Giới từ là một thành phần ngữ pháp vô cùng quan trọng, đóng vai trò then chốt trong việc thiết lập mối quan hệ ý nghĩa giữa các thành phần khác nhau trong câu. Chúng giúp chúng ta diễn tả thời gian, địa điểm, phương thức, mục đích và nhiều sắc thái khác, làm cho câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn. Việc nắm vững cách sử dụng các giới từ là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.

Xem Nội Dung Bài Viết

Giới Từ Là Gì Và Vai Trò Của Chúng?

Giới từ (preposition) là những từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa một danh từ, đại từ, hoặc một cụm từ đóng vai trò danh từ với các thành phần còn lại của câu. Chúng không thể đứng một mình mà luôn cần một tân ngữ đi kèm để tạo thành một cụm giới từ hoàn chỉnh, làm rõ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc danh từ trong câu. Tân ngữ của giới từ thường là danh từ, đại từ, hoặc cụm danh động từ.

Hiểu một cách đơn giản, giới từ giống như những “cầu nối” nhỏ, giúp chúng ta liên kết các ý tưởng và thông tin một cách mạch lạc. Ví dụ, trong cụm từ “sách trên bàn”, giới từ “trên” giúp xác định vị trí của quyển sách so với cái bàn. Có hàng trăm giới từ khác nhau trong tiếng Anh, nhưng một số từ phổ biến nhất bao gồm in, on, for, to, of, with, about, by, from,at.

Các Loại Giới Từ Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Giới từ trong tiếng Anh được phân loại dựa trên chức năng và ý nghĩa mà chúng truyền tải. Việc phân biệt các loại giới từ giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng chúng một cách chính xác hơn vào từng ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là những loại giới từ cơ bản và cách sử dụng của chúng, mang lại cái nhìn toàn diện về vai trò đa dạng của chúng trong ngữ pháp tiếng Anh.

Giới Từ Chỉ Thời Gian: Xác Định Mốc Và Khoảng Thời Gian

Giới từ chỉ thời gian (preposition of time) được sử dụng để xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian mà một hành động, sự kiện diễn ra. Mỗi giới từ có những quy tắc sử dụng riêng biệt, giúp làm rõ thời gian trong câu một cách chính xác.

Giới từ chỉ thời gian Cách dùng Ví dụ
At Sử dụng khi nói về một thời điểm xác định trong ngày At noon, at 5 a.m
In Sử dụng với tháng, năm, hoặc một buổi nào đó trong ngày In 2020, in the morning
On Sử dụng khi nói về một thứ trong tuần hoặc một ngày cụ thể trong tháng On the 28th of October, on Monday
For Sử dụng khi nói về một khoảng thời gian For 3 months, for years
Since Sử dụng khi nói về một thời điểm cụ thể trong quá khứ Since last Monday, since 2016
During Diễn tả một hành động/ sự kiện diễn ra đồng thời với một hành động/sự kiện trong khoảng thời gian nào đó During class, during the meeting
By Sử dụng khi diễn tả một thời điểm cụ thể ở tương lai, trong đó hành động được nhắc đến phải hoàn thành trước đó By 8 a.m., by 2021
After Diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động, sự kiện, thời điểm nào đó After dinner, after classroom

Giới từ at thường dùng cho thời điểm cụ thể như at 7 PM hay at midnight. Trong khi đó, in được áp dụng cho các khoảng thời gian lớn hơn như tháng (in July), năm (in 2023), hoặc các buổi trong ngày (in the morning). On lại được dùng cho ngày trong tuần (on Tuesday) hoặc ngày cụ thể trong tháng (on May 1st). Sự khác biệt này rất quan trọng để tránh nhầm lẫn khi diễn tả thời gian.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ngoài ra, for chỉ rõ một khoảng thời gian kéo dài, ví dụ for two hours để nói về khoảng thời gian kéo dài hai tiếng. Ngược lại, since đánh dấu một mốc thời gian bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, như since last week. During nhấn mạnh sự việc diễn ra trong suốt một khoảng thời gian nhất định, chẳng hạn như during the lesson. By thường dùng để chỉ một thời hạn chót, nghĩa là hành động phải hoàn thành trước một thời điểm nào đó, ví dụ by Friday.

