Trong kỷ nguyên số hóa hiện nay, máy tính đã trở thành công cụ không thể thiếu trong mọi lĩnh vực của cuộc sống và công việc. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh máy tính không chỉ giúp bạn sử dụng hiệu quả các thiết bị mà còn mở rộng cơ hội học tập và làm việc trong môi trường quốc tế. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những thuật ngữ thiết yếu nhất, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với công nghệ.

Nền Tảng: Từ Vựng Tiếng Anh Về Cấu Tạo Máy Tính

Để hiểu rõ về máy tính, việc đầu tiên là nắm bắt các thuật ngữ liên quan đến cấu tạo của nó. Từ những bộ phận cơ bản như màn hình, bàn phím đến các thành phần phức tạp bên trong như bộ xử lý trung tâm hay bộ nhớ, mỗi phần cứng máy tính đều có tên gọi chuyên biệt. Việc làm quen với các thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi đọc tài liệu kỹ thuật hoặc trao đổi về thiết bị điện tử.

Thuật ngữ tiếng Anh máy tính cơ bảnThuật ngữ tiếng Anh máy tính cơ bản

Học những từ vựng này là bước khởi đầu vững chắc cho bất kỳ ai muốn tìm hiểu sâu hơn về thế giới công nghệ. Chúng đóng vai trò nền tảng để bạn có thể tiếp cận các khái niệm phức tạp hơn về hệ thống máy tính trong tương lai. Có hàng trăm triệu người trên toàn cầu sử dụng máy tính mỗi ngày, và việc hiểu biết các thuật ngữ tiếng Anh liên quan là một lợi thế lớn.

Khám Phá Các Bộ Phận Chính Của Máy Tính

Mỗi chiếc máy tính là một hệ thống phức tạp bao gồm nhiều thành phần hoạt động đồng bộ. Từ bộ nhớ RAM tạm thời đến ổ đĩa cứng lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn, mỗi bộ phận đều có chức năng riêng biệt. Hiểu rõ chức năng và tên gọi tiếng Anh của chúng sẽ giúp bạn mô tả chính xác vấn đề hoặc nâng cấp thiết bị của mình.

Sơ đồ cấu tạo phần cứng máy tínhSơ đồ cấu tạo phần cứng máy tính

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Dưới đây là bảng tổng hợp các thuật ngữ phổ biến về cấu tạo máy tính, kèm theo phiên âm và ý nghĩa để bạn dễ dàng học tập. Nắm vững những từ này là chìa khóa để bạn có thể “mổ xẻ” và hiểu sâu hơn về cách một cỗ máy hoạt động.

Từ vựng IPA Ý nghĩa
Cache memory kæʃ ˈmeməri Bộ nhớ Cache
Compact disk kəmˈpækt dɪsk Đĩa quang
Floppy disk ˈflɒpi dɪsk Đĩa mềm
Function keypad ˈfʌŋkʃn ˈkiːpæd Nhóm phím chức năng
Graphics ˈɡræfɪks Đồ họa
Hard disk hɑːd dɪsk Đĩa cứng
Hardware ˈhɑːdweə(r) Phần cứng
Input ˈɪnpʊt Bộ vào
Instruction ɪnˈstrʌkʃn Hướng dẫn
Main memory system meɪn ˈmeməri ˈsɪstəm Hệ thống bộ nhớ chính
Memory stick ˈmeməri stɪk Thẻ nhớ
Microprocessor ˌmaɪkrəʊˈprəʊsesə(r) Bộ vi xử lý
Numeric keypad njuːˈmerɪk ˈkiːpæd Nhóm phím số
Output ˈaʊtpʊt Bộ ra
Port pɔːt Cổng
Program ˈprəʊɡræm Chương trình
Registers ˈredʒɪstə(r)z Các thanh ghi
Secondary memory ˈsekəndri ˈmeməri Bộ nhớ phụ
Software ˈsɒftweə(r) Phần mềm
Text tekst Văn bản
USB Flash Drive ˌjuː es ˈbiː flæʃ draɪv USB

