Việc nắm vững kiến thức ngữ pháp tiếng Anh là nền tảng vững chắc cho bất kỳ ai muốn sử dụng ngôn ngữ này một cách thành thạo. Trong đó, động từ đóng vai trò trung tâm, là “linh hồn” của câu, giúp diễn đạt hành động, trạng thái hay quá trình của chủ thể. Hiểu sâu sắc về động từ không chỉ giúp bạn xây dựng câu chính xác mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách trong tiếng Anh.
Khái niệm Động từ (Verb) trong tiếng Anh
Động từ (hay Verb) là một phần quan trọng trong câu, được sử dụng để mô tả một hành động, một trạng thái, một sự kiện hay một sự tồn tại của chủ thể. Một câu thường sẽ không thể hoàn chỉnh và truyền đạt ý nghĩa đầy đủ nếu thiếu đi động từ. Vai trò của động từ là vô cùng thiết yếu, nó giống như bộ khung xương giúp câu văn có cấu trúc và ý nghĩa rõ ràng.
Ví dụ cụ thể, khi nói “He usually plays football in his free time”, động từ “plays” diễn tả hành động chơi bóng của anh ấy. Hoặc “She is beautiful” thì “is” không chỉ hành động mà là chỉ trạng thái xinh đẹp của cô ấy. Động từ giúp người đọc hoặc người nghe hình dung được điều gì đang xảy ra, ai đang làm gì hoặc ai đang ở trạng thái như thế nào.
Giải thích khái niệm động từ trong tiếng Anh và các loại động từ phổ biến
Vị trí và chức năng của Động từ trong câu
Việc đặt động từ đúng vị trí trong câu là yếu tố then chốt để đảm bảo ngữ pháp chính xác và truyền đạt đúng ý nghĩa. Không giống như các loại từ khác, động từ có những vị trí nhất định và thường xuyên xuất hiện ở đó để thực hiện chức năng của mình. Nắm vững những quy tắc này sẽ giúp người học tránh được những lỗi sai cơ bản trong tiếng Anh.
Động từ đứng sau chủ ngữ
Đây là vị trí phổ biến nhất của động từ. Khi động từ đứng ngay sau chủ ngữ, nó trực tiếp diễn tả một hành động hoặc trạng thái mà chủ ngữ thực hiện hoặc sở hữu. Trong hầu hết các cấu trúc câu cơ bản, bạn sẽ thấy động từ xuất hiện ngay sau đối tượng thực hiện hành động.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Phương Pháp Học Tiếng Anh Hiệu Quả: Lộ Trình Toàn Diện
- Cấu Trúc How Long: Hỏi Về Khoảng Thời Gian Chuẩn Xác
- Nâng Cao Kỹ Năng Tiếng Anh Cho Thế Giới Công Việc
- Chiến Lược Chinh Phục Câu Hỏi Trắc Nghiệm IELTS Listening
- Khám Phá Trung Tâm Anh Ngữ Buôn Ma Thuột Chất Lượng Hàng Đầu
Ví dụ: “She is reading a book” (Cô ấy đang đọc sách). Ở đây, “is reading” là động từ diễn tả hành động của chủ ngữ “She”. Một ví dụ khác là “My mother cooks dinner” (Mẹ tôi nấu ăn tối), trong đó “cooks” mô tả hành động nấu nướng của “My mother”.
Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất
Trong các câu diễn tả thói quen, mức độ thường xuyên của một hành động, động từ có thể không đứng liền sau chủ ngữ mà sẽ đứng sau các trạng từ chỉ tần suất. Điều này giúp làm rõ mức độ lặp lại của hành động được đề cập.
Chẳng hạn, “I always wake up early” (Tôi luôn luôn thức dậy sớm) cho thấy hành động “wake up” diễn ra thường xuyên. Tương tự, “He sometimes plays games” (Đôi khi, anh ấy chơi game) với “plays” đứng sau trạng từ “sometimes”. Các trạng từ phổ biến bao gồm never (không bao giờ), seldom (hiếm khi), sometimes (đôi khi), often (thường), usually (thường xuyên), và always (luôn luôn).
