Bạn có thường xuyên bắt gặp từ High trong tiếng Anh nhưng vẫn chưa nắm rõ hết các sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng của nó? Từ high không chỉ đơn thuần là “cao” mà còn ẩn chứa nhiều ngữ nghĩa phong phú khác nhau, từ miêu tả chiều cao vật lý đến biểu đạt trạng thái cảm xúc, địa vị xã hội hay mức độ dữ dội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng Anh ngữ Oxford khám phá một cách toàn diện về từ high, giúp bạn tự tin vận dụng từ vựng này trong mọi ngữ cảnh giao tiếp và học thuật.

Hiểu Rõ Ý Nghĩa Cơ Bản Của Từ High Trong Anh Ngữ

Trong tiếng Anh, từ high được phát âm là /haɪ/ và mang rất nhiều ý nghĩa đa dạng. Từ này thường được dùng để chỉ sự lớn, cao, cao cấp, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh mẽ, dữ dội, hay thậm chí là mãnh liệtgiận dữ. Mặc dù có vẻ phức tạp, việc hiểu rõ từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác.

High thường được áp dụng để mô tả những vật thể vô tri, vô giác hoặc các khái niệm trừu tượng. Chẳng hạn, chúng ta có thể nói về những bức tường cao hay những ngọn núi cao chót vót. Từ này đặc biệt hữu ích khi diễn tả những thứ có chiều rộng lớn nhưng chiều cao vượt trội, hơn hẳn so với những vật khác xung quanh. Nó cũng được dùng để chỉ chiều cao được đo đạc từ đáy lên đến đỉnh của một đồ vật cụ thể, hay khi một vật nằm ngoài tầm với, xa mặt đất như một cửa sổ cao hay một kệ sách cao.

Ý nghĩa từ High trong tiếng AnhÝ nghĩa từ High trong tiếng Anh

Ví dụ minh họa cụ thể cho thấy sự linh hoạt của high. Một ngôi nhà có thể có một bức tường cao bao quanh toàn bộ khuôn viên, mang lại sự riêng tư và an ninh. Tương tự, những ngọn núi cao đòi hỏi người leo núi phải có trang bị phù hợp và kinh nghiệm dày dặn để đảm bảo an toàn, vì điều kiện thời tiết và địa hình ở những độ cao như vậy thường rất khắc nghiệt. Sự đa dạng trong cách dùng này khiến high trở thành một từ vựng cơ bản nhưng đầy quyền năng trong tiếng Anh.

Phân Loại Từ High: Tính Từ, Trạng Từ, Danh Từ Và Động Từ

Từ high là một từ vựng đa năng, có thể đóng vai trò là tính từ, trạng từ, danh từ hoặc thậm chí liên quan đến động từ qua các từ phái sinh. Việc nắm vững các dạng từ này là chìa khóa để sử dụng high một cách thành thạo trong mọi ngữ cảnh. Word form, hay các dạng từ, là tập hợp các từ có cùng gốc nhưng được bổ sung tiền tố hoặc hậu tố để tạo thành các từ mới với chức năng ngữ pháp khác nhau.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

High Với Vai Trò Tính Từ Và Trạng Từ

Khi đóng vai trò là tính từ, high mô tả sự cao về mặt vật lý hoặc trừu tượng. Ví dụ, chúng ta có thể hỏi “How high is Everest?” để biết chiều cao của đỉnh núi này. Với chức năng trạng từ, high biểu thị hành động diễn ra ở một độ cao nhất định hoặc ở một mức độ cao. Ví dụ, “To sing high” nghĩa là hát với giọng cao, hoặc “The ball bounced high” có nghĩa là quả bóng nảy cao. Điều quan trọng là phân biệt trạng từ high với trạng từ highly. Mặc dù cả hai đều xuất phát từ gốc high, highly thường mang nghĩa “ở mức độ cao” hoặc “với ý tôn trọng”, như “She speaks highly of you” (Cô ấy đánh giá cao bạn), khác với high đơn thuần chỉ vị trí vật lý.

