Was và Were là hai dạng động từ “to be” ở thì quá khứ đơn, đóng vai trò nền tảng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng chúng không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác các hành động và trạng thái trong quá khứ mà còn củng cố khả năng giao tiếp của mình. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về khi nào và làm thế nào để sử dụng hiệu quả hai động từ quá khứ quan trọng này.

Giới Thiệu Chung Về Was Và Were

Trong tiếng Anh, Was và Were là các dạng quá khứ của động từ “to be”, một trong những động từ cơ bản và được sử dụng thường xuyên nhất. Chúng được dùng để mô tả một trạng thái, một sự kiện hoặc một hành động đã diễn ra trong quá khứ. Đặc biệt, chúng xuất hiện rộng rãi trong thì quá khứ đơn để nói về những sự việc đã kết thúc và thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa Was và Were là chìa khóa để xây dựng các câu tiếng Anh mạch lạc và đúng ngữ pháp. Mặc dù cả hai đều mang ý nghĩa là “là, thì, ở” trong quá khứ, quy tắc kết hợp với các loại chủ ngữ khác nhau đòi hỏi người học phải có sự phân biệt rõ ràng.

Phân Biệt Was Và Were Dựa Trên Chủ Ngữ

Một trong những quy tắc cơ bản nhất khi sử dụng Was và Were là phải dựa vào chủ ngữ của câu. Sự phù hợp giữa động từ “to be” ở quá khứ và chủ ngữ là yếu tố quyết định tính chính xác ngữ pháp.

Khi Nào Dùng Was?

Động từ Was được sử dụng với các chủ ngữ số ít và đại từ nhân xưng ở ngôi thứ nhất và thứ ba số ít. Cụ thể, bạn sẽ dùng Was với:

  • I (tôi): Ví dụ, “I was at home last night.” (Tối qua tôi ở nhà.)
  • He (anh ấy), She (cô ấy), It (nó): Đây là các đại từ ngôi thứ ba số ít. Chẳng hạn, “He was very tired after work.” (Anh ấy rất mệt sau giờ làm.) hoặc “It was a beautiful day yesterday.” (Hôm qua là một ngày đẹp trời.)
  • Danh từ số ít: Bất kỳ danh từ nào chỉ một người, một vật, một sự việc. Ví dụ, “The book was on the table.” (Cuốn sách ở trên bàn.) hoặc “My cat was sleeping soundly.” (Con mèo của tôi đang ngủ say.)
  • Tên riêng: Khi chủ ngữ là tên một người hoặc một địa điểm duy nhất. Ví dụ, “John was happy with the results.” (John rất hài lòng với kết quả.)

Khi Nào Dùng Were?

Ngược lại, động từ Were được dùng với các chủ ngữ số nhiều và đại từ nhân xưng ở ngôi thứ hai số ít và số nhiều. Cụ thể, bạn sẽ dùng Were với:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • You (bạn/các bạn): Dù “you” có thể chỉ một người hay nhiều người, nó luôn đi với Were. Ví dụ, “You were right all along.” (Bạn đã đúng suốt từ đầu.) hoặc “Were you at the party?” (Bạn có ở bữa tiệc không?)
  • We (chúng tôi/chúng ta): Đây là đại từ ngôi thứ nhất số nhiều. Chẳng hạn, “We were studying English when she called.” (Chúng tôi đang học tiếng Anh khi cô ấy gọi.)
  • They (họ/chúng): Đây là đại từ ngôi thứ ba số nhiều. Ví dụ, “They were excited about the trip.” (Họ rất háo hức về chuyến đi.)
  • Danh từ số nhiều: Bất kỳ danh từ nào chỉ hai người, vật, hoặc sự việc trở lên. Chẳng hạn, “The students were listening carefully.” (Các học sinh đang lắng nghe cẩn thận.) hoặc “Many birds were singing in the trees.” (Nhiều con chim đang hót trên cây.)

Các Trường Hợp Đặc Biệt Khi Sử Dụng Was Và Were

Ngoài các quy tắc cơ bản dựa trên số ít và số nhiều của chủ ngữ, có một số trường hợp đặc biệt mà động từ Were được ưu tiên sử dụng, bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều. Những trường hợp này thường liên quan đến các tình huống giả định hoặc không có thật.

Trong Câu Điều Kiện Loại 2

Trong câu điều kiện loại 2, dùng để diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc tương lai, động từ “to be” trong mệnh đề “If” luôn là Were cho tất cả các chủ ngữ, kể cả chủ ngữ số ít như “I”, “he”, “she”, “it”. Điều này nhấn mạnh tính chất giả định, không có thật của điều kiện đó. Ví dụ:

  • If I were a bird, I would fly everywhere. (Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ bay khắp nơi.)
  • If she were here, she would help us. (Nếu cô ấy ở đây, cô ấy sẽ giúp chúng ta.)

Cấu trúc chung là: If + S + were / V2-ed, S + would/could/might + V (nguyên mẫu).

Trong Câu Ước Ở Hiện Tại Hoặc Tương Lai (Wish Clauses)

Tương tự như câu điều kiện loại 2, khi diễn tả một ước muốn không có thật ở hiện tại hoặc tương lai, động từ “to be” sau “wish” cũng luôn là Were cho mọi chủ ngữ. Điều này cũng thể hiện tính chất không có thật hoặc không thể xảy ra của ước muốn. Ví dụ:

  • I wish I were taller. (Tôi ước tôi cao hơn.)
  • He wishes he were on vacation right now. (Anh ấy ước anh ấy đang đi nghỉ mát ngay bây giờ.)

