Trong hành trình chinh phục tiếng Anh học thuật, chứng chỉ TOEFL iBT đóng vai trò vô cùng quan trọng, mở ra cánh cửa đến với các trường đại học và cơ hội nghề nghiệp quốc tế. Để tối ưu hóa quá trình học tập và đạt được mục tiêu mong muốn, việc nắm rõ thang điểm TOEFL iBT không chỉ giúp bạn hiểu rõ năng lực hiện tại mà còn định hướng chiến lược ôn luyện hiệu quả. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào từng khía cạnh của thang điểm này, từ cấu trúc, cách tính đến ý nghĩa cụ thể của từng mức điểm.
Tổng quan về bài thi TOEFL iBT và lịch sử phát triển
Bài thi TOEFL iBT (Test of English as a Foreign Language, Internet-Based Test) được phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS), một tổ chức phi lợi nhuận hàng đầu thế giới trong lĩnh vực đánh giá giáo dục. Mục tiêu chính của bài thi này là đánh giá toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật của những người không phải là người bản xứ, bao gồm bốn kỹ năng cốt lõi: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Kể từ khi ra mắt vào năm 2005, TOEFL iBT đã nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn vàng được hàng ngàn trường đại học và tổ chức trên toàn cầu công nhận.
ETS là một trong những đơn vị lớn nhất chịu trách nhiệm thiết kế và quản lý các bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa có ảnh hưởng sâu rộng. Bên cạnh TOEFL iBT, ETS còn là nhà phát triển các bài thi uy tín khác như TOEIC (Test of English for International Communication), GRE (Graduate Record Examinations) và cùng sở hữu, biên soạn câu hỏi cho bài thi SAT của College Board. Sự uy tín và kinh nghiệm của ETS đảm bảo rằng thang điểm TOEFL iBT phản ánh chính xác và khách quan năng lực ngôn ngữ của thí sinh.
Cấu trúc bài thi TOEFL iBT cập nhật mới nhất
Bài thi TOEFL iBT hiện nay đã được tối ưu hóa về thời lượng, giúp thí sinh tập trung và hoàn thành bài thi một cách hiệu quả hơn. Với tổng thời gian khoảng 116 phút và 54 câu hỏi, bài thi được thực hiện hoàn toàn trên máy tính, mang lại sự tiện lợi và đồng bộ cho tất cả thí sinh trên toàn thế giới.
Dưới đây là cấu trúc chi tiết của bài thi TOEFL iBT:
Kỹ năng | Thời gian | Nội dung | Số lượng câu hỏi | Thang điểm |
---|---|---|---|---|
Listening | 36 phút | Thí sinh nghe 2 cuộc hội thoại và 3 bài giảng | 28 câu | 0 – 30 |
Reading | 35 phút | Gồm 2 bài đọc và trả lời câu hỏi | 20 câu | 0 – 30 |
Writing | 29 phút | 1 câu hỏi viết phản hồi dựa trên bài đọc và nghe, 1 câu hỏi nêu quan điểm về chủ đề thảo luận. | 2 câu | 0 – 30 |
Speaking | 16 phút | 1 câu hỏi bày tỏ quan điểm cá nhân, 3 câu hỏi phản biện theo thông tin từ bài nghe và đọc | 4 câu | 0 – 30 |
Thí sinh sẽ nhận được kết quả sau từ 5 – 7 ngày kể từ ngày thi, và chứng chỉ TOEFL iBT có hiệu lực trong vòng 2 năm. Việc làm bài hoàn toàn trên máy tính yêu cầu thí sinh phải làm quen với giao diện và kỹ năng gõ phím, điều này là một phần quan trọng của quá trình chuẩn bị để đạt được điểm cao TOEFL iBT.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám Phá Hình Xăm Chữ Tiếng Anh Ý Nghĩa Cho Nữ
- Hướng Dẫn Đọc Ngày Tháng Năm Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Khám Phá Toàn Diện Bộ Sách Mindset For IELTS Hiệu Quả
- Bí Quyết Học Tiếng Anh Từ Con Số 0 Hiệu Quả
- Cụm Động Từ Come up with: Giải Mã Ý Nghĩa & Cách Dùng Chuẩn
Hình ảnh minh họa về logo và tên bài thi TOEFL iBT, một trong những chứng chỉ tiếng Anh học thuật hàng đầu.
Phân tích chi tiết thang điểm TOEFL iBT theo từng kỹ năng
Để có cái nhìn sâu sắc về năng lực tiếng Anh của bản thân, người học cần hiểu rõ cách chấm điểm, các tiêu chí đánh giá và thang điểm TOEFL iBT cụ thể cho từng kỹ năng. Việc này giúp xác định điểm mạnh và điểm yếu, từ đó xây dựng kế hoạch ôn luyện tập trung và hiệu quả hơn.
Thang điểm TOEFL iBT Reading: Hiểu cách tính điểm hiệu quả
Kỹ năng Đọc trong bài thi TOEFL iBT được đánh giá trên thang điểm từ 0 đến 30. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa Raw Score và Scaled Score là điều cần thiết để thí sinh không bị nhầm lẫn. Raw Score là điểm thô, được tính dựa trên tổng số câu trả lời đúng của thí sinh. Sau đó, Raw Score này sẽ được chuyển đổi sang Scaled Score, là điểm cuối cùng trên thang 0-30, thông qua một quy trình tính toán phức tạp của ETS nhằm đảm bảo sự công bằng và tương đồng giữa các đề thi có độ khó khác nhau.
