Từ vựng đóng vai trò then chốt, là cánh cửa mở ra thế giới ngôn ngữ rộng lớn. Để sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt, việc nắm vững các kết hợp từ (collocations) là vô cùng cần thiết. Đặc biệt với chủ đề tập trung (Concentration), việc biết cách các từ đi cùng nhau sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và trôi chảy. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những collocations phổ biến nhất về sự tập trung, cách ứng dụng chúng và phương pháp ghi nhớ hiệu quả.

Tầm Quan Trọng Của Collocations Trong Tiếng Anh

Việc học các collocations không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn nâng cao đáng kể sự tự nhiên trong cách diễn đạt. Thay vì chỉ ghép các từ riêng lẻ, việc sử dụng các kết hợp từ cố định giúp câu văn, câu nói của bạn nghe giống người bản xứ hơn, tránh những lỗi diễn đạt “khó hiểu” hay “không tự nhiên”. Đặc biệt trong các kỳ thi quốc tế như IELTS, việc sử dụng chính xác và linh hoạt collocations là yếu tố quan trọng để cải thiện điểm số ở tiêu chí Lexical Resource. Khi bạn nói hoặc viết, việc biết rằng “intense” thường đi với “concentration” sẽ giúp bạn tránh được những cụm từ kém tự nhiên như “strong concentration” hoặc “big concentration”. Đây chính là chìa khóa để đạt đến trình độ thông thạo.

Khám Phá Các Collocations Về Sự Tập Trung Phổ Biến

Chủ đề tập trung (Concentration) là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và học thuật. Dưới đây là những collocations thông dụng nhất, giúp bạn diễn đạt các sắc thái khác nhau về sự tập trung một cách chuẩn xác.

Intense concentration

Intense concentration là một cụm từ cố định diễn tả trạng thái tập trung cao độ, đòi hỏi toàn bộ tinh thần và sự chú ý. Đây là mức độ tập trung mà bạn hoàn toàn đắm chìm vào công việc đang làm, loại bỏ mọi yếu tố gây xao nhãng.

Các cụm từ có nghĩa tương đồng với intense concentration bao gồm great concentration (sự tập trung cao độ), absolute concentration (sự tập trung tuyệt đối), complete / total / utter concentration (sự hoàn toàn tập trung) và deep concentration (sự tập trung sâu sắc). Mỗi cụm từ này mang một sắc thái nhỏ nhưng đều nhấn mạnh mức độ tập trung rất lớn.

Ví dụ: Để hoàn thành tốt bài tập yoga phức tạp, người chơi cần có sự tập trung cao độ (intense concentration), khả năng giữ thăng bằng tốt, kiểm soát cơ bắp và nhịp thở đều đặn. Nếu không, họ sẽ dễ dàng mắc lỗi và đối mặt với những thất bại đáng tiếc.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Poor concentration

Poor concentration mô tả khả năng tập trung kém, thường xuyên bị xao nhãng hoặc không thể duy trì sự chú ý trong thời gian dài. Đây là một vấn đề phổ biến có thể ảnh hưởng đến hiệu suất học tập và làm việc.

Cụm từ trái nghĩa với poor concentration chính là good concentration (khả năng tập trung tốt). Việc nhận biết tình trạng khả năng tập trung của bản thân là bước đầu tiên để tìm cách cải thiện.

Ví dụ: Một trong những lý do chính khiến tôi trượt kỳ thi là vì tôi có khả năng tập trung kém (poor concentration). Tôi ước mình có thể có được sự tập trung tốt (good concentration) như bạn để hoàn thành công việc hiệu quả hơn.

Improve someone’s concentration

Improve someone’s concentration có nghĩa là cải thiện khả năng tập trung của một người nào đó. Đây là hành động tích cực nhằm nâng cao chất lượng và thời gian duy trì sự tập trung.

Các cụm từ trái nghĩa với improve someone’s concentrationimpair someone’s concentration (làm suy yếu khả năng tập trung) và negatively affect someone’s concentration (ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tập trung). Ngược lại, cụm từ tương đồng nghĩapositively affect someone’s concentration (ảnh hưởng tích cực đến khả năng tập trung của một người nào đó).

