IELTS Writing Task 1 là một phần thi quan trọng, đòi hỏi thí sinh phải thể hiện khả năng mô tả, phân tích và tổng hợp thông tin từ các dạng biểu đồ, bảng số liệu, quy trình hoặc bản đồ. Với vai trò là nhà sáng tạo nội dung tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi hiểu rằng việc nắm vững các kỹ năng cần thiết để vượt qua thử thách này là chìa khóa để đạt điểm cao, mở ra cánh cửa đến các cơ hội học tập và làm việc quốc tế. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và chuyên sâu về IELTS Writing Task 1, giúp bạn tối ưu hóa quá trình học tập và đạt được kết quả mong muốn.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tổng Quan Chi Tiết Về IELTS Writing Task 1

Phần thi Viết (Writing) trong kỳ thi IELTS là một trong bốn kỹ năng được đánh giá, diễn ra ngay sau phần thi Listening và Reading, với tổng thời lượng là 60 phút. Trong đó, IELTS Writing Task 1 có vai trò đặc biệt quan trọng, yêu cầu thí sinh viết một bản báo cáo mô tả dữ liệu hoặc một quy trình, bản đồ. Để thành công trong phần này, việc hiểu rõ các yêu cầu cơ bản và phân bổ thời gian hợp lý là vô cùng cần thiết.

Vai Trò và Cấu Trúc Cơ Bản của IELTS Writing Task 1

Mục tiêu chính của bài thi IELTS Writing Task 1 là đánh giá khả năng của thí sinh trong việc chọn lọc, tổng hợp và mô tả các đặc điểm chính, đồng thời đưa ra các so sánh liên quan một cách chính xác. Thí sinh sẽ không cần đưa ra ý kiến cá nhân trong bài báo cáo này. Các dạng đề phổ biến bao gồm biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ tròn, bảng biểu, quy trình sản xuất hoặc vòng đời tự nhiên, và bản đồ. Mỗi dạng đề đều có những đặc điểm riêng biệt, đòi hỏi cách tiếp cận và sử dụng ngôn ngữ phù hợp.

Chiến Lược Quản Lý Thời Gian và Độ Dài Bài Viết

Mặc dù thí sinh có thể tự chủ động quản lý thời gian, một lời khuyên quan trọng là không nên dành quá 20 phút cho IELTS Writing Task 1. Thời gian còn lại nên được tập trung cho Task 2, phần thi có trọng số điểm cao hơn. Về độ dài, bài viết cần đạt tối thiểu 150 từ. Tuy nhiên, việc viết quá dài mà không đảm bảo chất lượng có thể không mang lại lợi ích. Thay vào đó, thí sinh nên tập trung vào việc truyền tải thông tin một cách rõ ràng, súc tích và mạch lạc, đảm bảo bao quát các đặc điểm nổi bật và so sánh quan trọng. Bài thi này chiếm khoảng một phần ba tổng số điểm của phần thi Writing, vì vậy việc đầu tư đúng mức vào Task 1 sẽ đóng góp đáng kể vào điểm số tổng thể.

Cấu trúc bài thi IELTS WritingCấu trúc bài thi IELTS WritingTổng quan về cấu trúc bài thi IELTS Writing, bao gồm thời gian và các phần thi, giúp thí sinh nắm rõ yêu cầu của IELTS Writing Task 1 để phân bổ thời gian hiệu quả.

Phân Tích Chuyên Sâu 4 Tiêu Chí Chấm Điểm IELTS Writing Task 1

Để đạt được điểm số cao trong IELTS Writing Task 1, thí sinh cần hiểu rõ 4 tiêu chí chấm điểm chính mà giám khảo sử dụng. Mỗi tiêu chí đóng góp 25% vào tổng điểm bài thi Writing, bao gồm Task Achievement, Coherence & Cohesion, Lexical Resource và Grammar Range & Accuracy. Việc nắm vững và cải thiện từng khía cạnh sẽ giúp bạn xây dựng một bài viết hoàn chỉnh và chất lượng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Task Achievement: Hoàn Thành Yêu Cầu Đề Bài

