Chào mừng bạn đến với chuyên mục luyện thi IELTS của Anh ngữ Oxford! Kỹ năng nghe là một trong những thử thách lớn đối với thí sinh, đặc biệt là khi đối mặt với các dạng bài phức tạp như định vị trên bản đồ (Map Labelling) hay lựa chọn đa đáp án (Multiple Choice). Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích đề Cambridge IELTS 15 Test 2 Listening Part 2, tập trung vào khu vực Minster Park, giúp bạn nắm vững chiến lược và mẹo làm bài hiệu quả để nâng cao band điểm của mình.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tổng Quan Về IELTS Listening Part 2 Và Chiến Lược Làm Bài

Phần 2 của bài thi IELTS Listening thường là một đoạn độc thoại về một chủ đề xã hội, ví dụ như giới thiệu về một địa điểm, sự kiện hoặc dịch vụ công cộng. Dạng bài phổ biến nhất ở phần này là Multiple Choice và Map Labelling/Plan Labelling. Để chinh phục tốt phần này, việc chuẩn bị kỹ lưỡng về từ vựng, khả năng nghe hiểu thông tin cụ thể và nhận diện các yếu tố gây nhiễu là vô cùng quan trọng. Một trong những chìa khóa thành công là khả năng nhận diện từ khóa đồng nghĩa và thông tin bị paraphrasing.

Kỹ Năng Nhận Diện Từ Khóa Và Paraphrase Trong Bài Nghe

Trong bài thi nghe IELTS, rất hiếm khi bạn tìm thấy chính xác từ ngữ trong câu hỏi được lặp lại trong đoạn ghi âm. Thay vào đó, người nói sẽ sử dụng các từ đồng nghĩa, cụm từ diễn giải hoặc cấu trúc câu khác để truyền đạt cùng một ý nghĩa. Đây chính là kỹ năng nhận diện từ khóa và hiểu được sự paraphrasing (diễn giải) mà đề thi thường áp dụng. Ví dụ, từ “was established” có thể được thay thế bằng “start” hoặc “set up”. Việc luyện tập nghe đa dạng các chủ đề và mở rộng vốn từ vựng sẽ giúp bạn nhạy bén hơn với điều này.

Cách Vượt Qua Bẫy Trong Bài Nghe IELTS Listening

Các bài nghe IELTS thường cài cắm những thông tin gây nhiễu nhằm đánh lừa thí sinh. Những bẫy này có thể là thông tin về một lựa chọn sai được đề cập trước hoặc sau đáp án chính, hoặc sử dụng từ ngữ có vẻ liên quan nhưng lại mang ý nghĩa phủ định hoặc so sánh. Để tránh bị mắc bẫy, bạn cần nghe kỹ toàn bộ câu, chú ý đến các từ nối như “however”, “but”, “unlike”, “instead of”, hoặc các thì động từ (quá khứ, hiện tại). Việc luyện tập thường xuyên với các dạng bài tập có bẫy sẽ giúp bạn phát triển khả năng nghe chọn lọc thông tin và loại bỏ các phương án sai một cách hiệu quả. Theo thống kê từ các kỳ thi trước, khoảng 25-30% số câu hỏi trong phần Listening có chứa các yếu tố gây nhiễu rõ rệt.

Phân Tích Chi Tiết Câu Hỏi 11-14

Phần này tập trung vào dạng câu hỏi Multiple Choice, đòi hỏi người nghe phải nắm bắt thông tin cụ thể và chi tiết về lịch sử cũng như quá trình phát triển của Minster Park. Việc hiểu rõ từng câu hỏi và cách thông tin được trình bày trong bài nghe là chìa khóa để chọn đáp án chính xác.

Giải Thích Câu Hỏi 11: Nguồn Gốc Minster Park

Đáp án: C

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Câu hỏi 11 tập trung vào việc công viên Minster Park được thành lập như thế nào. Từ khóa “was established” trong câu hỏi được diễn giải thành “start” và “planting with flowers” trong bài nghe. Người nói mô tả: “Unlike many public parks that started in private ownership… Minster was some waste land, which people living nearby started planting with flowers in 1892”. Đoạn này đã loại bỏ lựa chọn B ngay từ đầu vì Minster không thuộc sở hữu tư nhân. Cụm từ “people living nearby” chính là sự diễn giải của “local community” trong lựa chọn C. Hành động “planting with flowers” thể hiện việc “set up sth” (chuẩn bị, sắp xếp cái gì đó để sử dụng) của cộng đồng. Việc nắm bắt được từ đồng nghĩachi tiết cụ thể là cần thiết để chọn đúng đáp án.

