Kỳ thi IELTS Reading luôn là một thử thách đáng kể với thí sinh, đặc biệt là phần Passage 3 đòi hỏi khả năng đọc hiểu chuyên sâu và phân tích thông tin phức tạp. Để giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết, bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp giải thích chi tiết cho các đáp án của Reading Passage 3 trong đề Cambridge IELTS 17, Test 2, với chủ đề “Insight or evolution?”. Việc hiểu rõ từng câu hỏi và lý do chọn đáp án đúng sẽ là chìa khóa để bạn nâng cao điểm số của mình.

Tổng quan về Bài đọc IELTS Academic và Passage 3

Bài đọc IELTS Academic bao gồm ba đoạn văn với độ khó tăng dần, trong đó Passage 3 thường là đoạn văn dài nhất và phức tạp nhất. Các bài đọc này thường xoay quanh những chủ đề học thuật như khoa học, lịch sử, xã hội học hoặc tâm lý học, đòi hỏi người đọc không chỉ nắm bắt thông tin mà còn phải hiểu được các lập luận và quan điểm của tác giả. Đối với Passage 3 “Insight or Evolution?”, bài viết khám phá bản chất của sự sáng tạo khoa học, đặt ra câu hỏi liệu những phát minh đột phá có phải là kết quả của thiên tài bẩm sinh hay một quá trình tích lũy và phát triển dần dần.

Để đạt được kết quả tốt nhất ở Passage 3, điều quan trọng là phải có một chiến lược làm bài Reading hiệu quả. Bạn cần biết cách xác định từ khóa, tìm kiếm thông tin nhanh chóng và phân tích cẩn thận các lựa chọn đáp án. Thông thường, đoạn văn thứ ba sẽ chứa nhiều từ vựng học thuật chuyên ngành và các cấu trúc câu phức tạp, đòi hỏi thí sinh phải có vốn từ vựng phong phú và kỹ năng suy luận cao.

Các dạng câu hỏi thường gặp và chiến lược làm bài

Trước khi đi sâu vào phân tích từng câu hỏi cụ thể của Passage 3 “Insight or Evolution?”, chúng ta hãy cùng ôn lại một số phương pháp làm bài Reading IELTS chung cho các dạng câu hỏi thường xuất hiện trong phần này. Mỗi dạng câu hỏi đều có những đặc điểm riêng và yêu cầu kỹ năng tiếp cận khác nhau để tối ưu hóa thời gian và độ chính xác.

Phương pháp tiếp cận Multiple Choice

Các câu hỏi Multiple Choice (trắc nghiệm) thường kiểm tra khả năng hiểu ý chính, chi tiết cụ thể hoặc thái độ của tác giả. Để làm tốt dạng này, bạn nên đọc câu hỏi và các lựa chọn trước, sau đó xác định từ khóa trong câu hỏi để tìm vị trí thông tin liên quan trong bài đọc. Khi đã xác định được đoạn văn chứa thông tin, hãy đọc kỹ đoạn đó và so sánh cẩn thận nội dung với từng lựa chọn. Điều quan trọng là phải nhận diện được các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác (paraphrasing) mà bài đọc sử dụng. Thường sẽ có những lựa chọn “bẫy” trông có vẻ đúng nhưng thực chất lại sai lệch ở một vài chi tiết nhỏ.

Bí quyết chinh phục True/False/Not Given

Dạng True/False/Not Given (Đúng/Sai/Không được đề cập) là một trong những dạng khó nhất và dễ gây nhầm lẫn. Từ khóa chính trong câu hỏi sẽ giúp bạn xác định vị trí thông tin. Khi tìm thấy thông tin, hãy so sánh từng chi tiết của câu phát biểu với nội dung trong bài. Nếu thông tin hoàn toàn khớp hoặc trùng khớp ý nghĩa, đáp án là TRUE. Nếu thông tin hoàn toàn mâu thuẫn, đáp án là FALSE. Còn nếu thông tin trong câu hỏi không được đề cập hoặc không đủ để khẳng định đúng hay sai, đáp án sẽ là NOT GIVEN. Việc phân biệt rõ ràng giữa FALSE và NOT GIVEN là kỹ năng cốt lõi để tránh mất điểm ở dạng này.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Hướng dẫn làm dạng Matching Information