Tiêu chí Task Achievement đánh giá khả năng của bạn trong việc đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài. Điều này có nghĩa là bài viết của bạn phải trả lời được tất cả các phần của câu hỏi, thể hiện rõ ràng qua ba phần Mở bài, Thân bài và Kết luận. Bạn cần chọn lọc và báo cáo các đặc điểm chính của biểu đồ hoặc quy trình, đồng thời đưa ra các so sánh có liên quan. Đảm bảo rằng bạn không bỏ sót bất kỳ thông tin quan trọng nào và không đưa ra ý kiến cá nhân khi mô tả số liệu.

Coherence & Cohesion: Mạch Lạc và Liên Kết

Coherence (tính mạch lạc) thể hiện sự dễ hiểu của đoạn văn bạn viết, thông qua cách bạn xây dựng các câu lập luận và ví dụ để làm rõ quan điểm. Cohesion (tính liên kết) biểu hiện rõ ràng nhất qua việc sử dụng các từ nối (linking words), đại từ, và các phương tiện liên kết khác giữa các phần, câu, đoạn văn. Một bài viết có tính mạch lạc và liên kết cao sẽ giúp giám khảo dễ dàng theo dõi lập luận của bạn, từ đó nâng cao điểm số cho tiêu chí này. Hãy chú ý sử dụng đa dạng các từ nối và liên từ, nhưng vẫn đảm bảo sự tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh.

Lexical Resource: Vốn Từ Vựng Phong Phú

Lexical Resource đánh giá vốn từ vựng đa dạng (range of vocabulary) và khả năng áp dụng từ vựng một cách tự nhiên, đúng dạng từ, không mắc lỗi chính tả. Để đạt điểm cao, bạn cần sử dụng các từ đồng nghĩa, cụm từ và thành ngữ phù hợp với ngữ cảnh của IELTS Writing Task 1. Tránh lặp lại quá nhiều từ ngữ cơ bản. Việc sử dụng từ vựng học thuật và chuyên biệt cho từng dạng biểu đồ, quy trình, hay bản đồ cũng là một điểm cộng lớn.

Grammar Range & Accuracy: Đa Dạng và Chính Xác Ngữ Pháp

Nhiều thí sinh thường cố gắng sử dụng càng nhiều cấu trúc ngữ pháp phức tạp càng tốt (Grammar Range) mà quên đi độ chính xác (Accuracy). Cả hai yếu tố này đều quan trọng trong cách chấm điểm bài thi viết IELTS Task 1. Grammar Range bao gồm sự đa dạng trong cấu trúc ngữ pháp, đặc biệt là những cấu trúc nâng cao như câu phức, mệnh đề quan hệ, câu bị động. Trong khi đó, Grammar Accuracy tập trung vào số lượng và mức độ nghiêm trọng của các lỗi ngữ pháp, bao gồm cả việc sử dụng dấu câu (Punctuation) hợp lý như dấu hai chấm, dấu chấm, dấu phẩy. Hãy luyện tập để sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách tự tin và chính xác.

Minh họa các tiêu chí chấm điểm cho IELTS Writing Task 1 (Band Descriptors), làm rõ các yếu tố cần thiết để đạt band điểm cao.

Cấu Trúc Bài Viết IELTS Writing Task 1 Chuẩn Xác

Một bố cục rõ ràng và hợp lý là chìa khóa để bài viết IELTS Writing Task 1 trở nên mạch lạc, dễ hiểu và đạt điểm cao. Dàn bài phổ biến nhất cho phần thi này bao gồm bốn đoạn văn, mỗi đoạn có một chức năng riêng biệt, giúp thí sinh trình bày thông tin một cách có tổ chức và logic.

