Dạng bài tập “Put the verbs in brackets into the correct form” là một chủ điểm ngữ pháp cốt lõi và xuất hiện rất thường xuyên trong các bài thi tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cách chia động từ tiếng Anh hay các dạng động từ (verb forms) là yếu tố then chốt giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, sâu sắc về các dạng động từ cơ bản và chiến lược hiệu quả để chinh phục các bài tập liên quan.
Tầm quan trọng của việc thành thạo các dạng động từ
Trong hành trình học tiếng Anh, việc hiểu và vận dụng linh hoạt các dạng động từ (verb forms) là vô cùng cần thiết. Một động từ có thể thay đổi hình thức tùy thuộc vào thì, thể, và ngữ cảnh trong câu. Khi bạn biết cách chia động từ chính xác, bạn không chỉ giúp câu văn của mình có nghĩa rõ ràng hơn mà còn thể hiện được sự tinh tế trong việc diễn đạt thời gian và trạng thái của hành động. Điều này đặc biệt quan trọng trong các bài thi học thuật như IELTS, TOEIC, nơi độ chính xác ngữ pháp chiếm một phần điểm đáng kể. Theo thống kê, lỗi sai về chia động từ chiếm khoảng 25-30% tổng số lỗi ngữ pháp của người học ở trình độ trung cấp.
Phân loại các dạng động từ cơ bản trong tiếng Anh
Động từ là trái tim của câu, diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại. Để biểu thị các sắc thái ý nghĩa khác nhau, động từ thay đổi hình thái. Trong tiếng Anh, có năm dạng cơ bản của động từ mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững để có thể chia động từ một cách chuẩn xác: động từ nguyên mẫu (có và không có “to”), động từ thêm “s/es” ở ngôi thứ ba số ít, động từ quá khứ đơn (V2/ed), quá khứ phân từ (V3/ed) và hiện tại phân từ (V-ing). Việc hiểu rõ từng dạng sẽ giúp bạn giải quyết các bài tập “Put the verbs in brackets into the correct form” một cách hiệu quả.
Dạng động từ nguyên mẫu (Infinitive Form)
Dạng nguyên mẫu của động từ là hình thức cơ bản nhất, không bị biến đổi theo chủ ngữ hay thì. Nó được chia thành hai loại chính: có “to” và không có “to”.
Động từ nguyên mẫu có “To” (To-Infinitive)
Động từ nguyên mẫu có “to” là một trong những dạng động từ phổ biến nhất, thường được dùng để chỉ mục đích, ý định hoặc làm thành phần câu. Hiểu rõ chức năng của nó là chìa khóa để chia động từ đúng.
- Làm chủ ngữ trong câu: Khi một hành động là trọng tâm của câu, dạng to-infinitive có thể đứng đầu câu làm chủ ngữ. Ví dụ: To master English requires dedication and consistent practice. (Thành thạo tiếng Anh đòi hỏi sự cống hiến và luyện tập kiên trì.) hay To travel the world is her lifelong dream. (Du lịch khắp thế giới là ước mơ cả đời của cô ấy.)
- Làm tân ngữ của động từ: Nhiều động từ cụ thể yêu cầu to-infinitive đi kèm để hoàn thiện ý nghĩa. Ví dụ: They decided to postpone the meeting until next week. (Họ quyết định hoãn cuộc họp đến tuần sau.) Chúng tôi expect to finish the project by Friday. (Chúng tôi kỳ vọng sẽ hoàn thành dự án vào thứ Sáu.)
- Làm tân ngữ của tính từ: Khi tính từ muốn diễn tả cảm xúc, sự cần thiết hay thái độ đối với một hành động, to-infinitive sẽ được sử dụng. Ví dụ: It’s important to double-check your work before submitting it. (Điều quan trọng là phải kiểm tra lại công việc của bạn trước khi nộp.) Anh ấy was excited to begin his new job. (Anh ấy rất phấn khởi khi bắt đầu công việc mới.)
- Làm bổ ngữ cho chủ ngữ hoặc tân ngữ: To-infinitive có thể cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ: Her main goal is to complete her thesis by the end of the semester. (Mục tiêu chính của cô ấy là hoàn thành luận văn vào cuối học kỳ.) Điều tôi yêu thích nhất ở môn thể thao này là để cảm nhận sự tự do khi lướt trên sóng.
