Bạn đã từng tự hỏi về cấu trúc Shall và cách dùng chính xác của nó trong tiếng Anh? Dù ít phổ biến hơn “will” trong giao tiếp hiện đại, “shall” vẫn giữ vai trò quan trọng, đặc biệt trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi đưa ra gợi ý, đề xuất. Nắm vững shall giúp bạn nâng cao ngữ pháp tiếng Anh.

Shall Là Gì? Định Nghĩa Cơ Bản Trong Tiếng Anh

Shall /ʃəl/, /ʃæl/ là một trợ động từ khuyết thiếu (modal verb), nghĩa là “sẽ”, “nên” hoặc “nhất định phải”. Nó không biến đổi theo chủ ngữ và luôn theo sau bởi động từ nguyên thể không “to”. Trong lịch sử từng chỉ thì tương lai, nhưng ngày nay shall chuyên biệt hơn, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ.

Shall là một trợ động từ khuyết thiếu trong ngữ pháp tiếng AnhShall là một trợ động từ khuyết thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh

Các Trường Hợp Sử Dụng Cấu Trúc Shall Phổ Biến Nhất

Cấu trúc Shall chủ yếu dùng để biểu thị ý định, lời đề nghị, gợi ý hoặc chỉ dẫn. Dù “will” thay thế shall trong đa số trường hợp tương lai, shall vẫn quan trọng trong ngữ cảnh cụ thể, đặc biệt với ngôi thứ nhất (I, We).

Shall Với Ngôi Thứ Nhất: Đề Xuất, Gợi Ý Và Dự Đoán

Khi đi kèm với chủ ngữ “I” hoặc “We”, shall thể hiện nhiều ý nghĩa. Đây là những cách dùng phổ biến của cấu trúc Shall trong giao tiếp, đặc biệt tiếng Anh Anh, thường ở dạng câu hỏi hoặc đề xuất.

Dự đoán hoặc nói về tương lai

Shall diễn tả hành động tương lai với sự chắc chắn. Ví dụ: “This time next week, I shall be in Scotland.” (Tuần tới, tôi sẽ ở Scotland).

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Đưa ra đề nghị hoặc lời mời

Dùng để đề nghị hoặc mời lịch sự: “Shall I send you the book?” (Tôi gửi sách cho bạn nhé?).

Gợi ý cho hành động chung

Dùng để gợi ý hành động chung, với “Shall we…?”. Câu này giúp khuyến khích hoạt động nhóm. Ví dụ: “Let’s look at it again, shall we?” (Chúng ta cùng xem lại nhé?).

Xin lời khuyên hoặc hướng dẫn

Khi cần lời khuyên hoặc băn khoăn, cấu trúc Shall được dùng với từ để hỏi. Ví dụ: “What shall we do this weekend?” (Cuối tuần này chúng ta làm gì?).

Ví dụ về cách dùng Shall trong tiếng AnhVí dụ về cách dùng Shall trong tiếng Anh

Shall Với Ngôi Thứ Hai Và Thứ Ba: Cam Kết Và Mệnh Lệnh

Sử dụng shall với ngôi thứ hai (you) và thứ ba (he, she, it, they) ít phổ biến trong giao tiếp hiện đại, thường mang ý nghĩa trang trọng, cam kết mạnh mẽ hoặc mệnh lệnh bắt buộc, xuất hiện trong văn bản pháp lý.

Biểu thị ý định hoặc sự đảm bảo

Với ngôi thứ hai/ba, shall biểu thị ý định mạnh mẽ hoặc sự đảm bảo. Ví dụ: “You shall have a sweet.” (Con sẽ có một viên kẹo).

Ra lệnh hoặc quy định pháp lý

Ứng dụng quan trọng trong văn bản pháp luật, hợp đồng, mang ý nghĩa bắt buộc. Ví dụ: “Yachts shall go round the course, passing the marks in the correct order.” (Các du thuyền phải đi quanh đường đua, qua các dấu hiệu đúng thứ tự).

So Sánh Cấu Trúc Shall Với Các Trợ Động Từ Khác

Để hiểu rõ về cấu trúc Shall, so sánh nó với các trợ động từ khuyết thiếu tương đồng là cần thiết. Mỗi từ có sắc thái và ngữ cảnh riêng, giúp bạn dùng ngôn ngữ chính xác hơn.

Shall Và Will: Điểm Tương Đồng và Khác Biệt Quan Trọng

Shallwill đều diễn tả tương lai, nhưng “will” phổ biến hơn cho tương lai đơn trong giao tiếp. Shall (đặc biệt Anh Anh) giới hạn ở ngôi thứ nhất để đề nghị/gợi ý. Trong văn bản pháp lý, “shall” vẫn mang ý nghĩa bắt buộc.

Tiêu chí Shall Will
Chủ ngữ phổ biến Chủ yếu I/We Tất cả các ngôi
Cách dùng chính Đề nghị, gợi ý (I/We); Cam kết, mệnh lệnh (ngôi 2,3 – trang trọng, pháp lý) Diễn tả tương lai đơn, dự đoán, quyết định tức thời, yêu cầu/đề nghị (mọi ngôi)
Ngữ cảnh Trang trọng, quy định, lời hứa; câu hỏi đề nghị/gợi ý Phổ biến trong giao tiếp hàng ngày; ít trang trọng hơn
Sắc thái Đôi khi mang tính bắt buộc, cam kết, hoặc lời đề nghị lịch sự Trung tính, biểu thị khả năng hoặc ý định

Shall Và Should: Phân Biệt Sắc Thái Ý Nghĩa

Should là dạng quá khứ của shall, nhưng ý nghĩa đã phát triển thành lời khuyên hoặc nghĩa vụ. Trong khi cấu trúc Shall liên quan đề nghị/mệnh lệnh, should tập trung vào điều “nên làm” vì nó đúng, hợp lý, hoặc cần thiết.