Dàn Bài 4 Đoạn: Nền Tảng Cho Bài Viết Điểm Cao

Dàn bài IELTS Writing Task 1 được chia thành bốn đoạn như sau:

Đoạn mở đầu (Introduction) là nơi bạn giới thiệu khái quát về nội dung biểu đồ, quy trình hoặc bản đồ. Mục đích của đoạn này là diễn giải lại đề bài (paraphrase) một cách súc tích, không đưa ra bất kỳ con số cụ thể nào. Đoạn này thường chỉ bao gồm một đến hai câu, làm nhiệm vụ dẫn dắt người đọc vào chủ đề chính của bài viết.

Đoạn tổng quan (Overview) là phần quan trọng nhất của bài viết IELTS Writing Task 1, nơi bạn trình bày những nhận định chung, các xu hướng nổi bật hoặc đặc điểm chính của dữ liệu. Đoạn này thường chứa 2-3 câu, nêu bật những điểm chính mà không đi sâu vào chi tiết số liệu. Một Overview tốt sẽ thể hiện khả năng nhìn nhận tổng quát và chọn lọc thông tin quan trọng của thí sinh.

Hai đoạn thân bài (Detail 1 và Detail 2) là nơi bạn mô tả chi tiết các số liệu, xu hướng hoặc các bước của quy trình/bản đồ. Tùy thuộc vào dạng bài, bạn có thể chia đoạn thân bài theo các đối tượng, theo mốc thời gian, hoặc theo nhóm thông tin có sự tương đồng hoặc khác biệt nổi bật. Điều quan trọng là phải cung cấp các số liệu cụ thể để minh họa cho các nhận định của mình, đồng thời sử dụng các cụm từ nối linh hoạt để liên kết các ý tưởng một cách trôi chảy. Mỗi đoạn văn nên có độ dài vừa phải, không quá 200 từ, để đảm bảo dễ đọc và tránh gây mỏi mắt cho người dùng.

Bố cục này có thể áp dụng hiệu quả cho tất cả các dạng bài IELTS Writing Task 1, từ biểu đồ đường, biểu đồ cột, biểu đồ tròn, bảng số liệu đến quy trình và bản đồ, giúp thí sinh duy trì sự nhất quán và logic trong bài viết của mình.

Khám Phám Phá Các Dạng Biểu Đồ Phổ Biến Trong IELTS Writing Task 1

Trong IELTS Writing Task 1, thí sinh sẽ đối mặt với nhiều loại biểu đồ và sơ đồ khác nhau, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng biệt và đòi hỏi kỹ năng phân tích, mô tả phù hợp. Nắm vững các dạng bài này là bước đầu tiên để xây dựng một chiến lược viết hiệu quả.

Biểu Đồ Cột (Bar Chart) và Cách Tiếp Cận

Bar chart, hay biểu đồ cột, sử dụng các cột để minh họa xu hướng thay đổi của các đối tượng theo thời gian hoặc để so sánh nhiều đối tượng với nhau tại một hoặc nhiều thời điểm. Biểu đồ thường có hai trục, một trục biểu thị đối tượng hoặc yếu tố cần phân tích, và trục còn lại là thông số tương ứng của các đối tượng đó. Khi phân tích biểu đồ cột, hãy tập trung vào việc xác định các điểm cao nhất, thấp nhất, sự thay đổi đáng kể và các nhóm dữ liệu có sự tương đồng hoặc khác biệt lớn.

Biểu Đồ Đường (Line Graph) và Xu Hướng Thời Gian

Line chart, hay biểu đồ đường, thường biểu diễn sự thay đổi của một yếu tố nào đó qua nhiều mốc thời gian, chẳng hạn như tuần, tháng, năm hoặc thập kỷ. Nhiệm vụ của thí sinh là mô tả thông tin hiển thị, tập trung vào các xu hướng tăng, giảm, ổn định, hoặc dao động. Điều quan trọng là phải nhận diện được điểm khởi đầu, kết thúc, các điểm cực đại/cực tiểu, và tốc độ thay đổi của các đường biểu diễn.

