Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, câu hỏi về chuyên ngành của bạn (What is your major?) là một chủ đề phổ biến mà thí sinh thường xuyên gặp phải. Để có thể trả lời một cách tự tin và đạt điểm cao, việc nắm vững từ vựng và xây dựng ý tưởng mạch lạc là vô cùng quan trọng. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những công cụ cần thiết để biến câu hỏi đơn giản này thành cơ hội thể hiện khả năng tiếng Anh và tư duy của mình.
Nắm Vững Từ Vựng Chuyên Ngành: Chìa Khóa Cho Câu Trả Lời “What Is Your Major”
Việc sử dụng từ vựng chính xác và đa dạng là yếu tố then chốt để gây ấn tượng với giám khảo. Thay vì chỉ lặp lại các cụm từ đơn giản, hãy làm phong phú câu trả lời của bạn bằng những cách diễn đạt khác nhau về ngành học, các động từ mô tả quá trình học tập, và những tính từ thể hiện trải nghiệm của bạn.
Các Cách Diễn Đạt Khác Của “Major” và “Chuyên Ngành”
Để tránh lặp từ và làm câu trả lời trở nên tự nhiên hơn, bạn có thể thay thế “major” bằng những từ đồng nghĩa hoặc cụm từ liên quan. Đây là những từ mà bạn có thể sử dụng linh hoạt để mô tả ngành học chính của mình.
Field (n) /fiːld/
- Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: a subject or area that you work in or study.
- Nghĩa tiếng Việt: Lĩnh vực.
- Ví dụ: She is really into the field of art. (Cô ấy rất thích lĩnh vực nghệ thuật.)
Discipline (n) /ˈdɪsəplɪn/
- Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: a particular area of study, especially a subject studied at a college or university.
- Nghĩa tiếng Việt: Ngành học, môn học.
- Ví dụ: Engineering is a discipline that requires strong problem-solving skills. (Kỹ thuật là một ngành học yêu cầu kỹ năng giải quyết vấn đề mạnh mẽ.)
Specialization (n) /ˌspeʃəlaɪˈzeɪʃn/
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Phát Âm Nguyên Âm Đôi Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Phân Biệt Ache, Hurt, Pain và Sore Chuẩn Xác Nhất
- Khám Phá Các Cách Học Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất Hiện Nay
- Nắm Vững Idioms và Phrasal Verbs Chủ đề Gia đình Luyện Thi THPTQG
- Lời Chúc Thôi Nôi Tiếng Anh Hay Nhất Cho Bé Yêu
- Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary như sau: a particular area of study or work that sb concentrates on.
- Nghĩa tiếng Việt: Chuyên môn, chuyên ngành.
- Ví dụ: His specialization in university was Artificial Intelligence. (Chuyên ngành của anh ấy ở trường đại học là Trí tuệ nhân tạo.)
Từ Vựng Về Các Ngành Học Phổ Biến (Cập Nhật & Mở Rộng)
Việc biết tên các ngành học bằng tiếng Anh là điều kiện tiên quyết. Dưới đây là danh sách một số ngành học phổ biến cùng với định nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng vào câu trả lời của mình.
Psychology (n) /saɪˈkɒlədʒi/
- Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary như sau: the scientific study of the mind and how it influences behaviour.
- Nghĩa tiếng Việt: Tâm lý học.
- Ví dụ: Olivia is studying Psychology at Harvard University. (Olivia đang học Tâm lý học ở trường đại học Harvard.)
Engineering (n) /ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/
- Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary như sau: the study of engineering as a subject.
- Nghĩa tiếng Việt: Kỹ thuật.
- Ví dụ: He’s pursuing a career in Engineering. (Anh ấy đang theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực Kỹ thuật.)
Biology (n) /baɪˈɒlədʒi/
- Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary như sau: the scientific study of the life and structure of plants and animals.
- Nghĩa tiếng Việt: Sinh học.
- Ví dụ: She’s passionate about Biology. (Cô ấy đam mê về Sinh học.)
Medicine (n) /ˈmɛdɪsɪn/
- Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary như sau: the study and treatment of diseases and injuries.
- Nghĩa tiếng Việt: Y học.