Sức Mạnh Bên Trong: Từ Vựng Tiếng Anh Về Phần Mềm

Ngoài phần cứng, phần mềm máy tính chính là linh hồn giúp máy tính thực hiện các tác vụ phức tạp. Từ hệ điều hành quản lý mọi hoạt động đến các ứng dụng cụ thể như trình duyệt web hay phần mềm chỉnh sửa ảnh, mỗi loại phần mềm đều có tên gọi và chức năng riêng. Hiểu biết về các thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn, cài đặt và sử dụng các ứng dụng trên máy tính của mình.

Các thuật ngữ tiếng Anh về phần mềm máy tínhCác thuật ngữ tiếng Anh về phần mềm máy tính

Có hàng tỷ ứng dụng phần mềm đang tồn tại trên thế giới, từ những ứng dụng đơn giản nhất đến những hệ thống phức tạp. Việc học từ vựng tiếng Anh liên quan đến phần mềm không chỉ giới hạn ở việc biết tên các ứng dụng, mà còn bao gồm các khái niệm về cách chúng hoạt động, cách chúng giao tiếp với phần cứng và cách chúng xử lý dữ liệu. Nắm vững những khái niệm này sẽ mở ra cánh cửa đến thế giới của lập trìnhphát triển phần mềm.

Từ vựng IPA Ý nghĩa
Binary ˈbaɪnəri Nhị phân
Circuit ˈsɜːkɪt Mạch
Command kəˈmɑːnd Lệnh (trong máy tính)
Complex ˈkɒmplɛks Phức tạp
Component kəmˈpəʊnənt Thành phần
Computer kəmˈpjuːtə máy tính
Computerized kəmˈpjuːt(ə)raɪzd Tin học hóa
Convert ˈkɒnvɜːt Chuyển đổi
Data ˈdeɪtə Dữ liệu
Decision dɪˈsɪʒən Quyết định
Demagnetize ˌdiːˈmægnɪtaɪz Khử từ hóa
Device dɪˈvaɪs Thiết bị
Division dɪˈvɪʒən Phép chia
Irregularity ɪˌrɛgjʊˈlærɪti Sự bất thường
Minicomputer ˌmɪnɪkəmˈpjuːtə Máy tính thu nhỏ
Pulse pʌls Xung (điện)

Thế Giới Kết Nối: Từ Vựng Tiếng Anh Về Internet và Email

Internet đã thay đổi hoàn toàn cách chúng ta giao tiếp, làm việc và học tập. Từ việc duyệt web hàng ngày đến việc gửi hàng tỷ email mỗi giờ, các hoạt động trực tuyến đều đòi hỏi một vốn từ vựng tiếng Anh nhất định. Việc hiểu các thuật ngữ về kết nối mạng, trình duyệtthư điện tử là cực kỳ quan trọng trong thế giới kỹ thuật số hiện đại.

Internet không chỉ là một công cụ mà còn là một không gian sống ảo rộng lớn. Nó kết nối hơn 5 tỷ người dùng trên toàn cầu, tạo ra một mạng lưới thông tin khổng lồ. Việc thành thạo từ vựng về internet giúp bạn dễ dàng tham gia vào các diễn đàn trực tuyến, đọc tin tức quốc tế và tận dụng tối đa các tài nguyên giáo dục có sẵn.