Biểu Đồ Tròn (Pie Chart) và So Sánh Tỷ Lệ

Pie chart, hay biểu đồ hình tròn, được sử dụng để so sánh các đối tượng ở mức tổng thể, thường thể hiện dưới dạng phần trăm. Mỗi “lát cắt” của biểu đồ đại diện cho một phần trăm nhất định của tổng thể. Khi làm bài với biểu đồ tròn, hãy tập trung vào việc so sánh tỷ lệ giữa các phần khác nhau, nhận diện phần lớn nhất và nhỏ nhất, và những điểm tương đồng hoặc khác biệt đáng chú ý.

Bảng Số Liệu (Table) và Kỹ Năng Chọn Lọc Dữ Liệu

Bảng số liệu (Table) là một trong những dạng bài phổ biến nhưng cũng gây nhiều khó khăn cho thí sinh do lượng dữ liệu lớn và không trực quan như các loại biểu đồ khác. Thí sinh cần phát triển kỹ năng chọn lọc dữ liệu phù hợp để đưa vào bài viết. Hãy tìm kiếm các xu hướng tổng thể, các con số nổi bật, và những điểm dữ liệu có thể dùng để so sánh hiệu quả giữa các hạng mục.

Cách viết IELTS Writing Task 1Cách viết IELTS Writing Task 1Tổng hợp các dạng bài phổ biến trong IELTS Writing Task 1, bao gồm biểu đồ cột, đường, tròn, bảng biểu, quy trình và bản đồ, giúp người học nhận diện và chuẩn bị hiệu quả.

Quy Trình (Process) và Mô Tả Tuần Tự

Diagram (lược đồ, sơ đồ quá trình) là dạng bài yêu cầu mô tả các bước trong một quy trình, có thể là quá trình sản xuất, vòng đời tự nhiên, hoặc các quá trình có sự tác động của con người. Các dạng quy trình phổ biến bao gồm Natural Cycle (quá trình tự nhiên) hoặc Man-made Process (quá trình nhân tạo). Khi mô tả dạng bài này, điều quan trọng là phải xác định rõ số lượng các bước, điểm bắt đầu và kết thúc của quy trình, và sử dụng ngôn ngữ trình tự để liên kết các bước một cách mạch lạc.

Bản Đồ (Maps) và Sự Thay Đổi Không Gian

Dạng Maps trong IELTS Writing Task 1 yêu cầu thí sinh mô tả sự thay đổi hoặc phát triển của một khu vực, địa điểm nhất định (như thành phố, khu dân cư) qua một khoảng thời gian. Tần suất xuất hiện của dạng bài này có thể thấp hơn các biểu đồ khác, nhưng không vì thế mà được bỏ qua. Thí sinh cần tập trung vào việc nhận diện các thay đổi lớn về cơ sở hạ tầng, cảnh quan, hoặc các yếu tố khác trong khu vực được thể hiện trên bản đồ.

Biểu Đồ Kết Hợp (Mixed Charts)

Mixed Charts, hay Multiple Charts/Graph, là dạng bài gồm hai hoặc nhiều bảng biểu khác nhau (có thể cùng hoặc khác loại) biểu thị các thông tin liên quan. Thí sinh cần không chỉ mô tả từng biểu đồ mà còn phải đưa ra các so sánh, nhận xét về điểm giống và khác nhau, và cuối cùng là rút ra kết luận về mối tương quan giữa các bảng biểu. Dạng bài này đòi hỏi khả năng tổng hợp thông tin phức tạp và đa chiều.

Hướng Dẫn Chi Tiết Quy Trình Viết Bài IELTS Writing Task 1

Để xây dựng một bài viết IELTS Writing Task 1 hoàn chỉnh và đạt điểm cao, việc tuân thủ một quy trình làm bài khoa học là rất quan trọng. Quy trình này bao gồm các bước từ phân tích đề bài, viết mở đầu, tổng quan đến triển khai chi tiết.