- Ví dụ: He decided to study Medicine to become a doctor. (Anh ấy quyết định học Y học để trở thành bác sĩ.)
Computer Science (n. phr) /kəmˈpjuːtər ˈsaɪəns/
- Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary như sau: the study of computers and how they can be used.
- Nghĩa tiếng Việt: Khoa học Máy tính.
- Ví dụ: Computer Science has been a rapidly growing field for recent years. (Khoa học Máy tính là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.)
Sociology (n) /ˌsoʊsiˈɒlədʒi/
- Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary như sau: the scientific study of the nature and development of society and social behaviour.
- Nghĩa tiếng Việt: Xã hội học.
- Ví dụ: Sociology studies the behavior of societies. (Xã hội học nghiên cứu hành vi của các xã hội.)
Business Administration (n. phr) /ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/
- Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary như sau: the study of how to manage a business.
- Nghĩa tiếng Việt: Quản trị kinh doanh.
- Ví dụ: She graduated with a degree in Business Administration. (Cô ấy tốt nghiệp chuyên ngành Quản trị kinh doanh.)
Economics (n) /ˌiːkəˈnɒmɪks/
- Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary như sau: the study of how a society organizes its money, trade and industry.
- Nghĩa tiếng Việt: Kinh tế học.
- Ví dụ: He’s studying Economics at university. (Anh ấy đang học Kinh tế học ở trường đại học.)
Marketing (n) /ˈmɑːrkɪtɪŋ/
- Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary như sau: the activity or business of advertising and selling a company’s products or services.
- Nghĩa tiếng Việt: Tiếp thị.
- Ví dụ: Many companies are looking for graduates with a strong background in Marketing. (Nhiều công ty đang tìm kiếm sinh viên tốt nghiệp có nền tảng vững chắc về Marketing.)
Law (n) /lɔː/
- Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary như sau: the system of rules that people in a country or society must obey.
- Nghĩa tiếng Việt: Luật học.
- Ví dụ: Pursuing a degree in Law requires extensive reading and critical thinking. (Theo đuổi bằng cấp về Luật học đòi hỏi việc đọc nhiều và tư duy phản biện.)
Động Từ Miêu Tả Quá Trình Học Tập và Theo Đuổi Chuyên Ngành
Các động từ này giúp bạn diễn tả chi tiết hơn về mối quan hệ của mình với ngành học và quá trình học tập. Sử dụng chúng để làm câu trả lời của bạn trở nên năng động và hấp dẫn hơn.
Specialize (v) /ˈspeʃəˌlaɪz/
- Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary như sau: to become an expert in a particular area of work, study or business; to spend more time on one area of work, etc. than on others.
- Nghĩa tiếng Việt: Chuyên về.
- Ví dụ: She decided to specialize in Marketing. (Cô ấy quyết định chuyên môn trong lĩnh vực Marketing.)
Enroll (v) /ɪnˈroʊl/
- Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary như sau: to arrange for yourself or for sb else to officially join a course, school, etc.
- Nghĩa tiếng Việt: Ghi danh, đăng ký.
- Ví dụ: He plans to enroll in a language course next semester. (Anh ấy dự định đăng ký một khóa học ngôn ngữ vào học kỳ tới.)
Research (n/v) /rɪˈsɜːrtʃ/
- Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary như sau: to study sth carefully and try to discover new facts about it.
- Nghĩa tiếng Việt: Nghiên cứu.
- Ví dụ: She’s conducting research on renewable energy. (Cô ấy đang tiến hành nghiên cứu về năng lượng tái tạo.)
Concentrate (v) /ˈkɒnsəntreɪt/
- Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary như sau: to give all your attention to sth and not think about anything else.
- Nghĩa tiếng Việt: Tập trung.
- Ví dụ: He needs to concentrate on his studies if he wants to pass the exam. (Anh ấy cần phải tập trung vào việc học nếu muốn đỗ kỳ thi.)
Pursue (v) /pərˈsjuː/
- Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary như sau: to do sth or try to achieve sth over a period of time.
- Nghĩa tiếng Việt: Theo đuổi.
