Việc nắm vững cách viết và đọc thứ, ngày, tháng trong Tiếng Anh là một kỹ năng ngữ pháp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, cần thiết cho bất kỳ ai học tiếng Anh. Dù là trong giao tiếp hàng ngày, khi làm việc với các tài liệu quốc tế, hay đơn giản chỉ là để hiểu lịch trình, việc sử dụng chính xác ngày tháng tiếng Anh giúp tránh nhầm lẫn và thể hiện sự chuyên nghiệp. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào hướng dẫn chi tiết cách để bạn có thể tự tin sử dụng chúng một cách thành thạo.
Nắm Vững Tên Các Ngày Trong Tuần Tiếng Anh
Các ngày trong tuần là nền tảng đầu tiên khi học về thời gian trong tiếng Anh. Mỗi ngày đều có một tên gọi riêng biệt và thường được viết hoa chữ cái đầu tiên. Việc ghi nhớ chúng không chỉ giúp bạn sắp xếp lịch trình cá nhân mà còn là yếu tố cần thiết trong mọi tình huống giao tiếp.
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | Saturday | Sunday |
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chủ nhật |
Khi muốn nói “vào một ngày cụ thể”, chúng ta thường sử dụng giới từ “on” trước tên ngày. Ví dụ, “on Monday” (vào thứ Hai), “on Saturday” (vào thứ Bảy). Ngoài ra, các ngày trong tuần cũng có dạng viết tắt phổ biến, thường chỉ gồm ba chữ cái đầu, như “Mon.”, “Tue.”, “Wed.”, “Thu.”, “Fri.”, “Sat.”, “Sun.”. Việc nắm rõ cả dạng đầy đủ và viết tắt sẽ rất hữu ích trong việc đọc và điền các biểu mẫu.
Bảng tên các ngày trong tuần tiếng Anh đầy đủ
Hướng Dẫn Cách Xác Định Ngày Trong Tháng Bằng Tiếng Anh
Khác với tiếng Việt, khi nói về ngày trong tháng, tiếng Anh sử dụng số thứ tự (ordinal numbers) thay vì số đếm (cardinal numbers). Điều này có nghĩa là thay vì nói “ngày một”, bạn sẽ nói “ngày thứ nhất” (first). Hầu hết các số thứ tự được hình thành bằng cách thêm “-th” vào sau số đếm, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt cần ghi nhớ.
Tìm Hiểu Quy Tắc Số Thứ Tự (Ordinal Numbers)
Việc chuyển đổi từ số đếm sang số thứ tự có một số quy tắc cơ bản. Đối với các số kết thúc bằng 1, 2, 3 (ngoại trừ 11, 12, 13), chúng ta thêm “-st”, “-nd”, “-rd” tương ứng. Cụ thể, 1st (first), 2nd (second), 3rd (third). Các số còn lại thường thêm “-th”, ví dụ 4th (fourth), 5th (fifth), 6th (sixth), và cứ thế tiếp tục.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cách Nói Về Nhà Hàng Yêu Thích Chinh Phục Mọi Thính Giả
- Ready for IELTS: Đánh Giá Chi Tiết Giáo Trình Luyện Thi Toàn Diện
- Phát Âm Tiếng Anh Chuẩn: Nắm Vững Tổ Hợp Phụ Âm
- Oxford Advanced Learner’s Dictionary: Phát Âm Tiếng Anh Chuẩn
- Hướng Dẫn Chi Tiết Phỏng Vấn Tiếng Anh Chuyên Nghiệp
1st | First | 9th | Ninth | 17th | Seventeenth | 25th | Twenty-fifth |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2nd | Second | 10th | Tenth | 18th | Eighteenth | 26th | Twenty-sixth |
3rd | Third | 11th | Eleventh | 19th | Nineteenth | 27th | Twenty-seventh |
4th | Fourth | 12th | Twelfth | 20th | Twentieth | 28th | Twenty-eighth |
5th | Fifth | 13th | Thirteenth | 21st | Twenty-first | 29th | Twenty-ninth |
6th | Sixth | 14th | Fourteenth | 22nd | Twenty-second | 30th | Thirtieth |
7th | Seventh | 15th | Fifteenth | 23rd | Twenty-third | 31st | Thirty-first |
8th | Eighth | 16th | Sixteenth | 24th | Twenty-fourth |
Việc luyện tập đọc và viết các số thứ tự này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ. Để chắc chắn, bạn có thể kiểm tra lại các trường hợp đặc biệt như “fifth” (từ five), “twelfth” (từ twelve), hay “twentieth” (từ twenty) để tránh nhầm lẫn.