Giải Thích Câu Hỏi 12: Vai Trò Của Diane Gosforth

Đáp án: A

Ở câu hỏi 12, chúng ta cần tìm lý do vì sao có bức tượng của Diane Gosforth trong công viên. Tên riêng “Diane Gosforth” là một từ khóa mạnh mẽ giúp định vị thông tin. Bài nghe nói: “Many local people… Diane Gosforth was one of those people. She organised petitions and demonstrations to the city council”. Rõ ràng, cô ấy là một “local resident” (cư dân địa phương), khớp với lựa chọn A. Cụm từ “organised petitions and demonstrations” là sự diễn giải cho “lead a campaign” (dẫn đầu một chiến dịch). Việc chú ý đến chức vụ hoặc vai trò của nhân vật được đề cập là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn với các lựa chọn khác.

Giải Thích Câu Hỏi 13: Mục Đích Sử Dụng Thời Chiến

Đáp án: B

Câu 13 đề cập đến mục đích sử dụng của công viên “During the First World War”. Bài nghe cung cấp từ khóa thời gian rõ ràng: “Soon after the First World War broke out”. Sau đó, thông tin quan trọng được đưa ra: “the park was dug up and planted with vegetables”. Từ “planted” có ý nghĩa tương đương với “grown” trong lựa chọn B. Đây là một ví dụ điển hình về việc sử dụng từ đồng nghĩa trong bài nghe. Việc nghe được mốc thời gian và hành động diễn ra tại thời điểm đó sẽ giúp bạn xác định đáp án chính xác một cách dễ dàng.

Giải Thích Câu Hỏi 14: Kế Hoạch Cải Tạo Công Viên

Đáp án: C

Câu hỏi 14 hỏi về thời điểm “transformation” (sự thay đổi) của công viên bắt đầu. Từ “transformation” được paraphrase thành “transform” trong bài nghe, cùng với từ “begin” được thay thế bằng “got going”. Bài nghe cung cấp nhiều mốc thời gian, có thể gây nhiễu: “Drawn up (phác thảo, chuẩn bị) vào năm 2013”, “revised (xem lại) vào năm 2015”, và “get going (bắt đầu) vào năm 2016”. Điều quan trọng là phải nghe đúng động từ đi kèm với từng mốc thời gian. “Get going” (bắt đầu) rõ ràng nhất, dẫn đến đáp án C là năm 2016. Khả năng phân biệt các hành động và mốc thời gian cụ thể là rất quan trọng trong những câu hỏi này.

Hướng Dẫn Giải Quyết Câu Hỏi 15-20: Dạng Bài Map Labelling

Dạng bài điền tên vào bản đồ (Map Labelling) là một trong những dạng khó nhất trong IELTS Listening Part 2. Nó đòi hỏi khả năng hình dung không gian, theo dõi hướng dẫn và kết hợp thông tin nghe được với các địa điểm trên bản đồ. Để làm tốt dạng này, bạn cần nắm vững các từ chỉ phương hướng và vị trí tương đối.

Chiến Lược Định Vị Trên Bản Đồ

Khi làm bài Map Labelling, bước đầu tiên là xác định điểm bắt đầu hoặc các điểm tham chiếu đã cho trên bản đồ (ví dụ: cổng vào, sông, hồ). Sau đó, hãy chú ý lắng nghe các từ chỉ phương hướng và vị trí như “north of”, “south-west corner”, “next to”, “between”, “along”, “opposite”, “turn left/right”, “go straight”. Người nói thường sẽ đưa ra một chuỗi các hướng dẫn để dẫn bạn đến vị trí cần tìm. Hãy sử dụng ngón tay hoặc bút để dò theo các hướng dẫn trên bản đồ trong khi nghe, điều này giúp bạn không bị lạc. Luôn sẵn sàng cho việc người nói có thể đề cập đến nhiều địa điểm xung quanh vị trí mục tiêu để đánh lừa.

