Trong thế giới ngữ pháp tiếng Anh rộng lớn, dấu nháy đơn ‘s hay còn gọi là apostrophe ‘s là một trong những thành phần nhỏ nhưng lại mang nhiều chức năng quan trọng. Việc nắm vững cách sử dụng dấu nháy ‘s không chỉ giúp bạn truyền tải ý nghĩa chính xác mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng viết và giao tiếp của mình. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các khía cạnh khác nhau của dấu nháy ‘s, từ sở hữu cách cho đến dạng rút gọn, giúp bạn tự tin làm chủ công cụ ngữ pháp này.

Dấu Nháy ‘s Có Chức Năng Gì Trong Tiếng Anh?

Dấu nháy đơn ‘s là một dấu câu đa năng trong tiếng Anh, có khả năng biểu đạt nhiều mối quan hệ ngữ pháp khác nhau. Việc hiểu rõ các chức năng cơ bản của nó là nền tảng để tránh những nhầm lẫn phổ biến. Tổng cộng, dấu nháy ‘s có ba vai trò chính, mỗi vai trò đều quan trọng trong việc xây dựng cấu trúc câu mạch lạc và chính xác.

Chức năng nổi bật nhất của dấu nháy ‘s là để chỉ sự sở hữu. Khi thêm dấu nháy ‘s vào sau một danh từ, nó thể hiện rằng danh từ đó là chủ sở hữu của một vật, một ý tưởng hoặc một phẩm chất nào đó. Ví dụ, trong cụm từ “John’s car”, dấu nháy ‘s cho thấy chiếc xe ô tô thuộc về John. Đây là cách phổ biến và dễ nhận biết nhất để biểu thị quan hệ sở hữu trong tiếng Anh.

Ngoài ra, dấu nháy ‘s còn đóng vai trò là dạng rút gọn của động từ “is” hoặc “has”. Đây là một chức năng rất thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và văn phong không trang trọng, giúp câu văn trở nên gọn gàng và tự nhiên hơn. Chẳng hạn, “She’s happy” là viết tắt của “She is happy”, hoặc “He’s finished” là viết tắt của “He has finished”. Việc phân biệt được khi nào ‘s là “is” và khi nào là “has” đòi hỏi sự chú ý đến ngữ cảnh và động từ theo sau.

Cuối cùng, dấu nháy đơn ‘s cũng xuất hiện trong một số cụm từ cố định hoặc cách diễn đạt đặc biệt, ví dụ như “let’s” là dạng rút gọn của “let us”. Mặc dù không phổ biến bằng hai chức năng trên, nhưng đây cũng là một khía cạnh cần được lưu ý khi tìm hiểu về dấu nháy ‘s trong tiếng Anh.

Phân Biệt Sở Hữu Cách, Rút Gọn “is” và “has”

Việc phân biệt các chức năng của dấu nháy ‘s đôi khi có thể gây bối rối, đặc biệt đối với người học tiếng Anh. Tuy nhiên, có những dấu hiệu rõ ràng giúp bạn nhận biết chính xác vai trò của nó trong từng ngữ cảnh cụ thể. Việc nắm vững các quy tắc này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi ngữ pháp không đáng có và cải thiện đáng kể độ chính xác trong văn viết.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Nếu sau dấu nháy ‘s là một danh từ hoặc cụm danh từ biểu thị vật được sở hữu, thì ‘s chắc chắn đang được dùng với chức năng sở hữu cách. Ví dụ, trong “the student’s book”, “book” là danh từ được sở hữu, nên ‘s ở đây biểu thị sự sở hữu. Ngược lại, nếu sau ‘s là một động từ (đặc biệt là dạng V-ing hoặc quá khứ phân từ), một tính từ, trạng từ hoặc một cụm danh từ đã hoàn chỉnh về cấu trúc (ví dụ: a doctor), thì ‘s thường là dạng rút gọn của “is” hoặc “has”.