Phân loại năng lực Reading theo thang điểm TOEFL iBT:
- Từ 0-14 điểm: Năng lực yếu. Thí sinh thường gặp khó khăn trong việc nắm bắt ý chính và chi tiết quan trọng trong các đoạn văn học thuật.
- Từ 15-21 điểm: Năng lực trung bình. Thí sinh có thể hiểu được các ý chính và một số chi tiết, nhưng vẫn còn hạn chế trong việc phân tích sâu và suy luận từ văn bản.
- Từ 22-30 điểm: Năng lực tốt. Thí sinh có khả năng đọc hiểu nhanh và chính xác các tài liệu học thuật phức tạp, nắm bắt được các luận điểm chính, chi tiết hỗ trợ, và suy luận hiệu quả.
Để cải thiện điểm Reading TOEFL iBT, thí sinh nên luyện tập đọc các bài báo khoa học, sách giáo khoa, và các tài liệu học thuật khác. Việc làm quen với các dạng câu hỏi như tìm ý chính, chi tiết, suy luận, từ vựng trong ngữ cảnh, và mục đích của tác giả sẽ giúp thí sinh làm bài hiệu quả hơn.
Bảng quy đổi thang điểm kỹ năng Đọc (Reading) trong bài thi TOEFL iBT từ điểm thô sang điểm chuẩn.
Thang điểm TOEFL iBT Listening: Nâng cao kỹ năng nghe hiểu học thuật
Kỹ năng Nghe của bài thi TOEFL iBT cũng được chấm trên thang điểm 0-30. Phần thi này bao gồm 2 đoạn hội thoại (mỗi đoạn khoảng 3 phút với 5 câu hỏi) và 3 bài giảng học thuật (mỗi bài khoảng 5 phút với 6 câu hỏi). Thí sinh chỉ được nghe một lần duy nhất, sau đó có từ 6-10 phút để trả lời câu hỏi cho mỗi đoạn.
Mức độ năng lực Listening theo thang điểm TOEFL iBT:
- Từ 0-13 điểm: Năng lực yếu. Thí sinh có thể nắm bắt được ý chính nhưng khó khăn trong việc nhận diện chi tiết quan trọng hoặc thông tin không được nhấn mạnh trực tiếp.
- Từ 14-21 điểm: Năng lực trung bình. Thí sinh có khả năng phân biệt ý chính và luận điểm phụ, có thể nhận biết một số cách truyền đạt thông tin gián tiếp.
- Từ 22-30 điểm: Năng lực tốt. Thí sinh có thể nhận diện, hiểu sâu sắc các ý chính và ý nhỏ, theo dõi được các đoạn độc thoại dài, nắm bắt được thông tin chi tiết và suy luận từ những thông tin ngầm định.
Để đạt được điểm cao trong phần Listening TOEFL iBT, thí sinh cần luyện tập nghe chủ động, ghi chú hiệu quả các điểm chính, từ khóa, và mối quan hệ giữa các ý tưởng. Luyện tập nghe các bài giảng học thuật, podcast khoa học, và tin tức tiếng Anh thường xuyên sẽ rất hữu ích.
Bảng chuyển đổi điểm kỹ năng Nghe (Listening) của TOEFL iBT, thể hiện sự tương quan giữa số câu trả lời đúng và điểm thi.
Thang điểm TOEFL iBT Speaking: Khắc phục điểm yếu và bứt phá
Kỹ năng Nói trong TOEFL iBT bao gồm 4 câu hỏi, được đánh giá trên thang điểm 0-30. Phần thi này được chia thành 1 Independent Task (câu hỏi bày tỏ quan điểm cá nhân) và 3 Integrated Tasks (câu hỏi tổng hợp thông tin từ bài đọc và nghe để phản biện).
Các mức độ năng lực Speaking theo thang điểm TOEFL iBT:
- Từ 0 đến 9 điểm: Năng lực yếu.
- Từ 10 đến 17 điểm: Năng lực còn hạn chế.
- Từ 18 đến 25 điểm: Năng lực trung bình/khá.
- Từ 26 đến 30 điểm: Năng lực tốt.
Mỗi câu hỏi Speaking được chấm trên thang điểm Raw Score từ 0-4 dựa trên các tiêu chí như: Delivery (ngữ điệu, nhịp điệu, sự trôi chảy), Language Use (ngữ pháp, từ vựng, độ chính xác) và Topic Development (nội dung, sự mạch lạc, liên kết ý tưởng). Tổng điểm Raw Score sau đó sẽ được quy đổi sang thang điểm TOEFL iBT 0-30.
