Phần thi Listening của IELTS luôn đòi hỏi sự tập trung cao độ và kỹ năng nghe hiểu tinh tế. Đặc biệt, IELTS Listening Section 3 thường là một thách thức lớn với nhiều thí sinh do nội dung học thuật, tốc độ nói nhanh và nhiều thông tin gây nhiễu. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp phân tích và giải đáp án Cambridge IELTS 14 Test 4 Listening Section 3 một cách chi tiết, giúp bạn nâng cao kỹ năng làm bài hiệu quả.
Hiểu Rõ IELTS Listening Section 3
Đặc Điểm và Yêu Cầu Của Phần Nghe Thứ 3
IELTS Listening Section 3 thường là cuộc đối thoại giữa hai hoặc nhiều người trong bối cảnh học thuật, ví dụ như sinh viên thảo luận về bài tập, giáo sư và sinh viên trao đổi về dự án, hoặc một buổi thảo luận nhóm. Chủ đề thường xoay quanh các môn học, nghiên cứu, hoặc dự án. Đây là phần kiểm tra khả năng của thí sinh trong việc hiểu các ý kiến khác nhau, nhận diện thông tin cụ thể, theo dõi lập luận và nắm bắt thái độ của người nói. Thí sinh cần hết sức tập trung để không bỏ lỡ những chi tiết quan trọng và những thông tin gây nhiễu được lồng ghép một cách khéo léo.
Phần này thường xuất hiện các dạng câu hỏi như Multiple Choice (chọn nhiều đáp án), Matching (nối thông tin), hoặc Sentence Completion (hoàn thành câu). Để đạt được điểm cao, việc luyện tập thường xuyên với các dạng đề tương tự là vô cùng quan trọng. Theo thống kê, khoảng 40% thí sinh gặp khó khăn với tốc độ và mật độ thông tin trong phần này, cần chiến lược nghe chủ động.
Chiến Lược Xử Lý Các Dạng Câu Hỏi Thường Gặp
Kỹ Năng Nghe Hiểu Thông Tin Chi Tiết (Questions 21-25)
Với các câu hỏi Multiple Choice (đặc biệt là chọn một đáp án), kỹ năng paraphrasing (diễn giải lại) là chìa khóa. Người nói trong bài nghe hiếm khi sử dụng chính xác từ ngữ trong câu hỏi hay các lựa chọn đáp án. Thay vào đó, họ sẽ dùng các từ đồng nghĩa, cụm từ tương đương hoặc cấu trúc câu khác để truyền tải cùng một ý nghĩa. Thí sinh cần đọc kỹ câu hỏi và các lựa chọn trước khi nghe, gạch chân các từ khóa chính, và dự đoán các từ đồng nghĩa có thể xuất hiện trong đoạn hội thoại.
Việc luyện tập nhận diện các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan sẽ giúp bạn loại bỏ các đáp án gây nhiễu một cách hiệu quả. Nhiều đáp án sai được đưa ra chỉ để kiểm tra khả năng phân biệt thông tin chi tiết và khả năng tập trung của người nghe. Việc nhận biết những yếu tố gây nhiễu này là một kỹ năng quan trọng để tránh bẫy và chọn đúng câu trả lời.
Kỹ Năng Nắm Bắt Luồng Thông Tin (Questions 26-30)
Dạng câu hỏi Matching, đặc biệt là nối đặc điểm với một danh sách các mục, yêu cầu thí sinh phải theo dõi luồng thông tin của đoạn hội thoại và kết nối các chi tiết rời rạc. Điều này đòi hỏi khả năng ghi chú nhanh và hiệu quả. Bạn không cần ghi lại toàn bộ câu mà chỉ cần những từ khóa hoặc cụm từ đại diện cho ý chính. Khi mỗi mục trong danh sách được nhắc đến, hãy lắng nghe cẩn thận những thông tin đi kèm với nó.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nâng Cao Kỹ Năng Nghe Tiếng Anh Với Chủ Đề Thành Phố Thông Minh
- Luyện Đề Tiếng Anh THPT Quốc Gia: Cẩm Nang Toàn Diện
- Giải Bài Tập Tiếng Anh 9 Unit 1: A Closer Look 1
- Khám Phá Kỳ Thi IELTS Indicator: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Bí Quyết Chinh Phục Tiếng Anh Toàn Diện
Một mẹo hữu ích là đọc qua tất cả các lựa chọn trước khi nghe để có cái nhìn tổng quan. Khoảng 75% các lỗi thường gặp ở dạng bài này là do không hiểu rõ mối liên hệ giữa các thông tin được đưa ra hoặc bị nhầm lẫn bởi các thông tin không liên quan. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ ngữ cảnh của cuộc thảo luận.