Động từ nguyên mẫu không có “To” (Bare Infinitive)
Động từ nguyên mẫu không có “to” (Verb Bare) được sử dụng trong một số cấu trúc đặc biệt và không bị biến đổi. Đây là một dạng động từ quan trọng cần ghi nhớ.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hướng Dẫn Chi Tiết Mô Tả Quê Hương Bằng Tiếng Anh Hiệu Quả
- Những Giai Điệu Giáng Sinh Tiếng Anh Kinh Điển Luôn Vương Vấn Trong Lòng Người
- Nắm Vững “In Terms Of”: Giải Mã Các Cách Dùng Phổ Biến
- Hướng Dẫn Giải Chi Tiết Unit 6 Looking Back Tiếng Anh 12
- Bảo Vệ Môi Trường: Các Bước Giảm Dấu Chân Carbon
- Sau các trợ động từ khuyết thiếu (modal verbs): Các động từ như
will
,shall
,should
,could
,can
,may
,must
,might
luôn theo sau bởi một động từ nguyên mẫu không “to”. Ví dụ: You should review your notes before the exam. (Bạn nên ôn lại ghi chú trước kỳ thi.) Học sinh must wear uniforms to school. (Học sinh phải mặc đồng phục đến trường.) - Sau các động từ chỉ tri giác và một số động từ đặc biệt: Các động từ như
see
,hear
,feel
,let
,make
,watch
,notice
thường theo sau bởi tân ngữ và sau đó là động từ nguyên mẫu không “to” khi diễn tả một hành động đã hoàn tất. Ví dụ: I saw him cross the street. (Tôi thấy anh ấy băng qua đường.) Cô ấy made me laugh with her funny story. (Cô ấy làm tôi cười với câu chuyện hài hước của mình.) - Sau các cụm từ would rather và had better: Các cấu trúc này diễn tả sự ưu tiên hoặc lời khuyên, và động từ đi sau chúng luôn ở dạng nguyên mẫu không “to”. Ví dụ: I would rather stay home tonight than go out. (Tôi thà ở nhà tối nay hơn là đi ra ngoài.) You had better hurry or you’ll miss the bus. (Tốt hơn hết bạn nên nhanh lên nếu không sẽ lỡ xe buýt.)
Dạng động từ ở ngôi thứ ba số ít (Third Person Singular – Vs/es)
Trong thì hiện tại đơn, khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it, hoặc một danh từ số ít), động từ cần được chia động từ bằng cách thêm “s” hoặc “es” vào cuối. Đây là một quy tắc cơ bản nhưng thường xuyên bị bỏ qua.
Động từ thường ở thì hiện tại đơn
Đối với động từ thường, việc thêm “s” hoặc “es” phụ thuộc vào âm cuối của động từ.
- Thêm “es” vào các động từ kết thúc bằng
o, x, ss, sh, ch, z
. Ví dụ:go -> goes
,fix -> fixes
,pass -> passes
,wash -> washes
,watch -> watches
,buzz -> buzzes
. - Nếu động từ kết thúc bằng
phụ âm + y
, ta bỏ “y” và thêm “ies”. Ví dụ:study -> studies
,try -> tries
. - Với các động từ còn lại, chỉ cần thêm “s” vào cuối. Ví dụ:
work -> works
,read -> reads
,play -> plays
.
Ví dụ cụ thể: Anh ấy reads a novel every evening before bed. (Anh ấy đọc một cuốn tiểu thuyết mỗi tối trước khi đi ngủ.) Cô bé finishes her homework quickly to have time to play. (Cô bé hoàn thành bài tập về nhà nhanh chóng để có thời gian chơi.)
Động từ To be
Với ngôi thứ ba số ít (He, She, It) hoặc khi chủ ngữ là một người hay sự vật số ít, động từ to be được chia động từ thành “is” trong thì hiện tại đơn. Đây là một trong những dạng đơn giản nhất nhưng lại là nền tảng.
Ví dụ: She is an excellent chef and loves experimenting with new recipes. (Cô ấy là một đầu bếp xuất sắc và thích thử nghiệm các công thức mới.) Quyển sách này is full of interesting facts about history. (Quyển sách này đầy những sự thật thú vị về lịch sử.)
Dạng động từ quá khứ (Past Simple Form – V2/ed)
Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Khi chia động từ ở thì này, chúng ta cần lưu ý đến hai dạng động từ chính: động từ thường và động từ to be. Đây là dạng động từ quan trọng để kể lại các sự kiện đã qua.
