Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các thành phần cấu tạo câu là vô cùng quan trọng để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và trôi chảy. Trong số đó, bổ ngữ đóng vai trò thiết yếu, giúp hoàn thiện nghĩa của câu, mô tả rõ ràng hơn cho chủ ngữ hoặc tân ngữ. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào định nghĩa, phân loại và cách sử dụng bổ ngữ, giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng ngữ pháp của mình.

Xem Nội Dung Bài Viết

Bổ Ngữ Là Gì Và Vai Trò Trong Câu?

Bổ ngữ (complement) là một thành phần ngữ pháp không thể thiếu trong câu, có chức năng bổ sung thông tin, miêu tả hoặc hoàn thiện ý nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ. Nó có thể là một từ đơn lẻ, một cụm từ, hoặc thậm chí là một mệnh đề. Vai trò chính của bổ ngữ là cung cấp sự đầy đủ và rõ ràng cho cấu trúc câu, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu được trạng thái, tính chất, hoặc kết quả của hành động được đề cập.

Chẳng hạn, khi nói “She is a teacher“, từ “teacher” là bổ ngữ, mô tả chủ ngữ “she”. Hoặc trong câu “We made him happy“, từ “happy” là bổ ngữ, bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ “him”. Việc hiểu và sử dụng chính xác bổ ngữ giúp câu văn trở nên mạch lạc, giàu tính diễn đạt và tránh được những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp tiếng Anh.

Phân Loại Bổ Ngữ Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, bổ ngữ được chia thành hai loại chính dựa trên đối tượng mà chúng bổ sung thông tin: bổ ngữ cho chủ ngữ và bổ ngữ cho tân ngữ. Mỗi loại có vị trí và chức năng riêng biệt trong cấu trúc câu, đòi hỏi người học cần nắm vững để áp dụng hiệu quả.

Bổ Ngữ Cho Chủ Ngữ (Subject Complement)

Bổ ngữ cho chủ ngữ là thành phần đứng ngay sau các động từ nối (linking verbs) hoặc động từ giác quan (sense verbs) và có nhiệm vụ mô tả, xác định hoặc cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ của câu. Các động từ nối phổ biến bao gồm be, become, seem, appear, feel, look, smell, sound, taste, grow, get, remain, stay.

Ví dụ:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.) – “a doctor” bổ sung thông tin cho “she”.
  • He seems tired. (Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi.) – “tired” mô tả trạng thái của “he”.
  • The food tastes delicious. (Món ăn này có vị ngon.) – “delicious” mô tả hương vị của “the food”.

Thành phần bổ ngữ này không phải là tân ngữ bởi vì nó không phải là đối tượng chịu tác động của hành động, mà là một phần không thể thiếu để hoàn thiện ý nghĩa của chủ ngữ thông qua động từ nối.

Bổ Ngữ Cho Tân Ngữ (Object Complement)

Bổ ngữ cho tân ngữ là thành phần đứng ngay sau tân ngữ trực tiếp (direct object) trong câu và có chức năng cung cấp thêm thông tin, miêu tả hoặc xác định tính chất, trạng thái của tân ngữ đó. Loại bổ ngữ này thường xuất hiện sau một số động từ nhất định như make, consider, find, believe, call, name, appoint, elect, choose, paint, keep, leave.

Ví dụ:

  • They elected him president. (Họ bầu anh ấy làm tổng thống.) – “president” bổ sung thông tin cho tân ngữ “him”.
  • She painted the wall blue. (Cô ấy sơn bức tường màu xanh.) – “blue” mô tả màu sắc của tân ngữ “the wall”.
  • We consider him a genius. (Chúng tôi coi anh ấy là một thiên tài.) – “a genius” cung cấp thông tin thêm về “him”.

Hiểu rõ sự phân biệt giữa hai loại bổ ngữ này sẽ giúp bạn xây dựng câu một cách chính xác và phong phú hơn trong tiếng Anh, tránh nhầm lẫn với các thành phần khác như tân ngữ thông thường.