Về mặt ngữ pháp, động từ “improve” trong thành ngữ này có thể được chia thành “improves / improving / improved” tùy thuộc vào thì và chủ ngữ của câu. Từ “someone’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our / their / its” hoặc là thể sở hữu của một danh từ riêng (Ví dụ: John’s).

Ví dụ: Tôi biết mình có khả năng tập trung kém (poor concentration), vì vậy tôi thường có xu hướng nghe nhạc không lời để cải thiện sự tập trung (improve my concentration) của mình trong khi học. Điều này giúp tôi loại bỏ tiếng ồn xung quanh và tập trung hoàn toàn vào bài vở.

Lose someone’s concentration

Lose someone’s concentration diễn tả trạng thái một người nào đó bị mất tập trung, không thể duy trì sự chú ý vào công việc hay nhiệm vụ đang thực hiện. Điều này thường xảy ra do các yếu tố bên ngoài hoặc bên trong gây xao nhãng.

Tương tự như “improve”, động từ “lose” trong thành ngữ này có thể được chia thành “loses / losing / lost” tùy thuộc vào ngữ cảnh. Từ “someone’s” cũng được thay thế bằng các tính từ sở hữu hoặc thể sở hữu của danh từ riêng.

Ví dụ: Anh ta rất dễ bị mất tập trung (lose his concentration) nếu có ai đó gây ồn ào ở gần. Dù chỉ là một tiếng động nhỏ, sự chú ý của anh ấy cũng sẽ bị phân tán ngay lập tức.

Người đàn ông bị mất tập trung bởi tiếng ồn xung quanh khi cố gắng làm việc trên máy tínhNgười đàn ông bị mất tập trung bởi tiếng ồn xung quanh khi cố gắng làm việc trên máy tính

Demands concentration from someone

Demands concentration from someone có nghĩa là yêu cầu sự tập trung từ một người nào đó. Điều này ám chỉ rằng một công việc hoặc hoạt động cụ thể đòi hỏi mức độ chú ý cao từ người thực hiện.

Các cụm từ có nghĩa tương đồngrequire concentration (yêu cầu sự tập trung) và need / take concentration (cần sự tập trung). Đây là những cụm từ quan trọng để mô tả tính chất của một nhiệm vụ.

Động từ “demand” có thể được chia thành “demands / demanding / demanded” tùy theo ngữ pháp câu. Từ “someone” thường được thay thế bằng một danh từ chỉ người hoặc một nhóm người. Ngoài ra, giữa động từ “demand” và danh từ “concentration”, các tính từ như “absolute, complete, deep, great, intense, total” có thể được thêm vào để làm rõ mức độ của sự tập trung được yêu cầu.

Ví dụ: Việc lái xe đòi hỏi sự tập trung cao độ (demands intense complete concentration from) từ những người ngồi sau tay lái; nếu không, tai nạn giao thông nghiêm trọng có thể xảy ra bất cứ lúc nào. Theo thống kê, mất tập trung khi lái xe là nguyên nhân của hơn 10% các vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng.

Maintain someone’s concentration

Maintain someone’s concentration là giữ vững hoặc duy trì sự tập trung của một người nào đó trong suốt quá trình thực hiện công việc. Đây là kỹ năng quan trọng để hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả mà không bị gián đoạn.

Cụm từ có nghĩa tương đồngstay focused (giữ tập trung). Khả năng duy trì sự tập trung là yếu tố then chốt cho năng suất và chất lượng công việc.

Động từ “maintain” có thể được chia thành “maintains / maintaining / maintained”. Từ “someone’s” cũng được thay thế bằng các tính từ sở hữu hoặc thể sở hữu của danh từ riêng.

Ví dụ: Đêm qua, tôi đã cố gắng hết sức để duy trì sự tập trung (maintain my concentration) vào bài tập về nhà khi những người hàng xóm của tôi liên tục hát karaoke với giọng hát tệ hại của họ. Tôi thực sự muốn hét vào mặt họ, nhưng tôi đã cố gắng giữ bình tĩnh và quyết định đeo tai nghe chống ồn.

