Kỹ năng Nghe (Listening) là một phần không thể thiếu trong bài thi IELTS, đòi hỏi sự tập trung cao độ và khả năng nắm bắt thông tin nhanh chóng. Đối với nhiều thí sinh, phần 2, với dạng bài thường là bản đồ hoặc sơ đồ địa điểm, luôn tiềm ẩn những thách thức nhất định. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào giải thích Cambridge IELTS 16 Listening Part 2 trong Test 1, giúp bạn không chỉ hiểu rõ đáp án mà còn trang bị chiến lược làm bài hiệu quả.

Tổng quan về IELTS Listening Part 2

Phần thi IELTS Listening Part 2 thường là một đoạn độc thoại (monologue) hoặc một cuộc nói chuyện giữa hai người, mô tả một địa điểm, một sự kiện, hoặc một quy trình. Dạng bài phổ biến nhất ở phần này là điền vào bản đồ hoặc sơ đồ, yêu cầu thí sinh xác định vị trí của các đối tượng hoặc phòng ban dựa trên hướng dẫn được cung cấp. Thử thách chính nằm ở việc nắm bắt các chỉ dẫn về hướng đi, nhận diện từ đồng nghĩa và tránh các thông tin gây nhiễu.

Việc luyện tập kỹ lưỡng với các đề thi chính thức như Cambridge IELTS 16 sẽ giúp bạn làm quen với tốc độ nói, cách diễn đạt và các dạng bẫy mà đề thi có thể đưa ra. Đặc biệt, việc hiểu rõ cách thức hoạt động của các từ đồng nghĩa và từ gây nhiễu là chìa khóa để đạt điểm cao trong phần này, cải thiện đáng kể kết quả tổng thể.

Chiến lược xử lý dạng bài hướng dẫn địa điểm

Để chinh phục hiệu quả dạng bài bản đồ/sơ đồ trong IELTS Listening Part 2, thí sinh cần áp dụng một chiến lược khoa học. Trước khi đoạn ghi âm bắt đầu, hãy tận dụng khoảng thời gian chuyển tiếp để chuẩn bị kỹ lưỡng.

Chuẩn bị trước khi nghe

Đầu tiên, hãy nhanh chóng quét qua toàn bộ bản đồ hoặc sơ đồ được cung cấp. Xác định điểm bắt đầu (start point) rõ ràng, đây thường là nơi người hướng dẫn bắt đầu miêu tả. Sau đó, hãy nhìn vào các lựa chọn đáp án (A, B, C,…) và các điểm mốc quan trọng đã có trên bản đồ như lối vào chính, nhà vệ sinh, quán cà phê, v.v. Điều này giúp bạn định vị không gian và hình dung được lộ trình tiềm năng. Đừng quên đọc kỹ các câu hỏi để biết mình cần tìm kiếm thông tin gì và gạch chân các từ khóa quan trọng trong câu hỏi để dễ dàng theo dõi, giúp bộ não sẵn sàng nhận diện các thông tin chính.

Trong khi nghe và nhận diện thông tin

Trong quá trình nghe, điều quan trọng là phải theo dõi sát sao từng chỉ dẫn về phương hướng. Các cụm từ như “turn left/right,” “go straight,” “opposite,” “next to,” “on your left/right,” “beyond,” “across from” là những tín hiệu định hướng then chốt mà bạn không thể bỏ qua. Bài thi IELTS Listening thường sử dụng nhiều từ đồng nghĩa (synonyms) và cách diễn đạt khác (paraphrasing) để kiểm tra vốn từ vựng của thí sinh. Ví dụ, “founded” có thể được thay bằng “set up,” “warehouse” có thể là “storage facility.” Hãy luôn cảnh giác với các từ gây nhiễu (distractors) – những thông tin ban đầu có vẻ đúng nhưng sau đó bị loại bỏ hoặc sửa đổi. Ghi chú nhanh các địa điểm và hướng di chuyển là một kỹ thuật hữu ích, nhưng hãy đảm bảo các ghi chú đó không làm bạn mất tập trung khỏi luồng thông tin chính. Khoảng 60-70% thông tin trong bài nghe có thể là từ gây nhiễu, vì vậy việc lọc bỏ chúng là rất quan trọng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Phân tích Chi tiết Đáp án Cambridge IELTS 16 Test 1 Listening Part 2

