Chào mừng bạn đến với chuyên mục luyện nghe IELTS tại Anh ngữ Oxford! Phần thi IELTS Listening thường khởi đầu với Section 1, nơi bạn sẽ gặp các đoạn hội thoại quen thuộc về các tình huống đời sống hàng ngày. Một trong những chủ đề thú vị và thường xuyên xuất hiện là School Excursion – những chuyến đi ngoại khóa của trường học. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết một đề thi điển hình, giúp bạn nắm vững cách xử lý dạng bài này một cách hiệu quả.
Tổng Quan Dạng Bài IELTS Listening Section 1
Phần thi IELTS Listening Section 1 thường tập trung vào các đoạn hội thoại có tính chất xã hội hoặc giao dịch hàng ngày. Đây là phần dễ nhất trong bài nghe IELTS, nhưng lại cực kỳ quan trọng để đạt điểm cao, vì vậy việc nắm vững các chiến lược làm bài hiệu quả là điều cần thiết.
Đặc Điểm Chính Của Section 1
Section 1 thường là cuộc đối thoại giữa hai người, thường là về việc đặt chỗ, sắp xếp cuộc hẹn, hoặc thảo luận về một sự kiện. Thông tin bạn cần tìm thường là các chi tiết cụ thể như tên, số điện thoại, địa điểm, thời gian hoặc mô tả về một đối tượng nào đó. Việc nghe và ghi chú đúng thông tin chi tiết là chìa khóa để hoàn thành tốt phần này. Các thí sinh cần đặc biệt chú ý đến cách phát âm, ngữ điệu và các từ khóa liên quan để nhận diện thông tin cần thiết.
Chủ Đề School Excursion Thường Gặp
Chủ đề School Excursion là một ví dụ điển hình cho Section 1, thường xoay quanh việc lên kế hoạch cho một chuyến đi dã ngoại hoặc hoạt động ngoài trời của trường học. Các thông tin bạn cần điền thường liên quan đến địa điểm, thời gian khởi hành và trở về, hoạt động dự kiến, điều kiện thời tiết, hoặc số lượng và thông tin về học sinh tham gia. Việc làm quen với các từ vựng liên quan đến du lịch, thời tiết và các hoạt động giải trí sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi và nắm bắt thông tin.
Phân Tích Chiến Lược Giải Đề School Excursion
Để làm tốt dạng bài điền từ trong IELTS Listening, đặc biệt với chủ đề như chuyến đi ngoại khóa, bạn cần có một chiến lược rõ ràng. Điều này bao gồm việc đọc kỹ câu hỏi, dự đoán loại từ cần điền và chủ động lắng nghe các từ khóa, cũng như nhận diện các thông tin gây nhiễu.
Mẹo Xác Định Thông Tin Chính Xác
Trước khi nghe, hãy dành thời gian đọc lướt qua tất cả các câu hỏi để nắm được ngữ cảnh và loại thông tin cần điền. Với mỗi chỗ trống, hãy dự đoán loại từ (danh từ, số, thời gian, tính từ) và ý nghĩa chung của nó. Ví dụ, nếu câu hỏi yêu cầu điền tên địa điểm, bạn sẽ tập trung nghe các từ khóa chỉ nơi chốn. Việc gạch chân các từ khóa trong câu hỏi cũng giúp bạn giữ vững trọng tâm khi nghe, đặc biệt là các từ khóa quan trọng như số, tên riêng, ngày tháng.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cấu trúc Agree trong tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết
- Bí Quyết Ra Quyết Định Khôn Ngoan Trong Mọi Hoàn Cảnh
- Thay Đổi Lối Sống Việt Nam: Xưa Và Nay Rõ Rệt
- PET là gì? Khám phá Chứng chỉ Tiếng Anh B1 Cambridge
- Củng cố kiến thức Tiếng Anh 11 Global Success qua Review 1
Xử Lý Bẫy Và Từ Khóa Đồng Nghĩa
Trong IELTS Listening, người nói thường sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác để kiểm tra khả năng hiểu của thí sinh. Hãy cẩn thận với những thông tin gây nhiễu, ví dụ như thông tin được đưa ra rồi ngay lập tức bị sửa lại. Người nói có thể đưa ra một đáp án ban đầu, nhưng sau đó tự đính chính hoặc thay đổi ý định, sử dụng các từ như “sorry”, “actually”, “however” để chuyển hướng. Kỹ năng nhận diện thông tin gây nhiễu này là cực kỳ quan trọng để không bị mắc bẫy.
