Hành trình chinh phục kỳ thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh luôn đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, đặc biệt là về ngữ pháp tiếng Anh. Một nền tảng ngữ pháp vững chắc không chỉ giúp bạn giải quyết các câu hỏi trắc nghiệm một cách chính xác mà còn nâng cao kỹ năng đọc hiểu và viết. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn hệ thống các bài tập ngữ pháp tiếng Anh THPT Quốc gia chọn lọc kèm giải thích chi tiết, giúp bạn ôn luyện hiệu quả và tự tin hơn.
Các Dạng Câu Hỏi Ngữ Pháp Thường Gặp Trong Đề Thi THPT Quốc Gia
Đề thi ngữ pháp tiếng Anh THPT Quốc gia thường bao gồm nhiều chủ điểm khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao, nhằm đánh giá toàn diện kiến thức của thí sinh. Việc nắm vững các dạng câu hỏi và cách tiếp cận từng loại sẽ là chìa khóa để bạn đạt được điểm số tối đa. Dưới đây là những nhóm kiến thức ngữ pháp trọng tâm mà bạn cần đặc biệt chú ý trong quá trình ôn tập ngữ pháp.
Nắm Vững Thì Của Động Từ (Tenses)
Thì của động từ là một trong những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng nhất và luôn xuất hiện trong đề thi THPT Quốc gia. Việc xác định đúng thì giúp bạn diễn đạt chính xác thời gian và mối quan hệ giữa các hành động. Các thì thường được kiểm tra bao gồm thì hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành, đòi hỏi người học phải nhận biết các dấu hiệu thời gian và cấu trúc tương ứng.
Question 1: How many pages ______ up to now?
A. did you read B. have you read C. will you read D. do you read
Đáp án: B
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Câu Nghi Vấn Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z
- Tổng Hợp Bài Tập Tiếng Anh Lớp 8 Global Success Chi Tiết
- Kinh Nghiệm Mô Tả Bài Phát Biểu Thú Vị Tiếng Anh
- Giải Mã Ý Nghĩa “Off The Top Of My Head” Chuẩn Xác
- Hiểu Rõ Cấu Trúc Enough Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh
Giải thích: Cụm từ “up to now” (cho tới nay) là dấu hiệu nhận biết đặc trưng của thì hiện tại hoàn thành. Thì này diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hoặc hành động xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ nhưng có kết quả liên quan đến hiện tại. Do đó, đáp án đúng là “have you read”.
Question 47: By the year 2030, a lot of people currently employed ___their jobs.
A. will be losing B. lost C. are losing D. will have lost
Đáp án: D
Giải thích: Cụm từ “By the year 2030” chỉ một thời điểm cụ thể trong tương lai mà trước đó hành động sẽ được hoàn thành. Đây là dấu hiệu của thì tương lai hoàn thành (Future Perfect), có cấu trúc “S + will/shall + have + V3/ed”. Vì vậy, đáp án “will have lost” là lựa chọn chính xác.
Sơ đồ thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh
Cấu Trúc Đảo Ngữ: Nâng Cao Điểm Số
Cấu trúc đảo ngữ (Inversion) là một phần ngữ pháp tiếng Anh nâng cao thường được dùng để nhấn mạnh, tạo hiệu ứng văn phong hoặc dùng trong các cấu trúc đặc biệt. Trong bài tập ngữ pháp tiếng Anh THPT Quốc gia, các câu hỏi đảo ngữ kiểm tra khả năng nhận diện và áp dụng đúng vị trí trợ động từ, chủ ngữ và động từ chính.
Question 2: ___we arrived at the hotel when it rained.
A. Not only had B. Little had C. Hardly had D. No sooner had
Đáp án: C
Giải thích: Câu này diễn tả hai hành động xảy ra gần như đồng thời trong quá khứ. Cấu trúc đảo ngữ phù hợp với từ “when” là “Hardly + had + S + V3/ed + when + Clause”. Cấu trúc này đồng nghĩa với “No sooner + had + S + V3/ed + than + Clause”. Do đó, “Hardly had” là lựa chọn chính xác.