Thang điểm | Independent Task | Integrated Task |
---|---|---|
4 | Câu trả lời đáp ứng được yêu cầu của đề bài, và còn thiếu sót nhỏ không quá rõ. Câu trả lời rất dễ hiểu và thể hiện bài phát biểu mạch lạc, liên tục. | Câu trả lời đáp ứng được yêu cầu của đề bài, và còn thiếu sót nhỏ không quá rõ. Câu trả lời rất dễ hiểu và thể hiện bài phát biểu mạch lạc, liên tục. |
3 | Có thể triển khai và phản hồi một cách phù hợp nhưng chưa quá đầy đủ. Nhìn chung, phản hồi dễ hiểu và mạch lạc, có một số diễn đạt trôi chảy, mặc dù có một số sai sót đáng chú ý trong việc diễn đạt ý tưởng. | Phản hồi giải quyết được yêu cầu, nhưng chưa khai thác hết. Phản hồi dễ hiểu nhưng vẫn mắc các lỗi về tính mạch lạc, hoặc không rõ nghĩa |
2 | Phản hồi giải quyết được yêu cầu, nhưng chưa khai thác hết. Phản hồi dễ hiểu nhưng vẫn mắc các lỗi về tính mạch lạc, hoặc không rõ nghĩa | Phản hồi có liên quan đến cuộc thảo luận, mặc dù có thể thiếu một số thông tin có liên quan hoặc thông tin không chính xác. Phản hồi dễ hiểu, nhưng mắc lỗi về mạch lạc, diễn đạt không rõ nghĩa. |
1 | Câu trả lời rất hạn chế về nội dung và/hoặc tính mạch lạc hoặc chỉ đáp ứng yêu cầu tối thiểu của câu hỏi, hoặc phần lớn câu trả lời không rõ nghĩa. | Câu trả lời rất hạn chế về nội dung và/hoặc tính mạch lạc hoặc chỉ đáp ứng yêu cầu tối thiểu của câu hỏi, hoặc phần lớn câu trả lời không rõ nghĩa. |
Để cải thiện điểm Speaking TOEFL iBT, thí sinh nên luyện tập nói trước gương, ghi âm lại giọng nói của mình để tự đánh giá và sửa lỗi. Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc tìm kiếm đối tác luyện nói cũng là cách hiệu quả để tăng sự tự tin và phản xạ.
Biểu đồ quy đổi điểm kỹ năng Nói (Speaking) trong bài thi TOEFL iBT, giúp thí sinh hiểu rõ cách chấm điểm.
Thang điểm TOEFL iBT Writing: Viết luận chuẩn xác và mạch lạc
Kỹ năng Viết trong TOEFL iBT được chấm trên thang điểm 0-30, bao gồm 2 câu hỏi: Integrated Task và Discussion. Integrated Task yêu cầu thí sinh tổng hợp thông tin từ một đoạn văn đọc và một bài nghe để viết một bài phản hồi (khoảng 150-225 từ). Discussion yêu cầu bày tỏ quan điểm cá nhân về một chủ đề thảo luận trong khoảng 100 từ.
Các mức độ năng lực Writing theo thang điểm TOEFL iBT:
- Từ 1 đến 16 điểm: Năng lực ngôn ngữ còn hạn chế.
- Từ 17 đến 23 điểm: Năng lực ngôn ngữ ở mức trung bình.
- Từ 24 đến 30 điểm: Năng lực ngôn ngữ tốt.
Mỗi câu hỏi Writing được chấm trên thang Raw Score từ 0-5. Các tiêu chí đánh giá bao gồm: Development (phát triển ý tưởng, ví dụ), Organization (cấu trúc, sự mạch lạc), Language Use (ngữ pháp, từ vựng, độ chính xác).
Thang điểm | Integrated Task | Discussion |
---|---|---|
5 | Chọn lọc được những thông tin quan trọng nhất từ nội dung cho trước. Bài viết trôi chảy, mạch lạc, mắc những lỗi sai ngữ pháp không đáng kể | Bài viết dễ hiểu, rõ ràng, có kèm ví dụ, thành thạo các kĩ năng ngữ pháp. |
4 | Bài viết tổng hợp được tương đối những thông tin quan trọng, một số chỗ còn thiếu rõ ràng, mơ hồ hoặc không chính xác. | Bài viết trôi chảy, mạch lạc, nhưng chưa mở rộng vấn đề. Người học có thể mắc những lỗi sai ngữ pháp nhưng không ảnh hưởng về mặt nghĩa |
3 | Bài viết có liên quan đến nội dung cho trước, nhưng không tổng hợp được ý chính, xuất hiện nhiều lỗi sai ngữ pháp | Có thể đề cập đến nội dung cuộc thảo luận, nhưng không trôi chảy, có thể những câu lạc đề, không liên quan. |
2 | Bài viết có các thông tin liên quan nhưng hiểu sai nội dung, mắc các lỗi ngữ pháp và chính tả nghiêm trọng | Bài viết không trực tiếp đến câu hỏi, sử dụng nhiều ý tưởng quá chung nhất, không rõ ràng, thiếu sự linh hoạt trong ngữ pháp và từ vựng. |
1 | Bài viết thiếu sự linh hoạt ngôn ngữ, không có thông tin liên quan hoặc rất ít. | Bài viết lạc đề, thiếu tính liên kết, mắc nhiều lỗi ngữ pháp và sử dụng các ví dụ không liên quan |
0 | Không phải là một đoạn văn hoàn chỉnh. | Không tham dự bài thi, hoặc bài thi sao chép từ đề bài, lạc đề. |
Để cải thiện điểm Writing TOEFL iBT, thí sinh nên luyện tập viết các đoạn văn tổng hợp thông tin và viết bài luận bày tỏ quan điểm một cách thường xuyên. Nâng cao vốn từ vựng học thuật, sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp, và đặc biệt là luyện tập quản lý thời gian để hoàn thành bài viết trong giới hạn cho phép là những yếu tố then chốt.
