Chào mừng bạn đến với chuyên mục ngữ pháp và từ vựng tại Anh ngữ Oxford! Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, một yếu tố thường bị bỏ qua nhưng lại cực kỳ quan trọng để đạt được sự trôi chảy và tự nhiên như người bản xứ chính là collocation. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ collocation là gì và trang bị những phương pháp học hiệu quả nhất.

Xem Nội Dung Bài Viết

Collocation: Định Nghĩa và Bản Chất Của Sự Kết Hợp Từ Tự Nhiên

Collocation là sự kết hợp của các từ với nhau một cách tự nhiên và thường xuyên trong một ngôn ngữ, đến mức những người bản xứ coi đó là cách diễn đạt đúng đắn và quen thuộc nhất. Khái niệm này vượt xa việc chỉ ghép các từ riêng lẻ lại với nhau theo nghĩa đen. Thay vào đó, nó phản ánh thói quen ngôn ngữ, văn hóa và ngữ cảnh sử dụng của cộng đồng nói tiếng Anh.

Theo từ điển Oxford, collocation được định nghĩa là “a combination of words in a language that happens very often and more frequently than would happen by chance” – một sự kết hợp từ xảy ra rất thường xuyên và phổ biến hơn nhiều so với sự ngẫu nhiên. Điều này nhấn mạnh tính quy luật và sự dự đoán được của các cụm từ cố định này trong ngôn ngữ. Tương tự, từ điển Cambridge mô tả collocation là “a word or phrase that is often used with another word or phrase, in a way that sounds correct to people who have spoken the language all their lives, but might not be expected from the meaning” – một từ hoặc cụm từ thường xuyên được dùng cùng với một từ hoặc cụm từ khác theo cách tự nhiên với người bản xứ, mặc dù đôi khi nghĩa của cụm từ đó không thể suy ra hoàn toàn từ nghĩa của từng từ riêng lẻ.

Ví dụ, trong tiếng Việt, chúng ta nói “mưa to” chứ ít khi nói “mưa mạnh”, dù “to” và “mạnh” đều có thể diễn tả cường độ. Tiếng Anh cũng vậy, người bản xứ luôn dùng “heavy rain” (mưa lớn) thay vì “strong rain”, hay “pay attention” (tập trung, chú ý) thay vì “give attention” hoặc “make attention”. Nếu bạn sử dụng những cụm từ không phải collocation, dù vẫn truyền đạt được ý nghĩa, nhưng câu văn hoặc lời nói của bạn sẽ nghe không tự nhiên và thậm chí có thể gây nhầm lẫn trong một số trường hợp.

Tại Sao Việc Học Collocation Lại Quan Trọng Đối Với Người Học Tiếng Anh?

Việc làm chủ collocation tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích vượt trội, giúp bạn nâng cao toàn diện khả năng ngôn ngữ của mình. Thứ nhất, nó giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và trôi chảy hơn. Khi sử dụng đúng các cụm từ tiếng Anh tự nhiên, lời nói và văn viết của bạn sẽ gần gũi với người bản xứ hơn, tránh được cảm giác gượng gạo hay “dịch từng từ”. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong môi trường học thuật, công việc, nơi sự chính xác và tự nhiên được đánh giá cao.

Thứ hai, học collocation giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả. Thay vì chỉ học các từ riêng lẻ, bạn học cả một “khối” từ đi kèm với nhau, giúp ghi nhớ lâu hơn và hiểu rõ cách các từ tương tác trong ngữ cảnh. Ví dụ, khi bạn học từ “decision”, bạn nên học luôn các collocation đi kèm như “make a decision”, “reach a decision”, “come to a decision”, “a tough decision”. Điều này không chỉ làm phong phú thêm kho từ vựng của bạn mà còn nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và chính xác hơn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cuối cùng, việc thành thạo collocation là chìa khóa để đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như IELTS hay TOEFL. Trong các phần thi Speaking và Writing, giám khảo đặc biệt đánh giá cao khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và linh hoạt. Sử dụng đúng collocation thể hiện sự nắm vững ngôn ngữ ở mức độ cao, giúp bạn ghi điểm vượt trội và chứng minh được khả năng làm chủ tiếng Anh thực sự của mình.

Các Dạng Collocation Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh

Để học collocation một cách có hệ thống, việc nhận biết các dạng phổ biến của chúng là rất cần thiết. Mặc dù có rất nhiều sự kết hợp từ, nhưng chúng thường thuộc về một số dạng cấu trúc nhất định. Việc hiểu rõ những cấu trúc này giúp bạn dễ dàng nhận diện và ghi nhớ các collocation mới.