Cấu trúc chung là: S1 + wish(es) + S2 + were / V2-ed.

Was Và Were Trong Câu Bị Động

Was và Were cũng là thành phần không thể thiếu trong cấu trúc câu bị động ở thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn. Khi một hành động được thực hiện bởi ai đó lên một chủ thể khác trong quá khứ, chúng ta dùng Was hoặc Were kết hợp với quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ chính. Đây là một cấu trúc ngữ pháp rất phổ biến.

  • Ví dụ cho câu bị động quá khứ đơn: “The letter was written by John yesterday.” (Lá thư được John viết hôm qua.) hoặc “The houses were built in the 19th century.” (Những ngôi nhà được xây vào thế kỷ 19.)
  • Ví dụ cho câu bị động quá khứ tiếp diễn: “The car was being repaired when I called.” (Chiếc xe đang được sửa khi tôi gọi điện.)

Sự chính xác trong việc lựa chọn giữa WasWere trong câu bị động cũng tuân theo quy tắc chủ ngữ số ít/số nhiều đã đề cập ở trên.

Thực Hành Phân Biệt Was Và Were Hiệu Quả

Để thực sự nắm vững cách dùng Was và Were, việc luyện tập thường xuyên là vô cùng quan trọng. Bạn có thể bắt đầu bằng cách xác định chủ ngữ trong câu và sau đó chọn dạng đúng của động từ “to be” ở quá khứ. Hãy thử áp dụng các quy tắc đã học vào các bài tập thực hành.

Dưới đây là một bài tập nhỏ để bạn ôn luyện và củng cố kiến thức:

Bài tập: Điền Was hoặc Were vào chỗ trống thích hợp

  1. If I _______ rich, I would travel around the world.
  2. She would be happy if she _______ invited to the party.
  3. If it _______ sunny, we could go to the beach.
  4. If he _______ taller, he could reach the top shelf.
  5. I wish I _______ a bird, then I could fly freely in the sky.
  6. If I _______ a rich man, I’d build a big tall house and buy myself a Rolls-Royce.
  7. They _______ nowhere to be seen.
  8. I _______ at the stadium when that happened.
  9. I wish I _______ the richest man in the world.
  10. He _______ the one who’s responsible for this mess. It _______ his dog!

Đáp án:

  1. were
  2. were
  3. were
  4. were
  5. were
  6. were
  7. were
  8. was
  9. were
  10. was – was

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Was và Were khác nhau như thế nào?
Was và Were đều là dạng quá khứ của động từ “to be”. Sự khác biệt chính là Was đi với chủ ngữ số ít (I, he, she, it, danh từ số ít, tên riêng), trong khi Were đi với chủ ngữ số nhiều (you, we, they, danh từ số nhiều) và các trường hợp giả định.

2. Tại sao “You” lại luôn dùng với Were, dù có thể là số ít?
“You” trong tiếng Anh luôn được coi là chủ ngữ số nhiều về mặt ngữ pháp khi đi kèm với động từ. Đây là một quy tắc cố định trong tiếng Anh hiện đại, không phụ thuộc vào việc “you” chỉ một người hay nhiều người.

3. Có cách nào dễ nhớ khi nào dùng Was hay Were không?
Bạn có thể nhớ mẹo: “I, He, She, It” và các danh từ số ít “Was” (ít chữ cái hơn). “You, We, They” và các danh từ số nhiều “Were” (nhiều chữ cái hơn). Đối với các trường hợp đặc biệt (câu điều kiện, câu ước), luôn dùng Were.

4. Was và Were có được dùng trong thì hiện tại không?
Không, Was và Were chỉ được sử dụng trong các thì quá khứ (quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn) hoặc các cấu trúc giả định. Dạng hiện tại của “to be” là “am, is, are”.

5. Was và Were có thể thay thế cho nhau không?
Tuyệt đối không. Việc sử dụng sai Was hoặc Were sẽ làm sai ngữ pháp của câu, gây hiểu lầm hoặc khiến câu không tự nhiên. Mỗi từ có quy tắc sử dụng riêng biệt và cần được tuân thủ nghiêm ngặt.

6. Was và Were có dạng phủ định và nghi vấn như thế nào?
Dạng phủ định: Thêm “not” sau Was/Were (Wasn’t, Weren’t). Ví dụ: “She wasn’t happy.” Dạng nghi vấn: Đảo Was/Were lên đầu câu. Ví dụ: “Were you there?”

7. Was và Were có vai trò gì trong câu bị động?
Trong câu bị động thì quá khứ, Was/Were đóng vai trò là trợ động từ, kết hợp với quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ chính để diễn tả hành động đã được thực hiện lên chủ thể.

Hy vọng qua những thông tin chi tiết về cách dùng Was và Were này, bạn đã có thể nắm vững kiến thức ngữ pháp quan trọng này. Việc luyện tập thường xuyên và áp dụng vào các bài tập thực tế sẽ giúp bạn sử dụng Was và Were một cách tự tin và chính xác. Hãy tiếp tục theo dõi Anh ngữ Oxford để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!