Từ vựng IPA Ý nghĩa
Access the server ˈæksɛs ðə ˈsɜːvə Định vị máy chủ
Access email ˈæksɛs ˈiːmeɪl Truy cập email
Block email blɒk ˈiːmeɪl Chặn một email
Browse the web braʊz ðə wɛb Duyệt web
Check email ʧɛk ˈiːmeɪl Kiểm tra emai
Check inbox ʧɛk ˈɪnˌbɒks Kiểm tra hộp thư
Clogs inbox klɒgz ˈɪnˌbɒks Kín hộp thư
Close web browser kləʊs wɛb ˈbraʊzə Đóng trình duyệt web
Configure a firewall kənˈfɪgər ə ˈfaɪəwɔːl Chỉnh sửa cấu hình tường lửa
Connect to the server kəˈnɛkt tuː ðə ˈsɜːvə Kết nối tới máy chủ
Delete cookies dɪˈliːt ˈkʊkiz Xóa cookies
Detect a computer virus dɪˈtɛkt ə kəmˈpjuːtə ˈvaɪərəs Phát hiện vi rút máy tính
Exchange email addresses ɪksˈʧeɪnʤ ˈiːmeɪl əˈdrɛsɪz Trao đổi địa chỉ email
Go online gəʊ ˈɒnˌlaɪn Lên mạng
Have a high-speed hæv ə ˈhaɪˈspiːd Có kết nối mạng tốc độ cao
Have an email account hæv ən ˈiːmeɪl əˈkaʊnt Có tài khoản email
Junk mail fills ʤʌŋk meɪl fɪlz Thư rác làm đầy
Log on to the internet lɒg ɒn tuː ði ˈɪntəˌnɛt Đăng nhập vào internet
Open an attachment ˈəʊpən ən əˈtæʧmənt Mở một tệp đính kèm
Open your inbox ˈəʊpən jɔːr ɪn bɒks Mở một hộp thư
Receive an email rɪˈsiːv ən ˈiːmeɪl Nhận một email
Receive email alerts rɪˈsiːv ˈiːmeɪl əˈlɜːts Nhận thông báo qua email
Set up an email account sɛt ʌp ən ˈiːmeɪl əˈkaʊnt Đăng ký tài khoản email
Sign up for email alerts saɪn ʌp fɔːr ˈiːmeɪl əˈlɜːts Đăng ký thông báo qua email
Surf the web sɜːf ðə wɛb Lướt web
Update your anti-virus software ʌpˈdeɪt jɔː ˈænti-ˈvaɪərəs ˈsɒftweə Cập nhật chương trình diệt vi rút
Use your web browser juːz jɔː wɛb ˈbraʊzə Sử dụng trình duyệt web
Write an email raɪt ən ˈiːmeɪl Viết một email

An Toàn Tuyệt Đối: Từ Vựng Về An Ninh Và Bảo Mật Mạng

Trong thế giới kỹ thuật số, an ninh mạng là một chủ đề vô cùng quan trọng. Với sự gia tăng của các mối đe dọa như virus máy tính, phần mềm độc hại và các cuộc tấn công lừa đảo, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về bảo mật mạng là điều cần thiết để bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu của bạn.

Bảo mật mạng và an ninh máy tínhBảo mật mạng và an ninh máy tính

Học các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các rủi ro mà còn trang bị kiến thức để thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, như cài đặt tường lửa hay cập nhật phần mềm diệt virus. Hơn 30% các công ty trên thế giới đã từng là nạn nhân của các cuộc tấn công mạng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu và áp dụng các biện pháp bảo mật.

Những Thuật Ngữ Tiếng Anh Tổng Hợp Khác Về Máy Tính

Ngoài các danh mục trên, có rất nhiều từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến công nghệ thông tin và máy tính mà bạn có thể gặp. Những từ này bao gồm các khái niệm về thuật toán, cơ sở dữ liệu, điện toán đám mây hay trí tuệ nhân tạo, phản ánh sự đa dạng và phát triển không ngừng của ngành này. Việc mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về các lĩnh vực công nghệ mới nổi.