Cụm Tính Từ và Danh Từ (Adjective + Noun)

Đây là một trong những dạng collocation phổ biến nhất, nơi một tính từ đi kèm với một danh từ để tạo thành một cụm từ có nghĩa tự nhiên. Tính từ thường làm rõ nghĩa hoặc bổ sung thuộc tính cho danh từ. Sự kết hợp này không chỉ giúp mô tả sự vật, hiện tượng một cách chi tiết hơn mà còn tạo nên tính tự nhiên cho câu văn.

Ví dụ minh họa cho dạng tính từ đi kèm danh từ bao gồm: “heavy rain” (mưa to) dùng để chỉ lượng mưa lớn; “high chance” (cơ hội cao) ám chỉ khả năng xảy ra điều gì đó rất lớn; “severe pressure” (áp lực lớn) diễn tả một mức độ áp lực nghiêm trọng; hay “a hard day” (một ngày vất vả) để nói về một ngày làm việc đầy khó khăn. Những cụm từ này luôn đi cùng nhau và việc thay thế tính từ bằng một từ đồng nghĩa khác có thể làm mất đi sự tự nhiên của cụm từ.

Sự Kết Hợp Trạng Từ và Tính Từ (Adverb + Adjective)

Trong dạng collocation này, một trạng từ được sử dụng để bổ nghĩa cho một tính từ, làm tăng cường hoặc thay đổi mức độ của tính từ đó. Các trạng từ thường dùng là trạng từ chỉ mức độ (adverbs of degree). Sự kết hợp này giúp diễn đạt sắc thái ý nghĩa một cách tinh tế và chính xác hơn, tạo nên sự phong phú cho câu.

Một số ví dụ cụ thể cho trạng từ đi kèm tính từ là: “vitally important” (vô cùng quan trọng) nhấn mạnh tầm quan trọng thiết yếu; “terribly sorry” (rất xin lỗi) diễn tả sự hối tiếc ở mức độ cao; “fast asleep” (ngủ rất nhanh/sâu) mô tả trạng thái ngủ say; hoặc “completely satisfied” (hoàn toàn hài lòng) thể hiện sự thỏa mãn tuyệt đối. Việc lựa chọn đúng trạng từ sẽ làm cho ý nghĩa của tính từ được thể hiện một cách chuẩn xác nhất.

Danh Từ Ghép (Noun + Noun)

Dạng collocation danh từ đi với danh từ thường tạo thành một cụm danh từ kép, trong đó danh từ thứ nhất bổ nghĩa cho danh từ thứ hai, tạo ra một khái niệm mới. Chúng thường được dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng cụ thể hoặc một hành động đặc trưng.

Các ví dụ điển hình bao gồm: “a surge of anger” (một cơn giận dữ) diễn tả cảm xúc tức giận bộc phát đột ngột; “a round of applause” (một tràng pháo tay) là hành động vỗ tay tập thể; và “a sense of pride” (cảm giác tự hào) để miêu tả cảm xúc kiêu hãnh. Những cụm từ này không chỉ là hai danh từ đứng cạnh nhau mà chúng đã trở thành một đơn vị nghĩa thống nhất và được dùng cố định.

Danh Từ Đi Kèm Động Từ (Noun + Verb)

Trong dạng này, một danh từ đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ của một động từ, và sự kết hợp này tạo thành một collocation tự nhiên. Động từ mô tả hành động hoặc trạng thái liên quan đến danh từ. Việc sử dụng đúng động từ đi kèm danh từ là yếu tố quan trọng để câu văn không bị gượng gạo.

Hãy xem xét các ví dụ sau: “A lion roars” (sư tử gầm) thay vì “a lion shouts”; công ty “launched the product” (tung ra sản phẩm) khi giới thiệu một sản phẩm mới; “heating oil falls” (giá dầu sưởi giảm) khi nói về sự sụt giảm của giá cả; và ô nhiễm “poses a threat” (đặt ra một mối đe dọa) cho sinh vật biển. Những cụm này là cách diễn đạt phổ biến và đúng chuẩn trong tiếng Anh.

Động Từ và Trạng Từ Bổ Nghĩa (Adverb + Verb)

Dạng collocation này bao gồm một động từ được bổ nghĩa bởi một trạng từ, mô tả cách thức hành động được thực hiện. Trạng từ thường đứng sau động từ hoặc đôi khi đứng trước để nhấn mạnh. Sự kết hợp này giúp làm rõ chi tiết hành động hoặc cảm xúc liên quan.

Các ví dụ minh họa rõ nét như: bộ phim “highly recommended” (rất được khuyến khích) để chỉ sự giới thiệu nhiệt tình; ca sĩ phải “apologize publicly” (xin lỗi công khai) vì hành vi của mình; và hóa chất phải được “thoroughly examined” (kiểm tra kỹ lưỡng) để đảm bảo an toàn. Việc dùng đúng trạng từ sẽ làm cho động từ trở nên sống động và chính xác hơn.

