So sánh hơn là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản và được sử dụng rộng rãi nhất trong tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và văn viết. Việc nắm vững cấu trúc so sánh hơn giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, linh hoạt, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào cấu trúc này, phân tích các loại tính từ và trạng từ liên quan, cùng với những trường hợp đặc biệt thường gặp.

So Sánh Hơn Là Gì?

So sánh hơn (Comparative form) được sử dụng để đối chiếu, so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, sự việc với nhau dựa trên một tiêu chí cụ thể. Mục đích là để chỉ ra rằng một đối tượng có thuộc tính nào đó “hơn” hoặc “kém hơn” đối tượng còn lại. Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp nền tảng, ước tính xuất hiện trong hơn 60% các cuộc hội thoại hàng ngày, giúp người học diễn đạt ý nghĩa một cách tự nhiên và mạch lạc.

Phân Biệt Tính Từ và Trạng Từ Trong Cấu Trúc So Sánh

Khi sử dụng các từ để so sánh, điều quan trọng là phải phân biệt được loại từ: tính từ (adjective) và trạng từ (adverb), cũng như độ dài của chúng. Trong ngữ pháp tiếng Anh, các tính từ và trạng từ được chia thành hai loại chính dựa trên số lượng âm tiết, từ đó ảnh hưởng đến cách chúng được biến đổi trong cấu trúc so sánh hơn. Việc phân loại này là chìa khóa để áp dụng đúng công thức.

Tính Từ Ngắn: Quy Tắc Và Ví Dụ

Tính từ ngắn là những tính từ có một âm tiết (ví dụ: fast, cheap, old) hoặc một số tính từ hai âm tiết kết thúc bằng -y (ví dụ: happy, easy). Khi sử dụng tính từ ngắn trong cấu trúc so sánh hơn, chúng ta thường thêm đuôi “-er” vào sau tính từ đó. Đây là quy tắc cơ bản và phổ biến nhất mà người học tiếng Anh cần nắm vững để xây dựng câu so sánh chính xác.

Công thức chung cho tính từ ngắn là: S1 + to be/V + short-adj-er + than + S2.
Ví dụ minh họa:

  • My new car is faster than my old one. (Chiếc xe mới của tôi nhanh hơn chiếc cũ.)
  • This book is cheaper than that one. (Cuốn sách này rẻ hơn cuốn kia.)
  • The building is taller than the tree. (Tòa nhà cao hơn cái cây.)

Nam cao hơn Linh, minh họa cấu trúc so sánh hơnNam cao hơn Linh, minh họa cấu trúc so sánh hơnTrong mọi trường hợp so sánh hơn, bất kể là tính từ ngắn hay tính từ dài, hay các trường hợp đặc biệt, người học luôn cần sử dụng từ “than” để liên kết hai đối tượng so sánh. Việc thiếu “than” sẽ làm câu văn thiếu đi sự hoàn chỉnh và ý nghĩa so sánh.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Tính Từ Dài: Cấu Trúc Và Ứng Dụng

Tính từ dài là những tính từ gồm hai âm tiết trở lên (ví dụ: beautiful, important, expensive, interesting). Khác với tính từ ngắn, khi sử dụng tính từ dài trong so sánh hơn, chúng ta không thêm đuôi “-er”. Thay vào đó, chúng ta đặt từ “more” (hoặc “less” trong trường hợp so sánh kém hơn) ở phía trước tính từ. Việc này giúp duy trì sự cân đối và tự nhiên trong phát âm tiếng Anh.

Cấu trúc câu so sánh hơn với tính từ dài là: S1 + to be/V + more + long adjective/adverb + than + S2.
Ví dụ cụ thể:

  • Ngọc is more beautiful than Ngọc Anh. (Ngọc dễ thương hơn Ngọc Anh.)
  • Studying English is more interesting than learning Math for me. (Học tiếng Anh thú vị hơn học Toán đối với tôi.)
  • This task is more complicated than the previous one. (Nhiệm vụ này phức tạp hơn nhiệm vụ trước.)
    Việc nắm vững cách dùng “more” với tính từ dài là cực kỳ quan trọng để tránh mắc lỗi ngữ pháp phổ biến, đặc biệt khi diễn đạt các ý tưởng phức tạp hơn trong giao tiếp và viết lách.