Bảng quy đổi thang điểm kỹ năng Viết (Writing) của TOEFL iBT, minh họa cách tính điểm dựa trên chất lượng bài làm.
MyBest Scores và lợi ích trong việc nộp hồ sơ
Tính năng MyBest Scores, còn được gọi là “Superscore”, là một điểm cộng lớn của TOEFL iBT so với nhiều chứng chỉ khác. MyBest Scores cho phép thí sinh tổng hợp điểm cao nhất của từng kỹ năng (Reading, Listening, Speaking, Writing) từ tất cả các lần thi hợp lệ trong vòng 2 năm. Điều này có nghĩa là nếu bạn thi TOEFL iBT hai lần, và lần đầu bạn đạt điểm Reading cao, lần sau bạn đạt điểm Speaking cao, hệ thống MyBest Scores sẽ hiển thị điểm Reading của lần đầu và điểm Speaking của lần sau, cùng với điểm cao nhất của các kỹ năng còn lại.
Lợi ích chính của MyBest Scores là giúp thí sinh có cơ hội thể hiện năng lực tốt nhất của mình mà không cần phải đạt điểm cao đồng đều trong một lần thi duy nhất. Nhiều trường đại học trên thế giới đã chấp nhận và khuyến khích thí sinh nộp điểm MyBest Scores, vì nó phản ánh chính xác hơn tiềm năng ngôn ngữ của ứng viên. Điều này cũng giảm áp lực đáng kể cho thí sinh, cho phép họ tập trung cải thiện từng kỹ năng qua các lần thi, thay vì phải đạt mục tiêu cao cùng lúc.
Cơ chế chấm điểm TOEFL iBT: Sự kết hợp giữa con người và AI
Quy trình chấm điểm TOEFL iBT là sự kết hợp độc đáo và hiện đại giữa công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và đánh giá của giám khảo con người, đảm bảo tính chính xác và công bằng tối đa cho mỗi bài thi. Đối với các kỹ năng Nghe (Listening) và Đọc (Reading), vốn là các câu hỏi trắc nghiệm, bài thi được máy tính chấm hoàn toàn. Hệ thống sẽ tự động chuyển đổi từ Raw Score (điểm thô dựa trên số câu trả lời đúng) sang Scaled Score (điểm chuẩn hóa trên thang điểm TOEFL iBT 0-30), giúp loại bỏ yếu tố chủ quan.
Tuy nhiên, với kỹ năng Nói (Speaking) và Viết (Writing), quy trình chấm điểm phức tạp hơn. Các bài thi này được chấm bởi cả AI và các giám khảo con người chuyên nghiệp. AI đóng vai trò kiểm tra sơ bộ, phân tích các lỗi ngữ pháp, chính tả, cấu trúc câu cơ bản và độ trôi chảy của ngôn ngữ. Hệ thống AI giúp loại bỏ những lỗi hiển nhiên và đảm bảo tính nhất quán trong việc đánh giá các yếu tố kỹ thuật.
Giám khảo con người, những người được ETS đào tạo chuyên sâu và có kinh nghiệm, sẽ đóng vai trò quyết định cuối cùng. Họ đánh giá các yếu tố phức tạp hơn như sự mạch lạc, phát triển ý tưởng, khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh học thuật. Mỗi bài thi Nói và Viết thường được chấm bởi nhiều giám khảo khác nhau để đảm bảo sự khách quan và giảm thiểu mọi khả năng cảm tính. Đặc biệt, phần thi Speaking được chấm thông qua ghi âm giọng nói của thí sinh, giúp giám khảo tập trung hoàn toàn vào nội dung và cách diễn đạt mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, đảm bảo mỗi thí sinh được đánh giá một cách công bằng nhất.
Sơ đồ minh họa quy trình chấm điểm bài thi TOEFL iBT, bao gồm sự kết hợp giữa giám khảo con người và công nghệ AI.
Ý nghĩa chi tiết của từng mức điểm TOEFL iBT
Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng mức điểm trên thang điểm TOEFL iBT là cực kỳ quan trọng để thí sinh có thể đánh giá chính xác năng lực ngôn ngữ của mình và đặt ra mục tiêu học tập phù hợp. ETS đã phân chia tổng điểm TOEFL iBT (từ 0 đến 120) thành các cấp độ năng lực khác nhau, mỗi cấp độ phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật và giao tiếp hàng ngày.
- 0 – 45 điểm (Basic): Ở mức điểm này, người học chỉ có thể sử dụng ngôn ngữ ở mức cơ bản nhất. Khả năng hiểu và diễn đạt còn rất hạn chế, thường xuyên mắc các lỗi điển hình của người mới bắt đầu. Trong môi trường học thuật, thí sinh sẽ gặp khó khăn nghiêm trọng khi tiếp xúc với tài liệu tiếng Anh, tham gia các buổi thảo luận, hoặc hiểu các bài giảng.