Focus solely on something

Focus solely on something có nghĩa là tập trung vào một thứ duy nhất, không để bất kỳ yếu tố nào khác làm phân tán sự chú ý. Đây là một trạng thái tập trung cực điểm, giúp đạt hiệu quả tối đa.

Các cụm từ có nghĩa tương đồng bao gồm focus entirely / totally / exclusively on something (tập trung hoàn toàn vào một thứ gì đó). Những từ này đều nhấn mạnh ý nghĩa của việc dành toàn bộ sự chú ý cho một đối tượng.

Các từ thường đi trước “focus” là need to focus (cần tập trung), decide to focus (quyết định tập trung), try to focus (cố gắng tập trung), tend to focus (có xu hướng tập trung) và help to focus (giúp tập trung).

Động từ “focus” có thể được chia thành “focuses / focusing / focused”. Từ “something” sẽ được thay thế bằng một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người, vật, sự việc mà người nói/viết muốn đề cập tới.

Ví dụ: Bạn cần ngừng suy nghĩ về ý kiến của người khác; thay vào đó, hãy cố gắng chỉ tập trung hoàn toàn (focus solely on) vào những gì bạn đang làm nếu bạn muốn trở thành một doanh nhân thành công. Theo các chuyên gia, việc tập trung vào một nhiệm vụ tại một thời điểm có thể tăng năng suất lên đến 40%.

Hướng Dẫn Sử Dụng Trang Web Cram.com Để Ghi Nhớ Collocations

Cram.com là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựngcollocations thông qua flashcard. Dưới đây là các bước chi tiết để tận dụng hiệu quả nền tảng này, đặc biệt là chế độ Cram Mode độc đáo.

Giới Thiệu Chung Về Cram.com

Cram.com, trước đây là Flashcard Exchange, là một ứng dụng web chuyên biệt để tạo, học và chia sẻ flashcard (thẻ ghi nhớ). Nền tảng này tích hợp việc sử dụng các bộ thẻ ghi nhớ với hệ thống ghi nhớ Leitner, một phương pháp học lặp lại ngắt quãng đã được chứng minh về hiệu quả. Chế độ Cram Mode của Cram.com hoạt động dựa trên nguyên tắc này, tối ưu hóa quá trình ghi nhớ từ vựngkết hợp từ.

Cơ chế hoạt động của Cram Mode: Khi bạn học các thẻ flashcard ở một cấp độ nhất định, bạn sẽ xem qua bộ thẻ và tự đánh giá xem mình đã trả lời đúng hay sai. Sau khi hoàn tất một lượt, Cram.com sẽ cung cấp bản tóm tắt kết quả. Những thẻ bạn trả lời đúng sẽ được chuyển lên cấp độ tiếp theo, trong khi những thẻ trả lời sai sẽ bị hạ cấp xuống cấp độ đầu tiên. Một bộ thẻ được coi là hoàn thành khi tất cả các thẻ đều đạt đến cấp độ cao nhất (thường là cấp độ 5). Hệ thống Leitner này giúp bạn tập trung vào những thẻ mình đang gặp khó khăn nhất, tối ưu hóa thời gian học và cải thiện sự tập trung vào các điểm yếu.

Các Bước Ứng Dụng Cram.com Để Học Collocations

Việc áp dụng Cram.com vào việc học collocations về sự tập trung vô cùng đơn giản và hiệu quả.

Bước 1: Đăng nhập và tạo tài khoản

Truy cập vào trang web chính thức của Cram.com (https://cram.com/) và nhấp chuột vào nút “Sign in” ở góc trên cùng bên phải màn hình. Người dùng có thể lựa chọn đăng nhập nhanh chóng thông qua tài khoản Facebook, Twitter hoặc Google hiện có của mình.