Đây là phần giải thích từng câu hỏi một cách tỉ mỉ, giúp bạn hiểu rõ hơn về logic của đáp án và cách xử lý thông tin trong bài nghe. Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích đề thi Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 2, cụ thể là về kế hoạch địa điểm của Stevenson.

Question Đáp án
11 C
12 A
13 B
14 C
15 H
16 C
17 G
18 B
19 I
20 A

Câu hỏi 11

Đáp án: C

Giải thích: Câu hỏi 11 muốn biết năm công ty được thành lập. Từ khóa “founded” trong câu hỏi được chuyển hóa thành “set up” trong bài nghe, yêu cầu thí sinh nhận diện từ đồng nghĩa. Người nói sẽ trình bày một chuỗi các mốc thời gian. Cụ thể, Stevenson tốt nghiệp vào năm 1923, sau đó ông dành một năm để lên kế hoạch vào năm 1924. Mãi đến năm 1926, ông mới chính thức thành lập công ty. Thí sinh cần phân biệt rõ ràng giữa các hành động khác nhau tại mỗi mốc thời gian để tránh nhầm lẫn và chọn đúng đáp án C. Đây là một ví dụ điển hình về việc đề thi sử dụng nhiều số liệu liên quan để gây nhiễu, kiểm tra khả năng phân biệt thông tin chi tiết của thí sinh.

Câu hỏi 12

Đáp án: A

Giải thích: Câu hỏi 12 yêu cầu xác định ngành công nghiệp mà công ty Stevenson’s ban đầu sản xuất sản phẩm. Từ khóa quan trọng ở đây là “originally” (ban đầu), chỉ ra rằng cần tìm thông tin về thời điểm khởi đầu. Người nói có đề cập đến một số ngành. Ban đầu, có một kế hoạch dài hạn (long-term plan) cho ngành công cụ máy móc (the machine tools industry), nhưng đây không phải là lĩnh vực khởi đầu. Tiếp theo, ngành ô tô (the automotive industry) được nhắc đến, nhưng có sự trì hoãn kéo dài 5 năm. Cuối cùng, bài nghe chỉ ra rằng công ty đã nhận được một cơ hội và sản xuất vật phẩm cho bệnh viện, tức là ngành chăm sóc sức khỏe (the healthcare industry), trong 5 năm đầu tiên. Do đó, đáp án A là chính xác, thể hiện lĩnh vực hoạt động ban đầu của công ty, trong khi các lựa chọn khác chỉ là kế hoạch hoặc bị trì hoãn.

Câu hỏi 13

Đáp án: B

Giải thích: Câu hỏi 13 tập trung vào thông tin về cơ sở của công ty và liệu có kế hoạch di chuyển hay không. Bài nghe khẳng định rằng công ty đã mở rộng nhiều cơ sở trong suốt nhiều năm hoạt động, cho thấy sự phát triển liên tục. Tuy nhiên, một điểm then chốt là việc di chuyển đến một địa điểm hoàn toàn mới chưa bao giờ là cần thiết. Điều này trực tiếp xác nhận rằng công ty không có bất kỳ kế hoạch nào để di chuyển địa điểm. Do đó, đáp án B: “The company has no plans to move” là hoàn toàn phù hợp với thông tin được đưa ra, thí sinh cần lưu ý các cụm từ phủ định hoặc mang ý nghĩa không thay đổi.

