Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là yếu tố then chốt giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác. Trong số vô vàn từ vựng, Expect nổi bật như một động từ quen thuộc nhưng lại ẩn chứa nhiều sắc thái và cách dùng đa dạng. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào phân tích ý nghĩa, các cấu trúc phổ biến và cách phân biệt Expect với những từ dễ gây nhầm lẫn khác, giúp bạn sử dụng từ này một cách thành thạo và hiệu quả nhất.
Expect Là Gì? Định Nghĩa và Ý Nghĩa Cơ Bản
Expect là một động từ tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, nhưng nhìn chung, nó diễn tả hành động mong chờ, dự đoán hoặc kỳ vọng một điều gì đó sẽ xảy ra. Theo từ điển Cambridge, Expect được định nghĩa là “to think or believe something will happen, or someone will arrive” – tức là suy nghĩ hoặc tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra, hoặc ai đó sẽ đến. Điều này cho thấy Expect không chỉ đơn thuần là hy vọng mà còn bao hàm một mức độ chắc chắn hoặc khả năng xảy ra cao hơn, thường dựa trên những căn cứ hoặc suy luận nhất định.
Động từ Expect có thể đi kèm với nhiều trạng từ khác nhau để bổ trợ ý nghĩa, ví dụ như reasonably
(một cách hợp lý), usually
(thường), generally
(nhìn chung), naturally
(một cách tự nhiên), hardly
(hầu như không), fully
(hoàn toàn), v.v. Việc kết hợp này giúp diễn đạt sắc thái của sự mong đợi một cách chi tiết hơn. Chẳng hạn, khi bạn nói “I fully expect him to succeed,” bạn đang thể hiện niềm tin gần như tuyệt đối vào khả năng thành công của anh ấy.
Một số từ và cụm từ đồng nghĩa gần gũi với Expect bao gồm await
(chờ đợi), forecast
(dự báo), predict
(dự đoán), hope
(hy vọng), suppose
(cho rằng), think
(nghĩ). Mặc dù có những điểm tương đồng, mỗi từ lại mang một sắc thái riêng biệt mà chúng ta sẽ khám phá kỹ hơn ở các phần sau. Việc hiểu rõ những sắc thái này sẽ giúp bạn lựa chọn từ ngữ phù hợp nhất trong từng tình huống giao tiếp.
Cấu trúc Expect và cách ứng dụng trong ngữ pháp tiếng Anh
Các Cấu Trúc Expect Phổ Biến và Cách Ứng Dụng
Động từ Expect được sử dụng linh hoạt trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, mỗi cấu trúc lại mang một ý nghĩa cụ thể. Việc nắm vững các công thức này là cực kỳ quan trọng để bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Dưới đây là những cấu trúc expect thông dụng nhất mà bạn cần biết.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Cấu Trúc Prevent Trong Tiếng Anh Hiệu Quả
- Nâng Cao Tiếng Anh Cùng TikTok: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Nắm Vững Cụm Động Từ Dress Up Trong Mọi Ngữ Cảnh
- **Định Nghĩa “Couch Potato”: Kẻ Lười Biếng Thời Đại**
- Khám Phá Cách Miêu Tả Người Bảo Vệ Môi Trường Trong Tiếng Anh
Cấu Trúc Expect Với Tân Ngữ (Expect + Noun/Pronoun)
Cấu trúc cơ bản nhất của Expect là khi nó đi kèm trực tiếp với một tân ngữ (danh từ hoặc đại từ), diễn tả việc bạn mong đợi, hy vọng hoặc dự đoán sự xuất hiện hay xảy ra của một điều gì đó. Trong trường hợp này, Expect thường có nghĩa là “chờ đợi một cách có chủ đích”.
Ví dụ điển hình là “I am expecting a job offer letter” (Tôi đang mong đợi một bức thư mời làm việc). Ở đây, “a job offer letter” là tân ngữ trực tiếp của Expect. Một ví dụ khác là “The government is expecting rapid economic growth” (Nhà nước đang kỳ vọng tăng trưởng kinh tế nhanh chóng), thể hiện sự dự đoán tích cực về tình hình kinh tế.