So Sánh Kém Hơn: Diễn Đạt Sự Không Bằng

Bên cạnh so sánh hơn để diễn tả sự vượt trội, chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc so sánh kém hơn (less comparative) để diễn đạt một đối tượng có mức độ hoặc tính chất thấp hơn so với đối tượng khác. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi người học muốn thể hiện sự không tương xứng hoặc sự thiếu hụt. Đây là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh giúp người học linh hoạt hơn trong cách diễn đạt.

Công thức cho so sánh kém hơn là: S + V + less + adj/adv + than + N/Clause.
Ví dụ minh họa:

  • This year’s music festival is less impressive than last year’s. (Lễ hội âm nhạc năm nay ít ấn tượng hơn so với năm trước.)
  • My brother visits my family less frequently than I do. (Anh trai tôi ít về thăm gia đình hơn tôi.)
  • The new phone is less expensive than I expected. (Chiếc điện thoại mới ít đắt đỏ hơn tôi mong đợi.)
    Cấu trúc này có thể áp dụng cho cả tính từ ngắn và tính từ dài mà không cần thay đổi đuôi của tính từ.

Nhấn Mạnh Mức Độ So Sánh Hơn

Trong tiếng Anh, người học có thể nhấn mạnh sự khác biệt đáng kể giữa hai đối tượng trong câu so sánh hơn bằng cách thêm các từ như much, far, a lot, a great deal, considerably, significantly trước tính từ hoặc trạng từ so sánh. Điều này giúp câu văn trở nên sinh động và thể hiện rõ ràng mức độ vượt trội hoặc kém hơn. Việc sử dụng những từ nhấn mạnh này là một kỹ thuật hiệu quả để làm nổi bật thông điệp.

Công thức nhấn mạnh:

  • Với tính từ/trạng từ ngắn: S + V + much/far/a lot + short-adj/adv-er + than + N/Clause
  • Với tính từ/trạng từ dài: S + V + much/far/a lot + more + long-adj/adv + than + N/Clause

Ví dụ minh họa:

  • I am much taller than my son. (Tôi cao hơn con trai tôi nhiều.)
  • Peter’s laptop is far more expensive than yours. (Máy tính xách tay của Peter thì đắt hơn của bạn nhiều.)
  • He speaks Spanish a lot more fluently than he does Japanese. (Anh ấy nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát hơn tiếng Nhật nhiều.)
  • This problem is significantly harder than the previous one. (Vấn đề này khó hơn đáng kể so với vấn đề trước.)
    Những từ nhấn mạnh này không chỉ giúp câu văn trở nên mạnh mẽ hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh.

Các Quy Tắc Đặc Biệt Khi Sử Dụng So Sánh Hơn

Mặc dù có các quy tắc chung cho việc thêm “-er” hoặc “more”, nhưng có một số trường hợp đặc biệt mà người học cần lưu ý để sử dụng so sánh hơn một cách chính xác. Những quy tắc này liên quan đến cách viết của tính từ khi chuyển sang dạng so sánh, đặc biệt là với tính từ ngắntính từ bất quy tắc.

Quy Tắc Gấp Đôi Phụ Âm Cuối

Đối với những tính từ ngắn có cấu trúc “phụ âm + nguyên âm + phụ âm” ở cuối, khi chuyển sang dạng so sánh hơn, chúng ta cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “-er”. Quy tắc này đảm bảo phát âm được tự nhiên và chính xác. Đây là một điểm nhỏ nhưng rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh.

Ví dụ điển hình:

  • Big (to) → Bigger (to hơn)
    • This house is bigger than that house. (Căn nhà này to hơn căn nhà kia.)
  • Hot (nóng) → Hotter (nóng hơn)
    • Today is hotter than yesterday. (Hôm nay nóng hơn hôm qua.)
  • Thin (gầy) → Thinner (gầy hơn)
    • She became thinner after her illness. (Cô ấy gầy đi sau trận ốm.)

Quy Tắc Chuyển Đổi ‘y’ Thành ‘i’ Với Tính Từ Kết Thúc Bằng ‘y’

Nếu một tính từ ngắn có hai âm tiết và kết thúc bằng chữ “y”, khi chuyển sang dạng so sánh hơn, chữ “y” sẽ được đổi thành “i” trước khi thêm “-er”. Quy tắc này áp dụng cho các tính từ như pretty, happy, easy.

