật hoặc công việc.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Việc học từ vựng không chỉ đơn thuần là ghi nhớ nghĩa của từng từ, mà còn là hiểu cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, việc biết từ “commitment” (sự cam kết) không chỉ giúp bạn hiểu nghĩa mà còn phải biết cách dùng nó trong các câu như “They showed great commitment to the project.” hay “A long-term commitment“. Với số lượng từ vựng này, việc lập kế hoạch học tập khoa học và áp dụng các phương pháp hiệu quả là cực kỳ quan trọng để đảm bảo bạn không chỉ nhớ từ mà còn có thể vận dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác.

Tổng Hợp Các Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Anh B2 Phổ Biến

Vốn từ vựng là nền tảng cốt lõi để xây dựng và phát triển cả bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết trong quá trình học bất kỳ ngôn ngữ nào. Đặc biệt, trong các kỳ thi tiếng Anh ở trình độ B2, khả năng sử dụng từ vựng tiếng Anh B2 đa dạng và chính xác sẽ giúp bạn đạt được điểm số cao, đặc biệt ở kỹ năng Nói và Viết, nơi bạn cần thể hiện sự linh hoạt và sâu sắc trong ngôn ngữ.

Chúng tôi đã tổng hợp dưới đây bộ từ vựng tiếng Anh B2 theo 14 chủ đề thông dụng và thiết yếu nhất. Việc tiếp thu những từ vựng này không chỉ mở rộng kiến thức mà còn giúp bạn tự tin hơn khi đối diện với các tình huống giao tiếp thực tế. Hãy cùng ghi chép, tìm hiểu thêm về cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau và bắt đầu áp dụng vào hội thoại hàng ngày để củng cố vốn từ của mình.

Từ Vựng Tiếng Anh B2 Chủ Đề Gia Đình và Mối Quan Hệ (Family and Relationships)

Chủ đề gia đình và các mối quan hệ xã hội luôn là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh B2 về lĩnh vực này sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc, mô tả các mối liên kết và thảo luận về cấu trúc gia đình một cách tự nhiên hơn. Từ việc gọi tên các thành viên đến việc diễn tả sự gắn kết hay mâu thuẫn, những từ ngữ dưới đây sẽ là công cụ đắc lực cho bạn.

Để có thể trò chuyện sâu sắc về các mối quan hệ, bạn không chỉ cần biết các từ cơ bản mà còn phải hiểu những sắc thái cảm xúc và tình trạng phức tạp hơn. Ví dụ, một mối quan hệ gần gũi (intimacy) không chỉ là sự thân thiết về mặt vật lý mà còn là sự kết nối về tinh thần. Tương tự, “estranged” (bị xa cách) mô tả một tình trạng mối quan hệ đã trở nên lạnh nhạt, thường do xung đột hoặc khoảng cách. Hiểu rõ những thuật ngữ này sẽ làm cho cuộc trò chuyện của bạn trở nên phong phú và chân thực hơn.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Sibling Noun (Danh từ) /ˈsɪblɪŋ/ Anh chị em
In-laws Noun /ˈɪn lɔːz/ Họ hàng nội, ngoại
Spouse Noun /spaʊz/ Vợ hoặc chồng
Descendant Noun /dɪˈsendənt/ Hậu duệ
Acquaintance Noun /əˈkweɪntəns/ Người quen, sự quen biết
Kinship Noun /ˈkɪnʃɪp/ Mối quan hệ huyết thống
Intimacy Noun /ˈɪntɪməsi/ Mối quan hệ gần gũi
Relative Noun /ˈrɛlətɪv/ Họ hàng
Estranged Adjective (Tính từ) /ɪˈstreɪndʒd/ Bị xa cách, tách rời
Bond Noun /bɒnd/ Liên kết, mối quan hệ
Commitment Noun /kəˈmɪtmənt/ Sự cam kết, dấn thân
Colleague Noun /ˈkɑliɡ/ Đồng nghiệp
Flatmate Noun /ˈflæt.meɪt/ Bạn cùng phòng
Compatibility Noun /kəmˌpætɪˈbɪlɪti/ Sự hợp nhau, tương thích
Affection Noun /əˈfɛkʃən/ Sự yêu mến, trìu mến

Hình ảnh minh họa các thành viên trong gia đình, biểu tượng cho từ vựng tiếng Anh B2 về gia đình và mối quan hệ.Hình ảnh minh họa các thành viên trong gia đình, biểu tượng cho từ vựng tiếng Anh B2 về gia đình và mối quan hệ.

Từ Vựng Tiếng Anh B2 Chủ Đề Tâm Lý và Cảm Xúc (Psychology and Emotions)

Khi giao tiếp ở trình độ trung cấp cao, việc diễn đạt chính xác các trạng thái tâm lý và cảm xúc là vô cùng quan trọng. Bộ từ vựng tiếng Anh B2 về chủ đề này sẽ giúp bạn không chỉ mô tả cảm xúc của bản thân mà còn thấu hiểu và phản ứng phù hợp với cảm xúc của người khác. Từ những trạng thái cơ bản đến những sắc thái phức tạp hơn như “resentment” (sự oán giận) hay “euphoria” (sự phấn khích tột độ), việc nắm vững những từ này sẽ làm cho cuộc trò chuyện của bạn trở nên sống động và chân thực hơn.

Chủ đề tâm lý và cảm xúc thường xuất hiện trong các bài viết, cuộc thảo luận về sức khỏe tinh thần, các mối quan hệ xã hội hay thậm chí là trong phân tích nhân vật văn học. Việc sử dụng chính xác các từ như “anxiety” (sự lo âu) thay vì chỉ “sad” (buồn) hay “nervous” (lo lắng) sẽ thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ của bạn. Đây là nhóm từ vựng tiếng Anh B2 cần được luyện tập thường xuyên để có thể áp dụng một cách tự nhiên trong nhiều tình huống khác nhau.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Apathy Noun /ˈapəθi/ Sự thờ ơ, không quan tâm
Anxiety Noun /æŋˈzaɪəti/ Sự lo âu, mất tỉnh táo
Hostility Noun /hɒˈstɪlɪti/ Thái độ thù địch
Melancholy Noun /ˈmelənkəli/ Sự u buồn, chán chường
Resentment Noun /juːˈfɔːriə/ Sự oán giận, ác cảm
Euphoria Noun /ˈkɪnʃɪp/ Sự phấn khích, hạnh phúc
Despair Noun /dɪˈspeər/ Sự tuyệt vọng
Jealousy Noun /ˈdʒeləsi/ Sự ghen tuông
Frustration Noun /frʌˈstreɪʃən/ Sự thất vọng, bực bội
Gratitude Noun /ˈɡrætɪtjuːd/ Sự biết ơn, lòng tạ ơn
Sentimental Adjective /ˌsentɪˈmentəl/ Mang tính xúc cảm
Craziness Noun /ˈkreɪzinəs/ Sự điên cuồng
Eagerness Noun /ˈiɡərnəs/ Sự háo hức, say mê
Tolerance Noun /ˈtɑlərəns/ Sự tha thứ, sự chấp nhận
Timid Adjective /ˈtɪmɪd/ Nhút nhát

Từ Vựng Tiếng Anh B2 Chủ Đề Công Việc và Sự Nghiệp (Work and Careers)

Công việc và sự nghiệp luôn là một đề tài trung tâm trong cuộc sống của mỗi người, đồng thời cũng là một chủ đề phổ biến trong các bài thi và giao tiếp hàng ngày. Việc trau dồi từ vựng tiếng Anh B2 trong lĩnh vực này là cực kỳ quan trọng, giúp bạn tự tin thảo luận về con đường phát triển cá nhân, các cơ hội việc làm, và những thuật ngữ chuyên môn trong môi trường công sở. Từ việc mô tả vị trí công việc, quá trình tuyển dụng đến các chế độ phúc lợi, bộ từ vựng này sẽ trang bị cho bạn kiến thức cần thiết.