Các Hình Thức Biểu Hiện Của Bổ Ngữ

Bổ ngữ không chỉ giới hạn ở một dạng duy nhất mà có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau trong câu, làm phong phú thêm cách diễn đạt. Việc nhận diện được các hình thức này là chìa khóa để sử dụng bổ ngữ một cách linh hoạt và chính xác.

Danh Từ hoặc Cụm Danh Từ Làm Bổ Ngữ

Khi bổ ngữ là một danh từ hoặc cụm danh từ, nó thường xác định hoặc phân loại chủ ngữ hoặc tân ngữ. Đây là một trong những hình thức phổ biến nhất của bổ ngữ, đặc biệt là với các động từ nối như be.

Ví dụ:

  • My brother is an engineer. (Anh trai tôi là một kỹ sư.) – “an engineer” là cụm danh từ bổ ngữ cho chủ ngữ “My brother”.
  • They named their daughter Lily. (Họ đặt tên con gái là Lily.) – “Lily” là danh từ bổ ngữ cho tân ngữ “their daughter”.
  • Hanoi is the capital of Vietnam. (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.) – “the capital of Vietnam” là cụm danh từ bổ ngữ cho chủ ngữ “Hanoi”.

Tính Từ Làm Bổ Ngữ

Tính từ thường được dùng làm bổ ngữ để miêu tả phẩm chất, trạng thái, hoặc cảm xúc của chủ ngữ hoặc tân ngữ. Chúng đứng sau động từ nối hoặc động từ cho phép bổ ngữ tân ngữ.

Ví dụ:

  • The weather became cold. (Thời tiết trở nên lạnh.) – “cold” là tính từ bổ ngữ cho chủ ngữ “the weather”.
  • She felt happy after the exam. (Cô ấy cảm thấy vui vẻ sau kỳ thi.) – “happy” là tính từ bổ ngữ cho chủ ngữ “she”.
  • The news made him sad. (Tin tức khiến anh ấy buồn.) – “sad” là tính từ bổ ngữ cho tân ngữ “him”.
  • Keep the room tidy. (Hãy giữ căn phòng gọn gàng.) – “tidy” là tính từ bổ ngữ cho tân ngữ “the room”.

Danh Động Từ (V-ing) Làm Bổ Ngữ

Bổ ngữ có thể là một danh động từ (V-ing) hoặc cụm danh động từ, thường dùng để chỉ một hành động hoặc hoạt động mà chủ ngữ hoặc tân ngữ đang thực hiện hoặc liên quan đến.

Ví dụ:

  • His hobby is collecting stamps. (Sở thích của anh ấy là sưu tầm tem.) – “collecting stamps” là danh động từ bổ ngữ cho chủ ngữ “His hobby”.
  • I enjoy learning new languages. (Tôi thích học ngôn ngữ mới.) – “learning new languages” là danh động từ bổ ngữ cho tân ngữ (verb complement) của “enjoy”.
  • She likes reading books. (Cô ấy thích đọc sách.) – “reading books” là danh động từ bổ ngữ (verb complement) của “likes”.

Động Từ Nguyên Thể Có “To” (To + V) Làm Bổ Ngữ

Động từ nguyên thể có “to” (to-infinitive) cũng có thể hoạt động như một bổ ngữ, thường để chỉ mục đích, kết quả, hoặc ý định liên quan đến chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ:

  • Our goal is to achieve success. (Mục tiêu của chúng tôi là đạt được thành công.) – “to achieve success” là bổ ngữ cho chủ ngữ “Our goal”.
  • They advised him to study harder. (Họ khuyên anh ấy học chăm chỉ hơn.) – “to study harder” là bổ ngữ cho tân ngữ “him”.
  • She wants to travel the world. (Cô ấy muốn đi du lịch khắp thế giới.) – “to travel the world” là bổ ngữ (verb complement) của “wants”.

Đại Từ Làm Bổ Ngữ

Đôi khi, bổ ngữ có thể là một đại từ, đặc biệt là trong các cấu trúc nhấn mạnh hoặc xác định.

