Tính từ Aware là một trong những từ vựng tiếng Anh thông dụng, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp và các văn bản học thuật. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn còn băn khoăn về cách sử dụng chính xác của từ này, đặc biệt là câu hỏi Aware đi với giới từ gì và các cấu trúc đi kèm. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu phân tích mọi khía cạnh của Aware giúp bạn nắm vững cách dùng và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Tổng Quan Về Tính Từ Aware
Aware /əˈweə(r)/ là một tính từ thuộc trình độ B1 trong khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR), cho thấy mức độ phổ biến và cần thiết của nó trong giao tiếp hàng ngày. Tính từ này mang ý nghĩa cơ bản là có hiểu biết, nhận thức hoặc biết rõ về một sự việc, tình huống, hoặc thông tin nào đó. Trong các ngữ cảnh khác nhau, Aware có thể diễn đạt hai trường hợp chính: một là sự hiểu biết hay nhận ra điều gì đó, và hai là sự quan tâm, biết về điều gì đó và cho rằng nó quan trọng, thường được bổ nghĩa bởi trạng từ.
Aware Đi Với Giới Từ Gì? Các Cấu Trúc Phổ Biến Nhất
Để trả lời cho câu hỏi Aware đi với giới từ gì, chúng ta cần xem xét các cấu trúc khác nhau mà tính từ này đi kèm. Nhìn chung, Aware thường kết hợp với giới từ “of” hoặc được theo sau bởi một mệnh đề “that”.
Aware of + Danh từ/V-ing: Nhận thức/biết rõ về điều gì
Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng tính từ Aware. Khi đi với giới từ of
, Aware diễn tả sự nhận thức hoặc biết rõ về một sự vật, hiện tượng, hành động hoặc thông tin cụ thể. Cấu trúc này có thể được dùng với danh từ hoặc một động từ thêm -ing (V-ing) để chỉ hành động đang diễn ra hoặc một trạng thái.
Ví dụ minh họa:
- He was well aware of the issue that he had to face. (Anh ấy đã nhận thức rõ vấn đề mà anh ấy phải đối mặt.)
- They slipped away without the police being aware of it. (Họ chuồn mất mà cảnh sát không hề hay biết.)
- The superstar suddenly became aware of people looking at her. (Siêu sao đột nhiên nhận thức được mọi người đang nhìn cô ấy.)
- We need to make people aware of the effects of CO2 emissions on the air quality. (Chúng ta cần phải làm cho mọi người nhận thức được những ảnh hưởng khí thải CO2 lên chất lượng không khí.)
- I suddenly became aware of being followed by a stranger on my way back home. (Tôi đột nhiên nhận ra tôi bị theo dõi bởi một người lạ trên đường về nhà.)
Aware that + Mệnh đề (S + V): Nhận ra một sự thật/tình huống
Khi Aware được theo sau bởi mệnh đề bắt đầu bằng that
, nó biểu thị sự nhận ra hoặc biết được một sự thật, một tình huống hoặc một điều gì đó đã xảy ra. Mệnh đề that
sẽ làm rõ nội dung của sự nhận thức đó.
- 150+ Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái Hay, Độc Đáo và Ý Nghĩa Nhất
- Bài Tập Tiếng Anh Lớp 4: Cẩm Nang Luyện Tập Toàn Diện
- Ngữ cảnh trong tiếng Anh: Chìa khóa hiểu sâu ngôn ngữ
- Nghệ Thuật Mặc Cả Tiếng Anh Hiệu Quả Cho Người Đi Làm
- Mùa Xuân Việt Nam: Mùa Khởi Đầu Tuyệt Vời Của Vạn Vật
Ví dụ minh họa:
- Were they aware that something went wrong? (Họ có biết rằng đã xảy ra sự cố không?)
- I was aware that she was getting herself in trouble. (Tôi biết rằng cô ấy đang tự gặp rắc rối.)
- She was suddenly aware that she was being followed by paparazzi. (Cô bất ngờ nhận ra rằng mình đang bị các tay săn ảnh theo dõi.)
- I am very much aware that not everyone agrees with me. (Tôi nhận thức rất rõ rằng không phải ai cũng đồng ý với tôi.)
As far as I’m aware: Theo như tôi biết/theo hiểu biết của tôi
Đây là một cụm từ mang tính thành ngữ, thường được sử dụng để diễn đạt sự hiểu biết hoặc thông tin của người nói về một vấn đề cụ thể, đồng thời ngụ ý rằng thông tin đó có thể chưa hoàn toàn đầy đủ hoặc chính xác tuyệt đối. Cụm từ này thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.