Từ vựng IPA Ý nghĩa
Addition əˈdɪʃn Phép cộng
Administration ədˌmɪnɪˈstreɪʃn Quyền quản trị
Adware ˈædweə(r) Phần mềm quảng cáo
Algorithm ˈælɡərɪðəm Thuật toán
Analysis əˈnæləsɪs Phân tích
Antivirus software ˈæntivaɪrəs ˈsɒftweə(r) Phần mềm chống virus
Application ˌæplɪˈkeɪʃn Ứng dụng
Available əˈveɪləbl Có sẵn
Backup ˈbækʌp Sao lưu
Beta ˈbiːtə Thử nghiệm
Browser ˈbraʊzə(r) Trình duyệt
Buffer overflow ˈbʌfə(r) ˌəʊvəˈfləʊ Lỗi tràn bộ nhớ đệm
Bug bʌɡ Lỗi
Bus bʌs Mạng trục tuyến
Cloud computing klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ Điện toán đám mây
Command kəˈmɑːnd Mệnh lệnh
Compatible kəmˈpætəbl Tương thích
Computer animation kəmˈpjuːtə(r) ˌænɪˈmeɪʃn Hoạt hình máy tính
Computer architecture kəmˈpjuːtə(r) ˈɑːkɪtektʃə(r) Kiến trúc máy tính
Concurrency control kənˈkʌr(ə)nsɪ kənˈtrəʊl Kiểm soát truy cập đồng thời
Configuration kənˌfɪɡəˈreɪʃn Cấu hình
Convert kənˈvɜːt Chuyển đổi
Crash kræʃ Hỏng chương trình
Cursor ˈkɜːsə(r) Con trỏ trong cơ sở dữ liệu
Customer ˈkʌstəmə(r) Khách hàng
Data ˈdeɪtə Dữ liệu
Data compression ˈdeɪtə kəmˈpreʃn Nén dữ liệu
Data recovery ˈdeɪtə rɪˈkʌvəri Khôi phục dữ liệu
Database ˈdeɪtəbeɪs Cơ sở dữ liệu
Database management system ˈdeɪtəbeɪs ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Debugging ˌdiːˈbʌɡɪŋ Gỡ lỗi
Develop dɪˈveləp Phát triển
Device dɪˈvaɪs Thiết bị
Digital image processing ˈdɪdʒɪtl ˈɪmɪdʒ ˈprəʊsesɪŋ Xử lí ảnh
Digital signal processing ˈdɪdʒɪtl ˈsɪɡnəl ˈprəʊsesɪŋ Xử lí tín hiệu thông tin
Division dɪˈvɪʒn Phép chia
Domain dəˈmeɪn Tên miền
Embedded system ɪmˈbedɪd ˈsɪstəm Hệ thống nhúng
Encryption ɪnˈkrɪpʃn Mã hóa dữ liệu
Feature ˈfiːtʃə(r) Thuộc tính
File-system manipulation faɪl ˈsɪstəm məˌnɪpjuˈleɪʃn Quản lý hệ thống file
Firewall ˈfaɪəwɔːl Tường lửa
Font fɒnt Phông
Format ˈfɔːmæt Định dạng
Function ˈfʌŋkʃn Chức năng
Fundamental ˌfʌndəˈmentl Cơ bản
Gateway ˈɡeɪtweɪ Cổng kết nối internet cho những mạng lớn
Grid computing ɡrɪd kəmˈpjuːtɪŋ Điện toán lưới
Hyperlink ˈhaɪpəlɪŋk Siêu liên kết
Information ˌɪnfəˈmeɪʃn Thông tin
Information retrieval ˌɪnfəˈmeɪʃn rɪˈtriːvl Truy hồi thông tin
Information theory ˌɪnfəˈmeɪʃn ˈθɪəri Lý thuyết thông tin
Install ɪnˈstɔːl Cài đặt
Internal ɪnˈtɜːnl Bên trong