Phân Tích Vị Trí Các Địa Điểm

Dưới đây là phần giải thích đáp án chi tiết cho các câu hỏi định vị trên bản đồ của Minster Park, giúp bạn hiểu rõ cách tìm vị trí dựa trên thông tin nghe được.

Giải Thích Câu Hỏi 15: Tượng Diane Gosforth

Đáp án: E

Khi tìm vị trí của bức tượng Diane Gosforth, người nói đưa ra thông tin quan trọng: “It’s now immediately to the north of the lily pond, almost in the center of the park”. “Lily pond” (ao hoa súng) có thể thấy rõ ở vị trí trung tâm của bản đồ. Phía bắc của ao hoa súng chính là vị trí E. Điều quan trọng là phải bỏ qua thông tin cũ về vị trí của bức tượng nếu có, và chỉ tập trung vào vị trí “now” (hiện tại). Kỹ năng nghe hiểu các từ chỉ phương hướng là then chốt.

Giải Thích Câu Hỏi 16: Các Tác Phẩm Điêu Khắc Gỗ

Đáp án: C

Đối với các tác phẩm điêu khắc gỗ (“wooden sculptures”), bài nghe nói: “on the river bank” (trên bờ sông) và “where the path from the east gate makes a sharp bend” (tại nơi con đường từ cổng phía đông rẽ ngoặt). “East gate” (cổng phía đông) là điểm khởi đầu. Từ cổng này, đi theo con đường và quan sát vị trí nó “rẽ ngoặt” và nằm “trên bờ sông”. Vị trí C chính là nơi khớp với mô tả này trên bản đồ. Đây là ví dụ về việc kết hợp hai chỉ dẫn vị trí để xác định điểm chính xác.

Giải Thích Câu Hỏi 17: Khu Vui Chơi Trẻ Em

Đáp án: B

Để định vị khu vui chơi trẻ em (“playground”), người nói mô tả: “between the river and the path that leads from the pond to the river” (giữa con sông và con đường dẫn từ hồ ra sông). Trên bản đồ, con đường dẫn từ hồ (pond) đi về phía bắc hướng ra sông. Tại vị trí đó, nơi nằm “giữa” con đường này và dòng sông chính là B. Việc xác định các điểm mốc tương đối (river, path, pond) là rất quan trọng để định vị chính xác.

Giải Thích Câu Hỏi 18: Mê Cung

Đáp án: A

Vị trí của mê cung (“maze”) được mô tả là “near the west gate” (gần cổng phía tây). Từ cổng phía tây, người nói hướng dẫn: “go north from there towards the river” (đi về phía bắc hướng về phía dòng sông) và sau đó “turn left to reach it” (rẽ trái để đến nơi). Bắt đầu từ cổng phía tây, đi lên phía bắc dọc theo con đường dẫn ra sông, sau đó rẽ trái sẽ dẫn bạn đến vị trí A. Đây là chuỗi hướng dẫn di chuyển từng bước trên bản đồ mà bạn cần phải theo dõi cẩn thận.

Giải Thích Câu Hỏi 19: Sân Tennis

Đáp án: G

Đối với sân tennis (“tennis court”), thông tin vị trí rất rõ ràng: “in the south-west corner of the park” (ở góc tây nam của công viên). Góc tây nam là khu vực dưới cùng bên trái của bản đồ, khớp với vị trí G. Bài nghe còn bổ sung một chi tiết kiểm tra: “where there’s a right-angle bend in the path” (ở chỗ có sự rẽ ngoặt vuông góc của con đường), giúp xác nhận lại vị trí G. Đôi khi, việc nắm bắt vị trí tổng quát trước có thể giúp loại bỏ nhiều phương án.

Giải Thích Câu Hỏi 20: Khu Vực Tập Thể Dục

Đáp án: D

Cuối cùng là khu vực tập thể dục (“fitness area”). Người nói mô tả nó nằm “right next to the lily pond on the same side as the west gate” (ngay cạnh hồ lily ở cùng phía với cổng phía tây). Hồ lily nằm ở trung tâm. “Cùng phía với cổng phía tây” có nghĩa là ở phía bên trái của hồ. Ngay cạnh hồ ở phía bên trái là vị trí D. Việc kết hợp hai thông tin định vị (gần hồ và ở phía nào) là chìa khóa để tìm ra đáp án này.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Khi Giải IELTS Listening Part 2

Đây là một số câu hỏi thường gặp mà thí sinh gặp phải khi luyện tập phần 2 của bài nghe IELTS, cùng với những gợi ý giải đáp từ Anh ngữ Oxford.