Động từ thường
Đối với động từ thường, việc chia động từ sẽ tuân theo quy tắc:
- Động từ có quy tắc: Thêm đuôi “ed” vào cuối động từ. Nếu động từ kết thúc bằng chữ “e”, chỉ cần thêm “d”. Ví dụ:
walk -> walked
,play -> played
,live -> lived
,agree -> agreed
. Đối với động từ có một âm tiết, kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm, ta thường gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêmed
. Ví dụ:stop -> stopped
,plan -> planned
. - Động từ bất quy tắc: Những động từ này không tuân theo quy tắc thêm “ed” mà thay đổi hình thái hoàn toàn, được gọi là V2. Việc học thuộc bảng động từ bất quy tắc là rất quan trọng để chia động từ chính xác. Ví dụ:
go -> went
,eat -> ate
,see -> saw
,be -> was/were
.
Ví dụ: I watched a documentary about wildlife last night. (Tôi đã xem một bộ phim tài liệu về động vật hoang dã tối qua.) Cô ấy wrote a beautiful poem for her friend’s birthday. (Cô ấy đã viết một bài thơ đẹp cho sinh nhật bạn mình.)
Động từ To be
Đối với động từ to be trong thì quá khứ đơn, nó sẽ được chia động từ thành “was” hoặc “were” tùy thuộc vào chủ ngữ.
- “Was” được dùng với các chủ ngữ số ít (I, He, She, It, danh từ số ít).
- “Were” được dùng với các chủ ngữ số nhiều (We, You, They, danh từ số nhiều).
Ví dụ: The weather was warm and sunny yesterday. (Thời tiết hôm qua ấm áp và có nắng.) Chúng tôi were at the concert until midnight. (Chúng tôi đã ở buổi hòa nhạc cho đến nửa đêm.)
Dạng quá khứ phân từ (Past Participle – V3/ed)
Quá khứ phân từ là một dạng động từ rất linh hoạt và được sử dụng rộng rãi, đặc biệt trong các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành) và câu bị động. Nó được thành lập bằng cách thêm “ed” cho động từ có quy tắc, hoặc thay đổi hình thái đối với động từ bất quy tắc (thường là cột thứ ba trong bảng động từ bất quy tắc).
- Trong các thì hoàn thành: Dạng V3/ed này kết hợp với trợ động từ
have/has/had
để diễn tả hành động đã hoàn tất tại một thời điểm nào đó. Ví dụ: I have never tried sushi before. (Tôi chưa bao giờ thử sushi trước đây.) Họ had already left when I arrived. (Họ đã rời đi rồi khi tôi đến.) - Trong câu bị động: Quá khứ phân từ là thành phần chính của cấu trúc câu bị động, đi sau động từ to be. Ví dụ: The novel was written by a famous author. (Cuốn tiểu thuyết được viết bởi một tác giả nổi tiếng.) Tiếng Anh is spoken all over the world. (Tiếng Anh được nói trên khắp thế giới.)
- Làm tính từ: Quá khứ phân từ cũng có thể hoạt động như một tính từ để mô tả danh từ. Ví dụ: The broken vase needed to be replaced. (Cái bình bị vỡ cần được thay thế.) She received a written invitation to the event. (Cô ấy nhận được một lời mời viết tay đến sự kiện.)
Dạng hiện tại phân từ (Present Participle – V-ing)
Hiện tại phân từ được tạo thành bằng cách thêm “-ing” vào cuối động từ. Đây là một dạng động từ quan trọng, thường xuất hiện trong các thì tiếp diễn và có nhiều chức năng khác.
- Trong các thì tiếp diễn: Dạng V-ing kết hợp với động từ to be để diễn tả hành động đang diễn ra. Ví dụ: They are currently studying for their exams. (Họ hiện đang học cho kỳ thi của mình.) Cô ấy was listening to music when I called her. (Cô ấy đang nghe nhạc khi tôi gọi điện cho cô ấy.)
- Là một phần của cụm động từ sau các động từ tri giác: Tương tự như bare infinitive, nhưng V-ing nhấn mạnh hành động đang diễn ra. Ví dụ: I saw him walking down the street. (Tôi thấy anh ấy đang đi bộ trên đường.)
- Làm tính từ: Hiện tại phân từ có thể bổ nghĩa cho danh từ, diễn tả tính chất của danh từ đó. Ví dụ: The crying baby woke everyone up. (Em bé đang khóc đã đánh thức mọi người.) Đó là một bộ phim interesting. (Đó là một bộ phim thú vị.)