Trang đăng nhập của Cram.com, hiển thị các tùy chọn đăng nhập bằng tài khoản mạng xã hộiTrang đăng nhập của Cram.com, hiển thị các tùy chọn đăng nhập bằng tài khoản mạng xã hội

Bước 2: Tạo bộ thẻ ghi nhớ mới

Sau khi đăng nhập thành công, hãy nhấn vào nút “Create New Set” màu xanh lá cây nằm ở giữa màn hình để bắt đầu tạo bộ thẻ từ vựng mới của riêng bạn. Tại đây, bạn sẽ đặt tên cho bộ từ vựng của mình ở ô “SET TITLE” (ví dụ: “Collocations Chủ Đề Concentration”). Ở ô “SUBJECT”, bạn có thể thêm thông tin về chủ đề tổng quát của bộ thẻ (ví dụ: “English Collocations”). Phần “DESCRIPTION” cho phép bạn thêm một số mô tả ngắn gọn về bộ từ vựng. Đặc biệt, bạn có thể thiết lập chế độ riêng tư là “Public” (nếu muốn chia sẻ cho người khác) hoặc “Private” (nếu chỉ muốn dùng cho riêng mình).

Giao diện tạo bộ flashcard mới trên Cram.com, cho phép người dùng đặt tiêu đề, chủ đề và mô tảGiao diện tạo bộ flashcard mới trên Cram.com, cho phép người dùng đặt tiêu đề, chủ đề và mô tả

Bước 3: Nhập dữ liệu cho thẻ ghi nhớ

Người học nhấn vào nút “Choose a language…” ở phía dưới từ “FRONT” và “BACK” để chọn ngôn ngữ cho mặt trước và mặt sau của thẻ (ví dụ: tiếng Anh cho mặt trước và tiếng Việt cho mặt sau). Sau đó, bạn bắt đầu thêm cụm từ tiếng Anh (ví dụ: “intense concentration”) vào ô của mặt trước và nghĩa tiếng Việt tương ứng ở mặt sau (“sự tập trung cao độ”). Bạn có thể thêm thẻ ghi nhớ mới bằng cách nhấn vào nút “Add a new card” hoặc nhanh hơn là nhấn phím “Tab” trên bàn phím. Cram.com còn cung cấp tùy chọn đổi màu và font chữ, và đặc biệt là tính năng cho phép bạn thêm hình ảnh để quá trình học từ vựng trở nên sinh động và dễ nhớ hơn.

Giao diện nhập nội dung cho flashcard trên Cram.com, hiển thị các trường để thêm từ vựng tiếng Anh và nghĩa tiếng ViệtGiao diện nhập nội dung cho flashcard trên Cram.com, hiển thị các trường để thêm từ vựng tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt

Sau khi thêm đầy đủ từ vựngcollocations, người học nhấn vào nút “Create Set” để hoàn tất việc tạo bộ thẻ. Bạn cũng có thể thêm bộ thẻ này vào một tệp chung bằng cách nhấn vào nút “+Add folders” để dễ dàng quản lý.

Bước 4: Bắt đầu quá trình học

Sau khi tạo xong bộ thẻ, bạn có thể bắt đầu học bằng cách nhấn vào nút “Click or Press Spacebar to Begin” màu xanh lá cây hoặc nhấn phím cách trên bàn phím.

Màn hình bắt đầu học flashcard trên Cram.com, có hướng dẫn nhấn phím cách để bắt đầuMàn hình bắt đầu học flashcard trên Cram.com, có hướng dẫn nhấn phím cách để bắt đầu

Trong quá trình học, bạn có thể chuyển sang thẻ tiếp theo bằng cách nhấn nút “Next” ở góc trên cùng bên phải; hoặc quay lại thẻ trước bằng cách nhấn nút “Previous” ở góc trên cùng bên trái. Cram.com cũng cho phép bạn học ngẫu nhiên các thẻ bằng cách nhấn nút “Shuffle” hoặc sắp xếp bộ thẻ theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Anh (A-Z) bằng cách nhấn nút “Alphabetize”. Bạn cũng có thể thiết lập mặt nào của thẻ xuất hiện trước (“Front First”) hoặc học cả hai mặt cùng lúc (“Both Sides”).

Bước 5: Áp dụng chế độ Cram Mode độc quyền

Để tối ưu hóa việc ghi nhớ từ vựngduy trì sự tập trung, hãy nhấn vào nút “Memorize” màu xanh nước biển và chọn “CRAM MODE” ở mục “MEMORIZATION STYLE” bên phải.