- Ví dụ: She decided to pursue a career in music. (Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong âm nhạc.)
Dedicate (v) /ˈdɛdɪˌkeɪt/
- Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary như sau: to give a lot of your time and effort to a particular activity or purpose because you think it is important.
- Nghĩa tiếng Việt: Cống hiến, dành hết tâm huyết.
- Ví dụ: He dedicated himself to his studies. (Anh ấy đã dành hết tâm huyết vào việc học.)
Undertake (v) /ˌʌndərˈteɪk/
- Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary như sau: to make yourself responsible for something and start doing it.
- Nghĩa tiếng Việt: Thực hiện, đảm nhận.
- Ví dụ: Students often undertake various projects as part of their academic journey. (Sinh viên thường thực hiện nhiều dự án khác nhau trong hành trình học tập của mình.)
Tính Từ Đặc Tả Chuyên Ngành và Trải Nghiệm Học Thuật
Sử dụng tính từ phù hợp sẽ giúp bạn mô tả sâu sắc hơn về bản chất của chuyên ngành mình đang theo học và cảm nhận của bản thân về nó. Điều này tạo thêm chiều sâu cho câu trả lời.
Academic (adj) /ˌækəˈdɛmɪk/
- Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary như sau: connected with education, especially studying in schools and universities.
- Nghĩa tiếng Việt: Thuộc về việc học, học thuật.
- Ví dụ: Her academic performance has been outstanding this semester. (Thành tích học tập của cô ấy xuất sắc trong học kỳ này.)
Challenging (adj) /ˈtʃælɪndʒɪŋ/
- Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary như sau: difficult in an interesting way that tests your ability.
- Nghĩa tiếng Việt: Thách thức.
- Ví dụ: Studying advanced mathematics can be challenging. (Học toán cao cấp có thể gây thách thức.)
Rewarding (adj) /rɪˈwɔːrdɪŋ/
- Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary như sau: worth doing; that makes you happy because you think it is useful or important.
- Nghĩa tiếng Việt: Đáng giá, đáng khen ngợi.
- Ví dụ: Researching and writing a thesis can be a rewarding experience. (Nghiên cứu và viết luận văn có thể là một trải nghiệm đáng giá.)
Intensive (adj) /ɪnˈtɛnsɪv/
- Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary như sau: involving a lot of work or activity done in a short time.
- Nghĩa tiếng Việt: Căng thẳng, chuyên sâu.
- Ví dụ: Preparing for exams often requires intensive study sessions. (Chuẩn bị cho các kỳ thi thường đòi hỏi các buổi học tập cực kỳ tập trung.)
Prestigious (adj) /prɛˈstɪdʒəs/
- Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary như sau: respected and admired as very important or of very high quality.
- Nghĩa tiếng Việt: Có uy tín, danh tiếng.
- Ví dụ: Attending a prestigious university can open many doors for your future career. (Học tại một trường đại học có uy tín có thể mở ra nhiều cơ hội cho sự nghiệp tương lai của bạn.)
Emerging (adj) /ɪˈmɜːrdʒɪŋ/
- Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: just beginning to exist.
- Nghĩa tiếng Việt: Đang nổi lên, mới nổi.
- Ví dụ: The emerging field of artificial intelligence offers exciting opportunities for research. (Lĩnh vực trí tuệ nhân tạo đang nổi lên mang lại những cơ hội nghiên cứu hấp dẫn.)
Demanding (adj) /dɪˈmændɪŋ/
- Định nghĩa bởi từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary như sau: needing a lot of skill, effort, or time.
- Nghĩa tiếng Việt: Đòi hỏi nhiều, gian nan.
- Ví dụ: Medical studies are known to be particularly demanding, requiring years of rigorous training. (Ngành y được biết đến là đặc biệt gian nan, đòi hỏi nhiều năm đào tạo nghiêm ngặt.)
Thành Ngữ & Cụm Từ Diễn Đạt Sự Chăm Chỉ Trong Học Tập
Việc sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn về sự linh hoạt trong ngôn ngữ. Hãy chọn những thành ngữ phù hợp với ngữ cảnh khi nói về việc học tập của mình.