Các Tháng Trong Năm Bằng Tiếng Anh và Cách Sử Dụng
Có 12 tháng trong năm, và mỗi tháng đều có tên riêng. Việc ghi nhớ tên các tháng cùng với số ngày của chúng sẽ rất hữu ích trong việc lên kế hoạch và sắp xếp lịch trình. Các tháng cũng luôn được viết hoa chữ cái đầu tiên trong tiếng Anh.
January | Tháng 1 |
---|---|
February | Tháng 2 |
March | Tháng 3 |
April | Tháng 4 |
May | Tháng 5 |
June | Tháng 6 |
July | Tháng 7 |
August | Tháng 8 |
September | Tháng 9 |
October | Tháng 10 |
November | Tháng 11 |
December | Tháng 12 |
Tương tự như các ngày trong tuần, các tháng cũng có thể được viết tắt. Ví dụ, “Jan.”, “Feb.”, “Mar.”, “Apr.”, “May”, “Jun.”, “Jul.”, “Aug.”, “Sep./Sept.”, “Oct.”, “Nov.”, “Dec.”. Lưu ý rằng “May” thường không có dạng viết tắt. Khi muốn nói “vào một tháng cụ thể”, chúng ta dùng giới từ “in”, ví dụ “in July” (vào tháng Bảy).
Phương Pháp Đọc Và Viết Ngày Tháng Năm Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác
Khi kết hợp thứ, ngày, tháng và năm trong Tiếng Anh, có hai định dạng phổ biến tùy thuộc vào ngữ cảnh: tiếng Anh-Anh (British English) và tiếng Anh-Mỹ (American English). Sự khác biệt chính nằm ở thứ tự của ngày và tháng, và việc hiểu rõ hai định dạng này là chìa khóa để tránh hiểu lầm trong giao tiếp quốc tế.
Định Dạng Anh-Anh (British English)
Theo phong cách Anh-Anh, thứ tự thông thường là: Thứ + Ngày + (of) + Tháng + Năm. Đây là định dạng phổ biến ở nhiều quốc gia sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ chính thức. Bạn có thể bỏ qua giới từ “of” và dấu phẩy trước năm nếu muốn. Tuy nhiên, việc sử dụng mạo từ xác định “the” trước ngày là một quy tắc ngữ pháp quan trọng khi đọc.
Ví dụ cụ thể:
- Ngày 7 tháng 10 năm 2003 có thể được viết là “7th October 2003” hoặc “the 7th of October, 2003”.
- Ngày 1 tháng 6 năm 2007 được viết là “1st June 2007” hoặc “the 1st of June, 2007”.
Khi đọc, chúng ta sẽ nói: “the seventh of October, two thousand and three” hoặc “the first of June, two thousand and seven”.
Định Dạng Anh-Mỹ (American English)
Ngược lại, phong cách Anh-Mỹ đặt tháng trước ngày, theo cấu trúc: Thứ + Tháng + Ngày + Năm. Đây là định dạng quen thuộc với người bản xứ Mỹ và Canada. Khi viết, dấu phẩy thường được sử dụng để phân tách ngày và năm.
