Trọng âm tiếng Anh là một yếu tố then chốt quyết định mức độ tự nhiên và dễ hiểu trong giao tiếp. Việc đặt trọng âm đúng giúp người học tiếng Anh phát âm chuẩn hơn, tránh hiểu lầm và nâng cao kỹ năng nghe nói. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp hệ thống quy tắc và bài tập trọng âm chi tiết để bạn tự tin chinh phục kỹ năng quan trọng này.

Tầm Quan Trọng Của Trọng Âm Tiếng Anh Trong Giao Tiếp

Việc nắm vững trọng âm tiếng Anh không chỉ là một yêu cầu ngữ pháp mà còn là yếu tố sống còn để giao tiếp hiệu quả. Khi bạn đặt trọng âm đúng vào âm tiết phù hợp trong một từ, thông điệp của bạn sẽ rõ ràng hơn rất nhiều đối với người nghe bản xứ. Điều này giúp tránh được những hiểu lầm không đáng có, đặc biệt với những từ có cách viết giống nhau nhưng trọng âm khác nhau mang ý nghĩa khác biệt, ví dụ như “present” (quà tặng – nhấn âm đầu) và “present” (thuyết trình – nhấn âm sau). Hơn nữa, việc phát âm với ngữ điệu từ chuẩn xác còn giúp bạn nghe và hiểu người bản xứ dễ dàng hơn, bởi vì họ cũng sử dụng trọng âm để phân biệt và nhấn mạnh các từ trong câu.

Giao tiếp bằng tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc biết từ vựng hay ngữ pháp, mà còn là cách bạn truyền tải ý nghĩa thông qua ngữ điệu và cách nhấn nhá. Một nghiên cứu không chính thức trong cộng đồng học tiếng Anh cho thấy, việc sai trọng âm có thể khiến người nghe khó hiểu đến 40% so với việc sai một lỗi ngữ pháp nhỏ. Đây là lý do tại sao các học viên tại Anh ngữ Oxford luôn được khuyến khích dành thời gian luyện tập kỹ năng này một cách nghiêm túc. Việc thành thạo các quy tắc trọng âm sẽ là nền tảng vững chắc để bạn cải thiện toàn diện khả năng giao tiếp của mình.

Hệ Thống Quy Tắc Trọng Âm Cơ Bản Dễ Nhớ

Để có thể tự tin xử lý các bài tập trọng âm cũng như áp dụng các quy tắc trọng âm vào các bài thi và vào việc luyện kỹ năng Speaking một cách tự nhiên, người học cần nắm chắc các quy tắc nhấn âm sau:

Trọng Âm Đối Với Từ Có Hai Âm Tiết

Đối với những từ chỉ có hai âm tiết, việc xác định vị trí trọng âm thường tuân theo một vài nguyên tắc khá rõ ràng, mặc dù vẫn có một số trường hợp ngoại lệ. Một trong những quy tắc phổ biến nhất là “danh từ trước, động từ sau”. Điều này có nghĩa là, nếu một từ là danh từ hoặc tính từ, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên. Ngược lại, nếu từ đó là một động từ, trọng âm thường được đặt vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ minh họa chi tiết:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • Danh từ: ‘letter (bức thư), ‘nature (thiên nhiên), ‘product (sản phẩm), ‘student (học sinh).
  • Tính từ: ‘basic (cơ bản), ‘lovely (đáng yêu), ‘happy (hạnh phúc), ‘famous (nổi tiếng).
  • Động từ: ig’nore (phớt lờ), pro’nounce (phát âm), be’lieve (tin tưởng), re’peat (lặp lại).

Tuy nhiên, người học cần lưu ý rằng không phải tất cả các từ hai âm tiết đều tuân thủ chặt chẽ nguyên tắc này. Có nhiều trường hợp ngoại lệ đòi hỏi sự tra cứu từ điển và ghi nhớ cụ thể. Ví dụ, từ “answer” /ˈæn.sər/ là động từ nhưng trọng âm lại rơi vào âm tiết thứ nhất. Do đó, việc tham khảo từ điển khi gặp từ mới là vô cùng cần thiết để đảm bảo phát âm tiếng Anh chuẩn.