Hit the books /hɪt ðə bʊks/
- Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: to begin to study in a serious and determined way.
- Nghĩa tiếng Việt: Chăm chỉ học bài.
- Ví dụ: I have to hit the books tonight because I have an exam next week. (Tôi phải học hành chăm chỉ vào tối nay bởi vì tuần tới tôi có kỳ thi.)
Burn the midnight oil /bɜːrn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/
- Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: to work late into the night.
- Nghĩa tiếng Việt: Thức khuya học bài.
- Ví dụ: He burned the midnight oil to finish his assignment on time. (Anh ấy thức khuya học bài để hoàn thành bài tập đúng hạn.)
Spare no effort /spɛr noʊ ˈɛfərt/
- Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: to achieve something by working as hard as possible or spending as much money as is necessary.
- Nghĩa tiếng Việt: Cố gắng hết mình.
- Ví dụ: She spared no effort in preparing for the exam. (Cô ấy cố gắng hết sức trong việc chuẩn bị cho kỳ thi.)
With flying colors /wɪð ˈflaɪɪŋ ˈkʌlərz/
- Định nghĩa bởi từ điển Cambridge Dictionary như sau: If you do something such as pass an exam with flying colors, you do it very successfully.
- Nghĩa tiếng Việt: Một cách xuất sắc.
- Ví dụ: He passed the test with flying colors. (Anh ấy đã vượt qua bài kiểm tra một cách xuất sắc.)
Crack the books /kræk ðə bʊks/
- Định nghĩa bởi từ điển Merriam-Webster Dictionary như sau: to study very hard.
- Nghĩa tiếng Việt: Học hành cật lực.
- Ví dụ: With final exams approaching, it’s time to crack the books and review all the material. (Khi kỳ thi cuối kỳ đang đến gần, đã đến lúc phải học hành cật lực và ôn tập tất cả tài liệu.)
Phát Triển Ý Tưởng Cho Câu Trả Lời Về “Ngành Học Của Bạn”
Một câu trả lời tốt không chỉ là liệt kê từ vựng mà còn cần có chiều sâu và sự phát triển ý tưởng. Bạn cần thể hiện được lý do chọn ngành, những gì bạn học được, và cách chuyên ngành đó ảnh hưởng đến tương lai của bạn.
Khám Phá Lý Do Chọn Ngành: Động Lực và Định Hướng Cá Nhân
Khi được hỏi về ngành học, bạn nên bắt đầu bằng việc giải thích tại sao bạn lại chọn lĩnh vực đó. Điều này giúp giám khảo hiểu rõ hơn về động lực và sở thích cá nhân của bạn. Bạn có thể nói về sự tò mò bẩm sinh về hành vi con người nếu bạn học tâm lý học, hoặc sự say mê đối với các sinh vật sống nếu bạn theo ngành sinh học. Bên cạnh đó, nếu bạn có niềm đam mê đặc biệt với việc hiểu cách thức hoạt động của các doanh nghiệp, hãy chia sẻ điều đó để giải thích cho lựa chọn ngành Quản trị Kinh doanh. Sự quan tâm đến các hệ thống năng lượng tái tạo cũng là một lý do chính đáng cho những ai theo đuổi các ngành kỹ thuật môi trường. Những lý do này thể hiện sự cân nhắc kỹ lưỡng của bạn.
Phân Tích Lợi Ích Ngành Học Đối Với Sự Nghiệp Tương Lai
Một phần quan trọng khác của câu trả lời là thảo luận về những lợi ích mà ngành học mang lại cho sự nghiệp trong tương lai của bạn. Ví dụ, nếu bạn học Khoa học Máy tính, hãy nhấn mạnh rằng chuyên ngành này cung cấp một nền tảng vững chắc về lập trình và tư duy thuật toán, điều cần thiết cho nhiều vai trò trong ngành công nghệ. Đối với những người theo học Tâm lý học, bạn có thể nói rằng nó trang bị kiến thức chuyên sâu về hành vi con người, giúp bạn hiểu và giải quyết các vấn đề xã hội. Tương tự, một người học Kinh tế có thể đề cập đến việc môn học chính này mang lại sự hiểu biết sâu rộng về thị trường tài chính và các quy luật kinh tế vĩ mô, rất hữu ích cho các vị trí trong ngân hàng hoặc tài chính.