Nắm vững các thuật ngữ như “recruitment” (tuyển dụng), “remuneration” (mức lương, tiền thù lao) hay “fringe benefits” (phúc lợi kèm theo lương) sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thông báo tuyển dụng, hợp đồng lao động và các cuộc đàm phán trong công việc. Đặc biệt, những từ như “redundancy” (sự sa thải do tái cơ cấu) hay “appraisal” (đánh giá hiệu suất công việc) là những thuật ngữ quan trọng để bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh quản lý và nhân sự trong một tổ chức. Đây là nhóm từ vựng tiếng Anh B2 thiết yếu cho bất kỳ ai muốn thành công trong môi trường làm việc quốc tế.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Occupation Noun /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/ Nghề nghiệp
Qualification Noun /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ Bằng cấp, chứng chỉ
Recruitment Noun /rɪˈkruːtmənt/ Tuyển dụng
Redundancy Noun /rɪˈdʌndənsi/ Sự sa thải do tái cơ cấu
Retire Verb (Động từ) /rɪˈtaɪər/ Nghỉ hưu
Collaborate Verb /kəˈlæbəreɪt/ Hợp tác
Remuneration Noun /rɪˌmjuːnəˈreɪʃən/ Mức lương, tiền thù lao
Pension Noun /ˈpɛnʃən/ Lương hưu
Promotion Noun /prəˈməʊʃən/ Sự thăng tiến, bổ nhiệm
Internship Noun /ˈɪntɜːnʃɪp/ Chương trình thực tập
Freelance Adjective/Noun /ˈfriː.lɑːns/ Tự do, làm việc tự do
Fringe benefits Noun /frɪndʒ ˈbenɪfɪts/ Phúc lợi, lợi ích kèm theo lương
Appraisal Noun /əˈpreɪzəl/ Đánh giá hiệu suất công việc

Một nhóm người đang làm việc trong văn phòng, tượng trưng cho các từ vựng tiếng Anh B2 liên quan đến công việc và sự nghiệp.Một nhóm người đang làm việc trong văn phòng, tượng trưng cho các từ vựng tiếng Anh B2 liên quan đến công việc và sự nghiệp.

Từ Vựng Tiếng Anh B2 Chủ Đề Thể Thao (Sports)

Thể thao không chỉ là một hoạt động rèn luyện sức khỏe mà còn là một chủ đề sôi nổi, thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện, tin tức và các bài viết. Với từ vựng tiếng Anh B2 về chủ đề thể thao, bạn sẽ có khả năng mở rộng vốn từ và diễn đạt một cách chính xác về các hoạt động thể thao, các môn thể thao cụ thể, cũng như bày tỏ ý kiến và sở thích cá nhân về lĩnh vực này. Việc này rất hữu ích khi bạn muốn bình luận về một trận đấu, kể về trải nghiệm tham gia một giải đấu, hoặc chỉ đơn giản là trò chuyện với bạn bè về môn thể thao yêu thích của mình.

Việc nắm vững các thuật ngữ như “referee” (trọng tài), “tournament” (giải đấu) hay “endurance” (khả năng chịu đựng) sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn các bản tin thể thao, các quy tắc trò chơi, và các phẩm chất cần có của một vận động viên. Đặc biệt, “sportsmanship” (tinh thần thể thao) là một khái niệm quan trọng, không chỉ trong các giải đấu mà còn trong cuộc sống, thể hiện sự công bằng và tôn trọng đối thủ. Những từ này là một phần không thể thiếu trong bộ từ vựng tiếng Anh B2 giúp bạn tự tin hơn khi nói về thế giới thể thao đầy sôi động.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Athlete Noun /ˈæθ.liːt/ Vận động viên
Referee Noun /ˌref.əˈriː/ Trọng tài
Competitor Noun /kəmˈpet.ɪ.tər/ Đối thủ, người cạnh tranh
Quarter-final Noun /ˌkwɔːr.t̬ɚˈfaɪ.nəl/ Tứ kết
Semi-final Noun /ˌsem.iˈfaɪ.nəl/ Bán kết
Final Noun /’fainl/ Trận chung kết
Tournament Noun /ˈtʊə.nə.mənt/ Giải đấu
Sportsmanship Noun /ˈspɔːts.mən.ʃɪp/ Tinh thần thể thao, đạo đức trên sân
Endurance Noun /ɪnˈdjʊə.rəns/ Khả năng chịu đựng
Champion Noun /’tʃæmpjən/ Nhà vô địch, đội vô địch
Glory Verb /’glɔ:ri/ Vinh quang

Từ Vựng Tiếng Anh B2 Chủ Đề Luật và Xã Hội (Law and Society)

Chủ đề luật pháp và các vấn đề xã hội là một lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác cao trong ngôn ngữ, và thường gây khó khăn cho nhiều người học tiếng Anh bởi các thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh B2 trong lĩnh vực này là cực kỳ quan trọng để bạn có thể hiểu và thảo luận về các tin tức thời sự, các vấn đề công lý, quyền công dân, và các hệ thống pháp luật. Đây là những chủ đề không chỉ xuất hiện trong các bài thi mà còn liên quan trực tiếp đến cuộc sống và trách nhiệm công dân.