Động từ đứng trước tân ngữ
Trong một số trường hợp, động từ có thể đứng trực tiếp trước tân ngữ của nó, đặc biệt là trong các câu mệnh lệnh hoặc khi động từ đó là một ngoại động từ (sẽ được giải thích chi tiết hơn ở phần sau). Vị trí này thường gặp khi động từ yêu cầu một đối tượng tác động trực tiếp.
Ví dụ: “Open your book, kid!” (Các con mở sách ra nào!). Ở đây, “Open” là động từ tác động trực tiếp lên “your book”. Một ví dụ khác là “Close the window; it is raining heavily!” (Đóng cửa sổ vào đi trời đang mưa rất to!), trong đó “Close” tác động lên “the window”.
Động từ đứng trước tính từ
Trường hợp động từ đứng trước tính từ không còn xa lạ trong tiếng Anh, và điển hình nhất chính là động từ to be cùng các động từ nối (linking verbs). Các động từ này không chỉ hành động mà chủ yếu diễn tả trạng thái hoặc bản chất của chủ ngữ thông qua một tính từ.
Ví dụ: “She is very tall” (Cô ấy thật là cao). Động từ “is” nối chủ ngữ “She” với tính từ “tall”. Tương tự, “Huy is short and fat” (Huy thấp và béo) dùng “is” để miêu tả các đặc điểm về ngoại hình của Huy.
Sơ đồ minh họa vị trí của động từ trong cấu trúc câu tiếng Anh
Phân loại chính các Động từ trong tiếng Anh
Để sử dụng động từ hiệu quả, việc hiểu rõ các loại động từ và chức năng riêng biệt của chúng là điều cần thiết. Mỗi loại động từ có những đặc điểm ngữ pháp và ý nghĩa riêng, ảnh hưởng đến cách chúng được sử dụng trong câu. Việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp bạn xây dựng câu chính xác hơn.
Nội động từ và Ngoại động từ
Nội động từ (Intransitive Verb) là loại động từ diễn tả hành động của chủ thể mà không cần có tân ngữ theo sau vẫn truyền đạt đầy đủ ý nghĩa. Chúng tự bản thân đã hoàn thành ý tưởng. Ví dụ: “He sleeps peacefully” (Anh ấy ngủ ngon). Hành động ngủ không cần tác động lên bất kỳ đối tượng nào. Hoặc “I sing everyday” (Tôi hát mỗi ngày), hành động hát không yêu cầu một tân ngữ trực tiếp.
Ngược lại, Ngoại động từ (Transitive Verb) là loại động từ được sử dụng để miêu tả người hoặc vật bị tác động bởi hành động của chủ thể. Người hoặc vật bị tác động này là tân ngữ, và câu sẽ không hoàn chỉnh nếu thiếu thành phần này. Ví dụ: “He saves 10 bucks by staying at home” (Anh ta tiết kiệm được 10 đô nhờ ở nhà). Động từ “saves” cần một tân ngữ là “10 bucks” để hoàn thành ý nghĩa. Hoặc “She gave him his belongings” (Cô đưa cho anh ta hành lý), động từ “gave” yêu cầu cả tân ngữ gián tiếp (“him”) và trực tiếp (“his belongings”).
Trợ động từ (Auxiliary Verbs)
Trợ động từ là các động từ theo sau bởi các động từ khác để hình thành các thì, thể bị động, câu hỏi hoặc câu phủ định. Các trợ động từ chính bao gồm “to be”, “to have” và “to do”. Điều đặc biệt là ba động từ này vừa có thể đóng vai trò trợ động từ, vừa có thể đóng vai trò động từ thường tùy vào ngữ cảnh.
Ví dụ: “They are friends” (Họ là bạn) – “are” là động từ thường diễn tả trạng thái. Nhưng trong câu “We are playing table tennis” (Chúng tôi đang chơi bóng bàn) – “are” là trợ động từ giúp hình thành thì hiện tại tiếp diễn cho động từ “play”. Tương tự, “She had a good day” (Cô ấy đã có một ngày tốt lành) – “had” là động từ thường. Còn “He had left before I came” (Anh ấy đã rời đi trước khi tôi đến) – “had” là trợ động từ hình thành thì quá khứ hoàn thành.