Giải Chi Tiết Đề IELTS Listening Vol 6, Test 1, Section 1: School Excursion
Dưới đây là phần giải thích chi tiết từng câu hỏi trong đề thi về chủ đề School Excursion, giúp bạn hiểu rõ cách tìm kiếm đáp án và tránh những lỗi phổ biến.
Hướng Dẫn Giải Câu Hỏi 1-6
Khi giải các câu hỏi đầu tiên, hãy chú ý đến những chi tiết cụ thể về địa điểm và thời gian, cũng như các hoạt động chính của chuyến đi ngoại khóa.
Câu hỏi 1: Địa điểm của chuyến ngoại khóa sắp tới
- Đáp án: (the) animal park
- Vị trí thông tin: Katie: Ah, last month we went to Arthur Island, so this time we’re going to the animal park.
- Giải thích: Andrew hỏi về địa điểm của chuyến đi sắp tới. Katie dùng cụm từ “this time” để đối lập với “last month” (tháng trước) họ đi “Arthur Island”. Thông tin gây nhiễu là “Arthur Island” vì đây là địa điểm của tháng trước. Đáp án chính xác cho chuyến đi lần này là animal park, một công viên động vật.
Câu hỏi 2: Dự báo thời tiết cho ngày đi
- Đáp án: cold and cloudy
- Vị trí thông tin: Katie: Yes, Tuesday we’ll have some showers, but by Wednesday, the day of our excursion, it will be… well, their words are cold and cloudy.
- Giải thích: Andrew muốn biết thời tiết cụ thể vào ngày diễn ra chuyến đi. Katie đã đề cập đến các ngày khác nhau như “Monday – sunny” và “Tuesday – showers”, nhưng từ khóa “Wednesday, the day of our excursion” là tín hiệu rõ ràng cho ngày cần tìm. Dự báo chính xác cho ngày đó là cold and cloudy, nghĩa là lạnh và nhiều mây. Việc phân biệt thông tin chính và thông tin gây nhiễu là rất quan trọng ở đây.
Câu hỏi 3: Thời gian đến nơi
- Đáp án: 10.15 am
- Vị trí thông tin: Katie: Let’s see. The bus picks us up at 8.30 am, and then it’s an hour and a half on the road, so we arrive at 10 am… sorry, with the 15 minute break, that will actually be 10.15 am.
- Giải thích: Andrew hỏi về thời gian đến nơi (“arrival time”). Katie ban đầu nói 10am nhưng sau đó tự đính chính, thêm vào 15 phút nghỉ giải lao. Từ “actually” (thực tế là) cho thấy có sự điều chỉnh. Do đó, thời gian đến nơi chính xác là 10.15 am, một con số thời gian cụ thể.
Câu hỏi 4: Tên một sự kiện được lên kế hoạch
- Đáp án: birds of grey
- Vị trí thông tin: Katie: Well, one fun event planned that day is ‘Birds of Prey’.
- Giải thích: Câu hỏi yêu cầu điền tên một chương trình hoặc sự kiện mà học sinh có thể xem. Katie đề cập rõ ràng đến “one fun event planned that day” và tên của nó là Birds of Prey. Đây là một hoạt động cụ thể trong lịch trình của chuyến đi ngoại khóa.
Câu hỏi 5: Hoạt động học sinh sẽ tham gia
- Đáp án: (the) reptile display
- Vị trí thông tin: Katie: I’m sure, but the koalas can’t be handled unless the weather’s sunny, and given the forecast, I thought it better to choose the ‘Reptile Display’.