Internet service provider ˈɪntənet ˈsɜːvɪs prəˈvaɪdə(r) Nhà cung cấp dịch vụ mạng
Interpreter ɪnˈtɜːprətə(r) Trình thông dịch
Interrupt ˌɪntəˈrʌpt Cản trở, gián đoạn
Intricate ˈɪntrɪkət Phức tạp
IO operations ˈɪnpʊt ˈaʊtpʊt ˌɒpəˈreɪʃnz Tổ chức và quản lý xuất nhập
Keylogger ˈkiːlɒɡə(r) Trình theo dõi thao tác bàn phím
Latest ˈleɪtɪst Mới nhất
Machine language məˈʃiːn ˈlæŋɡwɪdʒ Ngôn ngữ máy
Maintain meɪnˈteɪn Duy trì
Malware ˈmælweə(r) Phần mềm độc hại
Matrix ˈmeɪtrɪks Ma trận
Modify ˈmɒdɪfaɪ Phân loại
Multi – user ˈmʌlti ˈjuːzə(r) Đa người dùng
Multiplication ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn Phép nhân
Multiprocessing ˈmʌlti ˈprəʊsesɪŋ Đa xử lí
Multi-task ˈmʌlti tɑːsk Đa nhiệm
Network topology ˈnetwɜːk təˈpɒlədʒi Cấu trúc liên kết mạng
Official əˈfɪʃl Chính thức
Operating system ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm Hệ điều hành
Optimize ˈɒptɪmaɪz Tối ưu hóa
Personalize ˈpɜːsənəlaɪz Cá nhân hóa
Program execution ˈprəʊɡræm ˌeksɪˈkjuːʃn Thực thi chương trình
Programming language ˈprəʊɡræmɪŋ ˈlæŋɡwɪdʒ Ngôn ngữ lập trình
Prolog ˈprəʊlɒɡ Lập trình theo lôgic
Protocol ˈprəʊtəkɒl Giao thức
Pulse pʌls Xung
Quantum computing ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ Máy tính lượng tử
Real-time system ˌriːəl ˈtaɪm ˈsɪstəm Hệ thống xử lí thời gian thực
Respond rɪˈspɒnd Phản hồi
Ring rɪŋ Mạng hình vòng
Security sɪˈkjʊərəti Bảo mật
Setting ˈsetɪŋ Cài đặt
Signal ˈsɪɡnəl Tín hiệu
Single -user ˈsɪŋɡl ˈjuːzə(r) Đơn người dùng
Single-tasking ˈsɪŋɡl tɑːskɪŋ Đơn nhiệm
Software development process ˈsɒftweə(r) dɪˈveləpmənt ˈprəʊses Quy trình phát triển phần mềm
Software testing ˈsɒftweə(r) ˈtestɪŋ Kiểm thử phần mềm
Source Code sɔːs kəʊd Mã nguồn
Speech recognition spiːtʃ ˌrekəɡˈnɪʃn Nhận dạng tiếng nói
Spyware ˈspaɪweə(r) Phần mềm gián điệp
Star stɑː(r) Mạng hình sao
Storage ˈstɔːrɪdʒ Lưu trữ
Structured programming ˈstrʌktʃə(r)d ˈprəʊɡræmɪŋ Lập trình cấu trúc
Subtraction səbˈtrækʃn Phép trừ
Transistor trænˈzɪstə(r) Linh kiện bán dẫn
Transmit trænzˈmɪt Truyền
Trojan horse ˌtrəʊdʒən ˈhɔːs Mã độc trojan
Unplugged ˌʌnˈplʌɡd Chưa được kết nối
User interface ˈjuːzə(r) ˈɪntəfeɪs Giao diện người dùng
Version ˈvɜːʃn Phiên bản
Worm wɜːm Sâu (virus) máy tính