Khi bạn muốn chỉ rõ nguồn gốc của sự mong đợi hoặc người/vật mà bạn đặt kỳ vọng vào, bạn có thể thêm cụm giới từ “from/of somebody/something” sau tân ngữ. Cụm này nhấn mạnh việc bạn mong đợi điều gì từ một đối tượng cụ thể. Chẳng hạn, “I don’t expect any more problems from him” (Tôi không mong đợi thêm vấn đề nào nữa từ anh ấy), ngụ ý rằng bạn không muốn anh ấy gây rắc rối thêm. Hoặc “You can’t expect a high salary from this job” (Bạn không thể mong đợi một mức lương cao từ công việc này) cho thấy sự đánh giá thực tế về mức lương mà công việc đó có thể mang lại.
Cấu Trúc Expect Với Động Từ Nguyên Mẫu (Expect + To-V)
Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc bạn mong đợi hoặc dự đoán một hành động nào đó sẽ xảy ra, hoặc một người/vật nào đó sẽ thực hiện một hành động. Có hai dạng chính trong cấu trúc này, tùy thuộc vào việc chủ ngữ của hành động trong “to-V” là gì.
Thứ nhất, khi Expect đi trực tiếp với to-V
, hành động đó được mong đợi sẽ do chính chủ ngữ của câu thực hiện. Ví dụ, “I expect to work for an international company after graduation” (Tôi hy vọng được làm việc cho một công ty nước ngoài sau khi tốt nghiệp). Trong câu này, “I” vừa là người mong đợi vừa là người sẽ thực hiện hành động “work”. Một ví dụ khác là “He didn’t expect to see me there” (Anh ấy đã không ngờ sẽ thấy tôi ở đó), thể hiện sự bất ngờ của chủ ngữ trước một hành động cụ thể.
Thứ hai, khi có một tân ngữ đứng giữa Expect và to-V
(Expect + Somebody/Something + To-V
), cấu trúc này diễn tả việc bạn mong đợi hoặc dự đoán ai đó/cái gì đó sẽ làm một việc gì đó. Đây là một cấu trúc rất phổ biến để bày tỏ sự kỳ vọng của bạn vào hành động của người khác hoặc sự thay đổi của sự vật. Ví dụ, “My mother always expects me to do well in my exams” (Mẹ tôi luôn kỳ vọng tôi làm tốt trong các bài kiểm tra của tôi), cho thấy mẹ đặt kỳ vọng vào thành tích của con. Hay “I expect the weather to get better” (Tôi mong đợi thời tiết sẽ tốt lên), thể hiện sự dự đoán về sự thay đổi của thời tiết.
Cấu Trúc Expect Với Mệnh Đề (Expect That Clause)
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt sự mong đợi hoặc dự đoán về một sự kiện, tình huống cụ thể nào đó thông qua một mệnh đề hoàn chỉnh. Cấu trúc đầy đủ là Expect + (that) + Mệnh đề
. Lưu ý rằng liên từ “that” thường có thể được lược bỏ trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn phong không quá trang trọng, nhưng việc giữ lại “that” sẽ làm cho câu rõ ràng và trang trọng hơn.
Ví dụ, “I expect (that) you’ll find it easy to do this exercise” (Tôi dự đoán rằng bạn thấy bài tập này dễ). Trong câu này, người nói đang dự đoán về mức độ khó của bài tập đối với người nghe. Một ví dụ khác mang tính thời sự hơn: “Many people are expecting (that) the situation of Covid-19 will get better” (Nhiều người kỳ vọng/dự đoán rằng tình hình dịch Covid-19 sẽ có chiều hướng tốt lên), thể hiện niềm kỳ vọng chung của cộng đồng về một vấn đề lớn.
Cấu trúc này cũng thường xuất hiện trong câu bị động, đặc biệt khi nói về những dự đoán hoặc kỳ vọng mang tính phổ biến, được nhiều người biết đến. Chẳng hạn, “It is widely expected that inflation will rise” (Người ta kỳ vọng rằng lạm phát sẽ tăng). Câu này ngụ ý rằng đây là một dự đoán được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng.
Cấu Trúc Expect Diễn Tả Sự Mong Đợi Thông Thường (To Be Expected)
Cụm từ “to be expected” mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt so với các cấu trúc trước đó. Nó được dùng để chỉ một điều gì đó là “normal and what usually happens” – tức là bình thường, điều thường xuyên xảy ra, hay điều hiển nhiên. Đây là cách để diễn đạt rằng một sự việc không có gì đáng ngạc nhiên, mà là một kết quả tự nhiên hoặc được dự kiến từ trước.