Giao diện chọn chế độ học trên Cram.com, nổi bật tùy chọn Cram ModeGiao diện chọn chế độ học trên Cram.com, nổi bật tùy chọn Cram Mode

Phương thức hoạt động của chế độ học CRAM MODE: Bạn sẽ nhìn vào mặt trước của thẻ và tự đoán nghĩa của cụm từ đó. Sau khi đã đoán xong, bạn có thể nhấn nút “See Answer” để kiểm tra kết quả. Nếu đoán đúng, bạn sẽ nhấn vào nút “I Got It Right”; ngược lại, nếu đoán sai, bạn chọn nút “I Was Wrong”. Những thẻ được đoán đúng sẽ được chuyển lên một cấp độ cao hơn, còn những thẻ đoán sai sẽ bị lùi lại một cấp độ (thang cấp độ thường từ 1 đến 5). Bạn sẽ tiếp tục học cho đến khi tất cả các thẻ đều đạt đến cấp độ 5, lúc đó bạn đã chính thức ghi nhớ được các từ vựngcollocations có trong bộ thẻ đó.

Bước 6: Kiểm tra kết quả và giải trí

Sau khi hoàn thành bài kiểm tra trong Cram Mode, người dùng có thể nhấn nút “Get Answers” để nhận được kết quả thống kê chi tiết về hiệu suất học tập của mình.

Bảng kết quả và thống kê sau khi hoàn thành bài kiểm tra trên Cram.comBảng kết quả và thống kê sau khi hoàn thành bài kiểm tra trên Cram.com

Nếu chưa hài lòng với kết quả, bạn có thể nhấn nút “Retake Test” để bắt đầu làm lại bài kiểm tra, tiếp tục củng cố kiến thức. Ngoài ra, sau những buổi học căng thẳng, Cram.com còn cung cấp hai trò chơi thú vị ở mục “Games” (nút màu xanh lá cây) giúp bạn vừa học vừa chơi một cách hiệu quả và thú vị.

Các tùy chọn trò chơi trên Cram.com để người dùng vừa học vừa giải tríCác tùy chọn trò chơi trên Cram.com để người dùng vừa học vừa giải trí

Ứng Dụng Collocations Về Sự Tập Trung Trong IELTS Speaking

Việc sử dụng collocations một cách tự nhiên và chính xác là chìa khóa để đạt điểm cao trong tiêu chí Lexical Resource của IELTS Speaking. Dưới đây là cách áp dụng các cụm từ về tập trung vào việc trả lời các câu hỏi phổ biến trong IELTS Speaking Part 1.

  1. When do you need to concentrate?
    Câu trả lời: Actually, I really need to focus in all sorts of situations if I don’t want to mess things up. That said, there are two times when I don’t want to lose my concentration, one of which is when I’m behind the wheel. Driving demands intense concentration from drivers; otherwise, serious traffic accidents may occur. The other one is when I’m taking a test, absolute concentration will obviously help me perform better in this situation and achieve the desired results.
    (Dịch: Thực ra, tôi thực sự cần tập trung trong mọi tình huống nếu không muốn làm hỏng mọi việc. Tuy nhiên, có hai thời điểm tôi không muốn bị mất tập trung, một là khi tôi đang lái xe. Lái xe đòi hỏi sự tập trung cao độ từ người lái; nếu không, tai nạn giao thông nghiêm trọng có thể xảy ra. Và thời điểm còn lại là khi tôi làm bài kiểm tra, sự tập trung tuyệt đối rõ ràng sẽ giúp tôi thể hiện tốt hơn trong tình huống này và đạt được kết quả mong muốn.)