- 46 – 74 điểm (Low – Intermediate): Người học ở trình độ này có thể hiểu và theo dõi các đoạn hội thoại đơn giản đến trung bình, cũng như một số bài giảng dài hơn. Họ có thể nhận biết từ vựng học thuật cơ bản nhưng vẫn còn thiếu chính xác trong việc sử dụng ngôn ngữ. Khi ở trong môi trường học thuật, thí sinh có thể tiếp cận được tài liệu đơn giản, tham gia giao tiếp cơ bản, nhưng vẫn còn gặp nhiều trở ngại trong việc đọc hiểu và diễn đạt ý tưởng phức tạp.
- 75 – 91 điểm (High – Intermediate): Đây là mức điểm cho thấy người học có khả năng hiểu nội dung trong ngữ cảnh đa dạng và sử dụng ngôn ngữ ở mức ổn định, hạn chế được các lỗi sai cơ bản. Trong môi trường học thuật, thí sinh có thể hiểu các vấn đề đặt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tuy nhiên, khả năng sử dụng ngôn ngữ để phân tích sâu, phản biện hoặc diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách hiệu quả vẫn chưa đạt đến mức tối ưu.
- 92 – 109 điểm (Good): Với mức điểm này, người học có thể theo dõi, phân tích và phản biện các vấn đề một cách tự tin. Khả năng tổng hợp thông tin và sử dụng ngôn ngữ ở mức khá linh hoạt, với rất ít lỗi đáng kể. Trong môi trường học thuật, thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh học thuật một cách hiệu quả trong hầu hết các tình huống, từ việc đọc các tài liệu chuyên ngành đến tham gia vào các buổi thảo luận nhóm và trình bày ý tưởng.
- 110 – 120 điểm (Advanced): Đây là mức điểm cao nhất, thể hiện người học có khả năng phân tích và xử lý những ngữ cảnh học thuật phức tạp với độ chính xác và linh hoạt cao. Từ vựng và ngữ pháp được sử dụng một cách thành thạo, gần như hoàn hảo. Thí sinh ở trình độ này có thể hoàn toàn tự tin tham gia vào mọi tình huống học thuật, từ các buổi hội thảo chuyên sâu đến việc viết luận văn nghiên cứu, và đạt được sự chính xác gần như tuyệt đối trong giao tiếp.
Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng mức điểm trên thang điểm TOEFL iBT không chỉ giúp bạn đặt ra mục tiêu cụ thể mà còn là động lực để bạn không ngừng cải thiện trình độ tiếng Anh của mình.
Bảng giải thích ý nghĩa các mức điểm tổng thể của TOEFL iBT, cho thấy trình độ ngôn ngữ tương ứng.
Yêu cầu điểm TOEFL iBT tại các trường đại học quốc tế
Chứng chỉ TOEFL iBT được hơn 12.000 trường đại học và tổ chức ở hơn 160 quốc gia chấp nhận rộng rãi, trở thành một trong những yêu cầu đầu vào quan trọng đối với sinh viên quốc tế. Yêu cầu về mức điểm TOEFL iBT có thể khác nhau đáng kể giữa các trường, tùy thuộc vào danh tiếng, ngành học và quốc gia.
Khối các trường Ivy League và top 50 NU (National Universities) tại Mỹ
Các trường đại học hàng đầu của Mỹ, đặc biệt là các trường thuộc khối Ivy League và top 50 National Universities, thường có yêu cầu rất cao về điểm TOEFL iBT. Mục tiêu của họ là tuyển chọn những sinh viên có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo để có thể hòa nhập và thành công trong môi trường học thuật cạnh tranh. Mức điểm yêu cầu thường dao động từ 90 đến 105 điểm trở lên, tương đương với trình độ tiếng Anh khá – tốt, cho phép sinh viên giao tiếp, đọc hiểu tài liệu chuyên sâu và tham gia thảo luận học thuật mà không gặp trở ngại.
Tên trường | Điểm TOEFL iBT | Yêu cầu phụ |
---|---|---|
Viện Khoa học Công nghệ Massachusetts (MIT) | 90 | Không có |
Đại học Stanford | 89 | Không có |
Đại học Yale | 100 | Không có |
Đại học John Hopkins | 100 | (R≥26, L≥26, W≥22, S≥25) |
Đại học Columbia | 105 | Không có |
Đại học Cornell | 100 | Không có |
Ngoài tổng điểm, một số trường còn có yêu cầu tối thiểu cho từng kỹ năng riêng lẻ (ví dụ: Reading, Listening, Writing, Speaking), như trường Đại học John Hopkins. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một năng lực tiếng Anh toàn diện.
Các trường đại học trung bình và đa dạng hơn ở Mỹ
Đối với các trường đại học có yêu cầu đầu vào phổ biến hơn tại Mỹ, mức điểm TOEFL iBT thường dao động trong khoảng từ 80 đến 100. Mặc dù yêu cầu có thể không quá khắt khe như các trường top đầu, nhưng vẫn cần một nền tảng tiếng Anh vững chắc để đảm bảo sinh viên có thể học tập và sinh hoạt hiệu quả. Các trường này cũng có thể yêu cầu điểm 4 kỹ năng cân bằng, không quá chênh lệch giữa các phần.