Bước 1: Phân Tích Đề Bài Kỹ Lưỡng

Bước đầu tiên và quan trọng nhất là dành một vài phút để phân tích đề bài. Bạn cần xác định rõ đối tượng (chủ ngữ) mà biểu đồ hoặc sơ đồ đang đề cập, đơn vị đo lường được sử dụng (ví dụ: phần trăm, triệu, tấn), và các mốc hay khoảng thời gian cụ thể (năm, thập kỷ). Việc xác định đúng thì của động từ (quá khứ, hiện tại, tương lai) cũng là yếu tố then chốt để đảm bảo tính chính xác về ngữ pháp trong bài viết. Sự phân tích kỹ lưỡng này sẽ định hình hướng đi cho toàn bộ bài viết của bạn.

Bước 2: Viết Phần Giới Thiệu (Introduction) Độc Đáo

Sau khi đã phân tích đề bài và nắm rõ yêu cầu, bạn sẽ tiến hành viết đoạn giới thiệu. Mục tiêu của Introduction trong Task 1 là diễn đạt lại đề bài (paraphrase) một cách khác mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc. Bạn có thể áp dụng hai cách phổ biến:

  • Diễn đạt lại bằng từ đồng nghĩa: Đây là cách an toàn và đơn giản nhất. Bạn chỉ cần thay thế các từ trong đề bài bằng những từ có nghĩa tương đồng hoặc một cách diễn đạt mới. Ví dụ, “shows” có thể thay bằng “illustrates”, “compares”; “the number of” có thể thay bằng “the figure for”; “from X to Y” có thể thay bằng “between X and Y” hoặc “over a period of Z years”. Việc sử dụng từ đồng nghĩa khéo léo giúp bài viết của bạn trở nên linh hoạt hơn.
  • Thay đổi cấu trúc câu: Ngoài việc sử dụng từ đồng nghĩa, bạn có thể biến đổi cấu trúc câu gốc của đề bài. Các cấu trúc như “The… chart/graph shows/illustrates/compares… in terms of…” hoặc “The… chart/graph shows/illustrates/compares how to + V” là những lựa chọn hiệu quả. Bạn cũng có thể sử dụng mệnh đề quan hệ để làm cho câu văn phong phú hơn, ví dụ: “The line graph illustrates/gives information about/on something”. Sự đa dạng trong cấu trúc câu sẽ được đánh giá cao.

Bước 3: Phát Triển Tổng Quan (Overview) Rõ Ràng

Viết đoạn tổng quan là bước then chốt để thể hiện khả năng khái quát hóa thông tin của bạn.

  • Đối với các dạng biểu đồ (Line Graph, Bar Chart, Pie Chart, Table, Mixed Charts): Bạn cần phân tích biểu đồ để tìm kiếm các đặc điểm nổi bật và xu hướng chung. Đối với biểu đồ có sự thay đổi theo thời gian, những thông tin nổi bật cần tìm kiếm bao gồm xu hướng tổng quan (ví dụ: hầu hết các số liệu đều tăng hoặc giảm), và các số liệu cao nhất/thấp nhất (nếu dễ dàng xác định). Về cơ bản, mỗi biểu đồ sẽ chỉ xoay quanh 2-3 nhóm thông tin nhất định. Việc xác định rõ các nhóm thông tin này sẽ giúp thí sinh bám sát vào nội dung hình trong quá trình viết và tránh đi lệch trọng tâm. Hạn chế tối đa việc dùng từ đồng nghĩa với những nhóm thông tin chính trong bài Overview.

  • Đối với dạng bài Process (Quy trình): Khi viết Overview, người viết phải nêu được tổng số lượng các bước hoặc giai đoạn trong quy trình, và xác định rõ bước/giai đoạn bắt đầu và kết thúc. Các cấu trúc thường dùng bao gồm “There + be + … steps/stages/phases (involved)” hoặc “The process + be + composed of/comprised (bao gồm) … steps/stages/phases”.

  • Đối với dạng Maps (Bản đồ): Trong phần Overview, người viết cần làm nổi bật những thay đổi quan trọng nhất của khu vực hoặc cơ sở được cho. Hãy tập trung vào những biến đổi lớn về cấu trúc, chức năng hoặc sự xuất hiện/biến mất của các yếu tố chính trên bản đồ.