Giao Tiếp Thực Tế: Cụm Từ Tiếng Anh Thường Dùng Với Máy Tính

Trong giao tiếp hàng ngày, không chỉ cần biết các từ đơn lẻ mà còn phải nắm vững các cụm từ đi kèm. Việc sử dụng đúng các cụm từ tiếng Anh liên quan đến máy tínhinternet sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác, dù là khi mô tả vấn đề kỹ thuật hay đơn giản là khi lướt web hoặc truy cập email.

Việc thành thạo những cụm từ này sẽ tăng cường khả năng giao tiếp của bạn trong mọi tình huống liên quan đến công nghệ. Ví dụ, khi bạn cần mô tả việc máy tính bị treo hay cách xóa cookies, những cụm từ này sẽ là công cụ hữu ích.

  • remote access: truy cập từ xa qua mạng
  • subject entry: thẻ chủ đề
  • accept/ enable/ block/ delete cookies: chấp nhận/ kích hoạt/ chặn/ xóa cookies
  • access/ connect to /locate the server: tiếp cận/ kết nối/ xác định máy chủ
  • browse/ surf/ search/ scour the Internet/the Web: lướt/ tìm kiếm/ lùng sục Internet
  • go online/ on the Internet: trực tuyến trên Internet
  • have a high-speed/ dial-up /broadband/ wireless (Internet) connection: có đường truyền tốc độ cao/ quay số/ băng thông rộng/ mạng không dây
  • install/ use/ configure a firewall: cài đặt/ sử dụng/ tùy chỉnh tường lửa
  • send/ contain/ spread/ detect a (computer/email) virus: gửi/ chứa/ lan truyền/ phát hiện một con virus (máy tính hoặc tại email)
  • update your anti-virus software: cập nhật phần mềm diệt virus
  • use/ access/ log onto the Internet/the Web: sử dụng/ kết nối Internet./mạng
  • chief source of information: nguồn thông tin chính.
  • union catalog: mục lục liên hợp.
  • use/ open/ close/ launch a/ your web browser: sử dụng/ mở/ đóng/ bắt đầu trình duyệt web

Giải Quyết Vấn Đề: Mẫu Câu Tiếng Anh Đơn Giản Về Máy Tính

Khi gặp sự cố với máy tính, việc mô tả vấn đề một cách rõ ràng bằng tiếng Anh là rất quan trọng, đặc biệt khi bạn cần hỗ trợ từ các kỹ thuật viên hoặc diễn đàn trực tuyến. Các mẫu câu tiếng Anh cơ bản dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt tình trạng máy tính của mình một cách hiệu quả, từ việc hỏi về cấu hình đến việc báo cáo lỗi.

Việc luyện tập các mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi về kỹ thuật máy tính. Dù bạn đang gặp phải lỗi phần mềm hay sự cố phần cứng, những câu nói này sẽ là khởi điểm tốt để giải quyết vấn đề.

  • “How much RAM do you need?” (Bạn cần RAM bao nhiêu?)
  • “What size hard drive will be necessary?” (Bạn cần ổ cứng lớn cỡ nào?)
  • “Does this desktop include a monitor?” (Máy tính này có đi kèm với màn hình luôn không?)
  • “I’m experiencing issues with my computer. It seems it won’t power on.” (Tôi đang gặp vấn đề với máy tính của mình. Vì sao đó mà nó không khởi động được.)
  • “Have you verified the connections on your computer? There are cables that connect your computer to a power outlet.” (Bạn đã kiểm tra các kết nối trên máy tính của mình chưa? Có dây kết nối máy tính của bạn với ổ cắm điện.)
  • “Your computer won’t start if the cables aren’t properly connected.” (Máy tính của bạn sẽ không bật được nếu không kết nối dây.)
  • “It appears my computer is experiencing issues, please inspect it.” (Trông có vẻ như máy tính của tôi có vài vấn đề, làm ơn kiểm tra giúp tôi.)
  • “I have a file that I cannot open for some reason.” (Tôi có một tệp tài liệu mà vì sao đó tôi không thể mở ra được.)
  • “Do you suspect your computer might be infected with a virus?” (Bạn có nghĩ là máy tính của tôi đang có vi-rút không?)