Question 7: Not only___the exam with a high score but he also received a full scholarship.
A. did he pass B. he has passed C. has he passed D.does he pass
Đáp án: A
Giải thích: Đây là cấu trúc đảo ngữ với “Not only”. Cấu trúc chung là “Not only + trợ động từ/modal verb/động từ to be + S + V + but + S + also + V”. Vì vế sau “received” chia ở thì quá khứ đơn, vế trước cũng phải tương ứng với thì quá khứ đơn, sử dụng trợ động từ “did” trước chủ ngữ.
Question 9: ___any employee be ill, you must inform the HR department immediately.
A. If B. Should C. Will D. Were
Đáp án: B
Giải thích: Đây là cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 1, mang ý nghĩa “Nếu có bất kỳ nhân viên nào bị bệnh”. Cấu trúc đảo ngữ của điều kiện loại 1 là “Should + S + Vo, S + will/may/can + Vo”.
Question 31: Seldom did my classmates and I went on a picnic together.
A. seldom B. did C. went D. together
Đáp án: C
Giải thích: Tương tự như các cấu trúc đảo ngữ khác, khi “Seldom” đứng đầu câu và có trợ động từ “did”, động từ chính phải ở dạng nguyên mẫu. Vì vậy, “went” cần được sửa thành “go” để đúng cấu trúc “Seldom + trợ động từ + S + Vo”.
Question 45: On no account___in the company be used for personal purposes.
A. should the photocopy machines
B. the photocopy machines
C. the photocopy machines should
D. does the photocopy machines
Đáp án: A
Giải thích: Cụm từ “On no account” (không vì bất cứ lý do nào) là một cụm từ đảo ngữ, mang ý nghĩa nhấn mạnh sự cấm đoán. Cấu trúc đúng là “On no account + trợ động từ/to be + S + Vo”. Trong trường hợp này, “should” là trợ động từ phù hợp để diễn tả nghĩa bắt buộc/cấm đoán.
Câu Gián Tiếp và Câu Hỏi Đuôi (Reported Speech & Tag Questions)
Câu gián tiếp (Reported Speech) và câu hỏi đuôi (Tag Questions) là những phần ngữ pháp tiếng Anh rất thông dụng, thường xuyên xuất hiện trong đề thi ôn tập ngữ pháp THPT Quốc gia. Kỹ năng chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp đòi hỏi sự nắm vững về lùi thì, thay đổi đại từ, trạng từ thời gian và nơi chốn. Câu hỏi đuôi kiểm tra khả năng xác định mệnh đề chính và dùng trợ động từ phù hợp.
Question 3: She asked me___my homework before leaving home.
A. to finish B. finished C. finish D. finishing
Đáp án: A
Giải thích: Cấu trúc “ask somebody to do something” có nghĩa là “yêu cầu ai đó làm điều gì đó”. Đây là một dạng của câu gián tiếp khi chuyển đổi từ câu mệnh lệnh hoặc câu hỏi yêu cầu.
Question 8: The doctor advised my father___ late.
A. not staying up B. not stay up C. not to stay up D. not stayed up
Đáp án: C
Giải thích: Cấu trúc “advise somebody + (not) + to do something” được sử dụng để khuyên ai đó nên hoặc không nên làm điều gì. Do đó, “not to stay up” là đáp án chính xác.
Question 10: Let’s go to the movie,___?
A. don’t we B. will we C. shall we D. do we
Đáp án: C
Giải thích: Đối với câu đề nghị bắt đầu bằng “Let’s”, câu hỏi đuôi luôn là “shall we?”. Cấu trúc này dùng để mời hoặc đề nghị một hành động chung.
Question 12: “Where did you go last night?” John said.
A. John wanted to know where I went the night before.
B. John asked me where I had gone the previous night.
C. John asked me where I had gone the following night.
D. John wanted to know where I went last night.
Đáp án: B
Giải thích: Khi chuyển sang câu tường thuật, thì của động từ trong câu gốc phải lùi lại một thì. “Did you go” (quá khứ đơn) sẽ chuyển thành “had gone” (quá khứ hoàn thành). Ngoài ra, các trạng từ thời gian cũng cần được thay đổi: “last night” thành “the previous night” hoặc “the night before”.
Question 15: “Would you like some coffee?” Jane asked.
A. Jane offered me some coffee.
B. Jane asked me would I like some coffee.
C. Jane forced me to drink more coffee.
D. Jane asked me if I want more coffee.
Đáp án: A
Giải thích: Câu “Would you like…?” là một lời mời. Khi chuyển sang câu tường thuật, động từ “offer” rất phù hợp với cấu trúc “S + offered + somebody + to Vo/Noun”.
Question 20: “I stole your laptop yesterday”. The little boy said to the woman.
A. The little boy admitted stealing the woman’s laptop.
B. The little boy denied stealing the woman’s laptop.
C. The woman thanked the boy for stealing her laptop.
D. The woman accused the boy of stealing her laptop.
Đáp án: A
Giải thích: Dựa vào nghĩa của câu gốc, cậu bé “thừa nhận” hành vi trộm cắp. Cấu trúc “admit + Ving” (thừa nhận làm điều gì đó) là phù hợp nhất. Các lựa chọn khác như “deny + Ving” (phủ nhận), “accuse sb of Ving” (buộc tội), “thank sb for Ving” (cảm ơn) không phù hợp ngữ cảnh.
Question 23: My teacher said me that I would receive an important letter the following day.
A. said me B. would C. an D. the following day
Đáp án: A
Giải thích: Trong tiếng Anh, không có cấu trúc “say somebody”. Để diễn đạt ý “nói với ai đó”, chúng ta phải dùng “tell somebody”. Vì vậy, “said me” cần được sửa thành “told me”.
Question 33: My sister told me that she had met her old teacher yesterday.
A. told B. that C. had met D. yesterday
Đáp án: D
Giải thích: Đây là câu tường thuật. Trạng từ thời gian “yesterday” trong câu trực tiếp phải được chuyển đổi thành “the previous day” hoặc “the day before” trong câu tường thuật.
Question 48: Mr. John seldom drinks coffee,___?
A. does he B. doesn’t he C. don’t he D. will he
Đáp án: A
Giải thích: Mệnh đề chính “Mr. John seldom drinks coffee” chứa từ “seldom” (hiếm khi) mang nghĩa phủ định. Do đó, câu hỏi đuôi phải ở dạng khẳng định và phù hợp với thì hiện tại đơn của động từ “drinks”, với chủ ngữ là “he”.
Mệnh Đề Quan Hệ và Cấu Trúc Rút Gọn
Mệnh đề quan hệ và các cấu trúc rút gọn mệnh đề là những phần ngữ pháp tiếng Anh giúp câu văn trở nên gọn gàng, súc tích hơn. Trong bài tập tiếng Anh THPT Quốc gia, việc hiểu rõ cách dùng đại từ quan hệ (who, whom, which, that, whose) và các dạng rút gọn (to-infinitive, V-ing, V3/ed) là rất quan trọng.
Question 4: He was the first person ____ this technology to produce wine.
A. apply B. applied C. applying D. to apply
Đáp án: D
Giải thích: Đây là cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ với “the first/second/last…”. Cấu trúc đúng là “S + be + the + first/second/last… + N + to Vo”. Vì vậy, “to apply” là đáp án chính xác.
Question 36: The woman _______ her bicycle outside hasn’t come back for it yet.
A. who left B. whom she left C. whose D. that
Đáp án: A
Giải thích: Trong câu này, chúng ta cần một đại từ quan hệ thay thế cho “The woman” và đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ (người phụ nữ đã bỏ lại xe đạp). Đại từ quan hệ “who” là lựa chọn phù hợp nhất cho danh từ chỉ người và vai trò chủ ngữ.
Động Từ Khuyết Thiếu và Diễn Đạt Sự Suy Đoán (Modals & Speculation)
Các động từ khuyết thiếu (modal verbs) như must, should, can, may không chỉ thể hiện khả năng, sự cho phép hay bổn phận mà còn dùng để diễn đạt sự suy đoán về một điều gì đó trong quá khứ hoặc hiện tại. Đặc biệt, các cấu trúc modal + have + V3/ed là điểm ngữ pháp thường được kiểm tra trong các bài tập ôn luyện tiếng Anh của kỳ thi THPT Quốc gia.
Question 5: My father looks so upset. I guess he____something terrible.
A. must have experienced B. should have experienced C. must experience D. can have experienced
Đáp án: A
Giải thích: Câu này diễn tả sự suy đoán chắc chắn về một sự việc đã xảy ra trong quá khứ dựa trên bằng chứng hiện tại (“looks so upset”). Cấu trúc “must + have + V3/ed” có nghĩa là “chắc hẳn đã xảy ra điều gì đó”.
Câu Giả Định và Thể Bàng Thái (Subjunctive)
Câu giả định (Subjunctive) hay thể bàng thái là một dạng ngữ pháp tiếng Anh dùng để diễn tả mong muốn, yêu cầu, đề nghị, hoặc một điều kiện không có thật. Đây là một chủ điểm ngữ pháp khá phức tạp nhưng lại rất quan trọng trong đề thi THPT Quốc gia, đặc biệt là với các cấu trúc yêu cầu động từ nguyên mẫu không “to” sau mệnh đề “that”.
Question 6: Is it necessary that John ___ here next Monday?
A. came B. to come C. come D. comes
Đáp án: C
Giải thích: Cấu trúc “It is + adj (advisable/important/necessary/essential…) + that + S + Vo” là cấu trúc câu giả định. Trong cấu trúc này, động từ sau chủ ngữ (John) luôn ở dạng nguyên mẫu không “to”, bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều, hoặc thì của mệnh đề chính.
Question 43: Professor Lumix recommended that I___in biology.
A. would major B. to major C. major D. to majoring
Đáp án: C
Giải thích: Tương tự câu trên, đây là cấu trúc câu giả định với động từ “recommend” (đề nghị). Cấu trúc đúng là “S1 + verb (recommend/propose/insist/suggest…) + that + S2 + [động từ ở dạng nguyên mẫu]”. Do đó, “major” là đáp án chính xác.
Câu Điều Kiện và Đảo Ngữ Điều Kiện (Conditionals & Inversion)
Câu điều kiện là một trong những kiến thức ngữ pháp cốt lõi, diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả hoặc giả định. Đề thi THPT Quốc gia không chỉ kiểm tra các loại câu điều kiện 1, 2, 3 mà còn cả câu điều kiện hỗn hợp và dạng đảo ngữ của chúng. Việc nhận diện đúng loại câu điều kiện và áp dụng cấu trúc phù hợp là rất cần thiết khi làm bài tập tiếng Anh.
Question 11: “We will go on a picnic as long as the weather is nice”
A. We’ll go on a picnic if the weather is nice.
B. We had better go on a picnic unless the weather is nice.
C. We’ll go on a picnic immediately the weather is good.
D. The weather is nice when we go on a picnic.
Đáp án: A
Giải thích: Cụm từ “as long as” có nghĩa tương đương với “if” (miễn là/nếu). Cả hai đều dùng để đặt ra một điều kiện để hành động ở mệnh đề chính xảy ra.
Question 39: If I had listened to my mom in the first place,___in trouble right now.
A. I won’t be B. I am not C. I wouldn’t be D. I wouldn’t have been
Đáp án: C
Giải thích: Đây là câu điều kiện hỗn hợp loại 3 và loại 2. Mệnh đề “if” sử dụng thì quá khứ hoàn thành (had listened) diễn tả một hành động không có thật trong quá khứ. Mệnh đề chính sử dụng cấu trúc của câu điều kiện loại 2 (would + Vo) để diễn tả kết quả trái ngược với hiện tại.
Question 42: But for your help, I ___ the exam.
A. hadn’t passed B. didn’t pass C. wouldn’t have passed D. would pass
Đáp án: C
Giải thích: Cấu trúc “But for + N/V-ing” hoặc “Without + N/V-ing” có nghĩa “nếu không có… thì”. Vế sau của cấu trúc này thường dùng với dạng “S + would/could/might + have + V3/ed” để diễn tả điều gì đó đã có thể xảy ra trong quá khứ nếu không có sự kiện kia.
Question 50: ___ she would be there, he would have agreed to come.
A. Had Mark known B. Mark had known C. Had known Mark D. If Mark knows
Đáp án: A
Giải thích: Đây là cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 3. Cấu trúc đầy đủ là “If + S + had + V3/ed, S + would + have + V3/ed”. Khi đảo ngữ, “If” được bỏ đi và “Had” được đặt lên trước chủ ngữ: “Had + S + V3/ed, S + would + have + V3/ed”.
Các Cấu Trúc So Sánh, Diễn Đạt Mức Độ (Comparisons & Degree)
Các cấu trúc so sánh và diễn đạt mức độ như too…to, so…that, enough, và các dạng đảo ngữ với tính từ/trạng từ là những phần ngữ pháp tiếng Anh giúp thí sinh diễn đạt ý nghĩa phức tạp hơn. Việc nắm vững cách sử dụng các cấu trúc này sẽ giúp bạn giải quyết các bài tập tiếng Anh THPT Quốc gia liên quan đến viết lại câu hoặc tìm lỗi sai hiệu quả.
Question 13: The coffee is not strong. It can’t help me stay awake.
A. The coffee is very strong but it can’t help me stay awake.
B. I am awake because the coffee is not strong.
C. The coffee is not strong enough to help me stay awake.
D. The coffee is very strong so that it can’t help me stay awake.
Đáp án: C
Giải thích: Hai câu gốc diễn tả cà phê không đủ mạnh để giữ tôi tỉnh táo. Cấu trúc “S + be + (not) + adj + enough + (for somebody) + to Vo” là cách diễn đạt phù hợp nhất cho ý này.
Question 14: Because the demand for beer was very high last month, its price increased much.
A. It was not until last month that the demand for beer was very high.
B. Last month, the price for beer didn’t increase despite the high demand.
C. Although the demand for beer was high, its price increased much.
D. The demand for beer was so high that its price increased much last month.
Đáp án: D
Giải thích: Cấu trúc “so + adj/adv + that + Clause” (quá… đến nỗi mà) là cách diễn đạt nguyên nhân – kết quả phù hợp nhất với nghĩa của câu gốc. Nhu cầu bia cao đến nỗi giá của nó tăng vọt.
Question 19: Mary is too weak to lift this box.
A. Mary can’t lift this box because she is strong.
B. Mary shouldn’t have lifted this box because of her weakness.
C, Mary could lift this box while she is so weak
D. So weak is Mary that she can’t lift this box.
Đáp án: D
Giải thích: Cấu trúc “S + be + too + adj + to Vo” (quá… để làm gì) có thể được viết lại bằng cấu trúc “S + be + so + adj + that + clause” hoặc dạng đảo ngữ “So + adj + be + S + that + clause”. Đáp án D là dạng đảo ngữ đúng.
Question 40: _____ , he couldn’t move this sofa.
A. Strong as John was B. Strong as was John C. As John was strong D. As strong John was
Đáp án: A
Giải thích: Cấu trúc “Adj/Adv + as + S + V” mang nghĩa “mặc dù… nhưng”. Nó tương đương với “Although + S + V + Adj/Adv”. Đây là một cấu trúc ngữ pháp khá hay để nhấn mạnh một phẩm chất hoặc trạng thái.
Dạng Thức Của Động Từ (Gerunds & Infinitives)
Việc sử dụng đúng dạng động từ (V-ing hay to-V) sau một số động từ, giới từ hoặc cụm từ cố định là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, và thường xuyên xuất hiện trong các bài tập tiếng Anh THPT Quốc gia. Mỗi động từ hoặc cấu trúc có thể đi kèm với một quy tắc riêng, đòi hỏi thí sinh phải ghi nhớ kỹ lưỡng.
Question 25: Don’t forget to bring the key before leave the house.
A. don’t B. to bring C. before D. leave
Đáp án: D
Giải thích: Sau giới từ “before”, động từ theo sau phải ở dạng V-ing. Vì vậy, “leave” cần được sửa thành “leaving”.
Question 29: I used to staying up late when I was a little girl.
A. used B. staying C. when D. little
Đáp án: B
Giải thích: Cấu trúc “used to + Vo” dùng để diễn tả một thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại đã không còn. Do đó, “staying” cần được sửa thành “stay”.
Question 32: You should stop to smoke if you want to have good health.
A. should B. to smoke C. have D. health
Đáp án: B
Giải thích: Động từ “stop” có hai cấu trúc khác nhau tùy theo nghĩa: “stop + Ving” (ngừng hẳn một hành động) và “stop + to Vo” (dừng lại để làm một việc khác). Trong ngữ cảnh này, khuyên ai đó “ngừng hẳn việc hút thuốc” để có sức khỏe tốt, vì vậy “to smoke” cần được sửa thành “smoking”.
Question 37: Peter refused ___ part in the musical performance since he was sick.
A. taking B. to take C. taken D. take
Đáp án: B
Giải thích: Động từ “refuse” (từ chối) luôn theo sau bởi một động từ nguyên mẫu có “to”. Cấu trúc “refuse + to Vo” là lựa chọn chính xác.
Question 38: Mary would prefer ______ books rather than go to the cinema.
A. to read B. reading C. read D. have read
Đáp án: A
Giải thích: Cấu trúc “would prefer to do sth rather than do sth” có nghĩa “thích làm điều gì đó hơn làm điều gì đó”. Động từ sau “prefer” và sau “rather than” đều ở dạng nguyên mẫu không “to”.
Question 41: My brother could spend hours ___video games.
A. to play B. played C. to playing D. playing
Đáp án: D
Giải thích: Cấu trúc “spend + time + Ving” có nghĩa “dành thời gian làm điều gì đó”. Vì vậy, “playing” là đáp án đúng.
Question 49: Don’t waste time _______ for a cheap hotel because they are all about the same price in this area.
A. look B. looking C. have looked D. to look
Đáp án: B
Giải thích: Cấu trúc “waste time + Ving” có nghĩa “lãng phí thời gian làm việc gì đó”. Do đó, “looking” là lựa chọn phù hợp.
Lỗi Sai Thường Gặp (Common Errors)
Phần tìm lỗi sai là một dạng câu hỏi không thể thiếu trong bài tập ngữ pháp tiếng Anh THPT Quốc gia. Dạng bài này kiểm tra sự tinh tế và khả năng phát hiện những lỗi nhỏ về hòa hợp chủ ngữ – động từ, sự dư thừa từ ngữ, dùng sai dạng từ, hoặc sai giới từ.
Question 21: Most living organisms depend largely on the surrounding environment for the satisfaction of its needs.
A. most B. depend C. satisfaction D. its
Đáp án: D
Giải thích: Chủ ngữ “Most living organisms” là danh từ số nhiều. Do đó, đại từ sở hữu “its” (dành cho số ít) cần được sửa thành “their” để phù hợp với chủ ngữ số nhiều.
Question 22: Either Jane or Lucy are going to the theater tonight.
A. either B. or C. are D. tonight
Đáp án: C
Giải thích: Khi sử dụng cấu trúc “Either… or…”, động từ phải hòa hợp với danh từ gần nhất. Trong trường hợp này, danh từ gần nhất là “Lucy” (số ít), nên động từ “are” cần được sửa thành “is”.
Question 24: Although he has a well-paid job, but he doesn’t feel happy.
A. although B. well-paid C. but D. doesn’t
Đáp án: C
Giải thích: Từ “Although” đã mang ý nghĩa tương phản. Việc sử dụng thêm “but” sau đó tạo ra sự trùng lặp và không đúng ngữ pháp. Chỉ nên dùng một trong hai.
Question 26: It was not until midnight when my brother came home.
A. it B. until C. when D. came
Đáp án: C
Giải thích: Cấu trúc nhấn mạnh thời gian là “It was not until… that + Clause”. Từ “when” trong trường hợp này là không chính xác và cần được thay bằng “that”.
Question 27: Because fireworks are very dangerous, most countries have laws preventing their citizens to sell them.
A. because B. are C. preventing D. to sell
Đáp án: D
Giải thích: Cấu trúc đúng để diễn đạt “ngăn cấm ai làm gì” là “prevent + sb + from + Ving”. Do đó, “to sell” cần được sửa thành “from selling”.
Question 28: He lost his confidence and believe in his own ability when he lost his job.
A. lost B. believe C. own D. when
Đáp án: B
Giải thích: Từ “confidence” là một danh từ. Vì có từ “and” nối, từ đi sau “and” cũng phải là một danh từ để tạo sự song song về cấu trúc. Do đó, động từ “believe” (tin tưởng) cần được sửa thành danh từ “belief” (niềm tin).
Question 30: When I came back home, I realized that my laptop had been disappeared.
A. when B. came C. realized D. had been
Đáp án: D
Giải thích: Động từ “disappear” (biến mất) là một nội động từ, không thể chia ở dạng bị động. Nó tự diễn ra. Vì vậy, “had been disappeared” cần được sửa thành “had disappeared”.
Question 34: Prediction of tsunamis remains inaccurately, causing much concern among the residents.
A. prediction B. inaccurate C. causing D. among
Đáp án: B
Giải thích: Động từ “remain” (duy trì, vẫn còn) thường theo sau bởi một tính từ để mô tả trạng thái của chủ ngữ. Do đó, trạng từ “inaccurately” cần được sửa thành tính từ “inaccurate”.
Question 35: Every student in this class are very good at Spanish.
A. every B. student C. are D. at
Đáp án: C
Giải thích: Chủ ngữ “Every student” là một danh từ số ít (mặc dù mang ý nghĩa tổng thể). Do đó, động từ “are” cần được sửa thành “is” để hòa hợp với chủ ngữ số ít.
Diễn Đạt Mối Quan Hệ Ý Nghĩa (Semantic Relationships)
Ngoài các lỗi ngữ pháp cơ bản, đề thi THPT Quốc gia còn kiểm tra khả năng nhận diện các cấu trúc đồng nghĩa, trái nghĩa, hoặc các thành ngữ, cụm động từ cố định. Những câu hỏi này yêu cầu thí sinh không chỉ nắm vững cấu trúc mà còn hiểu sâu sắc về ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh cụ thể của bài tập tiếng Anh.
Question 16: My brother didn’t pay attention to what I said to him.
A. My brother didn’t hear me clearly.
B. My brother took no notice of my words.’
C. My brother can’t hear what I am saying to him.
D. My brother didn’t want to talk to me.
Đáp án: B
Giải thích: Cấu trúc “pay attention to something” (chú ý đến điều gì) đồng nghĩa với “take notice of something” (để ý, chú ý đến điều gì). Vì vậy, “took no notice of my words” mang ý nghĩa tương đồng với câu gốc.
Question 17: The last time I met Jim was 5 years ago.
A. I haven’t met Jim for 5 years.
B. I haven’t met Jim since 5 years.
C. Jim didn’t meet me for 5 years.
D. We didn’t meet each other since 5 years ago.
Đáp án: A
Giải thích: Cấu trúc “The last time S + V2/ed + O + was + time + ago” có nghĩa tương đương với “S + haven’t + V3/ed + O + for + time”. Cả hai đều diễn tả hành động không xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Question 18: This is the first time I have tried this food.
A. I had never tried this food.
B. I have ever tried this food.
C. I have never tried this food before.
D. I didn’t try this food until today.
Đáp án: C
Giải thích: Cấu trúc “This is the first time + S + have + V3/ed + O” đồng nghĩa với “S + have + never + V3/ed + O + before”. Câu này có nghĩa “Đây là lần đầu tiên tôi thử món ăn này” và “Tôi chưa bao giờ thử món ăn này trước đây”.
Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh THPT Quốc gia
Câu Hỏi Thường Gặp Về Ngữ Pháp Tiếng Anh THPT Quốc Gia (FAQs)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp giúp bạn củng cố thêm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh THPT Quốc gia và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi sắp tới.
-
Những chủ điểm ngữ pháp nào quan trọng nhất cho kỳ thi THPT Quốc gia?
Các chủ điểm quan trọng nhất bao gồm Thì của động từ, Câu điều kiện, Câu bị động, Câu tường thuật, Mệnh đề quan hệ, Đảo ngữ, và các dạng thức của động từ (Gerunds & Infinitives). -
Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các cấu trúc ngữ pháp phức tạp?
Bạn nên học theo nhóm, vẽ sơ đồ tư duy, làm thật nhiều bài tập ngữ pháp tiếng Anh và tự đặt ví dụ với các cấu trúc đó để củng cố kiến thức. Việc áp dụng vào ngữ cảnh thực tế sẽ giúp ghi nhớ lâu hơn. -
Có cần luyện tập thường xuyên với đề thi THPT Quốc gia các năm trước không?
Có, việc làm các đề thi của những năm trước là cực kỳ quan trọng. Điều này giúp bạn làm quen với cấu trúc đề, độ khó, và các dạng câu hỏi thường xuất hiện, từ đó điều chỉnh phương pháp ôn tập ngữ pháp của mình. -
Khi làm bài tập tìm lỗi sai, nên tập trung vào những loại lỗi nào?
Trong phần tìm lỗi sai, bạn nên chú ý đến lỗi hòa hợp chủ ngữ – động từ, dạng thức của từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ), sự lặp từ, lỗi dùng giới từ, và lỗi thì của động từ. -
Làm sao để cải thiện tốc độ làm bài ngữ pháp trong phòng thi?
Bạn cần luyện tập thường xuyên để phản xạ nhanh với các dạng bài. Hãy đặt giới hạn thời gian khi làm bài tập tiếng Anh ở nhà và ưu tiên làm những câu dễ trước để tiết kiệm thời gian cho các câu khó. -
Việc đọc nhiều có giúp ích cho việc học ngữ pháp không?
Có, việc đọc nhiều sách báo, truyện tiếng Anh giúp bạn tiếp xúc với ngữ pháp một cách tự nhiên trong ngữ cảnh. Bạn sẽ dần cảm nhận được cách dùng đúng của các cấu trúc mà không cần phải ghi nhớ quy tắc một cách cứng nhắc. -
Sự khác biệt giữa “too…to” và “so…that” là gì?
Cả hai đều diễn tả mức độ. “Too…to” (quá… đến nỗi không thể) thường mang nghĩa tiêu cực, còn “so…that” (quá… đến nỗi mà) chỉ diễn tả kết quả và có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh. -
Khi nào thì dùng cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh?
Cấu trúc đảo ngữ thường được dùng với các trạng từ phủ định hoặc bán phủ định đứng đầu câu (ví dụ: Never, Seldom, Hardly, No sooner…) hoặc để nhấn mạnh trong câu điều kiện (ví dụ: Had S + V3/ed…). -
Làm thế nào để phân biệt “used to V” và “be used to V-ing”?
“Used to + Vo” diễn tả thói quen hoặc hành động thường xuyên trong quá khứ đã không còn ở hiện tại. “Be used to + V-ing” (hoặc Noun) có nghĩa là “quen với việc gì đó” ở hiện tại.
Tổng kết
Hy vọng rằng bộ bài tập ngữ pháp tiếng Anh THPT Quốc gia cùng phần giải thích chi tiết và các lời khuyên từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và những công cụ cần thiết để tự tin chinh phục các dạng bài ngữ pháp trong kỳ thi sắp tới. Hãy kiên trì luyện tập và ôn lại các chủ điểm quan trọng, bạn chắc chắn sẽ đạt được kết quả như mong muốn.