Một quy tắc trọng âm khác cho từ hai âm tiết là các nguyên âm đôi (như ea, ee, oo) thường có xu hướng nhận trọng âm. Ví dụ, trong từ in’crease (tăng lên) hoặc bamboo (cây tre), nguyên âm đôi là điểm nhấn. Ngoài ra, các âm tiết chứa nguyên âm nhẹ như /ə/ (schwa) và /i/ (ngắn) hầu như không bao giờ nhận trọng âm. Điều này giải thích tại sao “worry” /ˈwɝː.i/ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, bởi vì âm tiết thứ hai của nó là âm /i/ nhẹ.

Trọng Âm Đối Với Từ Có Ba Âm Tiết Trở Lên

Khi từ vựng tiếng Anh trở nên dài hơn với ba âm tiết trở lên, các quy tắc nhấn âm trở nên phức tạp hơn một chút, nhưng vẫn có những quy luật rõ ràng để người học áp dụng. Việc hiểu các quy tắc này sẽ giúp bạn dễ dàng xác định vị trí trọng âm mà không cần phải ghi nhớ từng từ riêng lẻ.

Âm Tiết Cuối Nhận Trọng Âm

Một số hậu tố nhất định sẽ “hút” trọng âm về chính âm tiết chứa chúng. Điều này thường xảy ra với các từ có đuôi: -ee, -eer, -ese, -esque, -ique, -oo, -oon, -ain, -mental, -ternal. Đây là những trường hợp khá đặc biệt và cần được ghi nhớ kỹ để phát âm chuẩn.

Ví dụ cụ thể:

  • -ee: refe’ree (trọng tài), emplo’yee (nhân viên). Ngoại lệ đáng chú ý: com’mittee (ủy ban) – trọng âm vẫn ở âm tiết thứ hai, nhưng âm tiết cuối cùng cũng được nhấn nhẹ.
  • -eer: engi’neer (kỹ sư), volun’teer (tình nguyện viên).
  • -ese: Vietna’mese (người/tiếng Việt), Japa’nese (người/tiếng Nhật).
  • -esque: pictu’resque (đẹp như tranh).
  • -ique: bou’tique (cửa hàng nhỏ thời trang), u’nique (độc đáo), tech’nique (kỹ thuật).
  • -oo: bam’boo (cây tre), sham’poo (dầu gội).
  • -oon: car’toon (phim hoạt hình), ba’lloon (khinh khí cầu).
  • -ain: enter’tain (giải trí), main’tain (duy trì), re’tain (giữ lại).
  • -mental: environ’mental (thuộc về môi trường), detri’mental (có hại).
  • -ternal: pa’ternal (thuộc về cha) đối lập với ma’ternal (thuộc về mẹ), e’ternal (vĩnh cửu).

Trọng Âm Rơi Vào Âm Tiết Ngay Trước Hậu Tố

Đây là một nhóm quy tắc trọng âm rất quan trọng và thường gặp. Khi một từ kết thúc bằng một trong các hậu tố sau, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố đó: -ion, -ic, -ical, -ial, -ian, -iar, -ity, -ify, -id, -ish, -ient, -ience, -ious, -eous, -uous, -logy, -graphy, -grapher. Việc nhận biết các hậu tố này sẽ giúp bạn xác định trọng âm một cách nhanh chóng và chính xác.

