Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các từ hạn định như Each và Every là vô cùng quan trọng. Tuy có vẻ tương đồng, hai từ này lại mang những sắc thái nghĩa và cách dùng riêng biệt, thường gây nhầm lẫn cho người học. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào phân tích, giúp bạn phân biệt Each và Every một cách rõ ràng và tự tin ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày.
Each: Định Nghĩa và Cách Dùng Chi Tiết
Theo Từ điển Oxford, Each được dùng để chỉ “mỗi một trong hai hoặc nhiều người hoặc sự vật, khi bạn đang nghĩ về chúng một cách riêng biệt”. Điều này nhấn mạnh tính cá thể, độc lập của từng đối tượng trong một nhóm. Each thường đi kèm với danh từ số ít và động từ chia ở dạng số ít, thể hiện sự tập trung vào từng thành viên riêng lẻ.
Each với vai trò là từ hạn định
Khi Each đứng trước một danh từ số ít, nó đóng vai trò là từ hạn định, bổ sung ý nghĩa cho danh từ đó. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của Each, giúp nhấn mạnh rằng hành động hoặc tính chất đang được nói đến áp dụng cho từng cá thể riêng biệt trong nhóm mà không cần phải nhắc lại cả nhóm. Ví dụ điển hình như trong câu: “Each student was given a dictionary.” (Mỗi học sinh được tặng một cuốn từ điển). Ở đây, sự việc tặng từ điển áp dụng riêng lẻ cho từng cá nhân học sinh.
Each đứng độc lập và cấu trúc Each of
Each có thể đứng độc lập như một đại từ, thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó trong ngữ cảnh. Khi đó, nó vẫn mang nghĩa số ít và động từ theo sau cũng được chia ở dạng số ít. Chẳng hạn, “There were five books on the table, and each was fascinating.” (Có năm cuốn sách trên bàn, và mỗi cuốn đều rất hấp dẫn). Cấu trúc “Each of + cụm danh từ” cũng rất phổ biến, thường dùng để chỉ một thành viên riêng lẻ trong một nhóm cụm danh từ đã xác định, thường có “the”, đại từ sở hữu (my, his, her, etc.), hoặc đại từ nhân xưng dạng tân ngữ (them, us). Ví dụ: “Each of the participants received a certificate.” (Mỗi người tham gia đều nhận được một chứng chỉ).
Ví dụ minh họa cách dùng Each, mỗi quả táo được chọn riêng lẻ
Lưu ý quan trọng về Each
Một điểm đặc biệt của Each là khả năng đi sau chủ ngữ số nhiều. Khi Each được sử dụng theo cách này, động từ theo sau nó sẽ được chia ở dạng số nhiều. Ví dụ: “The children each received a small gift.” (Mỗi đứa trẻ đều nhận được một món quà nhỏ). Đây là cấu trúc nâng cao thể hiện sự phân phối riêng lẻ cho từng cá nhân trong một tập thể đã được xác định. Việc hiểu rõ điểm này giúp bạn sử dụng Each linh hoạt hơn trong các tình huống ngữ pháp phức tạp.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Giới Từ Chỉ Thời Gian: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ Anh Ngữ Oxford
- Thế Giới Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật Toàn Diện
- Phân Tích Đáp Án IELTS Reading Cambridge 15 Test 2
- Bí Quyết Chinh Phục FCE Speaking Part 1 Hiệu Quả Nhất
- Colloquial Language: Khám Phá Ngôn Ngữ Giao Tiếp Hằng Ngày
Every: Định Nghĩa và Cách Dùng Toàn Diện
Từ điển Oxford định nghĩa Every là “được sử dụng với danh từ số ít để chỉ tất cả các thành viên của một nhóm đồ vật hoặc người”. Điều này cho thấy Every tập trung vào tính tổng thể của nhóm, xem xét mọi thành viên như một phần của một tập hợp duy nhất. Khác với Each, Every luôn đi kèm với danh từ số ít và động từ cũng luôn chia ở dạng số ít.