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Động từ khuyết thiếu là một nhóm động từ đặc biệt dùng để diễn tả khả năng, sự chắc chắn, sự cho phép, sự bắt buộc, lời khuyên, hoặc ý định. Các động từ phổ biến trong nhóm này bao gồm: can, could, ought to, may, might, will, shall, must, should, would. Một đặc điểm quan trọng của động từ khuyết thiếu là chúng luôn được đi kèm sau một động từ nguyên mẫu (verb in its base form) và không thay đổi hình thái dù đứng với các chủ ngữ khác nhau (không thêm -s, -es ở ngôi thứ ba số ít).
Ví dụ: “I can do it” (Tôi có thể làm được). Hay “He can drive very well” (Anh ấy lái xe rất giỏi). Để tạo câu phủ định, bạn chỉ cần thêm “not” ngay sau động từ khuyết thiếu mà không cần trợ động từ đi kèm. Để tạo câu nghi vấn, chỉ cần đổi vị trí động từ khuyết thiếu ra trước chủ ngữ. Chẳng hạn, từ “He should submit his paper before June” chuyển thành “Should he submit his paper before June?”.
Động từ thường (Main Verbs)
Động từ thường là những động từ còn lại, không thuộc các nhóm trợ động từ hay động từ khuyết thiếu, và chúng mang ý nghĩa chính trong câu. Các động từ này diễn tả hành động, trạng thái, hoặc các quá trình cụ thể. Chúng thay đổi hình thái (chia thì) tùy thuộc vào chủ ngữ và thì của câu.
Ví dụ: “Peter listens to music when he is sad” (Peter nghe nhạc khi anh ấy buồn). Trong câu này, “listens” là động từ thường, và vì chủ ngữ là “Peter” (ngôi thứ ba số ít), động từ “listen” đã được thêm “s” thành “listens” để phù hợp với thì hiện tại đơn.
Động từ hành động và Động từ trạng thái
Động từ hành động (Action Verbs) là những động từ diễn tả một hành động cụ thể mà chủ thể chính thực hiện, có thể quan sát được hoặc không. Loại động từ này thường được dùng trong các thì tiếp diễn.
Ví dụ: “We travelled a lot last year” (Năm ngoái chúng tôi du lịch nhiều lắm). “Travelled” là một động từ hành động. Hoặc “My dad spanks me” (Bố đánh tôi vào mông) và “The police said he did it” (Cảnh sát nói chính anh ta làm chuyện đó) đều là các động từ mô tả hành động.
Ngược lại, Động từ trạng thái (Stative Verbs) không dùng để mô tả hoạt động mà diễn đạt cảm xúc, trạng thái, nhận thức, sự sở hữu, hoặc các giác quan của chủ thể. Loại động từ này thường không được dùng trong các thì tiếp diễn.
Ví dụ: “I feel blue” (Tôi thấy buồn quá). “Feel” ở đây diễn tả trạng thái cảm xúc, không phải hành động. Một ví dụ khác là “He is very good at flirting” (Anh ta tán tỉnh rất giỏi), động từ “is” biểu thị trạng thái hay tính chất của chủ thể.
Động từ nhận thức
Động từ nhận thức là một tập hợp con của động từ trạng thái, bao gồm những động từ biểu lộ các hoạt động liên quan đến quá trình nhận thức, suy luận, hiểu biết, hoặc các giác quan của chủ thể. Chúng thường liên quan đến các hoạt động tinh thần hơn là các hành động vật lý.
Ví dụ: “He completely understood what I said” (Anh ta hiểu rõ lời tôi nói). Động từ “understood” thể hiện sự nắm bắt thông tin. Hoặc “I recognized her immediately” (Tôi đã nhận ra anh ta ngay), trong đó “recognized” mô tả quá trình nhận diện.
Biểu đồ phân loại và cách phân biệt các dạng động từ tiếng Anh
Các dạng thức của Động từ (Verb Forms)
Mỗi động từ trong tiếng Anh có thể xuất hiện dưới nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào thì, thể, và chức năng của nó trong câu. Việc nắm vững các dạng thức này là cực kỳ quan trọng để chia động từ đúng ngữ pháp và diễn đạt ý nghĩa chính xác. Có năm dạng thức chính mà mỗi động từ thường có.
Dạng nguyên thể (Base Form/Infinitive)
Dạng nguyên thể, hay còn gọi là động từ gốc, là hình thức cơ bản nhất của động từ, không bị chia theo thì, ngôi, hay số. Dạng nguyên thể có thể đứng một mình (bare infinitive) hoặc đi kèm với “to” (to-infinitive). Dạng nguyên thể thường xuất hiện sau động từ khuyết thiếu, trong câu mệnh lệnh, hoặc làm chức năng của danh từ.
Ví dụ: “Go” (dạng nguyên thể của “đi”), “eat” (dạng nguyên thể của “ăn”). Trong câu “You must go now”, “go” là dạng nguyên thể không “to”. Trong “I want to eat pizza”, “to eat” là dạng nguyên thể có “to”.
Thì quá khứ đơn (Past Simple)
Dạng quá khứ đơn của động từ được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ tại một thời điểm xác định. Đối với động từ có quy tắc, dạng này được tạo bằng cách thêm “-ed” vào cuối động từ nguyên thể. Tuy nhiên, có rất nhiều động từ bất quy tắc có dạng quá khứ đơn không theo quy tắc này và cần được học thuộc.
Ví dụ: “Played” (quá khứ của “play”), “walked” (quá khứ của “walk”). Đối với động từ bất quy tắc: “went” (quá khứ của “go”), “ate” (quá khứ của “eat”).
Quá khứ phân từ (Past Participle)
Dạng quá khứ phân từ của động từ là một dạng thức quan trọng, thường được sử dụng để hình thành các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành), các câu bị động, hoặc làm tính từ trong câu. Giống như quá khứ đơn, quá khứ phân từ của động từ có quy tắc cũng kết thúc bằng “-ed”, còn động từ bất quy tắc có dạng riêng.
Ví dụ: “Played” (quá khứ phân từ của “play”), “walked” (quá khứ phân từ của “walk”). Đối với động từ bất quy tắc: “gone” (quá khứ phân từ của “go”), “eaten” (quá khứ phân từ của “eat”). Chẳng hạn, “I have eaten dinner” (Tôi đã ăn tối rồi) sử dụng “eaten” trong thì hiện tại hoàn thành.
Hiện tại phân từ và Danh động từ (Present Participle & Gerund)
Cả hiện tại phân từ và danh động từ đều có dạng “-ing” ở cuối động từ nguyên thể. Tuy nhiên, chức năng của chúng trong câu lại khác nhau. Hiện tại phân từ thường được dùng để tạo các thì tiếp diễn, làm tính từ, hoặc là một phần của mệnh đề phân từ.
Ví dụ: “Playing” (hiện tại phân từ của “play”), “eating” (hiện tại phân từ của “eat”). Trong “She is playing tennis”, “playing” là hiện tại phân từ trong thì hiện tại tiếp diễn.
Danh động từ (Gerund) là động từ thêm “-ing” nhưng đóng vai trò như một danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ.
Ví dụ: “Swimming is good for health” (Bơi lội tốt cho sức khỏe). Ở đây, “Swimming” là danh động từ đóng vai trò chủ ngữ. Hay “I enjoy reading books” (Tôi thích đọc sách), “reading” là danh động từ làm tân ngữ cho “enjoy”.
Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs)
Động từ bất quy tắc là một trong những thách thức lớn nhất đối với người học tiếng Anh. Không như động từ có quy tắc (chỉ cần thêm -ed cho quá khứ đơn và quá khứ phân từ), động từ bất quy tắc thay đổi hình thái một cách không thể đoán trước được khi chuyển sang dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3). Ước tính có khoảng 200 động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh, nhưng chỉ khoảng 100 động từ là được sử dụng thường xuyên.
Ví dụ điển hình bao gồm: “go – went – gone” (đi), “see – saw – seen” (nhìn), “take – took – taken” (lấy), “make – made – made” (làm), “write – wrote – written” (viết), “sing – sang – sung” (hát). Để thành thạo việc sử dụng chúng, cách hiệu quả nhất là học thuộc lòng các bảng động từ bất quy tắc và luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập và giao tiếp thực tế. Việc này đòi hỏi sự kiên trì và lặp lại liên tục.
Cụm Động từ (Phrasal Verbs) và cách sử dụng hiệu quả
Cụm động từ (Phrasal Verbs) là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày và các kỳ thi như IELTS. Một cụm động từ được tạo thành từ một động từ chính kết hợp với một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ. Điểm đặc biệt là ý nghĩa của cụm động từ thường khác hoàn toàn so với ý nghĩa riêng lẻ của các từ cấu thành.
Khi sử dụng cụm động từ trong kỳ thi IELTS, giám khảo thường đánh giá cao hơn việc dùng động từ đơn lẻ, cho thấy sự linh hoạt và hiểu biết sâu rộng về ngôn ngữ của thí sinh. Tuy nhiên, việc sử dụng phải thật linh hoạt và phù hợp với ngữ cảnh được đề cập để tránh gây hiểu lầm. Việc học cụm động từ theo chủ đề hoặc theo ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp người học dễ nhớ và áp dụng hiệu quả hơn.
Dưới đây là một số cụm động từ thường dùng trong IELTS và ví dụ minh họa:
Cụm Động từ | Ý nghĩa chính | Ví dụ ứng dụng |
---|---|---|
Major in | Chuyên ngành | I’m majoring in Business Administration. (Tôi đang học chuyên ngành Quản trị Kinh doanh.) |
Splurge on | Chi tiêu hoang phí | I usually splurge on a bunch of stuff on my payday. (Tôi thường tiêu hoang phí vào nhiều thứ vào ngày lĩnh lương.) |
Daydream about | Mơ mộng về | I frequently daydream about Pho which is rice noodles served with beef broth and herbs. (Tôi thường mơ mộng về Phở.) |
Get away | Rời đi, trốn thoát | I need to get away from big cities and revitalize myself. (Tôi cần rời xa thành phố lớn để phục hồi tinh thần.) |
Put off | Trì hoãn | I’ve put off this plan for too long. (Tôi đã trì hoãn kế hoạch này quá lâu rồi.) |
Carry out | Thực hiện | Scientists have carried out some significant experiments. (Các nhà khoa học đã thực hiện một số thí nghiệm quan trọng.) |
Dress up | Ăn diện | It’s an important event so we all dressed up. (Đây là một sự kiện quan trọng nên tất cả chúng tôi đều ăn diện.) |
Take off | Cất cánh, cởi ra | Our plane takes off in five minutes. (Máy bay của chúng tôi cất cánh trong năm phút nữa.) |
Lỗi thường gặp khi sử dụng Động từ tiếng Anh
Mặc dù động từ là nền tảng, người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng chúng. Một trong những lỗi thường gặp nhất là sự không đồng nhất giữa chủ ngữ và động từ (subject-verb agreement), đặc biệt với chủ ngữ số ít/số nhiều hoặc chủ ngữ phức tạp. Ví dụ, việc quên thêm “s” hoặc “es” vào động từ ở thì hiện tại đơn khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít là một sai lầm phổ biến.
Ngoài ra, việc nhầm lẫn giữa nội động từ và ngoại động từ cũng dẫn đến việc sử dụng thiếu hoặc thừa tân ngữ. Ví dụ, “discuss about” là sai vì “discuss” đã là một ngoại động từ và không cần giới từ “about”. Hơn nữa, sự nhầm lẫn giữa các thì của động từ, đặc biệt là thì hoàn thành và thì quá khứ đơn, cũng gây ra nhiều lỗi ngữ pháp. Người học cần luyện tập phân biệt rõ ràng khi nào một hành động đã kết thúc hoàn toàn hay còn liên quan đến hiện tại.
Cuối cùng, việc sử dụng sai dạng thức của động từ (nguyên thể, V2, V3, V-ing) trong các cấu trúc câu phức tạp hoặc sau các động từ đặc biệt (ví dụ: động từ theo sau bởi gerund hay infinitive) cũng là một thử thách. Ví dụ, “I suggest to go” là sai, phải là “I suggest going”. Việc học và luyện tập thường xuyên các quy tắc này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi cơ bản và nâng cao độ chính xác trong tiếng Anh.