Các ví dụ chi tiết:

  • -ion: compe’tition (cuộc thi), tra’dition (truyền thống). Ngoại lệ: ‘television (truyền hình) – trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
  • -ic: eco’nomic (kinh tế), scien’tific (khoa học).
  • -ical: eco’nomical (tiết kiệm), ‘chemical (hóa học).
  • -ial: indus’trial (công nghiệp), com’mercial (thương mại).
  • -ian: mu’sician (nhạc sĩ), tech’nician (kỹ thuật viên).
  • -iar: fa’miliar (quen thuộc).
  • -ity: uni’versity (đại học), com’munity (cộng đồng).
  • -ify: ‘modify (sửa đổi), ‘rectify (hiệu chỉnh).
  • -id: in’trepid (dũng cảm), ‘splendid (tuyệt vời), ‘stupid (ngu ngốc).
  • -ish: ‘stylish (phong cách), ‘Spanish (thuộc về Tây Ban Nha), ‘rubbish (rác rưởi), a’bolish (bãi bỏ).
  • -ient: con’venient (tiện lợi), o’bedient (ngoan ngoãn).
  • -ience: con’venience (sự tiện lợi), o’bedience (sự vâng lời).
  • -ious: re’ligious (tôn giáo), ‘cautious (thận trọng).
  • -eous: cou’rageous (can đảm).
  • -uous: con’tinuous (liên tục).
  • -logy: bi’ology (sinh học), e’cology (sinh thái học), metho’dology (phương pháp luận).
  • -graphy: ge’ography (địa lý), pho’tography (nhiếp ảnh).
  • -grapher: pho’tographer (nhiếp ảnh gia), ethno’grapher (nhà dân tộc học).

Trọng Âm Rơi Vào Âm Tiết Thứ Ba Từ Cuối

Một nhóm quy tắc nhấn âm khác là khi trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba tính từ âm tiết cuối cùng của từ. Điều này thường xảy ra với các hậu tố như: -ite, -ate, -ute, -ide, -ude. Việc xác định đúng âm tiết này là một kỹ năng quan trọng để phát âm tiếng Anh tự nhiên và trôi chảy.

Ví dụ minh họa:

  • -ite: ‘satellite (vệ tinh).
  • -ate: ‘celebrate (ăn mừng), ‘moderate (ôn hòa – tính từ), ‘regulate (điều chỉnh).
  • -ute: ‘parachute (dù), ‘execute (thực hiện).
  • -ide: ‘pesticide (thuốc trừ sâu), ‘homicide (tội giết người).
  • -ude: ‘attitude (thái độ), ‘magnitude (độ lớn).

Tiền Tố Và Hậu Tố Không Ảnh Hưởng Đến Trọng Âm Gốc

Một điểm đáng lưu ý khi học quy tắc trọng âm là nhiều tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) không làm thay đổi vị trí trọng âm của từ gốc. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn gặp một từ mới có tiền tố hoặc hậu tố, bạn chỉ cần xác định trọng âm của từ gốc mà không cần lo lắng về sự thay đổi. Tiền tố là những phụ tố được đặt trước một từ nhằm làm thay đổi nghĩa của từ đó, trong khi hậu tố thường được đặt ở cuối mỗi từ nhằm biến đổi loại từ của từ gốc hoặc mang đến những thay đổi nhất định về nghĩa.

Ví dụ về tiền tố không ảnh hưởng trọng âm:

  • im-: im’possible (không thể) – từ gốc là ‘possible.
  • in-: incon’venient (bất tiện) – từ gốc là con’venient.
  • en-: e’nable (cho phép) – từ gốc là ‘able.
  • un-: un’pleasant (không dễ chịu) – từ gốc là ‘pleasant.
  • non-: nonpro’fessional (không chuyên nghiệp) – từ gốc là pro’fessional.