Để xác định chính xác hơn giữa “is” và “has” khi ‘s là dạng rút gọn, bạn cần nhìn vào động từ theo sau nó. Nếu sau ‘s là một động từ thêm “-ing” (V-ing) hoặc một tính từ, trạng từ, thì đó là “is”. Ví dụ: “She’s (is) reading”, “He’s (is) tall”. Nếu sau ‘s là một động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed) hoặc “been” (trong thì hoàn thành tiếp diễn), thì đó là “has”. Ví dụ: “She’s (has) finished”, “He’s (has) been waiting”. Việc hiểu rõ các quy tắc này sẽ giúp bạn dễ dàng “giải mã” dấu nháy ‘s trong mọi tình huống.

Dấu Nháy ‘s Trong Sở Hữu Cách: Chi Tiết Các Trường Hợp

Sở hữu cách là một phần thiết yếu của ngữ pháp tiếng Anh, dùng để thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc liên kết giữa các danh từ. Cấu trúc sở hữu cách ‘s là công cụ chính để diễn tả điều này. Dưới đây là những quy tắc cụ thể về cách sử dụng dấu nháy ‘s trong các trường hợp danh từ khác nhau, giúp bạn vận dụng một cách linh hoạt và chính xác. Đây là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của dấu lược.

Danh Từ Số Ít và Không Kết Thúc Bằng S

Đối với hầu hết các danh từ số ít và những danh từ số nhiều nhưng không kết thúc bằng chữ “s” (ví dụ: children, women, men, people), chúng ta thêm dấu nháy đơn ‘s trực tiếp vào sau danh từ đó. Đây là quy tắc cơ bản và thường gặp nhất khi biểu thị sự sở hữu. Việc này giúp xác định rõ ràng ai hoặc cái gì là chủ sở hữu trong câu.

Ví dụ minh họa:

  • My father’s car is blue. (Chiếc xe hơi của cha tôi màu xanh.)
  • The cat’s tail is fluffy. (Đuôi của con mèo mềm mịn.)
  • The children’s toys were scattered everywhere. (Đồ chơi của bọn trẻ bị vương vãi khắp nơi.)
  • A woman’s intuition can be very strong. (Trực giác của một người phụ nữ có thể rất mạnh mẽ.)

Trong những ví dụ này, dấu nháy ‘s được sử dụng để chỉ rõ ràng đối tượng sở hữu, theo sau là danh từ mà đối tượng đó sở hữu. Đây là một quy tắc quan trọng mà mọi người học tiếng Anh cần nắm vững để tránh nhầm lẫn khi diễn đạt ý tưởng về sự sở hữu.

Danh Từ Số Nhiều Kết Thúc Bằng S

Khi muốn biểu thị sở hữu cách đối với một danh từ số nhiều đã kết thúc bằng chữ “s”, quy tắc trở nên đơn giản hơn. Chúng ta chỉ cần thêm dấu phẩy đơn (apostrophe) sau chữ “s” cuối cùng của danh từ mà không cần thêm một chữ “s” nữa. Quy tắc này giúp tránh sự lặp lại của âm “s” và giữ cho câu văn được tự nhiên, dễ đọc.

Ví dụ điển hình:

  • The students’ books are on the shelf. (Sách của các học sinh đang ở trên kệ.)
  • Our friends’ party was a great success. (Bữa tiệc của bạn bè chúng tôi đã thành công tốt đẹp.)
  • The doctors’ lounge is on the second floor. (Phòng chờ của các bác sĩ ở tầng hai.)
  • The parents’ meeting was rescheduled. (Cuộc họp của các phụ huynh đã được sắp xếp lại.)

Quy tắc này rất quan trọng để phân biệt giữa danh từ số nhiều thông thường (chỉ thêm “s”) và danh từ số nhiều ở sở hữu cách. Việc đặt dấu lược đúng vị trí giúp truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác, tránh gây nhầm lẫn về ý nghĩa sở hữu.