Ví dụ:

  • The winner was he. (Người thắng cuộc là anh ấy.) – “he” là đại từ bổ ngữ cho chủ ngữ “The winner”.
  • This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.) – “mine” là đại từ sở hữu bổ ngữ cho chủ ngữ “This book”.
  • They believe the culprit was him. (Họ tin rằng thủ phạm là anh ta.) – “him” là đại từ bổ ngữ cho tân ngữ (verb complement) của “believe”.

Phó Từ (Trạng Từ) Làm Bổ Ngữ

Mặc dù ít phổ biến hơn, phó từ hoặc cụm phó từ cũng có thể đóng vai trò bổ ngữ, thường để chỉ vị trí, trạng thái hoặc cách thức.

Ví dụ:

  • The meeting is over. (Cuộc họp đã kết thúc.) – “over” là phó từ bổ ngữ cho chủ ngữ “The meeting”.
  • He is here. (Anh ấy ở đây.) – “here” là phó từ bổ ngữ cho chủ ngữ “He”.
  • Keep the children inside. (Giữ bọn trẻ ở bên trong.) – “inside” là phó từ bổ ngữ cho tân ngữ “the children”.

Mệnh Đề (S + V) Làm Bổ Ngữ

Mệnh đề, bao gồm mệnh đề danh từ hoặc mệnh đề trạng ngữ, cũng có thể hoạt động như một bổ ngữ, cung cấp thông tin chi tiết và phức tạp hơn.

Ví dụ:

  • The problem is that we don’t have enough time. (Vấn đề là chúng ta không có đủ thời gian.) – Mệnh đề “that we don’t have enough time” là bổ ngữ cho chủ ngữ “The problem”.
  • I believe what he said is true. (Tôi tin những gì anh ấy nói là đúng.) – Mệnh đề “what he said is true” là bổ ngữ (verb complement) của “believe”.
  • They made it clear that they would not compromise. (Họ nói rõ rằng họ sẽ không nhân nhượng.) – Mệnh đề “that they would not compromise” là bổ ngữ cho tân ngữ (cấu trúc it + adj + that clause).

Việc nhận diện và sử dụng thành thạo các hình thức này của bổ ngữ giúp người học xây dựng những câu phức tạp và đa dạng hơn, nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt trong tiếng Anh.

Vị Trí Của Bổ Ngữ Trong Cấu Trúc Câu

Vị trí của bổ ngữ trong câu được xác định rõ ràng tùy thuộc vào việc nó bổ sung cho chủ ngữ hay tân ngữ. Nắm vững cấu trúc này giúp bạn đặt bổ ngữ đúng chỗ, đảm bảo ngữ pháp chính xác và ý nghĩa rõ ràng.

Vị Trí Của Bổ Ngữ Cho Chủ Ngữ

Bổ ngữ cho chủ ngữ luôn đứng ngay sau các động từ nối (linking verbs) hoặc động từ to be. Cấu trúc chung của câu có bổ ngữ cho chủ ngữ là:

Cấu trúc: S + V (linking verb) + Subject complement

Ví dụ:

  • Amy is a teacher. (Amy là một giáo viên.)
    • Trong câu này, “a teacher” là bổ ngữ đứng sau động từ nối “is”, mô tả chính xác chủ ngữ “Amy”.
  • This sandwich tastes spicy. (Cái bánh kẹp này có vị cay.)
    • “spicy” là bổ ngữ đứng sau động từ giác quan “tastes”, bổ sung thông tin về hương vị của “this sandwich”.

Điều quan trọng cần nhớ là bổ ngữ cho chủ ngữ không bao giờ là đối tượng của hành động mà luôn là sự mô tả hay xác định lại cho chủ ngữ. Nó trả lời câu hỏi “Chủ ngữ là gì?” hoặc “Chủ ngữ trông như thế nào?”.