High Và Các Dạng Danh Từ, Động Từ Liên Quan

High cũng có thể là một danh từ, mang ý nghĩa là độ cao, điểm cao hoặc nơi cao. Một ví dụ điển hình là “Oil prices reached a new high last winter” (Giá dầu đạt mức cao mới vào mùa đông năm ngoái), ở đây high chỉ một mức giá cao kỷ lục. Bên cạnh đó, các từ phái sinh như “height” (chiều cao, đỉnh cao) và “highness” (sự cao quý) cũng là những danh từ quan trọng. Ví dụ, “The height of the ceiling is nine feet” (Chiều cao của trần nhà là chín feet) chỉ kích thước vật lý. Động từ “heighten” (làm tăng thêm, tăng lên, trở nên cao hơn hoặc mạnh mẽ hơn) là một ví động từ quan trọng được dùng để diễn tả sự gia tăng về mức độ. Chẳng hạn, “The plan will only heighten tensions between the two groups” (Kế hoạch này sẽ chỉ làm gia tăng căng thẳng giữa hai nhóm), cho thấy sự leo thang của một tình huống.

Ứng Dụng Ngữ Pháp Quan Trọng Với Từ High

Từ high không chỉ là một từ vựng đơn lẻ mà còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc ngữ pháp quan trọng, giúp biểu đạt ý nghĩa một cách tinh tế và chính xác hơn. Việc nắm vững những cấu trúc này sẽ nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh của bạn.

So Sánh Với High: Hơn, Nhất Và Những Lưu Ý

Trong cấu trúc so sánh hơn, high biến đổi thành higher để chỉ một mức độ cao hơn. Biểu thức thường gặp là “Noun (subject) + verb + higher + than + noun (object)”. Chẳng hạn, “Pricing is at times higher than online” có nghĩa là giá cả đôi khi cao hơn so với việc mua trực tuyến. Điều này cho thấy sự chênh lệch về mức độ giữa hai đối tượng được so sánh.

Đối với cấu trúc so sánh nhất, high trở thành the highest, biểu thị mức độ cao nhất trong một nhóm. Cấu trúc phổ biến là “Noun (subject) + verb + the highest + noun (object)”. Ví dụ, “This is the tallest mountain in Bulgaria and also in the Balkans” (Đây là ngọn núi cao nhất ở Bulgaria và cả ở Balkan). Mặc dù câu ví dụ dùng “tallest”, điều này tương đương với ý nghĩa của “the highest” khi nói về chiều cao địa hình. Trong nhiều trường hợp, hightall có thể thay thế cho nhau khi nói về chiều cao của vật thể.

Cấu trúc câu với HighCấu trúc câu với High

Cấu Trúc Đặc Biệt: ‘It’s High Time’

Cụm từ “It’s high time” là một cấu trúc đặc biệt trong tiếng Anh, mang ý nghĩa đã đến lúc cần phải làm một việc gì đó ngay lập tức, thường là việc đã bị trì hoãn. Cấu trúc này có hai dạng chính. Dạng thứ nhất là “It’s high time + S + Ved/V2″, trong đó mệnh đề sau “It’s high time” sử dụng thì quá khứ đơn, mặc dù hành động đang được đề cập là ở hiện tại hoặc tương lai gần. Ví dụ: “It’s high time he visited the hospital” (Đã đến lúc anh ấy đi thăm bệnh viện), ngụ ý rằng anh ấy nên đi khám ngay.

Dạng thứ hai là “It’s high time + for somebody + to V”, cấu trúc này diễn tả đã đến lúc ai đó phải làm gì. Ví dụ: “It’s high time for me to attend school” (Đã đến lúc tôi phải đi học rồi). Cả hai cấu trúc đều nhấn mạnh sự cấp bách và tầm quan trọng của hành động được đề cập.

Các Cụm Động Từ Và Giới Từ Thường Gặp Cùng High

Ngoài các cấu trúc so sánh và cụm “It’s high time”, từ high còn kết hợp với nhiều giới từ và động từ để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa riêng biệt. Ví dụ, “in high spirits” có nghĩa là đang rất vui vẻ, phấn chấn. “Aim high” khuyến khích chúng ta đặt mục tiêu cao trong cuộc sống, thể hiện sự tham vọng và nỗ lực không ngừng.