Ví dụ minh họa:

  • Pretty (xinh đẹp) → Prettier (xinh đẹp hơn)
    • She is prettier than my girlfriend. (Cô ấy xinh đẹp hơn bạn gái của tôi.)
  • Happy (hạnh phúc) → Happier (hạnh phúc hơn)
    • I am much happier now than before. (Tôi hạnh phúc hơn nhiều so với trước đây.)
  • Easy (dễ) → Easier (dễ hơn)
    • This test is easier than the last one. (Bài kiểm tra này dễ hơn bài trước.)

Các Tính Từ Bất Quy Tắc Phổ Biến

Một số tính từ trong tiếng Anh không tuân thủ theo quy tắc thêm “-er” hoặc “more” khi chuyển sang dạng so sánh hơn. Đây là các tính từ bất quy tắc mà người học cần ghi nhớ. Chúng thường là những từ được sử dụng rất thường xuyên, do đó việc học thuộc lòng các dạng bất quy tắc là rất quan trọng để tránh mắc lỗi.

Các tính từ bất quy tắc tiêu biểu:

  • Good (tốt) → Better (tốt hơn)
    • Sony headphones are better than Apple headphones. (Tai nghe của Sony tốt hơn tai nghe của Apple.)
  • Bad/Ill (tệ/ốm) → Worse (tệ hơn/ốm hơn)
    • Apple headphones are worse than Sony headphones. (Tai nghe Apple tệ hơn tai nghe Sony.)
  • Little (ít) → Less (ít hơn)
    • I have less money than you. (Tôi có ít tiền hơn bạn.)
  • Much/Many/A lot (nhiều) → More (nhiều hơn)
    • She has more books than him. (Cô ấy có nhiều sách hơn anh ấy.)
  • Far (xa) → Farther/Further (xa hơn)
    • Our new house is farther from the city center. (Ngôi nhà mới của chúng tôi xa trung tâm thành phố hơn.)

Trường Hợp Đặc Biệt Với Tính Từ Hai Âm Tiết

Theo từ điển Cambridge và nhiều nguồn ngữ pháp khác, một số tính từ hai âm tiết đặc biệt có thể được dùng theo cả hai cách: thêm “-er” hoặc dùng “more” đứng trước. Điều này tạo ra sự linh hoạt trong sử dụng, nhưng cũng có thể gây nhầm lẫn cho người học.

Các tính từ này thường kết thúc bằng các âm tiết như -er, -le, -ow hoặc là các từ phổ biến:

  • Clever (thông minh) → Cleverer hoặc more clever (thông minh hơn)
    • He is cleverer than my friend. (Anh ấy thông minh hơn bạn tôi.)
  • Simple (đơn giản) → Simpler hoặc more simple (đơn giản hơn)
    • This exercise is simpler than that exercise. (Bài tập này đơn giản hơn bài tập kia.)
  • Quiet (yên lặng) → Quieter hoặc more quiet (yên lặng hơn)
    • My home is quieter than your home. (Nhà tôi yên tĩnh hơn nhà bạn.)
  • Narrow (hẹp) → Narrower hoặc more narrow (hẹp hơn)
  • Friendly (thân thiện) → Friendlier hoặc more friendly (thân thiện hơn)

Các trường hợp đặc biệt của so sánh hơnCác trường hợp đặc biệt của so sánh hơnNgười học có thể chọn cách dùng nào phù hợp với thói quen hoặc ngữ cảnh, nhưng cần lưu ý rằng cách thêm “-er” thường mang tính chất truyền thống hơn với các từ này.

Các Cấu Trúc So Sánh Lũy Tiến Và Đồng Tiến

Ngoài các cấu trúc so sánh hơn cơ bản, tiếng Anh còn có những dạng so sánh phức tạp hơn để diễn tả sự thay đổi theo thời gian hoặc mối quan hệ nhân quả. Hai trong số đó là cấu trúc “càng ngày càng…” (lũy tiến) và cấu trúc “càng… càng…” (đồng tiến).

Cấu Trúc “Càng Ngày Càng…” (So Sánh Lũy Tiến)

So sánh lũy tiến được dùng để diễn tả một sự vật, sự việc hoặc hiện tượng đang thay đổi về mức độ hoặc bản chất theo thời gian, thể hiện sự gia tăng hoặc giảm dần một cách liên tục. Cấu trúc này thường mang ý nghĩa “ngày càng trở nên…” hoặc “dần dần…”. Đây là một cách diễn đạt rất tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.