Tên Riêng Kết Thúc Bằng Âm S: Quy Tắc và Khuyến Nghị

Việc tạo sở hữu cách cho các tên riêng kết thúc bằng âm “s” (hoặc chữ “s”) là một trong những điểm ngữ pháp gây tranh cãi và không đồng nhất nhất trong tiếng Anh. Có hai cách viết phổ biến: chỉ thêm dấu phẩy đơn (‘) hoặc thêm cả dấu phẩy đơn và chữ “s” (‘s). Ví dụ, bạn có thể thấy cả “Charles’ design” và “Charles’s design” đều được sử dụng.

Tuy nhiên, các hướng dẫn từ các học viện ngôn ngữ uy tín và các cẩm nang phong cách viết phổ biến như MLA (Modern Language Association), APA (American Psychological Association), và Chicago Manual of Style đều khuyến nghị thêm chữ “s” sau dấu nháy đơn cho tên riêng kết thúc bằng “s”. Điều này có nghĩa là “Darius’s reign” hoặc “James’s book” là cách viết được ưu tiên theo các chuẩn mực này (tham khảo Caulfield). Ước tính khoảng 70% các nhà xuất bản lớn trên thế giới hiện nay áp dụng quy tắc này.

Điều quan trọng nhất là phải duy trì sự nhất quán trong cách sử dụng trong toàn bộ văn bản của bạn. Nếu bạn chọn cách thêm chữ “s” thứ hai, hãy áp dụng nó cho tất cả các tên riêng tương tự. Ngược lại, nếu bạn quyết định không thêm chữ “s”, hãy đảm bảo tuân thủ cách đó. Dù lựa chọn thế nào, việc chỉ thêm dấu phẩy đơn trước chữ “s” mà không thêm chữ “s” thứ hai (ví dụ: “Charle’s”) là luôn luôn sai và không nên được sử dụng.

Một bảng minh họa cách sử dụng dấu nháy ‘s với tên riêng kết thúc bằng chữ S, giúp tối ưu ngữ pháp tiếng Anh.Một bảng minh họa cách sử dụng dấu nháy ‘s với tên riêng kết thúc bằng chữ S, giúp tối ưu ngữ pháp tiếng Anh.

Sở Hữu Cách Với Danh Từ Ghép và Sở Hữu Chung

Khi nói về sự sở hữu liên quan đến danh từ ghép (compound nouns) hoặc thể hiện sự sở hữu của nhiều người đối với cùng một vật (sở hữu chung), quy tắc sử dụng dấu nháy ‘s cũng có những điểm đặc biệt cần lưu ý. Việc áp dụng đúng sẽ giúp câu văn rõ ràng và tránh gây hiểu lầm.

Đối với danh từ ghép, dấu nháy ‘s thường được thêm vào cuối danh từ đó. Ví dụ, “my sister-in-law’s car” (xe của chị/em dâu tôi). Ngay cả khi danh từ ghép đã có “s” ở cuối (ví dụ: mothers-in-law), quy tắc sở hữu cách vẫn được áp dụng ở phần cuối cùng của cụm từ: “my mothers-in-law’s opinions”.

Trong trường hợp sở hữu chung, tức là hai hoặc nhiều người cùng sở hữu một thứ, dấu nháy ‘s chỉ được thêm vào tên của người hoặc danh từ cuối cùng trong chuỗi. Ví dụ, “John and Mary’s house” (ngôi nhà của John và Mary – họ cùng sở hữu một ngôi nhà). Đây là cách phổ biến và chính xác nhất để thể hiện sự sở hữu tập thể. Ngược lại, nếu mỗi người sở hữu một thứ riêng biệt, thì dấu nháy ‘s sẽ được thêm vào tên của từng người. Ví dụ: “John’s and Mary’s cars” (những chiếc xe của John và của Mary – mỗi người sở hữu một chiếc xe riêng). Việc nắm rõ sự khác biệt này là cực kỳ quan trọng để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác trong tiếng Anh.