Động Từ Kết Hợp Danh Từ (Verb + Noun)

Đây là một trong những dạng collocation phổ biến nhất, nơi một động từ đi kèm với một danh từ để tạo thành một cụm động từ-danh từ có nghĩa. Danh từ ở đây thường là tân ngữ của động từ. Nắm vững dạng này giúp người học tự nhiên hóa câu cú và diễn đạt ý tưởng một cách chuẩn xác hơn.

Ví dụ cụ thể như: “do my homework” (làm bài tập về nhà) thay vì “make my homework”; “pay a visit” (thăm viếng) để chỉ hành động ghé thăm ai đó; và “take notes” (ghi chú) khi cần ghi lại thông tin quan trọng trong buổi thuyết trình. Việc sử dụng đúng động từ đi kèm với danh từ là yếu tố cốt lõi để tạo nên sự tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.

Động Từ và Giới Từ Tạo Cụm (Verb + Expression with Preposition)

Dạng collocation này thường bao gồm một động từ kết hợp với một cụm giới từ để tạo thành một ý nghĩa hoàn chỉnh. Đôi khi, cụm này có thể có nghĩa bóng hoặc không thể đoán được từ nghĩa của từng từ riêng lẻ. Việc học thuộc các cụm này là rất quan trọng để tránh lỗi diễn đạt.

Một số ví dụ phổ biến bao gồm: “run out of money” (hết tiền) khi không còn đủ tiền để chi tiêu; mắt ai đó “filled with tears” (đẫm lệ) khi xúc động; hoặc hành vi nào đó “drive anybody to crime” (dẫn đến phạm tội) khi đẩy ai đó vào hoàn cảnh khó khăn. Những cụm này là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh hàng ngày.

Khám Phá Các Collocation Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

Để giúp bạn tiếp thu collocation một cách thực tế, dưới đây là một số ví dụ về các cụm từ tiếng Anh thông dụng đi kèm với các động từ quen thuộc. Việc học các collocation theo nhóm động từ sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng chúng vào các tình huống giao tiếp khác nhau, từ đó nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ của mình.

Collocation với Take: Những cụm từ quen thuộc

Động từ “take” là một trong những động từ đa năng nhất trong tiếng Anh và kết hợp với rất nhiều danh từ để tạo thành các collocation có nghĩa khác nhau. Việc nắm vững các collocation với take sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh, từ sinh hoạt hàng ngày đến các tình huống học thuật hay công việc.

Collocation với take Ví dụ
Take a break She wants people to take a break once a week. (Cô ấy muốn mọi người nghỉ ngơi một tuần một lần.)
Take a chance So finally I decide to take a chance. (Cuối cùng, tôi quyết định nắm lấy cơ hội.)
Take a look Let’s take a look at those doors on the third floor. (Tôi đi xem qua các cửa trên tầng ba một chút.)
Take a taxi Take a taxi for about 20 minutes. (Bắt taxi khoảng 20 phút.)
Take a seat Take a seat here at A12. (Hãy ngồi ngay tại A12.)
Take an exam They can also take an exam to check their level. (Họ cũng có thể tham gia bài kiểm tra để kiểm tra trình độ của mình.)

Collocation với Do: Diễn đạt hành động hiệu quả

Động từ “do” cũng là một động từ thường gặp, dùng để chỉ các hành động chung chung hoặc các hoạt động cụ thể. Các collocation với do giúp bạn diễn đạt các công việc, nhiệm vụ hoặc hoạt động hàng ngày một cách chính xác, tránh nhầm lẫn với “make”. Sự phân biệt giữa “do” và “make” thường gây khó khăn cho người học, và việc học theo collocation là cách tốt nhất để nắm vững.

Collocation với Do Ví dụ
Do business Why do business in Vietnam? (Tại sao nên làm việc ở Việt Nam?)
Do nothing The firefighter came, but could do nothing. (Cảnh sát đến nhưng không thể làm được gì.)
Do the cooking My father didn’t do the cooking. (Bố tôi không nấu nướng.)
Do the shopping I will do the shopping when I have finished cleaning the house. (Mình sẽ đi mua sắm khi nào mình lau xong nhà cửa.)
Do your hair I cannot do your hair by myself. (Tôi không thể làm tóc cho chính mình.)
Do the housework Mai would help his mommy do the housework on weekends. (Mai giúp mẹ làm việc nhà vào những ngày cuối tuần.)

Collocation với Have: Cách dùng linh hoạt

Động từ “have” được sử dụng rộng rãi để chỉ sự sở hữu, trải nghiệm hoặc thực hiện một hoạt động. Các collocation với have thường rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn diễn đạt các hoạt động sinh hoạt, cảm xúc hoặc sự kiện một cách tự nhiên.