- Giải thích: Câu hỏi yêu cầu hoạt động mà học sinh sẽ “attend” (tham gia). Katie đưa ra hai lựa chọn: “koalas” và “Reptile Display”. Tuy nhiên, cô ấy giải thích rằng không thể chơi với koala nếu trời không nắng, và theo dự báo ở câu 2, thời tiết sẽ cold and cloudy. Vì vậy, cô ấy quyết định chọn reptile display (buổi trưng bày bò sát), đây là một hoạt động thay thế dựa trên điều kiện thực tế.
Câu hỏi 6: Thời gian trở về trường
- Đáp án: 6.30 pm
- Vị trí thông tin: Katie: We leave the park at 4.30, but then we face traffic, so we won’t get back until well after 6 pm. It will most likely be 6.30….
- Giải thích: Andrew hỏi về “return time” (thời gian trở về). Katie nhắc đến 4.30 pm là thời gian rời công viên, nhưng sau đó giải thích rằng do tắc đường (“face traffic”), họ sẽ không về đến trường trước 6 giờ tối và “most likely be 6.30” (rất có thể là 6.30). Đáp án chính xác là 6.30 pm, một con số thời gian khác cần lưu ý.
Hướng Dẫn Giải Câu Hỏi 7-10
Phần này tập trung vào các thông tin về số liệu và thống kê, đặc biệt là về quốc tịch của học sinh tham gia chuyến đi ngoại khóa. Hãy lắng nghe kỹ các tỷ lệ phần trăm và sự so sánh giữa các nhóm.
Câu hỏi 7: Quốc tịch chiếm tỷ lệ lớn nhất
- Đáp án: Chinese
- Vị trí thông tin: Andrew: You imagine right. But it’s the Chinese who constitute the majority, but only just.
- Giải thích: Katie đoán về quốc tịch chủ yếu là Nhật hoặc Trung Quốc. Andrew khẳng định “it’s the Chinese who constitute the majority” (người Trung Quốc chiếm đa số). Mặc dù có thêm cụm từ “but only just” (chỉ vừa đủ), điều này vẫn xác nhận họ là nhóm lớn nhất, phù hợp với tỷ lệ 26%. Do đó, đáp án là Chinese.
Câu hỏi 8: Quốc tịch chiếm tỷ lệ lớn thứ hai
- Đáp án: Japanese
- Vị trí thông tin: Andrew: I had thought Koreans might be second, but it’s actually the Japanese, quite close behind….
- Giải thích: Andrew ban đầu nghĩ người Hàn Quốc sẽ đứng thứ hai. Tuy nhiên, anh ta dùng “but it’s actually” (nhưng thực tế là) để đính chính rằng người Japanese (Nhật Bản) mới là nhóm đứng thứ hai, với tỷ lệ “quite close behind” (khá sát) người Trung Quốc, phù hợp với tỷ lệ 26% (có thể là làm tròn). Đây là một ví dụ về việc nghe thông tin đính chính.
Câu hỏi 9: Quốc tịch chiếm tỷ lệ lớn thứ ba
- Đáp án: Korean(s)
- Vị trí thông tin: Andrew: Ah, the only other proportions of some weight are the Indonesians and Koreans – about the same. Indonesians at 15%, and… ah… the Koreans are a little higher…
- Giải thích: Andrew liệt kê hai nhóm khác có tỷ lệ đáng kể là người Indonesia và người Hàn Quốc. Anh ta nói rằng “the Koreans are a little higher” (người Hàn Quốc cao hơn một chút) so với người Indonesia (15%). Điều này ám chỉ người Hàn Quốc có tỷ lệ cao hơn 15% một chút, xếp ở vị trí thứ ba sau người Nhật Bản. Do đó, đáp án là Korean(s).