Câu hỏi 14

Đáp án: C

Giải thích: Đối với câu hỏi 14, thí sinh cần tìm hiểu về chương trình dành cho các nhóm hoạt động. Bài nghe mô tả chi tiết chương trình này. Vào hầu hết các buổi sáng, các nhóm sẽ được nghe các bài thuyết trình (presentations) từ các nhà quản lý. Sau đó, họ có thể dành thời gian để đi cùng các phòng ban khác, quan sát và trò chuyện với mọi người. Đặc biệt, người nói đề cập rằng trong quá khứ có hoạt động gặp gỡ giáo viên (meetings with a teacher), nhưng năm nay nhà trường không thể sắp xếp được. Như vậy, thông tin chính xác nhất về hoạt động hiện tại là các bài nói chuyện từ nhân viên (talks by staff), tương ứng với đáp án C. Đây là một ví dụ về việc cung cấp thông tin trong quá khứ để gây nhiễu cho hoạt động hiện tại.

Câu hỏi 15

Đáp án: H

Giải thích: Từ câu hỏi 15 đến 20 là dạng bài bản đồ/sơ đồ yêu cầu định vị. Câu hỏi 15 yêu cầu xác định vị trí của “coffee room” (phòng cà phê). Người hướng dẫn bắt đầu từ “reception area” (khu vực lễ tân). Thí sinh cần hình dung mình đang ở khu vực lễ tân, sau đó đi theo hướng dẫn: rẽ trái vào hành lang và đi thẳng đến cánh cửa cuối cùng. Vị trí đó chính là lối vào phòng cà phê, tương ứng với vị trí H trên bản đồ. Việc theo dõi hướng đi và các mốc dễ nhận biết như “cánh cửa cuối cùng” là cực kỳ quan trọng để không bị lạc.

Câu hỏi 16

Đáp án: C

Giải thích: Câu hỏi 16 yêu cầu tìm vị trí của “warehouse” (nhà kho). Từ điểm khởi đầu, người nói hướng dẫn đi đến “the factory” (khu vực nhà máy). Nhà kho được miêu tả là nằm ngay bên cạnh nhà máy, và xe tải thường ra vào khu vực này thông qua một con đường tiếp cận (access road) ở cuối đường. Dựa trên mô tả này và sơ đồ, vị trí C chính là nơi phù hợp nhất cho nhà kho. Thí sinh cần chú ý đến các yếu tố bên ngoài như đường xá để định vị chính xác, và mối quan hệ “bên cạnh” là chỉ dẫn then chốt.

Câu hỏi 17

Đáp án: G

Giải thích: Đối với câu hỏi 17, chúng ta cần tìm “staff canteen” (phòng ăn nhân viên). Phòng ăn này được đặt ngay bên cạnh quầy lễ tân (“reception”). Một mặt của phòng ăn có cửa sổ nhìn ra hành lang và sân vườn (“courtyard”), trong khi mặt kia nhìn ra con đường tiếp cận (“access road”). Khi kết hợp các chi tiết định vị này, vị trí G trên bản đồ là nơi chính xác của phòng ăn nhân viên. Đây là một ví dụ về việc sử dụng nhiều điểm tham chiếu từ các phía khác nhau để xác định một vị trí duy nhất, đòi hỏi sự tổng hợp thông tin.

Câu hỏi 18

Đáp án: B

Giải thích: Câu hỏi 18 hỏi về vị trí “meeting room” (phòng họp). Để đến phòng họp, người nghe được hướng dẫn đi bộ dọc hành lang nằm phía bên trái của sân vườn (“courtyard”) và tiếp tục đi thẳng cho đến cuối đường. Phòng họp là phòng cuối cùng nằm ở phía tay phải. Dựa vào các chỉ dẫn tuần tự này, vị trí B trên bản đồ chính là phòng họp cần tìm. Việc ghi nhớ các ngã rẽ và vị trí tương đối (cuối đường, tay phải) là then chốt để không bị nhầm lẫn với các phòng khác dọc hành lang.