Collocation với Have Ví dụ
Have a bath Make your cat have a bath, at least twice a month. (Bạn hãy tắm thường xuyên cho mèo, ít nhất 2 lần một tháng.)
Have a good time Don’t worry, you will still have a good time in Ha Noi. (Đừng lo lắng, bạn sẽ có một thời gian tốt ở Hà Nội.)
Have a problem What do you do when you have a problem on Tiktok? (Bạn làm gì khi bạn có một vấn đề trên Tiktok?)
Have a rest You will have a rest at my home. (Bạn sẽ nghỉ ngơi tại nhà tôi.)
Have a holiday Lan has rarely had a holiday. (Hiếm khi Lan có một ngày nghỉ.)
Have lunch I always have lunch with my father on Sundays. (Tôi luôn dùng bữa trưa với ba tôi vào các ngày Chủ nhật.)

Nắm vững Collocation với Pay

Động từ “pay” chủ yếu liên quan đến việc thanh toán hoặc thể hiện sự chú ý, tôn trọng. Các collocation với pay giúp bạn diễn đạt các hành động liên quan đến tiền bạc hoặc sự quan tâm một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh.

Collocation với Pay Ví dụ
Pay a fine She also must pay a fine of $500. (Cô ấy cũng phải nộp phạt 500 USD.)
Pay by credit card Can I pay by credit card in Laos? (Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng tại Lào không?)
Pay interest You pay interest every 2 months. (Bạn sẽ trả lãi suất 2 tháng một lần.)
Pay your respects Paying your respects to someone who has died. (Thể hiện sự kính trọng của bạn đối với một người đã chết.)
Pay the bill We finished our food, paid the bill and go home. (Chúng tôi đã kết thúc bữa ăn, thanh toán hóa đơn và về nhà.)

Collocation với Come: Biểu đạt sự di chuyển và kết quả

Động từ “come” là một động từ chỉ sự di chuyển cơ bản nhưng lại kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra các collocation mang ý nghĩa đa dạng, từ sự đến muộn, đến sớm cho đến việc đi đến một quyết định. Nắm vững các collocation với come sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng linh hoạt hơn trong nhiều tình huống khác nhau.

Collocation với Come Ví dụ
Come direct The traffic that comes direct to my Fanpage is real and valid. (Lượng traffic đổ về Fanpage của tôi là thật và chất lượng.)
Come to an end Acknowledge that your relationship has come to an end. (Chấp nhận rằng mối quan hệ của bạn đã đi đến kết thúc.)
Come late If I come late, my boss won’t be happy. (Nếu tôi đến muộn, sếp của tôi sẽ không hài lòng.)
Come on time The train doesn’t always come on time. (Tàu hỏa không phải lúc nào cũng đến đúng giờ.)
Come to a decision We quickly came to a decision in those 5 minutes. (Chúng tôi đã nhanh chóng đi đến quyết định trong vòng 5 phút.)

Phương Pháp Học Collocation Hiệu Quả và Bền Vững

Học collocation không chỉ là việc ghi nhớ danh sách từ mà còn là quá trình thực hành và ứng dụng chúng một cách linh hoạt. Để đạt được hiệu quả cao, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập khoa học và bền vững. Dưới đây là một quy trình gợi ý giúp bạn nắm vững collocation tiếng Anh.

Bước 1: Lựa Chọn và Sắp Xếp Collocation Để Học

Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình học collocation là chuẩn bị tài liệu học tập một cách thông minh. Bạn nên tập hợp các cụm từ cố định này theo chủ đề cụ thể (ví dụ: công việc, học tập, môi trường, sức khỏe) hoặc theo một đặc điểm ngữ pháp chung (ví dụ: động từ + danh từ, tính từ + danh từ). Điều này giúp tạo ra một hệ thống logic, dễ dàng cho việc ghi nhớ và phân loại.

Một lưu ý quan trọng là không nên cố gắng nạp quá nhiều collocation cùng một lúc. Hãy bắt đầu với một lượng vừa phải, khoảng 8 đến 20 collocation mỗi lần học. Việc học quá tải có thể làm giảm hiệu suất ghi nhớ và khiến bạn nhanh chóng nản chí. Tập trung vào chất lượng hơn số lượng trong giai đoạn đầu.

Bước 2: Xây Dựng Ngữ Cảnh Giúp Ghi Nhớ Sâu Hơn

Việc học collocation theo ngữ cảnh là yếu tố then chốt giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và biết cách sử dụng chúng một cách chính xác trong các tình huống thực tế. Thay vì học từng cụm từ một cách rời rạc, hãy cố gắng đặt chúng vào một câu chuyện, một đoạn văn hoặc một tình huống giao tiếp cụ thể. Điều này tạo ra một “móc nối” ý nghĩa, giúp não bộ liên kết collocation với bối cảnh sử dụng của nó.