Việc hiểu các thuật ngữ như “justice” (công lý), “defendant” (bị cáo), hay “legislation” (pháp luật, văn bản luật) sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi các vụ án, các cuộc tranh luận pháp lý, và những thay đổi trong xã hội. Đặc biệt, các khái niệm như “civil rights” (quyền công dân) và “rehabilitation” (sự phục hồi, cải tạo) là những từ ngữ quan trọng để thảo luận về các quyền con người và hệ thống cải tạo tội phạm. Với bộ từ vựng tiếng Anh B2 này, bạn sẽ có công cụ để phân tích và bày tỏ quan điểm của mình về những vấn đề phức tạp trong luật pháp và xã hội.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Justice Noun /ˈdʒʌstɪs/ Công lý
Court Noun /kɔːrt/ Tòa án
Judge Noun /dʒʌdʒ/ Thẩm phán
Crime Noun /kraɪm/ Tội phạm
Defendant Noun /dɪˈfen.dənt/ Bị cáo
Prosecutor Noun /ˈprɒs.ɪ.kjuː.tər/ Bên kiện, người khởi tố
Punishment Noun /ˈpʌnɪʃmənt/ Hình phạt
Legislation Noun /ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/ Pháp luật, văn bản luật
Civil rights Noun /ˌsɪv.əl raɪts/ Quyền công dân
Verdict Noun /ˈvɜː.dɪkt/ Phán quyết
Juvenile Adjective/ Noun /ˈdʒuː.və.naɪl/ Vị thành niên
Rehabilitation Noun /ˌriː.hə.bɪl.ɪˈteɪ.ʃən/ Sự phục hồi, cải tạo
Civil rights Noun /ˌsɪv.əl raɪts/ Quyền công dân

Hình ảnh cán cân công lý, biểu thị hệ thống pháp luật và xã hội, giúp học từ vựng tiếng Anh B2 chuyên ngành.Hình ảnh cán cân công lý, biểu thị hệ thống pháp luật và xã hội, giúp học từ vựng tiếng Anh B2 chuyên ngành.

Từ Vựng Tiếng Anh B2 Chủ Đề Nghệ Thuật và Văn Học (Arts and Literature)

Nếu bạn là một người có niềm đam mê đặc biệt với văn học, âm nhạc, điện ảnh hay bất kỳ loại hình nghệ thuật nào khác, thì việc mở rộng từ vựng tiếng Anh B2 trong lĩnh vực này là điều không thể bỏ qua. Những từ ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn các tác phẩm nghệ thuật mà còn cho phép bạn diễn đạt cảm nhận cá nhân, phân tích các thể loại và thảo luận về các xu hướng văn hóa một cách tinh tế và chính xác.

Từ việc phân loại các “genre” (thể loại) văn học như “fiction” (tiểu thuyết hư cấu) và “non-fiction” (phi hư cấu), đến việc mô tả một “masterpiece” (kiệt tác) hay vai trò của một “critic” (nhà phê bình), danh sách này sẽ trang bị cho bạn vốn từ cần thiết. Bạn sẽ có thể bàn luận về “protagonist” (nhân vật chính) trong một cuốn sách hay một vở “comedy” (hài kịch) trên sân khấu. Nắm vững những từ vựng tiếng Anh B2 này sẽ mở ra cánh cửa cho bạn khám phá một thế giới nghệ thuật và văn học rộng lớn hơn.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Genre Noun /ˈʒɒ̃rə/ Thể loại
Manuscript Noun /ˈmæn.juː.skrɪpt/ Bản thảo
Fiction Noun /ˈfɪk.ʃən/ Tiểu thuyết, văn học tưởng tượng
Non-fiction Noun /nɑːnˈfɪkʃən/ Phi hư cấu
Protagonist Noun /prəˈtæɡ.ə.nɪst/ Nhân vật chính
Verse Noun /vɜːs/ Đoạn thơ
Allegory Noun /ˈæl.ɪ.ɡɔːr.i/ Truyện ngụ ngôn
Contemporary Adjective /kənˈtɛmpəˌrɛri/ Đương đại
Sculpture Noun ˈskʌlptʃər Điêu khắc
Critic Noun /ˈkrɪtɪk/ Nhà phê bình
Comedy Noun /ˈkɑːmədi/ Hài kịch
Masterpiece Noun /ˈmæstərˌpis/ Kiệt tác

Các tác phẩm nghệ thuật và sách, gợi mở thế giới từ vựng tiếng Anh B2 về nghệ thuật và văn học.Các tác phẩm nghệ thuật và sách, gợi mở thế giới từ vựng tiếng Anh B2 về nghệ thuật và văn học.

Từ Vựng Tiếng Anh B2 Chủ Đề Nhà Ở và Địa Ốc (Housing and Real Estate)

Chủ đề nhà ở và địa ốc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, từ việc thuê nhà, mua bán bất động sản cho đến các dịch vụ tiện ích liên quan. Để có thể tự tin thảo luận về các vấn đề này, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh B2 chuyên biệt là vô cùng quan trọng. Bạn sẽ có thể mô tả các loại hình nhà ở, hiểu các điều khoản trong hợp đồng thuê nhà, và thậm chí là tham gia vào các cuộc trò chuyện về thị trường bất động sản.

Từ “apartment” (căn hộ) đến “condominium” (căn hộ tập thể, chung cư) hay “townhouse” (nhà liền kề), việc phân biệt các loại hình nhà ở là rất cơ bản. Bên cạnh đó, các thuật ngữ liên quan đến giao dịch như “deposit” (tiền đặt cọc), “lease” (hợp đồng thuê) và các chi phí sinh hoạt như “utilities” (dịch vụ tiện ích) là những từ vựng tiếng Anh B2 cần thiết. Hiểu rõ các vai trò như “landlord” (chủ nhà) và “tenant” (người thuê nhà) cũng sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong các giao dịch nhà đất. Đây là một nhóm từ vựng thực tế và hữu ích trong nhiều tình huống cuộc sống.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Apartment Noun /əˈpɑːrt.mənt/ Căn hộ
Condominium Noun /ˌkɒn.dəˈmɪn.i.əm/ Căn hộ tập thể, chung cư
Townhouse Noun /ˈtaʊnhaʊs/ Nhà liền kề
Real estate Noun /riəl ɪˈsteɪt/ Bất động sản
Deposit Noun /dɪˈpɒz.ɪt/ Tiền đặt cọc
Property Noun /ˈprɒp.ə.ti/ Bất động sản, tài sản
Landlord Noun /ˈlænd.lɔːd/ Chủ nhà
Tenant Noun /ˈten.ənt/ Người thuê nhà
Lease Noun /liːs/ Hợp đồng thuê
Utilities Noun /juːˈtɪl.ɪ.ti/ Dịch vụ tiện ích (điện, nước, …)

Các ngôi nhà và tòa nhà hiện đại, đại diện cho kho từ vựng tiếng Anh B2 về nhà ở và bất động sản.Các ngôi nhà và tòa nhà hiện đại, đại diện cho kho từ vựng tiếng Anh B2 về nhà ở và bất động sản.

Từ Vựng Tiếng Anh B2 Chủ Đề Văn Hóa Pop (Pop Culture)

Văn hóa đại chúng, hay Pop Culture, là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh từ âm nhạc, phim ảnh đến xu hướng thời trang và các hiện tượng mạng xã hội. Để có thể hòa mình vào các cuộc trò chuyện sôi nổi về những gì đang diễn ra, việc cập nhật từ vựng tiếng Anh B2 về chủ đề này là điều cần thiết. Bạn sẽ dễ dàng bàn luận về các bộ phim “blockbuster” (phim bom tấn), các chương trình “sitcom” (phim hài tình huống) hay sự ảnh hưởng của những người “celebrity” (người nổi tiếng) và “trendsetter” (người dẫn đầu xu hướng).