Công thức chung:

  • Với tính từ/trạng từ ngắn: S + V + adj ngắn/ adv ngắn – er + and + adj ngắn/ adv ngắn – er
    • Ví dụ: The weather is colder and colder in the winter. (Thời tiết ngày càng lạnh vào mùa đông.)
    • Ví dụ: My uncle is younger and younger. (Chú tôi ngày càng trẻ ra.)
  • Với tính từ/trạng từ dài: S + V + more and more + adj dài/ adv dài
    • Ví dụ: Thanks to the development of cosmetics, women are more and more beautiful. (Nhờ vào sự phát triển của mỹ phẩm, phụ nữ ngày càng xinh đẹp hơn.)
    • Ví dụ: Do you find that our lessons are more and more difficult? (Bạn có cảm thấy rằng những bài học của chúng ta ngày càng khó không?)
  • Để diễn tả sự giảm dần: S + V + less and less + adj dài/ adv dài
    • Ví dụ: Nowadays, students are less and less interested in politics. (Ngày nay học sinh ngày càng ít quan tâm đến chính trị.)
    • Ví dụ: My sister found her job less and less attractive. (Chị gái tôi cảm thấy công việc của chị ấy ngày càng kém hấp dẫn đi.)

Cấu Trúc “Càng… Càng…” (So Sánh Đồng Tiến)

So sánh đồng tiến hay so sánh kép dùng để diễn đạt mối quan hệ tỉ lệ thuận giữa hai sự việc: một sự việc thay đổi sẽ kéo theo sự thay đổi tương ứng của sự việc còn lại. Cấu trúc này thường mang ý nghĩa “càng… thì càng…”. Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh nâng cao, thể hiện sự logic và liên kết chặt chẽ giữa các ý tưởng.

Công thức cơ bản: The + [tính từ/trạng từ so sánh hơn 1] + S + V, the + [tính từ/trạng từ so sánh hơn 2] + S + V

  • Ví dụ: The higher the sun is, the shorter the shadow is. (Mặt trời càng lên cao thì bóng râm càng ngắn.)
  • Ví dụ: The older I get, the prettier I am. (Càng lớn tuổi tôi càng cảm thấy mình xinh đẹp hơn.)
  • Ví dụ: The more industrious he works, the higher he scores in the upcoming exam. (Anh ta càng chăm chỉ thì anh ta càng đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.)

Cấu trúc này cũng có thể kết hợp với động từ hoặc danh từ:

  • Với động từ: The more/less + S + V, …
    • Ví dụ: The more she sleeps, the more tired she feels. (Cô ấy càng ngủ nhiều thì càng cảm thấy mệt mỏi.)
    • Ví dụ: The more Peter knows his mother, the less he likes her. (Càng biết rõ về mẹ của anh ấy, Peter càng không thích bà ấy.)
  • Với danh từ: The more + Noun + S + V, …
    • Ví dụ: The more knowledge we have, the wiser we become. (Chúng ta càng có nhiều kiến thức thì càng trở nên thông thái hơn.)
    • Ví dụ: The more electricity we use, the higher the electricity bill. (Chúng ta càng sử dụng điện nhiều thì hóa đơn tiền điện càng cao.)

Các Trường Hợp Tính Từ Không Có Dạng So Sánh

Trong tiếng Anh, không phải tất cả các tính từ đều có thể sử dụng trong cấu trúc so sánh hơn hoặc so sánh nhất. Có một số tính từ mang ý nghĩa tuyệt đối, bản thân chúng đã diễn tả một trạng thái hoàn chỉnh hoặc độc nhất, do đó không thể so sánh được nữa. Việc cố gắng so sánh những từ này sẽ dẫn đến sai ngữ pháp.

Các tính từ mang ý nghĩa tuyệt đối bao gồm:
| Tính từ | Nghĩa |
|—|—|
| unique | độc nhất, duy nhất |
| full | đầy đủ, no |
| absolute | tuyệt đối, hoàn toàn |
| extreme | cực kỳ, tột cùng |
| top | đứng đầu, cao nhất |
| empty | trống rỗng, không có gì |
| perfect | hoàn hảo, không tì vết |
| prime | cơ bản, chủ yếu, nguyên thủy |
| complete | hoàn chỉnh, đầy đủ |
| dead | chết |
| pregnant | mang thai |
| essential | thiết yếu, cốt yếu |

Ví dụ, không thể nói “more unique” hay “more perfect” vì “unique” đã có nghĩa là duy nhất và “perfect” đã là hoàn hảo. Thay vào đó, người học có thể sử dụng các từ như “almost perfect” (gần như hoàn hảo) hoặc “nearly unique” (gần như độc nhất) để diễn tả mức độ.