Ví dụ, nếu bạn muốn ghi nhớ collocation “draw a comparison between” (rút ra sự so sánh giữa), bạn có thể tạo một câu như: “The teacher draws a comparison between the two concepts after evaluating them.” (Cô giáo rút ra sự so sánh giữa hai khái niệm sau khi đã đánh giá chúng). Hay với “in comparison with” (trong sự so sánh với), bạn có thể dùng: “In comparison with other candidates, she was very good.” (Cô ấy khá giỏi nếu so sánh với các ứng cử viên khác). Phương pháp này giúp bạn không chỉ hiểu nghĩa mà còn nắm được cách vận dụng collocation linh hoạt.

Bước 3: Tăng Cường Ghi Nhớ Với Lặp Lại Thông Tin Thường Xuyên

Sau khi đã chuẩn bị và tạo ngữ cảnh cho các collocation, việc lặp lại thông tin một cách có hệ thống là không thể thiếu để củng cố trí nhớ. Phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition System – SRS) là một cách tiếp cận hiệu quả, trong đó bạn ôn tập lại các collocation theo chu kỳ tăng dần. Điều này giúp đẩy thông tin từ trí nhớ ngắn hạn vào trí nhớ dài hạn.

Bạn có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng có tích hợp SRS như Anki, Quizlet hoặc tự tạo flashcard thủ công. Khi ôn tập, hãy cố gắng không chỉ nhớ nghĩa mà còn nhớ cả ngữ cảnh đã tạo ra cho collocation đó. Quan trọng hơn, hãy chủ động nhắc lại và sử dụng các collocation này bất cứ khi nào bạn có cơ hội trong giao tiếp hàng ngày, khi viết email, hay thậm chí là khi tự nói chuyện với chính mình bằng tiếng Anh.

Học Collocation Qua Việc Đọc Sách, Nghe Nhạc và Xem Phim

Ngoài các phương pháp học trực tiếp, việc tiếp xúc với tiếng Anh qua các nguồn tài liệu đa dạng như sách, báo, phim ảnh, và âm nhạc là một cách tuyệt vời để tiếp thu collocation một cách tự nhiên. Khi đọc, hãy chú ý đến cách các từ được ghép đôi. Gạch chân hoặc ghi chú lại những cụm từ bạn thấy lặp lại hoặc nghe có vẻ “đúng tai” mặc dù bạn chưa từng học qua.

Khi nghe nhạc hoặc xem phim, bạn có thể bật phụ đề tiếng Anh để dễ dàng nhận diện các collocation trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế. Hãy cố gắng bắt chước cách người bản xứ sử dụng chúng. Việc này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn collocation mà còn cải thiện kỹ năng nghe và phát âm, tạo nên sự liền mạch trong quá trình học ngôn ngữ.

Sử Dụng Từ Điển Collocation Chuyên Dụng

Một công cụ không thể thiếu trong quá trình học collocation là các từ điển chuyên biệt về collocation. Các từ điển này được thiết kế đặc biệt để liệt kê các cụm từ phổ biến đi kèm với một từ khóa nhất định, giúp bạn tra cứu nhanh chóng và chính xác. Chúng thường cung cấp ví dụ minh họa rõ ràng, giúp bạn hiểu cách sử dụng collocation trong ngữ cảnh cụ thể.

Các từ điển như Oxford Collocations Dictionary hay Macmillan Collocations Dictionary là những nguồn tài liệu vô cùng đáng tin cậy. Khi gặp một từ mới hoặc muốn tìm cách diễn đạt tự nhiên cho một ý tưởng, hãy tra cứu trong các từ điển này để khám phá các collocation phù hợp. Việc này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi diễn đạt không tự nhiên và nâng cao độ chính xác trong tiếng Anh của mình.

Nguồn Tài Liệu Học Collocation Chất Lượng Cao

Để hành trình chinh phục collocation của bạn thêm phần thuận lợi, việc lựa chọn các tài liệu học tập chất lượng là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số nguồn sách được cộng đồng người học tiếng Anh đánh giá cao, phù hợp với nhiều đối tượng và phong cách học khác nhau, giúp bạn nắm vững các cụm từ tiếng Anh tự nhiên.

Từ điển Oxford Collocations Dictionary: Công cụ không thể thiếu

Từ điển Oxford Collocations Dictionary là một cuốn sách gối đầu giường cho bất kỳ ai muốn làm chủ collocation tiếng Anh. Cuốn từ điển này không chỉ cung cấp các collocation cho hàng ngàn từ vựng mà còn phân tích rõ ý nghĩa của chúng trong từng ngữ cảnh, đi kèm với các ví dụ cụ thể. Điều này giúp người học hình dung và hiểu sâu hơn về cách các từ kết hợp với nhau một cách tự nhiên.