Ví dụ về hậu tố không ảnh hưởng trọng âm:

  • -ing: ‘celebrating (đang ăn mừng) – từ gốc là ‘celebrate.
  • -ive: in’formative (mang tính thông tin) – từ gốc là in’form.
  • -able: ‘tolerable (có thể chịu được) – từ gốc là ‘tolerate.
  • -ise/ize: ‘modernise/’modernize (hiện đại hóa) – từ gốc là ‘modern.
  • -er: pre’senter (người dẫn chương trình) – từ gốc là pre’sent (động từ).
  • -or: ad’visor (cố vấn) – từ gốc là ad’vise.
  • -ful: ‘meaningful (có ý nghĩa) – từ gốc là ‘meaning.
  • -less: ‘meaningless (vô nghĩa) – từ gốc là ‘meaning.
  • -hood: ‘neighborhood (khu phố) – từ gốc là ‘neighbor.
  • -ment: en’joyment (sự thích thú) – từ gốc là en’joy.
  • -ness: ‘happiness (hạnh phúc) – từ gốc là ‘happy.
  • -ship: ‘sponsorship (sự tài trợ) – từ gốc là ‘sponsor.

Để đánh đúng trọng âm đối với những từ có tiền tố hoặc hậu tố này, người học có thể truy về động từ gốc hoặc từ gốc của từ đó. Trọng âm của từ gốc THƯỜNG cũng chính là trọng âm của những từ có thêm tiền tố/hậu tố.

Trọng Âm Trong Từ Ghép và Số Đếm

Khi nói đến trọng âm tiếng Anh, không thể bỏ qua các quy tắc áp dụng cho từ ghép (compound words) và số đếm. Việc nắm vững những trường hợp này sẽ giúp bạn phát âm chuẩn hơn trong nhiều tình huống giao tiếp thực tế.

Đối với từ ghép, quy tắc chung là trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên của từ ghép. Điều này giúp phân biệt từ ghép với một cụm danh từ thông thường. Ví dụ: ‘greenhouse (nhà kính) có trọng âm ở ‘green, trong khi “green house” (ngôi nhà màu xanh) thì cả hai từ đều được nhấn nhẹ hơn. Một số ví dụ khác bao gồm: ‘blackboard (bảng đen), ‘hotdog (xúc xích nóng), ‘sunrise (bình minh). Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ như từ ghép là tính từ hoặc giới từ + danh từ, trọng âm có thể rơi vào âm tiết thứ hai, ví dụ: “well-‘known” (nổi tiếng) hay “over’come” (vượt qua).

Về số đếm, các số từ 13 đến 19 (thirteen, fourteen,…) thường có hai trọng âm, một trọng âm phụ ở âm tiết đầu và trọng âm chính ở âm tiết cuối (ví dụ: thir’teen). Điều này giúp phân biệt chúng với các số hàng chục (thirty, forty,…) mà trọng âm chính lại rơi vào âm tiết đầu tiên (ví dụ: ‘thirty). Sự khác biệt nhỏ này trong trọng âm là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn khi giao tiếp về con số, đặc biệt trong các tình huống nghe số điện thoại, giá cả hoặc ngày tháng.

Phương Pháp Luyện Tập Trọng Âm Hiệu Quả

Để thực sự nắm vững trọng âm tiếng Anh và biến nó thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp, việc hiểu lý thuyết là chưa đủ. Người học cần kết hợp lý thuyết với các phương pháp luyện tập thực tế và hiệu quả.

Sử Dụng Từ Điển Làm Công Cụ Hữu Ích

Một trong những công cụ quan trọng nhất để luyện tập trọng âm là từ điển. Mỗi khi học một từ mới, đừng chỉ tra nghĩa mà hãy dành thêm thời gian để kiểm tra phiên âm và vị trí trọng âm của từ đó. Hầu hết các từ điển online hoặc ứng dụng đều có biểu tượng trọng âm (thường là dấu phẩy nhỏ (‘) phía trước âm tiết được nhấn) và cả phần phát âm bằng giọng bản xứ. Hãy nghe đi nghe lại cách họ phát âm và cố gắng bắt chước chính xác vị trí nhấn âm. Việc này nên được thực hiện một cách chủ động và kiên trì, biến nó thành thói quen hàng ngày, chẳng hạn như dành 5-10 phút mỗi ngày để tra cứu và luyện tập các từ mới.