  2. What might distract you when you are trying to stay focused?
    Câu trả lời: Absolutely loads of things, and social media is one of them. I often find myself scrolling up and down Facebook’s newsfeed and texting through Messengers rather than focusing solely on the task at hand. Another major distraction is procrastination. I mean, I’m a procrastinator, and more often than not, I just cannot concentrate because I think “I can do it later”, which eventually leads to a pile of unfinished work and immense pressure.
    (Dịch: Chắc chắn là rất nhiều thứ, và mạng xã hội là một trong số đó. Tôi thường thấy mình cuộn lên cuộn xuống bảng tin Facebook và nhắn tin qua Messenger thay vì chỉ tập trung hoàn toàn vào nhiệm vụ đang làm. Một sự xao nhãng lớn khác là sự trì hoãn. Ý tôi là, tôi là một người hay trì hoãn, và thường xuyên, tôi không thể tập trung vì tôi nghĩ “tôi có thể làm việc đó sau”, điều này cuối cùng dẫn đến một đống công việc chưa hoàn thành và áp lực khổng lồ.)

  3. What do you do to help you concentrate?
    Câu trả lời: To be honest, I have really poor concentration. Therefore, in order to improve my concentration, I tend to switch off my cellphone, log out of my social media accounts and just… shut out the world. Sadly, the reality is that I’m guilty of checking my phone and social media when I should be concentrating on more important matters. I’m actively looking for new strategies to maintain my concentration for longer periods.
    (Dịch: Thành thật mà nói, tôi có khả năng tập trung rất kém. Vì vậy, để cải thiện sự tập trung của mình, tôi thường tắt điện thoại di động, đăng xuất khỏi các tài khoản mạng xã hội và đơn giản là… tách biệt với thế giới bên ngoài. Đáng buồn thay, thực tế là tôi thường kiểm tra điện thoại và mạng xã hội khi đáng lẽ ra tôi phải tập trung vào những vấn đề quan trọng hơn. Tôi đang tích cực tìm kiếm các chiến lược mới để duy trì sự tập trung trong thời gian dài hơn.)

  4. Is it easy for you to do two or more things at the same time?
    Câu trả lời: Well, not at all. I’m not really good at multitasking simply because I find it extremely difficult to maintain my concentration on two things at once. Therefore, unitasking is the way for me to go. I like to focus solely on doing one thing at a time, as this allows me to perform each task with complete concentration and higher quality.
    (Dịch: Chà, hoàn toàn không. Tôi không thực sự giỏi làm nhiều việc cùng lúc đơn giản vì tôi thấy vô cùng khó khăn để duy trì sự tập trung của mình vào hai việc cùng một lúc. Do đó, làm từng việc một là cách tốt nhất cho tôi. Tôi thích chỉ tập trung hoàn toàn vào làm một việc tại một thời điểm, vì điều này cho phép tôi thực hiện mỗi nhiệm vụ với sự tập trung tuyệt đối và chất lượng cao hơn.)

Bài Tập Thực Hành Collocations Về Sự Tập Trung

Thực hành là cách tốt nhất để ghi nhớ và sử dụng collocations một cách hiệu quả. Hãy làm các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức của bạn.

Bài 1: Chọn collocation thích hợp để điền vào chỗ trống

1. To …, I like to remove things that can distract me. For example, when I’m studying, I tend to turn off my smartphone and put on a pair of noise-canceling headphones.
A. improve my concentration
B. lose my concentration
C. poor concentration
D. intense concentration

2. When I’m taking a test, … will obviously help me perform better.
A. poor concentration
B. deep concentration
C. maintain my concentration
D. demand concentration from

3. He … because of a loud voice from the other side of the room.
A. lost his concentration
B. improved his concentration
C. good concentration
D. intense concentration

4. I’m not really good at multitasking simply because I find it extremely difficult to … on two things at the same time.
A. absolute concentration
B. focus solely on
C. maintain my concentration
D. demand concentration from

5. Driving a car… those behind the wheel; otherwise, serious traffic accidents may occur.
A. poor concentration
B. intense concentration
C. demands great concentration from
D. improves drivers’ concentration

Bài 2: Tìm và sửa lỗi các collocations trong các câu dưới đây

1. In order to successfully complete the exercise, players need to have intensive concentration, balance, muscle control and breathing.
2. One of the reasons why I failed the test is that I have poorly concentrate.
3. I know I have poor concentration, so I tend to listen to instrumental music to improving my concentrations while studying.
4. He will loose his concentration if someone makes a noise nearby.
5. You need to stop thinking about others’ opinions; instead, just try to focus solely about what you’re doing if you want to be a successful businessman.