Từ điển Oxford Collocations DictionaryTừ điển Oxford Collocations Dictionary

Mặc dù được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái giống như một từ điển thông thường, đòi hỏi người học phải chủ động tra cứu, nhưng đây lại là một điểm cộng lớn. Nó khuyến khích bạn tự khám phá và tập hợp những collocation cần thiết cho riêng mình, từ đó tạo ra một phương pháp học tập cá nhân hóa và hiệu quả. Cuốn sách này là một nguồn tài liệu tham khảo đáng tin cậy để bạn nâng cao độ chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh.

English Collocations In Use: Hướng dẫn thực hành chuyên sâu

Việc diễn đạt một ý tưởng từ tiếng Việt sang tiếng Anh không đơn giản là dịch từng từ theo nghĩa đen. Đó là lý do vì sao English Collocations In Use từ Nhà xuất bản Đại học Cambridge trở thành một tài liệu vô cùng hữu ích. Cuốn sách này không chỉ giải thích chi tiết collocation là gì mà còn cung cấp các bài tập thực hành phong phú, giúp người học ứng dụng và cải thiện kỹ năng sử dụng cụm từ tiếng Anh một cách hiệu quả.

Sách được thiết kế theo từng đơn vị bài học theo chủ đề, giúp người học dễ dàng tiếp cận và luyện tập các collocation trong các ngữ cảnh đa dạng. Nó đặc biệt phù hợp cho những ai muốn phát triển kỹ năng nói và viết một cách tự nhiên, tránh mắc các lỗi diễn đạt gượng gạo thường gặp ở người học tiếng Anh. Đây là một lựa chọn tuyệt vời để bạn thực hành và làm sâu sắc thêm kiến thức về collocation.

Bộ Sách Understanding Vocab for IELTS Speaking & Writing: Tiếp cận toàn diện

Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, bộ sách Understanding Vocab for IELTS Speaking & Writing là một nguồn tài liệu không thể bỏ qua. Bộ sách này không chỉ cung cấp từ vựng mà còn đặc biệt tập trung vào các collocation và idioms theo 16 chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking và Writing. Điều này giúp bạn xây dựng vốn từ vựng học thuật và tự nhiên, phù hợp với yêu cầu của kỳ thi.

Bộ Sách Understanding Vocab for IELTS Speaking &amp; WritingBộ Sách Understanding Vocab for IELTS Speaking & Writing

Điểm nổi bật của bộ sách này là việc ứng dụng phương pháp Context Exploring – học từ vựng theo ngữ cảnh. Phương pháp này giúp người học không chỉ hiểu nghĩa của collocation mà còn biết cách vận dụng chúng trong nhiều tình huống linh hoạt và chính xác. Sau khi học từ vựng và collocation, bạn sẽ có cơ hội áp dụng chúng vào việc trả lời các câu hỏi IELTS mẫu, cùng với các gợi ý và bài mẫu tham khảo, từ đó nâng cao band điểm của mình.

Bài Tập Thực Hành Collocation: Nâng Cao Kỹ Năng Ứng Dụng

Sau khi đã nắm vững khái niệm collocation là gì và khám phá các dạng cùng phương pháp học hiệu quả, việc thực hành là bước cuối cùng để củng cố kiến thức và biến chúng thành kỹ năng. Phần này sẽ cung cấp các bài tập ứng dụng giúp bạn luyện tập và vận dụng collocation vào các ngữ cảnh cụ thể, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp và kỳ thi.

Bài Tập 1: Hiểu Nghĩa Collocation Qua Ngữ Cảnh

Dựa vào ngữ cảnh được đưa ra, bạn hãy đoán nghĩa của các collocation ở dưới bằng Tiếng Việt:

After graduating, I started my career by doing an internship at a start-up company to acquire experience. Although I only earned a minimum wage, I had a chance to put my knowledge gained during university into practice. After finishing the 6-month-internship, the company offer me an official position in the organisation due to my excellent performance. But for me, perhaps the most important factor when choosing a job was the promotion opportunity. And I failed to see that in this company. As a result, I turned down the offer and applied for another job. It was true that people with good qualifications and experience usually had the best job prospects. Because I had both, I was able to get a job with a more competitive salary and generous benefits. The most tempting offer was from an investment bank and I accepted it. It was a high-pressure environment, but I felt motivated and I did very well. The high salary was not the most crucial factor in my job satisfaction. As an ambitious person, I always found a chance to move up the career ladder. However, after 7 years of hard working, I had a change of heart. I realised I’d stopped enjoying the excitement and the job wasn’t fulfilling anymore. Consequently, I handed in my resignation and now I’m running my own business. Despite the huge amount of workload, I’m blissfully happy because I don’t have to work under anyone’s supervisor.

