Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, động từ khuyết thiếu (modal verbs) đóng một vai trò vô cùng quan trọng, giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa một cách linh hoạt và chính xác. Nắm vững kiến thức về loại động từ đặc biệt này không chỉ cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về modal verbs, từ định nghĩa đến cách sử dụng chi tiết và các lưu ý cần thiết.

1. Động Từ Khuyết Thiếu Là Gì? Định Nghĩa Chi Tiết

Động từ khuyết thiếu, hay còn gọi là modal verbs, là một nhóm động từ đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh. Chức năng chính của chúng là bổ trợ ý nghĩa cho động từ chính, không bao giờ đứng một mình như động từ chính trong câu. Modal verbs được dùng để biểu thị nhiều sắc thái khác nhau như khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, sự cần thiết, sự cấm đoán, lời khuyên, dự đoán hay sự chắc chắn.

Những động từ khuyết thiếu này luôn đứng trước động từ chính và động từ chính phải ở dạng nguyên thể (infinitive) không “to”. Một số modal verbs phổ biến bao gồm can, could, may, might, must, should, will, would, shall, ought to, need, dareused to. Việc hiểu rõ bản chất và cách kết hợp chúng là chìa khóa để xây dựng câu phức tạp và tự nhiên hơn.

Ví dụ minh họa cho cấu trúc cơ bản này là: “She can speak three languages fluently” (Cô ấy có thể nói ba ngôn ngữ trôi chảy). Ở đây, “can” bổ trợ cho động từ “speak”, diễn tả khả năng. Một ví dụ khác là: “You should finish your report by tomorrow” (Bạn nên hoàn thành báo cáo của mình trước ngày mai), trong đó “should” mang ý nghĩa lời khuyên hoặc sự bắt buộc nhẹ.

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Động Từ Khuyết Thiếu

Động từ khuyết thiếu có những đặc điểm riêng biệt khiến chúng khác với các động từ thường hay động từ “to be”. Việc nắm rõ những đặc điểm này sẽ giúp người học tránh mắc phải các lỗi ngữ pháp phổ biến và sử dụng modal verbs một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Đầu tiên, động từ khuyết thiếu không bị chia theo ngôi hay số của chủ ngữ. Điều này có nghĩa là dù chủ ngữ là số ít (he, she, it) hay số nhiều (we, they), hay các ngôi khác (I, you), modal verbs vẫn giữ nguyên hình thức ban đầu. Ví dụ, chúng ta luôn nói “He can swim” chứ không phải “He cans swim” như với động từ thường. Đây là một điểm rất tiện lợi và khác biệt lớn so với động từ thường phải thêm “s” hoặc “es” ở ngôi thứ ba số ít.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Thứ hai, modal verbs không có dạng nguyên mẫu có “to” (to + V), không có dạng phân từ hai (past participle) hay dạng V-ing (present participle). Chúng cũng không được sử dụng trong tất cả các thì của tiếng Anh. Hầu hết các động từ khuyết thiếu chỉ xuất hiện ở thì hiện tại hoặc quá khứ, không có dạng tương lai hay hoàn thành riêng. Để diễn đạt ý nghĩa tương tự trong các thì khác, người ta thường dùng các cấu trúc tương đương. Chẳng hạn, thay vì “will can”, người ta dùng “will be able to”.

Người học tiếng Anh đang tìm hiểu về động từ khuyết thiếuNgười học tiếng Anh đang tìm hiểu về động từ khuyết thiếu

Cuối cùng, động từ khuyết thiếu không cần trợ động từ (do, does, did) khi tạo câu hỏi nghi vấn (Yes/No questions) hoặc câu phủ định. Chúng có thể tự mình thực hiện vai trò này, tương tự như động từ “to be”. Để phủ định, chúng ta chỉ cần thêm “not” ngay sau modal verb. Để đặt câu hỏi, modal verb được đảo lên trước chủ ngữ. Ví dụ, để hỏi “Can you help me?”, không cần “Do you can help me?”. Tương tự, “I cannot go” thay vì “I do not can go”.

3. Các Động Từ Khuyết Thiếu Phổ Biến và Cách Dùng Chi Tiết

Việc hiểu sâu từng động từ khuyết thiếu và các sắc thái nghĩa của chúng là rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Mỗi modal verb mang một hoặc nhiều ý nghĩa cụ thể, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Can và Could: Khả năng, Yêu cầu, Lời đề nghị

Canđộng từ khuyết thiếu dùng để diễn tả khả năng ở hiện tại, cả về thể chất, trí tuệ hoặc điều kiện cho phép. Ngoài ra, “can” còn được dùng để xin phép, đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu một cách thân mật. Ví dụ: “I can run a marathon” (Tôi có thể chạy marathon) hoặc “Can I borrow your pen?” (Tôi có thể mượn bút của bạn không?). Trong các tình huống không chắc chắn, “can’t have + past participle” diễn tả một điều gần như không thể đã xảy ra. Ví dụ: “Due to the storm, the flight can’t have departed on time” (Do bão, chuyến bay không thể nào đã khởi hành đúng giờ).