Thảo Luận Về Những Thách Thức và Niềm Vui Khi Theo Đuổi Chuyên Ngành
Mọi lĩnh vực học thuật đều có những khó khăn và thuận lợi riêng. Việc chia sẻ về những thách thức bạn gặp phải, chẳng hạn như khối lượng công việc lớn, tính chất căng thẳng của việc học, hay sự đòi hỏi về kỹ năng giải quyết vấn đề, có thể làm câu trả lời của bạn trở nên thực tế và đáng tin cậy hơn. Đồng thời, đừng quên nhấn mạnh những niềm vui và sự đáng giá mà chuyên ngành mang lại. Có thể đó là niềm vui khi giải quyết được một vấn đề phức tạp, sự hài lòng khi kiến thức được áp dụng vào thực tiễn, hoặc cơ hội được làm việc với những người có cùng đam mê. Việc này cho thấy bạn có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về hành trình học tập của mình.
Tối Ưu Hóa Câu Trả Lời “What Is Your Major” Trong IELTS Speaking
Để đạt được điểm cao trong phần thi nói, việc tránh những lỗi phổ biến và có một chiến lược trả lời rõ ràng là cực kỳ quan trọng. Hãy biến câu hỏi về chuyên ngành thành một điểm sáng trong bài thi của bạn.
Các Sai Lầm Thường Gặp Khi Trả Lời và Chiến Lược Khắc Phục
Một trong những sai lầm phổ biến nhất là trả lời quá ngắn gọn, chỉ đơn giản nêu tên ngành học mà không có phần mở rộng nào. Điều này khiến câu trả lời thiếu chiều sâu và không thể hiện được khả năng ngôn ngữ của bạn. Để khắc phục, hãy luôn chuẩn bị sẵn ít nhất một đến hai ý tưởng mở rộng, như lý do chọn ngành hoặc những điều bạn thích về nó. Một lỗi khác là sử dụng từ vựng không chính xác hoặc lặp lại quá nhiều từ khóa chính. Thay vào đó, hãy đa dạng hóa từ vựng bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa như “field,” “discipline,” hoặc “specialization.” Hơn nữa, phát âm không rõ ràng hoặc ngữ điệu đơn điệu cũng có thể ảnh hưởng đến điểm số. Hãy luyện tập phát âm chuẩn và sử dụng ngữ điệu tự nhiên để thể hiện sự tự tin và trôi chảy.
Tối ưu hóa câu trả lời về ngành học cho IELTS Speaking
Câu Trả Lời Mẫu Hoàn Chỉnh Về “Chuyên Ngành Của Bạn” Trong IELTS Speaking
Dưới đây là một số câu trả lời mẫu cho câu hỏi “What is your major?” trong IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hình dung cách kết hợp từ vựng và ý tưởng đã học. Những câu trả lời này được xây dựng để mang lại sự tự nhiên và chuyên nghiệp.
Câu trả lời 1:
I’m currently majoring in Computer Science at Hanoi University of Science and Technology, which is widely known as one of the prestigious universities in Vietnam. Getting into this university was quite a significant achievement for me, mainly because the competition for admission was incredibly tough, with an acceptance rate of just around 15% for my field. I distinctly remember my family throwing a huge celebration to mark the occasion – it truly felt like a major accomplishment that validated all my hard work during high school.
Câu trả lời 2:
My primary discipline is Business Administration, which I find to be quite challenging but also immensely rewarding. The sheer volume of coursework and the need to balance it with various extracurricular activities often mean I have to burn the midnight oil to stay on top of everything. Despite the intensive workload, I thoroughly enjoy the hands-on experience and the practical learning opportunities it provides, particularly in areas like strategic management and financial analysis. Overall, pursuing Business Administration allows me to develop highly valuable skills that are directly applicable to the professional world.