Trong thời đại số hóa, các thuật ngữ như “viral” (lan truyền nhanh trên mạng), “fandom” (cộng đồng fan) hay “playlist” (danh sách phát nhạc) đã trở nên quen thuộc. Việc hiểu rõ những từ này giúp bạn không chỉ cập nhật tin tức mà còn tham gia vào các diễn đàn trực tuyến, bình luận trên mạng xã hội một cách tự tin. Bên cạnh đó, các khái niệm như “mainstream” (chủ đạo, thông thường) và “hype” (sự quảng cáo mạnh mẽ, tạo bão) cũng là những từ vựng tiếng Anh B2 quan trọng giúp bạn phân tích sâu hơn về các hiện tượng trong văn hóa đại chúng.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Genre Noun /ˈʒɒn.rə/ Thể loại
Blockbuster Noun /ˈblɒk.bʌs.tər/ Phim bom tấn
Sitcom Noun /ˈsɪt.kɒm/ Phim hài tình huống
Celebrity Noun /səˈleb.rə.ti/ Người nổi tiếng
Trendsetter Noun /ˈtren.dset.ər/ Người dẫn đầu xu hướng
Paparazzi Noun /ˌpæp.əˈræt.si/ Thợ săn ảnh của người nổi tiếng
Viral Adjective /ˈvaɪ.rəl/ Lan truyền nhanh (trên mạng)
Fandom Noun /ˈfæn.dəm/ Cộng đồng fan
Mainstream Noun/ Adjective /ˈmeɪn.striːm/ Chủ đạo, thông thường
Box office Noun phrase /ˈbɒks ˌɒf.ɪs/ Doanh thu phòng vé (cho phim)
Hype Noun /haɪp/ Sự quảng cáo mạnh mẽ, sự tạo bão
Playlist Noun /ˈpleɪ.lɪst/ Danh sách phát nhạc

Từ Vựng Tiếng Anh B2 Chủ Đề Giáo Dục (Education)

Giáo dục là một chủ đề không chỉ quen thuộc mà còn vô cùng quan trọng, liên quan đến mọi lứa tuổi và giai đoạn cuộc đời. Để có thể tham gia vào các cuộc thảo luận về hệ thống giáo dục, các phương pháp giảng dạy, hay những trải nghiệm học tập, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh B2 về lĩnh vực này là điều cần thiết. Từ việc mô tả các cấp độ học vấn đến các loại bằng cấp và hoạt động ngoại khóa, bộ từ vựng này sẽ trang bị cho bạn kiến thức nền tảng để tự tin giao tiếp.

Việc hiểu các thuật ngữ như “undergraduate” (sinh viên chưa tốt nghiệp), “postgraduate” (sinh viên sau đại học) hay “dissertation” (luận văn tiến sĩ) sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi các thông tin học thuật và các chương trình giáo dục. Bên cạnh đó, các từ như “curriculum” (chương trình giảng dạy), “pedagogy” (phương pháp giảng dạy) và “syllabus” (kế hoạch giảng dạy) là những từ vựng tiếng Anh B2 cốt lõi giúp bạn hiểu sâu hơn về cách thức hoạt động của một cơ sở giáo dục. Việc biết cách sử dụng “interactive” (tương tác) trong bối cảnh lớp học hoặc thảo luận về “extra-curricular” (ngoại khóa) sẽ làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và tự nhiên hơn.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Undergraduate Noun /ˌʌn.dəˈɡræd.ju.ət/ Sinh viên chưa tốt nghiệp
Postgraduate Noun /pəʊstˈɡrædʒ.u.ət/ Sinh viên sau đại học
Dissertation Noun /ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/ Luận văn tiến sĩ
Curriculum Noun /kəˈrɪk.jə.ləm/ Chương trình giảng dạy
Pedagogy Noun /ˈped.ə.ɡɒdʒ.i/ Phương pháp giảng dạy
Seminar Noun /ˈsem.ɪ.nɑːr/ Hội thảo, lớp học thảo luận
Syllabus Noun /ˈsɪl.ə.bəs/ Kế hoạch giảng dạy, đề cương
Extra-curricular Adjective /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lər/ Ngoại khóa
Diploma Noun /dɪˈploʊmə/ Bằng cấp
Report card Noun rɪˈpɔrt kɑrd Bảng điểm
Assignment Noun əˈsaɪnmənt Bài tập
Interactive Adjective ˌɪntərˈæktɪv Tương tác

Sinh viên đang học tập trong thư viện, minh họa từ vựng tiếng Anh B2 trong lĩnh vực giáo dục.Sinh viên đang học tập trong thư viện, minh họa từ vựng tiếng Anh B2 trong lĩnh vực giáo dục.

Từ Vựng Tiếng Anh B2 Chủ Đề Sức Khỏe và Y Tế (Health and Medical)

Sức khỏe và y tế là một trong những chủ đề thiết yếu nhất trong cuộc sống, liên quan trực tiếp đến mọi cá nhân. Để có thể giao tiếp hiệu quả về các vấn đề sức khỏe, mô tả các triệu chứng, hiểu các phương pháp điều trị, hay đơn giản là hỏi thăm về tình trạng sức khỏe của người khác, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh B2 trong lĩnh vực này là cực kỳ quan trọng. Bộ từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đến phòng khám, đọc các tài liệu y tế hoặc thảo luận về các vấn đề sức khỏe cộng đồng.

Việc hiểu các thuật ngữ như “symptom” (triệu chứng), “diagnosis” (sự chẩn đoán), hay “prescription” (đơn thuốc) là những kiến thức cơ bản để bạn có thể tự quản lý sức khỏe của mình hoặc hỗ trợ người thân. Đặc biệt, những từ như “vaccine” (vắc-xin), “immunization” (sự tiêm chủng), và “antibiotics” (thuốc kháng sinh) là những từ vựng tiếng Anh B2 cực kỳ quan trọng trong bối cảnh y tế hiện đại. Khả năng mô tả “swelling” (vết sưng tấy) hay quá trình “recover” (hồi phục) cũng sẽ giúp bạn giao tiếp chi tiết hơn về tình trạng sức khỏe.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Vaccine Noun /ˈvæk.siːn/ Vắc-xin
Symptom Noun /ˈsɪmp.təm/ Triệu chứng
Allergy Noun /ˈæl.ər.dʒi/ Dị ứng
Chronic Adjective /ˈkrɒn.ɪk/ Kéo dài, mãn tính
Immunization Noun /ɪˌmjuː.naɪˈzeɪ.ʃən/ Sự tiêm chủng
Diagnosis Noun /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ Sự chẩn đoán
Malnutrition Noun /ˌmæl.njuːˈtrɪʃ.ən/ Sự suy dinh dưỡng
Prescription Noun /prɪˈskrɪp.ʃən/ Đơn thuốc
Surgery Noun /ˈsɜː.dʒər.i/ Phẫu thuật, phòng mổ, phòng khám
Antibiotics Noun /ˌæntibiˈɑtɪks/ Thuốc kháng sinh
Recover Verb /rɪˈkʌvər/ Hồi phục
Swelling Noun /ˈswɛlɪŋ/ Vết sưng tấy