- Làm chủ ngữ trong câu (danh động từ – Gerund): Mặc dù cùng dạng V-ing, nhưng khi làm chủ ngữ, nó được gọi là danh động từ (gerund), có chức năng như một danh từ. Ví dụ: Reading extensively helps improve vocabulary. (Đọc nhiều giúp cải thiện từ vựng.) Learning a new language can be challenging but rewarding. (Học một ngôn ngữ mới có thể đầy thử thách nhưng bổ ích.)
Sơ đồ tổng quan các dạng verb form trong tiếng Anh
Chiến lược hiệu quả để làm bài tập “Put the verbs in brackets”
Để làm tốt dạng bài tập “Put the verbs in brackets into the correct form”, người học cần có một chiến lược tiếp cận hệ thống. Đây là một kỹ năng quan trọng trong việc chia động từ và kiểm tra kiến thức về các dạng động từ.
Phân tích ngữ cảnh và dấu hiệu thì
Bước đầu tiên và quan trọng nhất là đọc kỹ câu và xác định các dấu hiệu thời gian (time expressions) như yesterday
, now
, often
, since
, for
, by next week
, at this time tomorrow
… Những từ hoặc cụm từ này chính là “chìa khóa” giúp bạn nhận diện thì hoặc cấu trúc ngữ pháp cần sử dụng. Ví dụ, sự xuất hiện của last week
gần như chắc chắn yêu cầu thì quá khứ đơn, trong khi currently
hoặc at the moment
gợi ý thì tiếp diễn.
Xác định chủ ngữ và động từ chính
Sau khi xác định được thì, bạn cần nhìn vào chủ ngữ để biết động từ cần được chia động từ theo ngôi thứ mấy và số ít hay số nhiều. Ví dụ, nếu chủ ngữ là she
và bạn đang ở thì hiện tại đơn, động từ phải thêm s/es
. Bên cạnh đó, hãy xem xét liệu câu đang ở thể chủ động hay bị động. Nếu hành động được thực hiện bởi chủ ngữ, đó là chủ động; nếu chủ ngữ là đối tượng của hành động, đó là bị động và bạn sẽ cần dùng quá khứ phân từ (V3/ed) cùng với to be
.
Kiểm tra dạng đặc biệt của động từ
Nhiều trường hợp động từ không chỉ đơn thuần là chia thì mà còn yêu cầu các dạng động từ đặc biệt như nguyên mẫu có to
(to-infinitive), nguyên mẫu không to
(bare infinitive), hiện tại phân từ (V-ing) hoặc quá khứ phân từ (V3/ed) khi chúng đóng vai trò khác trong câu (ví dụ: sau động từ khuyết thiếu, sau các động từ chỉ tri giác, làm chủ ngữ, làm bổ ngữ, hoặc làm tính từ). Hãy luôn kiểm tra xem có các cấu trúc đặc biệt nào đang chi phối dạng động từ trong câu hay không.
Tham khảo bảng động từ bất quy tắc
Đây là một bước không thể thiếu. Tiếng Anh có hàng trăm động từ bất quy tắc mà hình thái V2 và V3 của chúng không theo quy tắc thêm “ed”. Nếu động từ trong ngoặc là một động từ bất quy tắc, việc tra cứu bảng động từ bất quy tắc là bắt buộc để đảm bảo bạn chia động từ đúng. Việc học thuộc các động từ bất quy tắc phổ biến sẽ giúp tiết kiệm thời gian và tăng độ chính xác đáng kể.
Những lỗi thường gặp khi chia động từ và cách khắc phục
Việc chia động từ là một thách thức đối với nhiều người học tiếng Anh, và một số lỗi thường xuyên lặp lại. Nhận biết và khắc phục chúng sẽ giúp bạn hoàn thiện kỹ năng sử dụng các dạng động từ.
Nhầm lẫn giữa V2 và V3 của động từ bất quy tắc
Đây là một trong những lỗi phổ biến nhất. Nhiều động từ bất quy tắc có dạng V2 (quá khứ đơn) và V3 (quá khứ phân từ) khác nhau, ví dụ: break – broke – broken
, go – went – gone
. Lỗi thường xảy ra khi người học dùng V2 thay vì V3 trong các thì hoàn thành hoặc câu bị động. Để khắc phục, hãy tạo thói quen học thuộc cả ba cột (V1, V2, V3) của các động từ bất quy tắc quan trọng và thường xuyên ôn luyện chúng.