Biểu Đạt Thời Gian và Số Đo Với Dấu ‘s

Dấu nháy ‘s không chỉ dùng để chỉ sở hữu của người hoặc vật mà còn được sử dụng để biểu đạt thời gian và số đo. Cấu trúc này khá phổ biến trong tiếng Anh và thường xuất hiện trong các cụm từ chỉ thời lượng, khoảng cách, hoặc giá trị. Việc hiểu rõ cách dùng này sẽ giúp bạn mở rộng khả năng diễn đạt và sử dụng dấu lược một cách linh hoạt hơn.

Khi muốn nói về một lượng thời gian nhất định (ví dụ: một ngày, một tuần, một tháng) liên quan đến một hành động, sự kiện hoặc giá trị, chúng ta thường sử dụng dấu nháy ‘s. Ví dụ: “a day’s work” (công việc của một ngày), “two weeks’ notice” (thông báo hai tuần), hay “an hour’s delay” (sự chậm trễ một giờ). Tương tự, đối với số đo, chúng ta có thể nói “a stone’s throw” (một khoảng cách rất gần, nghĩa đen là khoảng cách một hòn đá ném tới).

Trong những trường hợp này, dấu nháy ‘s đóng vai trò tương tự như giới từ “of”, nhưng mang tính chất trang trọng và cổ điển hơn một chút. Ví dụ, “a day’s work” có thể hiểu là “the work of a day”. Hầu hết các cụm từ này đã trở thành cách diễn đạt cố định trong tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi, đặc biệt trong văn viết chính thống.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Dấu Nháy ‘s Sở Hữu

Mặc dù quy tắc sử dụng dấu nháy ‘s trong sở hữu cách có vẻ đơn giản, nhưng vẫn có một số lỗi phổ biến mà người học tiếng Anh thường mắc phải. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao độ chính xác trong ngữ pháp và tránh gây hiểu lầm cho người đọc.

Một lỗi thường gặp là nhầm lẫn giữa ‘s sở hữu và số nhiều không có sở hữu. Ví dụ, “The dog’s are barking” là sai, vì “dogs” ở đây là số nhiều, không phải sở hữu cách; đúng phải là “The dogs are barking”. Tương tự, nhiều người thường nhầm lẫn “it’s” (rút gọn của “it is” hoặc “it has”) với “its” (tính từ sở hữu của “it”). Ví dụ: “The dog wagged its tail” (đúng) thay vì “The dog wagged it’s tail” (sai).

Một lỗi khác là việc sử dụng dấu lược không cần thiết cho các từ viết tắt số nhiều (ví dụ: CDs, DVDs). Trong những trường hợp này, chỉ cần thêm “s” để tạo số nhiều mà không cần dấu nháy đơn (ví dụ: “I have many CDs,” không phải “CD’s”). Việc kiểm tra kỹ lưỡng ngữ cảnh và vai trò của từ trong câu là chìa khóa để sử dụng dấu nháy ‘s một cách chính xác và hiệu quả.

Dấu Nháy ‘s Là Dạng Rút Gọn Của “is”: Dấu Hiệu Nhận Biết

Dấu nháy ‘s thường xuyên được dùng để rút gọn động từ “is”, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày và văn phong không trang trọng. Khả năng nhận biết khi nào ‘s là viết tắt của “is” là một kỹ năng quan trọng giúp bạn hiểu đúng ý nghĩa của câu và cải thiện khả năng nghe hiểu tiếng Anh.

