Chào mừng bạn đến với chuyên mục luyện thi IELTS Listening của Anh ngữ Oxford! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào phần giải đáp chi tiết đề thi Cambridge IELTS 17, Test 1, Listening Part 1. Phần thi này thường là thử thách đầu tiên nhưng cũng là cơ hội để bạn làm quen với cấu trúc đề và đạt điểm cao, đặc biệt với dạng bài điền từ.
Tổng quan về IELTS Listening Part 1
IELTS Listening Part 1 là phần mở đầu của bài thi nghe, thường là một cuộc trò chuyện giữa hai người trong bối cảnh đời thường. Các chủ đề phổ biến bao gồm đặt phòng, hỏi thông tin về dịch vụ, hoặc trao đổi về kế hoạch. Mục tiêu chính của phần này là kiểm tra khả năng nghe hiểu thông tin cụ thể như tên, số, địa chỉ, hoặc các chi tiết quan trọng khác. Thí sinh cần nắm bắt nhanh chóng từ khóa và thông tin chi tiết để hoàn thành các dạng bài tập, phổ biến nhất là Form Completion (hoàn thành biểu mẫu).
Dạng bài điền từ trong Listening Part 1 thường yêu cầu điền vào chỗ trống những thông tin cụ thể, thường là danh từ, số đếm hoặc ngày tháng. Để làm tốt phần này, việc chuẩn bị một vốn từ vựng phong phú liên quan đến các chủ đề thông dụng trong đời sống hàng ngày là cực kỳ quan trọng. Đồng thời, khả năng nhận diện các con số, tên riêng và cách đánh vần cũng đóng vai trò then chốt trong việc xác định đáp án chính xác.
Chiến lược tối ưu cho dạng điền từ trong Listening Part 1
Để chinh phục dạng bài điền từ trong IELTS Listening Part 1, việc áp dụng một chiến lược hiệu quả là không thể thiếu. Trước khi đoạn ghi âm bắt đầu, bạn cần tận dụng thời gian đọc lướt qua các câu hỏi và xác định loại thông tin cần điền vào mỗi chỗ trống. Điều này giúp bạn định hình được nội dung sẽ nghe và tập trung vào những chi tiết quan trọng. Ví dụ, nếu chỗ trống cần điền một số, hãy chuẩn bị lắng nghe các con số; nếu là tên, hãy chú ý cách đánh vần.
Trong quá trình nghe, hãy tập trung vào các từ khóa hoặc cụm từ đồng nghĩa có trong câu hỏi. Bài thi IELTS thường sử dụng paraphrasing (diễn giải lại) và synonyms (từ đồng nghĩa) để kiểm tra khả năng hiểu của thí sinh, thay vì chỉ lặp lại nguyên văn câu hỏi. Do đó, việc mở rộng vốn từ đồng nghĩa và từ liên quan là một kỹ năng cần rèn luyện thường xuyên. Hơn nữa, bạn cần đặc biệt cẩn thận với những thông tin bị thay đổi hoặc chỉnh sửa trong đoạn hội thoại, ví dụ như người nói đưa ra một thông tin rồi lập tức sửa lại.
Những lỗi thường gặp và cách khắc phục khi luyện IELTS Listening
Khi luyện IELTS Listening, nhiều thí sinh mắc phải các lỗi phổ biến có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả. Một trong số đó là việc không đọc kỹ hướng dẫn, dẫn đến việc điền sai số lượng từ cho phép (ví dụ: “No more than two words and/or a number”). Để khắc phục, luôn luôn kiểm tra giới hạn từ và số trước khi điền đáp án. Lỗi chính tả cũng là một vấn đề nghiêm trọng, vì một lỗi nhỏ cũng có thể khiến đáp án bị tính sai. Do đó, hãy rèn luyện kỹ năng viết và kiểm tra lại chính tả của các từ vựng thường gặp.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cẩm Nang Luyện Thi Cambridge IELTS 16 Hiệu Quả
- 12 Truyện Ngụ Ngôn Tiếng Anh Hay Nhất Kèm Bài Học Cuộc Sống
- Nâng Cao Kỹ Năng IELTS Speaking Với Các Collocations Chủ Đề Handwriting
- Cẩm nang chọn trung tâm Anh ngữ chất lượng tại Quận 7
- Hướng Dẫn Hỏi Đáp Kích Thước Bằng Tiếng Anh Chi Tiết
Ngoài ra, việc bỏ lỡ từ khóa hoặc không nhận diện được từ đồng nghĩa là một thách thức lớn. Để cải thiện, hãy luyện nghe chủ động, ghi chú các từ mới và học cách nhận diện các biến thể của chúng. Việc không quản lý thời gian hiệu quả, dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi khó cũng có thể khiến bạn bỏ lỡ các câu sau. Hãy tập thói quen chuyển câu nếu cảm thấy quá khó và quay lại sau nếu còn thời gian. Cuối cùng, việc luyện tập đều đặn với nhiều nguồn tài liệu khác nhau, bao gồm cả các đề Cambridge IELTS chính thống, là chìa khóa để nâng cao kỹ năng nghe và làm quen với đa dạng các giọng điệu và tốc độ nói.
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 1, Listening Part 1
Để quá trình tra cứu đáp án trở nên hiệu quả hơn, bạn đọc cần kiểm tra audioscript ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này.
Question | Đáp án |
---|---|
1 | litter |
2 | dogs |
3 | insects |
4 | butterflies |
5 | wall |
6 | island |
7 | boots |
8 | beginners |
9 | spoons |
10 | 35/thirty five |
Question 1
Đáp án: litter
Câu hỏi yêu cầu điền một danh từ vào chỗ trống, với nội dung là đảm bảo bãi biển không có một thứ gì đó trên đó. Các từ khóa quan trọng trong câu hỏi là “Beach” (bãi biển) và “not have” (không có), giúp bạn định vị thông tin trong bài nghe. Trong đoạn hội thoại, người nghe sẽ nhận được cụm từ “keep the beach free of litter”. Cụm từ này mang ý nghĩa giữ cho bãi biển không có rác thải, do đó, đáp án chính xác cho câu hỏi này là litter, một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong các chủ đề môi trường.
Question 2
Đáp án: dogs
Tương tự như câu trên, câu hỏi này yêu cầu bạn tìm kiếm một loại thông tin không được phép có mặt trên bãi biển. Các từ khóa chính để xác định vị trí thông tin trong bài nghe là “beach” (bãi biển) và “no” (không có). Trong đoạn hội thoại, Peter hỏi: “Is it OK to take dogs?” và người kia trả lời: “I’m afraid not, as they are banned”. Từ “they” ở đây thay thế cho “dogs” được nhắc đến trước đó, và thông tin “bị cấm” (banned) khẳng định rằng chó không được phép mang vào bãi biển. Vì vậy, dogs là đáp án cần điền vào chỗ trống, liên quan trực tiếp đến các quy định ở một địa điểm công cộng.
Question 3
Đáp án: insects
Câu hỏi yêu cầu bạn điền một danh từ. Nội dung chính là nhiệm vụ tiếp theo của nhóm là thu hút một loại sinh vật nào đó vì chúng quan trọng cho sự đa dạng sinh học của khu bảo tồn thiên nhiên. Các từ khóa giúp bạn xác định thông tin là “attract” (thu hút) và “place” (nơi này). Trong bài nghe, người nói sử dụng từ “encouraging” (khuyến khích) thay thế cho “attract”. Thông tin cụ thể được đề cập là “encouraging insects” vì chúng đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì cân bằng hệ sinh thái. Do đó, insects là đáp án phù hợp, thể hiện tầm quan trọng của côn trùng trong bảo tồn.
Question 4
Đáp án: butterflies
Câu hỏi này yêu cầu bạn xác định một loại sinh vật cụ thể. Từ khóa chính là “Identify” (xác định) và “types” (các loại), giúp bạn tập trung vào việc tìm kiếm thông tin về việc phân loại. Trong bài nghe, Peter đang thực hiện một dự án để xác định các loài bướm khác nhau đến khu bảo tồn. Từ “types” đã được diễn giải lại thành “species” trong đoạn ghi âm. Việc Peter đang theo dõi và phân loại các loài bướm (butterflies) để đánh giá sự đa dạng sinh học đã xác định rõ butterflies là đáp án chính xác cho câu này, liên quan đến các dự án nghiên cứu khoa học.
Question 5
Đáp án: wall
Câu hỏi yêu cầu điền tên một thứ gì đó mới được xây dựng hoặc thay thế. Các từ khóa quan trọng là “Build” (xây dựng) và “new” (mới). Nội dung trong bài nghe cho biết họ đang thay thế một bức tường cũ đã bị hư hỏng nặng bởi cơn bão vào tháng trước. Đây là một ví dụ điển hình về việc cần lắng nghe thông tin sửa chữa hoặc cải tạo. Vì vậy, wall (bức tường) là đáp án đúng, chỉ ra một hạng mục công trình cụ thể đang được tiến hành.
Question 6
Đáp án: island
Câu hỏi yêu cầu điền một danh từ. Các từ khóa giúp bạn định vị thông tin là “Across” (băng qua), “sands” (cát) và “reach” (đến). Nội dung trong bài nghe là Peter cho rằng phải đợi cho cát khô để có thể đi bộ đến một địa điểm mà không bị ướt. Địa điểm được nhắc đến là “the island”, nơi họ sẽ đi bộ băng qua bãi cát. Điều này đòi hỏi người nghe phải liên tưởng đến bối cảnh thực tế. Vì vậy, island (hòn đảo) là đáp án chính xác, mô tả điểm đến trong cuộc hội thoại.
Question 7
Đáp án: boots
Câu hỏi yêu cầu tìm một món đồ mặc thích hợp. Các từ khóa chính là “Wear” (mặc) và “appropriate” (thích hợp), hướng bạn đến việc lắng nghe các gợi ý về trang phục. Nội dung bài nghe đề cập rằng họ có thể sẽ quay trở lại và có thể bị ướt, vì thế nên mang một đôi giày bốt có khả năng chống nước. Từ “waterproof” (chống nước) là một từ đồng nghĩa quan trọng cho “appropriate” trong ngữ cảnh này. Vì thế, boots (đôi giày bốt) là đáp án, nhấn mạnh sự cần thiết của trang phục phù hợp với điều kiện thời tiết.
Question 8
Đáp án: beginners
Câu hỏi yêu cầu tìm một danh từ chỉ đối tượng phù hợp để tham gia một phiên làm đồ gỗ. Các từ khóa là “Woodwork session” (phiên làm đồ gỗ) và “suitable” (thích hợp). Khi thảo luận về phiên làm đồ gỗ, Jan hỏi rằng liệu những người mới bắt đầu (beginners) có tham gia được không, và Peter đã trả lời “chắc chắn rồi” (definitely). Điều này xác nhận rằng không cần kinh nghiệm trước đó để tham gia. Vì vậy, beginners là đáp án chính xác, thể hiện sự mở cửa cho mọi đối tượng.
Question 9
Đáp án: spoons
Câu hỏi yêu cầu tìm một món đồ được làm từ gỗ. Các từ khóa chính là “Make” (làm) và “out of wood” (từ gỗ). Nội dung bài nghe là Peter nói rằng Jan sẽ có thể làm ra những chiếc muỗng bằng gỗ trong buổi học. Đây là một ví dụ cụ thể về sản phẩm mà người tham gia có thể tạo ra. Vì vậy, spoons là đáp án chính xác, một đồ vật quen thuộc được làm thủ công.
Question 10
Đáp án: 35/thirty five
Câu hỏi yêu cầu tìm một mức giá. Các từ khóa là “Cost” (chi phí) và “no camping” (không cắm trại), giúp bạn phân biệt các mức giá khác nhau. Nội dung bài nghe cho biết Peter đã đưa ra mức giá 35 bảng Anh cho buổi học và 40 bảng Anh nếu có cắm trại. Vì câu hỏi yêu cầu chi phí mà không có cắm trại, đáp án chính xác là 35 hoặc thirty five, thể hiện khả năng nắm bắt thông tin số liệu cụ thể.
Nâng cao kỹ năng IELTS Listening cùng Anh ngữ Oxford
Việc giải đề Cambridge IELTS 17, Test 1, Listening Part 1 là một bước quan trọng để bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc bài thi và các dạng câu hỏi thường gặp. Tuy nhiên, để đạt được band điểm cao trong kỳ thi IELTS nói chung và kỹ năng nghe nói riêng, việc luyện tập chăm chỉ và đúng phương pháp là điều kiện tiên quyết. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn khuyến khích học viên không chỉ học thuộc đáp án mà còn phải hiểu sâu sắc lý do đằng sau mỗi câu trả lời, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho các lần luyện tập sau.
Ngoài việc giải đề chi tiết, hãy dành thời gian trau dồi từ vựng theo chủ đề, luyện tập nhận diện từ đồng nghĩa và paraphrasing, cũng như cải thiện khả năng nghe các con số và tên riêng. Việc thực hành nghe đa dạng các loại giọng điệu và tốc độ nói cũng sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi bước vào phòng thi. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục IELTS cùng Anh ngữ Oxford!
Câu hỏi thường gặp về IELTS Listening Part 1
1. IELTS Listening Part 1 thường có dạng bài tập nào?
IELTS Listening Part 1 chủ yếu tập trung vào dạng bài Form Completion (hoàn thành biểu mẫu), yêu cầu bạn điền vào chỗ trống các thông tin cụ thể như tên, số điện thoại, địa chỉ, ngày tháng, hoặc các chi tiết khác liên quan đến một cuộc trò chuyện hàng ngày. Ngoài ra, thỉnh thoảng có thể xuất hiện dạng Note Completion hoặc Table Completion.