Every với danh từ số ít
Tương tự Each, Every cũng được dùng như một từ hạn định, đứng trước danh từ số ít để bổ nghĩa cho nó. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở ý nghĩa. Trong khi Each nhấn mạnh từng cá thể riêng biệt, Every lại khái quát hóa, ám chỉ “mọi” hoặc “tất cả” các thành viên trong một nhóm mà không bỏ sót bất kỳ ai. Ví dụ: “Every student in the class passed the exam.” (Mọi học sinh trong lớp đều vượt qua kỳ thi). Câu này ngụ ý rằng toàn bộ học sinh, không ai ngoại lệ, đều đã đạt yêu cầu.
Cấu trúc Every one và Every single
Every one là một cụm từ phổ biến dùng để chỉ từng cá nhân hoặc vật thể trong một nhóm, nhấn mạnh tính đầy đủ và không bỏ sót. Nó thường được theo sau bởi “of + cụm danh từ” hoặc dùng độc lập khi ngữ cảnh đã rõ ràng. Ví dụ: “Every one of the books was damaged.” (Mọi cuốn sách đều bị hỏng). Ngoài ra, cụm “Every single” còn được dùng để tăng cường sự nhấn mạnh, tạo ra một ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc “tất cả” hoặc “không một ai/cái gì bị bỏ qua”. Chẳng hạn: “She remembered every single detail of the conversation.” (Cô ấy nhớ từng chi tiết nhỏ nhất của cuộc hội thoại).
Sự khác biệt cơ bản của Every
Một điểm mấu chốt để phân biệt Each và Every là Every không bao giờ có thể đứng một mình như một đại từ mà không có danh từ theo sau hoặc nằm trong cụm “every one”. Nó luôn cần một danh từ để bổ nghĩa hoặc là một phần của cụm từ cố định. Hơn nữa, Every thường được sử dụng với các nhóm lớn hơn hoặc khi chúng ta đang nói về một điều gì đó xảy ra thường xuyên, đều đặn. Ví dụ: “The bus arrives every ten minutes.” (Xe buýt đến cứ mười phút một chuyến), thể hiện một tần suất lặp lại.
So Sánh Chi Tiết Each và Every Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về cách phân biệt Each và Every, chúng ta cần xem xét cả những điểm tương đồng và khác biệt của chúng. Việc này sẽ giúp bạn tránh những lỗi phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh. Theo thống kê từ các bài kiểm tra tiếng Anh chuẩn hóa, lỗi sai giữa Each và Every chiếm khoảng 7% tổng số lỗi về từ hạn định, cho thấy mức độ nhầm lẫn đáng kể.
Điểm tương đồng đáng chú ý
Mặc dù mang ý nghĩa khác nhau, Each và Every có một số điểm chung cơ bản. Cả hai từ này đều được sử dụng để nói về các cá thể trong một nhóm và đều yêu cầu động từ số ít khi chúng đứng trước danh từ số ít. Cấu trúc “Every one of” và “Each one of” đều có chức năng tương tự nhau, đó là nhấn mạnh từng cá nhân riêng biệt trong một tập hợp. Ví dụ: “Each one of them is responsible.” (Mỗi người trong số họ đều có trách nhiệm) và “Every one of them is responsible.” (Mọi người trong số họ đều có trách nhiệm) đều hợp lệ, mặc dù sắc thái nhấn mạnh có thể khác.
Những điểm khác biệt then chốt
Điểm khác biệt lớn nhất giữa Each và Every là khả năng đứng độc lập. Each có thể hoạt động như một đại từ và đứng một mình mà không cần danh từ theo sau, trong khi Every thì không. Every luôn cần một danh từ số ít đi kèm hoặc là một phần của cụm từ như “every one”. Một điểm khác biệt quan trọng khác là khi Each theo sau chủ ngữ số nhiều, động từ sẽ được chia ở dạng số nhiều. Ngược lại, Every luôn luôn đi với động từ số ít, bất kể ngữ cảnh nào. Điều này phản ánh tính cá thể của Each so với tính tổng quát của Every.