Câu hỏi 10: Quốc tịch chiếm tỷ lệ lớn thứ năm
- Đáp án: Thai
- Vị trí thông tin: Andrew: Ah, Thai students number just a fraction more.
- Giải thích: Cuộc hội thoại chuyển sang so sánh học sinh Saudi và Thái Lan, đều dưới 10%. Khi Katie hỏi “Which one is bigger?” (nhóm nào lớn hơn?), Andrew trả lời “Thai students number just a fraction more” (số học sinh Thái Lan chỉ nhiều hơn một chút). Với tỷ lệ 8% cao hơn 7% của người Saudi, người Thái Lan chiếm vị trí thứ năm. Vì vậy, đáp án là Thai.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng nghe các số và thời gian trong IELTS Listening?
Để cải thiện kỹ năng này, bạn nên thực hành nghe nhiều đoạn audio có chứa các con số, thời gian, ngày tháng và địa chỉ. Luyện tập viết lại chính xác những gì bạn nghe được, kể cả khi chúng được nói nhanh. Đôi khi, việc viết ra cả cách đọc và số sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.
2. Các từ khóa đồng nghĩa (synonyms) quan trọng như thế nào trong IELTS Listening?
Từ khóa đồng nghĩa là cực kỳ quan trọng vì người ra đề thường paraphrase (diễn giải lại) thông tin trong câu hỏi bằng các từ khác trong đoạn hội thoại. Việc nhận biết các từ đồng nghĩa giúp bạn kết nối thông tin giữa câu hỏi và bài nghe, từ đó tìm ra đáp án chính xác.
3. Có mẹo nào để xử lý thông tin gây nhiễu (distractors) hiệu quả không?
Mẹo quan trọng là lắng nghe đến cùng. Thông tin gây nhiễu thường xuất hiện trước đáp án đúng và bị người nói đính chính ngay sau đó. Hãy chú ý các từ như “but”, “however”, “actually”, “I mean”, “no, wait” – những từ này thường báo hiệu một sự thay đổi hoặc đính chính thông tin.
4. Nên chuẩn bị từ vựng cho chủ đề School Excursion như thế nào?
Bạn nên tập trung vào các từ vựng liên quan đến hoạt động ngoài trời (outdoor activities), địa điểm (places), phương tiện đi lại (transportation), thời tiết (weather), và các hoạt động giáo dục (educational activities). Lập danh sách các từ vựng này và thực hành sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
5. Tại sao Section 1 lại quan trọng, dù được coi là dễ nhất?
Section 1 là phần dễ nhất nhưng lại là cơ hội vàng để bạn “khởi động” và đạt điểm số cao, tạo đà tâm lý tốt cho các section sau. Việc mắc lỗi ở Section 1 có thể ảnh hưởng đến tổng điểm và sự tự tin của bạn. Nắm vững Section 1 giúp bạn tích lũy điểm và tập trung hơn vào các phần khó hơn.
6. Khi nào nên bắt đầu ghi chú trong IELTS Listening?
Bạn nên bắt đầu ghi chú ngay khi bắt đầu nghe thông tin có khả năng là đáp án. Đừng cố gắng viết đầy đủ câu, hãy viết tắt, dùng ký hiệu, hoặc ghi những từ khóa chính. Điều này giúp bạn không bỏ lỡ các thông tin quan trọng tiếp theo.
7. Thời gian chuẩn bị trước khi nghe mỗi section có quan trọng không?
Rất quan trọng. Thời gian này (thường là 30-40 giây) là cơ hội duy nhất để bạn đọc lướt các câu hỏi, gạch chân từ khóa, và dự đoán loại thông tin cần điền. Tận dụng tối đa thời gian này sẽ giúp bạn định hướng được những gì cần lắng nghe.
Việc luyện tập thường xuyên với các dạng bài và chủ đề khác nhau, đặc biệt là IELTS Listening School Excursion, sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc bài thi và nâng cao kỹ năng nghe của mình. Hy vọng bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp những kiến thức hữu ích để bạn chinh phục mục tiêu IELTS của mình.