Giới Từ Chỉ Nơi Chốn: Định Vị Vật Thể Trong Không Gian

Giới từ chỉ nơi chốn (preposition of place) giúp chúng ta mô tả vị trí của một vật thể, con người hoặc sự kiện trong mối tương quan với một vật thể khác. Chúng trả lời cho câu hỏi “ở đâu” và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên hình ảnh không gian rõ ràng trong câu.

Giới từ chỉ vị trí Cách dùng Ví dụ
At Sử dụng khi nói về một điểm hoặc một vị trí cụ thể At the hospital, at the corner of the street
In Sử dụng khi nói về một không gian khép kín In the car, in the drawer, in the Africa
On Ở trên bề mặt, bên trên một vật nào đó On the table, on a wall
By, near, close to Miêu tả sự gần gũi về mặt địa lý, khoảng cách By/near/close to the beach
Next to, beside Một người/ sự vật nào đó ở ngay cạnh bên người/ sự vật khác Next to each other, beside the factory
Between Một người sự/vật nào đó ở giữa hai người/sự vật khác Between the library and the restaurant
Behind Miêu tả vị trí của một người/ sự vật ở phía sau người/ sự vật khác Behind the desk, behind the school
In front of Miêu tả vị trí của một người/ sự vật phía trước một người/ sự vật khác In front of the window, in front of the pond
Above, over Miêu tả một người/ sự vật ở vị trí cao hơn so với người/ sự vật khác The balcony juts out over the street
Below, under Miêu tả một người/ sự vật ở vị trí thấp hơn so với người/ sự vật khác Please do not write below this line

giới từ trong tiếng Anhgiới từ trong tiếng Anh

Giống như giới từ thời gian, at dùng cho địa điểm cụ thể hoặc một điểm trên bản đồ như at the station hay at the airport. In diễn tả vị trí bên trong một không gian kín hoặc một khu vực rộng lớn như in the room, in Vietnam. On thường chỉ vị trí trên bề mặt của một vật như on the wall hay on the floor.

Có một số giới từ thường gây nhầm lẫn khi diễn tả vị trí. Cụ thể, overabove đều có nghĩa là “ở phía trên”. Tuy nhiên, over thường ám chỉ sự bao phủ hoặc vượt qua một vật, như The bird flew over the house. Ngược lại, above chỉ đơn thuần là vị trí cao hơn, không nhất thiết có sự tiếp xúc hay bao phủ, ví dụ The picture is above the fireplace. Tương tự, underbelow đều có nghĩa là “ở phía dưới”. Under thường ngụ ý sự che phủ hoặc tiếp xúc trực tiếp, như The cat is under the table, trong khi below chỉ đơn thuần là vị trí thấp hơn, không có sự tiếp xúc, ví dụ The temperature fell below zero.

Giới Từ Chỉ Sự Chuyển Động: Diễn Tả Hướng Di Chuyển

Giới từ chỉ sự chuyển động (preposition of movement) mô tả cách một vật hay người di chuyển, chỉ rõ hướng hoặc đích đến. Chúng rất quan trọng để hình dung hành trình hoặc sự thay đổi vị trí.

giới từ trong tiếng Anhgiới từ trong tiếng Anh

Giới từ to chỉ rõ hướng đến một địa điểm hoặc đích đến cụ thể, như They walked to the park. Ngược lại, from biểu thị điểm xuất phát của sự di chuyển, ví dụ He came from London. Giới từ through được sử dụng khi vật thể đi qua một không gian có giới hạn từ đầu này đến đầu kia, như The train went through the tunnel.

Các giới từ khác cũng rất đa dạng: into dùng khi một vật đi vào bên trong một không gian, She jumped into the pool. Đối lập với nó là out of, diễn tả sự di chuyển ra khỏi một không gian, He got out of the car. Along miêu tả sự di chuyển dọc theo một đường thẳng, một bờ hoặc một con đường, chẳng hạn We strolled along the beach. Around thể hiện sự di chuyển vòng quanh một vật, như The children ran around the tree. Updown đơn giản là chỉ hướng lên trên và xuống dưới, ví dụ He climbed up the ladder hoặc She fell down the stairs.

Giới Từ Chỉ Tác Nhân: Xác Định Nguồn Gốc Hành Động

Giới từ chỉ tác nhân được sử dụng để chỉ rõ ai hoặc cái gì là nguyên nhân, người thực hiện hành động, đặc biệt phổ biến trong các câu bị động. Giới từ by thường được dùng cho người hoặc thực thể thực hiện hành động, trong khi with được sử dụng cho công cụ hoặc vật liệu gây ra hành động.