Đề Writing Task 1 ngày 21/04/2022Đề Writing Task 1 ngày 21/04/2022Ví dụ minh họa đề thi IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph, giúp người học thực hành việc phân tích và viết phần Introduction, Overview.

Bước 4: Triển Khai Chi Tiết (Details) Logic và Có Dữ Liệu

Viết các đoạn thân bài (Details) đòi hỏi khả năng sắp xếp thông tin một cách logic và cung cấp số liệu cụ thể.

  • Đối với dạng bài có sự thay đổi theo thời gian/xu hướng: Thí sinh có thể triển khai các chi tiết theo hai hướng chính. Hướng thứ nhất là nhóm các đối tượng có chuyển động hoặc xu hướng tương tự nhau vào cùng một đoạn. Hướng thứ hai là phân chia theo mốc thời gian, giúp dễ dàng so sánh các đối tượng tại từng giai đoạn cụ thể.

  • Đối với dạng bài có duy nhất một mốc thời gian hoặc không nhắc đến yếu tố thời gian: Thí sinh nên nhóm các chi tiết theo sự giống nhau giữa các đối tượng cho đoạn Detail 1 và mô tả những chi tiết còn lại ở đoạn Detail 2.

  • Đối với Mixed Charts (Biểu đồ kết hợp): Mỗi đoạn thân bài thường sẽ mô tả thông tin từ một biểu đồ riêng biệt, sau đó đưa ra các so sánh liên quan.

  • Đối với Process (Quy trình): Bạn nên chia đôi các bước/giai đoạn hoặc nhóm chúng lại một cách hợp lý để viết thành hai đoạn.

  • Đối với dạng bài Maps (Bản đồ): Thí sinh có thể chia bố cục theo từng khu vực, theo các loại thay đổi giống nhau, hoặc theo những thành phần tương tự.

Bên cạnh đó, thí sinh cũng có thể tham khảo các cách triển khai Details khác như theo hạng mục, đối tượng có giá trị từ cao đến thấp, hoặc theo trình tự thời gian. Một lưu ý quan trọng là cần nêu rõ số liệu cụ thể (nếu có) và thông tin về thời gian khi nhắc đến các con số. Sử dụng các cụm từ nối một cách linh hoạt và vừa phải để đảm bảo tính mạch lạc của bài viết. Mỗi đoạn văn nên có độ dài tối đa 200 từ để tránh gây mỏi mắt cho người đọc.

Nâng Cao Ngữ Pháp Với Các Cấu Trúc Câu Hiệu Quả Cho IELTS Writing Task 1

Sử dụng đa dạng và chính xác các cấu trúc ngữ pháp là một trong những tiêu chí quan trọng để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1. Dưới đây là những cấu trúc câu tiêu biểu mà bạn có thể áp dụng cho từng dạng bài, giúp bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp và ấn tượng hơn.

Cấu Trúc So Sánh Trong Biểu Đồ Cột (Bar Chart)

Khi làm việc với Bar Chart, bạn sẽ thường xuyên sử dụng các cấu trúc so sánh để chỉ ra sự tương đồng hoặc khác biệt giữa các dữ liệu.

  • Cấu trúc so sánh bằng (Equality): Để diễn đạt sự tương đồng giữa hai đối tượng A và B, bạn có thể sử dụng “A + V + as/so +adj/adv + as + B” hoặc “A + V + the same + Noun + as + B”. Ví dụ, “The percentage of overweight Australian women in 2000 was just as high as that of 2010.” hoặc “Overweight Australian women in 2000 accounted for exactly the same percentage as those of 2010.” Bạn có thể thêm các trạng từ mức độ như “just”, “exactly”, “nearly” để nhấn mạnh ý nghĩa.