Các trường đại học ở Úc, Canada, Anh và các quốc gia khác
Ở các quốc gia nói tiếng Anh khác như Úc, Canada và Anh, yêu cầu về điểm TOEFL iBT thường nằm trong khoảng 80-90 điểm. Các trường đại học tại đây cũng có sự linh hoạt hơn trong việc chấp nhận các chứng chỉ tiếng Anh học thuật tương đương như IELTS, PTE Academic, CAE, CFE, hoặc Duolingo English Test. Nếu thí sinh sở hữu các chứng chỉ này với mức điểm tương đương, họ có thể được miễn yêu cầu nộp điểm TOEFL iBT. Hơn nữa, việc sử dụng tính năng MyBest Scores của TOEFL iBT cũng được nhiều trường chấp nhận, giúp thí sinh tối ưu hóa điểm số tốt nhất của mình để nộp hồ sơ.
So sánh thang điểm TOEFL iBT với các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến khác
Để giúp người học có cái nhìn tổng quan và lựa chọn chứng chỉ phù hợp với mục tiêu của mình, dưới đây là bảng so sánh thang điểm TOEFL iBT với các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến khác. Mỗi chứng chỉ có cách đánh giá và mục đích riêng, nhưng đều nhằm mục đích chung là đo lường năng lực ngôn ngữ.
So sánh TOEFL iBT và IELTS
IELTS (International English Language Testing System) là một chứng chỉ phổ biến khác, thường được chấp nhận rộng rãi tại Anh, Úc, New Zealand và Canada, cũng như nhiều trường tại Mỹ. Trong khi TOEFL iBT tập trung hoàn toàn vào môi trường học thuật và làm bài trên máy tính, IELTS có cả hai hình thức Academic và General Training, với phần thi Speaking thường là phỏng vấn trực tiếp với giám khảo.
Mức điểm TOEFL iBT | Mức điểm IELTS | Thang CEFR |
---|---|---|
0 – 29 | 0 – 2.5 | A1 |
30 – 40 | 3.0 – 3.5 | A2 |
41 – 52 | 4.0 | B1 |
53 – 64 | 4.5 – 5.0 | B1 |
65 – 80 | 5.5 – 6.5 | B2 |
81 – 100 | 7.0 – 8.0 | C1 |
101 – 120 | 8.5 – 9.0 | C2 |
So sánh TOEFL iBT và PTE Academic
PTE Academic (Pearson Test of English Academic) là một bài kiểm tra tiếng Anh hoàn toàn trên máy tính, sử dụng AI để chấm điểm tất cả các kỹ năng. PTE nổi bật với thời gian trả kết quả nhanh chóng và tính khách quan cao nhờ cơ chế chấm điểm tự động.
Mức điểm TOEFL iBT | Mức điểm PTE Academic |
---|---|
118 – 120 | 90 |
115 – 117 | 83 |
110 – 114 | 79 |
102 – 109 | 73 |
94 – 101 | 65 |
79 – 93 | 60 |
60 – 78 | 50 |
46 – 59 | 42 |
35 – 45 | 36 |
32 – 34 | 30 |
0 – 31 | < 29 |
So sánh TOEFL iBT và Duolingo English Test
Duolingo English Test (DET) là một bài kiểm tra tiếng Anh trực tuyến, có thể thực hiện tại nhà, với chi phí thấp hơn và thời gian linh hoạt hơn. DET ngày càng được nhiều trường đại học chấp nhận, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch.
Mức điểm TOEFL iBT | Mức điểm Duolingo English Test |
---|---|
0 – 45 | 10 -55 |
46 – 74 | 60 – 85 |
75 – 91 | 90 – 115 |
92 – 120 | 120 – 160 |
Ưu và nhược điểm của TOEFL iBT: Lựa chọn thông minh cho người học
Việc lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh phù hợp là một quyết định quan trọng đối với mỗi thí sinh. TOEFL iBT sở hữu những ưu điểm nổi bật nhưng cũng tồn tại một số hạn chế nhất định mà người học cần cân nhắc.
Ưu điểm của bài thi TOEFL iBT:
- Thời gian thi ngắn và hiệu quả: Với tổng thời gian dưới 2 tiếng, bài thi TOEFL iBT được thiết kế để tối ưu hóa sự tập trung và giảm áp lực thi cử trong thời gian dài cho thí sinh. Điều này đặc biệt có lợi cho những người dễ bị mệt mỏi trong các bài thi kéo dài.
- Thời gian trả kết quả nhanh chóng và chính xác: Thí sinh thường nhận được điểm thi trực tuyến chỉ sau 5-7 ngày, giúp họ kịp thời nộp hồ sơ hoặc đưa ra các quyết định tiếp theo. Hệ thống chấm điểm tự động kết hợp với giám khảo con người đảm bảo tính khách quan cao.
- Cơ chế chấm điểm tự động và công bằng: Sự kết hợp giữa AI và giám khảo con người cho các kỹ năng Nói và Viết, cùng với quy trình chấm điểm hoàn toàn tự động cho Nghe và Đọc, mang lại sự công bằng và nhất quán cao. Mỗi bài thi Nói và Viết có thể được chấm bởi nhiều giám khảo, loại bỏ yếu tố cảm tính cá nhân.
- Đánh giá toàn diện khả năng phối hợp kỹ năng: Bài thi TOEFL iBT tích hợp các kỹ năng (ví dụ: nghe và đọc để viết/nói) để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế của môi trường học thuật. Điều này phản ánh chính xác hơn việc áp dụng tiếng Anh trong học tập và nghiên cứu.