Quên chia động từ “to be” hoặc chia sai dạng “to be”
Động từ to be (am, is, are, was, were, been
) tuy đơn giản nhưng lại rất dễ bị bỏ quên hoặc chia sai ngôi, sai thì, đặc biệt trong các câu hỏi, câu phủ định hoặc câu bị động. Ví dụ, thay vì She is a teacher
, nhiều người có thể viết She a teacher
. Cách khắc phục là luôn kiểm tra lại chủ ngữ của câu và thì được sử dụng để đảm bảo động từ to be được chia động từ chính xác theo ngôi và số.
Sai quy tắc thêm S/ES vào động từ ở ngôi thứ ba số ít
Trong thì hiện tại đơn, việc thêm s
hoặc es
vào động từ ở ngôi thứ ba số ít là bắt buộc nhưng thường bị nhầm lẫn về chính tả hoặc bỏ qua. Ví dụ, thay vì He watches TV
, có thể viết He watch TV
. Hãy nhớ lại các quy tắc thêm es
cho các động từ tận cùng bằng o, x, ss, sh, ch, z
và quy tắc đổi y
thành ies
sau phụ âm. Luyện tập với các bài tập nhỏ riêng lẻ về quy tắc này sẽ giúp củng cố kiến thức.
Không phân biệt được Gerund và Present Participle (cùng dạng V-ing)
Cả danh động từ (Gerund) và hiện tại phân từ (Present Participle) đều có dạng V-ing, nhưng chức năng của chúng khác nhau. Gerund hoạt động như một danh từ (làm chủ ngữ, tân ngữ), trong khi Present Participle dùng trong các thì tiếp diễn hoặc làm tính từ. Ví dụ: Swimming is my hobby
(Swimming là danh động từ – chủ ngữ), còn She is swimming
(swimming là hiện tại phân từ – một phần của thì hiện tại tiếp diễn). Để khắc phục, hãy tập trung vào chức năng của từ V-ing trong câu để xác định chính xác nó là gerund hay present participle.
Bảng tổng hợp nhanh các dạng Verb Form chính
Để thuận tiện cho việc ôn tập và chia động từ, dưới đây là bảng tổng hợp các dạng động từ cơ bản và cách sử dụng của chúng:
Dạng Verb Form | Cách thành lập / Đặc điểm | Chức năng / Cách dùng chính | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|
Nguyên mẫu có “To” (To-Infinitive) | To + V_bare |
Làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, diễn đạt mục đích, sau một số động từ/tính từ. | To learn is to grow. (Học hỏi là để trưởng thành.) He wants to travel. (Anh ấy muốn du lịch.) |
Nguyên mẫu không “To” (Bare Infinitive) | V_bare |
Sau động từ khuyết thiếu (can, must ), động từ tri giác (see, hear ), make, let, had better, would rather . |
You should rest. (Bạn nên nghỉ ngơi.) I saw her sing. (Tôi thấy cô ấy hát.) |
Ngôi thứ ba số ít (V_s/es) | V + s/es (theo quy tắc chính tả) |
Thì hiện tại đơn với chủ ngữ là he, she, it hoặc danh từ số ít. |
She works hard. (Cô ấy làm việc chăm chỉ.) He goes to school. (Anh ấy đi học.) |
Quá khứ đơn (V2/ed) | V + ed (có quy tắc) hoặc dạng biến đổi (bất quy tắc) |
Thì quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. | They walked home. (Họ đã đi bộ về nhà.) I ate dinner. (Tôi đã ăn tối.) |
Quá khứ phân từ (V3/ed) | V + ed (có quy tắc) hoặc dạng biến đổi (bất quy tắc) |
Trong các thì hoàn thành (have/has/had + V3 ), câu bị động (be + V3 ), làm tính từ. |
We have finished. (Chúng tôi đã hoàn thành.) The book was read. (Cuốn sách đã được đọc.) |
Hiện tại phân từ (V-ing) | V + ing (theo quy tắc chính tả) |
Trong các thì tiếp diễn (be + V-ing ), làm tính từ, làm danh động từ (Gerund), sau động từ tri giác. |
She is reading. (Cô ấy đang đọc.) The running water. (Dòng nước chảy.) |
Bài tập “put the verbs in brackets into the correct form”
Để củng cố kiến thức về chia động từ và các dạng động từ, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây. Hãy chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.
1. ________ (make) good pancakes, you need to use a lot of flour.