Từ Vựng Tiếng Anh B2: Chủ Đề Du Lịch và Văn Hóa (Travel and Culture)

Du lịch và khám phá văn hóa là niềm đam mê của rất nhiều người, và việc có một vốn từ vựng tiếng Anh B2 vững chắc trong lĩnh vực này sẽ biến mỗi chuyến đi của bạn trở nên tuyệt vời hơn. Khả năng giao tiếp hiệu quả khi đặt phòng, hỏi đường, hay tìm hiểu về phong tục địa phương sẽ giúp bạn tận hưởng trọn vẹn mọi trải nghiệm. Chủ đề này không chỉ giới hạn ở việc di chuyển mà còn bao gồm sự tương tác với các nền văn hóa khác nhau.

Việc nắm vững các thuật ngữ như “reservation” (sự đặt trước), “itinerary” (lịch trình) hay “culinary” (thuộc về ẩm thực) sẽ giúp bạn lên kế hoạch chuyến đi một cách chi tiết và thưởng thức các món ăn địa phương. Bạn cũng sẽ dễ dàng hiểu và sử dụng các từ như “sightseeing” (tham quan, ngắm cảnh) hay “souvenir” (quà lưu niệm). Đặc biệt, việc tìm hiểu về “heritage” (di sản) và “festivity” (lễ hội) sẽ giúp bạn hòa mình vào văn hóa bản địa, làm giàu thêm trải nghiệm du lịch. Đây là những từ vựng tiếng Anh B2 thiết yếu cho bất kỳ tín đồ du lịch nào.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Reservation Noun /ˌrɛzərˈveɪʃən/ Sự đặt trước
Arrangement Noun /əˈreɪnʤmənt/ Sự sắp xếp
Payment Noun /ˈpeɪmənt/ Sự thanh toán
Sightseeing Noun /ˈsaɪtˈsiɪŋ/ Tham quan, ngắm cảnh
Itinerary Noun /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ Lịch trình
Heritage Noun /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ Di sản
Expedition Noun /ˌek.spəˈdɪʃ.ən/ Cuộc thám hiểm
Festivity Noun /fesˈtɪv.ɪ.ti/ Lễ hội, ngày hội
Souvenir Noun /ˌsuː.vəˈnɪər/ Quà lưu niệm
Culinary Adjective /ˈkʌl.ɪ.ner.i/ Thuộc về ẩm thực

Những địa điểm du lịch nổi tiếng trên bản đồ, tượng trưng cho từ vựng tiếng Anh B2 về du lịch và văn hóa.Những địa điểm du lịch nổi tiếng trên bản đồ, tượng trưng cho từ vựng tiếng Anh B2 về du lịch và văn hóa.

Từ Vựng Tiếng Anh B2 Chủ Đề Kinh Tế và Tài Chính (Economics and Finance)

Kinh tế và tài chính là một lĩnh vực rộng lớn, có ảnh hưởng sâu rộng đến mọi khía cạnh của đời sống xã hội và cá nhân. Để có thể hiểu và tham gia vào các cuộc thảo luận về tin tức kinh tế, thị trường tài chính, hay các chính sách vĩ mô, việc trang bị từ vựng tiếng Anh B2 chuyên ngành là vô cùng cần thiết. Chủ đề này đòi hỏi sự chính xác trong việc sử dụng các thuật ngữ, giúp bạn nắm bắt được bản chất của các vấn đề kinh tế phức tạp.

Việc nắm vững các thuật ngữ như “revenue” (doanh thu), “assets” (tài sản), hay “inflation” (lạm phát) sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình tài chính cá nhân và các biến động của nền kinh tế. Các khái niệm như “investment” (sự đầu tư), “interest rate” (lãi suất), “exchange rate” (tỷ giá hối đoái) và “dividend” (cổ tức) là những từ vựng tiếng Anh B2 cốt lõi cho bất kỳ ai muốn tìm hiểu về thị trường chứng khoán hoặc các hoạt động tài chính. Ngoài ra, việc hiểu rõ các thuật ngữ như “recession” (suy thoái kinh tế), “trade deficit” (thâm hụt thương mại) hay “globalization” (toàn cầu hóa) sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về bức tranh kinh tế vĩ mô.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Revenue Noun /ˈrev.ə.njuː/ Doanh thu
Assets Noun /ˈæs.sets/ Tài sản
Inflation Noun /ɪnˈfleɪ.ʃən/ Lạm phát
Investment Noun /ɪnˈvest.mənt/ Sự đầu tư
Interest rate Noun /ˈɪn.trəst reɪt/ Lãi suất
Exchange rate Noun /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ Tỷ giá hối đoái
Dividend Noun /ˈdɪv.ɪ.dend/ Cổ tức
Bankruptcy Noun /ˈbæŋk.rʌp.tsi/ Phá sản
Exchange rate Noun /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ Tỷ giá hối đoái
Recession Noun /rɪˈseʃ.ən/ Suy thoái kinh tế
Tariff Noun /ˈtær.ɪf/ Thuế nhập khẩu
Trade deficit Noun /treɪd ˈdɛf.ə.sɪt/ Thâm hụt thương mại
Mortgage Noun ˈmɔr.ɡɪdʒ Thế chấp
Globalization Noun /ˌɡloʊ.bə.ləˈzeɪ.ʃən/ Toàn cầu hóa

Từ Vựng Tiếng Anh B2 Chủ Đề Môi Trường và Bảo Vệ (Environment and Conservation)

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường đang ngày càng trở nên cấp bách, việc có thể thảo luận và hiểu về chủ đề này bằng tiếng Anh là một kỹ năng vô cùng quan trọng. Bộ từ vựng tiếng Anh B2 về môi trường và bảo tồn sẽ giúp bạn không chỉ nắm bắt các thông tin khoa học mà còn tham gia vào các cuộc đối thoại về các giải pháp và trách nhiệm của con người đối với hành tinh.