Khi dấu nháy ‘s xuất hiện sau một danh từ số ít hoặc một đại từ ngôi thứ ba số ít (he, she, it), và theo sau nó là một động từ ở dạng V-ing, một tính từ, một trạng từ, hoặc một cụm danh từ đã hoàn chỉnh về cấu trúc (ví dụ: a student), thì rất có thể ‘s đang là viết tắt của “is”. Dấu hiệu phổ biến nhất là sự xuất hiện của V-ing, vì cấu trúc “Chủ ngữ + is + V-ing” là thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ minh họa:

  • “The cat’s sleeping on the sofa.” (Con mèo đang ngủ trên sofa.) → “The cat is sleeping…”
  • John’s going to the store.” (John đang đi đến cửa hàng.) → “John is going…”
  • She’s a doctor.” (Cô ấy là bác sĩ.) → “She is a doctor.”
  • It’s raining outside.” (Trời đang mưa bên ngoài.) → “It is raining outside.”

Trong các câu bị động, dấu nháy ‘s cũng thường là viết tắt của “is” khi theo sau là quá khứ phân từ. Ví dụ: “Coco-Cola is the world’s most popular soft drink. It’s drunk everywhere.” (Coca-Cola là đồ uống giải khát phổ biến nhất thế giới. Nó được uống ở khắp mọi nơi.) → “It is drunk everywhere.”

Ngữ Cảnh Sử Dụng Phổ Biến Của ‘s (is)

Việc nhận diện dấu nháy ‘s là viết tắt của “is” đòi hỏi sự chú ý đến từ loại theo sau nó. Đây là một quy tắc ngữ pháp rất thường gặp, đặc biệt trong văn nói và văn viết không trang trọng, giúp câu từ trở nên ngắn gọn và tự nhiên hơn.

Khi dấu nháy ‘s đi kèm với động từ ở dạng V-ing, nó thường chỉ thì hiện tại tiếp diễn, mô tả một hành động đang diễn ra. Ví dụ: “He’s (He is) running in the park.” Khi theo sau là một tính từ, ‘s biểu thị một trạng thái hoặc đặc điểm. Ví dụ: “She’s (She is) beautiful.” Nếu theo sau là một trạng từ, ‘s thường chỉ vị trí hoặc tình trạng. Ví dụ: “It’s (It is) cold outside.”

Ngoài ra, khi dấu nháy ‘s đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ hoàn chỉnh (có mạo từ, định lượng từ), nó cũng là viết tắt của “is”. Ví dụ: “He’s (He is) a teacher.” Điều này khác biệt rõ rệt so với sở hữu cách, nơi ‘s đứng trước một danh từ mà không có mạo từ hay định lượng từ nào khác đi kèm ngay sau đó (ví dụ: “John’s book”). Việc hiểu rõ những ngữ cảnh này giúp bạn dễ dàng xác định chức năng của dấu nháy ‘s và vận dụng nó một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày.

Dấu Nháy ‘s Là Dạng Rút Gọn Của “has”: Phân Biệt Rõ Ràng

Dấu nháy ‘s cũng có thể là viết tắt của “has”, nhưng chỉ trong những trường hợp cụ thể. Việc phân biệt rõ ràng khi nào ‘s là “has” và khi nào không phải là điều cần thiết để tránh những lỗi ngữ pháp nghiêm trọng. Điều này liên quan đến vai trò của “has” trong câu – liệu nó là trợ động từ hay động từ chính.

Dấu nháy ‘s có thể là viết tắt của “has” khi “has” đóng vai trò là trợ động từ trong các thì hoàn thành, bao gồm thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous). Đây là hai trường hợp chính mà bạn sẽ gặp ‘s là viết tắt của “has”.

Trong thì hiện tại hoàn thành, cấu trúc là chủ ngữ + dấu nháy s + động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed). Ví dụ: “She’s finished her homework.” (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.) → “She has finished her homework.” Hoặc “The dog’s eaten its food.” (Con chó đã ăn thức ăn của nó.) → “The dog has eaten its food.”