Giải Đáp Chi Tiết Cambridge IELTS 14 Test 4 Listening Section 3
Dưới đây là bảng tổng hợp đáp án Cambridge IELTS 14 Test 4 Listening Section 3 cho phần thi về “Children’s literature” (Văn học thiếu nhi), cùng với phân tích chi tiết giúp bạn hiểu rõ lý do của từng lựa chọn.
Question | Đáp án |
---|---|
21 | A |
22 | C |
23 | A |
24 | B |
25 | B |
26 | F |
27 | E |
28 | C |
29 | B |
30 | G |
Phân Tích Đáp Án Câu 21-25
Câu hỏi 21: Đáp án A. Người nói đã diễn đạt lại từ khóa “interesting” trong câu hỏi bằng cụm “What’s fascinating is that the writer isn’t necessarily conscious of the message they’re conveying”. Câu này cho thấy điều hấp dẫn là người viết không nhất thiết ý thức được thông điệp mà họ đang truyền tải, khớp với ý nghĩa của đáp án A. Các lựa chọn khác không được đề cập hoặc mang ý nghĩa khác trong bài nghe.
Câu hỏi 22: Đáp án C. Đoạn hội thoại chuyển sang câu 22 với câu nói “That module made me realise how important stories are”, sau đó người nói làm rõ “Actually, it inspired me to have a go at it myself”. Điều này thể hiện rằng mô-đun đã truyền cảm hứng cho họ thử sức mình trong việc viết truyện, củng cố lựa chọn C. Mặc dù từ “popular” và “niece” có xuất hiện, nhưng chúng được dùng trong ngữ cảnh khác, không phải là lý do chính khiến người nói quan tâm.
Câu hỏi 23: Đáp án A. Trong cuộc trò chuyện, người nói nhắc đến những hình ảnh đáng sợ đã xem khi còn nhỏ và vẫn nhớ rõ, loại trừ đáp án B về “beautiful” images. Đối với đáp án C, câu “Pictures can be so powerful, just as powerful as words” cho thấy tranh vẽ có sức mạnh tương đương ngôn từ, không phải mạnh hơn. Câu cuối cùng “that’s the field I want to go into when I finish the course. I bet that module will be really helpful” là lời khẳng định muốn theo đuổi lĩnh vực này, phù hợp với đáp án A.
Câu hỏi 24: Đáp án B. Người đàn ông ban đầu tỏ ra nghi ngờ giá trị của truyện tranh khi so sánh với sách: “We also studied comics in that module, but I’m not convinced of their value, not compared with books”, loại bỏ A. Anh ấy cũng nói “One of the great things about words is that you use your imagination, but with a comic you don’t have to”, nhưng người phụ nữ không đồng ý. Người phụ nữ lập luận “There are plenty of kids who wouldn’t even try to read a book, so I think comics can serve a really useful purpose”, và người đàn ông đồng tình “Yes. I suppose you’re right”. Điều này xác nhận rằng truyện tranh có thể có mục đích hữu ích đối với trẻ em không thích đọc sách, dẫn đến đáp án B.
Câu hỏi 25: Đáp án B. Khi câu hỏi về sách dành cho bé trai và bé gái được đưa ra, người đàn ông đáp “I was amazed how many books were targeted at just one sex or the other”. Từ “amazed” ở đây đồng nghĩa với “surprised”, thể hiện sự ngạc nhiên về việc có nhiều sách nhắm mục tiêu rõ ràng vào một giới tính cụ thể. Điều này hoàn toàn khớp với đáp án B.
Phân Tích Đáp Án Câu 26-30
Câu hỏi 26: Đáp án F. Khi người đàn ông hỏi về “Perrault’s fairy tales”, người phụ nữ khẳng định chúng quan trọng vì “no stories of that type had been written before, these were the first”. Điều này cho thấy đây là những câu chuyện đầu tiên thuộc loại hình đó, phù hợp với lựa chọn F.
Câu hỏi 27: Đáp án E. Về tác phẩm “The Swiss Family Robinson”, người phụ nữ giải thích “The English name makes it sound as though Robinson is the family’s surname, but a more accurate translation would be The Swiss Robinsons, because it’s about a Swiss family who are shipwrecked. like Robinson Crusoe in the novel of a century earlier”. Thông tin này chỉ tập trung vào vấn đề tên gọi và bản dịch chính xác của tác phẩm, khớp với đáp án E.
