Trong hành trình chinh phục band điểm cao cho phần thi IELTS Writing Task 2, việc sử dụng linh hoạt các từ nối, đặc biệt là các từ chỉ nguyên nhân – kết quả, đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nhiều thí sinh thường lặp lại một cách quá mức từ “Therefore” khi muốn diễn đạt mối quan hệ nhân quả. Điều này có thể ảnh hưởng đến tiêu chí Lexical Resource (nguồn từ vựng) và Coherence and Cohesion (tính mạch lạc và liên kết) trong bài thi. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những cụm từ thay thế Therefore hữu ích, giúp bài viết của bạn trở nên phong phú và tự nhiên hơn.
Tầm Quan Trọng Của Từ Nối Nguyên Nhân – Kết Quả Trong IELTS Writing
IELTS Writing Task 2 thường xuyên yêu cầu thí sinh viết các bài luận thuộc dạng “Nguyên nhân – Kết quả” (Cause and Effect essay). Trong loại bài viết này, bạn cần phân tích sâu sắc các yếu tố dẫn đến một vấn đề cụ thể, cũng như những hệ quả mà nó mang lại, dù là tích cực hay tiêu cực. Để bài luận đạt được sự logic, mạch lạc và thể hiện tư duy chặt chẽ, việc sử dụng các từ nối hiệu quả là yếu tố then chốt.
Mặc dù “Therefore” là một trạng từ chỉ kết quả (effect) rất phổ biến và dễ sử dụng, nhưng việc lạm dụng nó có thể khiến bài viết trở nên đơn điệu và kém hấp dẫn. Hội đồng chấm thi IELTS luôn đánh giá cao khả năng đa dạng hóa từ vựng và cấu trúc ngữ pháp của thí sinh. Do đó, việc nắm vững và linh hoạt sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ tương đương với “Therefore” không chỉ giúp bạn tránh lỗi lặp từ mà còn nâng cao đáng kể điểm số ở tiêu chí Lexical Resource và Coherence and Cohesion. Điều này thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ, giúp bài viết của bạn nổi bật hơn trong hàng triệu bài thi khác.
Các Cụm Từ Thay Thế “Therefore” Hiệu Quả Trong IELTS Writing Task 2
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và cải thiện tính liên kết cho bài viết, dưới đây là một số cụm từ thay thế Therefore phổ biến và cách sử dụng chi tiết trong IELTS Writing Task 2. Việc hiểu rõ ngữ cảnh và sắc thái của từng từ sẽ giúp bạn áp dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên nhất.
Thus – Sự Suy Luận Logic
Phiên âm: /ðʌs/
Định nghĩa: Theo Cambridge Dictionary, “thus” có nghĩa là “theo cách này, hoặc với kết quả này”. Đây là một liên từ được dùng khi người viết muốn diễn đạt kết quả trực tiếp hoặc sự suy luận logic từ một sự kiện hay hành động vừa được đề cập. Từ này mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong văn phong học thuật, nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả một cách rõ ràng và chặt chẽ.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Personal Statement: Hướng Dẫn Viết Bài Luận Cá Nhân Ấn Tượng
- “Bite the bullet”: Cắn răng chịu đựng để thành công
- Giải Mã Cách Dùng Do, Play, Go Với Môn Thể Thao
- IELTS Speaking Part 2: Miêu Tả Người Đầy Năng Lượng Hiệu Quả
- Thì Quá Khứ Tiếp Diễn: Cấu Trúc Và Cách Dùng Chuẩn Xác
Nguồn gốc của từ: Từ “thus” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “þus”, có nghĩa là “theo cách này, như sau”. Nó đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa để trở thành một trạng từ kết nối được dùng phổ biến ngày nay.
Ví dụ:
- The government’s decision to increase taxes has had a negative impact on the economy; thus, consumer spending has significantly decreased. (Quyết định tăng thuế của chính phủ đã có tác động tiêu cực đến nền kinh tế; vì vậy, chi tiêu của người tiêu dùng đã giảm đáng kể.)
- Her dedication to continuous learning and passion for art have fueled her creativity; thus, she has become a prominent figure in the local art community. (Niềm đam mê nghệ thuật và sự cống hiến cho việc học hỏi không ngừng đã thúc đẩy sự sáng tạo của cô; như vậy, cô ấy đã trở thành một nhân vật nổi bật trong cộng đồng nghệ thuật địa phương.)