Dạng Matching Information (Nối thông tin) yêu cầu bạn tìm một thông tin cụ thể được đề cập trong các đoạn văn khác nhau của bài đọc và nối chúng với các câu hỏi hoặc đặc điểm cho trước. Dạng này thường đòi hỏi phải đọc lướt (skimming) và đọc quét (scanning) toàn bộ bài đọc để nắm được ý chính của từng đoạn trước. Sau đó, với mỗi thông tin cần nối, bạn sẽ tìm kiếm các từ khóa hoặc ý tưởng tương tự trong các đoạn văn. Một số thông tin có thể chỉ xuất hiện trong một đoạn duy nhất, trong khi những thông tin khác có thể được phân tán hoặc được diễn đạt theo nhiều cách khác nhau. Đừng quên rằng một đoạn văn có thể được sử dụng nhiều lần cho các câu trả lời khác nhau, hoặc không được sử dụng lần nào.

Phân tích chi tiết đáp án Reading Passage 3 Cambridge IELTS 17

Sau khi đã nắm được các chiến lược chung, bây giờ chúng ta sẽ đi sâu vào giải thích đáp án đề Cambridge IELTS 17, Test 2, Reading Passage 3 một cách chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng các kỹ thuật đã học.

Giải thích đáp án nhóm câu hỏi Multiple Choice (27-31)

Các câu hỏi Multiple Choice (27-31) trong bài đọc “Insight or Evolution?” yêu cầu thí sinh hiểu mục đích của các đoạn văn và ý nghĩa của các ví dụ được đưa ra.

Đối với câu hỏi 27, nhiệm vụ là xác định mục đích của đoạn văn đầu tiên. Đoạn văn này bắt đầu bằng việc đề cập đến một niềm tin phổ biến về sự đột phá khoa học, như thể những ý tưởng vĩ đại xuất hiện đột ngột trong tâm trí các nhà khoa học. Đoạn văn chỉ trình bày thông tin về một quan điểm truyền thống, không đưa ra luận điểm để biện minh hay bác bỏ. Vì vậy, đáp án D (to present a common belief about scientific breakthroughs) là chính xác nhất, bởi nó phản ánh việc đoạn văn chỉ đang giới thiệu một niềm tin phổ biến.

Tiếp theo là câu hỏi 28, đoạn 2 đưa ra quan điểm của tác giả rằng niềm tin phổ biến đó, dù có phần đúng, nhưng lại bỏ qua bản chất thực sự của sự khám phá khoa học. Đoạn văn này không đưa ra một luận điểm cụ thể để bảo vệ hay phản đối, mà chỉ nhằm chỉ trích sự đơn giản hóa trong cách hiểu về sáng tạo. Do đó, đáp án A (to criticise a belief) phản ánh đúng mục đích của đoạn văn thứ hai. Đây là một ví dụ điển hình về việc phải hiểu rõ giọng văn và ý định của tác giả.

Câu hỏi 29 tập trung vào những đóng góp của các nhà khoa học vĩ đại như DarwinEinstein. Đoạn 3 giải thích rằng những tiến bộ khoa học thường mang tính tích lũy hơn là đột phá từ thiên tài. Những đóng góp của Darwin và Einstein được tôn vinh xứng đáng, nhưng chúng không phản ánh toàn bộ bản chất của quá trình tiến bộ khoa học thông thường. Điều này ngụ ý rằng thành tựu của họ đặc biệt và không phải là quy tắc chung. Vì vậy, đáp án A (do not reflect the true nature of scientific progress) là câu trả lời chính xác, nhấn mạnh sự khác biệt giữa những đóng góp mang tính biểu tượng và quá trình phát triển khoa học thông thường. Các lựa chọn khác không được đề cập hoặc sai lệch so với ý chính của đoạn văn.

Với câu hỏi 30, thông tin về John Nicholson được tìm thấy ở đoạn 4. Mặc dù ông đã đưa ra một lý thuyết sai lầm về “proto-elements”, nhưng ý tưởng của ông về cấu trúc nguyên tử đã đặt nền móng cho những phát triển sau này. Cụ thể, Niels Bohr đã dựa vào ý tưởng này để phát triển mô hình nguyên tử hiện đại. Điều này cho thấy rằng ngay cả những sai lầm cũng có thể dẫn đến những tiến bộ khoa học quan trọng. Đáp án C (his theory of the atom helped Bohr to develop his highly successful model) là phù hợp nhất, làm nổi bật vai trò của Nicholson trong việc thúc đẩy sự hiểu biết về vật lý nguyên tử.