Bài Tập Thực Hành So Sánh Hơn

Để củng cố kiến thức về cấu trúc so sánh hơn, hãy thực hành với các bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp người học ghi nhớ các quy tắc và áp dụng chúng một cách tự nhiên.

Hãy điền dạng so sánh của các từ/trạng từ cho các câu sau đây (sử dụng “than” khi cần thiết):

  1. This company has made these chocolate bars ___. (big)
  2. My friend can’t stay ___ two hours. (long)
  3. Travelling by car is ___ by bus. (fast)
  4. Jenny loves living in the countryside because it’s ___ living in the city. (peaceful)
  5. Excuse me! Can you speak a little ___. (slowly)
  6. I find math is ___ literature. (interesting)

Đáp án:

  1. larger
  2. longer than
  3. faster than
  4. more peaceful than
  5. more slowly
  6. more interesting than

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về So Sánh Hơn

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh, giúp người học làm rõ những thắc mắc phổ biến và củng cố kiến thức.

1. Khi nào nên dùng “more” và khi nào nên dùng “-er”?

Bạn dùng “-er” cho các tính từ hoặc trạng từ ngắn (một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng -y như “happy” -> happier). Bạn dùng “more” cho các tính từ hoặc trạng từ dài (hai âm tiết trở lên, ví dụ “beautiful” -> more beautiful).

2. Từ “than” có bắt buộc trong câu so sánh hơn không?

Có, từ “than” là bắt buộc để chỉ ra đối tượng thứ hai đang được so sánh. Ví dụ: She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai mình.)

3. Có sự khác biệt nào giữa “farther” và “further” không?

Cả “farther” và “further” đều có nghĩa là “xa hơn”. Tuy nhiên, “farther” thường dùng để chỉ khoảng cách vật lý (ví dụ: The store is farther down the road.), trong khi “further” có thể dùng cho cả khoảng cách vật lý và nghĩa trừu tượng hơn, bổ sung thêm thông tin (ví dụ: Let’s discuss this further.).

4. Tại sao một số tính từ hai âm tiết lại có thể dùng cả “-er” và “more”?

Một số tính từ hai âm tiết, đặc biệt là những từ kết thúc bằng các đuôi như -er, -le, -ow (ví dụ: clever, simple, quiet, narrow) hoặc -y (như friendly), theo truyền thống có thể thêm “-er”. Tuy nhiên, việc sử dụng “more” cũng được chấp nhận và trở nên phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại, mang lại sự linh hoạt trong cách diễn đạt.

5. Làm sao để phân biệt tính từ và trạng từ khi áp dụng so sánh hơn?

Tính từ mô tả danh từ và thường đi với động từ to be hoặc các động từ nối (linking verbs). Trạng từ mô tả động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, và thường trả lời câu hỏi “như thế nào?”, “khi nào?”, “ở đâu?”. Dạng so sánh của tính từ và trạng từ thường tuân theo cùng quy tắc (-er/more), nhưng vị trí trong câu khác nhau. Ví dụ: She is faster (tính từ) than him. so với She runs faster (trạng từ) than him.

6. Có lỗi ngữ pháp phổ biến nào cần tránh khi dùng so sánh hơn không?

Một lỗi phổ biến là sử dụng cả “more” và “-er” cùng lúc (ví dụ: “more faster”). Lỗi khác là thiếu “than” hoặc nhầm lẫn giữa các dạng bất quy tắc. Ngoài ra, việc dùng các tính từ tuyệt đối trong so sánh cũng là một lỗi cần tránh.

Việc nắm vững cấu trúc so sánh hơn là một bước quan trọng trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh. Bằng cách luyện tập thường xuyên các quy tắc, trường hợp đặc biệt và bài tập, bạn sẽ có thể áp dụng cấu trúc này một cách tự tin và chính xác. Đừng quên truy cập Anh ngữ Oxford để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức bổ ích khác!