Hence – Kết Quả Tất Yếu và Chính Xác
Phiên âm: /hens/
Định nghĩa: Theo Cambridge Dictionary, “hence” có nghĩa là “vì lý do này”. “Hence” thường được dùng để nhấn mạnh tính logic và sự tất yếu của một kết quả. Nó ngụ ý rằng kết quả là một sự suy diễn tự nhiên và không thể tránh khỏi từ nguyên nhân đã được đề cập trước đó, thường mang sắc thái trang trọng hơn và chặt chẽ về mặt lý lẽ.
Nguồn gốc của từ: Xuất hiện từ thế kỷ 13, “hence” bắt nguồn từ chữ “hennes” trong tiếng Anh Trung cổ, có nghĩa là “từ đây”. Sự tiến hóa của từ ngữ này cho thấy sự chuyển dịch từ ý nghĩa không gian sang ý nghĩa nhân quả theo thời gian.
Ví dụ:
- Modern technology has revolutionized communication methods; hence, it has become imperative for individuals to adapt and enhance their digital literacy skills to thrive in today’s interconnected world. (Công nghệ hiện đại đã cách mạng hóa các phương thức truyền thông; do đó, các cá nhân buộc phải thích nghi và nâng cao kỹ năng đọc viết kỹ thuật số để phát triển mạnh mẽ trong thế giới kết nối ngày nay.)
- The city’s infrastructure is outdated and unable to cope with the rapid population growth; hence, traffic congestion has become a severe daily problem. (Cơ sở hạ tầng của thành phố đã lỗi thời và không thể đối phó với tốc độ tăng dân số nhanh chóng; do đó, tắc nghẽn giao thông đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng hàng ngày.)
Consequently – Diễn Tả Hậu Quả và Tác Động
Phiên âm: /ˈkɑːn.sə.kwənt.li/
Định nghĩa: Theo Cambridge Dictionary, “consequently” được dịch là “kết quả là” hoặc “hậu quả là”. Trong nhiều trường hợp, “consequently” được sử dụng để thay thế cho “therefore” khi đề cập đến những kết quả không mong muốn hoặc những ảnh hưởng mang tính tiêu cực. Tuy nhiên, nó cũng có thể được dùng cho các kết quả trung lập hoặc tích cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Từ này thường mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết học thuật để chỉ ra một hệ quả rõ ràng.
Ví dụ:
- The team faced several unexpected setbacks during the project, and consequently, the completion date had to be postponed by several weeks. (Nhóm gặp phải nhiều thất bại không mong muốn trong dự án, và do đó, ngày hoàn thành đã phải bị hoãn lại vài tuần.)
- Heavy rainfall led to severe flooding in the region; consequently, many roads were impassable and homes were damaged. (Mưa lớn đã dẫn đến lũ lụt nghiêm trọng trong khu vực; hậu quả là, nhiều con đường bị ngập và nhà cửa bị hư hại.)
Họ từ (Word family):
- consequence (n): kết quả của một hành động hoặc tình huống cụ thể, thường là kết quả xấu hoặc không mong muốn.
- Ví dụ: The introduction of the new policy aimed at reducing traffic congestion had unintended consequences, leading to increased commute times and dissatisfaction among the local residents. (Việc đưa ra chính sách mới nhằm mục đích giảm ùn tắc giao thông đã gây ra những hậu quả không mong muốn, dẫn đến việc thời gian di chuyển tăng cao và sự bất mãn của cư dân địa phương.)
- consequent (adj): là hậu quả của, là kết quả của (từ đồng nghĩa: resulting).
- Ví dụ: The economic recession and consequent job losses affected a significant portion of the population, leading to increased financial hardship for many families. (Sự suy thoái kinh tế và hậu quả mất việc làm đã ảnh hưởng đến một phần dân số đáng kể, dẫn đến tình hình khó khăn tài chính gia tăng đối với nhiều gia đình.)