Khi bạn sử dụng “to be expected“, bạn đang nhấn mạnh rằng sự việc đó nằm trong phạm vi dự đoán và không gây bất ngờ. Ví dụ, “Mental health problems of teenagers are to be expected” (Các vấn đề sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên là điều thường xuyên xảy ra). Câu này không phải là mong đợi điều đó xảy ra, mà là thừa nhận rằng nó là một hiện tượng phổ biến và có thể lường trước được. Tương tự, “A rise of temperature in the summer is to be expected” (Sự gia tăng nhiệt độ vào mùa hè là bình thường) khẳng định rằng việc nhiệt độ tăng vào mùa hè là một điều hiển nhiên, không có gì phải ngạc nhiên.
Cấu Trúc Expect Với Ý Nghĩa Đặc Biệt (To Be Expecting)
Ngoài những ý nghĩa phổ biến trên, Expect còn có một cách dùng đặc biệt khi nó xuất hiện trong cụm “to be expecting” (thường đi kèm với “a baby” hoặc hiểu ngầm là “a baby”). Trong trường hợp này, Expect không còn mang ý nghĩa “mong đợi” hay “dự đoán” thông thường mà lại có nghĩa là “to be pregnant” – tức là đang mang bầu, có thai. Đây là một cách nói uyển chuyển và phổ biến trong tiếng Anh khi đề cập đến việc mang thai.
Ví dụ cụ thể: “She shouldn’t work too hard if she’s expecting.” (Cô ấy không nên làm việc quá cực nhọc nếu cô ấy đang có bầu). Ở đây, từ “expecting” tự nó đã đủ để truyền tải ý nghĩa mang thai. Hoặc câu “Jane is expecting a baby.” (Jane đang mang bầu một đứa bé) trực tiếp khẳng định việc Jane đang trong thai kỳ. Đây là một ví dụ rõ ràng về việc ngữ cảnh có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của một từ, và người học tiếng Anh cần đặc biệt lưu ý những trường hợp như vậy.
Giải thích Expect với nghĩa mang thai
Cấu Trúc Expect Diễn Tả Sự Phù Hợp Với Kỳ Vọng (As Expected)
Cụm từ “As expected” được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc đã xảy ra đúng như những gì được dự đoán hoặc kỳ vọng từ trước. Cụm từ này thường mang ý nghĩa xác nhận, khẳng định một dự đoán đã được đưa ra trước đó là chính xác. Nó có thể được đặt ở đầu câu hoặc ngay sau hành động/sự việc mà nó bổ nghĩa.
Khi “As expected” đứng ở đầu câu, nó thường làm nhiệm vụ giới thiệu một kết quả đã được lường trước. Ví dụ, “As expected, she has become a successful entrepreneur” (Như được dự đoán, cô ấy đã trở thành một doanh nhân thành công). Câu này cho thấy thành công của cô ấy không phải là bất ngờ mà là kết quả của một quá trình mà người nói đã mong đợi.
Khi “As expected” đứng sau một mệnh đề, nó bổ nghĩa cho hành động hoặc kết quả của mệnh đề đó. Chẳng hạn, “My IELTS results came out as expected.” (Kết quả bài thi IELTS của tôi đã như mong đợi/dự đoán). Câu này ngụ ý rằng điểm số IELTS của người nói đúng như những gì họ đã kỳ vọng hoặc dự tính ban đầu, có thể là do họ đã ôn luyện kỹ càng hoặc có căn cứ tốt để tin vào kết quả đó.
Phân Biệt Expect, Hope và Look Forward To: Tránh Nhầm Lẫn Phổ Biến
Trong tiếng Anh, có nhiều động từ mang ý nghĩa tương đồng nhau, dễ gây nhầm lẫn cho người học. Expect, Hope, và Look forward to là ba trong số đó, vì chúng đều diễn tả sự mong đợi một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang một sắc thái và mức độ kỳ vọng khác nhau, mà nếu không phân biệt rõ, bạn có thể sử dụng sai ngữ cảnh.
Hope: Hy Vọng Có Cơ Sở Cảm Xúc
Động từ Hope (hy vọng) thường mang hàm ý về mặt cảm xúc nhiều hơn so với Expect. Khi bạn Hope cho một điều gì đó, bạn đang thể hiện mong muốn cá nhân, một khát khao về việc điều tốt đẹp sẽ xảy ra, mà không nhất thiết phải có bằng chứng hay cơ sở thực tế vững chắc để tin rằng điều đó sẽ thành sự thật. Nó thường liên quan đến những điều tích cực và mang tính ước muốn chủ quan.