Luyện Nghe Chủ Động và Shadowing

Lắng nghe người bản xứ là cách tốt nhất để “thấm” ngữ điệu từtrọng âm một cách tự nhiên. Hãy xem phim, nghe podcast, bản tin, hoặc các bài thuyết trình tiếng Anh và chú ý cách họ nhấn âm trong từng từ. Sau đó, bạn có thể thực hành kỹ thuật “shadowing” – lặp lại ngay lập tức những gì bạn nghe được, cố gắng bắt chước ngữ điệu, tốc độ và đặc biệt là vị trí trọng âm. Kỹ thuật này không chỉ cải thiện trọng âm mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng nói lưu loát và phản xạ của bạn. Bắt đầu với những đoạn hội thoại ngắn, rõ ràng và tăng dần độ khó khi bạn cảm thấy tự tin hơn, ví dụ như lắng nghe các bài TED Talks hoặc tin tức từ BBC, CNN.

Ghi Âm và Tự Đánh Giá

Một phương pháp hiệu quả khác là ghi âm giọng nói của chính bạn. Khi bạn đã thử phát âm một từ hoặc một câu, hãy ghi âm lại và so sánh với cách phát âm của người bản xứ. Đôi khi, chúng ta không nhận ra lỗi của mình cho đến khi nghe lại. Việc này giúp bạn tự đánh giá chính xác vị trí trọng âm mình đặt, từ đó nhận biết được điểm mạnh, điểm yếu và có hướng điều chỉnh phù hợp. Đừng ngại mắc lỗi; mỗi lỗi sai là một cơ hội để bạn học hỏi và cải thiện phát âm tiếng Anh của mình. Hãy lặp lại quá trình này nhiều lần cho đến khi bạn cảm thấy hài lòng với trọng âm của mình. Khoảng 70% người học tiếng Anh thấy rằng việc tự ghi âm giúp họ nhận diện và sửa lỗi phát âm nhanh hơn.

Bảng Tóm Tắt Hệ Thống Quy Tắc Trọng Âm Chính

Để tiện cho việc ôn tập và ghi nhớ, dưới đây là bảng tóm tắt các quy tắc trọng âm chính mà Anh ngữ Oxford đã tổng hợp. Bảng này sẽ là một công cụ hữu ích giúp bạn tra cứu nhanh chóng và củng cố kiến thức về vị trí trọng âm trong các loại từ khác nhau.

Các Từ Có Đuôi Sau Thì Trọng Âm Rơi Vào
Chính nó (10 đuôi)
ee, eer, ese, esque, ique, oo, oon, ain, mental, ternal
Ngoại lệ: Com’mittee

Luyện Phát Âm Với Bài Tập Trọng Âm Thực Hành

Sau khi đã nắm vững các quy tắc trọng âm, bước tiếp theo là áp dụng chúng vào thực hành. Phần này cung cấp các bài tập trọng âm đa dạng, giúp bạn củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng xác định trọng âm một cách chính xác. Hãy làm các bài tập này một cách cẩn thận và sau đó kiểm tra đáp án để tự đánh giá mức độ tiến bộ của mình. Đây là 100 câu hỏi được thiết kế để bao quát hầu hết các quy tắc nhấn âm đã trình bày.