Ví dụ:
- Ngày 18 tháng 9 năm 2010 được viết là “September 18th, 2010”.
- Ngày 3 tháng 3 năm 2001 được viết là “March 3rd, 2001”.
Khi đọc, chúng ta có thể bỏ qua mạo từ “the” và giới từ “of”. Ví dụ, “September eighteenth, two thousand ten” hoặc “March third, two thousand one”.
Ví dụ cách đọc và viết ngày tháng tiếng Anh theo hai định dạng Anh-Anh và Anh-Mỹ
Lưu Ý Quan Trọng Khi Viết Ngày Tháng Bằng Số
Khi viết ngày tháng bằng số, chẳng hạn như “5/6/09” hoặc “5-6-09”, cần hết sức thận trọng vì đây là nguồn gốc của sự nhầm lẫn phổ biến nhất. Theo định dạng Anh-Anh, “5/6/09” sẽ được hiểu là ngày 5 tháng 6 năm 2009. Tuy nhiên, theo định dạng Anh-Mỹ, cùng một chuỗi số này lại được hiểu là ngày 6 tháng 5 năm 2009.
Để tránh mọi hiểu lầm không đáng có, khuyến nghị tốt nhất là viết đầy đủ tên tháng bằng chữ (ví dụ: “June” thay vì chỉ viết số 6) hoặc sử dụng các từ viết tắt thông dụng như “Aug.”, “Sept.”, “Dec.”. Phương pháp này đảm bảo rằng thông tin về ngày tháng của bạn luôn rõ ràng và không bị diễn giải sai bởi người đọc hoặc các hệ thống khác nhau.
Các Giới Từ Thường Dùng Với Thời Gian
Việc sử dụng đúng giới từ là một phần không thể thiếu khi nói về thời gian trong tiếng Anh. Chúng ta sử dụng “on” cho các ngày cụ thể và cuối tuần, ví dụ “on Monday” hoặc “on the weekend”. Đối với các tháng, năm, mùa hoặc các khoảng thời gian dài hơn, chúng ta dùng “in”, ví dụ “in July”, “in 2023”, “in summer”, “in the morning”. Giới từ “at” được dùng cho thời điểm chính xác hoặc các cụm từ cố định như “at night”, “at noon”, “at 5 PM”. Việc nắm vững các giới từ này giúp câu nói của bạn trở nên tự nhiên và chính xác hơn.
Mẹo Nâng Cao Kỹ Năng Đọc Viết Ngày Tháng Tiếng Anh
Để thành thạo việc đọc và viết thứ, ngày, tháng trong Tiếng Anh, luyện tập thường xuyên là chìa khóa. Một phương pháp hiệu quả là thay đổi cài đặt ngày tháng trên điện thoại hoặc máy tính của bạn sang định dạng Anh-Anh hoặc Anh-Mỹ để làm quen. Bạn cũng có thể thực hành bằng cách viết nhật ký hoặc lịch trình hàng ngày bằng tiếng Anh, tập trung vào việc sử dụng đúng các số thứ tự và tên tháng. Đừng quên đọc các tin tức quốc tế hoặc tài liệu tiếng Anh để tiếp xúc với cách người bản xứ sử dụng ngày tháng tiếng Anh trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bảng Hướng Dẫn Nhanh: Các Quy Tắc Viết Ngày Tháng
Thành Phần | Quy Tắc (Anh-Anh) | Quy Tắc (Anh-Mỹ) | Ví Dụ |
---|---|---|---|
Ngày | Luôn là số thứ tự (st, nd, rd, th) | Luôn là số thứ tự (st, nd, rd, th) | 1st, 2nd, 3rd, 4th |
Tháng | Viết tên đầy đủ hoặc viết tắt (Jan, Feb) | Viết tên đầy đủ hoặc viết tắt (Jan, Feb) | January, March |
Năm | Ghi đầy đủ 4 chữ số | Ghi đầy đủ 4 chữ số | 2023 |
Thứ tự ngày tháng | Ngày + Tháng + Năm | Tháng + Ngày + Năm | 10th October 2023 (Anh-Anh) / October 10th, 2023 (Anh-Mỹ) |
Giới từ với Ngày | On | On | On Monday, On October 10th |
Giới từ với Tháng/Năm | In | In | In October, In 2023 |
Mạo từ khi đọc | Thường dùng “the” trước ngày | Có thể bỏ “the” trước ngày | The tenth of October / October tenth |
Dấu phẩy | Tùy chọn trước năm | Thường dùng giữa ngày và năm | 10th October, 2023 (Anh-Anh) / October 10th, 2023 (Anh-Mỹ) |
Câu Hỏi Thường Gặp Về Thứ, Ngày, Tháng Trong Tiếng Anh (FAQs)