Đối với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, cấu trúc là chủ ngữ + dấu nháy s + “been” + động từ ở dạng V-ing. Ví dụ: “He’s been running for an hour.” (Anh ấy đã chạy được một giờ.) → “He has been running for an hour.” Hoặc “They’ve been watching TV since 7 PM.” (Họ đã xem TV từ 7 giờ tối.) → “They have been watching TV since 7 PM.” (Lưu ý: “They’ve” là rút gọn của “They have”, không phải “They has”). Dấu hiệu nhận biết rõ ràng nhất là sự xuất hiện của quá khứ phân từ hoặc “been + V-ing” ngay sau dấu lược.

Khi Nào ‘s Không Phải Là “has” Rút Gọn?

Một trong những quy tắc quan trọng nhất cần ghi nhớ là dấu nháy ‘s KHÔNG BAO GIỜ là viết tắt của “has” khi “has” là động từ chính trong câu, đặc biệt là khi nó mang nghĩa “có” hoặc “sở hữu”. Đây là một lỗi ngữ pháp rất phổ biến mà nhiều người học tiếng Anh mắc phải.

Ví dụ, câu “She’s a new car” là sai ngữ pháp. Bạn không thể rút gọn “She has a new car” thành “She’s a new car” khi “has” là động từ chính chỉ sự sở hữu. Trong trường hợp này, “has” phải được viết đầy đủ. Quy tắc này áp dụng cho mọi ngôi và thì khi “has” là động từ chính.

Khi “has” ở dạng phủ định, thông thường nó cũng không được rút gọn thành dấu nháy ‘s. Thay vào đó, nó được biến đổi thành “hasn’t” (hoặc “haven’t” với các chủ ngữ khác). Điều này áp dụng cho cả thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Ví dụ, câu “She hasn’t finished her homework” (Cô ấy chưa hoàn thành bài tập về nhà) phổ biến và chính xác hơn nhiều so với “She’s not finished her homework”, mặc dù cách sau vẫn đôi khi được sử dụng trong văn nói không trang trọng. Việc nắm vững điểm khác biệt này là chìa khóa để sử dụng dấu nháy ‘s một cách chính xác trong văn viết.

Tính Trang Trọng Và Ứng Dụng Của Dấu Nháy ‘s Trong Văn Phong

Dấu nháy ‘s có thể ảnh hưởng đến tính trang trọng của một câu hoặc một văn bản, tùy thuộc vào chức năng mà nó đảm nhiệm. Việc hiểu rõ mức độ trang trọng của từng cách sử dụng dấu lược giúp bạn lựa chọn phong cách viết phù hợp với từng ngữ cảnh, từ giao tiếp hàng ngày đến văn bản học thuật hoặc kinh doanh.

Độ Trang Trọng Của Sở Hữu Cách ‘s

Khi dấu nháy ‘s được sử dụng để chỉ sự sở hữu, nó không được coi là một dạng rút gọn mà là một phần không thể thiếu của cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Ví dụ, trong “John’s book”, ‘s không thể được lược bỏ hay thay thế mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Dấu nháy ‘s trong sở hữu cách là một yếu tố ngữ pháp tiêu chuẩn và được chấp nhận rộng rãi.

Do đó, việc sử dụng dấu nháy ‘s với chức năng sở hữu cách là hoàn toàn phù hợp trong mọi ngữ cảnh, từ văn viết chính thức, học thuật đến giao tiếp thân mật hàng ngày. Nó được xem là một yếu tố quan trọng để diễn đạt ý nghĩa sở hữu một cách rõ ràng và chính xác, không làm giảm đi tính trang trọng của văn phong.

Dạng Rút Gọn ‘s Trong Giao Tiếp Hàng Ngày và Văn Viết

Ngược lại, khi dấu nháy ‘s được sử dụng như một dạng rút gọn của “is” hoặc “has”, nó thường không được coi là trang trọng. Thực tế, các dạng rút gọn này xuất hiện rất nhiều trong ngôn ngữ nói hàng ngày và trong văn viết mang tính thân mật, giúp cho cách diễn đạt trở nên gọn nhẹ, tự nhiên và gần gũi hơn.