Ví dụ minh họa:
- As far as I’m aware, this is not a new problem. (Theo như tôi biết, đây không phải là một vấn đề mới.)
- As far as I’m aware, nobody has thought of this problem before. (Theo như tôi biết, chưa ai nghĩ về vấn đề này trước đó.)
- As far as I’m aware, nobody has done anything about it. (Theo như tôi biết, không ai làm bất cứ điều gì về nó.)
Các Trạng Từ và Động Từ Thường Kết Hợp Với Aware
Việc kết hợp Aware với các trạng từ và động từ khác nhau giúp bổ sung ý nghĩa, thể hiện mức độ nhận thức hoặc trạng thái của sự hiểu biết.
Trạng từ bổ nghĩa cho Aware: Diễn tả mức độ nhận thức
Tính từ Aware có thể đi kèm với nhiều trạng từ khác nhau để mô tả mức độ nhận thức hoặc ý thức. Điều này giúp người nói diễn đạt sắc thái ý nghĩa chi tiết hơn về mức độ hiểu biết của mình. Các trạng từ phổ biến bao gồm acutely
, intensely
, keenly
, fully
, well
, painfully
, suddenly
, consciously
, very
, increasingly
, và các trạng từ liên quan đến lĩnh vực như ecologically/politically/environmentally
.
acutely/painfully/keenly aware
: mang nghĩa rất nhận thức hoặc nhận thức sâu sắc (có thể đi kèm với cảm giác tiêu cực như “đau đớn nhận ra”).- Mr. Steve was painfully aware of his favorite student’s absence. (Ông Steve đau đớn nhận ra sự vắng mặt của học sinh yêu thích của mình.)
fully/well aware
: nghĩa là hoàn toàn nhận thức hoặc biết rõ.- I am fully aware of the fact that time flies. (Tôi hoàn toàn nhận thức được sự thật rằng thời gian trôi nhanh.)
- The police are well aware of the dangers of terrorism. (Cảnh sát nhận thức rõ sự nguy hiểm của vụ khủng bố.)
suddenly aware
: nghĩa là đột nhiên nhận ra.- She was suddenly aware that she was being followed by paparazzi. (Cô đột nhiên nhận ra rằng mình đang bị các tay săn ảnh theo dõi.)
consciously aware
: nghĩa là nhận thức một cách có ý thức.- Even before you are consciously aware of being afraid, your body may be reacting. (Ngay cả trước khi bạn nhận thức được một cách có ý thức về việc sợ hãi, cơ thể bạn có thể đang phản ứng lại.)
ecologically/politically/environmentally aware
: nghĩa là có ý thức về môi trường/chính trị/xã hội.- Young people are very environmentally aware. (Các bạn trẻ rất có ý thức về môi trường.)
- People are becoming more politically and socially aware. (Mọi người đang trở nên hiểu biết hơn về chính trị và xã hội.)
Cấu trúc Aware đi kèm với các trạng từ môi trường
Động từ đi kèm với Aware: Biểu thị trạng thái nhận thức
Tính từ Aware thường đi kèm với các động từ tình thái (linking verbs) để mô tả trạng thái của sự nhận thức. Các động từ này bao gồm be
, seem
, become
, appear
, và be made
.
be aware
: là trạng thái nhận thức hiện tại.- I am aware of the risks involved. (Tôi biết rõ những rủi ro liên quan.)
seem aware
/appear aware
: nghĩa là dường như nhận thức được.- The President did not appear aware of the importance of this proposal. (Tổng thống dường như không nhận thức được tầm quan trọng của đề xuất này.)
- She seemed aware of the fact that he was married to a woman that he loved. (Cô ấy dường như biết rằng anh đã kết hôn với một người phụ nữ mà anh yêu.)
become aware
: nghĩa là trở nên nhận thức hoặc nhận ra điều gì đó (thường là một quá trình hoặc sự kiện đột ngột).- He did not become aware of what they were going to do. (Anh ấy không nhận thức được những gì họ sẽ làm.)
be made aware
: là cấu trúc bị động, nghĩa là được ai đó khiến cho nhận thức về điều gì đó.- Everybody should be made aware of the danger of this situation. (Mọi người nên được nhận thức về mối nguy hiểm của tình huống này.)