2. Làm thế nào để cải thiện tốc độ nghe trong IELTS Listening Part 1?
Để cải thiện tốc độ nghe, bạn nên luyện tập nghe các bài nói tiếng Anh tự nhiên với tốc độ tăng dần. Bắt đầu với các podcast hoặc video có phụ đề, sau đó giảm dần sự phụ thuộc vào phụ đề. Việc luyện nghe hàng ngày với các tài liệu chuẩn IELTS Listening như các cuốn Cambridge IELTS cũng sẽ giúp tai bạn quen với nhịp điệu và tốc độ của bài thi.
3. Có mẹo nào để không bỏ lỡ các chi tiết nhỏ như số điện thoại hay địa chỉ không?
Khi nghe các chi tiết nhỏ như số điện thoại hoặc địa chỉ, hãy tập trung cao độ và ghi chú nhanh chóng. Đối với số điện thoại, lắng nghe từng chữ số. Với địa chỉ, chú ý đến tên đường, số nhà, và cách đánh vần (nếu có). Luôn đọc trước câu hỏi để biết loại thông tin bạn cần điền.
4. Tại sao tôi vẫn sai chính tả dù nghe đúng từ?
Sai chính tả là lỗi phổ biến trong IELTS Listening khi điền từ. Điều này thường xảy ra do thiếu luyện tập từ vựng và chính tả cơ bản. Để khắc phục, bạn cần ghi lại những từ thường bị sai chính tả và luyện viết chúng nhiều lần. Đồng thời, hãy đọc rộng và kiểm tra chính tả của các từ mới học.
5. Nên làm gì khi tôi không nghe được một câu trả lời?
Nếu bạn không nghe được một câu trả lời, đừng hoảng loạn hay dừng lại quá lâu. Hãy cố gắng đoán và chuyển sang câu tiếp theo ngay lập tức để không bỏ lỡ các thông tin quan trọng của những câu sau. Sau khi bài nghe kết thúc, bạn có thể quay lại để xem xét hoặc đoán câu trả lời dựa trên ngữ cảnh đã nghe được.
6. Sự khác biệt giữa từ khóa và từ đồng nghĩa trong Listening là gì?
Từ khóa là những từ quan trọng trong câu hỏi giúp bạn định hướng thông tin cần tìm. Từ đồng nghĩa là những từ có ý nghĩa tương tự, được sử dụng trong bài nghe để diễn giải lại các từ khóa trong câu hỏi, nhằm kiểm tra khả năng hiểu và linh hoạt về từ vựng của thí sinh. Việc nhận diện cả hai loại này là rất quan trọng để tìm ra đáp án chính xác.
7. Có cần luyện tập với nhiều giọng điệu khác nhau không?
Hoàn toàn có. Kỳ thi IELTS sử dụng nhiều giọng điệu tiếng Anh khác nhau (Anh, Mỹ, Úc, Canada,…) để đảm bảo tính quốc tế của bài thi. Việc luyện tập với đa dạng các giọng điệu sẽ giúp bạn làm quen và không bị bỡ ngỡ khi gặp các giọng lạ trong phòng thi.
8. Tôi có nên ghi chú trong quá trình nghe không?
Có, việc ghi chú (note-taking) là một kỹ năng cực kỳ hữu ích trong IELTS Listening. Bạn không cần ghi lại toàn bộ câu mà chỉ cần tóm tắt các từ khóa, số liệu, hoặc ý chính. Ghi chú giúp bạn không quên thông tin quan trọng và dễ dàng đối chiếu với câu hỏi khi cần.
9. Thời gian giữa các phần trong Listening Part 1 là bao lâu?
Thông thường, có một khoảng dừng ngắn giữa các phần trong IELTS Listening để thí sinh kiểm tra lại câu trả lời hoặc đọc trước các câu hỏi tiếp theo. Hãy tận dụng tối đa thời gian này để chuẩn bị tâm lý và định hình nội dung sắp nghe.
10. “No more than two words and/or a number” nghĩa là gì?
Cụm từ này là hướng dẫn về giới hạn từ cho đáp án. Nó có nghĩa là bạn chỉ có thể điền tối đa hai từ, hoặc một con số, hoặc kết hợp một/hai từ với một con số vào chỗ trống. Ví dụ: “25”, “blue car”, “2 rooms”, “number 5”. Luôn tuân thủ quy tắc này để không bị mất điểm oan.