Một cụm từ khác là “on high alert” ám chỉ tình trạng cảnh giác cao độ, thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc an ninh. “Rise high” có thể nói về việc bay cao hoặc đạt được thành công cao trong sự nghiệp. Những cách kết hợp này minh họa thêm sự linh hoạt và khả năng biểu đạt phong phú của từ high trong tiếng Anh, giúp người học mở rộng vốn từ vựng và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn.

Mở Rộng Vốn Từ Với Các Nhóm Từ Liên Quan Đến High

Việc học một từ vựng không chỉ dừng lại ở nghĩa của nó mà còn cần mở rộng sang các từ liên quan, bao gồm danh từ kết hợp, từ đồng nghĩa và trái nghĩa, cũng như các thành ngữ. Điều này giúp nâng cao trình độ tiếng Anh và khả năng diễn đạt một cách tự nhiên.

Danh Từ Kết Hợp Phổ Biến Với High

Từ high thường đi kèm với nhiều danh từ để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa cụ thể. Ví dụ, “Highland” chỉ cao nguyên, một vùng đất cao. “High school” là trường cấp 3, cấp học cao hơn cấp 2. “Highlight” là điểm nổi bật, thu hút sự chú ý cao. “Highbrow” dùng để chỉ một nhà trí thức, người có trình độ văn hóa cao. “High-flying” mô tả ai đó rất thành công hoặc có tham vọng cao. “Highlife” ám chỉ đời sống cao, sang trọng.

Chúng ta cũng có “Highchair” là ghế cao dùng cho trẻ nhỏ, “High water” là mực nước cao. “Highlighter” là bút đánh dấu làm nổi bật thông tin. “Highball” là một loại đồ uống. “Highlander” là người sống ở vùng cao. “Highroad” là đường cao tốc hoặc đường lớn. “Highpoint” là điểm cao nhất. “High heel” là giày cao gót. Cuối cùng, “Highway” là xa lộ, đường cao tốc lớn. Những cụm từ này xuất hiện rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của High

Để làm phong phú thêm vốn từ và tránh lặp từ, việc biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với high là rất quan trọng. Các từ đồng nghĩa của high thường mang ý nghĩa về sự lớn, cao hoặc ở mức độ cao. Một số ví dụ bao gồm: Big (lớn), Great (to lớn, vĩ đại), Huge (lớn), Immense (bao la, rộng lớn), Large (lớn), Lofty (cao thượng), Long (dài, trong ngữ cảnh chiều cao), Soaring (bay vút lên, tăng vọt), Steep (dốc cao), và Tremendous (to lớn, phi thường). Mỗi từ này có thể thay thế high trong những ngữ cảnh nhất định để tăng tính biểu cảm.

Ngược lại, các từ trái nghĩa với high thường diễn tả sự thấp, nhỏ bé hoặc không đáng kể. Một số từ đó là: Little (nhỏ), Low (thấp), Miniature (thu nhỏ), Minute (nhỏ xíu), Short (ngắn), Small (nhỏ), Teeny (nhỏ xíu), Tiny (nhỏ xíu), và Insignificant (không đáng kể). Nắm vững cả từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong việc lựa chọn từ ngữ phù hợp.

Thành Ngữ Đặc Sắc Chứa Từ High

Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ thú vị chứa từ high, mang lại những ý nghĩa sâu sắc và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ, “Be/get on your high horse” có nghĩa là cư xử theo kiểu nghĩ mình giỏi hơn người khác, tỏ vẻ cao thượng. “In high places” chỉ việc ở vị trí quyền lực, có tầm ảnh hưởng cao. “Have a high old time” diễn tả việc tận hưởng bản thân rất nhiều, có một khoảng thời gian tuyệt vời.

Cụm “Come hell or high water” có nghĩa là bất chấp mọi khó khăn, sẵn sàng đối mặt với thử thách cao nhất. “Leave someone high and dry” là làm điều gì đó bất tiện cho ai đó, đẩy họ vào tình huống rất khó khăn và cô lập. “High as a kite” mô tả việc hành xử rất phấn khích, đặc biệt là do bị ảnh hưởng mạnh bởi rượu hoặc ma túy. “A high/low profile” là mức độ chú ý của công chúng đối với một người hoặc sự việc. “Have it on the highest authority” là được nghe điều gì đó từ một người có thẩm quyền cao nhất, biết rõ sự thật. “Live high on/off the hog” có nghĩa là sống sung túc, thoải mái với nhiều tiền. “Hunt/search high and low” là tìm kiếm thứ gì đó ở khắp mọi nơi. “High and mighty” là cư xử như thể bạn quan trọng hơn nhiều so với người khác. Cuối cùng, “Take the high road” là cư xử đúng mực, đạo đức trước sự cư xử thiếu đạo đức của người khác, thể hiện sự cao thượng.

