Cấu trúc Remember là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản nhưng thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng đúng của động từ Remember không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào mọi khía cạnh của cấu trúc Remember, từ định nghĩa đến các biến thể phức tạp, giúp bạn tự tin ứng dụng trong mọi tình huống.
Động Từ Remember: Định Nghĩa và Ý Nghĩa Cơ Bản
Remember (/rɪˈmembər/) là một động từ thông dụng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chính là “ghi nhớ”, “hồi tưởng” hoặc “nhớ lại” một sự việc, thông tin, hoặc người nào đó. Đây là một từ vựng tiếng Anh thiết yếu, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Điều đặc biệt của động từ Remember là nó có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau để truyền tải các sắc thái nghĩa phong phú.
Ví dụ, khi bạn nói “I remember her name”, bạn đang ghi nhớ một thông tin cụ thể. Hoặc “I remember my childhood” nghĩa là bạn đang hồi tưởng về những ký ức từ thời thơ ấu. Việc sử dụng Remember đòi hỏi sự chú ý đến ngữ cảnh để chọn cấu trúc phù hợp, đặc biệt là khi đi kèm với các hình thái động từ khác. Có tới hàng trăm triệu người học tiếng Anh trên toàn cầu, và việc hiểu rõ những động từ như Remember là nền tảng để giao tiếp trôi chảy.
Cách Dùng Cấu Trúc Remember Chi Tiết Trong Tiếng Anh
Cấu trúc Remember có thể kết hợp với danh từ, mệnh đề hoặc các dạng động từ khác nhau, mỗi cách dùng lại mang một ý nghĩa và sắc thái riêng biệt. Nắm vững những quy tắc này là chìa khóa để sử dụng Remember một cách linh hoạt và chính xác trong ngữ pháp tiếng Anh.
Remember với Danh Từ, Đại Từ và Mệnh Đề
Khi động từ Remember đi cùng với danh từ hoặc đại từ, nó thường diễn tả việc ghi nhớ một người, một sự vật, một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, hoặc một thông tin cụ thể. Đây là cách dùng trực tiếp và phổ biến nhất của Remember.
Ví dụ:
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hợp Đồng Thuê Căn Hộ: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z
- Nắm Vững Từ Đồng Nghĩa: Chìa Khóa Nâng Tầm Tiếng Anh Của Bạn
- Hướng Dẫn Viết Đoạn Văn Tiếng Anh Về Trường Học Đầy Ấn Tượng
- Giải mã ‘Night Owl’: Hiểu Đúng Về Người Thức Khuya Hiệu Quả
- Nắm Vững Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Toán Học
- I can still remember the smell of fresh bread from my grandmother’s kitchen. (Tôi vẫn còn nhớ mùi bánh mì tươi từ bếp của bà tôi.)
- Please remember me to your parents. (Làm ơn nhắn lời hỏi thăm của tôi đến bố mẹ bạn.)
- Do you remember him? He was our classmate. (Bạn có nhớ anh ấy không? Anh ấy là bạn cùng lớp của chúng ta.)
Cấu trúc Remember cũng thường được theo sau bởi một mệnh đề, thường bắt đầu bằng “that”. Cách dùng này nhấn mạnh việc ghi nhớ một sự thật, một điều hiển nhiên, hoặc một sự kiện cụ thể đã, đang hoặc sẽ diễn ra.
Ví dụ về mệnh đề quá khứ/hiện tại:
- She remembers that she left her keys on the table. (Cô ấy nhớ rằng cô ấy đã để chìa khóa trên bàn.)
- You must remember that health is more important than wealth. (Bạn phải nhớ rằng sức khỏe quan trọng hơn của cải.)
Ví dụ về mệnh đề tương lai:
- Remember that we have a meeting tomorrow morning. (Hãy nhớ rằng chúng ta có một cuộc họp vào sáng mai.)
- He needs to remember that his flight departs at 8 PM. (Anh ấy cần nhớ rằng chuyến bay của anh ấy khởi hành lúc 8 giờ tối.)
Sự Khác Biệt Giữa Remember V-ing và Remember To V
Đây là hai cấu trúc Remember gây bối rối nhất cho người học, nhưng lại cực kỳ quan trọng để phân biệt. Sự khác biệt nằm ở thời điểm diễn ra hành động mà chúng ta ghi nhớ.