A. MakeB. MakingC. To makeD. For make
2. I got my friend ________ (let/borrow) her bike for the weekend.
A. to let me to borrowB. to let me borrowC. let me borrowD. let me to borrow
3. We should ________ (have) someone to talk to.
A. havingB. to haveC. haveD. for having
4. She ________ (to be) a teacher.
A. isB. areC. beD. being
5. Jack ______ (just/paint) the door.
A. has just paintedB. paintC. will have paintedD. painting
6. When I ________ (to be) young, I used to play basketball with my sister.
A. wasB. wereC. amD. is
7. I ______ (attend) class now.
A. am attendingB. attendC. was attendingD. attended
8. Christopher Columbus _______ (discover) American more than 500 years ago.
A. discoveredB. has discoveredC. had discoveredD. had been discovering
9. He fell when he ______ (run) towards the church.
A. runB. runsC. was runningD. had run
10. My brother ______ (go) to the gym 6 days a week.
A. goesB. to goC. goD. going
Đáp án
- C. To make
- B. to let me borrow
- C. have
- A. is
- A. has just painted
- A. was
- A. am attending
- A. discovered
- C. was running
- A. goes
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về chia động từ và Verb Forms
Để giúp bạn hiểu sâu hơn về cách chia động từ và các dạng động từ trong tiếng Anh, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp.
-
“Verb form” là gì trong ngữ pháp tiếng Anh?
Verb form, hay dạng động từ, là những hình thức khác nhau mà một động từ có thể mang để biểu thị thì, thể, cách hoặc số của chủ ngữ trong câu. Ví dụ, động từgo
có thể có các dạng nhưgoes
,went
,gone
,going
. -
Có bao nhiêu dạng động từ cơ bản trong tiếng Anh?
Thường có 5 dạng động từ cơ bản được công nhận: động từ nguyên mẫu (bare infinitive), động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive), dạng thêm “s/es” (third person singular), dạng quá khứ đơn (V2/ed), và dạng quá khứ/hiện tại phân từ (V3/ed và V-ing). -
Khi nào chúng ta sử dụng động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive)?
To-infinitive được sử dụng khi động từ làm chủ ngữ, tân ngữ của một số động từ hoặc tính từ, bổ ngữ, hoặc để diễn đạt mục đích của hành động. Ví dụ:To study hard is essential.
(Học hành chăm chỉ là điều cần thiết.) -
Sự khác biệt chính giữa V2 (quá khứ đơn) và V3 (quá khứ phân từ) là gì?
V2 (Past Simple) dùng để chỉ hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, đứng một mình trong câu khẳng định quá khứ đơn (e.g.,He saw me
). V3 (Past Participle) được dùng trong các thì hoàn thành (e.g.,He has seen me
), trong câu bị động (e.g.,He was seen
), hoặc làm tính từ (e.g.,a broken heart
). -
Làm sao để phân biệt Gerund và Present Participle khi cả hai đều là V-ing?
Gerund (danh động từ) có chức năng như một danh từ, làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ (e.g.,Reading is fun
). Present Participle (hiện tại phân từ) được dùng trong các thì tiếp diễn (e.g.,He is reading
), hoặc làm tính từ (e.g.,an exciting movie
), hoặc sau các động từ tri giác. -
Những lỗi phổ biến nào cần tránh khi chia động từ trong bài tập?
Các lỗi thường gặp bao gồm: nhầm lẫn giữa V2 và V3 của động từ bất quy tắc, quên chia động từ “to be” hoặc chia sai, sai quy tắc thêm “s/es” cho ngôi thứ ba số ít, và không phân biệt được danh động từ với hiện tại phân từ. -
Tầm quan trọng của bảng động từ bất quy tắc trong việc chia động từ?
Bảng động từ bất quy tắc là công cụ cực kỳ quan trọng vì nhiều động từ thông dụng không theo quy tắc thêm “ed” ở thì quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3). Học thuộc bảng này là nền tảng để chia động từ chính xác và tự tin trong các bài tập cũng như giao tiếp.
Việc thành thạo cách chia động từ và hiểu rõ các dạng động từ (verb forms) là yếu tố không thể thiếu để nâng cao trình độ tiếng Anh. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và chiến lược rõ ràng hơn để chinh phục dạng bài tập “Put the verbs in brackets into the correct form”. Hãy kiên trì luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức ngữ pháp và ứng dụng hiệu quả trong mọi tình huống học thuật và giao tiếp hàng ngày. Nắm vững chia động từ sẽ là bước đệm vững chắc cho sự phát triển ngôn ngữ của bạn tại Anh ngữ Oxford.