Câu hỏi 28: Đáp án C. Khi thảo luận về “Hoffmann’s The Nutcracker and the Mouse King”, người đàn ông hỏi “Wasn’t that the basis for Tchaikovsky’s ballet The Nutcracker?”, và người phụ nữ xác nhận “That’s right”. Điều này khẳng định rằng tác phẩm là nền tảng cho một vở ballet nổi tiếng, dẫn đến đáp án C.
Câu hỏi 29: Đáp án B. Người phụ nữ nhắc đến câu trả lời cho câu 29 bằng câu “I struggled with Tolkien’s The Lord of the Rings – three long books, and I gave up after one”. Điều này cho thấy cô ấy đã gặp khó khăn và bỏ cuộc khi đọc tác phẩm này, củng cố lựa chọn B.
Câu hỏi 30: Đáp án G. Về cuốn sách “War Horse”, người đàn ông nhận xét “It’s about the First World War, isn’t it? Hardly what you’d expect for a children’s story.” Điều này thể hiện sự ngạc nhiên vì chủ đề chiến tranh thế giới thứ nhất thường không được kỳ vọng trong một câu chuyện dành cho trẻ em, khớp với đáp án G.
Luyện Tập Hiệu Quả Với IELTS Listening Section 3
Để cải thiện kỹ năng nghe và làm tốt IELTS Listening Section 3, bạn cần thường xuyên luyện tập với các tài liệu học thuật. Một phương pháp hiệu quả là nghe lại đoạn ghi âm nhiều lần, không chỉ để tìm đáp án đúng mà còn để phân tích tại sao các đáp án sai lại được đưa ra. Điều này giúp bạn hiểu sâu hơn về cách ra đề và cách tránh bẫy.
Bên cạnh đó, việc mở rộng vốn từ vựng học thuật và các cụm từ đồng nghĩa là rất quan trọng. Bạn có thể tạo danh sách các từ và cụm từ thường gặp trong các bài nghe học thuật và luyện tập nhận diện chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Một thói quen tốt là nghe podcast, xem video tài liệu hoặc các buổi diễn thuyết về các chủ đề học thuật để làm quen với ngữ điệu, tốc độ nói và cách sử dụng ngôn ngữ trong môi trường học thuật.
Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. IELTS Listening Section 3 thường có những dạng câu hỏi nào?
Phần này thường có các dạng như Multiple Choice (chọn một hoặc nhiều đáp án), Matching (nối thông tin), Sentence Completion (hoàn thành câu), và đôi khi là Classification (phân loại).
2. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng paraphrase trong IELTS Listening?
Để cải thiện kỹ năng paraphrase, hãy luyện tập đọc và tìm các từ đồng nghĩa cho các từ khóa quan trọng. Khi nghe, hãy chú ý đến các từ và cụm từ mang ý nghĩa tương đồng thay vì chỉ tìm kiếm từ khóa y hệt trong câu hỏi.
3. Có mẹo nào để không bị lừa bởi các đáp án gây nhiễu?
Luôn đọc kỹ tất cả các lựa chọn trước khi nghe. Khi nghe, hãy lắng nghe những từ như “however”, “but”, “although”, hoặc các câu phủ định, vì chúng thường báo hiệu sự thay đổi ý kiến hoặc thông tin trái ngược, giúp bạn loại bỏ các đáp án gây nhiễu.
4. Nên luyện tập IELTS Listening Section 3 bao lâu mỗi ngày?
Để đạt hiệu quả tốt nhất, bạn nên dành ít nhất 30-45 phút mỗi ngày để luyện nghe, bao gồm cả việc nghe chủ động và phân tích lại các bài đã làm.
5. Tại sao cần nghe lại bài sau khi đã có đáp án?
Nghe lại sau khi đã có đáp án giúp bạn xác định chính xác vị trí của câu trả lời, hiểu rõ hơn về lý do các đáp án khác bị loại, và phân tích các từ khóa, từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc câu đã gây nhầm lẫn.
Việc luyện tập và phân tích chi tiết như giải đáp án Cambridge IELTS 14 Test 4 Listening Section 3 là một phần không thể thiếu trong hành trình chinh phục band điểm cao. Với sự kiên trì và áp dụng đúng phương pháp, bạn hoàn toàn có thể nâng cao kỹ năng nghe hiểu của mình. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường học tập và phát triển.