Phân Biệt High Và Tall: Tránh Nhầm Lẫn Trong Sử Dụng

Hightall đều mang ý nghĩa là “cao” trong tiếng Anh, nhưng cách sử dụng của chúng có những khác biệt quan trọng mà người học cần nắm rõ để tránh nhầm lẫn. Mặc dù cả hai từ đều diễn tả độ cao, chúng thường được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Tiêu chí High Tall
Đối tượng sử dụng Thường dùng cho sự vật, sự việc vô tri, vô giác; các khái niệm trừu tượng như mức độ, giá cả, âm thanh, hay trạng thái cảm xúc. Chủ yếu dùng cho con người, cây cối, các công trình kiến trúc có chiều cao đáng kể so với chiều rộng của chúng.
Ý nghĩa chính Chỉ độ cao vượt trội, vượt bậc so với những thứ khác hoặc so với một mức chuẩn. Có thể là khoảng cách của vật tính từ mặt đất lên, hoặc chiều cao từ đáy lên đỉnh của một vật thể lớn như núi, nhà. Dùng để chỉ chiều cao của một đối tượng có hình dáng mảnh khảnh, thẳng đứng, chiều cao hơn nhiều so với chiều rộng. Khi nhắc đến chiều cao của trẻ con, người ta thường dùng “long” thay vì “tall” để chỉ chiều dài tổng thể.
Ví dụ “The house has a high wall.” (Ngôi nhà có một bức tường cao.) “The plane flew high above the clouds.” (Máy bay bay cao trên những đám mây.) “Interest rates are high.” (Lãi suất đang cao.) “She is a tall woman.” (Cô ấy là một người phụ nữ cao.) “This is a tall building.” (Đây là một tòa nhà cao.) “The tall tree provided much shade.” (Cây cao đó tạo ra nhiều bóng mát.)

Phân biệt High và TallPhân biệt High và Tall

Ví dụ, bạn sẽ nói “a high mountain” (một ngọn núi cao) vì núi thường có chiều rộng lớn và chúng ta quan tâm đến độ cao so với mặt đất. Tuy nhiên, bạn sẽ nói “a tall tree” (một cái cây cao) vì cây có hình dáng thẳng đứng và chiều cao của nó nổi bật hơn chiều rộng thân. Một lưu ý quan trọng là với trẻ em, khi muốn nói về chiều cao của chúng, người ta thường dùng “long” (chiều dài) hơn là “tall” nếu đang nói về sự phát triển chiều dài cơ thể theo thời gian, mặc dù “tall” vẫn đúng khi mô tả chiều cao hiện tại của một đứa trẻ.

Thực Hành Củng Cố Kiến Thức Về High

Để thực sự nắm vững từ high và các cấu trúc liên quan, việc luyện tập là không thể thiếu. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn củng cố kiến thức đã học và áp dụng chúng vào các tình huống cụ thể.

Bài Tập Vận Dụng 1: Lựa Chọn Từ Phù Hợp

Hãy đọc kỹ các câu dưới đây và chọn từ đúng nhất trong ngoặc (high/tall) để điền vào chỗ trống, đảm bảo ngữ cảnh phù hợp.

  1. Linda is 180 cm…… (high/tall).
  2. This tree in my grandfather’s garden is about 20m…….(high/tall).
  3. Atlas Cedars are…..(high/tall) trees. The tree is about 30m…….(high/tall).
  4. The prison in the town is surrounded by very………(high/tall) walls and fences.
  5. How……(high/tall) was the plane when the engine failed?

Bài Tập Vận Dụng 2: Viết Lại Câu Với ‘It’s High Time’

Sử dụng cấu trúc “It’s high time” hoặc “It’s high time for somebody to V” để viết lại các câu sau, thể hiện sự cấp bách và cần thiết của hành động.