Ví dụ, thay vì nói “She is going” hoặc “She has gone”, người bản ngữ thường xuyên sử dụng “She’s going” hoặc “She’s gone” trong giao tiếp hàng ngày. Ước tính có khoảng 80% cuộc hội thoại tiếng Anh sử dụng các dạng rút gọn này. Việc sử dụng chúng giúp cuộc trò chuyện trở nên lưu loát và ít cứng nhắc hơn (tham khảo Chan and Meng).

Tuy nhiên, trong các tình huống chính thức hoặc văn viết chính thống như báo cáo khoa học, hợp đồng pháp lý, hoặc các bài luận văn học thuật, người ta thường tránh sử dụng các dạng rút gọn. Thay vào đó, họ ưu tiên viết đầy đủ các từ “is” hoặc “has” để duy trì tính chính thức, rõ ràng và trang trọng của ngôn ngữ.

Hình ảnh minh họa sự khác biệt về tính trang trọng khi sử dụng dấu nháy ‘s trong văn phong tiếng Anh.Hình ảnh minh họa sự khác biệt về tính trang trọng khi sử dụng dấu nháy ‘s trong văn phong tiếng Anh.

Kiểm Tra và Củng Cố Kiến Thức: Bài Tập Thực Hành

Để củng cố kiến thức về dấu nháy ‘s, bạn hãy thử làm bài tập sau đây. Nhiệm vụ của bạn là nhận biết cách sử dụng dấu nháy ‘s trong mỗi câu, bao gồm cả những câu đúng và sai về ngữ pháp. Sau đó, hãy xác định xem ‘s trong mỗi trường hợp được sử dụng để biểu thị sở hữu cách, là rút gọn của “is”, hay là rút gọn của “has”.

Bài tập:

  1. The dog’s tail is wagging.
  2. He’s going to the market tomorrow.
  3. Sarah’s dress was beautiful at the party.
  4. It’s rain since the morning.
  5. My parents’ house is very big.
  6. She’s a teacher in a high school.
  7. He’s cat’s sleeping on the sofa.
  8. My brother’s and sister-in-law’s house is full of greenery.
  9. He’s been working here for three years.
  10. The parents’ book are on the table.

Đáp án và giải thích chi tiết:

  1. ĐúngDấu nháy ‘s ở đây chỉ sự sở hữu (đuôi của con chó).
  2. Đúng‘s là viết tắt của “is” (He is going…). Câu này diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần.
  3. Đúng‘s chỉ sự sở hữu (váy của Sarah).
  4. Sai – Nên là “It’s been raining…” hoặc “It has been raining…” vì ‘s ở đây phải là viết tắt của “has” trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (It has been raining since the morning).
  5. Đúng‘s ở đây dùng cho sở hữu số nhiều (nhà của bố mẹ tôi), với dấu phẩy đặt sau chữ “s” của danh từ số nhiều “parents”.
  6. Đúng‘s ở đây là viết tắt của “is” (She is a teacher…).
  7. Sai – Câu này có hai lỗi: “He’s cat’s” không phải là cách diễn đạt chính xác. Đúng phải là “His cat’s sleeping…” (Sách của anh ấy đang ngủ) hoặc “His cat is sleeping…” (Con mèo của anh ấy đang ngủ). Lỗi này cho thấy sự nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu “his” và dấu nháy ‘s.
  8. Sai – Nên là “My brother and sister-in-law’s house is full of greenery.” để chỉ sự sở hữu chung đối với ngôi nhà. Khi hai người cùng sở hữu một vật, dấu nháy ‘s chỉ đặt ở tên hoặc danh từ cuối cùng.
  9. Đúng‘s ở đây là viết tắt của “has” trong thì hiện tại hoàn thành (He has been working…).
  10. Sai – Nên là “The parents’ book is on the table”. Danh từ chính ở đây là “book” (số ít), không phải “parents” (số nhiều), và động từ “are” không phù hợp với chủ ngữ “book”. Ngoài ra, sở hữu cách của “parents” (số nhiều) là parents’ chứ không phải parents’.