  1. Doing an internship
  2. Acquire experience
  3. Put knowledge gained into practice
  4. Promotion opportunity
  5. Job prospects
  6. Competitive salary
  7. Generous benefits
  8. Job satisfaction
  9. Move up the career ladder
  10. Fulfilling job
  11. Run my own business

Đáp án:

Bài tập Collocation theo ngữ cảnh và đáp ánBài tập Collocation theo ngữ cảnh và đáp án

Bài Tập 2: Hoàn Thành Câu Với Collocation Chính Xác

Đặt các collocation vừa học ở bài tập 1 vào đúng ngữ cảnh:

  1. The company offers … including health insurance, discounts and a company car for employees.
    (Công ty cung cấp … bao gồm bảo hiểm sức khỏe, giảm giá và một chiếc xe công ty cho nhân viên của họ.)

  2. Some high school graduates take a gap year to … working in a chosen profession before entering university.
    (Một số học sinh tốt nghiệp cấp ba nghỉ một năm để … khi làm việc ở một nghề nghiệp nhất định trước khi vào đại học.)

  3. I want to startup when I graduate from university, so I could take control and …
    (Tôi muốn khởi nghiệp khi học xong đại học, bởi tôi có thể làm chủ và …)

  4. The boss will retire soon, so anyone who is hard working and competitive will have a good … in the future.
    (Sếp sẽ nghỉ hưu sớm, nên ai làm việc chăm chỉ và có tính cạnh tranh sẽ có … trong tương lai.)

  5. Ambitious employees always look for a job in which there is a chance to …
    (Những người có tham vọng thường tìm kiếm một công việc mà có cơ hội …)

  6. Senior students have to … for at least 3 months to gain experience before graduating from university.
    (Sinh viên năm cuối phải … ít nhất 3 tháng để tích lũy kinh nghiệm trước khi tốt nghiệp đại học.)

  7. Companies with high levels of … tend to have higher profitability and productivity.
    (Công ty có tỉ lệ … cao thường có lợi nhuận và năng suất lao động cao hơn.)

  8. The organisation offered a … of 1000$ to attract talent for the company.
    (Tổ chức đưa ra … là 1000$ để thu hút nhân tài về cho công ty.)

  9. Vocational training courses enable students to … during their studies …
    (Các khóa đào tạo nghề giúp học sinh có thể … trong lúc học vào …)

  10. Being a doctor means working under huge pressure, but it’s still a … because you can help a lot of people.
    (Bác sĩ phải làm việc dưới áp lực rất lớn, nhưng đây vẫn là một … bới bạn có thể giúp đỡ được rất nhiều người.)

  11. Learning a new language can improve your …
    (Học một ngôn ngữ mới có thể nâng cao … của bạn.)

Đáp án:

  1. Generous benefits
  2. Acquire experience
  3. Run my own business
  4. Promotion opportunity
  5. Move up the career ladder
  6. Do an internship
  7. Job satisfaction
  8. Competitive salary
  9. Put knowledge gained … into practice
  10. Fulfilling job
  11. Job prospect

Bài Tập 3: Vận Dụng Collocation Vào Bài Nói IELTS

Áp dụng những collocation đã học ở trên để trả lời những câu hỏi sau:

IELTS Speaking part 1:

  • What do you like about your job?
  • Is there anything you dislike about your job?
  • Do you plan on switching your job in the future?

IELTS Speaking part 3:

  • Some people say it’s better to work for yourself than be employed by a company. What’s your opinion?
  • What are some of the important things a candidate should find out before accepting a job?
  • Do you think job satisfaction is more important than salary when choosing a job?

Sử dụng những collocation đã học để mở rộng chủ đề sau:

  • Describe a well-paid job you would like to do/you will be good at in the future. You should say:
    • what the job is
    • what qualifications are required for this job
    • how this job is different than other jobs
    • And explain why you would like to be good at this job.

Gợi ý cách áp dụng các collocation cho câu trả lời của một số câu hỏi ở trên:

  • What do you like about your job? (Part 1)

Well, I guess that I’m really fond of it because it is such a fulfilling job. Although I have to work under huge pressure, I have a chance to put my knowledge gained during university into practice to acquire experience.

  • Do you think job satisfaction is more important than salary when choosing a job? (Part 3)

As far as I’m concerned, people tend to gravitate towards a job with a competitive salary and generous benefits. But in the long run, spending so much time and effort doing work that does not make you feel satisfied or enjoy can have negative effects such as stress and anxiety on your overall being. In my opinion, although it’s of great importance to make a living and support your family, people should also consider job satisfaction when embarking on a career.

