Kỹ năng Nghe (Listening) trong IELTS đòi hỏi sự tập trung và khả năng nhận diện thông tin nhanh chóng. Bài thi Listening Section 1 thường liên quan đến các tình huống giao tiếp hàng ngày, nơi bẫy thông tin có thể xuất hiện. Để hỗ trợ bạn, Anh ngữ Oxford cung cấp giải đáp chi tiết Cambridge IELTS 14 Listening Test 1 Section 1, phân tích từng câu hỏi và chiến lược làm bài hiệu quả. Việc nắm vững cách nhận diện từ khóa và tránh bẫy là yếu tố then chốt giúp bạn đạt điểm cao trong phần thi này.
Đáp án
| Question | Đáp án |
|---|---|
| 1 | Canadian |
| 2 | furniture |
| 3 | Park |
| 4 | 250 (sterling) |
| 5 | phone |
| 6 | 10(th) September |
| 7 | museum |
| 8 | time |
| 9 | blond(e) |
| 10 | 8795482361 |
Chiến Lược Toàn Diện Cho IELTS Listening Section 1
Phần thi Listening Section 1 luôn là khởi đầu của bài thi Nghe IELTS, thường xoay quanh các cuộc hội thoại giao dịch hoặc xã hội cơ bản. Đây là cơ hội vàng để thí sinh “khởi động” và tích lũy điểm, vì vậy việc nắm vững các chiến lược làm bài hiệu quả là vô cùng cần thiết. Phần này thường tập trung vào các thông tin cụ thể như tên, số điện thoại, địa chỉ, ngày tháng và số tiền, đòi hỏi sự chính xác cao trong từng chi tiết bạn nghe được.
Hiểu Rõ Dạng Thức và Bẫy Thường Gặp
IELTS Listening Section 1 thường có định dạng điền vào chỗ trống, hoàn thành biểu mẫu hoặc ghi chú, với một cuộc hội thoại giữa hai người trong ngữ cảnh hàng ngày. Các chủ đề phổ biến bao gồm thuê nhà, đăng ký khóa học, báo cáo mất đồ, đặt chỗ du lịch hoặc các dịch vụ công cộng. Một trong những bẫy phổ biến nhất trong phần này là việc người nói đưa ra nhiều thông tin tương tự hoặc thông tin ban đầu bị sai lệch rồi được chỉnh sửa sau đó. Thí sinh cần hết sức cẩn trọng để không vội vàng điền đáp án mà phải lắng nghe toàn bộ ngữ cảnh trước khi đưa ra lựa chọn cuối cùng. Việc nhận diện được các từ khóa đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác của thông tin trong câu hỏi cũng là một kỹ năng quan trọng.
Kỹ Thuật Đọc Và Dự Đoán Thông Tin
Trước khi đoạn ghi âm bắt đầu, thí sinh có khoảng 30-40 giây để đọc lướt qua các câu hỏi. Đây là thời gian cực kỳ quý giá để dự đoán thông tin cần nghe. Hãy gạch chân các từ khóa chính trong câu hỏi và xác định loại thông tin bạn cần tìm kiếm (ví dụ: là một con số, một cái tên, một địa điểm, hay một ngày tháng). Việc này giúp bạn tạo ra một “bản đồ” thông tin trong đầu, từ đó dễ dàng tập trung vào các đoạn hội thoại có liên quan và tránh bị phân tâm bởi những thông tin thừa. Việc đoán trước dạng từ cần điền cũng giúp bạn kiểm soát lỗi chính tả tốt hơn sau này.