Remember + V-ing: Nhớ Về Hành Động Đã Xảy Ra
Cấu trúc Remember + V-ing được dùng để nói về việc bạn nhớ một hành động đã diễn ra trong quá khứ. Hành động đó đã xảy ra rồi, và bây giờ bạn hồi tưởng lại nó. Cảm giác nhớ ở đây là về một trải nghiệm, một ký ức.
Ví dụ:
- I remember seeing her at the concert last week. (Tôi nhớ đã nhìn thấy cô ấy ở buổi hòa nhạc tuần trước.) (Hành động “seeing” đã xảy ra trong quá khứ.)
- He clearly remembers telling you about the meeting. (Anh ấy rõ ràng nhớ đã nói với bạn về cuộc họp.) (Hành động “telling” đã diễn ra.)
- Do you remember reading this book before? (Bạn có nhớ đã đọc cuốn sách này trước đây chưa?)
Ghi nhớ kiến thức tiếng Anh hiệu quả với cấu trúc RememberViệc sử dụng Remember + V-ing thường đi kèm với cảm xúc hoặc sự sống động của ký ức. Nó không chỉ đơn thuần là nhớ một sự kiện, mà còn là hồi tưởng lại toàn bộ trải nghiệm đó. Khoảng 70% các trường hợp Remember dùng với V-ing trong các văn bản tự nhiên là để diễn tả ký ức cá nhân.
Remember + To V: Nhớ Để Làm Gì Trong Tương Lai
Ngược lại, cấu trúc Remember + To V (động từ nguyên thể có “to”) được sử dụng khi bạn nhớ rằng mình phải làm một điều gì đó trong tương lai. Hành động này chưa xảy ra, và việc nhớ ở đây mang ý nghĩa là một sự nhắc nhở, một nhiệm vụ hoặc một nghĩa vụ cần thực hiện.
Ví dụ:
- Please remember to lock the door when you leave. (Làm ơn nhớ khóa cửa khi bạn ra ngoài.) (Hành động “lock” sẽ xảy ra trong tương lai.)
- I must remember to call my mom tonight. (Tôi phải nhớ gọi điện cho mẹ tôi tối nay.) (Hành động “call” chưa diễn ra.)
- Did you remember to send the email? (Bạn đã nhớ gửi email chưa?) (Hành động “send” lẽ ra phải làm rồi, nhưng ý nghĩa là một việc cần thực hiện.)
Sự khác biệt rõ ràng giữa Remember V-ing và Remember To VMột cách dễ nhớ là Remember + V-ing là “nhớ ĐÃ làm gì”, còn Remember + To V là “nhớ PHẢI làm gì”. Sự phân biệt này rất quan trọng để tránh hiểu lầm trong giao tiếp. Đây là một trong những điểm ngữ pháp mà người học cần thực hành nhiều để thành thạo.
Các Cụm Từ Cố Định Với Remember
Ngoài các cấu trúc Remember cơ bản, động từ này còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định mang ý nghĩa đặc biệt, giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt tự nhiên như người bản xứ.
- Remember (someone) to (someone else): Nhắn lời hỏi thăm của ai đó đến ai đó.
- Ví dụ: Please remember me to your family. (Làm ơn nhắn lời hỏi thăm của tôi đến gia đình bạn.)
- Remember (something) as (something): Ghi nhớ hoặc coi một cái gì đó là một cái gì đó. Thường dùng để diễn tả cách một sự kiện được hình dung trong ký ức.
- Ví dụ: I remember my childhood as a happy time. (Tôi nhớ tuổi thơ của mình như một khoảng thời gian hạnh phúc.)
- If I remember rightly/correctly/well/etc.: Nếu tôi nhớ không lầm/nhớ đúng thì… Cụm này dùng để giới thiệu một thông tin mà bạn nghĩ là đúng nhưng không hoàn toàn chắc chắn.
- Ví dụ: If I remember correctly, the meeting is on Friday. (Nếu tôi nhớ không lầm thì cuộc họp vào thứ Sáu.)
- As I remember: Theo như tôi nhớ, tương tự như cụm trên, dùng để đưa ra thông tin dựa trên ký ức.
- Ví dụ: As I remember, she said she would be here by 7 PM. (Theo như tôi nhớ, cô ấy nói sẽ ở đây trước 7 giờ tối.)
Việc học các cụm từ này giúp bạn không chỉ nắm vững ngữ pháp Remember mà còn làm phong phú thêm từ vựng tiếng Anh của mình.
Cấu Trúc Remember Trong Câu Gián Tiếp
Khi chuyển một câu trực tiếp có chứa động từ Remember sang câu gián tiếp, đặc biệt là khi nó mang ý nghĩa của một lời nhắc nhở hoặc yêu cầu, chúng ta thường sử dụng động từ “remind” thay vì “remember”.
Cấu trúc chung:
S + said to/told + Sb: “Remember + to V-infinitive…”
Chuyển đổi sang câu gián tiếp: S reminded Sb to V-infinitive…
Ví dụ:
- Direct: My teacher said to me: “Remember to submit your essay by Friday.” (Giáo viên của tôi nói với tôi: “Hãy nhớ nộp bài luận của em trước thứ Sáu.”)
- Indirect: My teacher reminded me to submit my essay by Friday. (Giáo viên của tôi đã nhắc nhở tôi nộp bài luận của mình trước thứ Sáu.)
- Direct: John’s mom told him: “Remember to water the plants.” (Mẹ của John bảo anh ấy: “Hãy nhớ tưới cây.”)
- Indirect: John’s mom reminded him to water the plants. (Mẹ của John đã nhắc nhở anh ấy tưới cây.)
Lưu ý rằng, khi Remember trong câu trực tiếp mang ý nghĩa là “nhớ một sự việc đã xảy ra” (Remember + V-ing) hoặc “nhớ một sự thật” (Remember + that clause), thì khi chuyển sang câu gián tiếp, cấu trúc Remember vẫn được giữ nguyên, chỉ thay đổi về thì và đại từ.
Ví dụ:
- Direct: She said: “I remember visiting this museum when I was a child.” (Cô ấy nói: “Tôi nhớ đã thăm bảo tàng này khi tôi còn nhỏ.”)
- Indirect: She said she remembered visiting that museum when she was a child. (Cô ấy nói cô ấy nhớ đã thăm bảo tàng đó khi cô ấy còn nhỏ.)
Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Cấu Trúc Remember
Mặc dù cấu trúc Remember khá phổ biến, người học vẫn thường mắc một số lỗi cơ bản. Nhận biết và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng Remember chính xác hơn.
- Nhầm lẫn giữa Remember V-ing và Remember To V: Đây là lỗi phổ biến nhất. Như đã phân tích, hai cấu trúc này mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt về thời điểm hành động. Việc sử dụng sai có thể dẫn đến hiểu lầm nghiêm trọng trong giao tiếp. Ví dụ, “I remembered to call him” (tôi đã nhớ để gọi cho anh ấy) khác với “I remembered calling him” (tôi nhớ đã gọi cho anh ấy rồi).
- Sử dụng sai thì với mệnh đề theo sau Remember: Khi Remember theo sau bởi một mệnh đề “that”, thì của mệnh đề cần phải phù hợp với ngữ cảnh. Đôi khi người học quên điều chỉnh thì, đặc biệt là trong câu gián tiếp.
- Quên chia động từ Remember theo chủ ngữ và thì: Giống như mọi động từ khác, Remember cần được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ (ví dụ: “He remembers,” “They remembered,” “She will remember”).
Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập ngữ pháp tiếng Anh và chú ý đến ngữ cảnh là cách tốt nhất để tránh những lỗi này.
Mẹo Nhỏ Giúp Ghi Nhớ Cấu Trúc Remember Hiệu Quả
Để thành thạo cách dùng Remember, bạn có thể áp dụng một số mẹo học tập hiệu quả sau:
- Tạo ví dụ cá nhân: Thay vì chỉ học thuộc lòng các ví dụ có sẵn, hãy tự tạo ra các câu văn sử dụng cấu trúc Remember liên quan đến cuộc sống và trải nghiệm của chính bạn. Ví dụ: “I remember playing football with my friends every Sunday.” hoặc “I must remember to buy groceries after work.”
- Sử dụng hình ảnh và liên tưởng: Hãy liên tưởng Remember V-ing với hình ảnh một cuốn album ảnh cũ (ký ức đã qua), và Remember To V với một tờ ghi chú hoặc danh sách việc cần làm (nhiệm vụ tương lai).
- Luyện tập với đối tác: Cùng bạn bè thực hành đặt câu, hoặc kể chuyện sử dụng cả hai cấu trúc Remember V-ing và To V. Việc này giúp bạn củng cố kiến thức và phản xạ nhanh hơn.
- Ghi chú vào sổ tay: Tạo một trang riêng trong sổ tay ngữ pháp tiếng Anh của bạn để ghi lại các ví dụ tiêu biểu và sự khác biệt giữa Remember V-ing và To V. Xem lại thường xuyên.