Vị Trí Của Bổ Ngữ Cho Tân Ngữ

Bổ ngữ cho tân ngữ đứng ngay sau tân ngữ trực tiếp mà nó bổ sung ý nghĩa. Cấu trúc phổ biến cho loại bổ ngữ này là:

Cấu trúc: S + V + O (direct object) + Object complement

Lưu ý: Các động từ trong cấu trúc này thường là ngoại động từ (transitive verbs) có khả năng tác động lên một tân ngữ và cần thêm bổ ngữ để hoàn thành ý nghĩa của tân ngữ đó.

Ví dụ:

  • The air conditioner made the room much cooler. (Cái máy điều hòa làm cho căn phòng mát hơn nhiều.)
    • Ở đây, “much cooler” là bổ ngữ đứng sau tân ngữ trực tiếp “the room”, mô tả trạng thái mới của “the room”.
  • The hot weather drives me crazy. (Cái nóng khiến tôi phát điên.)
    • “crazy” là bổ ngữ đứng sau tân ngữ trực tiếp “me”, mô tả trạng thái cảm xúc của “me”.

Trong trường hợp này, bổ ngữ cho tân ngữ trả lời câu hỏi “Tân ngữ như thế nào?” hoặc “Tân ngữ trở thành gì?” sau khi chịu tác động của hành động.

Phân Biệt Bổ Ngữ Và Tân Ngữ

Việc nhầm lẫn giữa bổ ngữ và tân ngữ là khá phổ biến đối với người học tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng có vai trò và chức năng hoàn toàn khác nhau trong câu. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn xây định câu chuẩn xác hơn.

Tân Ngữ (Object)

Tân ngữ (object) là thành phần nhận tác động trực tiếp của hành động từ động từ. Nó thường là danh từ hoặc đại từ. Khi động từ là ngoại động từ, nó cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa. Tân ngữ trả lời câu hỏi “ai?” hoặc “cái gì?” chịu tác động của hành động.

Ví dụ:

  • She bought a book. (Cô ấy mua một cuốn sách.) – “a book” là tân ngữ, chịu tác động của hành động “bought”.
  • He met his friend. (Anh ấy gặp bạn của mình.) – “his friend” là tân ngữ, chịu tác động của hành động “met”.

Bổ Ngữ (Complement)

Như đã đề cập, bổ ngữ không nhận tác động của hành động mà có nhiệm vụ mô tả, xác định lại chủ ngữ hoặc tân ngữ. Nó cung cấp thêm thông tin về chủ thể hoặc đối tượng đã có sẵn, chứ không phải là đối tượng mới được tạo ra hoặc bị tác động.

So Sánh Cụ Thể

Hãy xem xét các ví dụ sau để thấy rõ sự khác biệt:

  • She became a doctor. (Cô ấy trở thành một bác sĩ.)
    • Ở đây, “a doctor” là bổ ngữ cho chủ ngữ. “A doctor” mô tả chính “she”. Cô ấy và bác sĩ là cùng một người.
  • She dated a doctor. (Cô ấy hẹn hò với một bác sĩ.)
    • Ở đây, “a doctor” là tân ngữ. “A doctor” là một người khác, là đối tượng mà cô ấy hẹn hò. “A doctor” không mô tả “she”.

Một ví dụ khác:

  • They made him happy. (Họ khiến anh ấy vui vẻ.)
    • “happy” là bổ ngữ cho tân ngữ. Nó mô tả trạng thái của “him” sau khi chịu tác động của “made”. “Happy” và “him” cùng chỉ về một người, và “happy” là tính chất của “him”.
  • They made him a cake. (Họ làm cho anh ấy một cái bánh.)
    • “a cake” là tân ngữ trực tiếp. “A cake” là đối tượng được tạo ra bởi hành động “made”. “A cake” không mô tả “him”.

Việc phân biệt rõ ràng giữa bổ ngữ và tân ngữ là một bước quan trọng để xây dựng các câu tiếng Anh chính xác và tránh nhầm lẫn về ý nghĩa.

Tầm Quan Trọng Của Bổ Ngữ Trong Giao Tiếp Và Các Kỳ Thi

Việc nắm vững bổ ngữ không chỉ giúp bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp mà còn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp và đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEFL.