Accordingly – Hành Động Dựa Trên Thông Tin
Phiên âm: /əˈkɔːr.dɪŋ.li/
Định nghĩa: Khi được dùng như một từ đồng nghĩa với “therefore”, “accordingly” được dịch là “vì lý do đó”, “theo đó”, hoặc “phù hợp với điều đó”. Theo Oxford Learner’s Dictionary, từ này thường được sử dụng đặc biệt ở vị trí đầu câu như một từ nối diễn đạt mối quan hệ nhân quả, chỉ ra rằng một hành động hoặc quyết định được thực hiện dựa trên thông tin hoặc tình huống đã được nêu trước đó.
Ví dụ:
- The weather forecast predicted heavy snowfall for the weekend. Accordingly, many residents rushed to stock up on essential supplies, preparing for the anticipated disruptions. (Dự báo thời tiết dự đoán tuyết rơi dày vào cuối tuần. Do đó, nhiều người dân đổ xô tích trữ các nguồn hàng thiết yếu, chuẩn bị cho sự gián đoạn dự kiến.)
- The company received numerous complaints about its customer service. Accordingly, a new training program was implemented to improve staff responsiveness and communication skills. (Công ty nhận được nhiều phàn nàn về dịch vụ khách hàng. Vì lẽ đó, một chương trình đào tạo mới đã được triển khai để cải thiện khả năng phản hồi và kỹ năng giao tiếp của nhân viên.)
As a Result – Kết Quả Trực Tiếp và Rõ Ràng
Định nghĩa: “As a result” có nghĩa là “kết quả là” hoặc “do đó”. Đây là một cụm trạng từ rất linh hoạt và phổ biến để chỉ ra một kết quả trực tiếp của một hành động, sự kiện hoặc tình huống nào đó. “As a result” có thể nằm ở vị trí đầu câu, cuối câu, hoặc giữa câu để nối giữa hai mệnh đề, mang lại sự rõ ràng và mạch lạc cho lập luận.
Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ này thường được sử dụng để kết nối những sự kiện hoặc tình huống có mối quan hệ nhân quả, làm cho dòng suy nghĩ của bài viết trở nên dễ theo dõi.
Ví dụ:
- The company decided to implement stricter security measures following the data breach. As a result, customer trust in the brand significantly improved. (Công ty quyết định thực hiện các biện pháp an ninh nghiêm ngặt sau vụ vi phạm dữ liệu. Kết quả là, lòng tin của khách hàng vào thương hiệu đã được cải thiện đáng kể.)
- The demand for renewable energy is growing rapidly, and, as a result, many countries are increasing their investments in solar and wind power projects. (Nhu cầu về năng lượng tái tạo đang tăng nhanh chóng và, do đó, nhiều quốc gia đang tăng cường đầu tư vào các dự án năng lượng mặt trời và gió.)
Năng lượng tái tạo và tác động môi trường
For That Reason – Lý Do Cụ Thể Được Nêu Rõ
Định nghĩa: “For that reason” được dịch là “do đó”, “vì lý do đó”. Cụm từ này được dùng như một từ đồng nghĩa với “therefore” để tránh lặp từ và làm cho văn phong thêm đa dạng. “For that reason” đặc biệt hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh rằng kết quả được trình bày là trực tiếp hệ quả của một lý do cụ thể đã được đề cập ngay trước đó.
Ngữ cảnh sử dụng: Theo Cambridge Dictionary, “For that reason” thường đứng ở đầu câu, theo sau là dấu phẩy và một mệnh đề miêu tả một kết quả gây ra bởi nguyên nhân được đề cập ở mệnh đề trước đó. Nó mang lại sự nhấn mạnh và rõ ràng cho mối quan hệ nhân quả.
Ví dụ:
- Recent studies have shown a significant correlation between regular exercise and mental well-being. For that reason, incorporating physical activity into one’s daily routine is highly recommended for maintaining a healthy mind. (Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra mối tương quan đáng kể giữa việc tập thể dục thường xuyên và sức khỏe tinh thần. Vì lý do đó, việc kết hợp hoạt động thể chất vào thói quen hàng ngày rất được khuyến khích để duy trì một tâm trí khỏe mạnh.)
