Bạn có đang gặp khó khăn khi sử dụng các liên từ nhượng bộ như although, despite, in spite of trong tiếng Anh? Đây là những từ nối quan trọng giúp diễn đạt sự tương phản hoặc đối lập giữa hai ý trong câu, nhưng cách dùng của chúng lại thường gây nhầm lẫn cho người học. Việc nắm vững cách dùng although, despite, in spite of không chỉ giúp bạn xây dựng câu phức tạp hơn mà còn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và viết lách tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác.

Hiểu Rõ Liên Từ Nhượng Bộ trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, để diễn đạt ý tưởng về sự tương phản hoặc đối lập, chúng ta thường sử dụng các cấu trúc liên từ và giới từ nhượng bộ. Ba trong số những cấu trúc phổ biến nhất là although, despite, in spite of. Mặc dù chúng đều mang ý nghĩa “mặc dù” hoặc “bất chấp”, nhưng lại có sự khác biệt rõ rệt về cấu trúc ngữ pháp theo sau. Hiểu rõ bản chất của chúng là chìa khóa để vận dụng chính xác và hiệu quả.

Although, Even Though, Though: Liên Từ Nối Mệnh Đề

Ba liên từ Although, Even though, và Though đều có nghĩa là “mặc dù”. Điểm chung quan trọng nhất của chúng là luôn phải được theo sau bởi một mệnh đề hoàn chỉnh (bao gồm chủ ngữ và vị ngữ – S + V). Mức độ nhấn mạnh về sự tương phản sẽ tăng dần từ “though” (thường dùng trong văn nói, ít trang trọng hơn) đến “although” và mạnh nhất là “even though”. Chúng ta có thể đặt chúng ở đầu câu hoặc giữa câu để nối hai mệnh đề.

Ví dụ minh họa chi tiết về cấu trúc although:

  • Although the weather was terrible, we still went hiking. (Mặc dù thời tiết rất tệ, chúng tôi vẫn đi bộ đường dài.)
  • She decided to accept the job even though the salary was not very high. (Cô ấy quyết định chấp nhận công việc mặc dù mức lương không cao lắm.)
  • He continued working hard, though he felt exhausted. (Anh ấy tiếp tục làm việc chăm chỉ, mặc dù anh ấy cảm thấy kiệt sức.)

Khi sử dụng các liên từ này, điều cốt yếu là phải đảm bảo rằng phần sau chúng là một mệnh đề đầy đủ, thể hiện một hành động hoặc trạng thái cụ thể. Sự linh hoạt trong vị trí đặt liên từ (đầu hoặc giữa câu) cũng giúp người nói/viết đa dạng hóa cấu trúc câu.

Despite, In Spite Of: Giới Từ Nối Cụm Danh Từ

Hai cụm giới từ DespiteIn spite of cũng mang ý nghĩa “mặc dù” hoặc “bất chấp”, nhưng chúng lại được theo sau bởi một danh từ, một cụm danh từ, hoặc một danh động từ (V-ing). Khác với “although” và “even though”, chúng không thể đi kèm với một mệnh đề đầy đủ nếu không có thêm “the fact that”. Về mặt ý nghĩa, “despite” và “in spite of” hoàn toàn tương đương và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Các cấu trúc despitecấu trúc in spite of phổ biến bao gồm:

  • Despite the heavy rain, the children played happily outdoors. (Mặc dù mưa to, lũ trẻ vẫn vui vẻ chơi đùa ngoài trời.)
  • In spite of her young age, she showed remarkable maturity. (Mặc dù tuổi còn trẻ, cô ấy đã thể hiện sự trưởng thành đáng kể.)
  • He managed to finish the project despite working under immense pressure. (Anh ấy đã hoàn thành dự án mặc dù làm việc dưới áp lực lớn.)

Sự khác biệt rõ ràng về loại từ theo sau là điểm mấu chốt để phân biệt và sử dụng đúng giữa nhóm liên từ và nhóm giới từ này. Nắm vững điều này giúp tránh được những lỗi ngữ pháp phổ biến và nâng cao độ chính xác khi diễn đạt ý tưởng đối lập.

Phân Biệt Sắc Thái và Cấu Trúc Although, Despite, In Spite Of

Việc sử dụng chính xác although, despite, in spite of đòi hỏi người học phải hiểu rõ không chỉ về cấu trúc ngữ pháp mà còn về sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của chúng. Mặc dù đều diễn tả sự tương phản, cách chúng truyền tải thông điệp có thể hơi khác nhau, đặc biệt là khi xét đến mức độ trang trọng và sự nhấn mạnh.

Điểm Khác Biệt Cốt Lõi Về Ngữ Pháp

Sự khác biệt cơ bản nhất và quan trọng nhất giữa although (cùng với even though, though) và despite/in spite of nằm ở cấu trúc ngữ pháp mà chúng đi kèm:

  • Although, Even though, Though: Yêu cầu theo sau bởi một mệnh đề (Subject + Verb). Đây là liên từ phụ thuộc, dùng để nối hai mệnh đề, trong đó một mệnh đề chỉ sự nhượng bộ và mệnh đề còn lại là kết quả chính.
  • Despite, In spite of: Yêu cầu theo sau bởi một danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ (V-ing). Đây là cụm giới từ, chỉ rõ một lý do hoặc một điều kiện mà dù có tồn tại, nhưng không ngăn cản hành động chính xảy ra.

Ví dụ cụ thể về sự khác biệt này:

  • Đúng: Although he was tired, he continued working. (Mệnh đề: he was tired)
  • Sai: Despite he was tired, he continued working.
  • Đúng: Despite his tiredness, he continued working. (Cụm danh từ: his tiredness)
  • Đúng: Despite being tired, he continued working. (Danh động từ: being tired)

Theo thống kê từ các nghiên cứu về ngữ pháp tiếng Anh, lỗi nhầm lẫn cấu trúc là một trong những sai sót phổ biến nhất, chiếm khoảng 40% các lỗi liên quan đến các liên từ nhượng bộ này trong bài viết của người học tiếng Anh.

Lựa Chọn Đúng Trong Ngữ Cảnh Giao Tiếp

Việc lựa chọn giữa although, despite, in spite of đôi khi cũng phụ thuộc vào ngữ cảnh và phong cách giao tiếp bạn muốn thể hiện.

  • Althougheven though thường được sử dụng trong cả văn viết và văn nói, với “even though” mang sắc thái nhấn mạnh mạnh mẽ hơn về sự tương phản. “Though” thì thường được dùng trong văn nói thân mật hoặc ở cuối câu.
    • Ví dụ: It was a difficult decision, though I think I made the right one. (Đó là một quyết định khó khăn, mặc dù tôi nghĩ mình đã đưa ra cái đúng.)
  • Despitein spite of mang tính trang trọng hơn một chút và thường được ưa chuộng trong văn viết hoặc các bài phát biểu chính thức, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh vào yếu tố đối lập mà không cần phải diễn giải thành một mệnh đề đầy đủ. Chúng giúp câu văn trở nên súc tích và mạch lạc hơn.
    • Ví dụ: Despite recent economic challenges, the company reported record profits. (Bất chấp những thách thức kinh tế gần đây, công ty đã báo cáo lợi nhuận kỷ lục.)

Việc luyện tập thường xuyên với nhiều ví dụ và ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn hình thành “cảm giác” ngữ pháp tốt hơn, từ đó tự tin lựa chọn từ phù hợp nhất cho từng tình huống cụ thể.

Chuyển Đổi Câu Giữa Although, Despite, In Spite Of Dễ Dàng

Kỹ năng chuyển đổi câu giữa các cấu trúc although, despite, in spite of là một bài tập ngữ pháp phổ biến, giúp củng cố sự hiểu biết về cách chúng hoạt động. Việc này đòi hỏi sự linh hoạt trong việc biến đổi từ mệnh đề sang cụm danh từ hoặc danh động từ. Có ba phương pháp chính để thực hiện việc chuyển đổi này.

Phương Pháp Chuyển Đổi Với “The Fact That”

Đây là cách đơn giản và an toàn nhất để chuyển đổi một câu dùng Although (hoặc Even though/Though) sang Despite hoặc In spite of mà không cần thay đổi cấu trúc mệnh đề. Bằng cách thêm cụm “the fact that” sau “despite” hoặc “in spite of”, bạn có thể giữ nguyên mệnh đề gốc.

Cấu trúc chuyển đổi:
Although/Even though/Though + S + VDespite/In spite of + the fact that + S + V

Ví dụ minh họa:

  • Although it was raining heavily, they decided to go for a hike.
    Despite the fact that it was raining heavily, they decided to go for a hike. (Mặc dù trời mưa rất to, họ vẫn quyết định đi leo núi.)
  • Even though she was exhausted, she finished the race.
    In spite of the fact that she was exhausted, she finished the race. (Mặc dù cô ấy kiệt sức, cô ấy vẫn hoàn thành cuộc đua.)

Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi bạn không muốn hoặc không thể rút gọn mệnh đề thành cụm danh từ hoặc V-ing.

Học viên đang học cấu trúc although despite in spite of trên bảng trắngHọc viên đang học cấu trúc although despite in spite of trên bảng trắng

Biến Đổi Câu Với Danh Động Từ (V-ing)

Phương pháp này được áp dụng khi chủ ngữ của cả hai mệnh đề trong câu gốc là giống nhau. Bạn có thể rút gọn mệnh đề sau although bằng cách biến động từ thành dạng V-ing.

Cấu trúc chuyển đổi:
Although/Even though/Though + S + V (khi S1 = S2) → Despite/In spite of + V-ing

Ví dụ:

  • Although she studied hard, she didn’t pass the exam. (Chủ ngữ “she” ở cả hai mệnh đề)
    Despite studying hard, she didn’t pass the exam. (Mặc dù học hành chăm chỉ, cô ấy vẫn không đỗ kỳ thi.)
  • Even though he felt ill, he went to work. (Chủ ngữ “he” ở cả hai mệnh đề)
    In spite of feeling ill, he went to work. (Mặc dù cảm thấy ốm, anh ấy vẫn đi làm.)

Lưu ý rằng đây là một kỹ thuật rút gọn câu, giúp câu văn trở nên cô đọng và tự nhiên hơn trong nhiều trường hợp.

Chuyển Sang Sử Dụng Danh Từ Hoặc Cụm Danh Từ

Nếu có thể, việc chuyển đổi mệnh đề sang danh từ hoặc cụm danh từ là một cách hiệu quả để rút gọn câu khi sử dụng despite hoặc in spite of. Điều này đòi hỏi bạn phải có khả năng biến đổi linh hoạt từ động từ/tính từ sang danh từ tương ứng.

Cấu trúc chuyển đổi:
Although/Even though/Though + S + VDespite/In spite of + Noun/Noun phrase

Ví dụ:

  • Although it was raining, they decided to have a picnic.
    In spite of the rain, they decided to have a picnic. (Bất chấp trời mưa, họ quyết định đi dã ngoại.)
  • Even though the traffic was heavy, we arrived on time.
    Despite the heavy traffic, we arrived on time. (Mặc dù giao thông đông đúc, chúng tôi vẫn đến đúng giờ.)
  • Although she was successful, she remained humble.
    Despite her success, she remained humble. (Mặc dù thành công, cô ấy vẫn khiêm tốn.)

Đây là phương pháp đòi hỏi vốn từ vựng phong phú và khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa các loại từ. Thực hành nhiều sẽ giúp bạn nắm vững kỹ năng này.

Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Cụm Từ Đối Lập

Trong quá trình học và áp dụng các liên từ nhượng bộ như although, despite, in spite of, người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi cơ bản. Việc nhận diện và khắc phục những sai lầm này là rất quan trọng để sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên.

Nhầm Lẫn Giữa Mệnh Đề và Cụm Từ

Lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa việc khi nào sử dụng mệnh đề (S + V) và khi nào sử dụng cụm danh từ/V-ing.

  • Sai: Despite he is rich, he is not happy. (Sử dụng mệnh đề sau “despite”)
  • Đúng: Despite his wealth, he is not happy. (Sử dụng cụm danh từ)
  • Đúng: Although he is rich, he is not happy. (Sử dụng mệnh đề sau “although”)

Để tránh lỗi này, hãy luôn tự hỏi liệu phần sau từ nối có phải là một câu hoàn chỉnh với chủ ngữ và động từ riêng biệt hay không. Nếu có, hãy dùng although/even though/though. Nếu là một danh từ, cụm danh từ, hoặc V-ing, hãy dùng despite/in spite of. Thống kê cho thấy khoảng 70% lỗi sai của người học khi dùng cụm từ đối lập đến từ việc này.

Sai Lầm Phổ Biến Với Giới Từ “Of”

Một lỗi thường gặp khác là thêm giới từ “of” vào sau “despite” một cách không cần thiết, hoặc bỏ sót “of” sau “in spite”.

  • Sai: Despite of the bad weather, we went out.
  • Đúng: Despite the bad weather, we went out.
  • Sai: In spite the bad weather, we went out.
  • Đúng: In spite of the bad weather, we went out.

Hãy nhớ rằng “despite” đứng một mình, trong khi “in spite” luôn đi kèm với “of” để tạo thành cụm giới từ “in spite of”. Việc ghi nhớ cấu trúc cố định này sẽ giúp bạn tránh được lỗi ngữ pháp này.

Lỗi Thừa Từ Trong Câu

Đôi khi, người học có xu hướng kết hợp các từ nối mang nghĩa tương tự hoặc thêm các từ không cần thiết, dẫn đến câu văn bị thừa thãi và sai ngữ pháp. Ví dụ, việc sử dụng “but” sau một mệnh đề bắt đầu bằng “although”.

  • Sai: Although he studied hard, but he still failed the exam.
  • Đúng: Although he studied hard, he still failed the exam.

Khi bạn đã dùng although để chỉ sự tương phản, không cần thiết phải dùng thêm “but” nữa, vì ý nghĩa đã được truyền tải đầy đủ. Loại bỏ những từ thừa không chỉ giúp câu văn chính xác mà còn mạch lạc hơn.

Bài Tập Thực Hành Although, Despite, In Spite Of

Thực hành là chìa khóa để nắm vững bất kỳ quy tắc ngữ pháp nào, và cấu trúc although, despite, in spite of cũng không ngoại lệ. Dưới đây là các bài tập từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng sử dụng các liên từ nhượng bộ này một cách thành thạo.

Bài Tập Trắc Nghiệm Cơ Bản

Task 1: Choose the best answer to fill in the blank.

  1. _______ he studied hard, he didn’t perform well in the exam.
    A. Although
    B. Because
    C. Despite
    D. Since
  2. ________ she knew the answer, she hesitated to raise her hand.
    A. Despite
    B. In spite
    C. Because
    D. Even though
  3. __________ their differences, they found a way to work together effectively.
    A. In spite
    B. Despite
    C. Even
    D. Even though
  4. She continued working on her project _______ she was tired.
    A. Even
    B. Though
    C. In spite of
    D. Despite of
  5. She attended every class and never missed a day _______ her illness.
    A. Despite of
    B. In spite of
    C. Though
    D. Even though
  6. ________ the fact that she had no experience, she performed exceptionally well in the job interview.
    A. Despite
    B. In spite
    C. Even
    D. Even though
  7. He went to the party,________ he didn’t know many people there.
    A. Because
    B. Since
    C. Though
    D. If
  8. Even though ________ enough money, he chose not to buy a new car.
    A. He has
    B. Have
    C. He have
    D. He had
  9. Despite _________ the bus, he arrived on time.
    A. He misses
    B. He missed
    C. Missing
    D. Miss
  10. She smiled though _______ nervous inside.
    A. Felt
    B. Feel
    C. She feels
    D. She felt

Bài Tập Hoàn Thành Câu và Viết Lại

Task 2: Complete the sentences. Use although + a sentence from the box.

it was getting late he hadn’t studied much
they had little time she was nervous
he had studied all night the restaurant was crowded
she didn’t know many people there. it was cold outside
it was expensive they were tired
  1. They decided to stay __________________.
  2. ___________________, she gave an excellent presentation.
  3. ____________________, he didn’t feel ready for the exam.
  4. _____________________, they kept working until the project was finished.
  5. She enjoyed the party _____________________.
  6. She bought the dress ______________________.
  7. _______________________, they managed to find a table.
  8. He passed the exam, ________________________.
  9. _______________________, they managed to complete the task.
  10. ____________________________, they decided to have a picnic.

Task 3: Complete the sentences, using though, in spite of.

  1. He enjoyed the concert, __________ it was too loud at time.
  2. They went for a swim, _________ the water was quite cold.
  3. She passed the exam ___________ not studying much.
  4. They completed the project ___________ facing many challenges.
  5. She smiled ___________ feeling sad inside.
  6. ___________ the water was quite cold, they went for a swim.
  7. ___________ he had an early meeting the next day, he stayed up late.
  8. She wore her old coat, ___________ she had a new one.
  9. He kept trying, ___________ he failed several times.
  10. He arrived on time ___________ the heavy traffic.

Bài Tập Sửa Lỗi Ngữ Pháp

Task 1: Find one error in each of the following sentences.

  1. Despite(A) it was raining(B) heavily, they decided(C) to go on their planned(D) hike.
  2. Although(A) the fact that the lecture was intellectually(B) stimulating, the complexity(C) of the concepts left many students(D) bewildered.
  3. He completed(A) the marathon in spite(B) suffering from severe(C) cramps midway through(D) the race.
  4. She excelled(A) in her studies(B), in spite of she faced(C) numerous personal challenges(D).
  5. Despite(A) she had reservations(B) about the plan, she decided(C) to give it a try nonetheless(D).

Task 2: Make one sentence from two. Use the word(s) in brackets in your sentences.

  1. It was late. He insisted on finishing his work before going to bed. (although)
    → __________________________________.
  2. They decided to go for a walk in the park. There was a heavy rain. (in spite of)
    →___________________________________.
  3. He picked it up quickly. It was his first time skiing. (even though)
    → ___________________________________.
  4. They faced criticism. They continued with their innovative approach. (despite)
    →____________________________________.
  5. The test was challenging. He scored well. (though)
    →____________________________________.

Task 3: Rewrite sentence.

Thực hành bài tập ngữ pháp although despite in spite ofThực hành bài tập ngữ pháp although despite in spite of

  1. Although it was his first time driving in the city, he navigated through traffic successfully.
    → Despite __________________________________.
  2. Although he had studied hard, he didn’t perform well in the exam.
    → In spite of __________________________________.
    → In spite of __________________________________.
  3. Although it was raining heavily, they still went for a hike in the mountains.
    → Despite __________________________________.
    → Despite __________________________________.
  4. Although she had a sore throat, she sang beautifully in the choir concert.
    → In spite of __________________________________.
    → Inspite of __________________________________.
  5. Although he didn’t win the competition, he was proud of his performance.
    → Despite __________________________________.
    → Despite __________________________________.
  6. Despite having little experience, she excelled in her new job.
    → Although __________________________________.
  7. Despite the fact that he was injured, he insisted on playing in the soccer match.
    → Even though __________________________________.
  8. Despite the heavy rain, they decided to go camping.
    → Though __________________________________.
  9. Despite having limited resources, they were able to complete the renovation.
    → Even though __________________________________.
  10. Despite the fact that she was nervous, she delivered a confident speech.
    → Though __________________________________.

Đáp án

Bài tập cơ bản

Task 1:

  1. A. Although
  2. D. Even though
  3. B. Despite
  4. B. Though
  5. B. In spite of
  6. A. Despite
  7. C. Though
  8. D. He had
  9. C. Missing
  10. D. She felt

Task 2:

  1. They decided to stay although it was getting late.
  2. Although she was nervous, she gave an excellent presentation.
  3. Although he had studied all night, he didn’t feel ready for the exam.
  4. Although they were tired, they kept working until the project was finished.
  5. She enjoyed the party although she didn’t know many people there.
  6. She bought the dress although it was expensive.
  7. Although the restaurant was crowded, they managed to find a table.
  8. He passed the exam, although he hadn’t studied much.
  9. Although they had little time, they managed to complete the task.
  10. Although it was cold outside, they decided to have a picnic.

Task 3:

  1. Though
  2. Though
  3. In spite of
  4. In spite of
  5. In spite of
  6. Though
  7. Though
  8. Though
  9. Though
  10. In spite of

Bài tập nâng cao

Task 1:

  1. A. Despite → Although/Though/ Even though.
  2. A. Although → Despite/ In spite of.
  3. B. In spite → In spite of.
  4. C. She faced → facing.
  5. A. Despite → Although/ Though/ Even though.

Task 2:

  1. Although it was late, he insisted on finishing his work before going to bed.
  2. They decided to go for a walk in the park in spite of the heavy rain.
  3. He picked it up quickly even though it was his first time skiing.
  4. Despite facing criticism, they continued with their innovative approach.
  5. Though the test was challenging, he scored well.

Task 3:

  1. Despite the fact that it was his first time driving in the city, he navigated through traffic successfully.
  2. In spite of having studied hard, he didn’t perform well in the exam. / In spite of the fact that he had studied hard, he didn’t perform well in the exam.
  3. Despite the heavy rain, they still went for a hike in the mountains. / Despite the fact that it was raining heavily, they still went for a hike in the mountains.
  4. In spite of having a sore throat, she sang beautifully in the choir concert. / In spite of the fact that she had a sore throat, she sang beautifully in the choir concert.
  5. Despite not winning the competition, he was proud of his performance. / Despite the fact that he didn’t win the competition, he was proud of his performance.
  6. Although she had little experience, she excelled in her new job.
  7. Even though he was injured, he insisted on playing in the soccer match.
  8. Though it was raining heavily, they decided to go camping.
  9. Even though they had limited resources, they were able to complete the renovation.
  10. Though she was nervous, she delivered a confident speech.

Nâng Cao Kỹ Năng Với Although, Despite, In Spite Of

Để thực sự nắm vững cách dùng although, despite, in spite of, không chỉ dừng lại ở việc hiểu lý thuyết và làm bài tập. Bạn cần có những chiến lược học tập hiệu quả để biến kiến thức ngữ pháp này thành kỹ năng sử dụng tự nhiên trong giao tiếp và viết lách.

Mẹo Ghi Nhớ và Áp Dụng Hiệu Quả

Một trong những mẹo quan trọng nhất là tạo ra các “công thức” ghi nhớ đơn giản. Hãy nhớ rằng:

  • Although/Even though/Though + MỆNH ĐỀ (S + V)
  • Despite/In spite of + DANH TỪ / CỤM DANH TỪ / V-ING

Bạn có thể tạo ra các câu ví dụ “đinh” cho mỗi cấu trúc và lặp lại chúng thường xuyên để củng cố bộ nhớ. Chẳng hạn: “Although it rained, I went out.” và “Despite the rain, I went out.” Việc ghi nhớ một cặp câu đối xứng như vậy sẽ giúp bạn luôn hình dung được sự khác biệt về cấu trúc. Hãy cố gắng đặt ra ít nhất 5 câu với mỗi cấu trúc, thể hiện các ngữ cảnh khác nhau để mở rộng phạm vi áp dụng.

Cách Học Qua Ví Dụ và Thực Hành Thường Xuyên

Việc học ngữ pháp thông qua việc đọc và nghe tiếng Anh là cực kỳ hiệu quả. Khi đọc sách, báo, hoặc xem phim, hãy chú ý cách người bản xứ sử dụng although, despite, in spite of. Ghi chép lại những câu bạn thấy thú vị hoặc khó hiểu và phân tích cấu trúc của chúng.
Đừng ngại mắc lỗi! Sai lầm là một phần không thể thiếu của quá trình học. Mỗi khi bạn sử dụng sai, đó là cơ hội để bạn học hỏi và cải thiện. Thường xuyên viết nhật ký, email, hoặc các đoạn văn ngắn bằng tiếng Anh, và cố gắng lồng ghép các cấu trúc này vào bài viết của mình. Bạn cũng có thể tìm kiếm các bài tập bổ sung trực tuyến hoặc tham gia các nhóm học tập để trao đổi và cùng nhau tiến bộ.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. “Though” có khác gì “although” và “even though” không?
“Though” thường được sử dụng trong văn nói và ít trang trọng hơn “although”. Nó cũng có thể đứng ở cuối câu, điều mà “although” và “even though” không làm được. “Even though” mang sắc thái nhấn mạnh mạnh mẽ nhất về sự tương phản.

2. Khi nào thì dùng “Despite” thay vì “In spite of”?
“Despite” và “In spite of” có ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn tương đương, có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp. Sự lựa chọn thường phụ thuộc vào sở thích cá nhân hoặc phong cách viết của từng người.

3. Có thể dùng “But” với “Although” trong cùng một câu không?
Không nên. Khi bạn đã dùng “although” ở đầu hoặc giữa câu để chỉ sự nhượng bộ, việc thêm “but” sẽ làm câu thừa nghĩa và sai ngữ pháp. Ví dụ: “Although he was tired, he continued working” là đủ, không cần “Although he was tired, but he continued working.”

4. Làm thế nào để nhớ cấu trúc của “Although” và “Despite”?
Hãy nhớ rằng “Although” luôn đi với một mệnh đề (S + V), còn “Despite” (và “In spite of”) luôn đi với một danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing. Bạn có thể nhớ mẹo “A + SV” (Although + Subject + Verb) và “D + N/V-ing” (Despite + Noun/V-ing).

5. “Despite the fact that” và “Although” có ý nghĩa giống hệt nhau không?
Về mặt ý nghĩa, chúng tương đương nhau khi diễn đạt sự nhượng bộ. Tuy nhiên, “Despite the fact that” thường mang tính trang trọng hơn và đôi khi được dùng để nhấn mạnh sự bất ngờ của hành động chính mặc dù có điều kiện đối lập.

6. Có trường hợp nào “Although” đứng cuối câu không?
Không, “although” không đứng cuối câu. Chỉ có “though” mới có thể đứng ở cuối câu để diễn đạt ý “tuy nhiên” hoặc “dù sao đi nữa” trong văn nói thân mật.

7. Sự khác biệt giữa “however” và “although”?
“However” là một trạng từ liên kết, dùng để nối hai câu hoặc hai ý tưởng độc lập và thường đứng ở đầu câu thứ hai, theo sau là dấu phẩy. Nó thể hiện sự tương phản giữa hai câu. “Although” là một liên từ phụ thuộc, nối hai mệnh đề trong cùng một câu, trong đó một mệnh đề là phụ thuộc (chỉ sự nhượng bộ) và một mệnh đề là chính.

8. Làm thế nào để nhận biết đâu là mệnh đề, đâu là cụm danh từ để dùng đúng cấu trúc?
Mệnh đề luôn có chủ ngữ và động từ chính, tạo thành một ý hoàn chỉnh. Ví dụ: “the sun was shining” (mặt trời đang chiếu sáng). Cụm danh từ là một nhóm từ hoạt động như một danh từ, có thể bao gồm danh từ chính và các từ bổ nghĩa. Ví dụ: “the bright sunshine” (ánh nắng rực rỡ) hoặc “being sick” (việc bị ốm). Luôn tìm kiếm chủ ngữ và động từ chính để phân biệt.

Việc nắm vững cách dùng although, despite, in spite of là một bước quan trọng để nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn. Qua việc hiểu rõ cấu trúc, phân biệt các sắc thái và thực hành thường xuyên với bài tập although, despite, in spite of, bạn sẽ dần tự tin hơn khi diễn đạt các ý tưởng đối lập. Hãy kiên trì luyện tập và khám phá thêm các tài liệu học tập tại Anh ngữ Oxford để củng cố kiến thức ngữ pháp của mình một cách vững chắc nhất.