Cách Nhận Diện Từ Đồng Nghĩa Và Bẫy Ngôn Ngữ
Trong IELTS Listening, đặc biệt là Section 1, rất hiếm khi bạn nghe được từ chính xác như trong câu hỏi. Thay vào đó, người nói thường sử dụng các từ đồng nghĩa (synonyms) hoặc cách diễn đạt khác (paraphrasing). Ví dụ, nếu câu hỏi là “old furniture”, bạn có thể nghe thấy “antique furniture” trong đoạn ghi âm. Việc xây dựng một vốn từ vựng phong phú, đặc biệt là các cụm từ đồng nghĩa, sẽ giúp bạn dễ dàng “bắt” được thông tin chính xác. Bên cạnh đó, hãy luôn cảnh giác với các thông tin gây nhiễu (distractors). Đây là những thông tin được đề cập thoạt nghe có vẻ đúng, nhưng sau đó lại bị phủ nhận hoặc được thay thế bằng một thông tin khác. Ví dụ, một người có thể nói “I was living at Riverside Apartments, but at present I’m staying at Park Apartments.” Người nghe cần chọn thông tin “at present” để có đáp án chính xác.
Phân Tích Chuyên Sâu Đáp Án Cambridge IELTS 14 Test 1 Listening Section 1: Crime Report Form
Bài nghe về mẫu báo cáo tội phạm này là một ví dụ điển hình cho Section 1, với nhiều thông tin cụ thể và các bẫy phổ biến đòi hỏi sự tập trung cao độ từ người nghe. Việc phân tích từng câu hỏi sẽ giúp bạn nhận diện được chiến lược làm bài hiệu quả và tránh những lỗi đáng tiếc.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Top Sách IELTS Speaking Giúp Bạn Chinh Phục Điểm Cao
- Nắm Vững Cấu Trúc Remind: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z
- Tổng Hợp Các Loại Từ Nối Thông Dụng Trong Tiếng Anh
- Nắm Vững Cấu Trúc Song Song (Parallelism): Chìa Khóa Viết Hay
- Nâng Cao Kỹ Năng Tiếng Anh Với Collocations Chủ Đề Giấc Ngủ
Câu Hỏi 1: Xác Định Quốc Tịch (Nationality)
Câu hỏi trong bài không trực tiếp hỏi về quốc tịch mà thay vào đó là “Are you resident in the UK?”. Người phụ nữ trả lời “I’m actually Canadian” sau khi có một chút ngập ngừng. Điểm cần lưu ý là cô ấy tiếp tục nói “my mother was British”, điều này có thể gây nhầm lẫn. Từ khóa “actually” (thực ra) và “my mother was” (mẹ của tôi là) là những tín hiệu quan trọng để phân biệt thông tin chính xác. Bạn cần lắng nghe đến cuối câu để đảm bảo không bỏ lỡ phần giải thích hoặc đính chính. Đây là một bẫy phổ biến trong IELTS Listening, nơi thông tin thừa hoặc thông tin sai được đưa ra trước khi thông tin đúng xuất hiện. Do đó, đáp án chính xác là Canadian.
Câu Hỏi 2: Lý Do Chuyến Thăm (Reason for Visit)
Bài nghe yêu cầu điền lý do cho chuyến đi. Ngoài lý do “business” (công tác), người phụ nữ còn đề cập “to buy antique…”. Từ “antique” (đồ cổ) trong câu hỏi là một tính từ, chỉ rõ đặc điểm của món đồ. Do đó, chỗ trống cần điền phải là một danh từ để tạo thành cụm danh từ “đồ cổ gì đó”. Trong ngữ cảnh này, từ “furniture” (nội thất) được nhắc đến sau đó, tạo thành “antique furniture” – đồ nội thất cổ. Từ “antiques” ở cuối câu là danh từ chỉ chung đồ cổ, giúp làm rõ nghĩa cho cụm từ cần điền. Vì vậy, đáp án là furniture. Kỹ năng nhận diện từ loại và ngữ cảnh là chìa khóa ở đây.