Ví dụ, trong câu bị động The book was written by a famous author, giới từ by chỉ ra “a famous author” chính là người đã viết cuốn sách. Nó làm rõ chủ thể đã thực hiện hành động viết. Khi nói về một công cụ được sử dụng, chúng ta dùng with. Chẳng hạn, The letter was signed with a red pen cho thấy “a red pen” là công cụ được dùng để ký thư. Sự phân biệt giữa bywith rất quan trọng để xác định chính xác vai trò của tác nhân trong câu.

Giới Từ Chỉ Cách Thức, Công Cụ: Mô Tả Phương Tiện Thực Hiện

Giới từ chỉ cách thức, công cụ được sử dụng để diễn tả phương tiện hoặc cách thức một hành động được thực hiện. Các giới từ phổ biến trong trường hợp này là by, with,on, mỗi từ mang một sắc thái riêng.

Giới từ by thường được dùng để chỉ phương tiện giao thông hoặc một phương pháp tổng quát, ví dụ I go to work by bus (bằng xe buýt) hoặc He learned English by himself (tự học). Khi muốn nói về một công cụ cụ thể được dùng để thực hiện hành động, giới từ with là lựa chọn thích hợp, chẳng hạn She cut the paper with scissors (bằng kéo). On được sử dụng khi đề cập đến việc sử dụng một thiết bị hoặc phương tiện truyền thông nhất định, ví dụ He watched the news on TV (trên TV) hoặc She played a song on the piano (trên đàn piano). Việc lựa chọn đúng giới từ giúp mô tả chính xác cách thức một sự việc diễn ra.

Giới Từ Chỉ Lý Do, Mục Đích: Giải Thích Nguyên Nhân Và Mục Tiêu

Giới từ chỉ lý do, mục đích được dùng để giải thích nguyên nhân hoặc mục tiêu của một hành động hay sự việc. Các giới từ thông dụng trong nhóm này bao gồm for, through, because of, on account of,from.

Giới từ for thường chỉ mục đích, như trong câu She studies hard for her exams. Because ofon account of đều có nghĩa là “bởi vì” và được dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp dẫn đến một sự việc, ví dụ The flight was delayed because of the storm. Giới từ through có thể chỉ ra một phương tiện hoặc điều kiện để đạt được điều gì đó, như He achieved success through perseverance. Cuối cùng, from có thể diễn tả nguồn gốc của một lý do hoặc sự suy luận, chẳng hạn From her accent, I knew she was French.

Giới Từ Chỉ Quan Hệ: Thể Hiện Sự Sở Hữu Và Liên Kết

Giới từ chỉ quan hệ làm rõ mối liên kết, sự sở hữu hoặc sự bổ sung giữa các đối tượng trong câu. Chúng giúp xác định ai thuộc về ai, cái gì liên quan đến cái gì.

Giới từ of là phổ biến nhất để thể hiện sự sở hữu hoặc mối quan hệ bộ phận-toàn thể, ví dụ the capital of Vietnam (thủ đô của Việt Nam) hay a piece of cake. Giới từ to thường được dùng để chỉ mối quan hệ giữa người hoặc vật trong ngữ cảnh kết nối, như married to someone (kết hôn với ai đó) hoặc respond to a question. With diễn tả sự đồng hành, sự đi cùng hoặc sự có mặt của ai đó/cái gì đó, ví dụ She went to the party with her friends. Nắm vững các giới từ này giúp người học xây dựng các cụm từ và câu có mối quan hệ rõ ràng, chính xác.

Giới Từ Chỉ Nguồn Gốc: Xác Định Xuất Xứ

Giới từ chỉ nguồn gốc được dùng để diễn tả xuất xứ của một người hoặc một vật, bao gồm quốc tịch, quê hương, hoặc nơi một sự vật được tạo ra. Giới từ from là phổ biến nhất trong trường hợp này, trong khi of cũng được sử dụng nhưng ít hơn.

Ví dụ, He is from Korea (Anh ấy đến từ Hàn Quốc) sử dụng from để chỉ quốc tịch hoặc quê hương của anh ấy. Khi nói về nguồn gốc xa xưa hơn hoặc dòng dõi, giới từ of có thể được dùng, như She is a woman of noble descent (Bà ấy là một người phụ nữ có dòng dõi quý tộc). Việc sử dụng đúng giới từ giúp làm rõ thông tin về nguồn gốc, xuất xứ của đối tượng được nhắc đến trong câu.