Câu hỏi 19

Đáp án: I

Giải thích: Câu hỏi 19 yêu cầu xác định vị trí của phòng “human resources” (phòng nhân sự). Phòng này được mô tả là nằm ở phía trước tòa nhà. Để tìm thấy nó, thí sinh cần đi dọc theo hành lang từ phía phòng lễ tân. Phòng nhân sự sẽ là phòng thứ hai có hướng nhìn ra đường chính (“main road”). Những chi tiết như “phía trước tòa nhà” và “nhìn ra đường chính” là những manh mối quan trọng để xác định chính xác vị trí I, đặc biệt khi có nhiều phòng dọc theo hành lang.

Câu hỏi 20

Đáp án: A

Giải thích: Cuối cùng là câu hỏi 20, tìm vị trí của “boardroom” (phòng họp cấp cao). Phòng này được miêu tả là có thể nhìn ra những cây xanh. Hướng dẫn là đi dọc theo hành lang, đi qua sân vườn, và căn phòng này nằm ở bên tay phải, ở cuối đường. Dựa trên mô tả này và loại trừ các vị trí đã được xác định, vị trí A là nơi phù hợp nhất cho phòng họp cấp cao, mang lại tầm nhìn ra cây xanh như được nhắc đến. Đây là một câu hỏi tổng hợp các chỉ dẫn cuối cùng trên bản đồ.

Những lỗi thường gặp khi làm Listening Part 2

Khi thực hiện phần thi Listening Part 2, đặc biệt là với dạng bài bản đồ, thí sinh thường mắc phải một số lỗi phổ biến có thể ảnh hưởng đến kết quả. Một trong những lỗi lớn nhất là mất phương hướng trên bản đồ. Điều này xảy ra khi thí sinh không thể theo kịp các chỉ dẫn di chuyển nhanh chóng của người nói, dẫn đến việc nhầm lẫn giữa các vị trí. Để tránh điều này, việc làm quen với các từ chỉ phương hướng và luyện tập hình dung đường đi trong không gian là rất cần thiết, đặc biệt là với tốc độ nói nhanh.

Một sai lầm khác là bỏ lỡ hoặc không nhận diện được các từ đồng nghĩa hay cách diễn đạt khác của từ khóa. Đề thi IELTS rất thường xuyên sử dụng paraphrasing để kiểm tra vốn từ vựng của bạn. Ví dụ, “main entrance” có thể được gọi là “primary access point” hoặc “main gate.” Nếu không có đủ vốn từ vựng và sự linh hoạt trong tư duy, thí sinh dễ dàng bỏ lỡ thông tin quan trọng. Thêm vào đó, việc bị đánh lừa bởi các từ gây nhiễu (distractors) cũng là một vấn đề. Đôi khi, người nói sẽ đề cập đến một địa điểm có vẻ phù hợp nhưng sau đó lại phủ định hoặc sửa đổi thông tin (“not that one, actually the one next to it”), khiến thí sinh dễ dàng chọn sai nếu không lắng nghe đến cuối câu.

Cuối cùng, việc không ghi chú kịp thời hoặc ghi chú quá chi tiết cũng có thể là rào cản. Ghi chú là một công cụ hỗ trợ tuyệt vời, nhưng nếu ghi quá nhiều hoặc quá chậm, bạn có thể bị lỡ các phần thông tin tiếp theo, đặc biệt là khi bài nghe chỉ phát một lần. Ngược lại, nếu không ghi chú gì, việc ghi nhớ tất cả các hướng dẫn phức tạp trong đầu cũng là một thách thức lớn. Hãy luyện tập kỹ năng ghi chú chọn lọc, chỉ tập trung vào các từ khóa, địa điểm và hướng di chuyển quan trọng nhất, có thể dùng các ký hiệu hoặc chữ viết tắt riêng.

Luyện tập hiệu quả với Cambridge IELTS 16

Sách Cambridge IELTS 16 là một nguồn tài liệu vô cùng quý giá cho việc luyện thi IELTS. Để sử dụng tài liệu này một cách hiệu quả nhất cho phần Listening Part 2, bạn không chỉ nên nghe và kiểm tra đáp án. Thay vào đó, hãy thực hiện một quy trình luyện tập chuyên sâu.