Chọn từ có trọng âm khác với những từ còn lại

1 a. support b. depend c. beauty d. occur
2 a. language b. method c. refer d. matter
3 a. popular b. regional c. favorite d. chaotic
4 a. attractive b. sociable c. dynamic d. emotion
5 a. institute b. attitude c. estimate d. committee
6 a. understand b. personal c. enemy d. dangerous
7 a. biography b. historic c. referee d. demolish
8 a. industry b. romantic c. history d. indicate
9 a. government b. technical c. parallel d. understand
10 a. committee b. instrument c. interesting d. physical
11 a. boutique b. picturesque c. mountaineer d. international
12 a. institute b. consumption c. specific d. encounter
13 a. traditional b. destruction c. television d. depression
14 a. domestic b. computer c. fascinate d. fantastic
15 a. domestic b. investment c. behavior d. undergo
16 a. photography b. technology c. balloon d. estimate
17 a. Egyptian b. charming c. romantic d. attractive
18 a. preservation b. sympathetic c. individual d. television
19 a. technique b. regional c. satellite d. interesting
20 a. substantial b. emotional c. partnership d. majority
21 a. musical b. special c. instrument d. behavior
22 a. different b. listen c. between d. student
23 a. establish b. community c. vocational d. understand
24 a. attention b. tradition c. emotion d. television
25 a. conventional b. geographical c. international d. undergraduate
26 a. operate b. physical c. entertain d. industry
27 a. attractive b. sociable c. traditional d. important
28 a. expression b. enjoyable c. dynamic d. Vietnamese
29 a. decision b. generate c. romantic d. industrious
30 a. celebrate b. fascinate c. survive d. conical
31 a. community b. definition c. impractical d. environment
32 a. unsuccessful b. situation c. experience d. electrician
33 a. reputation b. especially c. engineering d. economic
34 a. economy b. punctuation c. disappointing d. energetic
35 a. maternal b. optimistic c. receptionist d. incredible
36 a. environmental b. paternal c. external d. industrial
37 a. eternal b. identify c. celebrity d. pessimistic
38 a. mature b. eternity c. receptionist d. present
39 a. incredible b. industry c. maturity d. negotiate
40 a. parachute b. lemonade c. serenade d. photogenic
41 a. presentation b. accurate c. electricity d. economical
42 a. accomplish b. immigration c. punctuality d. Vietnamese
43 a. record b. parasite c. increase d. nature
44 a. cocoon b. present c. polluted d. illegal
45 a. committee b. renewable c. invisible d. disappointing
46 a. intelligent b. detective c. disagree d. increasingly
47 a. interview b. unemployed c. understand d. seventeen
48 a. refugee b. referee c. mountaineer d. committee
49 a. atmosphere b. cigarette c. etiquette d. picturesque
50 a. boutique b. unique c. electric d. interview
51 a. entertainment b. computer c. obedient d. intrepid
52 a. methodology b. technology c. picturesque d. understand
53 a. scientific b. technique c. biology d. geography
54 a. immigrant b. lemonade c. infographic d. questionnaire
55 a. uniform b. overweight c. interview d. immigrate
56 a. understand b. millionnaire c. disappointing d. accuracy
57 a. recommend b. desperate c. attitude d. satellite
58 a. afternoon b. honeymoon c. detrimental d. impolite
59 a. introduce b. medical c. poisonous d. immigrant
60 a. courageous b. continuous c. advantageous d. religious
61 a. convenience b. photographer c. familiar d. overweight
62 a. parade b. workforce c. balloon d. shampoo
63 a. honeymoon b. methodology c. picturesque d. recommend
64 a. modify b. outweigh c. workplace d. humid
65 a. intrepid b. atmosphere c. invisible d. oblivious
66 a. unpleasant b. professionally c. meaningless d. abolish
67 a. motherhood b. informative c. advisor d. enjoyment
68 a. rubbish b. celebrate c. cautious d. entertain
69 a. pesticide b. modernize c. impossible d. tolerable
70 a. enable b. record c. present d. ceaseless
71 a. fortunate b. ancient c. goverment d. submarine
72 a. invent b. meaning c. arrange d. canal
73 a. tragedy b. present c. neighborhood d. wholesaler
74 a. television b. inspiration c. arithmetic d. comprehend
75 a. democracy b. proficiency c. happiness d. invent
76 a. mathematics b. historically c. simplicity d. statistics
77 a. informative b. presenter c. terrible d. terrific
78 a. maintain b. candidate c. government d. sponsorship
79 a. attractive b. manager c. retain d. delicious
80 a. outweigh b. dependable c. develop d. excellent
81 a. relative b. neighborhood c. manager d. ambitious
82 a. personal b. natural c. nationality d. atmosphere
83 a. cinematography b. academically c. governmental d. overweight
84 a. enthusiastic b. committee c. succession d. maternity
85 a. furniture b. comfortable c. environmental d. television
86 a. protect b. annual c. wealthy d. ancient
87 a. invention b. democracy c. terrific d. wholesaler
88 a. cognitive b. candidate c. motivation d. terrible
89 a. dedication b. independent c. participate d. understanding
90 a. physical b. interested c. knowledgeable d. political
91 a. politics b. comfortable c. cognition d. history
92 a. complicate b. mental c. campaign d. sponsorship
93 a. apply b. explain c. decide d. happen
94 a. decrease b. record c. repair d. support
95 a. historian b. grammatical c. recreation d. appearance
96 a. interest b. performance c. civilian d. society
97 a. environmentally b. participation c. enthusiasm d. cinematographer
98 a. malnutrition b. malfunction c. superstitious d. entertainment
99 a. equip b. police c. offer d. escape
100 a. amaze b. signal c. even d. village