Ngữ Cảnh và Sắc Thái Khi Sử Dụng Each và Every
Việc lựa chọn giữa Each và Every thường phụ thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Chúng ta hãy cùng khám phá khi nào nên ưu tiên sử dụng từ nào để đạt hiệu quả giao tiếp tốt nhất. Một nghiên cứu về ngôn ngữ học cho thấy Each thường được dùng với các nhóm nhỏ hơn hoặc khi tập trung vào chi tiết, trong khi Every phù hợp hơn với các nhóm lớn và cái nhìn tổng quan.
Khi nào nên dùng Each?
Each thường được ưu tiên khi bạn muốn nhấn mạnh sự riêng biệt, độc lập của từng thành viên trong một nhóm, đặc biệt là khi nhóm đó có số lượng xác định hoặc tương đối nhỏ (ví dụ: hai, ba, hoặc một vài người/vật). Nó gợi lên hình ảnh bạn đang xem xét từng đối tượng một cách tuần tự. Ví dụ: “Each student submitted their assignment separately.” (Mỗi học sinh nộp bài riêng lẻ). Ngoài ra, Each cũng thích hợp khi bạn muốn chỉ ra rằng một điều gì đó áp dụng cho từng cá nhân, ngay cả khi những cá nhân đó là một phần của một nhóm lớn.
Khi nào nên dùng Every?
Ngược lại, Every được sử dụng khi bạn muốn nói về tất cả các thành viên của một nhóm mà không tập trung vào từng cá nhân riêng lẻ. Nó mang ý nghĩa bao quát, không có ngoại lệ và thường được dùng với các nhóm có số lượng lớn hoặc không xác định cụ thể. Every cũng được dùng để diễn tả tần suất, sự lặp lại của một hành động. Ví dụ: “He goes to the gym every day.” (Anh ấy đi tập gym mỗi ngày). Khi muốn diễn tả một quy tắc chung hoặc một sự thật áp dụng cho toàn bộ một loại, Every là lựa chọn phù hợp nhất.
Phân biệt Each và Every qua hình ảnh nhóm người và cá thể
Khắc Phục Lỗi Thường Gặp Khi Phân Biệt Each và Every
Một trong những lỗi phổ biến khi sử dụng Each và Every là việc nhầm lẫn giữa tính cá thể và tính tổng thể. Người học thường có xu hướng dùng lẫn lộn hai từ này, dẫn đến sai lệch về ý nghĩa. Ví dụ, việc nói “Every of them” thay vì “Every one of them” hoặc “Each of them” là một lỗi ngữ pháp thường thấy, xuất phát từ việc không nắm rõ quy tắc Each có thể đứng độc lập nhưng Every thì không. Để khắc phục, hãy luôn tự hỏi mình: “Tôi muốn nhấn mạnh từng cá nhân riêng lẻ hay cả nhóm một cách tổng thể?”.
Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập thực hành và đọc nhiều tài liệu tiếng Anh sẽ giúp củng cố kiến thức và hình thành phản xạ đúng. Hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng Each và Every trong các câu ví dụ và văn bản thực tế để cảm nhận được sắc thái khác biệt của chúng. Việc tự tạo ra các ví dụ của riêng mình cũng là một cách hiệu quả để ghi nhớ lâu hơn.