1. Sự khác biệt chính giữa cách viết ngày tháng Anh-Anh và Anh-Mỹ là gì?
Sự khác biệt chính là thứ tự của ngày và tháng. Trong tiếng Anh-Anh, thứ tự là “Ngày/Tháng/Năm” (ví dụ: 10th October 2023). Trong tiếng Anh-Mỹ, thứ tự là “Tháng/Ngày/Năm” (ví dụ: October 10th, 2023).
2. Có cần phải luôn dùng số thứ tự (1st, 2nd, 3rd) khi nói về ngày không?
Có, khi nói về ngày trong tháng, chúng ta luôn sử dụng số thứ tự để chỉ “ngày thứ mấy”. Ví dụ: “the first of May” (ngày mùng một tháng Năm).
3. Tại sao không nên viết ngày tháng chỉ bằng số?
Việc viết ngày tháng chỉ bằng số (ví dụ: 01/02/2023) có thể gây nhầm lẫn do sự khác biệt trong định dạng Anh-Anh (Ngày/Tháng/Năm) và Anh-Mỹ (Tháng/Ngày/Năm). Để tránh hiểu lầm, nên viết đầy đủ tên tháng hoặc ít nhất là dùng dạng viết tắt của tháng.
4. Giới từ nào dùng với ngày trong tuần và tháng trong năm?
Chúng ta dùng giới từ “on” trước các ngày trong tuần (ví dụ: on Monday). Chúng ta dùng giới từ “in” trước các tháng hoặc năm (ví dụ: in January, in 2023).
5. Làm thế nào để hỏi về ngày hôm nay bằng tiếng Anh?
Để hỏi về ngày hôm nay, bạn có thể nói “What day is it today?” (Hỏi về thứ) hoặc “What’s the date today?” (Hỏi về ngày tháng cụ thể).
6. Tôi có thể bỏ qua “the” và “of” khi đọc ngày tháng không?
Trong nhiều trường hợp giao tiếp thông thường, đặc biệt là theo phong cách Anh-Mỹ, bạn có thể bỏ qua “the” và “of” khi đọc ngày tháng (ví dụ: “October tenth” thay vì “the tenth of October”). Tuy nhiên, khi viết hoặc trong các tình huống trang trọng, việc sử dụng đầy đủ sẽ chính xác hơn.
7. Cách viết tắt của các ngày và tháng có chuẩn mực không?
Hầu hết các ngày và tháng đều có dạng viết tắt chuẩn mực (ví dụ: Mon. cho Monday, Jan. cho January). Tuy nhiên, “May” thường không được viết tắt và “September” có thể viết tắt là “Sep.” hoặc “Sept.”.
Việc thành thạo thứ, ngày, tháng trong Tiếng Anh là một bước tiến quan trọng trong hành trình học ngôn ngữ của bạn. Với những hướng dẫn chi tiết từ Anh ngữ Oxford này, hy vọng bạn đã có đủ kiến thức để tự tin sử dụng ngày tháng tiếng Anh một cách chính xác trong mọi tình huống giao tiếp và công việc hàng ngày.