  1. The boy is still at school at this hour, parents must pick her up already.
  2. Don’t you think this window needs repairing?
  3. We really should tell our teachers about this, shall we?
  4. Let’s buy the dress we have always wanted, now that we have money.
  5. I think you should return that fiction book to the library.

Đáp Án Chi Tiết Các Bài Tập

Sau khi hoàn thành các bài tập, hãy kiểm tra đáp án dưới đây để tự đánh giá mức độ hiểu bài của mình.

Bài tập 1:

  1. Tall (chỉ chiều cao của người)
  2. High (chỉ chiều cao của cây so với mặt đất, hoặc tính từ đỉnh)
  3. Tall/ high (cây tuy cao nhưng xét về hình dáng thì dùng tall, còn xét về độ cao từ gốc lên thì dùng high)
  4. High (bức tường cao, không phải hình dáng mảnh mai)
  5. High (độ cao của máy bay so với mặt đất)

Bài tập 2:

  1. It’s high time parents picked her up, the boy is still at school at this hour.
  2. It’s high time this window got repaired.
  3. It’s high time we told our teachers about this.
  4. It’s high time we bought the dress we have always wanted, now that we have money.
  5. It’s high time you returned that fiction book to the library.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ “High” Trong Tiếng Anh (FAQs)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về từ “high” mà nhiều người học tiếng Anh quan tâm:

1. Từ “high” có bao nhiêu nghĩa cơ bản?

Từ “high” có rất nhiều nghĩa, bao gồm: cao (về chiều cao vật lý), cao (về mức độ, giá cả), cao (về địa vị, chất lượng), mạnh mẽ, dữ dội, phấn khích (ảnh hưởng bởi chất kích thích) và cao (về âm vực).

2. Làm thế nào để phân biệt “high” và “tall”?

“High” thường dùng cho vật vô tri, chiều cao từ đáy lên đỉnh hoặc khoảng cách so với mặt đất (ví dụ: a high wall, the plane flew high). “Tall” thường dùng cho người, cây cối, tòa nhà có chiều cao nổi bật so với chiều rộng (ví dụ: a tall man, a tall tree).

3. “It’s high time” có nghĩa là gì và cách dùng ra sao?

“It’s high time” nghĩa là đã đến lúc cần phải làm một việc gì đó ngay lập tức, thường là việc đã bị trì hoãn. Cấu trúc phổ biến là “It’s high time + S + Ved/V2″ (ví dụ: It’s high time he left) hoặc “It’s high time + for somebody + to V” (ví dụ: It’s high time for us to go).

4. Từ “highly” khác gì so với trạng từ “high”?

Trạng từ “high” chỉ vị trí vật lý ở độ cao (fly high – bay cao). “Highly” là một trạng từ khác có nghĩa là “ở mức độ cao“, “rất”, hoặc “với sự tôn trọng” (highly recommended – rất được khuyến nghị; speak highly of someone – đánh giá cao ai đó).

5. Có những thành ngữ phổ biến nào với từ “high”?

Có rất nhiều thành ngữ với “high”, ví dụ: “on your high horse” (tỏ vẻ cao sang, khinh người), “in high spirits” (vui vẻ, phấn chấn), “leave someone high and dry” (bỏ rơi ai đó trong tình huống khó khăn), “come hell or high water” (bất chấp mọi khó khăn).

6. Từ “high” có thể kết hợp với những danh từ nào?

“High” có thể kết hợp với nhiều danh từ như “highland” (cao nguyên), “high school” (trường cấp 3), “highway” (xa lộ), “high point” (điểm cao nhất), “high heel” (giày cao gót), “high tide” (thủy triều cao).

7. Từ “heighten” có nghĩa là gì?

“Heighten” là một động từ có nghĩa là làm tăng thêm, tăng lên, trở nên cao hơn hoặc mạnh mẽ hơn một cái gì đó, thường là một cảm xúc, mức độ hoặc cường độ (ví dụ: to heighten tension – làm gia tăng căng thẳng).

Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về từ high trong tiếng Anh, từ những ý nghĩa cơ bản đến các ứng dụng ngữ pháp và thành ngữ phong phú. Việc nắm vững một từ vựng đa nghĩa như high không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn mà còn làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của mình. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều từ vựng thú vị khác để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn mỗi ngày.