Từ “pollution” (ô nhiễm) đến “climate change” (biến đổi khí hậu), những từ ngữ này là nền tảng để bạn hiểu về các thách thức môi trường toàn cầu. Các khái niệm như “sustainability” (sự bền vững), “ecosystem” (hệ sinh thái) và “biodiversity” (đa dạng sinh học) là những từ vựng tiếng Anh B2 cốt lõi để thảo luận về các nỗ lực bảo tồn và phát triển bền vững. Bên cạnh đó, các hiện tượng tự nhiên như “tsunami” (sóng thần), “earthquake” (động đất) hay “drought” (hạn hán) cũng là những từ cần thiết để mô tả các thiên tai. Việc hiểu rõ những từ này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về môi trường xung quanh và các vấn đề liên quan.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Pollution Noun /pəˈluː.ʃən/ Ô nhiễm
Sustainability Noun /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ Sự bền vững
Ecosystem Noun /ˈiː.koʊˌsɪs.təm/ Hệ sinh thái
Biodiversity Noun /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːr.sə.ti/ Đa dạng sinh học
Climate change Noun /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ Biến đổi khí hậu
Deforestation Noun /diːˌfɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/ Phá rừng
Greenhouse effect Noun /ˈɡriːn.haʊs ɪˈfekt/ Hiệu ứng nhà kính
Erosion Noun /ɪˈroʊ.ʒən/ Sự xói lở
Conservation Noun /ˌkɑːn.sərˈveɪ.ʃən/ Bảo tồn
Renewable energy Noun /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ɚ.dʒi/ Năng lượng tái tạo
Tsunami Noun /tsuˈnɑmi/ Sóng thần
Earthquake Noun /ˈɜrθˌkweɪk/ Động đất
Tornado Noun /tɔrˈneɪˌdoʊ/ Lốc xoáy, bão tố
Drought Noun /draʊt/ Hạn hán
Flood Noun /flʌd/ Lũ lụt
Hurricane Noun /ˈhɜrəˌkeɪn/ Bão

Từ Vựng Tiếng Anh B2 về Công Nghệ và Truyền Thông (Technology and Communication)

Trong thế giới hiện đại, công nghệ và truyền thông đã trở thành một phần không thể tách rời của cuộc sống hàng ngày. Từ việc sử dụng điện thoại thông minh, máy tính, đến việc kết nối qua mạng xã hội, mọi hoạt động đều ít nhiều liên quan đến lĩnh vực này. Để có thể theo kịp tốc độ phát triển và giao tiếp hiệu quả về các xu hướng mới, việc cập nhật từ vựng tiếng Anh B2 về công nghệ và truyền thông là cực kỳ cần thiết.

Các thuật ngữ như “Digital” (số hóa, kỹ thuật số), “Artificial Intelligence” (Trí tuệ nhân tạo) hay “Virtual Reality” (Thực tế ảo) đã không còn xa lạ và là những từ vựng tiếng Anh B2 thiết yếu. Bên cạnh đó, việc hiểu các khái niệm về an ninh mạng như “Cybersecurity” (an ninh mạng) và “Firewall” (tường lửa) là rất quan trọng trong thời đại số. Các từ liên quan đến truyền thông như “Social Media” (mạng xã hội), “Streaming” (truyền trực tuyến), “Blogging” (viết blog), và “E-commerce” (Thương mại điện tử) cũng giúp bạn dễ dàng thảo luận về các xu hướng truyền thông và kinh doanh trực tuyến. Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói về thế giới công nghệ đang thay đổi nhanh chóng.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Digital Adjective /ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl/ Số hóa, kỹ thuật số
Cybersecurity Noun /ˈsaɪ.bɚ.sɪˌkjʊr.ə.t̬i/ An ninh mạng
Artificial Intelligence Noun /ˌɑːr.tɪˌfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ Trí tuệ nhân tạo
Social Media Noun /ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ Mạng xã hội
Virtual Reality Noun /ˈvɝː.tʃu.əl rɪˈæl.ə.t̬i/ Thực tế ảo
Streaming Noun/ Verb /striː.mɪŋ/ Truyền trực tuyến
Blogging Noun/ Verb /ˈblɑː.ɡɪŋ/ Viết blog
Network Noun /ˈnet.wɜːrk/ Mạng lưới
Innovation Noun /ˌɪnəˈveɪʃn/ Sự đổi mới
Automation Noun /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ Tự động hóa
Software Noun /ˈsɒftwɛː/ Phần mềm
Hardware Noun /ˈhɑːdweə/ Phần cứng
E-commerce Noun /ˈiːˌkɒmɜːs/ Thương mại điện tử
Firewall Noun /ˈfaɪərwɔːl/ Tường lửa
Mobile application Noun /ˈməʊbaɪl ˌæplɪˈkeɪʃn/ Ứng dụng di động

Phương Pháp Học Từ Vựng Tiếng Anh B2 Hiệu Quả

Việc học từ vựng tiếng Anh B2 không chỉ là ghi nhớ mà còn là quá trình vận dụng linh hoạt để đạt được sự thành thạo. Để tối ưu hóa việc học, bạn cần áp dụng những phương pháp khoa học và kiên trì rèn luyện mỗi ngày. Một lộ trình học tập hiệu quả sẽ giúp bạn tiếp thu nhanh hơn và ghi nhớ lâu hơn.

Áp Dụng Phương Pháp Học Từ Vựng Chủ Đề

Thay vì học từ vựng một cách ngẫu nhiên, việc học theo chủ đề như danh sách từ vựng tiếng Anh B2 đã cung cấp ở trên sẽ giúp bạn dễ dàng liên kết các từ lại với nhau. Khi bạn học các từ liên quan đến “Work and Careers”, bạn có thể hình dung toàn bộ bối cảnh văn phòng, từ “recruitment” đến “appraisal” và “promotion”. Cách tiếp cận này giúp tạo ra một mạng lưới kiến thức, làm cho việc ghi nhớ trở nên logic và tự nhiên hơn. Nó cũng giúp bạn dễ dàng hơn trong việc sử dụng các từ đó trong các ngữ cảnh phù hợp, thay vì chỉ biết nghĩa đơn lẻ.

Tối Ưu Hóa Việc Ghi Nhớ Từ Vựng B2

Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh B2 một cách lâu dài, bạn cần kết hợp nhiều kỹ thuật khác nhau. Sử dụng flashcards (thẻ từ vựng) là một cách hiệu quả, đặc biệt khi áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition System – SRS). Các ứng dụng như Anki hay Quizlet được thiết kế dựa trên nguyên lý này, giúp bạn ôn tập những từ khó thường xuyên hơn. Ngoài ra, việc học từ vựng trong ngữ cảnh cũng vô cùng quan trọng. Thay vì chỉ ghi nhớ từ đơn lẻ, hãy cố gắng học chúng trong các câu hoàn chỉnh, các cụm từ (collocations) hoặc thành ngữ. Ví dụ, học “commitment” không chỉ là sự cam kết, mà còn là “make a commitment” (đưa ra cam kết) hay “show commitment” (thể hiện sự cam kết).

Tích Hợp Từ Vựng Mới Vào Thực Hành

Việc thực hành là bước cuối cùng và quan trọng nhất để củng cố từ vựng tiếng Anh B2. Hãy cố gắng sử dụng các từ mới trong mọi cơ hội có thể. Khi bạn đọc một bài báo, hãy chú ý đến những từ vựng mới và cố gắng hiểu ngữ cảnh của chúng. Khi nói chuyện, đừng ngần ngại thử áp dụng những từ bạn vừa học được, ngay cả khi ban đầu có thể chưa thật tự nhiên. Viết nhật ký, email, hoặc các bài luận ngắn sử dụng từ vựng tiếng Anh B2 cũng là một cách tuyệt vời để biến kiến thức thụ động thành chủ động. Sự lặp lại và vận dụng thực tế sẽ giúp bạn biến những từ mới thành một phần của vốn từ vựng của chính mình.