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh máy tính là một kỹ năng vô cùng giá trị trong thời đại công nghệ. Từ việc hiểu rõ các thành phần phần cứngphần mềm đến việc sử dụng internet an toàn và hiệu quả, mỗi thuật ngữ đều đóng góp vào khả năng làm chủ công nghệ của bạn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cẩm nang hữu ích để nâng cao kiến thức và kỹ năng tiếng Anh trong lĩnh vực này. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ngôn ngữ.

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  1. Tại sao việc học từ vựng tiếng Anh máy tính lại quan trọng?
    Việc học từ vựng tiếng Anh máy tính giúp bạn hiểu rõ hơn về cách các thiết bị công nghệ hoạt động, dễ dàng hơn khi đọc tài liệu kỹ thuật, giao tiếp với chuyên gia công nghệ, và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực IT toàn cầu.

  2. Từ vựng về phần cứng và phần mềm có gì khác biệt?
    Từ vựng phần cứng đề cập đến các thành phần vật lý của máy tính như CPU, RAM, ổ cứng, màn hình, bàn phím. Trong khi đó, từ vựng phần mềm liên quan đến các chương trình, ứng dụng và hệ điều hành, ví dụ như Microsoft Word, Google Chrome, hay Windows.

  3. Làm thế nào để nhớ từ vựng tiếng Anh máy tính hiệu quả?
    Để nhớ từ vựng tiếng Anh máy tính hiệu quả, bạn nên kết hợp học lý thuyết với thực hành. Hãy cố gắng sử dụng các thuật ngữ này khi đọc bài viết công nghệ, xem video hướng dẫn hoặc thậm chí là mô tả các thao tác trên máy tính của bạn. Tạo flashcards hoặc ghi chú các từ mới với ví dụ cụ thể cũng là cách tốt.

  4. Từ “Internet” và “Web” có ý nghĩa gì khác nhau trong tiếng Anh?
    Internet là một mạng lưới máy tính toàn cầu, bao gồm cả phần cứng và hạ tầng cho phép các máy tính kết nối và trao đổi thông tin. Web (World Wide Web) là một hệ thống thông tin được truy cập qua Internet, bao gồm các trang web, tài liệu siêu văn bản và các tài nguyên trực tuyến khác. Web là một phần của Internet.

  5. Thuật ngữ “cloud computing” (điện toán đám mây) có nghĩa là gì?
    Điện toán đám mây (cloud computing) là mô hình cung cấp các tài nguyên máy tính theo yêu cầu qua Internet. Thay vì sở hữu và quản lý máy chủ và cơ sở hạ tầng của riêng mình, bạn có thể truy cập các dịch vụ như lưu trữ dữ liệu, phần mềm và sức mạnh xử lý từ một nhà cung cấp bên thứ ba qua mạng.

  6. “Malware” là gì và làm thế nào để bảo vệ máy tính khỏi nó?
    Malware là viết tắt của “malicious software”, tức là phần mềm độc hại được thiết kế để gây hại cho máy tính hoặc hệ thống của bạn. Để bảo vệ máy tính khỏi malware, bạn nên cài đặt phần mềm diệt virus đáng tin cậy, thường xuyên cập nhật hệ điều hành và ứng dụng, cẩn thận với các email lạ và không nhấp vào các liên kết đáng ngờ.

  7. Có cách nào để học từ vựng tiếng Anh máy tính cho người mới bắt đầu không?
    Đối với người mới bắt đầu, bạn nên tập trung vào các từ vựng tiếng Anh máy tính cơ bản và thông dụng nhất trước. Bắt đầu với tên các bộ phận phần cứng phổ biến, các thao tác sử dụng phần mềm hàng ngày, và các cụm từ liên quan đến internet. Đọc các bài viết đơn giản và xem video hướng dẫn tiếng Anh về máy tính sẽ rất hữu ích.