Cuối cùng trong nhóm này, câu hỏi 31 đề cập đến cụm từ “acey-deucy’ stirrup placement” và tầm quan trọng của nó. Đoạn 6, câu 4-7 giải thích rằng phương pháp này được phát triển bởi Jackie Westrope do một tai nạn không mong muốn (đau chân trái), chứ không phải từ nghiên cứu có chủ đích. Điều này minh họa cho ý tưởng rằng những khám phá quan trọng đôi khi xuất phát từ sự tình cờ hoặc ngoài ý muốn, không phải lúc nào cũng qua quá trình nghiên cứu có kế hoạch. Do đó, đáp án A (it was not developed as a result of planned research) là chính xác, vì nó làm rõ bản chất không chủ đích của phát minh này.

Hình ảnh minh họa Jackie Westrope và kỹ thuật cưỡi ngựa &quot;acey-deucy&quot; trong bối cảnh các sáng kiến khoa học không chủ đíchHình ảnh minh họa Jackie Westrope và kỹ thuật cưỡi ngựa "acey-deucy" trong bối cảnh các sáng kiến khoa học không chủ đích

Phân tích đáp án nhóm True/False/Not Given (32-36)

Dạng câu hỏi True/False/Not Given (32-36) đòi hỏi sự chú ý cao độ đến từng chi tiết và khả năng phân biệt giữa thông tin mâu thuẫn và thông tin không được đề cập.

Đối với câu hỏi 32, thông tin về Platoda Vinci được tìm thấy ở đoạn 8, câu 1-2. Đoạn văn chỉ ra rằng việc coi những nhân vật như Plato và Leonardo da Vinci là “thiên tài” chỉ là một cách gọi tên mà không giải thích được sự tiến hóa của sáng kiến con người. Điều này ngụ ý rằng sự xuất hiện của những ý tưởng mới không chỉ đơn giản là do những “tâm trí vĩ đại” tạo ra. Do đó, phát biểu “Plato, da Vinci and other great minds create new ideas without having to consider existing ideas” là mâu thuẫn với ý của bài đọc. Vậy, đáp án là NO.

Câu hỏi 33 liên quan đến “The Law of Effect” và các nhà tâm lý học. Đoạn 9, câu 1 chỉ đề cập đến việc một nhà tâm lý học phát triển The Law of Effect. Tuy nhiên, đoạn văn không đưa ra bất kỳ thông tin nào về việc liệu cộng đồng tâm lý học có đang tích cực tìm kiếm lý do khoa học cho sự sáng tạo trong thời điểm đó hay không. Không có đủ thông tin để khẳng định hoặc phủ nhận phát biểu. Vì vậy, đáp án là NOT GIVEN.

Câu hỏi 34 đề cập đến Law of Effect và hành vi không cần lên kế hoạch. Đoạn 9, câu 2-3 giải thích rằng Law of Effect mô tả quá trình lựa chọn hành vi của một sinh vật chỉ bao gồm một quá trình máy móc (“mechanical”) và không có chủ đích (“without any end objective”). Từ “không có chủ đích” có thể hiểu là không cần lên kế hoạch trước. Điều này khẳng định rằng hành vi được chọn mà không cần suy nghĩ hay lên kế hoạch cụ thể. Vì vậy, đáp án là YES.

Với câu hỏi 35, phát biểu là Law of Effect đưa ra những kỳ vọng rõ ràng về nguồn gốc của các ý tưởng và hành vi mới. Tuy nhiên, đoạn 10, câu 2 lại nói rằng Law of Effect không đưa ra nguồn gốc rõ ràng của những gì tạo thành những hành vi ban đầu. Điều này hoàn toàn mâu thuẫn với phát biểu trong câu hỏi. Do đó, đáp án là NO.