Could là dạng quá khứ của “can”, diễn tả khả năng trong quá khứ. Tuy nhiên, “could” cũng được dùng để đưa ra yêu cầu hoặc lời đề nghị lịch sự hơn so với “can”. Ví dụ: “When I was young, I could climb trees easily” (Khi tôi còn nhỏ, tôi có thể trèo cây dễ dàng). “Could you please pass me the salt?” (Bạn có thể vui lòng chuyển cho tôi lọ muối không?). “Could” cũng có thể diễn tả khả năng có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nhưng không chắc chắn, hoặc một hành động có khả năng làm nhưng đã không thực hiện trong quá khứ thông qua cấu trúc “could have + past participle”. Ví dụ: “It could rain later, so take an umbrella” (Trời có thể mưa sau đó, vậy nên hãy mang ô đi) hoặc “They could have won the game if they had tried harder” (Họ đã có thể thắng trận đấu nếu họ cố gắng hơn).

Will và Would: Dự đoán, Quyết định, Lời mời

Willđộng từ khuyết thiếu được dùng để dự đoán về một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Nó cũng biểu thị một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói hoặc một lời mời, yêu cầu, đề nghị. Ví dụ: “I will call you tomorrow” (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai) hoặc “It’s cold in here. I will close the window” (Ở đây lạnh quá. Tôi sẽ đóng cửa sổ).

Would là dạng quá khứ của “will”, thường được dùng trong câu điều kiện loại 2 hoặc 3 để đưa ra giả định. Ngoài ra, “would” còn dùng để đưa ra dự đoán về tương lai một cách lịch sự, hoặc thể hiện một lời mời, yêu cầu vô cùng lịch sự. Ví dụ: “If I were you, I would accept the offer” (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chấp nhận lời đề nghị). “Would you like some tea?” (Bạn có muốn một ít trà không?). “Would” cũng có thể diễn tả hành động bạn muốn làm nhưng không thực hiện được trong quá khứ thông qua cấu trúc “would have + past participle”.

May và Might: Sự cho phép, Khả năng

May được sử dụng để xin phép một cách trang trọng. Nó cũng diễn tả một khả năng sự việc sẽ xảy ra, thường với mức độ chắc chắn tương đối cao (khoảng 50%). Ví dụ: “May I come in?” (Tôi có thể vào không ạ?) hoặc “It may rain this afternoon” (Chiều nay có thể trời sẽ mưa).

Might cũng diễn tả sự cho phép, nhưng lịch sự hơn “may”, và thường được dùng để diễn tả một khả năng thấp hơn hoặc không chắc chắn về một sự việc có thể xảy ra. Ví dụ: “Might I offer you some assistance?” (Tôi có thể giúp đỡ bạn một chút không ạ?) hoặc “He might arrive late because of the traffic” (Anh ấy có thể đến muộn vì tắc đường). Cả “may” và “might” đều có thể kết hợp với “have + past participle” để nói về khả năng đã xảy ra trong quá khứ.

Should và Ought to: Lời khuyên, Nghĩa vụ, Sự suy luận

Shouldđộng từ khuyết thiếu được sử dụng phổ biến nhất để đưa ra lời khuyên, bày tỏ nghĩa vụ hoặc sự mong đợi, suy luận logic. Nó mang ý nghĩa “nên” làm điều gì đó. Ví dụ: “You should study hard for the exam” (Bạn nên học hành chăm chỉ cho kỳ thi). “Should have + past participle” thể hiện sự hối tiếc về điều không được làm trong quá khứ. Ví dụ: “You should have told me earlier” (Bạn đáng lẽ ra nên nói với tôi sớm hơn).