Câu Hỏi 3: Địa Chỉ Hiện Tại (Current Address)
Câu hỏi trong bài yêu cầu điền thông tin về “current address” (địa chỉ hiện tại). Bài nghe đưa ra câu hỏi “may I ask where you’re staying now?”. Người nói nhắc đến hai địa điểm: “Riverside Apartments” và “Park Apartments”. Tuy nhiên, cô ấy nói “I was at Riverside Apartments” (tôi đã ở Riverside Apartments) và sau đó là “at present I’m staying at Park Apartments” (hiện tại tôi đang ở Park Apartments). Cụm từ “at present” (tại thời điểm hiện tại) là từ khóa quyết định giúp bạn chọn được đáp án đúng. Sự thay đổi trạng thái từ quá khứ “I was” sang hiện tại “at present I’m staying” là một bẫy thời gian thường gặp. Đáp án chính xác là Park.
Câu Hỏi 4: Giá Trị Tài Sản (Value of Items)
Câu hỏi trong bài yêu cầu điền thông tin về số tiền trong chiếc ví đã mất, được đề cập là “cash” (tiền mặt). Bài nghe đề cập đến ba con số liên quan đến tiền. Con số đầu tiên là 250 (sterling), là số tiền bị mất. Sau đó, người phụ nữ nói rằng cô ấy đã “withdrew” (rút) 300 bảng và “spent” (đã tiêu) 50 bảng. Số tiền 250 bảng là số còn lại trong ví khi bị mất cắp. Thí sinh cần lắng nghe cẩn thận các động từ đi kèm với số tiền để xác định đúng giá trị bị mất. Đây là một bẫy số liệu phổ biến, yêu cầu sự phân biệt rõ ràng giữa các con số được nhắc đến. Đáp án là 250 (sterling).
Câu Hỏi 5: Vật Dụng Bị Mất Cắp (Stolen Item)
Câu hỏi yêu cầu điền tên một vật dụng đã bị mất. Trong bài nghe, người phụ nữ liệt kê các vật dụng bị mất. Đầu tiên là “wallet” (cái ví), đã được nhắc đến trong câu hỏi. Sau đó, cô ấy nói “my phone had gone”, trong đó cụm từ “had gone” đồng nghĩa với “stolen” (bị ăn trộm) trong câu hỏi. Vì trước chỗ trống cần điền là mạo từ “a”, đáp án phải là một danh từ đếm được số ít. Do đó, đáp án đúng là phone (điện thoại). Đây là một ví dụ rõ ràng về việc sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cụm từ tương đương để diễn đạt hành động.
Câu Hỏi 6: Ngày Xảy Ra Vụ Trộm (Date of Theft)
Câu hỏi trong bài yêu cầu điền thông tin về “date of theft” (ngày diễn ra vụ trộm). Bài nghe không trực tiếp hỏi về ngày mà thay vào đó là cụm từ “occurred yesterday” (xảy ra ngày hôm qua). Điều này ngụ ý rằng ngày được đề cập ngay sau đó chính là ngày của vụ việc. Người nói tiếp tục đưa ra ngày 10th September. Đối với các câu hỏi về ngày tháng, bạn cần ghi đầy đủ cả ngày và tháng để đảm bảo tính chính xác, ví dụ như 10th September.
Câu Hỏi 7: Địa Điểm Vụ Trộm (Location of Theft)
Câu hỏi yêu cầu điền thông tin về nơi diễn ra vụ trộm. Viên cảnh sát hỏi khá rõ ràng: “do you have any ideas at all of where…?” Người phụ nữ trả lời khá dài dòng, nhưng từ khóa chỉ địa điểm duy nhất và chính xác được nhắc đến là “museum” (bảo tàng). Dù có nhiều chi tiết khác được kể, bạn cần tập trung vào danh từ chỉ địa điểm để chọn đúng đáp án. Đây là một kỹ năng lọc thông tin quan trọng, bỏ qua các chi tiết không liên quan để tìm ra dữ liệu cần thiết. Đáp án là museum.