Phân Biệt Aware và Các Từ Liên Quan (Family Words)
Để sử dụng Aware một cách chính xác và tự tin, việc nắm vững các từ cùng họ (family words) là rất quan trọng. Các từ này bao gồm danh từ awareness
, tính từ unaware
, và trạng từ unawares
.
Awareness (Danh từ): Sự nhận thức, ý thức
Awareness
/əˈweənəs/ là danh từ của Aware, mang nghĩa là sự nhận thức
, sự hiểu biết
, hoặc ý thức
. Từ này được phân loại ở trình độ B2 và có hai ý nghĩa chính:
-
Sự hiểu biết hoặc nhận thức về một điều gì đó: Thường được dùng với các động từ như
raise/heighten/increase awareness
(nâng cao nhận thức).- The nationalists want to raise public awareness of the importance of eating a healthy diet. (Những người theo chủ nghĩa dân tộc muốn nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc ăn uống lành mạnh.)
- People appear to lack awareness of the issues involved. (Mọi người có vẻ như thiếu nhận thức về các vấn đề liên quan.)
- Luckily, there was a greater/a growing/an increasing awareness of protecting endangered animals. (May mắn thay, có sự nhận thức cao hơn về việc bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)
-
Sự quan tâm và lo lắng về một tình huống cụ thể hoặc lĩnh vực: Thường là danh từ không đếm được.
- Environmental awareness (sự nhận thức về môi trường)
- Energy Awareness Week (Tuần lễ nâng cao nhận thức về năng lượng)
- The emergence of a new social awareness among young people (sự xuất hiện của một nhận thức xã hội mới trong giới trẻ)
- The volunteers are trying to raise public awareness about poverty. (Các tình nguyện viên đang cố gắng nâng cao nhận thức của cộng đồng về tình trạng nghèo đói.)
Unaware (Tính từ): Không biết, không nhận ra
Unaware
/ˌʌnəˈweə(r)/ là dạng phủ định của Aware, có nghĩa là không biết
hoặc không nhận ra rằng điều gì đó đang xảy ra
hoặc điều gì đó tồn tại
. Tương tự như Aware, unaware
cũng thường đi với giới từ of
hoặc mệnh đề that
.
- He was completely unaware of the whole secret. (Anh ấy hoàn toàn không hay biết về bí mật.)
- She was unaware that I could see her. (Cô ấy không biết rằng tôi có thể nhìn thấy cô ấy.)
- UN officials were seemingly unaware of what was happening in the poor nations. (Các quan chức Liên Hợp Quốc dường như không biết về những gì đang xảy ra ở các nước nghèo nàn.)
Unawares (Trạng từ): Một cách bất ngờ, không hay biết trước
Unawares
/ˌʌnəˈweəz/ là trạng từ, thường mang nghĩa không mong đợi
, không ngờ đến
hoặc không nhận ra
. Nó thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn và đi kèm với các động từ.
- The camera had caught her unawares. (Máy quay đã vô tình bắt được cô ấy.)
- She met him unawares when he was searching her private locker. (Cô ấy gặp anh ấy và không ngờ là anh ấy đang lục soát tủ đồ riêng của cô ấy.)
- He slipped unawares into sleep. (Anh ấy chìm vào giấc ngủ mà không hề hay biết.)
Biểu đồ so sánh các từ thuộc họ của Aware
Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Aware
Khi sử dụng tính từ Aware trong tiếng Anh, có một số điểm quan trọng mà người học cần lưu ý để tránh mắc lỗi ngữ pháp và diễn đạt ý nghĩa chính xác nhất:
- Aware thường không đứng trước danh từ: Aware là một tính từ vị ngữ (predicative adjective), có nghĩa là nó thường đứng sau động từ
be
hoặc các động từ liên kết khác (seem
,become
,appear
) chứ không trực tiếp bổ nghĩa cho một danh từ đứng ngay sau nó. Ví dụ, bạn không nói “an aware person” mà phải nói “a person who is aware” hoặc “He is aware.” - Chú ý ngữ cảnh: Aware là một từ linh hoạt, nhưng việc lựa chọn giới từ (
of
) hay mệnh đề (that
) phụ thuộc vào nội dung bạn muốn truyền tải – liệu đó là sự nhận thức về một đối tượng hay một sự thật/tình huống. - Phân biệt với “Conscious”: Mặc dù
aware
vàconscious
đều có thể mang nghĩa “có nhận thức”, nhưng chúng có sắc thái khác nhau.Conscious
thường nhấn mạnh trạng thái tỉnh táo, nhận biết cảm giác hoặc sự tồn tại của bản thân.Aware
thường chỉ sự biết về thông tin, sự kiện bên ngoài. Ví dụ, “He was conscious but not aware of his surroundings” (Anh ấy tỉnh táo nhưng không nhận thức được xung quanh mình). - Sử dụng trạng từ phù hợp: Như đã đề cập, việc kết hợp Aware với các trạng từ khác nhau sẽ làm thay đổi mức độ và sắc thái của sự nhận thức. Hãy cẩn trọng lựa chọn trạng từ để thể hiện đúng ý muốn.