Nguồn Tài Liệu Học Từ Vựng Tiếng Anh B2

Việc chọn lựa nguồn tài liệu học tập phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được trình độ B2. Hiện nay có rất nhiều tài liệu và trang web uy tín cung cấp nội dung chất lượng cao giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh B2 một cách hiệu quả. Việc đa dạng hóa nguồn học sẽ giúp bạn không bị nhàm chán và tiếp cận được nhiều phong cách ngôn ngữ khác nhau.

Giáo Trình Học Từ Vựng Tiếng Anh B2 Chuyên Sâu

Để có một lộ trình học tập bài bản, việc sử dụng các giáo trình chuyên biệt cho trình độ B2 là vô cùng hữu ích. Các cuốn sách này thường được biên soạn bởi các chuyên gia ngôn ngữ, có cấu trúc rõ ràng, bao gồm các bài học theo chủ đề, ví dụ minh họa phong phú và bài tập thực hành đa dạng. Một số giáo trình phổ biến có thể kể đến như “English Vocabulary in Use: Upper-Intermediate” của Cambridge, “Oxford Word Skills: Upper-Intermediate” hay các sách luyện thi IELTS chuyên về từ vựng. Những giáo trình này không chỉ cung cấp từ vựng tiếng Anh B2 mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh, giúp bạn phát triển kỹ năng tự học và áp dụng từ vựng vào thực tế.

Website Học Từ Vựng Tiếng Anh B2 Trực Tuyến

Với sự phát triển của công nghệ, các trang web học tiếng Anh trực tuyến đã trở thành nguồn tài liệu phong phú và tiện lợi. Bạn có thể truy cập mọi lúc, mọi nơi và tận dụng các công cụ tương tác để việc học từ vựng tiếng Anh B2 trở nên thú vị hơn.

  • British Council LearnEnglish: Trang web này cung cấp một kho tàng tài liệu học từ vựng khổng lồ, bao gồm các bài tập luyện từ vựng qua hình ảnh, trò chơi ghép từ, điền chỗ trống, và các hoạt động tương tác khác. Nội dung được phân loại theo cấp độ CEFR, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm các bài học phù hợp với trình độ B2.
  • Cambridge English: Cung cấp các bài tập luyện ngữ pháp và từ vựng miễn phí, giúp bạn rèn luyện đồng thời cả hai kỹ năng quan trọng này. Các bài tập được thiết kế khoa học, giúp củng cố từ vựng tiếng Anh B2 và hiểu rõ cách chúng hoạt động trong cấu trúc câu.
  • Exam English: Trang web này là một tài nguyên quý giá cho những ai đang ôn luyện các kỳ thi quốc tế như IELTS, FCE, CAE. Exam English cung cấp các bài tập luyện từ vựng chuyên sâu, giúp bạn ôn tập và nâng cao vốn từ của mình để đạt được điểm số mong muốn ở trình độ B2.
  • Quizlet và Anki: Đây là hai ứng dụng/website nổi tiếng với chức năng tạo flashcards và áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition System – SRS). Bạn có thể tìm kiếm các bộ từ vựng tiếng Anh B2 do người dùng khác tạo hoặc tự tạo bộ từ vựng riêng của mình, sau đó ôn tập hiệu quả dựa trên thuật toán thông minh giúp tối ưu hóa việc ghi nhớ.

Bài Tập Thực Hành Từ Vựng Tiếng Anh B2

Để củng cố và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh B2 của bạn, việc thực hành thường xuyên là yếu tố không thể thiếu. Những bài tập dưới đây được thiết kế để giúp bạn ghi nhớ từ vựng, hiểu rõ cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh, và áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Hãy cùng thử sức để đánh giá mức độ tiến bộ của mình nhé!

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng Nhất

(Exercise 1: Select the correct answer)

  1. You need to be cautious about what you say to Sofie. She’s very ___.

    • A. sensitive
    • B. sensible
    • C. responsible
  2. He was treated very poorly by his parents; he wasn’t well ___.

    • A. taught
    • B. brought up
    • C. educated
  3. I’ve ___ on chocolate recently, so I don’t have it very often.

    • A. cut away
    • B. cut out
    • C. cut down
  4. Alex lives ___ the outskirts of Hanoi.

    • A. on
    • B. at
    • C. in
  5. My husband plans to ___ from work when he’s 60.

    • A. retire
    • B. fired
    • C. promote

Xem Đáp Án

Đáp án Giải thích
1 – A. sensitive Nghĩa cả câu: “Cậu phải cẩn thận lời ăn tiếng nói với Sofie. Cô ấy rất (nhạy cảm).” – Sensitive có nghĩa là nhạy cảm, dễ bị tổn thương. Sensible là hợp lý, có lý; responsible là có trách nhiệm.
2 – B. brought up Nghĩa cả câu: “Cậu ta được nuôi dạy một cách tồi tệ bởi bố mẹ mình.” – Bring up có nghĩa là nuôi dưỡng, dạy dỗ. Taught là dạy (hành động); educated là giáo dục (thường liên quan đến kiến thức học thuật).
3 – C. cut down Nghĩa cả câu: “Tôi đã đang giảm dùng sô cô la gần đây nên tôi không ăn chúng thường xuyên.” – Cut down on something có nghĩa là giảm bớt lượng sử dụng một cái gì đó. Cut away là cắt bỏ; cut out là cắt bỏ hoàn toàn hoặc ngừng làm gì.
4 – A. on Nghĩa cả câu: “Alex sống ở vùng ven/ngoại ô của Hà Nội.” – Cụm từ cố định on the outskirts of có nghĩa là ở vùng ngoại ô của.
5 – A. retire Nghĩa cả câu: “Chồng tôi muốn về hưu ở tuổi 60.” – Retire có nghĩa là nghỉ hưu. Fired là bị sa thải (mang nghĩa tiêu cực và thường đi với “be fired”); promote là thăng tiến (không phù hợp với ngữ cảnh về hưu).

Bài Tập 2: Nối Cột A Với Cột B Để Hoàn Thành Câu Đúng

(Exercise 2: Match column A with column B to complete the sentences correctly)

Cột A Cột B
1. Why can’t you do this small ………. for me? I’ve helped you often enough in the past. stand up
2. Although the false banknotes fooled many people, they did not ………. to close examination. instead
3. Skydiving is an ………. dangerous sport. favor
4. The use of plastic for shoes ………. of leather has ruined shoe repairing as a business. behave
5. The children will not be allowed to come with us if they don’t ………. themselves better. inherently

Xem Đáp Án

Đáp án Giải thích
1. favor Cụm từ cố định do someone a favor có nghĩa là giúp đỡ ai đó làm điều gì.
2. stand up Cụm từ stand up to something có nghĩa là chịu được, đối phó được với cái gì.
3. inherently Inherently (adv) có nghĩa là vốn dĩ, bản chất. Inherently dangerous là vốn dĩ nguy hiểm.
4. instead Cụm từ instead of có nghĩa là thay vì.
5. behave Behave (v) có nghĩa là cư xử, hành xử. Behave themselves là cư xử đúng mực.