Câu Hỏi 8: Thông Tin Chi Tiết Kẻ Tình Nghi (Suspect Details)
Câu hỏi trong bài yêu cầu điền thông tin về chi tiết kẻ tình nghi, cụ thể là điều mà “boys asked for” (những cậu bé đã hỏi gì). Sau khi đưa thông tin về thời gian “4 o’clock” (4 giờ), người phụ nữ kể tiếp về “a group of young boys” (một nhóm những cậu trai trẻ) và nói rằng “they were asking us what time it was” (họ đang hỏi chúng tôi mấy giờ rồi). Mặc dù có nhiều chi tiết khác về hành vi của nhóm trẻ, từ khóa “asked for” trực tiếp liên quan đến việc “time it was”. Vì vậy, đáp án đúng là time. Đây là một ví dụ về việc phải hiểu rõ động từ trong câu hỏi để xác định đúng thông tin cần điền.
Câu Hỏi 9: Đặc Điểm Ngoại Hình Kẻ Tình Nghi (Suspect Appearance)
Câu hỏi yêu cầu điền thông tin về màu tóc của kẻ tình nghi (“Colour of hair?”). Viên cảnh sát hỏi “can you remember anything else about his appearance?” (bạn có nhớ một chút nào về ngoại hình của cậu bé?). Mặc dù người phụ nữ có nhắc đến một số đặc điểm khác như “slim build” (dáng người mảnh) đồng nghĩa với “thin” (gầy) trong bài nghe, nhưng câu hỏi cụ thể là về màu tóc. Cô ấy mô tả tóc là “blond(e)” (màu vàng). Cần cẩn thận không nhầm lẫn với từ “dark” (màu tối) cũng chỉ về màu tóc, nhưng được dùng để miêu tả những đứa trẻ khác trong nhóm, không phải kẻ tình nghi chính. Đáp án là blond(e).
Câu Hỏi 10: Mã Số Tham Chiếu (Reference Number)
Câu hỏi cuối cùng yêu cầu điền “crime reference number” (số chỉ định tội phạm). Đây là một câu hỏi trực tiếp và đáp án là một dãy số đếm. Bạn cần tập trung cao độ để ghi lại chính xác từng chữ số. Dãy số được đọc là 8795482361. Đối với các dãy số dài, bạn nên luyện tập ghi chép nhanh và chính xác, đôi khi các số được đọc theo nhóm để dễ theo dõi hơn.
Nâng Cao Kỹ Năng Nghe Với Anh Ngữ Oxford
Để thực sự nâng cao kỹ năng Listening IELTS và vượt qua các thử thách trong bài thi, việc luyện tập thường xuyên là điều không thể thiếu. Bạn không chỉ cần nghe để tìm đáp án, mà còn cần luyện nghe hiểu toàn bộ nội dung, nắm bắt ngữ điệu, giọng điệu và mục đích giao tiếp của người nói. Một cách hiệu quả là sử dụng các tài liệu luyện thi chuẩn hóa như bộ sách Cambridge IELTS, phân tích kỹ lưỡng từng bài nghe và giải thích đáp án.
Hãy chú trọng phát triển vốn từ vựng theo chủ đề, đặc biệt là những từ và cụm từ thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như mua sắm, du lịch, dịch vụ khách hàng hay các báo cáo. Bên cạnh đó, việc luyện tập khả năng ghi chú trong khi nghe cũng rất quan trọng, giúp bạn không bỏ lỡ thông tin quan trọng trong khi vẫn theo kịp tốc độ của đoạn ghi âm. Sau mỗi bài luyện tập, đừng quên dành thời gian phân tích lỗi sai, hiểu rõ lý do vì sao mình lại mắc lỗi và tìm cách cải thiện cho những lần sau.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
-
1. Listening Section 1 của IELTS thường về chủ đề gì?
Listening Section 1 thường xoay quanh các cuộc hội thoại giao dịch hoặc xã hội trong ngữ cảnh hàng ngày, ví dụ như đặt chỗ, đăng ký dịch vụ, báo cáo sự cố hoặc hỏi thông tin. -