Hope có thể được sử dụng trong các cấu trúc sau:
Hope + to-infinitive
: Diễn tả hy vọng sẽ tự mình thực hiện một hành động.- Ví dụ: “I hope to see you when I arrive tomorrow.” (Tôi mong được gặp bạn vào ngày mai.)
Hope + that clause
: Diễn tả hy vọng về một sự việc sẽ xảy ra.- Ví dụ: “My brother hopes that his son will do well in the entrance test.” (Anh trai tôi mong rằng con của anh ấy sẽ làm tốt bài thi đầu vào.)
Hope + for + Noun
: Diễn tả hy vọng vào một điều gì đó.- Ví dụ: “They are hoping for a good result to go to Canada.” (Họ đang mong đợi một kết quả tốt để đi đến Canada.)
Sự khác biệt cốt lõi giữa Hope và Expect nằm ở cơ sở của sự mong đợi. Khi bạn Expect một điều gì đó, thường có một lý do, bằng chứng hoặc cơ sở hợp lý để tin rằng nó sẽ xảy ra. Trong khi đó, Hope thường dựa vào cảm tính, ước muốn hoặc sự lạc quan. Ví dụ: “The economy is expected to grow significantly this year.” (Nền kinh tế được mong đợi sẽ tăng trưởng mạnh mẽ trong năm nay) – đây là một dự đoán có cơ sở từ các nhà kinh tế. Còn “All parents hope their children will have a good future.” (Mọi cha mẹ đều mong muốn con cái có tương lai tốt đẹp) – đây là một ước muốn chung, mang tính cảm xúc.
Look Forward To: Háo Hức Chờ Đợi
Cụm động từ Look forward to
có nghĩa là mong đợi hoặc chờ đợi một việc gì đó sẽ xảy ra với một tâm trạng háo hức, phấn khởi. Điều này đặc biệt đúng với những sự kiện tích cực, thú vị mà bạn đang mong chờ. Đây là một sắc thái mạnh mẽ hơn Hope và Expect về mặt cảm xúc tích cực.
Điều quan trọng cần nhớ là Look forward to
luôn đi kèm với danh từ hoặc động từ thêm -ing
(gerund).
Look forward to + Danh từ
:- Ví dụ: “I am really looking forward to the Dalat trip with my friends.” (Tôi đang rất háo hức mong đợi chuyến đi Đà Lạt với bạn bè của mình.)
Look forward to + V-ing
:- Ví dụ: “We are looking forward to hearing from you.” (Chúng tôi rất mong đợi nghe phản hồi từ phía bạn.)
- Một ví dụ khác: “The kids are looking forward to going to Australia this summer.” (Bọn trẻ rất mong đợi để được đi Úc vào mùa hè này) cho thấy sự háo hức không thể giấu được của chúng.
Tóm lại, trong khi Expect thường mang tính dự đoán dựa trên lý trí, Hope là ước muốn đầy cảm xúc, thì Look forward to
là sự háo hức mong chờ những điều tích cực sắp đến.
Sơ đồ minh họa các cấu trúc Expect phổ biến
Thành Ngữ Thông Dụng Với Expect
Bên cạnh các cấu trúc ngữ pháp, Expect còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ phổ biến, làm giàu thêm sắc thái ý nghĩa của từ này trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững các thành ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngôn ngữ mà còn nâng cao khả năng diễn đạt một cách tự nhiên và trôi chảy.
Hope for the best but expect the worst
Thành ngữ này mang ý nghĩa khuyên nhủ rằng bạn nên hy vọng vào những điều tốt đẹp và tích cực sẽ xảy ra
, nhưng đồng thời cũng dự đoán và phòng bị cho những điều tiêu cực
có thể đến. Đây là một triết lý sống thực tế, chuẩn bị tinh thần cho mọi tình huống.
Ví dụ: “We hoped for the best but expected the worst when we heard of his accident.” (Chúng tôi hy vọng điều tốt nhất nhưng chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất khi chúng tôi nghe về tai nạn của anh ấy). Câu này thể hiện sự lo lắng và tính toán kỹ lưỡng, không chủ quan trước mọi rủi ro có thể xảy ra.
When (one) is least expecting it
Thành ngữ này dùng để chỉ một thời điểm mà một người ít chuẩn bị nhất hoặc không lường trước được điều đó
. Nó thường được dùng khi một sự kiện xảy ra một cách bất ngờ, ngoài mong đợi của chủ thể.