Bài Tập 3: Xác Định Câu Đúng (T) Hay Sai (F)

(Exercise 3: Are the following sentences True (T) or False (F)?)

  1. We got used to go to the shore every summer when I was a kid.
  2. We postponed the game on account of the bad weather forecast.
  3. Her divorce was totally inexpected.
  4. I decided to take a couple of more classes than I did last semester.
  5. Ava and Jack brought the children with them.

Xem Đáp Án

Đáp án Giải thích
1. F Cấu trúc get used to + V-ing có nghĩa là quen với việc gì. Cấu trúc used to + V-inf có nghĩa là đã từng làm gì trong quá khứ và bây giờ không còn nữa. Trong câu này, nếu muốn diễn tả thói quen trong quá khứ, nên dùng “used to go”. Nếu muốn diễn tả đã quen với việc đi biển, phải là “got used to going”. Do đó, câu gốc sai ngữ pháp.
2. T On account of là một cụm từ đồng nghĩa với because of, có nghĩa là bởi vì. Câu này hoàn toàn đúng về ngữ pháp và ý nghĩa, sử dụng từ vựng ở cấp độ B2.
3. F Tiền tố “in-” trong “inexpected” là sai. Từ đúng phải là unexpected, có nghĩa là không ngờ tới, bất ngờ. Đây là một lỗi sai chính tả và ngữ pháp thường gặp.
4. F Cụm từ a couple of khi đứng trước một tính từ so sánh hơn thì giới từ “of” thường được lược bỏ. Câu đúng phải là “I decided to take a couple more classes…”
5. T Câu này đúng về ngữ pháp và từ vựng. Bring with có nghĩa là mang theo cùng với. Đây là một câu đơn giản nhưng chính xác.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh B2 (FAQs)

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng tiếng Anh B2 và quá trình học tập, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng lời giải đáp chi tiết.

1. Trình độ B2 tiếng Anh tương đương với mức nào trong IELTS hoặc TOEIC?

Trình độ B2 trong Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR) tương đương với mức IELTS khoảng 5.5 đến 6.5 điểm. Đối với TOEIC, mức B2 thường dao động trong khoảng 785 đến 945 điểm. Đây là những con số mang tính ước lượng, có thể có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào từng bài thi cụ thể.

2. Làm thế nào để biết tôi đã đạt đủ lượng từ vựng B2 cần thiết?

Bạn có thể đánh giá vốn từ vựng tiếng Anh B2 của mình thông qua các bài kiểm tra từ vựng trực tuyến theo cấp độ CEFR, hoặc thử sức với các bài thi thử IELTS/FCE. Khả năng đọc hiểu các bài báo phức tạp, nghe các podcast tiếng Anh thông thường và tham gia vào các cuộc thảo luận đa dạng mà không gặp quá nhiều trở ngại về từ vựng cũng là một dấu hiệu tốt.

3. Có cách nào để ghi nhớ từ vựng B2 lâu hơn không?

Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh B2 lâu hơn, bạn nên áp dụng các phương pháp ôn tập có hệ thống như lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition System – SRS) bằng flashcards. Ngoài ra, việc sử dụng từ vựng mới trong ngữ cảnh thực tế (nói, viết, đọc, nghe) và gắn chúng với hình ảnh, âm thanh, hoặc trải nghiệm cá nhân cũng giúp củng cố trí nhớ.

4. Tôi nên ưu tiên học từ vựng B2 theo chủ đề nào trước?

Bạn nên bắt đầu với các chủ đề mà bạn cảm thấy quan tâm nhất hoặc những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày của bạn như “Gia đình và Mối quan hệ”, “Công việc và Sự nghiệp”, “Sức khỏe và Y tế”. Sau đó, mở rộng sang các chủ đề rộng hơn như “Kinh tế và Tài chính” hay “Môi trường và Bảo vệ” để phát triển vốn từ vựng toàn diện.

5. Việc học từ đồng nghĩa và trái nghĩa có quan trọng với từ vựng B2 không?

Có, việc học từ đồng nghĩa và trái nghĩa là vô cùng quan trọng ở trình độ B2. Điều này giúp bạn linh hoạt hơn trong cách diễn đạt, tránh lặp từ và làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú, tự nhiên hơn. Ví dụ, thay vì chỉ dùng “good”, bạn có thể dùng “excellent”, “superb” (đồng nghĩa) hoặc “terrible” (trái nghĩa).

6. Tôi có nên học cả thành ngữ và cụm động từ (phrasal verbs) ở trình độ B2 không?

Tuyệt đối có. Thành ngữ và cụm động từ là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ tiếng Anh tự nhiên, đặc biệt ở trình độ B2. Chúng giúp bạn hiểu sâu sắc hơn các cuộc hội thoại và văn bản của người bản xứ, đồng thời làm cho cách diễn đạt của bạn trở nên lưu loát và chuẩn xác hơn.

7. Thời gian cần thiết để đạt được vốn từ vựng B2 là bao lâu?

Thời gian cần thiết để đạt được vốn từ vựng tiếng Anh B2 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nền tảng hiện tại của bạn, thời gian bạn dành cho việc học mỗi ngày, và phương pháp học tập. Trung bình, nếu bạn học đều đặn và hiệu quả, có thể mất từ vài tháng đến một năm để xây dựng một vốn từ vựng B2 vững chắc.

Kết Luận

Chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình khám phá và tổng hợp những chủ đề từ vựng tiếng Anh B2 phổ biến và thiết yếu nhất. Việc nắm vững vốn từ vựng này không chỉ là một mục tiêu học tập mà còn là chìa khóa để bạn mở ra nhiều cánh cửa trong giao tiếp, học vấn và sự nghiệp. Từ những khái niệm cơ bản về gia đình và cảm xúc cho đến các lĩnh vực chuyên sâu như kinh tế, môi trường hay công nghệ, mỗi chủ đề đều mang đến những từ ngữ giá trị để bạn làm giàu ngôn ngữ của mình.

Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi tin rằng việc học từ vựng cần phải được thực hiện một cách có hệ thống, đi kèm với sự luyện tập kiên trì. Hãy áp dụng ngay những từ vựng bạn đã học vào thực tế thông qua việc đọc sách báo, nghe podcast, xem phim hoặc đơn giản là luyện nói chuyện hàng ngày. Sự kiên trì và phương pháp học đúng đắn sẽ giúp bạn củng cố vốn từ của mình và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách đáng kể. Chúc bạn sẽ gặt hái nhiều thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình!