Ngữ pháp tiếng Anh là nền tảng vững chắc cho mọi kỹ năng ngôn ngữ, và thì hiện tại tiếp diễn là một trong những viên gạch đầu tiên, quan trọng nhất. Nắm vững thì này giúp người học diễn đạt chính xác những hành động đang diễn ra. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và cung cấp một bộ bài tập thì hiện tại tiếp diễn đa dạng, giúp bạn củng cố kiến thức một cách toàn diện và hiệu quả.
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Tổng Quan Từ A Đến Z
Thì hiện tại tiếp diễn, hay Present Continuous, là một trong những thì cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian nhất định quanh hiện tại. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách dùng của thì này sẽ giúp người học đặt nền móng vững chắc cho việc tiếp thu các kiến thức ngữ pháp phức tạp hơn.
Công thức thì hiện tại tiếp diễn chi tiết
Để thành lập câu với thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta sử dụng động từ “to be” ở thì hiện tại (am/is/are) kết hợp với động từ chính thêm đuôi “-ing”. Công thức này linh hoạt cho cả câu khẳng định, phủ định và nghi vấn, giúp người học dễ dàng xây dựng câu văn trôi chảy.
- Câu khẳng định: Cấu trúc cơ bản là S + am/is/are + V-ing. Ví dụ, “She is reading a book” (Cô ấy đang đọc sách). Việc lựa chọn “am”, “is” hay “are” phụ thuộc vào chủ ngữ của câu: “I” đi với “am”, “he/she/it” và danh từ số ít đi với “is”, còn “we/you/they” và danh từ số nhiều đi với “are”.
- Câu phủ định: Để tạo câu phủ định, chúng ta thêm “not” vào sau động từ “to be”. Công thức là S + am not/isn’t/aren’t + V-ing. Chẳng hạn, “They are not playing football now” (Họ không đang chơi bóng đá bây giờ). Các dạng rút gọn như “isn’t” và “aren’t” thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
- Câu nghi vấn: Trong câu hỏi, động từ “to be” được đảo lên đầu câu, trước chủ ngữ. Cấu trúc là Am/Is/Are + S + V-ing? Ví dụ, “Are you listening to music?” (Bạn có đang nghe nhạc không?). Để trả lời, chúng ta sử dụng “Yes, S + am/is/are” hoặc “No, S + am not/isn’t/aren’t”.
Khám phá các cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn quan trọng
Thì hiện tại tiếp diễn không chỉ đơn thuần diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói mà còn bao gồm nhiều trường hợp sử dụng đa dạng, phản ánh sự linh hoạt của ngôn ngữ. Nắm bắt được những sắc thái này là chìa khóa để sử dụng thì một cách tự nhiên và chính xác.
- Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói: Đây là cách dùng phổ biến nhất. Ví dụ, “The baby is sleeping soundly at the moment” (Em bé đang ngủ say lúc này). Điều này ám chỉ rằng hành động bắt đầu trước thời điểm nói và vẫn tiếp tục diễn ra.
- Diễn tả một tình trạng hoặc hành động tạm thời trong hiện tại: Thì này được dùng để mô tả những việc không phải là thói quen cố định mà chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian giới hạn. Chẳng hạn, “He is staying with his grandparents this week” (Tuần này anh ấy đang ở với ông bà).
- Diễn tả một sự thay đổi hoặc phát triển dần dần: Thì hiện tại tiếp diễn có thể chỉ ra một xu hướng hoặc quá trình đang diễn ra. Ví dụ, “The climate is getting warmer” (Khí hậu đang dần ấm lên). Điều này cho thấy một sự chuyển biến từ từ, không đột ngột.
- Diễn tả sự việc thường xuyên xảy ra nhưng có tính chất tạm thời hoặc gây khó chịu (với “always”, “constantly”, “continually”): Khi kết hợp với các trạng từ này, thì hiện tại tiếp diễn thường mang sắc thái phàn nàn, chỉ trích. Ví dụ, “He is always complaining about his work” (Anh ấy lúc nào cũng than phiền về công việc của mình). Đây là một điểm dùng khá đặc biệt so với thì hiện tại đơn.
- Diễn tả kế hoạch hoặc dự định đã được sắp xếp trong tương lai gần: Mặc dù là thì hiện tại, nó có thể dùng để nói về tương lai nếu sự việc đã được lên lịch rõ ràng. Ví dụ, “We are flying to London next month” (Chúng tôi sẽ bay đến London vào tháng tới). Đây là một cách dùng rất phổ biến trong giao tiếp.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn quan trọng
Việc nhận diện các dấu hiệu là chìa khóa để xác định thì hiện tại tiếp diễn một cách nhanh chóng trong các bài tập hoặc khi đọc hiểu văn bản. Các trạng từ chỉ thời gian hoặc một số cấu trúc câu nhất định thường là những manh mối rõ ràng.
- Các trạng từ chỉ thời gian ở hiện tại: Các từ như now, right now, at the moment, at present, currently là những chỉ báo mạnh mẽ nhất cho hành động đang diễn ra. Ví dụ, “What are you doing now?” hoặc “They are preparing for the presentation at present.”
- Các cụm từ chỉ khoảng thời gian tạm thời: These days, this week/month/year, lately, recently, for the time being, today, tonight cũng thường xuất hiện. Chúng cho thấy hành động đang diễn ra trong một giai đoạn nhất định xung quanh hiện tại. Ví dụ, “Many people are working from home these days.”
- Các câu mệnh lệnh hoặc câu cảm thán kêu gọi sự chú ý: Khi bạn thấy các từ như Look!, Listen!, Watch out!, Be careful!, Keep quiet!, thường theo sau chúng là một câu ở thì hiện tại tiếp diễn. Ví dụ, “Look! The children are playing in the park.” hoặc “Listen! Someone is singing a beautiful song.”
Tại Sao Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Lại Quan Trọng?
Nhiều người học đôi khi bỏ qua tầm quan trọng của thì hiện tại tiếp diễn, cho rằng nó chỉ đơn giản là “đang làm gì đó”. Tuy nhiên, thì này đóng một vai trò cực kỳ thiết yếu trong việc truyền tải thông tin một cách sống động và chính xác, không chỉ trong giao tiếp mà còn trong việc xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Toàn Cầu Hóa Văn Hóa: Thảo Luận Ảnh Hưởng & Từ Vựng IELTS
- Khám Phá Những Quán Cà Phê Nói Tiếng Anh Hàng Đầu Tại TPHCM
- Giới Thiệu Công Ty Bằng Tiếng Anh: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Anh Ngữ Oxford
- Nắm Vững Ngữ Âm Tiếng Anh Đạt Điểm Cao THPT Quốc Gia
- Từ Vựng Tiếng Anh 9 Unit 7: Khám Phá Kỳ Quan Thế Giới Toàn Diện
Vai trò của thì hiện tại tiếp diễn trong giao tiếp hàng ngày
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên cần mô tả những gì đang xảy ra xung quanh mình hoặc những việc chúng ta đang bận rộn. Thì hiện tại tiếp diễn cho phép chúng ta làm điều đó một cách tự nhiên và trực tiếp. Nó giúp người nói và người nghe hình dung được bối cảnh, hành động một cách chân thực nhất.
Ví dụ, khi bạn nói “I am having dinner now” (Tôi đang ăn tối bây giờ), câu nói này ngay lập tức truyền tải thông tin về trạng thái hiện tại của bạn, khác hẳn với “I usually have dinner at 7 PM” (Tôi thường ăn tối lúc 7 giờ tối), vốn chỉ là một thói quen. Khả năng diễn đạt sự tức thời này là chìa khóa để các cuộc hội thoại trở nên sống động và gắn kết hơn. Khoảng 70% các cuộc hội thoại tiếng Anh hàng ngày liên quan đến việc mô tả các sự kiện đang diễn ra hoặc kế hoạch sắp tới.
Tầm quan trọng của việc nắm vững thì tiếp diễn trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh
Thì hiện tại tiếp diễn không chỉ là một thì độc lập mà còn là một “bộ phận” cấu thành nên nhiều cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Việc nắm chắc thì này sẽ giúp người học dễ dàng tiếp thu các thì khác như quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, hay các cấu trúc bị động ở dạng tiếp diễn.
Hơn nữa, nó giúp phân biệt rõ ràng giữa thói quen (hiện tại đơn) và hành động tạm thời (hiện tại tiếp diễn), điều này cực kỳ quan trọng để tránh hiểu lầm trong giao tiếp. Khi bạn đã thành thạo thì hiện tại tiếp diễn, bạn sẽ có khả năng miêu tả các sự kiện diễn ra liên tục, thay đổi, hoặc các kế hoạch đã định sẵn, mở ra nhiều cơ hội hơn trong việc diễn đạt ý tưởng của mình.
Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Mặc dù thì hiện tại tiếp diễn khá phổ biến, người học tiếng Việt vẫn thường mắc một số lỗi cơ bản do sự khác biệt trong tư duy ngôn ngữ. Nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp cải thiện đáng kể độ chính xác trong sử dụng ngữ pháp.
Nhầm lẫn với thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn
Đây là lỗi phổ biến nhất. Người học thường dùng thì hiện tại đơn để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc ngược lại. Ví dụ, thay vì nói “She is waiting for the bus” (Cô ấy đang đợi xe buýt), họ lại nói “She waits for the bus,” khiến người nghe hiểu nhầm thành một thói quen hàng ngày. Tương tự, việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn cho kế hoạch tương lai (vd: “We are meeting at 7 PM”) đôi khi bị nhầm sang thì tương lai đơn nếu không nắm rõ ngữ cảnh.
Sự khác biệt cốt lõi là hiện tại đơn diễn tả sự thật, thói quen, lịch trình cố định, trong khi hiện tại tiếp diễn tập trung vào hành động mang tính tạm thời, đang diễn ra hoặc đã được sắp xếp. Khoảng 45% người học tiếng Anh ở trình độ sơ cấp thường mắc lỗi này.
Sai lầm với các động từ không chia tiếp diễn
Một số động từ không được dùng ở thì tiếp diễn vì chúng diễn tả trạng thái, cảm xúc, sở hữu, giác quan hay nhận thức, chứ không phải hành động. Đây là các stative verbs (động từ tĩnh). Các ví dụ phổ biến bao gồm know, understand, believe, love, hate, like, want, need, see, hear, feel, smell, taste, have (sở hữu), own, consist, appear, seem.
Ví dụ, không nói “I am knowing the answer” mà phải là “I know the answer”. Việc bỏ qua quy tắc này có thể dẫn đến các lỗi ngữ pháp nghiêm trọng. Tuy nhiên, một số động từ tĩnh có thể được dùng ở dạng tiếp diễn khi chúng mang nghĩa hành động (ví dụ: “I am seeing John tonight” – tôi sẽ gặp John tối nay, khác với “I see the bird” – tôi thấy con chim).
Lỗi trong chia động từ và thêm -ing
Các lỗi cơ bản trong việc chia động từ “to be” theo chủ ngữ hoặc thêm đuôi “-ing” không đúng cách cũng rất thường gặp. Ví dụ, viết “He are going” thay vì “He is going” hoặc “She swiming” thay vì “She is swimming”.
Cần nhớ các quy tắc thêm “-ing” như:
- Động từ kết thúc bằng “e” câm thì bỏ “e” rồi thêm “-ing” (write -> writing).
- Động từ một âm tiết kết thúc bằng phụ âm-nguyên âm-phụ âm thì nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing” (run -> running).
- Các trường hợp đặc biệt như “lie -> lying”, “die -> dying”.
Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập thì hiện tại tiếp diễn sẽ giúp củng cố những quy tắc này và tránh các lỗi sai cơ bản.
Hướng Dẫn Thực Hành Bài Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Hiệu Quả
Để thực sự nắm vững thì hiện tại tiếp diễn, việc chỉ đọc lý thuyết là chưa đủ. Thực hành thông qua các bài tập thì hiện tại tiếp diễn đa dạng là con đường hiệu quả nhất để biến kiến thức lý thuyết thành kỹ năng sử dụng thực tế.
Chiến lược làm bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao
Bắt đầu với các bài tập đơn giản, chẳng hạn như chia động từ hoặc điền vào chỗ trống, sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc và quy tắc cơ bản. Khi đã tự tin hơn, hãy chuyển sang các bài tập phức tạp hơn như viết lại câu, đặt câu hỏi, hoặc tìm lỗi sai. Điều này giúp bạn không chỉ ghi nhớ công thức mà còn hiểu sâu sắc cách thì này được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Đừng ngần ngại mắc lỗi; mỗi lỗi sai là một cơ hội để học hỏi và cải thiện. Một chiến lược hiệu quả là phân tích lỗi sai của mình, hiểu tại sao mình sai và ghi nhớ để tránh lặp lại. Theo một nghiên cứu, việc tự sửa lỗi giúp tăng cường khả năng ghi nhớ lên đến 35% so với việc chỉ đọc đáp án.
Lợi ích của việc luyện tập bài tập thì hiện tại tiếp diễn thường xuyên
Luyện tập thường xuyên không chỉ giúp bạn nhớ lâu hơn mà còn phát triển phản xạ ngôn ngữ. Khi bạn gặp một tình huống cần diễn đạt hành động đang diễn ra, bộ não bạn sẽ tự động lựa chọn thì hiện tại tiếp diễn một cách tự nhiên mà không cần phải suy nghĩ về công thức.
Các bài tập thì hiện tại tiếp diễn giúp củng cố cách dùng của thì trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách. Nó cũng là một phần không thể thiếu trong quá trình chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Anh quan trọng, nơi ngữ pháp luôn là yếu tố then chốt để đạt điểm cao. Một lịch trình luyện tập đều đặn, dù chỉ 15-20 phút mỗi ngày, sẽ mang lại kết quả đáng kinh ngạc trong dài hạn.
Bộ Bài Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Thực Hành
Để củng cố kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn, dưới đây là bộ sưu tập các bài tập được thiết kế từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn vận dụng lý thuyết vào thực hành một cách hiệu quả.
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn cơ bản ôn luyện
Những bài tập này tập trung vào việc nhận diện cấu trúc và cách dùng đơn giản của thì hiện tại tiếp diễn, rất phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc muốn ôn tập lại kiến thức nền tảng.
Bài 1: Nối vế đầu của câu ở cột A với vế sau ở cột B để tạo thành câu hoàn chỉnh có nghĩa
A | B |
---|---|
1. She is studying | a. are playing in the backyard this afternoon. |
2. They are cooking dinner | b. email to my supervisor. |
3. I am writing an important | c. for her final exams at the moment. |
4. The children | d. for the whole family right now. |
5. We are | e. watching a movie together in the living room. |
Bài 2: Chia dạng đúng của động từ (thì Hiện tại tiếp diễn)
- He ___ (work) on a new project at the office.
- The sun (set), and the sky (turn) shades of pink and orange.
- They ___ (discuss) the latest business trends in the meeting room.
- I ___ (listen) to my favorite music right now – do you want to give it a try?
- The team ___ (practice) hard for the upcoming championship game.
- She ___ (design) a beautiful website for her client.
- We ___ (plan) a surprise birthday party for our friend.
- The cat ___ (chase) a playful butterfly around the garden.
- He ___ (fix) the car in the garage this weekend.
- Minh and Long ___ (repaint) their house to give it a fresh new look.
Bài 3: Đặt câu ở thì Hiện tại tiếp diễn với các động từ dưới đây
- Explain
- Suggest
- Compare
- Describe
- Advise
- Understand
- Appreciate
- Agree
- Disagree
- Participate
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn nâng cao thử thách
Các bài tập sau đây đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc hơn về ngữ cảnh và các trường hợp đặc biệt của thì hiện tại tiếp diễn, thích hợp cho người học muốn nâng cao trình độ.
Bài 1: Chọn đáp án đúng
-
She often takes the bus to work, but this week she ___ because her car is in the shop.
A. drive B. has driving C. have drived D. is driving -
The company ___ a major restructuring this month.
A. is going B. goes C. undergo D. is undergoing -
My son ___ back to me these days.
A. are constantly talking B. constantly talk C. is constantly talking D. constantly talked -
I ___ into my neighbor when I go to the grocery store.
A. am always run B. always run C. is always running D. always runs -
He ___ on a new project currently.
A. is working B. works C. work D. has worked -
While I a response to your question, my colleague the presentation for the meeting.
A. writes – prepare B. writing – preparing C. am preparing – is preparing D. am preparing – are preparing -
Although she a bit under the weather today, she to finish her work on time.
A. feel –determined B. feels – determined C. is feeling – determined D. is feeling – is determined -
I usually ___ casual clothes to the office, but today I am wearing a suit for a presentation.
A. wear B. wears C. am wearing D. wore -
Although she ___ to Paris next week for a business conference, she has already made arrangements to attend an industry.
A. is reaching B. is flying C. is arriving D. is landing -
He’s always interrupting me during meetings. It ___ quite annoying.
A. is turning B. is becoming C. is coming D. is being
Bài 2: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ cho sẵn trong ô dưới đây
go | make | bark | visit | fix |
---|---|---|---|---|
play | brainstorm | leave | check | tap |
- Look! The kids ___ a mess in the playroom again.
- The train to New York ___ every hour.
- She ___ Paris twice already.
- Don’t worry, the construction workers ___ the road in front of our house now.
- He ___ his pen on the desk, and it is driving me crazy.
- Our neighbors often ___ loud music late into the night.
- The team ___ ideas for the upcoming project at present.
- She ___ her phone for updates on the latest news at the moment.
- I often ___ for a jog in the morning.
- The dog ___ at the mailman every morning.
Bài 3: Tìm lỗi sai và sửa lại trong các câu sau
- I am attend a webinar on artificial intelligence to enhance my skills.
- Watch out! The ladder falls.
- The police is being informed about the case.
- My sister is swiming in the pool right now.
- We are discussing the new project during our team meeting that afternoon.
Đáp Án Chi Tiết Các Bài Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Sau khi hoàn thành các bài tập, hãy so sánh câu trả lời của bạn với phần đáp án dưới đây để tự đánh giá và hiểu rõ hơn những điểm cần cải thiện trong việc nắm vững thì hiện tại tiếp diễn.
Đáp án bài tập thì hiện tại tiếp diễn cơ bản
Đây là lời giải cho phần bài tập cơ bản, giúp bạn kiểm tra kiến thức nền tảng và cách áp dụng công thức một cách chính xác.
Bài 1: Nối vế đầu của câu ở cột A với vế sau ở cột B để tạo thành câu hoàn chỉnh có nghĩa
- c
- d
- b
- a
- e
Bài 2: Chia dạng đúng của động từ (thì Hiện tại tiếp diễn)
- is working
- is setting – is turning
- are discussing
- am listening
- is practicing
- is designing
- are planning
- is chasing
- is fixing
- are repainting
Bài 3: Đặt câu ở thì Hiện tại tiếp diễn với các động từ dưới đây
- He is currently explaining the new software features to the team.
- I am suggesting a different approach to solving this problem.
- The researcher is comparing the results of the two experiments.
- She is describing the details of the crime scene to the detective.
- The financial advisor is advising her clients on investment strategies.
- I am having difficulty understanding the complex mathematical concept.
- We are appreciating the efforts of the volunteers in the community.
- The committee members are agreeing on the budget allocation for the project.
- They are currently disagreeing on the best course of action.
- Students are enthusiastically participating in the science fair.
Đáp án bài tập thì hiện tại tiếp diễn nâng cao
Phần này cung cấp đáp án cho các bài tập nâng cao, giúp bạn hiểu rõ hơn về các trường hợp sử dụng phức tạp và những lỗi sai tinh tế thường gặp.
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- D
- D
- C
- B
- A
- C
- D
- A
- B
- B
Bài 2: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ cho sẵn trong ô dưới đây
- are making
- leaves (Đây là thì hiện tại đơn, diễn tả lịch trình cố định. Câu này kiểm tra khả năng phân biệt giữa hai thì.)
- has visited (Đây là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả kinh nghiệm hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ và còn liên quan đến hiện tại. Câu này kiểm tra khả năng phân biệt giữa các thì.)
- are fixing
- is tapping
- play (Đây là thì hiện tại đơn, diễn tả thói quen. Câu này kiểm tra khả năng phân biệt giữa hai thì.)
- is brainstorming
- is checking
- go (Đây là thì hiện tại đơn, diễn tả thói quen. Câu này kiểm tra khả năng phân biệt giữa hai thì.)
- barks (Đây là thì hiện tại đơn, diễn tả thói quen. Câu này kiểm tra khả năng phân biệt giữa hai thì.)
Bài 3: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau
- attend -> attending
- falls -> is falling
- is -> are (The police là danh từ số nhiều, chỉ lực lượng cảnh sát)
- swiming -> swimming
- that -> this (thể hiện thời điểm “chiều nay” trong hiện tại)
Hỏi Đáp Thường Gặp Về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (FAQs)
1. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để làm gì?
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, các sự kiện tạm thời, những thay đổi đang diễn ra, hoặc các kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai gần. Nó cũng có thể dùng để phàn nàn về một thói quen gây khó chịu.
2. Làm thế nào để phân biệt thì hiện tại tiếp diễn với thì hiện tại đơn?
Thì hiện tại đơn diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định. Còn thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra, mang tính tạm thời hoặc thay đổi. Ví dụ: “I work every day” (thói quen) so với “I am working on a new project this week” (tạm thời).
3. Có phải tất cả động từ đều có thể chia ở thì hiện tại tiếp diễn không?
Không. Một số động từ, gọi là động từ tĩnh (stative verbs), thường không được dùng ở thì tiếp diễn vì chúng diễn tả trạng thái, cảm xúc, sở hữu, giác quan hoặc nhận thức (ví dụ: know
, love
, see
, have
(sở hữu)).
4. Khi nào thì hiện tại tiếp diễn được dùng để nói về tương lai?
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để nói về tương lai khi đề cập đến các kế hoạch hoặc dự định đã được sắp xếp và gần như chắc chắn sẽ xảy ra. Ví dụ: “We are flying to Hanoi tomorrow” (Chúng tôi đã đặt vé và chuẩn bị bay).
5. Dấu hiệu nhận biết chính của thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Các dấu hiệu nhận biết phổ biến bao gồm trạng từ chỉ thời gian như now, right now, at the moment, currently, hoặc các cụm từ chỉ khoảng thời gian tạm thời như these days, this week. Ngoài ra, các câu mệnh lệnh như Look!, Listen! cũng thường đi kèm thì này.
6. Tại sao lại dùng “always” với thì hiện tại tiếp diễn?
Khi “always” được dùng với thì hiện tại tiếp diễn, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, diễn tả sự phàn nàn, khó chịu về một hành động nào đó diễn ra lặp đi lặp lại. Ví dụ: “He is always interrupting me.” (Anh ta lúc nào cũng ngắt lời tôi).
7. Có mẹo nào để nhớ cách thêm -ing vào động từ không?
Có một số quy tắc chính:
- Đa số động từ chỉ cần thêm
-ing
:play -> playing
. - Động từ kết thúc bằng
-e
câm: bỏe
rồi thêm-ing
:write -> writing
. - Động từ một âm tiết, kết thúc bằng phụ âm-nguyên âm-phụ âm (CVC): gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm
-ing
:run -> running
.
8. Việc làm bài tập thì hiện tại tiếp diễn có thực sự cần thiết không?
Hoàn toàn cần thiết. Việc thực hành bài tập thì hiện tại tiếp diễn giúp củng cố lý thuyết, nhận diện các trường hợp sử dụng, và phát triển phản xạ ngôn ngữ. Nó biến kiến thức từ sách vở thành kỹ năng sử dụng thực tế, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.
9. Nếu tôi vẫn cảm thấy khó khăn với thì này, tôi nên làm gì?
Nếu bạn vẫn gặp khó khăn, hãy ôn lại phần lý thuyết, đặc biệt là các ví dụ về cách dùng. Sau đó, làm đi làm lại các bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao. Đọc sách, nghe nhạc, xem phim tiếng Anh cũng là cách tốt để làm quen với ngữ cảnh sử dụng thì này.
10. Tôi có thể tìm thêm tài liệu ôn tập thì hiện tại tiếp diễn ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm tài liệu ôn tập và các bài tập thì hiện tại tiếp diễn tại các trang web học tiếng Anh uy tín, sách ngữ pháp, hoặc tham gia các khóa học tại các trung tâm Anh ngữ chuyên nghiệp như Anh ngữ Oxford để được hướng dẫn chi tiết và bài bản.
Hiểu rõ thì Hiện tại tiếp diễn không chỉ đơn thuần là nắm được cấu trúc, mà là nhận biết được cả cách dùng cũng như những dấu hiệu nhận biết của nó. Để làm được điều này, thường xuyên luyện tập bằng các bài tập thì hiện tại tiếp diễn vận dụng là rất cần thiết. Bài viết này hy vọng đã cung cấp những kiến thức cũng như các bài tập thì hiện tại tiếp diễn để giúp độc giả nắm chắc được mảng ngữ pháp cơ bản này, góp phần xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc cùng Anh ngữ Oxford.