Nâng Cao Khả Năng Diễn Đạt Trong Giao Tiếp

Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng bổ ngữ giúp bạn truyền tải thông tin một cách chi tiết và chính xác hơn. Thay vì chỉ nói “The movie was”, bạn có thể thêm bổ ngữ “The movie was interesting” hoặc “The movie was a masterpiece” để người nghe hiểu rõ hơn về trải nghiệm của bạn. Điều này giúp câu chuyện của bạn trở nên sinh động và phong phú, tránh sự mơ hồ. Sử dụng đúng bổ ngữ thể hiện khả năng kiểm soát ngữ pháp và từ vựng, giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện với người bản xứ hoặc trong môi trường học thuật.

Tối Ưu Hóa Kỹ Năng Đọc Hiểu Và Viết

Trong phần Reading của các bài thi như IELTS, việc nhận diện bổ ngữ giúp bạn hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa của các câu phức tạp, đặc biệt là khi các câu này chứa nhiều thành phần. Bổ ngữ thường mang thông tin quan trọng về trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ/tân ngữ, giúp người đọc nắm bắt được nội dung chính xác.

Đối với phần Writing, khả năng sử dụng đa dạng các loại bổ ngữ (danh từ, tính từ, V-ing, to-V, mệnh đề) cho phép bạn viết những câu văn có cấu trúc phong phú và phức tạp hơn, đáp ứng tiêu chí về độ chính xác ngữ pháp và sự đa dạng trong cấu trúc câu. Điều này rất quan trọng để đạt được band điểm cao trong các bài thi viết luận hoặc mô tả biểu đồ. Theo thống kê, những thí sinh IELTS đạt band 7.0 trở lên thường có khả năng sử dụng các cấu trúc câu phức tạp, trong đó bổ ngữ đóng vai trò không nhỏ.

Cải Thiện Kỹ Năng Nghe

Trong phần Listening, việc quen thuộc với các cấu trúc câu có bổ ngữ giúp bạn dễ dàng theo kịp luồng thông tin và hiểu được ý nghĩa chi tiết mà người nói muốn truyền tải. Ví dụ, nếu bạn nghe “The decision made him furious“, bạn sẽ ngay lập tức hiểu rằng quyết định đó đã khiến anh ta vô cùng tức giận, nhờ vào việc nhận diện “furious” là bổ ngữ mô tả trạng thái của “him”.

Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Bổ Ngữ Và Cách Khắc Phục

Mặc dù bổ ngữ là một thành phần quan trọng, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng chúng. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao độ chính xác trong ngữ pháp.

Lỗi Nhầm Lẫn Bổ Ngữ Với Trạng Từ

Một trong những lỗi phổ biến nhất là sử dụng trạng từ thay vì tính từ làm bổ ngữ sau các động từ nối (linking verbs). Các động từ nối như feel, seem, look, smell, sound, taste mô tả trạng thái của chủ ngữ, và do đó, chúng cần một tính từ để bổ nghĩa, không phải trạng từ.

  • Sai: She feels badly. (Nó có nghĩa là cô ấy sờ tệ.)
  • Đúng: She feels bad. (Cô ấy cảm thấy không khỏe/tệ.) – “bad” là tính từ mô tả trạng thái của “she”.

Tương tự, sau các động từ như make, keep, find khi chúng mang nghĩa “làm cho cái gì đó trở nên như thế nào”, chúng ta cần sử dụng tính từ làm bổ ngữ cho tân ngữ.

  • Sai: The news made her sadly.
  • Đúng: The news made her sad.

Lỗi Không Phân Biệt Bổ Ngữ Với Tân Ngữ

Như đã phân tích ở phần trên, nhiều người học vẫn nhầm lẫn giữa bổ ngữ và tân ngữ, dẫn đến việc dùng sai cấu trúc câu.

  • Sai: She became a doctor him. (Câu không đúng ngữ pháp)
  • Đúng: She became a doctor. (Với “a doctor” là bổ ngữ cho chủ ngữ)
  • Đúng: They called him a hero. (Với “a hero” là bổ ngữ cho tân ngữ)

Hãy luôn nhớ rằng bổ ngữ mô tả hoặc xác định lại chủ ngữ/tân ngữ, còn tân ngữ là đối tượng nhận hành động.

Lỗi Thiếu Bổ Ngữ Cần Thiết

Trong một số trường hợp, động từ yêu cầu một bổ ngữ để hoàn thiện ý nghĩa của nó, nếu thiếu sẽ làm câu trở nên cụt lủn hoặc khó hiểu.

  • Thiếu: His goal is. (Mục tiêu của anh ấy là.)
  • Đủ: His goal is to finish the project. (Mục tiêu của anh ấy là hoàn thành dự án.)

Hoặc với động từ cần bổ ngữ tân ngữ:

  • Thiếu: They named the baby. (Họ đặt tên em bé.)
  • Đủ: They named the baby Sarah. (Họ đặt tên em bé Sarah.)

Để khắc phục những lỗi này, Anh ngữ Oxford khuyến khích bạn luyện tập thường xuyên, đọc nhiều tài liệu tiếng Anh để làm quen với các cấu trúc và chú ý đến chức năng của từng thành phần trong câu. Đặc biệt, việc ghi nhớ các động từ nối và động từ cần bổ ngữ tân ngữ sẽ rất hữu ích.

Bài Tập Thực Hành Và Đáp Án

Để củng cố kiến thức về bổ ngữ, hãy thực hành với các bài tập dưới đây. Xác định thành phần bổ ngữ (nếu có) trong các câu sau và loại của nó (bổ ngữ chủ ngữ hay bổ ngữ tân ngữ).

Xác định thành phần bổ ngữ trong các câu sau:

  1. She is such a positive person.
  2. I feel a little dizzy right now.
  3. She named the baby Janice.
  4. I find them very pleasant.
  5. I hope you get a better job in the future.
  6. It seems a long time since I met you.
  7. The dog barked before we even came to the door. He knew it was us.
  8. He put the cake in the oven.
  9. We enjoyed watching this movie.
  10. She gave her child a beautiful house.

Đáp án:

Các từ được gạch chân là bổ ngữ trong các câu:

  1. She is such a positive person (Bổ ngữ cho chủ ngữ)
  2. I feel a little dizzy right now (Bổ ngữ cho chủ ngữ)
  3. She named the baby Janice (Bổ ngữ cho tân ngữ)
  4. I find them very pleasant (Bổ ngữ cho tân ngữ)
  5. I hope you get a better job in the future (Tân ngữ – không phải bổ ngữ trong ngữ cảnh này, “better job” là tân ngữ trực tiếp của “get”)
  6. It seems a long time since I met you (Bổ ngữ cho chủ ngữ)
  7. The dog barked before we even came to the door. He knew it was us. (Bổ ngữ cho chủ ngữ)
  8. He put the cake in the oven. (Trạng ngữ chỉ nơi chốn – không phải bổ ngữ trong ngữ cảnh này)
  9. We enjoyed watching this movie. (Tân ngữ dưới dạng danh động từ của “enjoy” – không phải bổ ngữ theo định nghĩa này)
  10. She gave her child a beautiful house. (Tân ngữ trực tiếp – không phải bổ ngữ)

Lưu ý: Các câu 5, 8, 9, 10 trong bài tập gốc có thể gây nhầm lẫn. “Get a better job” là một cụm động từ-tân ngữ. “In the oven” là cụm trạng ngữ chỉ nơi chốn. “Watching this movie” là tân ngữ (dạng gerund) của động từ “enjoy”. “A beautiful house” là tân ngữ trực tiếp của “gave”. Đây là những ví dụ điển hình về việc phân biệt bổ ngữ với các thành phần khác của câu.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Bổ Ngữ (FAQs)

Bổ ngữ tiếng Anh là gì?

Bổ ngữ trong tiếng Anh là một từ, cụm từ hoặc mệnh đề cần thiết để hoàn thiện ý nghĩa của chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Nó cung cấp thông tin mô tả, xác định hoặc phân loại cho các thành phần đó.

Có bao nhiêu loại bổ ngữ chính trong tiếng Anh?

Trong tiếng Anh có hai loại bổ ngữ chính: bổ ngữ cho chủ ngữ (subject complement) và bổ ngữ cho tân ngữ (object complement).

Bổ ngữ cho chủ ngữ khác gì tân ngữ?

Bổ ngữ cho chủ ngữ mô tả hoặc xác định lại chủ ngữ thông qua động từ nối (như be, seem, feel). Chủ ngữ và bổ ngữ là cùng một người/vật/ý tưởng. Trong khi đó, tân ngữ là đối tượng nhận hành động từ động từ, thường là một người/vật khác với chủ ngữ.

Động từ nào thường đi kèm với bổ ngữ cho chủ ngữ?

Các động từ nối (linking verbs) như be, become, seem, appear, feel, look, smell, sound, taste, grow, get, remain, stay thường đi kèm với bổ ngữ cho chủ ngữ.

Động từ nào thường đi kèm với bổ ngữ cho tân ngữ?

Các động từ như make, consider, find, believe, call, name, appoint, elect, choose, paint, keep, leave thường đi kèm với bổ ngữ cho tân ngữ.

Bổ ngữ có thể là những dạng từ nào?

Bổ ngữ có thể là danh từ, cụm danh từ, tính từ, danh động từ (V-ing), động từ nguyên thể có “to” (to + V), đại từ, phó từ, hoặc mệnh đề (S + V).

Tại sao việc học bổ ngữ lại quan trọng?

Việc học bổ ngữ quan trọng vì nó giúp bạn hiểu rõ cấu trúc câu, phân biệt các thành phần câu, xây dựng câu chính xác và đa dạng, từ đó nâng cao khả năng đọc hiểu, viết, nghe và nói tiếng Anh một cách hiệu quả và tự tin. Nó giúp câu văn của bạn trở nên rõ ràng và đầy đủ ý nghĩa hơn.

Làm thế nào để phân biệt bổ ngữ và trạng từ?

Bổ ngữ thường là tính từ khi theo sau động từ nối và mô tả chủ ngữ, hoặc mô tả tân ngữ. Trạng từ thường mô tả động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, và không đứng sau động từ nối để mô tả chủ ngữ. Ví dụ: “She looks beautiful” (beautiful là bổ ngữ, tính từ) so với “She sings beautifully” (beautifully là trạng từ, mô tả cách hát).

Bổ ngữ tân ngữ có luôn đứng ngay sau tân ngữ trực tiếp không?

Có, bổ ngữ cho tân ngữ luôn đứng ngay sau tân ngữ trực tiếp mà nó bổ sung ý nghĩa. Đây là một đặc điểm nhận dạng quan trọng của loại bổ ngữ này.

Có cần thiết phải nhớ hết các loại động từ đi với bổ ngữ không?

Việc nhớ một số động từ phổ biến đi kèm với bổ ngữ là rất hữu ích, đặc biệt là các động từ nối và một số động từ gây nhầm lẫn như make, consider, find. Tuy nhiên, quan trọng hơn là bạn cần hiểu được chức năng và ý nghĩa của bổ ngữ trong câu để có thể áp dụng linh hoạt.


Việc hiểu và sử dụng chính xác bổ ngữ là một kỹ năng ngữ pháp cốt lõi, giúp người học tiếng Anh nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ. Từ việc định nghĩa, phân loại, đến nhận diện các hình thức và vị trí của bổ ngữ trong câu, bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp một cái nhìn toàn diện. Hy vọng những kiến thức và bài tập thực hành trên sẽ là công cụ hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là trong việc xây dựng các cấu trúc câu phức tạp và đạt được hiệu quả giao tiếp cao. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều điều thú vị khác trong ngữ pháp tiếng Anh cùng Anh ngữ Oxford.