Cụm Giới Từ Và Chức Năng Quan Trọng Của Chúng

Một cụm giới từ bao gồm ít nhất một giới từ và tân ngữ của nó, có thể là danh từ, đại từ, hoặc một cụm danh từ. Thường thì, tân ngữ này sẽ đi kèm với các bổ ngữ khác như tính từ hay các danh từ phụ thuộc, làm rõ nghĩa hơn cho tân ngữ.

giới từ trong tiếng Anhgiới từ trong tiếng Anh

Cụm giới từ không chỉ đơn thuần là sự kết hợp của giới từ và tân ngữ mà còn hoạt động như một đơn vị ngữ pháp lớn hơn, có thể đóng vai trò như một tính từ hoặc một trạng từ trong câu. Ví dụ, trong cụm từ “on the table“, ongiới từthe table là tân ngữ. Cụm này có thể bổ nghĩa cho động từ (The book is on the table) hoặc cho danh từ (The book on the table is mine). Việc hiểu rõ cấu trúc và chức năng của cụm giới từ là một bước quan trọng để nắm vững cách giới từ được sử dụng linh hoạt trong tiếng Anh.

Chức Năng Ngữ Pháp Của Giới Từ

Ngoài việc phân loại theo ý nghĩa, giới từ còn đóng nhiều vai trò ngữ pháp quan trọng khác trong câu, giúp liên kết và làm rõ nghĩa cho các thành phần.

Liên Kết Trong Cụm Danh Từ

Giới từ thường được sử dụng để liên kết hai hoặc nhiều danh từ trong một cụm, nhằm cung cấp thông tin chi tiết hoặc làm rõ ý nghĩa của danh từ chính. Giới từ trong trường hợp này luôn đứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa. Các giới từ thường gặp bao gồm of, for, in, on, at, from, with, about,between.

Ví dụ, trong cụm từ “the advantage of working from home“, giới từ of kết nối “advantage” (lợi ích) với “working from home” (làm việc tại nhà), làm rõ lợi ích là của cái gì. Hay “her experience in teaching” sử dụng in để xác định kinh nghiệm thuộc lĩnh vực nào. Điều quan trọng cần lưu ý là không có một quy tắc cố định nào cho sự kết hợp giữa danh từ và giới từ. Người học cần tích lũy qua quá trình đọc và sử dụng từ điển collocation để kiểm tra tính chính xác và ngữ nghĩa của các cụm từ này, chẳng hạn như demand for something hay solution to a problem.

Bổ Ngữ Tính Từ

Giới từ cũng thường xuất hiện sau tính từ để hoàn thiện ý nghĩa hoặc làm rõ cảm xúc mà tính từ đó biểu đạt. Khi đó, chúng được gọi là bổ ngữ tính từ. Các giới từ này luôn đứng ngay sau tính từ và thường đi kèm với một danh từ hoặc một danh động từ, tạo thành một cụm giới từ.

Các giới từ phổ biến kết hợp với tính từ bao gồm of, to, about, for, with, at, by, in,from. Ví dụ, She is afraid of spiders (Cô ấy sợ nhện) sử dụng of để làm rõ đối tượng mà cô ấy sợ. He is good at math (Anh ấy giỏi toán) dùng at để chỉ ra lĩnh vực mà anh ấy giỏi. Tương tự như sự kết hợp giữa danh từ và giới từ, không có quy tắc cứng nhắc nào cho sự kết hợp giữa tính từ và giới từ. Việc học thuộc các cụm tính từ + giới từ thông dụng qua thực hành và tham khảo từ điển là cách hiệu quả nhất để sử dụng chúng chính xác.

Hướng Dẫn Sử Dụng Và Lưu Ý Quan Trọng Khi Học Giới Từ

Việc nắm vững giới từ không chỉ dừng lại ở việc học thuộc các quy tắc, mà còn đòi hỏi sự luyện tập và nhận diện trong ngữ cảnh thực tế. Có những điểm đặc biệt mà người học cần lưu ý để tránh mắc lỗi.