- Tính năng MyBest Scores độc quyền: Đây là một lợi thế lớn, cho phép thí sinh sử dụng điểm cao nhất của từng kỹ năng từ các lần thi khác nhau để tạo ra một điểm số tổng thể tối ưu, giúp hồ sơ của họ trở nên cạnh tranh hơn.
Nhược điểm của bài thi TOEFL iBT:
- Lệ phí thi khá cao: Chi phí cho một lần thi TOEFL iBT ở Việt Nam dao động khoảng từ 3.980.000 VND đến 4.410.000 VND. Đây có thể là một khoản chi phí đáng kể đối với nhiều học sinh, sinh viên, đặc biệt nếu phải thi lại nhiều lần.
- Yêu cầu làm quen với máy tính: Toàn bộ bài thi được thực hiện trên máy tính, bao gồm cả phần Speaking (nói vào microphone) và Writing (gõ phím). Điều này có thể gây khó khăn cho những thí sinh không quen thuộc với việc sử dụng máy tính, hoặc không có kỹ năng gõ phím nhanh và chính xác.
- Tâm lý khi nói vào microphone: Một số thí sinh cảm thấy không thoải mái hoặc mất tự nhiên khi phải nói vào microphone thay vì giao tiếp trực tiếp với giám khảo, điều này có thể ảnh hưởng đến phần thi Speaking của họ.
Đồ họa tóm tắt các ưu điểm và nhược điểm chính của bài thi TOEFL iBT so với các chứng chỉ tiếng Anh khác.
Chiến lược tối ưu hóa điểm thi TOEFL iBT toàn diện
Để đạt được mức điểm TOEFL iBT mục tiêu, việc có một chiến lược ôn luyện rõ ràng và hiệu quả là vô cùng quan trọng. Một kế hoạch học tập cá nhân hóa, tập trung vào việc phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu, sẽ giúp thí sinh tối ưu hóa nỗ lực và thời gian.
Phân tích điểm mạnh, yếu và lập kế hoạch học tập cá nhân hóa
Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong chiến lược tối ưu hóa điểm TOEFL iBT là phân tích chi tiết báo cáo điểm của bản thân từ các bài thi thử hoặc các lần thi trước. Báo cáo này sẽ chỉ rõ điểm số từng kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết), giúp bạn xác định “vùng trũng” (kỹ năng yếu) và “vùng mạnh” (kỹ năng tốt). Dựa trên phân tích này, hãy đặt mục tiêu cụ thể và thực tế cho từng kỹ năng. Chẳng hạn, nếu kỹ năng Nói của bạn thấp, hãy ưu tiên dành thời gian luyện tập phát âm, ngữ điệu và xây dựng luận điểm mạch lạc. Việc xác định rõ ràng mục tiêu giúp bạn biết mình cần cải thiện gì và mức độ nào.
Phân bố thời gian học tập cho từng kỹ năng hiệu quả
Mỗi kỹ năng trong bài thi TOEFL iBT đều chiếm 25% tổng điểm, do đó, việc phân bổ thời gian học tập cân đối là cần thiết. Tuy nhiên, bạn không nên phân chia thời gian đồng đều tuyệt đối. Thay vào đó, hãy dành nhiều thời gian hơn cho các kỹ năng yếu hoặc những kỹ năng bạn thấy khó cải thiện hơn như Nói và Viết. Đối với Speaking và Writing, hãy thực hành thường xuyên việc ghi âm và viết luận, sau đó tìm kiếm phản hồi từ giáo viên hoặc người bản xứ để nhận diện và sửa lỗi. Đồng thời, đừng bỏ qua việc kết hợp Nghe và Đọc trong quá trình luyện Nói và Viết, vì các kỹ năng này thường tích hợp trong bài thi thực tế.
Luyện tập với tài liệu chính thống và đề thi thử
Để làm quen với định dạng, áp lực thời gian và các dạng câu hỏi thường gặp, việc luyện tập với các tài liệu chính thống của ETS là không thể thiếu. Sử dụng sách luyện thi chính thức, các bài thi thử trực tuyến (TOEFL iBT Practice Tests) để làm quen với giao diện máy tính và các loại câu hỏi. Việc làm bài thi thử dưới điều kiện phòng thi thực tế (có bấm giờ, không gián đoạn) sẽ giúp bạn làm quen với áp lực thời gian và xây dựng chiến lược làm bài hiệu quả. Sau mỗi bài thi thử, hãy dành thời gian phân tích lỗi sai, hiểu rõ nguyên nhân và rút kinh nghiệm để cải thiện trong những lần luyện tập tiếp theo.
Phát triển kỹ năng ghi chú và tổng hợp thông tin
Kỹ năng ghi chú và tổng hợp thông tin là cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong các phần thi tích hợp (Integrated Tasks) của Listening, Speaking và Writing. Trong phần Listening, bạn chỉ được nghe một lần, vì vậy việc ghi chú nhanh chóng và chính xác các ý chính, từ khóa, ví dụ và mối quan hệ giữa các thông tin là yếu tố then chốt. Tương tự, trong Integrated Writing và Speaking, khả năng tổng hợp thông tin từ bài đọc và bài nghe để trình bày lại một cách logic và mạch lạc sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn. Hãy luyện tập các phương pháp ghi chú khác nhau như mind mapping, gạch đầu dòng, hoặc sử dụng các ký hiệu riêng để tìm ra phương pháp phù hợp nhất với bản thân.