Đáp án và Giải thích

Bài 1:

1. Đáp án là A. improve my concentration bởi vì sau “To” cần một động từ nguyên mẫu, loại bỏ C và D. Dựa vào nghĩa của câu “Để…, tôi muốn loại bỏ những thứ có thể làm tôi mất tập trung.” thì “cải thiện sự tập trung của tôi” là lựa chọn hợp lý nhất.
2. Đáp án là B. deep concentration bởi vì dựa trên nghĩa của câu “Khi tôi làm bài kiểm tra, … rõ ràng sẽ giúp tôi hoạt động tốt hơn.” thì “tập trung sâu” là hợp lý nhất, không phải “sự tập trung kém” của A. C và D sai ngữ pháp vì chỗ trống là vị trí của chủ ngữ, cần danh từ/cụm danh từ, không phải động từ.
3. Đáp án là A. lost his concentration bởi vì dựa trên nghĩa của câu “Anh ấy … vì một giọng nói lớn từ phía bên kia căn phòng.” thì “đã mất tập trung” là hợp lý nhất, không phải “đã cải thiện khả năng tập trung” của B. C và D sai ngữ pháp vì sau chủ ngữ “He” cần động từ, không phải tính từ.
4. Đáp án là C. maintain my concentration bởi vì dựa trên nghĩa của câu “Tôi thực sự không giỏi làm việc đa nhiệm đơn giản vì tôi cảm thấy vô cùng khó khăn khi… trong khi làm hai việc cùng một lúc.” thì “duy trì sự tập trung của mình” là hợp lý nhất, không phải “yêu cầu sự tập trung” của D. A và B sai ngữ pháp vì sau giới từ “to” cần động từ nguyên mẫu.
5. Đáp án là C. demands great concentration from bởi vì dựa trên nghĩa của câu “Lái xe ô tô… những người ngồi sau tay lái; nếu không, tai nạn giao thông nghiêm trọng có thể xảy ra.” thì “yêu cầu sự tập trung cao độ từ” là hợp lý nhất, không phải “cải thiện khả năng tập trung của người lái xe” của D. A và B sai ngữ pháp vì sau chủ ngữ “Driving a car” cần động từ, không phải tính từ.

Bài 2:

1. Cụm từ sai: intensive concentration vì “intensive” không đi cùng với danh từ “concentration”. Sửa lại: intense concentration.
2. Cụm từ sai: poorly concentrate vì sau “have” phải là một danh từ. “Poorly” (trạng từ) cũng cần được chuyển thành tính từ để bổ nghĩa cho danh từ. Sửa lại: poor concentration.
3. Cụm từ sai: improving my concentrations vì “concentration” là danh từ không đếm được nên không thêm ‘s’, và sau giới từ “to” cần động từ nguyên mẫu. Sửa lại: improve my concentration.
4. Cụm từ sai: loose his concentration vì từ “loose” có nghĩa là “nới lỏng”. Sửa lại: lose his concentration.
5. Cụm từ sai: focus solely about vì sau “focus” cần phải là giới từ “on”. Sửa lại: focus solely on.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Collocations Và Sự Tập Trung

Các câu hỏi sau đây sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về collocations, tầm quan trọng của sự tập trung trong học tiếng Anh và cách cải thiện chúng.

  1. Collocations là gì và tại sao chúng lại quan trọng trong tiếng Anh?
    Collocations là những kết hợp từ tự nhiên mà người bản xứ thường sử dụng cùng nhau (ví dụ: “make a decision” thay vì “do a decision”). Chúng quan trọng vì giúp ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên, trôi chảy và chính xác hơn, tránh những lỗi diễn đạt “khó nghe”. Nắm vững collocations còn giúp bạn hiểu văn bản và giao tiếp tốt hơn, đặc biệt là trong các tình huống thực tế và bài kiểm tra như IELTS.