Bí quyết học và vận dụng Động từ hiệu quả
Để thực sự làm chủ động từ trong tiếng Anh, bạn cần áp dụng một chiến lược học tập toàn diện và kiên trì. Đầu tiên, hãy bắt đầu bằng việc hiểu rõ định nghĩa và chức năng của từng loại động từ qua lý thuyết, sau đó chuyển sang thực hành. Việc học động từ bất quy tắc không chỉ là học thuộc lòng mà còn là việc lặp đi lặp lại chúng trong các câu ví dụ, thông qua flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng.
Bên cạnh đó, hãy tập trung vào ngữ cảnh khi học động từ và cụm động từ. Thay vì học từ đơn lẻ, hãy cố gắng đặt chúng vào câu hoặc đoạn văn để hiểu rõ cách chúng hoạt động. Đọc sách, báo, nghe podcast và xem phim tiếng Anh là những cách tuyệt vời để tiếp xúc với động từ trong ngữ cảnh tự nhiên. Cuối cùng, đừng ngại mắc lỗi khi luyện nói và viết. Mỗi lỗi sai là một cơ hội để bạn học hỏi và cải thiện. Ghi chép lại các lỗi sai phổ biến của bản thân và xem lại chúng định kỳ để củng cố kiến thức.
Hy vọng với những kiến thức chuyên sâu về động từ được chia sẻ từ Anh ngữ Oxford, bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về một trong những yếu tố ngữ pháp quan trọng nhất trong tiếng Anh. Việc nắm vững động từ không chỉ giúp bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp mà còn mở rộng khả năng diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự tin. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để đạt được hiệu quả tốt nhất trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Động từ (Verb) là gì trong tiếng Anh?
Động từ là một loại từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái, hoặc sự kiện của chủ thể trong câu.
2. Làm thế nào để phân biệt nội động từ và ngoại động từ?
Nội động từ không cần tân ngữ theo sau để truyền đạt đầy đủ ý nghĩa (ví dụ: sleep, arrive), trong khi ngoại động từ luôn cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa (ví dụ: eat [something], give [something to someone]).
3. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) có gì đặc biệt?
Động từ khuyết thiếu (như can, will, should, must) dùng để diễn tả khả năng, sự chắc chắn, lời khuyên, sự bắt buộc. Chúng luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu và không thay đổi hình thái theo chủ ngữ.
4. Dạng “V-ing” có mấy loại chức năng chính?
Dạng V-ing có hai chức năng chính: là hiện tại phân từ (thường dùng trong các thì tiếp diễn, làm tính từ) và là danh động từ (đóng vai trò như một danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ).
5. Tại sao cần học thuộc động từ bất quy tắc?
Động từ bất quy tắc không theo quy tắc thêm “-ed” ở thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Việc học thuộc chúng là bắt buộc để sử dụng đúng ngữ pháp trong các thì quá khứ và hoàn thành.
6. Cụm động từ (Phrasal Verbs) khác gì so với động từ thường?
Cụm động từ là sự kết hợp giữa động từ và một giới từ/trạng từ, tạo ra ý nghĩa khác biệt so với nghĩa gốc của động từ đơn lẻ. Chúng thường mang tính thành ngữ và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
7. Có bao nhiêu vị trí phổ biến của động từ trong câu?
Động từ thường đứng sau chủ ngữ, sau trạng từ chỉ tần suất, trước tân ngữ (đặc biệt trong câu mệnh lệnh), và trước tính từ (như động từ to be và động từ nối).
8. Động từ trạng thái (Stative Verbs) có thể dùng trong thì tiếp diễn không?
Thông thường, động từ trạng thái (diễn tả cảm xúc, nhận thức, sở hữu, giác quan) không được dùng trong các thì tiếp diễn vì chúng diễn tả trạng thái ổn định, không phải hành động đang diễn ra.
9. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng sử dụng động từ?
Để cải thiện, bạn nên học thuộc động từ bất quy tắc, luyện tập chia động từ theo thì và thể, học cụm động từ theo ngữ cảnh, đọc và nghe tiếng Anh thường xuyên, và mạnh dạn thực hành giao tiếp.
10. “Linking verbs” là gì và vai trò của chúng?
Linking verbs (động từ nối) là loại động từ kết nối chủ ngữ với một tính từ hoặc danh từ bổ ngữ, mô tả trạng thái hoặc bản chất của chủ ngữ, thay vì diễn tả một hành động (ví dụ: be, seem, become, feel).