Shall Và Could: Khi Nào Nên Sử Dụng?

Could là dạng quá khứ của can, diễn tả khả năng hoặc đề nghị lịch sự. Could tập trung vào khả năng thực hiện hành động (“Could you turn on the fan?”). “Shall I turn on the fan?” là đề nghị từ người nói, thể hiện sự sẵn lòng.

Phân biệt Shall và các từ đồng nghĩa khácPhân biệt Shall và các từ đồng nghĩa khác

Lưu Ý Quan Trọng Khi Dùng Cấu Trúc Shall

Mặc dù không phổ biến như “will”, sử dụng cấu trúc Shall vẫn đòi hỏi hiểu biết ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Có khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và Mỹ, cũng như giữa văn phong trang trọng và thông thường.

Shall Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng Và Pháp Lý

Trong tiếng Anh Anh, shall dùng trong câu hỏi đề nghị với “I” và “We”. Ở tiếng Anh Mỹ, cách dùng này ít tồn tại. Tuy nhiên, shall vẫn giữ ý nghĩa bắt buộc trong văn bản pháp luật, quy định ở cả hai miền. Ví dụ: “The Lessor shall provide…” có nghĩa là “Bên cho thuê bắt buộc phải cung cấp…”.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Shall

Một lỗi phổ biến là dùng shall thay will trong tường thuật tương lai tùy tiện. Hơn 90% các trường hợp diễn tả thì tương lai trong giao tiếp thông thường nên dùng “will”. Shall không dùng để khuyên nhủ; thay vào đó, hãy dùng should.

Thực Hành Với Cấu Trúc Shall Qua Bài Tập Vận Dụng

Luyện tập là chìa khóa để nắm vững cấu trúc Shall và phân biệt nó với các trợ động từ khác. Dưới đây là bài tập giúp bạn củng cố kiến thức và áp dụng các quy tắc đã học vào thực tế. Hãy tự giải trước khi kiểm tra đáp án.

Bài tập

Chọn câu trả lời đúng từ các lựa chọn sau.

  1. What about …… to the new park today?
    1. to going
    2. going
    3. to go
    4. go
  2. Why ………. a book?
    1. you read
    2. to read
    3. don’t you to read
    4. don’t you read
  3. …… I start now?
    1. What about
    2. Shall
    3. Why do
    4. Let’s
  4. ……… talk rudely.
    1. Let’s not to
    2. Let’s to not
    3. Let’s don’t
    4. Let’s not
  5. We ……… home and watch TV.
    1. could stay
    2. have to stay
    3. will stay
    4. must stay
  6. Let’s ……….our time.
    1. to waste
    2. wasting
    3. don’t waste
    4. not waste
  7. Why don’t we …… chess?
    1. played
    2. playing
    3. to play
    4. play
  8. Shall we ……. out for your birthday next Saturday?
    1. going
    2. to going
    3. to go
    4. go
  9. It would be great ………… a break now.
    • taking
    • to take
    • to taking
    • take
  10. ……. we meet?
    • Shall
    • Let’s
    • Why
    • How about

Câu trả lời

  1. B
  2. D
  3. B
  4. D
  5. A
  6. D
  7. D
  8. D
  9. A
  10. A

Làm bài tập để củng cố kiến thức về ShallLàm bài tập để củng cố kiến thức về Shall

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Cấu Trúc Shall

  1. Cấu trúc Shall thường được dùng trong những trường hợp nào?
    Shall dùng với ngôi thứ nhất (I, We) để đề nghị, gợi ý, xin lời khuyên. Ngôi thứ hai và ba cho cam kết hoặc mệnh lệnh pháp lý.
  2. Sự khác biệt chính giữa Shall và Will là gì?
    Will phổ biến hơn cho tương lai. Shall trang trọng hơn, dùng cho đề nghị “I/We” hoặc mệnh lệnh chính thức.
  3. Có thể dùng Shall với ngôi thứ hai (You) trong câu hỏi không?
    Rất hiếm, mang sắc thái cổ điển (“Shall you go?”). Gần như không dùng trong tiếng Anh hiện đại.
  4. Shall có dạng phủ định và rút gọn như thế nào?
    Dạng phủ định là shall not, rút gọn là shan't.
  5. Tại sao Shall ít phổ biến hơn Will trong tiếng Anh hiện đại?
    “Will” đã trở nên thông dụng và linh hoạt hơn. Shall giữ vị trí trong đề nghị và văn bản pháp lý.
  6. Cấu trúc “Shall we…?” có ý nghĩa gì?
    Gợi ý hoặc đề xuất một hành động chung. Ví dụ: “Shall we go for a walk?”
  7. Shall có được dùng để đưa ra lời khuyên không?
    Không, shall không dùng để khuyên nhủ. Nên sử dụng should thay thế.
  8. Trong văn bản pháp luật, Shall mang ý nghĩa gì?
    Trong văn bản pháp luật, shall mang ý nghĩa nghĩa vụ, bắt buộc, tương đương “must”.

Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo cấu trúc Shall sẽ mở rộng vốn ngữ pháp tiếng Anh của bạn, giúp bạn đọc hiểu các văn bản trang trọng và giao tiếp linh hoạt hơn. Mặc dù shall không còn phổ biến như trước, nhưng giá trị của nó trong các ngữ cảnh cụ thể vẫn rất quan trọng. Hy vọng bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để tự tin hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.