Câu trả lời 3:
I’m a junior at Fulbright University, majoring in Psychology, and I must say it’s pretty intensive but incredibly fascinating. This academic path requires me to delve deep into human behavior and mental processes, which can sometimes be demanding due to the complexity of the subject matter. I’m currently navigating through a variety of challenging courses, including cognitive psychology and abnormal psychology, but I’m determined to come out with flying colors by sparing no effort in my studies. Overall, delving into Psychology allows me to explore the complexities of the human mind and behavior in depth, which I find immensely captivating.
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về “What is your major?” trong IELTS Speaking Part 1
-
Tôi nên trả lời câu hỏi “What is your major?” dài bao nhiêu?
Bạn nên trả lời từ 2-4 câu để cung cấp đủ thông tin mà không quá dài dòng. Hãy đảm bảo câu trả lời có mở rộng ý và sử dụng từ vựng đa dạng. -
Có cần nói về điểm số hay thành tích học tập trong câu trả lời không?
Không bắt buộc. Bạn nên tập trung vào lý do chọn ngành, những gì bạn học được, và lợi ích của ngành học đó. Nếu bạn có thành tích nổi bật và có thể lồng ghép một cách tự nhiên (như “graduated with flying colors”), thì có thể đề cập, nhưng đừng biến nó thành trọng tâm. -
Làm sao để thể hiện sự đam mê của mình đối với ngành học?
Sử dụng các tính từ tích cực như “fascinating,” “rewarding,” “captivating,” “passionate about” và các cụm động từ như “deeply curious about,” “enthusiastic about.” Thêm vào đó, hãy nói về những khía cạnh cụ thể của ngành mà bạn yêu thích. -
Nếu tôi không thích ngành học hiện tại của mình thì sao?
Bạn có thể chia sẻ một cách chân thật nhưng vẫn tích cực. Ví dụ, bạn có thể nói rằng ban đầu bạn chọn ngành này vì lý do A, nhưng giờ bạn đang tìm hiểu thêm về ngành B. Hoặc bạn có thể tập trung vào những kỹ năng bạn đang phát triển, ngay cả khi bạn không yêu thích toàn bộ chuyên ngành. -
Tôi nên ưu tiên từ vựng nào khi trả lời?
Ưu tiên các từ vựng mô tả ngành học (Computer Science, Business Administration), các tính từ mô tả trải nghiệm (challenging, rewarding, intensive), và các động từ liên quan đến việc học (specialize, pursue, research). Sử dụng các từ đồng nghĩa của “major” cũng rất hữu ích. -
Có nên sử dụng thành ngữ khi trả lời câu hỏi này không?
Nếu bạn có thể sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên và chính xác (“burn the midnight oil,” “with flying colors”), điều đó sẽ giúp nâng cao điểm từ vựng của bạn. Tuy nhiên, đừng cố gắng nhồi nhét nếu không chắc chắn về cách dùng. -
Làm thế nào để kết nối ngành học với định hướng nghề nghiệp tương lai?
Bạn có thể thêm một câu ngắn gọn về việc chuyên ngành này trang bị cho bạn những kỹ năng gì (ví dụ: critical thinking, problem-solving, communication skills) và nó sẽ giúp bạn theo đuổi nghề nghiệp nào trong tương lai. -
Câu hỏi “What is your major?” có thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1 không?
Đây là một trong những câu hỏi phổ biến thuộc chủ đề “Study or Work,” thường xuyên xuất hiện. Vì vậy, việc chuẩn bị kỹ lưỡng là rất quan trọng. -
Tôi có cần giải thích chi tiết ngành học là gì không?
Không cần đi sâu vào định nghĩa hàn lâm của ngành học. Thay vào đó, hãy giải thích những khía cạnh chính của ngành học mà bạn đang tập trung hoặc những kỹ năng quan trọng mà nó trang bị cho bạn.
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho câu hỏi “What is your major?” không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong phần thi IELTS Speaking Part 1 mà còn là cơ hội để bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ và sự hiểu biết của mình về chuyên ngành đang theo đuổi. Bằng cách áp dụng những từ vựng và ý tưởng từ bài viết này, bạn sẽ có thể tạo ra những câu trả lời ấn tượng và đạt được điểm số mong muốn. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những kiến thức này thành phản xạ tự nhiên. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh và các kỳ thi quốc tế.