  • Some people say it’s better to work for yourself than be employed by a company. What’s your opinion? (Part 3)

Well, I used to be a full-time employee and felt very stressful. To be specific, most of the time, I had a hectic schedule & was up to ears in heavy workloads to meet deadlines. Therefore, although running my own business is really challenging, I do feel far more comfortable with it.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Collocation (FAQs)

Để giúp bạn hiểu sâu hơn và giải đáp những thắc mắc phổ biến về collocation, dưới đây là phần tổng hợp các câu hỏi thường gặp.

1. Collocation là gì và tại sao nó khác với cụm từ thông thường?
Collocation là sự kết hợp tự nhiên của các từ mà người bản xứ thường dùng cùng nhau, khác với cụm từ thông thường ở chỗ không phải mọi sự kết hợp đúng ngữ pháp đều là collocation. Ví dụ, “strong tea” là collocation, còn “powerful tea” thì không tự nhiên, dù cả hai đều có nghĩa là “trà mạnh”.

2. Làm thế nào để phân biệt một collocation đúng với một sự kết hợp từ không tự nhiên?
Cách tốt nhất để phân biệt là thông qua việc tiếp xúc thường xuyên với tiếng Anh bản xứ (đọc sách, xem phim, nghe podcast) và sử dụng từ điển collocation. Tai và mắt bạn sẽ dần quen với những cụm từ “đúng” và dễ dàng nhận ra những sự kết hợp không tự nhiên.

3. Collocation có quan trọng trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS hay TOEFL không?
Có, rất quan trọng. Sử dụng đúng collocation thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt, tự nhiên và chính xác, giúp bạn đạt điểm cao trong các tiêu chí từ vựng và trôi chảy trong Speaking và Writing.

4. Nên bắt đầu học collocation từ đâu nếu tôi là người mới bắt đầu?
Bạn nên bắt đầu bằng cách học các collocation phổ biến nhất gắn liền với các động từ cơ bản như do, make, take, get, have. Sau đó, mở rộng sang các collocation theo chủ đề mà bạn quan tâm hoặc thường xuyên sử dụng.

5. Có ứng dụng hoặc công cụ trực tuyến nào hỗ trợ học collocation hiệu quả không?
Có rất nhiều ứng dụng và website hỗ trợ. Bạn có thể sử dụng các từ điển collocation trực tuyến (như Oxford Learner’s Dictionaries, Cambridge Dictionary), các ứng dụng flashcard (Anki, Quizlet) hoặc các nền tảng học từ vựng có tích hợp tính năng luyện tập collocation.

6. Học collocation có giúp tôi nói tiếng Anh trôi chảy hơn không?
Chắc chắn rồi. Khi bạn biết các từ nào thường đi cùng nhau, bạn sẽ không phải dừng lại suy nghĩ về từng từ riêng lẻ, giúp lời nói trôi chảy và tự nhiên hơn rất nhiều.

7. Có bao nhiêu loại collocation?
Có nhiều cách phân loại, nhưng 7 dạng phổ biến nhất là: Adjective + Noun, Adverb + Adjective, Noun + Noun, Noun + Verb, Adverb + Verb, Verb + Noun, và Verb + Expression with preposition.

8. Tôi có cần học thuộc tất cả collocation không?
Không cần thiết phải học thuộc tất cả. Tập trung vào những collocation thường gặp, liên quan đến các chủ đề bạn quan tâm hoặc sử dụng thường xuyên. Quan trọng hơn là hiểu bản chất và cách dùng của chúng.

9. Tại sao cùng một nghĩa nhưng có nhiều collocation khác nhau?
Mỗi collocation có thể mang sắc thái ý nghĩa hoặc mức độ trang trọng khác nhau, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể. Việc học và sử dụng đúng sắc thái giúp bạn diễn đạt chính xác và tinh tế hơn.

10. Có mẹo nào để ghi nhớ collocation lâu hơn không?
Các mẹo hiệu quả bao gồm: học theo ngữ cảnh (tạo câu chuyện hoặc ví dụ), sử dụng flashcard, lặp lại ngắt quãng, đọc và nghe nhiều tài liệu tiếng Anh bản xứ, và chủ động sử dụng collocation trong giao tiếp hàng ngày.

Tựu chung lại, việc hiểu rõ collocation là gì và sử dụng chính xác các collocation là một phần quan trọng trong việc nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh nói chung và đạt được điểm số cao trong bài thi IELTS nói riêng. Bởi sử dụng collocation linh hoạt giúp người học có được ngôn ngữ viết và nói tự nhiên như người bản xứ, tăng tính hiệu quả trong diễn đạt, cũng như nhận diện được thông tin nhanh và chính xác hơn.

Một trong những cách học collocation hiệu quả là đặt chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Anh ngữ Oxford khuyến khích người học nên cân nhắc áp dụng phương pháp này để có thể vận dụng được các collocation một cách chính xác và hiệu quả nhất trong hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.