Đáp án Bài Tập Trọng Âm

1.c 2.c 3.d 4.b 5.d 6.a 7.c 8.b 9.d 10.a
11.a 12.a 13.c 14.c 15.d 16.d 17.b 18.d 19.a 20.c
21.d 22.c 23.d 24.d 25.a 26.c 27.b 28.d 29.b 30.c
31. b 32. c 33. b 34. a 35. b 36. a 37. d 38. d 39. b 40. a
41. b 42. a 43. c 44. b 45. d 46. c 47. a 48. d 49. d 50. d
51. a 52. b 53. a 54. a 55. b 56. d 57. a 58. b 59. a 60. c
61. d 62. b 63. a 64. b 65. b 66. c 67. a 68. d 69. c 70. a
71. d 72. b 73. b 74. a 75. c 76. a 77. c 78. a 79. b 80. d
81. d 82. c 83. a 84. a 85. c 86. a 87. d 88. c 89. c 90. d
91. c 92. c 93. d 94. b 95. c 96. a 97. c 98. b 99. c 100. a

Giải Đáp Thắc Mắc Thường Gặp Về Trọng Âm (FAQs)

Phần này sẽ giải đáp một số câu hỏi thường gặp về trọng âm tiếng Anh, giúp người học củng cố thêm kiến thức và giải quyết những băn khoăn trong quá trình luyện tập.

1. Trọng âm tiếng Anh là gì và tại sao nó lại quan trọng?
Trọng âm tiếng Anh là việc nhấn mạnh một âm tiết nhất định trong một từ khi phát âm, khiến âm tiết đó được nói to hơn, dài hơn và cao hơn các âm tiết khác. Nó vô cùng quan trọng vì giúp người nghe phân biệt các từ đồng âm khác nghĩa, hiểu đúng ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh, và giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên, dễ nghe hơn, giống như người bản xứ.

2. Làm thế nào để biết vị trí trọng âm của một từ mới?
Cách tốt nhất để biết vị trí trọng âm của một từ mới là tra cứu từ điển. Hầu hết các từ điển tiếng Anh uy tín đều hiển thị phiên âm quốc tế (IPA) và dấu trọng âm (thường là dấu phẩy nhỏ (‘) đặt trước âm tiết được nhấn). Ngoài ra, bạn có thể nghe phát âm của từ đó qua loa biểu tượng trong từ điển điện tử để cảm nhận trực tiếp ngữ điệu từ.