Ví dụ: “We will attack the enemy when they are least expecting it.” (Chúng ta sẽ tấn công quân địch khi chúng ít phòng bị nhất/ chúng không ngờ tới). Trong bối cảnh quân sự, việc tấn công vào thời điểm kẻ địch không dự đoán trước sẽ mang lại lợi thế lớn.
What (else) do you expect?
Thành ngữ này được sử dụng để nói với ai đó rằng họ không nên bất ngờ
trước một sự việc nào đó. Nó thường mang sắc thái hơi tiêu cực hoặc ngụ ý rằng kết quả đó là hiển nhiên, dựa trên những hành vi hoặc tình huống đã xảy ra trước đó.
Ví dụ:
A: “He cheats on me again!” (Anh ta lại lừa dối tôi!)
B: “What else do you expect?” (Bạn còn mong chờ gì nữa?)
Trong ví dụ này, câu trả lời của B ngụ ý rằng hành vi gian dối của người đàn ông không có gì đáng ngạc nhiên, có thể vì anh ta đã có tiền sử lừa dối hoặc A đã biết rõ bản chất của anh ta.
Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến động từ Expect
Bài Tập Vận Dụng và Thực Hành
Để củng cố kiến thức về Expect và các từ liên quan, hãy cùng thực hành với các bài tập sau đây. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn áp dụng những gì đã học vào các ngữ cảnh cụ thể và kiểm tra mức độ hiểu bài của mình. Hãy cố gắng hoàn thành trước khi xem đáp án để đạt hiệu quả cao nhất.
Bài 1: Điền vào chỗ trống những từ phù hợp (hope, expect, look forward) trong câu dưới đây. Giải thích lý do lựa chọn của bạn.
a. I ___________ to seeing you again after such a long time!
b. She ___________ to getting a significant promotion at work next quarter.
c. They ___________ a very busy day tomorrow, with at least 15 client meetings scheduled.
Bài 2: Hoàn thành những câu sau với từ cho sẵn trong ngoặc, chia động từ nếu cần thiết.
a. I ___________ (hope) that you will come to my party and have a great time.
b. We ___________ (look forward) to seeing you next week at the annual conference.
c. They ___________ (not expect) that they would win the game, given their opponent’s strong record.
d. He ___________ (hope) that he will get a good grade on his test, as he studied diligently.
e. The company ___________ (expect) to launch its new product by the end of the year.
Bài 3: Chọn lựa chọn đúng nhất trong các câu sau và giải thích.
a. She is (waiting/hoping) for the new textbook to arrive so she can start her research.
b. He is (expecting/looking forward to) reviewing the work from his subordinates, as he wants to provide feedback.
c. The boss (waits/expects) that the raw materials will arrive before Friday because the supplier guaranteed delivery within 5 business days of ordering.
Đáp án và Giải thích:
Bài 1:
a. Am looking forward (Cấu trúc “look forward to + V-ing/Danh từ” diễn tả sự háo hức mong chờ, và ở đây có “to seeing”, nên cần V-ing).
b. Expects (Cô ấy mong đợi được thăng tiến trong công việc, đây là một kỳ vọng dựa trên khả năng và nỗ lực. Chủ ngữ số ít nên thêm ‘s’).
c. Expect (Họ dự đoán ngày mai sẽ là một ngày bận rộn dựa trên số lượng cuộc họp đã lên lịch, đây là một dự đoán có cơ sở. Chủ ngữ số nhiều nên động từ giữ nguyên).
Bài 2:
a. Hope (Chủ ngữ là “I” ngôi thứ nhất số ít nên động từ giữ nguyên. Diễn tả mong muốn cảm tính).
b. Look forward (Chủ từ là ngôi thứ nhất số nhiều nên động từ giữ nguyên. Diễn tả sự háo hức).
c. did not expect (Dùng trợ động từ did not
cho câu phủ định thì quá khứ đơn với Expect, vì hành động không ngờ tới đã xảy ra trong quá khứ).
d. hopes (Chủ ngữ là ngôi ba số ít “He” nên động từ thêm ‘s’. Diễn tả ước muốn).
e. expects (Chủ ngữ “The company” là ngôi ba số ít nên động từ thêm ‘s’. Đây là một kỳ vọng/dự định có kế hoạch).