1. Làm thế nào để cải thiện khả năng nghe nhận diện từ khóa?

Bạn nên luyện tập với các bài nghe có transcript. Sau khi nghe xong, hãy đọc transcript và gạch chân những từ/cụm từ đồng nghĩa, hoặc cách diễn đạt khác của các từ trong câu hỏi. Lặp lại quá trình này sẽ giúp bạn quen thuộc với các cách paraphrase phổ biến.

2. Có mẹo nào để không bị lạc khi làm bài Map Labelling không?

Hãy luôn dùng bút chì hoặc ngón tay để dò theo đường đi trên bản đồ trong khi nghe. Xác định các điểm mốc cố định như cổng, sông, hồ trước khi bắt đầu nghe để có điểm tham chiếu.

3. Làm sao để phân biệt thông tin chính và thông tin gây nhiễu?

Chú ý lắng nghe các từ nối (như “however”, “but”, “although”, “instead of”), các câu điều kiện hoặc phủ định. Người nói thường đưa ra một thông tin ban đầu, sau đó phủ nhận hoặc thay đổi nó.

4. Nên chuẩn bị từ vựng như thế nào cho IELTS Listening Part 2?

Tập trung vào các nhóm từ vựng liên quan đến địa điểm công cộng (công viên, thư viện, bảo tàng), mô tả vật thể, hướng đi và vị trí tương đối (directions and prepositions).

5. Có cần nghe hiểu từng từ một không?

Không nhất thiết phải hiểu từng từ. Quan trọng là nghe được các từ khóa, ý chính và mối quan hệ giữa các thông tin. Đôi khi, bạn có thể suy luận được đáp án ngay cả khi bỏ lỡ một vài từ không quan trọng.

6. Khi nào nên đưa ra quyết định cho một câu hỏi?

Hãy quyết định ngay sau khi bạn nghe được thông tin xác nhận. Đừng đợi quá lâu hoặc cố gắng nghĩ lại, vì bạn sẽ bỏ lỡ các câu tiếp theo. Nếu không chắc chắn, hãy đoán và chuyển sang câu tiếp theo.

7. Thời gian chuẩn bị trước bài nghe có quan trọng không?

Rất quan trọng. Hãy tận dụng khoảng 30 giây được cho để đọc lướt qua các câu hỏi và gạch chân từ khóa. Điều này giúp bạn có định hướng rõ ràng về thông tin cần tìm khi bài nghe bắt đầu.

8. Làm thế nào để luyện nghe hiệu quả hơn cho phần Map Labelling?

Bạn có thể tìm kiếm các bài tập về miêu tả đường đi (giving directions) hoặc các đoạn audio giới thiệu về các địa điểm công cộng có sơ đồ. Tập trung vào việc hình dung không gian trong đầu khi nghe.

9. Có nên học thuộc lòng các cụm từ chỉ vị trí không?

Việc nắm vững các cụm từ chỉ vị trí như “north of”, “opposite to”, “between X and Y”, “along the river bank”, “in the corner” là cực kỳ quan trọng và cần được luyện tập thường xuyên để trở thành phản xạ.

10. Nếu bỏ lỡ một câu thì có nên hoảng sợ không?

Tuyệt đối không. Hãy bỏ qua câu đã lỡ và tập trung toàn bộ sự chú ý vào câu tiếp theo. Việc hoảng sợ sẽ khiến bạn mất tập trung và có thể bỏ lỡ thêm nhiều câu hỏi khác.

Hy vọng những phân tích đề Cambridge IELTS 15 Test 2 Listening Part 2 và các chiến lược được chia sẻ từ Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các dạng bài tương tự. Việc luyện tập thường xuyên, kết hợp với việc hiểu sâu các bẫy và kỹ thuật ra đề là chìa khóa để đạt được điểm số mong muốn trong kỳ thi IELTS. Hãy tiếp tục trau dồi và luyện tập chăm chỉ mỗi ngày.