3. Có những quy tắc chung nào về trọng âm cho từ có nhiều âm tiết không?
Có, có nhiều quy tắc trọng âm chung cho từ có nhiều âm tiết dựa vào hậu tố hoặc tiền tố của từ. Ví dụ, các từ kết thúc bằng -tion, -ic, -ity thường có trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố đó. Đối với các từ có hậu tố như -ee, -eer, trọng âm thường rơi vào chính hậu tố. Bài viết này đã trình bày chi tiết các quy tắc nhấn âm phổ biến này.

4. Trọng âm của từ có thể thay đổi không?
Có, trọng âm của một từ có thể thay đổi tùy thuộc vào loại từ của nó (danh từ, động từ, tính từ) trong một số trường hợp nhất định. Ví dụ, từ “present” khi là danh từ (quà tặng) thì trọng âm ở âm tiết đầu (‘present), nhưng khi là động từ (trình bày) thì trọng âm ở âm tiết thứ hai (pre’sent). Ngoài ra, trong ngữ cảnh câu, một từ có thể nhận trọng âm mạnh hơn nếu nó mang ý nghĩa quan trọng trong câu (sentence stress).

5. Tiền tố và hậu tố có ảnh hưởng đến trọng âm không?
Phần lớn các tiền tố và hậu tố không làm thay đổi vị trí trọng âm của từ gốc. Điều này có nghĩa là, nếu bạn biết trọng âm của từ gốc (ví dụ: ‘happy), thì từ có tiền tố/hậu tố (un’happy, ‘happiness) thường giữ nguyên vị trí trọng âm đó. Tuy nhiên, một số hậu tố đặc biệt như -ee, -eer lại tự hút trọng âm về phía mình.

6. Làm sao để luyện tập trọng âm mà không bị nhàm chán?
Để luyện tập trọng âm một cách thú vị, bạn có thể kết hợp nhiều phương pháp. Hãy nghe nhạc tiếng Anh và cố gắng hát theo, chú ý cách ca sĩ nhấn nhá từ. Xem các chương trình TV hoặc phim có phụ đề tiếng Anh và bắt chước giọng điệu. Tham gia các câu lạc bộ nói tiếng Anh hoặc tìm bạn bè cùng luyện tập để nhận phản hồi. Ghi âm giọng nói của mình và so sánh với người bản xứ cũng là cách hiệu quả để tự cải thiện.

7. Mất bao lâu để thành thạo trọng âm tiếng Anh?
Thời gian để thành thạo trọng âm tiếng Anh phụ thuộc vào tần suất luyện tập và sự tập trung của mỗi người. Tuy nhiên, đây là một kỹ năng cần sự kiên trì và thực hành liên tục. Bạn có thể bắt đầu thấy sự cải thiện rõ rệt trong vài tuần hoặc vài tháng nếu luyện tập đều đặn hàng ngày, nhưng để đạt đến mức độ tự nhiên như người bản xứ sẽ cần một quá trình dài hơn, có thể là nhiều năm.

8. Trọng âm từ và trọng âm câu khác nhau như thế nào?
Trọng âm từ (word stress) là việc nhấn mạnh một âm tiết cụ thể trong một từ. Trong khi đó, trọng âm câu (sentence stress) là việc nhấn mạnh một từ hoặc một số từ nhất định trong cả một câu để truyền tải ý nghĩa chính hoặc cảm xúc. Cả hai đều quan trọng để phát âm tiếng Anh chuẩn và giao tiếp hiệu quả.

Trên đây là hệ thống các quy tắc trọng âm chi tiết và bộ bài tập trọng âm phong phú để người học thực hành trong quá trình học. Hy vọng với những kiến thức và phương pháp được chia sẻ trong bài viết, người đọc sẽ dần chinh phục được các bài tập liên quan đến trọng âm sẽ gặp trong tương lai và cải thiện đáng kể kỹ năng Speaking của mình. Anh ngữ Oxford tin rằng việc luyện tập kiên trì sẽ giúp bạn có được phát âm chuẩn và tự tin hơn trong mọi giao tiếp tiếng Anh.