Bài Tập Vận Dụng: Thực Hành Với Aware
Để củng cố kiến thức về Aware đi với giới từ gì và các cấu trúc liên quan, hãy cùng thực hiện bài tập nhỏ sau đây. Hoàn thành các câu bằng cách ghép vế trái với vế phải sao cho hợp lý.
1. We’re just making the public | A. nobody has done anything about it. |
---|---|
2. As far as I’m aware, | B. increasingly aware consumers |
3. I am very much aware that | C. aware of the issue. |
4. Food manufacturers are dealing with | D. not everyone agrees with me. |
Đáp án:
1 C: We’re just making the public aware of the issue. (Chúng tôi chỉ làm cho công chúng biết về vấn đề này.)
2 A: As far as I’m aware, nobody has done anything about it. (Theo như tôi biết, không ai làm bất cứ điều gì về nó.)
3 D: I am very much aware that not everyone agrees with me. (Tôi nhận thức rất rõ rằng không phải ai cũng đồng ý với tôi.)
4 B: Food manufacturers are dealing with increasingly aware consumers. (Các nhà sản xuất thực phẩm đang đối phó những người tiêu dùng có mức độ nhận thức ngày càng được nâng cao.)
Câu Hỏi Thường Gặp Về Aware (FAQs)
-
Aware có phải là tính từ không?
Có, Aware là một tính từ và thường được phân loại ở trình độ B1. -
Aware đi với giới từ gì là phổ biến nhất?
Aware thường đi với giới từof
, ví dụaware of something/doing something
. -
Khi nào dùng Aware of và Aware that?
Dùngaware of + danh từ/V-ing
khi bạn muốn diễn tả sự nhận thức về một đối tượng, sự vật, hoặc hành động. Dùngaware that + mệnh đề (S + V)
khi bạn nhận ra một sự thật, một tình huống hoặc một điều gì đó đã xảy ra. -
“As far as I’m aware” có nghĩa là gì?
Đây là một cụm thành ngữ có nghĩa là “theo như tôi biết” hoặc “theo hiểu biết của tôi”, thường được dùng để diễn đạt thông tin dựa trên kiến thức hiện có và đôi khi ngụ ý sự không chắc chắn hoàn toàn. -
Tính từ Aware có đứng trước danh từ không?
Thông thường, Aware là một tính từ vị ngữ (predicative adjective), nó đứng sau động từbe
hoặc các động từ liên kết nhưseem
,become
,appear
chứ không đứng trực tiếp trước một danh từ để bổ nghĩa. Ví dụ:He is aware
chứ không phảian aware person
. -
Các từ loại khác của Aware là gì?
Các từ liên quan của Aware bao gồm danh từawareness
(sự nhận thức), tính từunaware
(không biết/không nhận ra), và trạng từunawares
(một cách bất ngờ/không hay biết). -
Làm sao để dùng Aware đúng ngữ cảnh?
Để dùng Aware đúng ngữ cảnh, bạn cần xác định rõ điều bạn muốn diễn đạt: đó là sự nhận thức về một sự vật cụ thể (aware of
), hay nhận ra một sự thật/tình huống (aware that
), hay đơn thuần là biểu đạt thông tin bạn có (as far as I'm aware
). -
Những trạng từ nào thường đi kèm với Aware?
Các trạng từ thường đi kèm với Aware để bổ nghĩa bao gồmfully
,well
,acutely
,painfully
,suddenly
,consciously
,very
,increasingly
,ecologically/politically/environmentally
.
Sau khi đã phân tích kỹ lưỡng về ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của tính từ Aware, Anh ngữ Oxford hy vọng rằng người học có thể tự tin trả lời câu hỏi Aware đi với giới từ gì và áp dụng chính xác các cấu trúc của Aware vào giao tiếp, viết lách tiếng Anh, tránh được các lỗi ngữ pháp thường gặp. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp như Aware là nền tảng vững chắc giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả.