IELTS Writing Task 1 là một phần thi quan trọng, yêu cầu thí sinh mô tả và phân tích các dạng biểu đồ, bảng biểu hoặc quy trình. Một trong những kỹ năng cốt lõi để đạt điểm cao là khả năng xác định và diễn đạt chính xác các loại số liệu trong IELTS Writing Task 1. Việc nắm vững cách nhận diện và sử dụng ngôn ngữ phù hợp cho từng kiểu dữ liệu không chỉ giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về đề bài, từ đó nâng cao chất lượng bài viết.
Nắm Vững Tổng Quan IELTS Writing Task 1: Nền Tảng Chắc Chắn
Trong phần thi IELTS Writing Task 1 dạng Academic, thí sinh sẽ đối mặt với nhiều loại hình đồ thị và biểu đồ khác nhau, bao gồm biểu đồ đường (line graph), biểu đồ cột (bar chart), biểu đồ tròn (pie chart) và bảng số liệu (table). Ngoài ra, các dạng đề như bản đồ (map) và sơ đồ quy trình (process) cũng thường xuyên xuất hiện, đòi hỏi kỹ năng phân tích và mô tả chuyên biệt. Phần thi này chiếm 1/3 tổng số điểm của bài thi viết và được khuyến nghị hoàn thành trong khoảng 20 phút với tối thiểu 150 từ.
Thí sinh được đánh giá dựa trên bốn tiêu chí chính để đảm bảo một bài viết chất lượng. Đầu tiên là Task Response, đánh giá mức độ bạn đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài và trình bày tổng quan cũng như các chi tiết quan trọng một cách chính xác. Tiếp theo là Coherence and Cohesion, tập trung vào sự mạch lạc và liên kết logic giữa các ý, cách sử dụng các từ nối và cấu trúc câu để tạo nên một bài văn thống nhất. Lexical Resources kiểm tra sự đa dạng và chính xác của vốn từ vựng, khả năng sử dụng các từ đồng nghĩa và từ ngữ học thuật một cách linh hoạt. Cuối cùng là Grammatical Range and Accuracy, đánh giá sự đa dạng của các cấu trúc ngữ pháp và mức độ chính xác trong việc sử dụng chúng.
Nhìn chung, các đề bài liên quan đến biểu đồ đều có chung đặc điểm về đối tượng phân tích: đó chính là các dữ liệu và thông tin số liệu được trình bày. Các yêu cầu chính mà thí sinh cần thực hiện trong bài là mô tả, so sánh các điểm dữ liệu nổi bật, và phân tích các xu hướng thay đổi theo thời gian nếu có. Vì vậy, bước đầu tiên và vô cùng quan trọng là xác định chính xác loại số liệu nào đang được thể hiện trong đồ thị đã cho. Việc này sẽ định hướng toàn bộ bài làm, giúp thí sinh lựa chọn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp, đồng thời tránh mắc các lỗi sai cơ bản liên quan đến việc diễn đạt đối tượng chính của đề bài.
Phân Loại Các Dạng Số Liệu Phổ Biến Trong IELTS Writing Task 1
Để mô tả chính xác các biểu đồ và bảng biểu, việc hiểu rõ các nhóm số liệu cơ bản là vô cùng cần thiết. Trong IELTS Writing Task 1, các dạng số liệu thường được chia thành ba nhóm chính: Number, Amount và Percentage, mỗi loại đòi hỏi cách diễn đạt riêng biệt để đảm bảo tính chính xác. Việc phân biệt rõ ràng ba nhóm này sẽ giúp thí sinh chọn lựa từ ngữ phù hợp, từ đó nâng cao chất lượng bài viết và đạt được điểm số tốt hơn trong phần thi mô tả biểu đồ.
Nhóm Số Liệu “Number”: Diễn Đạt Số Lượng Cụ Thể
Một số biểu đồ thường mô tả số lượng của các đối tượng là danh từ đếm được. Trong trường hợp này, các danh từ này được sử dụng trực tiếp như một đơn vị đếm và có thể đi kèm ngay sau một số đếm cụ thể. Chẳng hạn, chúng ta có thể nói “100 người”, “2 triệu chiếc ô tô”, hay “50 thành viên nam”. Khi diễn đạt nhóm số liệu này trong bài viết, cụm từ phổ biến nhất và chính xác nhất để sử dụng là “the number of” đi kèm với một danh từ đếm được ở dạng số nhiều.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Bí Quyết Chinh Phục IELTS Speaking Chủ Đề Holiday
- Từ Vựng Tiếng Anh Kỹ Thuật: Cẩm Nang Toàn Diện
- Chọn Lựa Trung Tâm Tiếng Anh Chất Lượng Tại Đà Nẵng
- Hướng Dẫn Viết Đoạn Văn Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp Tương Lai Chuẩn
- Tối Ưu IELTS Speaking: Tận Hưởng Thời Gian Một Mình Hiệu Quả
Ví dụ cụ thể, nếu biểu đồ thể hiện số lượng voi ở Châu Á, chúng ta sẽ diễn đạt là “The number of elephants in Asia”. Cụm từ này giúp chỉ rõ rằng chúng ta đang đề cập đến một con số cụ thể, đếm được của một đối tượng nhất định. Việc sử dụng “the number of” một cách chính xác là nền tảng để mô tả các dữ liệu về số lượng một cách rõ ràng và mạch lạc, tránh nhầm lẫn với các loại số liệu khác trong bài thi.
Nhóm Số Liệu “Amount”: Biểu Đạt Lượng Không Đếm Được
Khác với “Number”, “Amount” được dùng để mô tả lượng của các đối tượng là danh từ không đếm được. Những danh từ này không thể dùng trực tiếp như một đơn vị đếm mà phải thông qua một đơn vị trung gian khác để định lượng. Ví dụ, tiền tệ có thể được định lượng bằng Đô la, Bảng Anh, hoặc VND; thời gian có thể được tính bằng giờ, phút, giây; chất lỏng như nước hoặc sữa được đo bằng lít hoặc mililít; và các chất rắn như gạo hoặc đường được tính bằng gram, kilogram, hoặc tấn. Khi diễn đạt số liệu thuộc nhóm này, cụm từ tiêu chuẩn là “the amount of” đi kèm với danh từ không đếm được (không chia số nhiều).
Chẳng hạn, nếu đề bài yêu cầu mô tả lượng lúa mì được xuất khẩu bởi Canada, chúng ta sẽ viết “The amount of wheat exported by Canada”. Cụm từ “the amount of” nhấn mạnh rằng chúng ta đang nói về một khối lượng hoặc một phần không đếm được của một chất hoặc khái niệm. Việc phân biệt rõ ràng giữa “number” và “amount” là yếu tố then chốt để đảm bảo tính chính xác ngữ pháp và từ vựng khi mô tả các thông tin số liệu trong IELTS Writing Task 1, đặc biệt là khi xử lý các dữ liệu liên quan đến các khái niệm trừu tượng hoặc vật liệu không thể đếm từng đơn vị.
Nhóm Số Liệu “Percentage”: Tỷ Lệ Và Tỷ Trọng Quan Trọng
Biểu đồ tròn (pie chart) trong IELTS Writing Task 1 thường xuyên mô tả các dữ liệu dưới dạng phần trăm (%). Tuy nhiên, loại số liệu này không chỉ giới hạn ở biểu đồ tròn mà còn xuất hiện phổ biến trong biểu đồ đường (line graph), biểu đồ cột (bar chart) và bảng (table). Khi các biểu đồ trình bày tỷ lệ hoặc tỷ trọng của một tổng thể, thí sinh cần sử dụng các cụm từ phù hợp để diễn đạt. “Phần trăm” có thể được thể hiện bằng các cụm từ như “the percentage of” hoặc “the proportion of”, đi kèm với danh từ đếm được ở dạng số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
Ví dụ, nếu chúng ta muốn mô tả tỷ lệ sinh viên của Anh ngữ Oxford, cụm từ chính xác sẽ là “The percentage of Anh ngữ Oxford students”. Việc sử dụng “the percentage of” hay “the proportion of” giúp người đọc hiểu rằng bạn đang đề cập đến một phần trăm của tổng số, thay vì một con số tuyệt đối. Nắm vững cách diễn đạt thông tin số liệu về phần trăm là yếu tố quan trọng để phân tích các biểu đồ tỷ lệ một cách hiệu quả và chính xác, qua đó đạt được điểm cao cho phần Lexical Resources và Grammatical Range and Accuracy.
Các Trường Hợp Đặc Biệt Khi Xác Định Loại Dữ Liệu
Trong một số tình huống, việc xác định liệu một số liệu thuộc nhóm “number” hay “amount” có thể trở nên phức tạp hơn, đặc biệt khi danh từ đếm được lại được định lượng bằng một đơn vị không đếm được. Điều này xảy ra khi danh từ chỉ nhóm đối tượng không được sử dụng làm đơn vị đếm trực tiếp, mà thay vào đó, biểu đồ mô tả số lượng của đối tượng bằng một đơn vị trung gian khác. Ví dụ điển hình là khi biểu đồ trình bày lượng tiêu thụ thức ăn nhanh tính bằng gram mỗi tuần.
Hãy xem xét ví dụ về biểu đồ hiển thị lượng tiêu thụ thức ăn nhanh (tính bằng gram mỗi tuần) ở Vương quốc Anh từ năm 1970 đến 1990. Mặc dù “hamburger” là một danh từ đếm được, nhưng loại số liệu được sử dụng trong biểu đồ lại là “amount” vì đề bài không dùng hamburger như một đơn vị đếm trực tiếp. Thay vào đó, các loại đồ ăn nhanh này được tính theo “grams” – chẳng hạn, “300 grams of hamburger”. Do đó, khi mô tả số liệu trong bài, thí sinh phải sử dụng chủ ngữ là “the amount of hamburgers”, hoặc “the amount of fast food consumed”. Điều này nhấn mạnh rằng việc xác định loại dữ liệu là “number” hay “amount” còn phụ thuộc rất nhiều vào đơn vị đo lường được sử dụng trong biểu đồ, chứ không chỉ dựa vào bản chất đếm được hay không đếm được của danh từ.
Biểu đồ đường thể hiện lượng tiêu thụ thức ăn nhanh tính bằng gram mỗi tuần
Mở Rộng Từ Vựng Diễn Đạt Số Liệu Trong Writing Task 1
Để làm phong phú bài viết và thể hiện khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt, thí sinh không nên chỉ giới hạn ở các cụm từ “the amount of” và “the number of”. Có nhiều cụm từ khác có thể được sử dụng để diễn đạt các dạng số liệu trong IELTS Writing Task 1 một cách đa dạng và tự nhiên hơn, giúp bài viết đạt điểm cao về tiêu chí Lexical Resources. Việc kết hợp các cụm từ đồng nghĩa và cấu trúc câu khác nhau sẽ giúp bài văn trở nên hấp dẫn và chuyên nghiệp hơn.
Cụm Từ Đa Năng Cho Việc Mô Tả Các Loại Dữ Liệu
Ngoài “the number of” và “the amount of”, thí sinh có thể sử dụng “the quantity of” để chỉ số lượng. Cụm từ này có thể đi kèm với cả danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được ở dạng số nhiều. “The quantity of” đặc biệt hữu ích khi nói về các đối tượng hữu hình, có thể đo lường hoặc đếm được như hàng hóa, sản phẩm, hoặc nguyên liệu thô. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cụm từ này không thích hợp để sử dụng với các khái niệm trừu tượng không thể định lượng vật chất, ví dụ như “production” (sự sản xuất). Do đó, diễn đạt “the quantity of energy production” là không chính xác vì “production” là một khái niệm trừu tượng.
Một cụm từ rất linh hoạt khác là “the figure for”, có thể được dùng để diễn đạt nhiều loại số liệu khác nhau, bao gồm số liệu đếm được, lượng không đếm được và cả phần trăm. Chẳng hạn, bạn có thể nói “the figure for car sales”, “the figure for rice consumption” hoặc “the figure for unemployment”. Cụm từ này mang tính tổng quát và có thể thay thế cho “the number of”, “the amount of”, hoặc “the percentage of” trong nhiều ngữ cảnh, giúp tránh lặp từ và làm cho bài viết trở nên mượt mà hơn. Việc sử dụng linh hoạt các cụm từ này sẽ giúp bạn mô tả các thông tin số liệu một cách tự nhiên và chính xác.
Các Danh Từ Tự Thân Bao Hàm Ý Nghĩa Số Lượng
Trong tiếng Anh, có một số danh từ mà bản thân ý nghĩa của chúng đã bao hàm khái niệm về “số” hoặc “lượng”, do đó không cần thiết phải thêm “the number of” hay “the amount of” phía trước. Việc nhận biết và sử dụng đúng các danh từ này sẽ giúp thí sinh tránh được lỗi lặp từ không cần thiết và thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ. Chẳng hạn, “membership” tự nó đã có nghĩa là “số lượng thành viên” (the number of people who belong to a group or organization), vì vậy không cần viết “The number of membership is 1000” mà chỉ cần “The membership is 1000”.
Tương tự, “population” có nghĩa là “số dân” (the number of people living in a particular country, area, or town), nên chúng ta nói “The population of Vietnam is 3 billion” thay vì “The number of population in Vietnam is 3 billion”. Các từ như “consumption” (lượng tiêu thụ – the amount used or eaten), “expenditure/spending” (lượng tiền chi tiêu – the total amount of money that a government or person spends), và “sales” (số lượng hàng hóa bán được – the number of items sold) cũng thuộc nhóm này. Ví dụ, thay vì “The amount of fast food consumption increased”, chỉ cần viết “The fast food consumption increased”. Việc nắm vững những danh từ này sẽ giúp bạn trình bày các dữ liệu một cách gọn gàng và chuẩn xác.
Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Từ Ngữ Về Số Liệu
Mặc dù việc xác định đúng loại số liệu là quan trọng, nhưng thí sinh cũng thường mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng từ ngữ để diễn đạt chúng. Một lỗi điển hình là nhầm lẫn giữa danh từ đếm được và không đếm được khi dùng “number” và “amount”. Ví dụ, sử dụng “the amount of people” thay vì “the number of people” là một sai sót ngữ pháp cơ bản cần tránh. Tương tự, dùng “the number of money” thay vì “the amount of money” cũng là một lỗi phổ biến. Việc kiểm tra kỹ danh từ đi kèm với “number” và “amount” là đặn đếm được hay không đếm được sẽ giúp loại bỏ những lỗi này.
Một lỗi khác là lạm dụng các cụm từ chỉ số liệu như “the number of” hoặc “the amount of” ngay cả khi bản thân danh từ đã bao hàm ý nghĩa đó. Chẳng hạn, viết “The amount of consumption” là thừa thãi vì “consumption” đã tự thân là một lượng. Thí sinh cần luyện tập để nhận diện những trường hợp này và sử dụng các danh từ đó một cách trực tiếp. Ngoài ra, việc dùng sai “figure” trong ngữ cảnh cụ thể cũng là một vấn đề. Mặc dù “the figure for” rất linh hoạt, nhưng không phải lúc nào nó cũng là lựa chọn tốt nhất nếu có một cụm từ cụ thể và chính xác hơn cho dữ liệu đó. Việc thường xuyên thực hành và trau dồi vốn từ vựng sẽ giúp bạn tránh những lỗi này và nâng cao chất lượng bài viết IELTS Writing Task 1.
Áp Dụng Thực Tế: Xác Định Loại Số Liệu Qua Đề Thi Mẫu
Việc áp dụng kiến thức về các loại số liệu vào các đề thi mẫu thực tế là cách tốt nhất để củng cố kỹ năng phân tích và diễn đạt. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách xác định đối tượng mô tả và các cách diễn đạt khác nhau cho từng trường hợp, giúp thí sinh hiểu rõ hơn về cách tiếp cận các dữ liệu biểu đồ trong IELTS Writing Task 1.
Đề bài 1: Biểu đồ tròn minh họa phần trăm người dùng internet theo nhóm tuổi ở một quốc gia vào các năm khác nhau.
Biểu đồ tròn minh họa phần trăm người dùng internet theo nhóm tuổi
- Xác định đối tượng mô tả: Rõ ràng biểu đồ này thể hiện tỷ lệ, nên đối tượng chính là the percentage of internet users.
- Cách diễn đạt khác: Thí sinh có thể sử dụng “the proportion of people who used/using the internet” để thay thế, hoặc một cách tổng quát hơn là “the figure for internet users”. Điều này cho phép sự linh hoạt trong lựa chọn từ ngữ, tránh lặp lại và thể hiện khả năng sử dụng đa dạng các cấu trúc.
Đề bài 2: Biểu đồ cột so sánh chi tiêu của hộ gia đình vào các mặt hàng khác nhau trong một giai đoạn.
- Xác định đối tượng mô tả: Biểu đồ này hiển thị số tiền chi tiêu, tức là một lượng không đếm được. Do đó, đối tượng mô tả chính là The percentage of expenditure on different items. Mặc dù “expenditure” đã bao hàm ý nghĩa lượng tiền, nhưng việc thêm “percentage of” sẽ làm rõ hơn nếu dữ liệu được biểu thị dưới dạng phần trăm.
- Cách diễn đạt khác: Có thể sử dụng “The proportion of money (which was) spent by consumers on different items”. Ở đây, “money” là danh từ không đếm được, phù hợp với cách diễn đạt “amount”.
Đề bài 3: Biểu đồ cột minh họa tỷ lệ sản xuất các loại năng lượng khác nhau trong một khu vực.
Biểu đồ cột so sánh tỷ lệ sản xuất các loại năng lượng khác nhau
- Xác định đối tượng mô tả: Biểu đồ này hiển thị tỷ lệ phần trăm các loại năng lượng, vậy đối tượng là The percentage of different kinds of energy (which was) produced. Từ “produced” làm rõ đây là năng lượng được sản xuất.
- Cách diễn đạt khác: Một lựa chọn thay thế là “The proportion of different kinds of energy generated”, sử dụng từ “generated” làm đồng nghĩa với “produced” để tránh lặp từ và tăng tính học thuật cho bài viết về dữ liệu năng lượng.
Đề bài 4: Biểu đồ đường hoặc cột thể hiện số lượng thành viên nam và nữ tại một phòng tập thể dục qua các năm.
- Xác định đối tượng mô tả: Đây là số lượng người, tức danh từ đếm được. Do đó, đối tượng mô tả là Male and female fitness membership. Lưu ý rằng “membership” đã bao hàm ý nghĩa “số lượng thành viên”.
- Cách diễn đạt khác: Có thể diễn đạt là “The number of male and female fitness members”, nhấn mạnh số lượng cụ thể. Hoặc, “The quantity of men and women who took part in/engaged in fitness activities” cũng là một lựa chọn, đặc biệt khi muốn đa dạng hóa cách diễn đạt số liệu về con người.
Đề bài 5: Biểu đồ đường thể hiện lượng tiêu thụ thức ăn nhanh (tính bằng gram) ở một quốc gia trong các năm.
- Xác định đối tượng mô tả: Mặc dù “fast food” có thể đếm được (ví dụ: một chiếc hamburger), nhưng dữ liệu được trình bày theo gram, là một đơn vị đo lường lượng không đếm được. Vì vậy, đối tượng là The consumption of fast food. Từ “consumption” đã bao hàm ý nghĩa “lượng tiêu thụ”.
- Cách diễn đạt khác: Thí sinh có thể nói “The amount of fast food which was consumed” hoặc “The quantity of fast food eaten”. Những cụm từ này đều chỉ rõ đây là một lượng, không phải một số đếm, đảm bảo sự chính xác khi mô tả thông tin số liệu về tiêu thụ.
Lời Khuyên Từ Anh Ngữ Oxford Để Nâng Cao Điểm Writing Task 1
Để thực sự vượt trội trong IELTS Writing Task 1, việc chỉ xác định đúng loại số liệu là chưa đủ. Thí sinh cần phát triển khả năng phân tích sâu sắc các dữ liệu và trình bày chúng một cách thuyết phục. Đầu tiên, hãy dành thời gian để lập kế hoạch chi tiết trước khi viết. Điều này bao gồm việc xác định rõ xu hướng chung, các điểm nổi bật nhất (highest/lowest points, significant changes), và các so sánh quan trọng giữa các danh mục hoặc giai đoạn thời gian. Một kế hoạch tốt sẽ giúp bài viết có cấu trúc rõ ràng và logic, đáp ứng tiêu chí Coherence and Cohesion.
Việc luyện tập thường xuyên với nhiều loại biểu đồ khác nhau là chìa khóa. Mỗi loại biểu đồ (đường, cột, tròn, bảng) có những đặc điểm riêng về cách trình bày dữ liệu và đòi hỏi những kỹ năng mô tả khác nhau. Chẳng hạn, biểu đồ đường thường tập trung vào xu hướng theo thời gian, trong khi biểu đồ tròn nhấn mạnh tỷ lệ các phần của một tổng thể. Bằng cách thực hành với đa dạng các đề bài, bạn sẽ làm quen với các dạng số liệu và cách diễn đạt phù hợp, từ đó nâng cao phản xạ và sự tự tin khi đối mặt với bài thi thật.
Cuối cùng, đừng quên tầm quan trọng của việc kiểm tra lại bài viết. Sau khi hoàn thành, hãy dành vài phút để rà soát lỗi ngữ pháp, chính tả, và đặc biệt là sự phù hợp của từ vựng diễn đạt số liệu. Đảm bảo rằng bạn đã sử dụng đa dạng các cụm từ đồng nghĩa và cấu trúc câu để tránh lặp từ, đồng thời kiểm tra xem các từ khóa chính và liên quan đã được tích hợp một cách tự nhiên và hợp lý hay chưa. Việc chú ý đến từng chi tiết nhỏ sẽ góp phần lớn vào việc nâng cao chất lượng tổng thể của bài viết và đạt được điểm số mong muốn trong phần thi IELTS Writing Task 1.
Việc xác định các dạng số liệu trong IELTS Writing Task 1 là một bước nền tảng giúp thí sinh xây dựng một bài báo cáo chính xác và mạch lạc. Nắm vững cách phân biệt “number”, “amount” và “percentage”, cùng với việc mở rộng vốn từ vựng và tránh các lỗi phổ biến, sẽ giúp bạn mô tả dữ liệu một cách hiệu quả hơn. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đọc đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách tiếp cận các thông tin số liệu và cải thiện kỹ năng viết của mình. Anh ngữ Oxford tin rằng với sự luyện tập kiên trì và đúng phương pháp, bạn sẽ tự tin hơn trong việc chinh phục phần thi IELTS Writing Task 1.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
-
Tại sao việc xác định loại số liệu lại quan trọng trong IELTS Writing Task 1?
Việc xác định loại số liệu (number, amount, percentage) giúp thí sinh chọn đúng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp để mô tả dữ liệu, tránh lỗi sai và thể hiện sự chính xác trong cách diễn đạt, từ đó nâng cao điểm số cho tiêu chí Lexical Resources và Grammatical Range and Accuracy. -
Làm thế nào để phân biệt “Number” và “Amount” một cách chính xác?
“Number” dùng cho danh từ đếm được (ví dụ: the number of students), trong khi “Amount” dùng cho danh từ không đếm được (ví dụ: the amount of water). Quan trọng là phải xem xét đơn vị đo lường trong biểu đồ; nếu danh từ đếm được nhưng được đo bằng đơn vị không đếm được (ví dụ: grams of hamburgers), thì vẫn dùng “amount”. -
Có những cụm từ nào khác để diễn đạt số liệu ngoài “the number of” và “the amount of”?
Bạn có thể sử dụng “the quantity of” (dành cho danh từ đếm được số nhiều hoặc không đếm được, thường là vật hữu hình) và “the figure for” (rất linh hoạt, dùng cho cả số đếm, lượng và phần trăm) để đa dạng hóa cách diễn đạt số liệu. -
Khi nào thì không cần dùng “the number of” hay “the amount of” trước danh từ?
Một số danh từ tự thân đã bao hàm ý nghĩa về số hoặc lượng, ví dụ như “population” (số dân), “membership” (số lượng thành viên), “consumption” (lượng tiêu thụ), “expenditure/spending” (lượng chi tiêu), và “sales” (số lượng hàng bán). -
Làm cách nào để tránh lỗi lặp từ khi mô tả các số liệu trong bài viết?
Để tránh lặp từ, hãy sử dụng linh hoạt các cụm từ đồng nghĩa như “the proportion of” (thay cho “the percentage of”), “the quantity of”, “the figure for”. Ngoài ra, hãy biến đổi cấu trúc câu và sử dụng các từ chỉ xu hướng (increase, decrease, fluctuate) để mô tả sự thay đổi của dữ liệu. -
Việc phân tích số liệu có ảnh hưởng đến tiêu chí nào trong IELTS Writing Task 1?
Việc phân tích số liệu một cách chính xác và hiệu quả ảnh hưởng trực tiếp đến tất cả bốn tiêu chí đánh giá: Task Response (đáp ứng yêu cầu đề bài), Coherence and Cohesion (mạch lạc, liên kết), Lexical Resources (từ vựng đa dạng, chính xác) và Grammatical Range and Accuracy (ngữ pháp đa dạng, chính xác). -
Ngoài biểu đồ, loại đề thi nào khác trong Task 1 cũng yêu cầu phân tích số liệu?
Bảng (Table) là một dạng đề thi thường xuyên yêu cầu phân tích số liệu tương tự như biểu đồ. Mặc dù cấu trúc khác, nguyên tắc xác định và diễn đạt các loại số liệu (number, amount, percentage) vẫn được áp dụng. -
Nên dành bao nhiêu thời gian để phân tích biểu đồ và xác định số liệu trước khi viết?
Trong tổng số 20 phút cho Writing Task 1, bạn nên dành khoảng 3-5 phút để phân tích đề bài, xác định các số liệu chính, lập dàn ý và chọn lọc các điểm nổi bật cần mô tả. Việc này giúp tiết kiệm thời gian viết và đảm bảo bài làm có cấu trúc chặt chẽ.