- The project faced unexpected budget cuts, leading to resource limitations. For that reason, the team had to prioritize tasks and simplify some objectives to meet the deadline. (Dự án đối mặt với việc cắt giảm ngân sách bất ngờ, dẫn đến hạn chế về nguồn lực. Vì lý do đó, nhóm phải ưu tiên các nhiệm vụ và đơn giản hóa một số mục tiêu để kịp thời hạn.)
Mẹo Sử Dụng Các Cụm Từ Nối Nâng Cao Trong IELTS Writing
Để tối ưu hóa việc sử dụng các cụm từ thay thế Therefore trong IELTS Writing, thí sinh cần lưu ý một số điểm quan trọng sau đây. Việc áp dụng đúng cách không chỉ cải thiện điểm ngữ pháp và từ vựng mà còn nâng cao tính mạch lạc cho toàn bài viết.
Đầu tiên, hãy đa dạng hóa cấu trúc câu. Thay vì luôn đặt từ nối ở đầu câu, bạn có thể thử sử dụng chúng ở giữa câu hoặc cuối câu (đối với một số cụm như “as a result”), tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, “The demand for renewable energy is growing rapidly, and, as a result, many countries are increasing their investments.” Việc thay đổi vị trí giúp bài viết trở nên linh hoạt và tự nhiên hơn.
Thứ hai, hãy đặc biệt chú ý đến dấu câu đi kèm. Hầu hết các trạng từ liên kết (conjunctive adverbs) như “thus”, “hence”, “consequently”, “accordingly” khi đứng đầu câu hoặc mệnh đề độc lập thường được theo sau bởi dấu phẩy. Khi nối hai mệnh đề độc lập, chúng thường được đặt sau dấu chấm phẩy và trước dấu phẩy (ví dụ: Clause 1; therefore, Clause 2
). Việc sử dụng dấu câu chính xác là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính rõ ràng và đúng ngữ pháp.
Cuối cùng, hãy luôn xem xét ngữ cảnh và sắc thái của từng từ nối. Mặc dù chúng đều có ý nghĩa tương tự “therefore”, nhưng mỗi từ lại mang một sắc thái riêng biệt. Ví dụ, “consequently” thường nghiêng về hậu quả, trong khi “accordingly” lại nhấn mạnh hành động được thực hiện dựa trên thông tin. Việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất với ý nghĩa bạn muốn truyền tải sẽ thể hiện sự tinh tế và khả năng sử dụng ngôn ngữ ở trình độ cao. Thực hành viết thường xuyên và đọc nhiều bài mẫu sẽ giúp bạn phát triển cảm nhận về cách sử dụng đúng đắn các cụm từ thay thế Therefore này.
Phân Tích Bài Mẫu Vận Dụng Cụm Từ Thay Thế “Therefore” Trong Bài Thi IELTS Writing Task 2
Các cụm từ chỉ mối quan hệ nhân quả như “Therefore” và các từ đồng nghĩa của nó được sử dụng rất nhiều trong các bài thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt là trong nhóm chủ đề “Nguyên nhân – Kết quả” (Cause and Effect essay). Sau đây là bài mẫu gợi ý cho thí sinh cách sử dụng và lồng ghép các cụm từ thay thế cho Therefore một cách hiệu quả, giúp nâng cao điểm số và tính liên kết của bài viết.
Đề bài
“In some countries around the world men and women are having children late in life. What are the reasons for this development? What are the effects on society and family life?”
Bài mẫu
In recent times, a growing trend has emerged in numerous countries where individuals, both men and women, are opting to have children at a later stage in life. This phenomenon can be attributed to various factors, and its implications on society and family life are noteworthy.
One of the primary reasons for the delayed decision to start a family is the pursuit of higher education and career advancements. As individuals, especially women, invest more time in acquiring qualifications and establishing themselves in their professions, the natural progression of family planning tends to be postponed. As a result, the desire for career stability and personal development becomes a significant contributing factor to this societal shift.
Furthermore, societal shifts and changing cultural norms also play a pivotal role in this trend. With the evolving perception of gender roles and increased emphasis on personal freedom, men and women alike are redefining their priorities. Consequently, the traditional timeline for starting a family is being reevaluated, and couples are choosing to delay parenthood until they feel more financially secure and emotionally prepared for such a significant commitment.