Bảng So Sánh Chi Tiết Each và Every
Tiêu chí | Each | Every |
---|---|---|
Ý nghĩa chính | Mỗi một cá thể, riêng lẻ, nhấn mạnh tính độc lập trong nhóm. | Mọi người/vật, tất cả các thành viên của nhóm, nhấn mạnh tính tổng thể, không bỏ sót. |
Số lượng đối tượng | Thường dùng với nhóm nhỏ, có số lượng xác định (2 hoặc nhiều hơn). | Thường dùng với nhóm lớn, không xác định số lượng cụ thể, hoặc khi nói về tần suất. |
Vị trí | Có thể đứng độc lập như đại từ (Each was different). Là từ hạn định đứng trước danh từ số ít (Each book). Đi sau chủ ngữ số nhiều (The students each have…). |
Không thể đứng độc lập. Luôn là từ hạn định đứng trước danh từ số ít (Every student). Là một phần của cụm “Every one”. |
Động từ | Động từ số ít khi đứng trước danh từ số ít hoặc độc lập. Động từ số nhiều khi đi sau chủ ngữ số nhiều. |
Luôn đi với động từ số ít. |
Trạng từ | Có thể dùng với “each other”. | Có thể dùng với “every other”, “every single”. |
Ví dụ | Each child received a gift. They each brought a dish. Each of us has a dream. |
Every child needs love. The train runs every hour. Every one of them agreed. |
Bài tập áp dụng phân biệt Each và Every
Điền Each hoặc Every vào những chỗ trống sau đây:
- Look! …. side of this box is the same length.
- …. seat in the stadium was taken on the weekend.
- There are ten houses in this street ….. one has a chimney.
- There’s a bus to my school …. 15 minutes.
- The bride was wearing 4 rings – one on….finger.
- The football team in my high school is playing well. They’ve won….game this session.
Đáp án:
- Each
- Every
- Each
- Every
- Each
- Every
Các câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Sự khác biệt chính giữa Each và Every là gì?
Sự khác biệt chính nằm ở ý nghĩa và cách sử dụng. Each nhấn mạnh từng cá nhân riêng lẻ trong một nhóm (tính cá thể), trong khi Every nhấn mạnh tất cả các thành viên như một tập hợp không tách rời (tính tổng thể).
2. Khi nào Each đi với động từ số nhiều?
Each đi với động từ số nhiều khi nó theo sau một chủ ngữ số nhiều, ví dụ: “The students each have their own locker.” (Các học sinh mỗi người đều có tủ đồ riêng của mình.)
3. Every có thể đứng độc lập không?
Không, Every không thể đứng độc lập như một đại từ. Nó luôn cần một danh từ số ít đi kèm hoặc là một phần của cụm từ như “every one”.
4. Có thể dùng Each và Every cho vật không đếm được không?
Không, cả Each và Every đều chỉ được sử dụng với danh từ đếm được số ít.
5. “Every one” và “Each one” có gì khác nhau?
Cả hai đều nhấn mạnh từng cá nhân. Tuy nhiên, “Each one” thường ám chỉ một số lượng nhỏ hơn hoặc khi bạn thực sự muốn phân tích từng cái một. “Every one” thường dùng cho một tập hợp lớn hơn và có nghĩa là không có ngoại lệ.
6. Tôi có thể dùng Each với số lượng cụ thể không? Ví dụ “Each of the two sisters”?
Có, bạn hoàn toàn có thể dùng Each với số lượng cụ thể, đặc biệt khi đó là một số lượng nhỏ hoặc bạn muốn nhấn mạnh sự riêng biệt giữa chúng. Ví dụ: “Each of the two sisters has a different personality.”
7. Each và Every có được dùng để diễn tả tần suất không?
Each có thể diễn tả tần suất nhưng ít phổ biến hơn và thường mang tính cá nhân hơn (ví dụ: “He visits his mother each week”). Every thường được dùng phổ biến hơn và tự nhiên hơn để diễn tả tần suất đều đặn (ví dụ: “He visits his mother every week”).
Hi vọng những phân tích chi tiết về cách phân biệt Each và Every trên đây đã mang lại cái nhìn rõ ràng hơn cho bạn. Việc nắm vững các sắc thái ngữ pháp nhỏ nhưng quan trọng này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng kiến thức này thường xuyên trong quá trình học tập tại Anh ngữ Oxford để đạt được hiệu quả cao nhất.