Việc nắm vững kỹ năng đọc hiểu là chìa khóa để đạt điểm cao trong bài thi IELTS Reading. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp phân tích sâu sắc các đáp án cho Cambridge IELTS 15, Test 2, Reading Passage 1 với tiêu đề “Could Urban Engineers Learn From Dance?”, giúp bạn hiểu rõ cách tìm kiếm thông tin và xử lý các dạng câu hỏi thường gặp.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tổng quan về Bài Đọc IELTS 15 Test 2 Passage 1

Bài đọc “Could Urban Engineers Learn From Dance?” khám phá một ý tưởng độc đáo: liệu các kỹ sư đô thị có thể học hỏi từ những nguyên tắc thiết kế chuyển động trong vũ điệu để cải thiện việc quy hoạch và thiết kế các thành phố hiện đại hay không. Passage này đưa ra những lập luận thú vị về cách các giải pháp kỹ thuật truyền thống đôi khi không hiệu quả trong thực tế, đặc biệt là khi chúng bỏ qua yếu tố con người và trải nghiệm thực tế. Đây là một chủ đề khá mới mẻ và đòi hỏi người đọc phải có khả năng suy luận, kết nối các ý tưởng để tìm ra câu trả lời chính xác. Bài viết sẽ tập trung vào việc giải thích chi tiết các đáp án, đồng thời cung cấp những lời khuyên hữu ích để bạn có thể áp dụng vào quá trình ôn luyện IELTS Reading của mình.

Giải thích Đáp án Phần Câu hỏi 1-6 (Matching Headings)

Dạng bài Matching Headings yêu cầu thí sinh tìm tiêu đề phù hợp nhất cho từng đoạn văn. Để làm tốt dạng này, bạn cần đọc lướt (skimming) để nắm ý chính của mỗi đoạn và đọc quét (scanning) để tìm các từ khóa quan trọng. Sau đó, đối chiếu với các lựa chọn tiêu đề đã cho.

Câu 1: Sự giao thoa giữa Vũ điệu và Kỹ thuật Đô thị

Đáp án: B (A suggestion for how dance can help in urban design)

Đoạn văn B mở đầu bằng một nhận định có vẻ mỉa mai: “Không ai nên gợi ý rằng mọi người nên nhảy múa đến chỗ làm”. Tuy nhiên, ngay sau đó, tác giả đưa ra một ý tưởng then chốt. Đoạn này giải thích rằng những kỹ thuật mà các nhà biên đạo vũ đạo sử dụng để thử nghiệm và thiết kế chuyển động thực sự có thể cung cấp cho các kỹ sư những công cụ để kích thích những ý tưởng mới trong việc thiết kế các khu đô thị. Điều này cho thấy vũ điệu không chỉ là một hình thức giải trí mà còn có thể đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện thiết kế đô thị. Vì vậy, đáp án B, mô tả một “gợi ý về cách vũ điệu có thể giúp ích trong thiết kế đô thị”, hoàn toàn phù hợp với nội dung chính của đoạn văn này.

Câu 2: Sự đối lập trong Phong cách Xây dựng Qua các Thời kỳ

Đáp án: C (A comparison between past and present approaches to building)

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Đoạn văn C trình bày một sự đối lập rõ ràng giữa cách tiếp cận xây dựng trong quá khứ và hiện tại. Nó mô tả rằng các thợ xây thời trung cổ thường làm việc theo kiểu ứng biến, dựa trên kiến thức thân thuộc với vật liệu và kinh nghiệm cá nhân về điều kiện địa hình. Ngược lại, thiết kế xây dựng ngày nay lại được hình dung và lưu trữ trong công nghệ truyền thông, một phương pháp liên kết nhà thiết kế với thực tế vật lý và xã hội mà họ đang định hình. Sự tương phản này cho thấy sự thay đổi đáng kể trong tư duy và công cụ được sử dụng trong ngành xây dựng qua các thời kỳ, làm nổi bật điểm khác biệt căn bản trong phong cách làm việc.

Câu 3: Mục tiêu chung của Khiêu vũ và Kỹ thuật

Đáp án: F (An objective shared by dance and engineering)

Đoạn văn F tiết lộ một điểm chung bất ngờ giữa hai lĩnh vực tưởng chừng như không liên quan: khiêu vũkỹ thuật. Mặc dù các vũ đạo không được tạo ra để giải quyết vấn đề một cách rõ ràng, chúng lại chia sẻ một mục tiêu cốt lõi với kỹ thuật: đó là thiết kế các bước di chuyển trong những giới hạn về không gian và thời gian. Điều này nhấn mạnh rằng cả hai lĩnh vực đều liên quan đến việc tối ưu hóa chuyển động và không gian trong những khuôn khổ nhất định. Sự so sánh này giúp người đọc nhận ra rằng những nguyên tắc cơ bản của thiết kế chuyển động có thể vượt qua ranh giới giữa nghệ thuật và khoa học.

Câu 4: Bài học từ Những Sai lầm trong Quy hoạch Đô thị

Đáp án: D (An example of how designers have failed to take into account the local climate)

Đoạn văn D cung cấp một ví dụ cụ thể về việc các nhà thiết kế đô thị đã không xem xét đầy đủ các yếu tố môi trường địa phương. Tác giả chỉ ra rằng những quán cà phê được xây dựng dọc đường không thể hoạt động hiệu quả trong điều kiện thời tiết nóng nếu thiếu những mái hiên bảo vệ, tương tự như các tòa nhà cổ. Điều này minh chứng cho việc bỏ qua khí hậu địa phương trong quá trình thiết kế có thể dẫn đến những hạn chế đáng kể về tính ứng dụng và tiện nghi. Đây là một bài học quan trọng về tầm quan trọng của việc hòa nhập thiết kế với điều kiện tự nhiên.

Câu 5: Khi lý thuyết và thực tiễn không đồng nhất

Đáp án: E (A reason why some solutions designed to help people have proved to be counter-intuitive)

Đoạn văn E giải thích lý do tại sao một số giải pháp được thiết kế để hỗ trợ con người lại tỏ ra phản trực giác trong thực tế. Đoạn này chỉ ra rằng các thiết kế có vẻ hợp lý trên mô hình lý thuyết lại có thể phản lại trực giác trong trải nghiệm thực tế của người dùng. Một ví dụ điển hình là việc lắp đặt các lan can bảo vệ (guard rails) trên đường phố, một giải pháp được cho là tăng cường an toàn, nhưng trên thực tế lại gây ra nhiều khó khăn và thậm chí làm tăng rủi ro cho người đi bộ. Điều này làm nổi bật khoảng cách giữa ý định thiết kế và kết quả thực tế, đồng thời cho thấy tầm quan trọng của việc thử nghiệm và đánh giá dựa trên trải nghiệm người dùng.

Câu 6: Tầm ảnh hưởng của Giao thông đến Sự bền vững Đô thị

Đáp án: A (How transport affects how cities can be sustainable)

Đoạn văn A mở đầu bài đọc bằng cách nêu bật tầm quan trọng của giao thông trong việc định hình sự bền vững của các thành phố. Nó khẳng định rằng cách chúng ta di chuyển trong đô thị có ảnh hưởng lớn đến việc liệu các thành phố này có thể duy trì sự bền vững theo thời gian hay không. Điều này gợi ý rằng việc quy hoạch giao thông không chỉ đơn thuần là về việc di chuyển mà còn liên quan đến sức khỏe môi trường, kinh tếxã hội của một khu vực đô thị. Mối liên hệ này đặt nền móng cho toàn bộ bài viết, khám phá các giải pháp sáng tạo để cải thiện hệ thống giao thôngđô thị hóa.

Giải thích Đáp án Phần Câu hỏi 7-13 (Summary Completion)

Dạng bài Summary Completion yêu cầu thí sinh điền từ còn thiếu vào một đoạn tóm tắt dựa trên thông tin trong bài đọc. Để làm tốt dạng này, bạn cần xác định vị trí thông tin trong bài đọc, đọc kỹ đoạn đó và tìm từ khóa phù hợp với ngữ cảnh của câu tóm tắt.

Câu 7: Vai trò của Lan can Bảo vệ trong An toàn Giao thông

Đáp án: safety

Đoạn văn E, dòng 5-7, đề cập đến “guard rails” (lan can bảo vệ) như một giải pháp kỹ thuật nhằm cải thiện an toàn cho người đi bộ. Cụm từ “a design solution for pedestrian safety” chỉ rõ mục đích chính của những lan can này là đảm bảo sự an toàn cho những người đi bộ trên đường phố. Mặc dù sau đó bài viết phân tích những hạn chế của chúng, mục đích ban đầu vẫn là để tăng cường an toàn giao thông.

Câu 8: Đảm bảo luồng giao thông thông suốt

Đáp án: traffic

Cũng trong đoạn E, dòng 7, bài viết giải thích rằng các mô hình thiết kế thường ưu tiên “the smooth flow of traffic” (luồng giao thông thông suốt). Điều này ám chỉ rằng một trong những mục tiêu chính của các giải pháp như lan can bảo vệ là giữ cho giao thông đường bộ không bị gián đoạn, ưu tiên tốc độ và hiệu quả di chuyển của các phương tiện. Từ khóa “flow” ở đây đồng nghĩa với “movement”, và “not disrupted” tương ứng với “smooth”.

Câu 9: Thách thức khi băng qua làn đường riêng biệt

Đáp án: carriageway

Đoạn văn E, dòng 9-10, mô tả rằng lan can bảo vệ buộc người đi bộ phải sử dụng các “access points” để chia quá trình băng qua đường thành hai phần – mỗi phần cho một “carriageway” (làn đường). Điều này có nghĩa là người đi bộ không thể băng qua toàn bộ con đường cùng một lúc mà phải vượt qua từng làn đường riêng biệt, có thể gây ra sự bất tiện và kéo dài thời gian.

Câu 10: Ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của người dân

Đáp án: mobile

Trong đoạn E, dòng 11, bài viết chỉ ra rằng những rào cản tâm lý do lan can tạo ra ảnh hưởng đến những người “less mobile” (ít di chuyển). Cụm từ này có thể ám chỉ những người già, người khuyết tật, hoặc những ai có vấn đề về sức khỏe khiến việc di chuyển trở nên khó khăn hơn. Đối với nhóm này, việc bị buộc đi vòng hoặc cảm thấy bất an khi băng qua đường càng làm tăng thêm khó khăn trong việc di chuyển hàng ngày.

Câu 11: Những lối đi bộ tiềm ẩn nguy hiểm

Đáp án: dangerous

Cũng trong đoạn E, dòng 11-12, bài viết chỉ ra rằng lan can bảo vệ có thể “encourage people to cross the road dangerously to get to guard rails”. Điều này cho thấy một tình huống nghịch lý: giải pháp được đưa ra để tăng cường an toàn lại có thể khuyến khích người đi bộ tìm những cách băng qua đường nguy hiểm hơn để tránh sự bất tiện của các “access points” đã được thiết kế.

Câu 12: Tác động xã hội của hạ tầng giao thông

Đáp án: communities

Đoạn văn E, dòng 13-14, nêu rõ một trong những tác động tiêu cực của lan can bảo vệ là chúng “divide communities” (chia cắt các cộng đồng). Khi các rào chắn vật lý được đặt ra, chúng có thể cản trở sự kết nối giữa các khu vực lân cận, làm giảm khả năng tương tác xã hội và sự gắn kết của người dân trong cộng đồng. Từ khóa “separate” ở câu hỏi đồng nghĩa với “divide” trong bài.

Câu 13: Cản trở giao thông đô thị lành mạnh

Đáp án: healthy

Tiếp tục trong đoạn E, dòng 13-14, sau khi nói về việc chia cắt cộng đồng, bài viết còn nhấn mạnh rằng lan can bảo vệ “decrease opportunities for healthy transport”. Giao thông lành mạnh ở đây có thể hiểu là các phương thức di chuyển không gây ô nhiễm (như đi bộ, xe đạp) hoặc khuyến khích hoạt động thể chất. Bằng cách làm giảm sự tiện lợi và an toàn cho người đi bộ, những lan can này vô tình cản trở sự phát triển của một hệ thống giao thông bền vững và lành mạnh hơn.

Chiến lược làm bài hiệu quả cho IELTS Reading

Để đạt được kết quả tốt trong bài thi IELTS Reading, bạn không chỉ cần nắm vững ngữ pháp và từ vựng mà còn phải trang bị cho mình những chiến lược làm bài hiệu quả. Với 40 câu hỏi và chỉ 60 phút để hoàn thành, trung bình bạn chỉ có khoảng 1.5 phút cho mỗi câu. Điều này đòi hỏi bạn phải đọc nhanh, hiểu đúng và quản lý thời gian thật tốt.

Một trong những kỹ thuật quan trọng nhất là đọc lướt (skimming) và đọc quét (scanning). Skimming giúp bạn nắm được ý chính của từng đoạn văn, còn scanning là công cụ để định vị các thông tin cụ thể, từ khóa, hoặc con số. Ví dụ, với dạng Matching Headings, bạn nên skimming nhanh từng đoạn để hiểu tổng thể trước khi xem xét các lựa chọn tiêu đề. Khi làm dạng Summary Completion, việc xác định loại từ cần điền (danh từ, tính từ, động từ) và sau đó scanning để tìm từ khóa đồng nghĩa hoặc thông tin liên quan là rất quan trọng.

Thêm vào đó, việc luyện tập nhận diện các từ đồng nghĩa và từ liên quan ngữ nghĩa (LSI – Latent Semantic Indexing) là cực kỳ cần thiết. IELTS Reading thường paraphrasing (diễn đạt lại) thông tin, nghĩa là câu hỏi sẽ không sử dụng chính xác từ ngữ trong bài đọc. Ví dụ, trong bài “Could Urban Engineers Learn From Dance?”, các từ như “ignore” được thay bằng “fail to take into account”, hay “separate” bằng “divide”. Khả năng nhận ra những sự diễn đạt lại này sẽ giúp bạn tìm thấy câu trả lời nhanh chóng và chính xác hơn. Việc trau dồi vốn từ vựng học thuật và các cụm từ thông dụng cũng đóng góp đáng kể vào việc nâng cao tốc độ đọc hiểu của bạn.

Câu hỏi thường gặp về IELTS Reading Passage 1

1. Dạng bài Matching Headings có khó không?

Dạng Matching Headings thường được coi là một trong những dạng khó nhất trong IELTS Reading vì nó đòi hỏi thí sinh phải nắm được ý chính của cả đoạn văn, không chỉ tìm kiếm từ khóa. Tuy nhiên, nếu bạn luyện tập kỹ năng skimming và paraphrasing, dạng bài này sẽ trở nên dễ dàng hơn.

2. Làm thế nào để phân biệt Matching Headings và Matching Information?

Matching Headings yêu cầu bạn nối một tiêu đề với một đoạn văn hoàn chỉnh (thường là ý chính của đoạn), trong khi Matching Information yêu cầu bạn tìm một thông tin cụ thể (có thể là một ví dụ, một lý do, một lời giải thích) trong một đoạn văn.

3. Có phải luôn có nhiều tiêu đề hơn số đoạn văn trong Matching Headings không?

Đúng vậy, thông thường sẽ có nhiều hơn 2-3 tiêu đề so với số lượng đoạn văn, và đôi khi một tiêu đề có thể không được sử dụng. Điều này làm tăng độ khó và yêu cầu bạn phải đọc hiểu kỹ lưỡng.

4. Nên làm dạng Summary Completion trước hay sau các dạng khác?

Thứ tự làm bài tùy thuộc vào chiến lược cá nhân, nhưng dạng Summary Completion thường khá trực tiếp vì bạn chỉ cần tìm kiếm thông tin cụ thể để điền vào chỗ trống. Bạn có thể làm nó sau khi đã nắm được tổng thể bài đọc từ các dạng khác hoặc nếu bạn cảm thấy thoải mái với việc scanning.

5. Từ cần điền trong Summary Completion có luôn là một từ từ bài đọc không?

Trong hầu hết các trường hợp, từ cần điền trong dạng Summary Completion là một từ hoặc cụm từ được lấy trực tiếp từ bài đọc. Bạn cần chú ý đến giới hạn số từ được phép điền (ví dụ: NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER).

Việc ôn luyện kỹ lưỡng các dạng bài và áp dụng chiến lược phù hợp là yếu tố quyết định để chinh phục bài thi IELTS Reading. Hy vọng những phân tích và lời khuyên trên từ Anh ngữ Oxford đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về cách tiếp cận Cambridge IELTS 15 Reading Passage 1 và các dạng câu hỏi liên quan. Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt được kết quả như mong muốn!