The effects of this trend on society and family dynamics are multifaceted and deserve careful consideration. On the positive side, postponing parenthood often leads to more financially stable families, benefiting the children’s upbringing. Hence, parents may provide a better quality of life for their children, with enhanced educational opportunities and improved living standards. Additionally, individuals who delay having children tend to be more established in their careers, contributing positively to the workforce and the overall economy through their accumulated experience and skills.
However, this societal shift is not without its inherent challenges that require attention from policymakers. Delayed parenthood can lead to a shrinking workforce over the long term and potential strains on social security systems, as the ratio of retirees to active workers shifts. Accordingly, policymakers must adapt to these demographic changes to ensure sustainable economic growth and adequate support for an aging population, possibly through immigration or incentives for earlier childbearing.
In conclusion, the trend of having children later in life is a complex phenomenon influenced by educational and career pursuits, shifting societal norms, and changing gender roles. While it brings about several positive changes in family dynamics, such as enhanced financial stability, it also poses notable challenges for broader societal structures and economic planning. Addressing these multifaceted effects requires a comprehensive approach from both individuals and governmental bodies.
Bài Tập Vận Dụng và Lời Giải Chi Tiết
Để củng cố kiến thức và khả năng sử dụng các cụm từ thay thế Therefore, bạn hãy thực hành bài tập nối các mệnh đề nguyên nhân và kết quả dưới đây. Sử dụng các từ nối đã học (thus/ hence/ consequently/ accordingly/ as a result/ for that reason) để viết thành câu hoàn chỉnh, đảm bảo tính mạch lạc và chính xác về ngữ pháp.
Nguyên nhân | Kết quả |
---|---|
1. The study found a strong link between regular exercise and overall well-being. | a. cost-cutting measures were implemented to ensure its sustainability. |
2. Investments in renewable energy sources have increased significantly. | b. individuals are encouraged to engage in physical activity. |
3. The demand for organic products has increased. | c. governments should allocate more resources to schools. |
4. The company faced financial challenges. | d. more farmers are transitioning to organic farming practices. |
5. Technology has revolutionized communication. | e. the demand for fossil fuels has decreased. |
6. Access to quality education is essential for societal progress. | f. traditional modes of interaction are gradually fading. |
Đáp án:
-
b
- The study found a strong link between regular exercise and overall well-being; thus, individuals are encouraged to engage in physical activities. (Nghiên cứu tìm thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa việc tập thể dục thường xuyên và sức khỏe tổng quát; Vì vậy, các cá nhân được khuyến khích tham gia vào các hoạt động thể chất.)
-
e
- Investments in renewable energy sources have increased significantly; accordingly, the demand for fossil fuels has decreased. (Nguồn đầu tư cho các nguồn năng lượng tái tạo tăng đáng kể; theo đó, nhu cầu sử dụng nhiên liệu hóa thạch đã giảm xuống.)
-
d
- The demand for organic products has increased; as a result, more farmers are transitioning to organic farming practices. (Nhu cầu về các sản phẩm hữu cơ đã tăng lên; do đó, nhiều nông dân đang chuyển sang thực hành canh tác hữu cơ.)
-
a
- The company faced financial challenges. For that reason, cost-cutting measures were implemented to ensure its sustainability. (Công ty phải đối mặt với những khó khăn tài chính. Vì lý do đó, các biện pháp cắt giảm chi phí đã được thực hiện để đảm bảo tính bền vững.)
-
f
- Technology has revolutionized communication; consequently, traditional modes of interaction are gradually fading. (Công nghệ đã cách mạng hóa giao tiếp; do đó, các hình thức tương tác truyền thống đang dần mai một.)
-
c
- Access to quality education is essential for societal progress; hence, governments should allocate more resources to schools. (Tiếp cận giáo dục chất lượng là điều cần thiết cho sự tiến bộ của xã hội; do đó, chính phủ nên phân bổ nhiều nguồn lực hơn cho các trường học.)
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Cụm Từ Nối Kết Quả Trong IELTS Writing
Bạn có thể có một số thắc mắc liên quan đến việc sử dụng các cụm từ nối kết quả trong IELTS Writing. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp cùng với lời giải đáp chi tiết để giúp bạn nắm vững kiến thức này.