Bài 3:
a. waiting (Trong tình huống này, cô ấy đang chờ đợi cuốn sách về để có thể bắt đầu công việc. Waiting
diễn tả hành động chờ đợi thụ động, không có sự mong đợi hay kỳ vọng cảm xúc mạnh mẽ).
b. expecting (Ở đây, anh ấy mong đợi việc xem xét công việc từ cấp dưới để đưa ra phản hồi. Expect
diễn tả sự mong đợi có mục đích, dự đoán công việc sẽ đến để thực hiện bước tiếp theo. Looking forward to
thường mang sắc thái háo hức, không hẳn phù hợp với ngữ cảnh công việc này).
c. expects (Ông chủ mong đợi nguyên liệu sẽ đến trước thứ Sáu dựa trên cam kết của nhà cung cấp. Đây là một dự đoán có căn cứ chắc chắn, không phải là một mong muốn cảm tính. Expect
là lựa chọn phù hợp nhất).
Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Expect
1. Expect và Anticipate có gì khác nhau?
Mặc dù cả hai từ đều có nghĩa là mong đợi
hoặc dự đoán
, Anticipate thường mang sắc thái chủ động hơn, ngụ ý rằng bạn không chỉ mong đợi một sự kiện mà còn chuẩn bị hoặc hành động để đối phó với nó. Ví dụ, bạn anticipate problems
có nghĩa là bạn biết sẽ có vấn đề và đã chuẩn bị phương án giải quyết. Trong khi đó, Expect có thể chỉ đơn thuần là mong đợi
hoặc tin rằng
điều gì đó sẽ xảy ra mà không cần sự chuẩn bị trước.
2. Có thể dùng Expect trong câu bị động không?
Hoàn toàn có thể. Cấu trúc bị động phổ biến là “It is expected that…” hoặc “Somebody/Something is expected to do something…” Cấu trúc này thường được dùng để nói về những dự đoán, kỳ vọng chung của số đông hoặc của một tổ chức.
3. Khi nào thì dùng Expect to V và khi nào dùng Expect + O + to V?
Expect to V
: Chủ ngữ của câu cũng là chủ thể thực hiện hành động trongto V
. Ví dụ: “I expect to finish the report by noon.” (Tôimong đợi
sẽ hoàn thành báo cáo trước trưa – tôi sẽ là người hoàn thành).Expect + O + to V
: Chủ ngữ của câumong đợi
một đối tượng khác (O
) thực hiện hành động trongto V
. Ví dụ: “I expect you to finish the report by noon.” (Tôimong đợi
bạn hoàn thành báo cáo trước trưa – bạn sẽ là người hoàn thành).
4. “To be expecting” có luôn có nghĩa là mang bầu không?
Trong hầu hết các ngữ cảnh thông thường, khi nói “She is expecting” hoặc “She is expecting a baby”, cụm từ này đồng nghĩa với việc cô ấy đang mang thai
. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh rất cụ thể, nó có thể mang nghĩa đen là “đang chờ đợi/mong đợi” một điều gì đó khác (ví dụ: “I am expecting a call from him,” nhưng cách dùng này ít phổ biến hơn và cần ngữ cảnh rõ ràng).
5. Động từ Expect có thể đi với giới từ “for” không?
Không. Expect không trực tiếp đi với giới từ “for” để diễn tả sự mong đợi
điều gì. Thay vào đó, bạn sẽ dùng expect something
hoặc expect something from/of somebody/something
. Giới từ “for” thường đi với wait for
hoặc hope for
.
6. Có trường hợp nào “expect” diễn tả sự bất ngờ không?
Có, đặc biệt trong các câu phủ định hoặc câu hỏi. Ví dụ: “I didn’t expect to see you here!” (Tôi không ngờ sẽ thấy bạn ở đây!). Hoặc “Did you expect that outcome?” (Bạn có dự đoán
kết quả đó không?). Trong những trường hợp này, Expect
vẫn giữ ý nghĩa dự đoán
hoặc mong đợi
, nhưng ngữ cảnh của câu phủ định hoặc câu hỏi làm nổi bật sự trái ngược với kỳ vọng
ban đầu.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về từ Expect cùng các cấu trúc và thành ngữ liên quan. Đây là một động từ vô cùng quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh, việc nắm vững nó sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp và viết lách. Hãy luyện tập thường xuyên để các cấu trúc Expect trở thành phản xạ tự nhiên của bạn. Anh ngữ Oxford tin rằng với sự kiên trì, bạn sẽ sớm chinh phục được mọi thử thách trong tiếng Anh!