  2. Làm thế nào để tôi có thể nhận biết và học các collocations hiệu quả?
    Để nhận biết collocations, bạn nên đọc sách, báo, nghe podcast, xem phim tiếng Anh và chú ý cách các từ đi cùng nhau. Để học hiệu quả, hãy ghi chú các cụm từ này theo chủ đề (như chủ đề tập trung trong bài viết này), tạo flashcard (ví dụ dùng Cram.com), đặt câu với chúng, và luyện tập thường xuyên trong ngữ cảnh thực tế.

  3. Collocations chủ đề “Concentration” có thể áp dụng trong những tình huống giao tiếp nào?
    Collocations về sự tập trung có thể áp dụng rộng rãi trong nhiều tình huống. Ví dụ, bạn có thể dùng “intense concentration” khi nói về việc học thi hay làm việc nhóm, “poor concentration” khi giải thích lý do mất tập trung, “improve my concentration” khi chia sẻ cách bạn rèn luyện bản thân, hoặc “demands concentration” khi mô tả tính chất công việc.

  4. Bên cạnh Cram.com, còn những phương pháp nào khác để cải thiện khả năng ghi nhớ collocations?
    Ngoài Cram.com, bạn có thể sử dụng các ứng dụng flashcard khác như Anki, Quizlet. Ngoài ra, hãy đọc thật nhiều tài liệu tiếng Anh để làm quen với các cụm từ trong ngữ cảnh, nghe podcast và xem video tiếng Anh để làm quen với cách người bản xứ sử dụng chúng, và quan trọng nhất là chủ động sử dụng các collocations mới học vào các bài viết và cuộc hội thoại của bạn. Luyện viết nhật ký bằng tiếng Anh cũng là một cách tốt để thực hành.

  5. Làm thế nào để duy trì sự tập trung khi học tiếng Anh nói chung và học từ vựng nói riêng?
    Để duy trì sự tập trung khi học tiếng Anh, hãy tạo một môi trường học tập yên tĩnh, tắt thông báo điện thoại, đặt mục tiêu rõ ràng cho mỗi buổi học, và nghỉ giải lao định kỳ. Áp dụng kỹ thuật Pomodoro (học 25 phút, nghỉ 5 phút) có thể giúp cải thiện sự tập trung. Đối với từ vựng, hãy học theo chủ đề, sử dụng hình ảnh, âm thanh và liên tưởng để ghi nhớ tốt hơn.

  6. Việc sử dụng collocations có thực sự giúp ích cho điểm thi IELTS Speaking không?
    Hoàn toàn có. Trong IELTS Speaking, tiêu chí Lexical Resource đánh giá sự đa dạng và chính xác của từ vựng bạn sử dụng. Việc sử dụng chính xác các collocations giúp bạn thể hiện vốn từ vựng phong phú, tự nhiên, giống người bản xứ hơn, từ đó cải thiện đáng kể điểm số của mình. Đây là một yếu tố then chốt để đạt band điểm cao.

  7. Có những lỗi thường gặp nào khi sử dụng collocations về sự tập trung và cách tránh chúng?
    Lỗi thường gặp là sử dụng sai giới từ (ví dụ: “focus in” thay vì “focus on”), hoặc ghép các từ không tự nhiên (ví dụ: “strong concentration” thay vì “intense concentration”). Cách tránh là học collocations như một đơn vị từ vựng hoàn chỉnh, không tách rời từng từ. Luôn kiểm tra trong từ điển collocations nếu không chắc chắn, và đọc nhiều để làm quen với các kết hợp từ đúng.

Kết Luận Cuối Cùng

Việc nắm vững các collocations về sự tập trung không chỉ làm giàu vốn từ vựng mà còn nâng tầm khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn lên một mức độ tự nhiên và chuẩn xác hơn. Từ “intense concentration” đến “focus solely on something”, mỗi cụm từ đều mang lại giá trị biểu đạt riêng, giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong mọi tình huống. Với hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng Cram.com và các ví dụ thực tế trong IELTS Speaking, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có trong tay những công cụ hữu ích để ghi nhớ và ứng dụng những collocations này một cách thành thạo, từ đó cải thiện sự tập trung và tự tin hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.