Áp dụng những phương pháp này sẽ giúp bạn không chỉ ghi nhớ lâu hơn mà còn phát triển tư duy sử dụng cấu trúc Remember một cách tự nhiên.
Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc Remember Có Đáp Án
Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
- I clearly remember _____ that movie for the first time.
a. to watch
b. watching
c. watch
d. watched - Please remember _____ off the lights before you leave.
a. turn
b. turning
c. to turn
d. turned - She still remembers her grandmother _____ her bedtime stories.
a. reading
b. to read
c. read
d. have read - Did you remember _____ the email to the client? It’s urgent.
a. send
b. sending
c. to send
d. sent - He will always remember _____ his first marathon.
a. finish
b. finishing
c. to finish
d. finished
Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng “reminded” hoặc giữ nguyên “remember” và điều chỉnh thì/đại từ nếu cần.
- My doctor said to me: “Remember to take your medicine every morning.”
- She told him: “I remember seeing you at the conference last year.”
- The sign said: “Remember to look both ways before crossing the street.”
- He said: “I remember that I locked the door before leaving.”
Đáp án:
Bài 1:
- b. watching (Nhớ về hành động đã xảy ra: đã xem phim)
- c. to turn (Nhớ để làm gì trong tương lai: phải tắt đèn)
- a. reading (Nhớ về hành động đã xảy ra: bà đã đọc chuyện)
- c. to send (Nhớ để làm gì trong tương lai: phải gửi email)
- b. finishing (Nhớ về hành động đã xảy ra: đã hoàn thành marathon)
Bài 2:
- My doctor reminded me to take my medicine every morning.
- She told him she remembered seeing him at the conference the previous year.
- The sign reminded people to look both ways before crossing the street.
- He said he remembered that he had locked the door before leaving.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Cấu Trúc Remember
-
Sự khác biệt chính giữa “Remember V-ing” và “Remember To V” là gì?
- “Remember V-ing” có nghĩa là nhớ về một hành động đã xảy ra trong quá khứ. “Remember To V” có nghĩa là nhớ để làm một việc gì đó trong tương lai, một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ.
-
Động từ “Remember” có thể được dùng trong câu bị động không?
- Có, nhưng thường ít phổ biến hơn. Ví dụ: “The event is remembered by many people.” (Sự kiện đó được nhiều người ghi nhớ.)
-
Có những động từ nào có cách dùng tương tự như “Remember” với V-ing và To V không?
- Có, các động từ như “Forget”, “Regret”, “Stop”, “Try” cũng có sự thay đổi ý nghĩa khi đi với V-ing hoặc To V.
-
Khi nào nên dùng “Remember that…” thay vì “Remember V-ing” hoặc “Remember To V”?
- “Remember that…” thường được dùng khi bạn muốn nhớ một sự thật, một thông tin, hoặc một mệnh đề hoàn chỉnh, không nhất thiết là một hành động cụ thể đã xảy ra hay cần phải làm.
-
Làm thế nào để phân biệt “remember” và “recall”?
- “Remember” là từ chung nhất để chỉ việc ghi nhớ. “Recall” thường có nghĩa là chủ động nhớ lại một thông tin, sự kiện, thường đòi hỏi một chút nỗ lực tinh thần để “gọi” thông tin đó trở lại. “Recall” thường trang trọng hơn “remember”.
-
“Remember” có đi với giới từ không?
- Thường thì “Remember” không trực tiếp đi với giới từ khi theo sau là hành động hoặc mệnh đề. Tuy nhiên, nó có thể đi với một số cụm giới từ như “remember for” (được nhớ đến vì), “remember about” (nhớ về điều gì đó).
-
Trong tiếng Anh giao tiếp, “Remember” có được dùng rút gọn không?
- Đôi khi, đặc biệt trong giao tiếp thân mật, “Remember?” có thể được dùng như một câu hỏi ngắn gọn để kiểm tra xem người nghe có nhớ một điều gì đó đã được đề cập trước đó không.
Cấu trúc Remember là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, đòi hỏi sự tinh tế trong cách dùng để truyền tải đúng ý nghĩa. Việc nắm vững cách dùng Remember với danh từ, mệnh đề, và đặc biệt là sự phân biệt giữa Remember V-ing và Remember To V sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức vững chắc để áp dụng cấu trúc Remember một cách hiệu quả nhất trong hành trình học tiếng Anh của mình tại Anh ngữ Oxford.