1. Tại sao việc thay thế “Therefore” lại quan trọng trong IELTS Writing Task 2?
Việc thay thế “Therefore” là rất quan trọng vì nó giúp bạn tránh lỗi lặp từ, thể hiện sự đa dạng trong vốn từ vựng (Lexical Resource) và cải thiện tính mạch lạc, liên kết (Coherence and Cohesion) của bài viết. Giám khảo đánh giá cao khả năng sử dụng linh hoạt các từ nối khác nhau để truyền tải ý nghĩa một cách tinh tế.
2. Làm thế nào để chọn được cụm từ thay thế phù hợp nhất?
Để chọn cụm từ thay thế Therefore phù hợp, bạn cần xem xét sắc thái và ngữ cảnh của từng từ. Ví dụ, “consequently” thường dùng cho hậu quả (đôi khi tiêu cực), “hence” cho kết quả logic, “accordingly” cho hành động dựa trên thông tin, và “as a result” cho kết quả trực tiếp. Hãy đọc kỹ định nghĩa và ví dụ để hiểu rõ sự khác biệt tinh tế giữa chúng.
3. Các từ nối như “Thus”, “Hence”, “Consequently” có quá trang trọng không?
Các từ nối này đều mang tính học thuật và trang trọng, rất phù hợp cho văn phong của IELTS Writing Task 2. Việc sử dụng chúng sẽ giúp bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp và thuyết phục hơn, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ chính xác.
4. Tôi có thể bắt đầu một đoạn văn mới bằng các từ nối này không?
Có, bạn hoàn toàn có thể bắt đầu một đoạn văn mới bằng các từ nối như “Thus”, “Hence”, “Consequently”, “Accordingly”, “As a result”, hoặc “For that reason”. Điều này giúp tạo ra sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn và củng cố mối quan hệ ý tưởng giữa chúng. Hãy đảm bảo theo sau từ nối là dấu phẩy nếu nó đứng đầu câu.
5. Sự khác biệt chính giữa “As a result” và “Consequently” là gì?
Cả hai đều chỉ kết quả, nhưng “As a result” thường được dùng cho kết quả trực tiếp, rõ ràng, có thể là tích cực hoặc tiêu cực. Trong khi đó, “Consequently” thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn về một hệ quả, đặc biệt là khi kết quả đó là không mong muốn hoặc là hậu quả của một điều gì đó. Tuy nhiên, trong nhiều ngữ cảnh, chúng có thể hoán đổi cho nhau.
6. Có những lỗi phổ biến nào khi sử dụng các cụm từ này?
Lỗi phổ biến nhất là sử dụng sai dấu câu (ví dụ, thiếu dấu phẩy sau từ nối khi nó đứng đầu câu). Một lỗi khác là lạm dụng một từ nối duy nhất, dẫn đến sự lặp lại. Ngoài ra, việc sử dụng sai sắc thái của từ trong ngữ cảnh cụ thể cũng là điều cần tránh. Luôn kiểm tra lại ngữ pháp và ngữ nghĩa sau khi viết.
7. Làm thế nào để luyện tập hiệu quả việc sử dụng các từ nối này?
Bạn có thể luyện tập bằng cách:
- Đọc các bài luận mẫu (sample essays) để xem cách người bản xứ sử dụng chúng.
- Viết lại các đoạn văn hoặc bài luận của chính mình, cố gắng thay thế “Therefore” bằng các từ đồng nghĩa đã học.
- Làm các bài tập nối câu hoặc điền từ vào chỗ trống tập trung vào từ nối kết quả.
- Tìm kiếm các ví dụ thực tế trong các bài báo học thuật hoặc sách giáo trình để hiểu rõ ngữ cảnh.
Bài viết đã giới thiệu một số cụm từ thay thế cho Therefore trong IELTS Writing Task 2 và cách vận dụng chúng vào bài văn, đặc biệt trong các bài essay dạng nguyên nhân – kết quả. Việc nắm vững và linh hoạt sử dụng các từ nối này sẽ giúp bài viết của bạn đạt được sự mạch lạc, đa dạng từ vựng và tự nhiên hơn, từ đó nâng cao điểm số tổng thể. Hy vọng những chia sẻ từ Anh ngữ Oxford sẽ là hành trang hữu ích giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục IELTS.