Đầu tiên, giới từ không thể đứng một mình; chúng luôn đi kèm với một tân ngữ để tạo thành cụm giới từ. Thứ hai, vị trí của giới từ trong câu thường linh hoạt nhưng phải tuân theo cấu trúc nhất định. Thông thường, chúng đứng trước tân ngữ của mình. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đặc biệt là trong câu hỏi hoặc mệnh đề quan hệ, giới từ có thể xuất hiện ở cuối câu. Ví dụ, Who are you talking to? thay vì To whom are you talking? trong giao tiếp thông thường.

Ngoài ra, một thách thức lớn khi học giới từ là tính đa nghĩa của chúng. Cùng một giới từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, on có thể chỉ thời gian (on Monday), địa điểm (on the table), hoặc thậm chí là một chủ đề (on the topic of). Vì vậy, việc học giới từ cần phải đi đôi với việc đặt chúng vào các ngữ cảnh cụ thể, thay vì chỉ học từng từ riêng lẻ. Học các cụm từ cố định (collocations) với giới từ là một phương pháp rất hiệu quả để ghi nhớ và sử dụng chúng một cách tự nhiên.

Bài Tập Về Giới Từ

Để củng cố kiến thức về giới từ, hãy cùng thực hành với bài tập dưới đây.

Exercise: Chọn giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống

1. My father wakes up____ 5 am every day. (Bố tôi thức dậy vào lúc 5 giờ sáng mỗi ngày.)

2. I always wake up ____ midday. (Tôi luôn thức dậy vào giữa trưa.)

3. I entered university ____ 2018. (Tôi vào đại học vào năm 2018.)

4. I am going to have an important examination ___ next Tuesday. (Tôi sắp có một bài kiểm tra quan trọng vào thứ ba tuần tới.)

5. We haven’t met each other ____ years. (Đã nhiều năm rồi chúng tôi không gặp nhau.)

6. She has been absent from the class ____ last Monday. (Cô ấy đã không tới lớp từ thứ hai tuần trước.)

7. I visited many tourist attractions of the city ____ the summer. (Tôi đã tham quan rất nhiều địa điểm thu hút du lịch của thành phố trong suốt mùa hè.)

8. In order to contain the coronavirus pandemic, a new vaccine must be introduced ____ 2021. (Để ngăn chặn thảm dịch corona, một loại vắc-xin mới cần được chế ra trước năm 2021.)

9. She left me a message ____ departure. (Cô ấy để lại một lời nhắn cho tôi trước khi khởi hành.)

10. He promised to do the dishes ____ lunch. (Anh ta hứa sẽ rửa bát sau bữa trưa.)

11. How many people were there ___ the concert? (Có bao nhiêu người ở buổi hòa nhạc?)

12. She got ____ her car and drove off. (Cô ta ngồi vào xe ô-tô và lái đi.)

13. B comes ____ A and C in the English alphabet. (Chữ B ở giữa chữ A và chữ C trong bảng chữ cái tiếng Anh.)

14. She quickly got accustomed ____ the pace of life here. (Cô ấy nhanh chóng làm quen với nhịp độ cuộc sống nơi đây.)

15. My grandfather was furious ____ the loud music played by our neighbor last night. (Ông ngoại tôi rất bực mình về tiếng nhạc ồn ào phát ra từ nhà hàng xóm.)

Đáp án

1. At. Các từ chỉ giờ đều là các mốc thời gian cụ thể, do đó câu này sẽ sử dụng giới từ “at”.

2. At: “Giữa trưa” là một khoảng thời gian ngắn, mốc thời gian cụ thể.

3. In. Giới từ “in” kết hợp với những khoảng thời gian dài hơn, cụ thể là năm, tháng hoặc các buổi trong ngày.

4. On. Giới từ “on” kết hợp với một thứ trong tuần.

5. For. “Years” (nhiều năm) là một khoảng thời gian dài, do đó cần sử dụng giới từ “for”.

6. Since. “Last Monday” (thứ hai tuần trước) là một thời điểm trong quá khứ, một mốc thời gian bắt đầu, do đó cần sử dụng giới từ “since”.

7. During. Hành động tham quan các địa điểm thu hút khách du lịch của chủ thể trong câu trên diễn ra vào mùa hè, vì vậy giới từ “during” được sử dụng với ý nghĩa “trong thời gian, vào khoảng thời gian nào đó”.