Cuối cùng, câu hỏi 36 nói về việc nhiều nhà khoa học đang nghiên cứu thiết kế thông minh và thiên tài. Đoạn cuối của bài đọc khẳng định đã đến lúc loại bỏ ý tưởng về sự thiên tài để tìm hiểu một cách khoa học về nguồn gốc của những hành vi sáng tạo. Tuy nhiên, đoạn văn không đề cập đến việc liệu có nhiều nhà khoa học hiện đang làm điều này hay không. Bài viết chỉ đưa ra khuyến nghị chứ không mô tả thực trạng. Vì vậy, đáp án là NOT GIVEN.

Hướng dẫn giải đáp nhóm Matching Information (37-40)

Dạng câu hỏi Matching Information (37-40) yêu cầu bạn phải tìm đoạn văn chứa thông tin cụ thể được mô tả trong các lựa chọn A-F. Để làm tốt dạng này, bạn cần đọc lướt qua các đoạn văn để nắm ý chính, sau đó tập trung vào từng lựa chọn và tìm kiếm từ khóa hoặc các ý tương đồng trong bài.

Đối với câu hỏi 37, lựa chọn này nói về “nguồn cảm hứng”. Đoạn 1, câu cuối chỉ ra rằng quan điểm truyền thống về sự thông thái đặt nặng vai trò của sự sáng suốt của một người trong việc tạo ra sự đột phá, như thể những ý tưởng hoàn thiện chỉ bỗng dưng xuất hiện trong đầu của họ. Điều này tương ứng với khái niệm “nguồn cảm hứng” (inspiration) mà không cần nỗ lực hay quy trình rõ ràng. Do đó, đáp án là F (nguồn cảm hứng).

Câu hỏi 38 đề cập đến “những sai lầm cũng có thể là cần thiết”. Thông tin này được tìm thấy ở đoạn 4, câu 3 và 5, cũng như đoạn 5, câu 6. Cụ thể, các lý thuyết của Nicholson về “proto-element” là sai, nhưng lại góp phần mở đường cho những tiến bộ khác trong khoa học. Điều này nhấn mạnh rằng đôi khi, những lỗi sai hoặc lý thuyết không chính xác cũng có thể là bước đệm quan trọng cho những khám phá lớn hơn. Vì vậy, đáp án là D.

Với câu hỏi 39, lựa chọn này nói về “sự may mắn”. Đoạn 7, câu 1 và câu 3 đưa thông tin rằng thành công của Post-It note là một trong những câu chuyện về tiến bộ khoa học như một tai nạn vui vẻ (“happy accident”). “Happy accident” hay “coincidence” (sự trùng hợp ngẫu nhiên) chính là những từ khóa thể hiện vai trò của may mắn trong quá trình sáng tạo. Do đó, sự phát triển của Post-It note là một minh chứng cho thấy tiến bộ khoa học đôi khi cần đến yếu tố may mắn. Vậy, đáp án là E.

Cuối cùng, câu hỏi 40 liên quan đến “một quy trình lựa chọn không có mục tiêu cụ thể”. Đoạn 9, câu 3 chỉ ra rằng tương tự như Law of Natural Selection (Luật Chọn lọc Tự nhiên), Law of Effect (Luật Hiệu quả) cũng chỉ liên quan đến một quá trình biến đổi và lựa chọn hoàn toàn cơ học, không có mục tiêu cụ thể nào. Điều này mô tả một quá trình mà kết quả không được định sẵn hay hướng đến một đích đến cụ thể nào trước đó, mà là một sự chọn lọc tự nhiên dựa trên các yếu động ngẫu nhiên. Do đó, đáp án là B.

Bài học rút ra từ Passage “Insight or Evolution?”

Bài đọc “Insight or Evolution?” không chỉ cung cấp kiến thức về cách giải đề IELTS Reading mà còn mở ra một cái nhìn sâu sắc về bản chất của sự sáng tạo và tiến bộ khoa học. Thông điệp chính mà bài viết muốn truyền tải là những khám phá vĩ đại thường không phải là kết quả của một “thiên tài” đột nhiên lóe sáng, mà là một quá trình tích lũy dần dần, có thể bao gồm cả những sai lầm, những sự trùng hợp ngẫu nhiên và những phát triển không chủ đích. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học hỏi từ những thất bại và khả năng biến những tình huống bất ngờ thành cơ hội.