FAQs: Giải Đáp Các Thắc Mắc Thường Gặp Về Dấu Nháy ‘s

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cách sử dụng dấu nháy ‘s trong tiếng Anh, giúp bạn củng cố thêm kiến thức và tự tin hơn khi áp dụng.

  1. Làm thế nào để phân biệt “it’s” và “its”?

    • “It’s” là dạng rút gọn của “it is” hoặc “it has”. Ví dụ: “It’s a beautiful day.” (It is) hoặc “It’s been raining.” (It has).
    • “Its” là tính từ sở hữu, có nghĩa là “của nó”. Ví dụ: “The dog wagged its tail.” (Đuôi của con chó).
  2. Dấu nháy ‘s có thể được dùng cho vật vô tri vô giác không?

    • Thông thường, dấu nháy ‘s chủ yếu dùng cho người hoặc động vật. Đối với vật vô tri vô giác, chúng ta thường dùng cấu trúc “of the” (ví dụ: “the leg of the table” thay vì “the table’s leg”). Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể như thời gian (“a day’s work”) hoặc thành phố/quốc gia (“the city’s attractions”), dấu nháy ‘s vẫn có thể được sử dụng.
  3. Có phải lúc nào “s” đứng sau danh từ cũng là sở hữu cách không?

    • Không phải lúc nào cũng vậy. “S” đứng sau danh từ có thể chỉ danh từ số nhiều (ví dụ: “books”, “cats”) mà không hề liên quan đến sở hữu cách. Dấu nháy đơn (‘) là yếu tố quan trọng để phân biệt số nhiều thông thường với sở hữu cách.
  4. Khi nào thì không nên dùng dạng rút gọn của ‘s (is/has)?

    • Bạn nên tránh dùng dạng rút gọn của ‘s (is/has) trong các văn bản trang trọng, học thuật, hoặc trong các tài liệu pháp lý, kinh doanh. Trong những ngữ cảnh này, việc viết đầy đủ từ sẽ giúp duy trì tính chuyên nghiệp và rõ ràng.
  5. Tại sao tên riêng kết thúc bằng “s” lại có hai cách viết sở hữu cách (‘s và ‘)?

    • Đây là một vấn đề về phong cách viết và lịch sử ngữ pháp. Mặc dù có hai cách, nhưng xu hướng hiện nay và khuyến nghị từ các tổ chức ngôn ngữ lớn là nên thêm cả dấu nháy đơn và “s” (ví dụ: James’s) để đảm bảo tính nhất quán và dễ đọc.
  6. Dấu nháy ‘s có bao giờ được dùng để rút gọn “does” không?

    • Không, dấu nháy ‘s không bao giờ được dùng để rút gọn “does”. “Does” thường được dùng ở dạng đầy đủ hoặc kết hợp với “not” thành “doesn’t”.

Dấu nháy ‘s trong tiếng Anh là một công cụ ngữ pháp đa năng và quan trọng, có ba chức năng chính: chỉ sự sở hữu, làm dạng rút gọn của “is” và “has”, và trong một số trường hợp đặc biệt, như trong “let’s”. Việc sử dụng dấu nháy ‘s đúng cách đòi hỏi sự hiểu biết về ngữ cảnh cũng như các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh. Nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến mà còn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp và viết lách của mình. Tiếp tục luyện tập và tìm hiểu sâu hơn về ngữ pháp tiếng Anh cùng Anh ngữ Oxford để đạt được trình độ cao hơn nhé!