Sau khi hoàn thành một bài test, hãy nghe lại đoạn audio ít nhất hai lần nữa. Lần nghe thứ hai, hãy cố gắng xác định lý do tại sao các lựa chọn sai lại sai, và từ nào trong bài nghe đã giúp bạn nhận ra điều đó. Lần nghe thứ ba, bạn có thể kết hợp với audioscript (bản ghi âm) để phân tích chi tiết từng câu nói, đặc biệt là những đoạn có chứa từ đồng nghĩa hoặc từ gây nhiễu mà bạn đã bỏ lỡ. Ghi lại những từ vựng hoặc cụm từ chỉ hướng mới mà bạn học được vào sổ tay cá nhân.

Ngoài ra, hãy thử nghe với nhiều tốc độ khác nhau nếu bạn sử dụng các phần mềm nghe nhạc cho phép. Bắt đầu với tốc độ bình thường, sau đó thử tăng tốc độ một chút (ví dụ 1.25x) để thử thách bản thân và làm quen với tốc độ nhanh hơn trong phòng thi, hoặc giảm tốc độ nếu bạn cảm thấy quá nhanh để nắm bắt. Việc này giúp cải thiện khả năng xử lý thông tin dưới áp lực thời gian và xây dựng sự tự tin. Hãy nhớ rằng, chìa khóa để cải thiện kỹ năng nghe là sự kiên trì và phân tích sâu sắc sau mỗi lần luyện tập, chứ không chỉ là số lượng bài đã làm.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

IELTS Listening Part 2 thường kiểm tra kỹ năng gì?

IELTS Listening Part 2 chủ yếu kiểm tra khả năng theo dõi các chỉ dẫn, hiểu thông tin chi tiết về một địa điểm hoặc sự kiện, nhận diện từ đồng nghĩa và từ gây nhiễu một cách hiệu quả.

Làm thế nào để cải thiện khả năng nghe bản đồ trong IELTS Listening?

Để cải thiện kỹ năng nghe bản đồ, bạn nên luyện tập thường xuyên với các đề thi có dạng này, học các từ vựng chỉ phương hướng và vị trí (ví dụ: opposite, adjacent, beyond), và luyện tập kỹ năng ghi chú nhanh các điểm mốc quan trọng.

Các từ vựng phổ biến nào thường xuất hiện trong phần nghe bản đồ?

Các từ vựng phổ biến bao gồm: turn left/right, go straight, opposite, next to, beyond, across from, corridor, entrance, exit, reception, warehouse, office, canteen, and various directional prepositions.

Có phải lúc nào Part 2 cũng là dạng bài bản đồ không?

Không phải lúc nào cũng là bản đồ. Part 2 có thể là một sơ đồ, một kế hoạch của tòa nhà, hoặc đôi khi là các câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.

Tôi có nên ghi chú khi làm bài Listening Part 2 không?

Có, bạn nên ghi chú các từ khóa, số liệu, và các hướng dẫn quan trọng một cách ngắn gọn để giúp bạn theo dõi thông tin và đưa ra quyết định chính xác mà không bị phân tâm.

Làm sao để tránh bị bẫy bởi các từ gây nhiễu (distractors)?

Để tránh bị bẫy, hãy lắng nghe toàn bộ câu hoặc đoạn thông tin trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Người nói thường sẽ chỉnh sửa thông tin hoặc loại bỏ một lựa chọn sau khi đưa ra ban đầu, vì vậy việc nghe đến cùng là rất quan trọng.

Thời lượng của phần Listening Part 2 là bao lâu?

Phần Listening Part 2 thường kéo dài khoảng 3-4 phút, bao gồm 5-7 câu hỏi, tập trung vào một đoạn độc thoại hoặc hội thoại liên quan đến một tình huống cụ thể.

Hy vọng những giải thích Cambridge IELTS 16 Listening Part 2 chi tiết cùng các chiến lược và lời khuyên trên sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe và đạt được kết quả cao trong bài thi IELTS. Chúc bạn luyện tập hiệu quả và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh cùng Anh ngữ Oxford.