Đối với người học, thông điệp này cũng gợi ý rằng việc học tập, đặc biệt là việc luyện thi IELTS, cũng nên được tiếp cận theo một cách tương tự. Không phải lúc nào cũng có những “bước nhảy vọt” thần kỳ, mà điểm số cao là kết quả của sự kiên trì, tích lũy kiến thức từng chút một, học hỏi từ những lỗi sai và không ngừng thử nghiệm các phương pháp mới. Việc hiểu rõ cơ chế hoạt động của não bộ trong việc tiếp nhận thông tin và tạo ra những ý tưởng mới cũng có thể giúp chúng ta tối ưu hóa quá trình học tập của mình, biến những khó khăn thành động lực phát triển.

Câu hỏi thường gặp về IELTS Reading và Passage 3 này

Để củng cố kiến thức và giải đáp những thắc mắc thường gặp, dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời liên quan đến IELTS Reading nói chung và Passage 3 “Insight or Evolution?” nói riêng.

Làm sao để tìm từ khóa nhanh trong IELTS Reading?
Để tìm từ khóa nhanh, bạn nên đọc lướt (skimming) qua đoạn văn để nắm ý chính và đọc quét (scanning) để tìm các từ khóa cụ thể. Hãy chú ý đến danh từ riêng, số liệu, tên khoa học và các thuật ngữ chuyên ngành vì chúng ít khi bị thay đổi (paraphrase). Gạch chân các từ khóa trong câu hỏi và tìm những từ tương tự hoặc từ đồng nghĩa trong bài đọc.

Khác biệt chính giữa FALSE và NOT GIVEN là gì?
FALSE nghĩa là thông tin trong câu hỏi mâu thuẫn hoàn toàn với thông tin trong bài đọc. NOT GIVEN nghĩa là thông tin trong câu hỏi không được đề cập hoặc không đủ để khẳng định đúng hay sai dựa trên nội dung bài đọc. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở việc có hay không có bằng chứng mâu thuẫn rõ ràng trong văn bản.

Nên dành bao nhiêu thời gian cho Reading Passage 3?
Vì Passage 3 thường là phần khó nhất, bạn nên dành khoảng 20-25 phút cho nó. Việc phân bổ thời gian hợp lý là rất quan trọng để đảm bảo bạn có đủ thời gian để đọc hiểu kỹ và trả lời các câu hỏi phức tạp. Đừng ngần ngại dành nhiều thời gian hơn một chút nếu cần thiết, nhưng hãy cố gắng không vượt quá 25 phút.

Passage “Insight or Evolution?” truyền tải thông điệp gì về sáng tạo?
Bài đọc truyền tải thông điệp rằng sự sáng tạo, đặc biệt trong khoa học, không chỉ đến từ những “thiên tài” với những “ý tưởng lóe sáng” mà thường là kết quả của quá trình tích lũy, phát triển dần dần, bao gồm cả những sai lầm, thử nghiệm ngẫu nhiên và những khám phá không chủ đích. Nó ủng hộ quan điểm rằng sự tiến bộ là một quá trình tiến hóa hơn là những khoảnh khắc bỗng nhiên giác ngộ.

Có mẹo nào để cải thiện tốc độ đọc hiểu không?
Để cải thiện tốc độ đọc hiểu, bạn nên thực hành đọc thường xuyên các tài liệu học thuật bằng tiếng Anh. Tập trung vào việc đọc lướt để nắm ý chính, không cố gắng hiểu từng từ. Mở rộng vốn từ vựng học thuật sẽ giúp bạn xử lý thông tin nhanh hơn. Ngoài ra, việc đọc chủ động bằng cách đặt câu hỏi cho bản thân trong quá trình đọc cũng rất hiệu quả.

Việc luyện giải thích đáp án có thực sự hiệu quả cho kỹ năng Reading?
Chắc chắn là có. Việc phân tích kỹ lưỡng các giải thích đáp án giúp bạn hiểu rõ lý do tại sao một lựa chọn là đúng và các lựa chọn khác là sai. Điều này rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện, nhận diện bẫy, và hiểu sâu hơn về cấu trúc của bài đọc và câu hỏi. Đây là một bước quan trọng để bạn không chỉ biết đáp án mà còn biết cách đạt được đáp án đó.

Với những phân tích chi tiết và chiến lược làm bài được cung cấp bởi Anh ngữ Oxford, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách chinh phục Reading Passage 3 trong kỳ thi IELTS. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng những phương pháp này vào quá trình học của mình để đạt được kết quả tốt nhất.