8. By. Năm 2021 là một thời điểm trong tương lai nên dùng giới từ “by” để biểu thị ý nghĩa trước khi.

9. Before. Hành động để lại lời nhắn của cô gái diễn ra “trước khi” đi đến địa điểm mới, do đó cần sử dụng giới từ “before”.

10. After. Hành động rửa bát diễn ra sau khi ăn cơm trưa. Giới từ “after” được dùng để chỉ quan hệ thời gian giữa hai hành động này.

11. At. Buổi hòa nhạc là một địa điểm cụ thể, đã xác định nên cần sử dụng giới từ “at”.

12. In. Bên trong xe ô tô là một không gian đóng kín, do đó câu trên sẽ dùng giới từ “in”.

13. Between. Giới từ “between” được sử dụng để miêu tả vị trí ở giữa của chữ B so với A và C.

14. To. Giới từ “to” được viết ngay sau tính từ “accustomed” (quen với), cung cấp thêm thông tin chủ thể trong câu cảm thấy quen với điều gì.

15. About. Giới từ “about” được viết ngay sau tính từ “furious” (tức giận) nhằm cho người đọc biết chủ thể trong câu tức giận vì điều gì.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Giới Từ (FAQs)

Giới từ có bắt buộc phải đi kèm tân ngữ không?

Đúng vậy. Theo định nghĩa, giới từ luôn phải đi kèm với một tân ngữ (danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ) để tạo thành một cụm giới từ hoàn chỉnh, có ý nghĩa và chức năng trong câu.

Làm thế nào để biết giới từ nào phù hợp với từ nào?

Không có quy tắc cố định nào cho việc này. Cách hiệu quả nhất là học các cụm từ cố định (collocations) giữa động từ/tính từ/danh từ với giới từ thông qua việc đọc, nghe, và sử dụng từ điển chuyên dụng. Ví dụ: depend on, interested in, proud of.

Có bao nhiêu loại giới từ chính trong tiếng Anh?

Có nhiều cách phân loại, nhưng phổ biến nhất là chia thành các nhóm dựa trên chức năng như giới từ chỉ thời gian, nơi chốn, sự chuyển động, tác nhân, cách thức/công cụ, lý do/mục đích, quan hệ và nguồn gốc.

Giới từ có thể đứng ở cuối câu không?

Trong ngữ pháp tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong giao tiếp thân mật hoặc câu hỏi, giới từ có thể đứng ở cuối câu. Ví dụ: What are you looking for? hoặc That’s the person I told you about.

Phân biệt “in” và “on” khi nói về phương tiện giao thông như thế nào?

Sử dụng in cho các phương tiện nhỏ, cá nhân mà bạn phải cúi người để vào (ví dụ: in a car, in a taxi). Dùng on cho các phương tiện lớn hơn, công cộng, nơi bạn có thể đứng và đi lại được (ví dụ: on a bus, on a train, on a plane).

Tại sao “at” được dùng cho địa điểm cụ thể và “in” cho không gian lớn?

Giới từ at chỉ một điểm xác định hoặc một vị trí cụ thể, thường là địa chỉ hoặc địa điểm sinh hoạt chung (at the corner, at school). Trong khi đó, in dùng cho không gian ba chiều hoặc một khu vực rộng lớn hơn (in the room, in the city, in Vietnam).

Làm sao để tránh nhầm lẫn giữa “over” và “above” hay “under” và “below”?

Overunder thường ngụ ý sự bao phủ, tiếp xúc hoặc di chuyển qua/dưới một vật. Ngược lại, abovebelow chỉ đơn thuần là chỉ vị trí cao hơn hoặc thấp hơn mà không nhất thiết có sự tiếp xúc.

Việc học giới từ có khó không và cần bao nhiêu thời gian để thành thạo?

Học giới từ là một trong những phần khó khăn nhất của ngữ pháp tiếng Anh do tính đa nghĩa và không có quy tắc cứng nhắc. Việc thành thạo đòi hỏi thời gian, sự kiên nhẫn, và luyện tập thường xuyên thông qua đọc, viết, nghe và nói.

Việc nắm vững giới từ là một cột mốc quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp một cái nhìn tổng quan sâu rộng về định nghĩa, các loại, chức năng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh. Hy vọng rằng với những kiến thức này, bạn đọc sẽ tự tin hơn khi áp dụng giới từ vào giao tiếp và học tập hàng ngày.