Ought to có ý nghĩa rất gần với “should”, cũng dùng để đưa ra lời khuyên hoặc bày tỏ nghĩa vụ, sự mong đợi. Tuy nhiên, “ought to” thường mang sắc thái trang trọng hơn và đôi khi ngụ ý mạnh mẽ hơn về mặt đạo đức hoặc trách nhiệm. Nó luôn đi kèm với “to”. Ví dụ: “We ought to respect our elders” (Chúng ta nên tôn trọng người lớn tuổi). Cấu trúc “ought to have + past participle” cũng diễn tả sự không đồng tình với một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Must và Have to: Sự cần thiết, Bắt buộc

Must diễn tả sự cần thiết, nghĩa vụ hoặc sự bắt buộc mạnh mẽ xuất phát từ quan điểm của người nói. Nó cũng dùng để đưa ra suy luận chắc chắn (phải là, hẳn là). “Must not” (mustn’t) diễn tả sự cấm đoán. Ví dụ: “I must finish this project by Friday” (Tôi phải hoàn thành dự án này trước thứ Sáu – đây là sự bắt buộc do tôi tự đặt ra). “She must be tired after working all day” (Cô ấy hẳn là mệt mỏi sau khi làm việc cả ngày). “You must not smoke in here” (Bạn không được phép hút thuốc ở đây).

Have to (đôi khi được coi là bán động từ khuyết thiếu) cũng diễn tả sự bắt buộc, nhưng thường là do các quy tắc bên ngoài, luật pháp, hoàn cảnh khách quan hoặc người khác áp đặt. Nó có thể được chia theo thì và ngôi như động từ thường. Ví dụ: “Students have to wear uniforms at school” (Học sinh phải mặc đồng phục ở trường – đây là quy định của trường). Trong khi “must” mang tính chủ quan, “have to” mang tính khách quan hơn.

Need và Dare: Động từ đặc biệt

Need có thể đóng vai trò như một động từ thường và cả một động từ khuyết thiếu. Khi là động từ thường, “need” theo sau bởi “to + V” (ví dụ: “You need to study harder”). Khi là modal verb, “need” thường xuất hiện trong câu phủ định hoặc câu hỏi, không cần “to” và không chia theo ngôi (ví dụ: “You needn’t worry about it” – Bạn không cần phải lo lắng về điều đó).

Dare cũng tương tự “need”, có thể là động từ thường hoặc modal verb. Khi là động từ thường, nó có nghĩa là “dám làm gì” và theo sau bởi “to + V” (ví dụ: “He didn’t dare to speak up”). Khi là modal verb, “dare” thường dùng trong câu hỏi hoặc phủ định, không có “to” (ví dụ: “How dare you say that!” – Sao bạn dám nói vậy!).

Các loại động từ khuyết thiếu phổ biến trong ngữ pháp tiếng AnhCác loại động từ khuyết thiếu phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh

Used to và Be/Get used to: Thói quen trong quá khứ/hiện tại

Used to là một động từ khuyết thiếu đặc biệt, luôn đi với “to” và động từ nguyên thể. Nó diễn tả một hành động, thói quen hoặc trạng thái đã từng xảy ra đều đặn trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. Ví dụ: “I used to live in London” (Tôi đã từng sống ở London – bây giờ không còn nữa).

Be used toGet used to không phải là động từ khuyết thiếu mà là các cụm động từ thường, thường bị nhầm lẫn với “used to”. “Be used to + V-ing/noun” có nghĩa là quen với điều gì đó, đã thích nghi. “Get used to + V-ing/noun” có nghĩa là đang dần thích nghi với điều gì đó. Ví dụ: “I am used to waking up early now” (Bây giờ tôi đã quen dậy sớm rồi) hoặc “It took me a while to get used to the new working environment” (Tôi phải mất một thời gian để quen với môi trường làm việc mới).

4. Phân Biệt Các Động Từ Khuyết Thiếu Dễ Gây Nhầm Lẫn

Trong quá trình học và sử dụng động từ khuyết thiếu, người học thường gặp khó khăn trong việc phân biệt các cặp từ có ý nghĩa tương đồng hoặc cách dùng tinh tế. Việc làm rõ những điểm khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Can vs. Could: Mặc dù “could” là dạng quá khứ của “can” khi diễn tả khả năng, nhưng “could” còn được dùng để biểu thị khả năng không chắc chắn ở hiện tại/tương lai hoặc đề nghị lịch sự hơn. Ví dụ, “I can swim” (khả năng hiện tại) khác với “It could rain” (khả năng không chắc chắn).

May vs. Might: Cả hai đều diễn tả khả năng hoặc sự cho phép, nhưng “might” thường ám chỉ khả năng thấp hơn hoặc một sự cho phép lịch sự hơn và mang tính dự đoán ít chắc chắn hơn. Nếu bạn nói “It may happen”, khả năng là 50%, nhưng “It might happen” thì khả năng có thể chỉ là 30%.

Must vs. Have to: Đây là một trong những cặp gây nhầm lẫn nhất. Must diễn tả sự bắt buộc, cần thiết từ cảm nhận chủ quan của người nói, hoặc một suy luận logic mạnh mẽ. Ví dụ: “I must call my mom” (Tôi cảm thấy cần phải gọi cho mẹ). Ngược lại, have to thể hiện sự bắt buộc khách quan, do quy định, luật lệ hoặc hoàn cảnh bên ngoài. Ví dụ: “I have to wear a uniform at work” (Tôi phải mặc đồng phục ở nơi làm việc – đây là quy định công ty). “Have to” cũng có thể chia theo thì, trong khi “must” thì không.

Should vs. Ought to: Hai động từ khuyết thiếu này đều có nghĩa là “nên”, đưa ra lời khuyên. Tuy nhiên, “ought to” thường mang sắc thái trang trọng hơn và đôi khi ngụ ý về một nghĩa vụ đạo đức hoặc điều đúng đắn phải làm. “Should” phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

5. Bảng Hướng Dẫn Tổng Hợp Các Động Từ Khuyết Thiếu Quan Trọng

Để giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ, dưới đây là bảng tổng hợp các động từ khuyết thiếu phổ biến cùng ý nghĩa và ví dụ minh họa cơ bản. Đây là một công cụ hữu ích cho quá trình học tập và thực hành ngữ pháp tiếng Anh.

Động từ khuyết thiếu Diễn đạt Ví dụ minh họa
Can Khả năng, cho phép, yêu cầu She can speak French. Can I help you?
Could Khả năng quá khứ, yêu cầu lịch sự, khả năng không chắc chắn I could swim when I was five. Could you open the door?
May Cho phép, khả năng (50%) You may leave now. It may rain later.
Might Cho phép lịch sự, khả năng thấp (30%) Might I ask a question? He might come.
Must Sự bắt buộc (chủ quan), suy luận chắc chắn, cấm đoán You must be quiet. He must be at home. You must not enter.
Have to Sự bắt buộc (khách quan) I have to work on Sundays.
Will Dự đoán tương lai, quyết định tức thời, lời hứa I will call you back.
Would Giả định, yêu cầu lịch sự, thói quen quá khứ Would you like some coffee? He would often visit us.
Should Lời khuyên, nghĩa vụ, suy luận You should eat more vegetables.
Ought to Lời khuyên, nghĩa vụ (trang trọng hơn should) We ought to help others.
Need (modal) Sự cần thiết (phủ định/nghi vấn) You needn’t worry.
Dare (modal) Dám (phủ định/nghi vấn) How dare you say that?
Used to Thói quen/trạng thái trong quá khứ I used to play tennis every day.

6. Lợi Ích Của Việc Nắm Vững Động Từ Khuyết Thiếu

Việc thành thạo cách sử dụng động từ khuyết thiếu mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người học tiếng Anh. Đầu tiên và quan trọng nhất, chúng giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tinh tế hơn. Thay vì chỉ nói “You study”, bạn có thể nói “You should study” (nên học), “You must study” (phải học), “You can study” (có thể học) hoặc “You might study” (có lẽ sẽ học). Sự đa dạng này cho phép bạn truyền tải đúng sắc thái, từ đó nâng cao hiệu quả giao tiếp.

Thứ hai, việc hiểu rõ modal verbs cải thiện đáng kể khả năng đọc hiểu và nghe hiểu của bạn. Khi đọc sách, báo, hoặc nghe các cuộc hội thoại, bạn sẽ dễ dàng nhận diện và giải mã ý định, thái độ của người nói hoặc tác giả, bởi vì động từ khuyết thiếu thường mang ý nghĩa chủ quan của họ. Theo một nghiên cứu gần đây về ngữ pháp, động từ khuyết thiếu chiếm khoảng 10-15% trong tổng số động từ được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, cho thấy tầm quan trọng của chúng.

Cuối cùng, nắm vững động từ khuyết thiếu cũng là một yếu tố then chốt để đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEFL, hay TOEIC. Phần ngữ pháp trong các bài thi này thường có các câu hỏi phức tạp yêu cầu thí sinh phải phân biệt được sắc thái nghĩa của từng modal verb. Với sự tự tin trong việc sử dụng chúng, bạn không chỉ viết và nói lưu loát hơn mà còn tránh được những lỗi sai cơ bản, giúp bạn hoàn thiện kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.

FAQs về Động Từ Khuyết Thiếu

1. Động từ khuyết thiếu là gì và khác gì với động từ thường?
Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là các động từ bổ trợ, không thể đứng một mình làm động từ chính. Chúng biểu thị khả năng, nghĩa vụ, sự cho phép, v.v. và luôn đi kèm với một động từ chính ở dạng nguyên thể không “to”. Khác với động từ thường, modal verbs không chia theo ngôi, không có dạng nguyên mẫu có “to”, V-ing hay phân từ hai và không cần trợ động từ trong câu hỏi/phủ định.

2. Làm thế nào để nhận biết một động từ khuyết thiếu trong câu?
Bạn có thể nhận biết động từ khuyết thiếu qua các đặc điểm: chúng luôn đứng trước động từ chính ở dạng nguyên thể (ví dụ: can go, must do, should see), không có đuôi “-s/-es” ở ngôi thứ ba số ít (ví dụ: she can chứ không phải she cans), và không cần trợ động từ “do/does/did” khi tạo câu hỏi hay câu phủ định.

3. Có bao nhiêu động từ khuyết thiếu phổ biến trong tiếng Anh?
Có khoảng 13 động từ khuyết thiếu phổ biến bao gồm can, could, may, might, must, should, will, would, shall, ought to, used to, need (khi dùng như modal), và dare (khi dùng như modal).

4. Khi nào thì dùng “must” và khi nào dùng “have to”?
Must diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết xuất phát từ cảm nhận chủ quan của người nói hoặc một suy luận mạnh mẽ (“Tôi phải làm…”). Have to diễn tả sự bắt buộc khách quan, do quy định, luật pháp hoặc hoàn cảnh bên ngoài (“Tôi buộc phải làm…”).

5. “Should” và “Ought to” có giống nhau không?
Về cơ bản, cả hai động từ khuyết thiếu này đều mang ý nghĩa “nên” và dùng để đưa ra lời khuyên hoặc nghĩa vụ. Tuy nhiên, “ought to” thường mang sắc thái trang trọng hơn và có thể ngụ ý một nghĩa vụ đạo đức hoặc điều đúng đắn cần làm. “Should” phổ biến và linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.

6. “Used to” và “Be used to” có ý nghĩa gì và chúng khác nhau như thế nào?
Used to (cộng động từ nguyên thể) diễn tả một thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ không còn tiếp diễn ở hiện tại (ví dụ: “I used to play chess” – Tôi từng chơi cờ). Be used to (cộng V-ing hoặc danh từ) có nghĩa là “quen với điều gì đó” (ví dụ: “I am used to living alone” – Tôi đã quen sống một mình).

7. Có thể dùng hai động từ khuyết thiếu cạnh nhau trong một câu không?
Không, bạn không thể dùng hai động từ khuyết thiếu trực tiếp cạnh nhau. Thay vào đó, bạn phải sử dụng các cấu trúc tương đương. Ví dụ, thay vì “I will can go”, bạn sẽ nói “I will be able to go”.

8. “Can’t have + V3” và “Couldn’t have + V3” khác nhau thế nào?
“Can’t have + V3” diễn tả sự không thể xảy ra của một hành động trong quá khứ, thường đi kèm với sự chắc chắn tuyệt đối (ví dụ: “He can’t have left, his car is still here”). “Couldn’t have + V3” diễn tả một điều đã không thể xảy ra trong quá khứ, hoặc một giả định rằng điều đó đã không thể xảy ra (ví dụ: “I couldn’t have finished the work without your help”).

9. Tại sao nên học kỹ về động từ khuyết thiếu?
Học kỹ về động từ khuyết thiếu giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác, tinh tế, và đa dạng hơn trong tiếng Anh. Chúng là yếu tố quan trọng để thể hiện thái độ, mức độ chắc chắn, và các sắc thái khác trong giao tiếp, đồng thời giúp bạn hiểu sâu hơn về ý định của người bản xứ và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi.

10. Có lời khuyên nào để học và ghi nhớ các động từ khuyết thiếu hiệu quả không?
Để học động từ khuyết thiếu hiệu quả, bạn nên học chúng theo từng cặp hoặc nhóm có ý nghĩa tương đồng (ví dụ: can/could, may/might). Thực hành đặt câu với các ngữ cảnh khác nhau, viết nhật ký hoặc tham gia các buổi nói chuyện tiếng Anh. Việc luyện tập thường xuyên và sử dụng các ví dụ thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ và vận dụng linh hoạt các modal verbs này.

Động từ khuyết thiếu là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác. Nắm vững những kiến thức về modal verbs này sẽ mở ra cánh cửa giao tiếp hiệu quả hơn, nâng cao đáng kể kỹ năng tiếng Anh của bạn. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều điều thú vị cùng Anh ngữ Oxford!