Câu hỏi thường gặp về Thang Điểm TOEFL iBT (FAQs)
-
TOEFL iBT là gì và mục đích của nó là gì?
TOEFL iBT (Test of English as a Foreign Language, Internet-Based Test) là một bài kiểm tra tiêu chuẩn được thiết kế bởi ETS để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật của những người không phải là người bản xứ. Mục đích chính là cung cấp một thước đo đáng tin cậy về khả năng Nghe, Nói, Đọc, Viết của thí sinh, phục vụ cho mục đích du học, nhập cư hoặc yêu cầu công việc. -
Thang điểm TOEFL iBT được tính như thế nào?
Tổng điểm TOEFL iBT là 120 điểm, được chia đều cho 4 kỹ năng (Reading, Listening, Speaking, Writing), mỗi kỹ năng tối đa 30 điểm. Điểm cho kỹ năng Reading và Listening được tính tự động từ số câu trả lời đúng. Điểm Speaking và Writing được chấm bởi sự kết hợp giữa AI và giám khảo con người, sau đó quy đổi về thang điểm 0-30 cho từng kỹ năng. -
Điểm TOEFL iBT có giá trị bao lâu?
Chứng chỉ TOEFL iBT có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày thi. Sau thời hạn này, điểm số sẽ không còn được chấp nhận bởi hầu hết các tổ chức và trường học. -
Làm thế nào để tra cứu kết quả thi TOEFL iBT?
Thí sinh có thể tra cứu kết quả thi TOEFL iBT trực tuyến trên tài khoản ETS của mình, thường sau 5-7 ngày làm việc kể từ ngày thi. Một bản báo cáo điểm chính thức (Score Report) cũng sẽ được gửi về địa chỉ đã đăng ký. -
Điểm TOEFL iBT bao nhiêu là đủ để đi du học?
Yêu cầu điểm TOEFL iBT để du học tùy thuộc vào từng trường đại học và ngành học cụ thể. Các trường top đầu thường yêu cầu từ 90-105 điểm trở lên, trong khi các trường khác có thể chấp nhận mức từ 70-80 điểm. Thí sinh nên kiểm tra trực tiếp yêu cầu của trường mình muốn nộp hồ sơ. -
Nên học TOEFL iBT hay IELTS?
Việc lựa chọn giữa TOEFL iBT và IELTS phụ thuộc vào mục tiêu, sở trường cá nhân và yêu cầu của các tổ chức bạn muốn nộp hồ sơ. TOEFL iBT được ưa chuộng hơn ở Mỹ và Canada, làm bài hoàn toàn trên máy tính. IELTS phổ biến hơn ở Anh, Úc, New Zealand và Canada, với phần Speaking là phỏng vấn trực tiếp. -
Có thể thi lại TOEFL iBT bao nhiêu lần?
Bạn có thể thi lại TOEFL iBT nhiều lần tùy ý, tuy nhiên, bạn không thể thi hai lần trong khoảng thời gian ba ngày liên tiếp. Bạn phải chờ ít nhất 3 ngày sau lần thi gần nhất để đăng ký thi lại. -
Chi phí thi TOEFL iBT là bao nhiêu?
Lệ phí thi TOEFL iBT tại Việt Nam hiện tại dao động trong khoảng 3.980.000 VND đến 4.410.000 VND, tùy thuộc vào thời điểm và trung tâm đăng ký. -
Tính năng MyBest Scores của TOEFL iBT là gì?
MyBest Scores là tính năng tổng hợp điểm cao nhất của từng kỹ năng (Reading, Listening, Speaking, Writing) từ tất cả các lần thi TOEFL iBT hợp lệ của bạn trong vòng 2 năm. Điều này cho phép bạn gửi hồ sơ với điểm số tốt nhất cho mỗi kỹ năng. -
Cần chuẩn bị gì cho ngày thi TOEFL iBT?
Ngoài việc ôn luyện kiến thức, bạn cần chuẩn bị tâm lý thoải mái, ngủ đủ giấc, ăn uống đầy đủ. Mang theo giấy tờ tùy thân hợp lệ (CMND/CCCD hoặc hộ chiếu). Đến địa điểm thi sớm để làm thủ tục và làm quen với môi trường.
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về thang điểm TOEFL iBT, giúp thí sinh hiểu rõ hơn về cách xác định điểm số cũng như so sánh với các chứng chỉ tiếng Anh khác. Việc nắm vững cấu trúc bài thi, cơ chế chấm điểm và ý nghĩa của từng mức điểm là nền tảng vững chắc để bạn xây dựng lộ trình học tập hiệu quả, từ đó đạt được điểm số TOEFL iBT mục tiêu. Điều này không chỉ hỗ trợ cho việc lên kế hoạch học tập mà còn giúp người học lựa chọn được chứng chỉ phù hợp với mục tiêu của bản thân. Để có thêm thông tin, tài liệu ôn luyện chất lượng và hỗ trợ cần thiết trên con đường chinh phục TOEFL iBT, bạn có thể tìm đến Anh ngữ Oxford, nơi sẽ cung cấp những kiến thức và lời khuyên hữu ích để bạn tự tin đạt được thành công.