2. Làm thế nào để tránh bẫy thông tin trong Listening Section 1?
Để tránh bẫy, bạn cần lắng nghe cẩn thận toàn bộ thông tin được cung cấp, không vội vàng điền đáp án. Hãy chú ý đến các từ hoặc cụm từ chỉ sự thay đổi (ví dụ: “actually”, “but now”, “I thought so but…”). -
3. Có nên viết hoa tất cả các chữ cái khi điền đáp án không?
Theo nguyên tắc chấm điểm của IELTS, bạn có thể viết hoa tất cả các chữ cái hoặc chỉ viết hoa chữ cái đầu tiên của danh từ riêng. Quan trọng nhất là viết đúng chính tả. -
4. Kỹ năng nào là quan trọng nhất để cải thiện điểm Listening Section 1?
Khả năng nhận diện từ đồng nghĩa và paraphrasing (diễn đạt lại) là rất quan trọng, vì các từ trong câu hỏi thường không xuất hiện y hệt trong bài nghe. Ngoài ra, việc nghe và ghi lại các con số, tên riêng, địa chỉ một cách chính xác cũng là kỹ năng then chốt. -
5. Tôi nên làm gì nếu bỏ lỡ một câu trả lời trong khi nghe?
Nếu bạn bỏ lỡ một câu, đừng quá lo lắng hoặc cố gắng nghe lại. Hãy bỏ qua câu đó và tập trung vào các câu hỏi tiếp theo. Việc mắc kẹt ở một câu có thể khiến bạn bỏ lỡ nhiều thông tin hơn. Bạn có thể quay lại đoán hoặc bỏ trống nếu không chắc chắn. -
6. Cách hiệu quả nhất để luyện tập Listening IELTS là gì?
Luyện tập với các đề thi Cambridge IELTS là cách tốt nhất, vì chúng phản ánh chính xác cấu trúc và độ khó của bài thi thật. Ngoài ra, hãy luyện nghe các tài liệu tiếng Anh đa dạng như podcast, tin tức, phim ảnh để nâng cao khả năng nghe hiểu tổng quát. -
7. Làm thế nào để cải thiện vốn từ vựng cho IELTS Listening?
Học từ vựng theo chủ đề, đặc biệt là các cụm từ và từ đồng nghĩa liên quan đến các tình huống giao tiếp hàng ngày. Nghe và ghi lại các từ mới, sau đó luyện tập sử dụng chúng trong ngữ cảnh. -
8. Có cần chú ý đến ngữ pháp và chính tả khi điền đáp án không?
Có, ngữ pháp và chính tả là hai yếu tố rất quan trọng trong phần thi IELTS Listening. Đáp án của bạn phải đúng cả về nội dung, chính tả và ngữ pháp (ví dụ, số ít/số nhiều). -
9. Thời gian giữa các phần thi Listening có đủ để đọc câu hỏi không?
Có, giữa mỗi Section, bạn sẽ có khoảng 30-40 giây để đọc trước các câu hỏi của Section tiếp theo. Hãy tận dụng tối đa thời gian này để gạch chân từ khóa và dự đoán dạng đáp án. -
10. Sau khi làm bài test, tôi nên ôn lại phần Listening như thế nào?
Bạn nên kiểm tra đáp án, đọc lại phần audioscript (nếu có), so sánh những gì mình đã nghe với những gì được viết ra. Phân tích lỗi sai để hiểu tại sao mình lại sai, từ đó rút kinh nghiệm cho những lần sau.
Hy vọng bài giải đáp chi tiết Cambridge IELTS 14 Listening Test 1 Section 1 này đã cung cấp những kiến thức giá trị. Với sự luyện tập kiên trì và phương pháp học đúng đắn, đặc biệt qua các tài liệu chuẩn hóa như bộ sách Cambridge, bạn hoàn toàn có thể chinh phục mục tiêu Listening IELTS của mình. Hãy tiếp tục hành trình học tiếng Anh cùng Anh ngữ Oxford để khám phá thêm nhiều bí quyết và tài liệu hữu ích khác.