  • Cấu trúc so sánh hơn (Comparative): Cấu trúc này rất hữu ích để nhấn mạnh sự khác biệt. Đối với tính/trạng từ ngắn, sử dụng “A + V + adj/adv + er + than B”. Ví với tính/trạng từ dài, dùng “A + V + more + adj/adv + than B”. Để so sánh kém hơn, áp dụng “A + V + less + adj/adv + than B” cho tất cả các dạng tính/trạng từ. Ví dụ, “Overweight men accounted for the larger percentage than women.” hoặc “The difference in the percentage of overweight Australian men and women became more remarkable in 2000.” Bạn có thể thay “than” bằng “as compared to/compared to” và thêm các trạng từ như “far”, “much”, “significantly”, “slightly” để tăng tính nhấn mạnh.

Cách Diễn Đạt Tỷ Lệ Với Biểu Đồ Tròn (Pie Chart)

Biểu đồ tròn chủ yếu xoay quanh việc thể hiện tỷ lệ phần trăm. Các cấu trúc sau đây sẽ giúp bạn diễn đạt thông tin hiệu quả:

  • “An opposite/A similar allocation can be seen in + N” dùng để chỉ sự phân bổ tương tự hoặc đối lập giữa các hạng mục.
  • “Such + Adj + differences across categories + to-be verb + (not) seen in + N” giúp bạn nhấn mạnh sự khác biệt.
  • “The + (adjectives) + proportion/percentage of + noun phrase + verb + adjective.” hoặc “Subject + verb + a/the + (adjective) + proportion/percentage of + noun phrase” là những cấu trúc cơ bản để mô tả tỷ lệ. Ví dụ, “In San Diego County, residential water consumption accounts for 60% of total water usage. An opposite allocation can be seen in the rest of the world.”

Thể Hiện Dữ Liệu Bảng (Table) Một Cách Chính Xác

Với bảng số liệu, việc chọn lọc và so sánh thông tin cần được thực hiện một cách có hệ thống.

  • Cấu trúc 1: “Subject + Verb (nêu ra số liệu của một đối tượng)” kết hợp với các cụm như “, compared to + Noun/Number”, “while Subject + Verb”, “, higher/lower than Noun by (chênh lệch giữa 2 đối tượng)”, hoặc “, (số lần) times higher/lower than or as much/many as Noun”. Ví dụ, “In 2004, the cost per kilolitre of water in Brisbane was 0.81 dollars, compared to only 0.42 dollars in Adelaide.”

  • Cấu trúc 2: “Subject + Verb (so sánh hơn hoặc bằng giữa 2 nhóm thông tin, không nêu ra số liệu)” đi kèm với “, at (number 1) and (number 2), respectively” hoặc “(number 1) compared to (number 2)”.

Các Mẫu Câu Dùng Cho Quy Trình (Process)

Khi mô tả quy trình, thể bị động và các từ nối trình tự đóng vai trò quan trọng.

  • Miêu tả hành động ở từng bước: Sử dụng cấu trúc bị động: “Chủ ngữ + to be + động từ -ed (hoặc động từ bất quy tắc cột 3)”. Ví dụ, “Waste paper is collected.” hoặc “Glass bottles are broken into pieces.”
  • Liên kết các bước: Dùng các từ nối trình tự như “At the first stage”, “Next”, “Finally”.
  • Đa dạng hóa cấu trúc: Các cấu trúc như “The process begins/continues/ends with đối tượng + being + động từ -ed”, “The first/next/final step takes place in a nơi chốn where/in which đối tượng + to be + động từ -ed”, hoặc “Đối tượng be sent/transported to a một thiết bị/nơi chốn in which they/it + to be + động từ -ed” sẽ làm phong phú bài viết. Cấu trúc “The first/second/next/final step of the process involves động từ -ing + đối tượng” cũng rất hữu ích.
  • Các cấu trúc phân nhánh: Khi có nhiều hành động diễn ra cùng lúc hoặc liên tiếp, sử dụng “While đối tượng 1 + to be + động từ 1 -ed, đối tượng 2 + to be + động từ 2 -ed” hoặc “Đối tượng 1 + to be + động từ 1 -ed, with đối tượng 2 + being + động từ 2 -ed”.
  • Đa dạng hóa cách liên kết: Ngoài từ nối đầu câu, bạn có thể sử dụng các từ nối giữa câu như “and then/after which it/they + be + động từ -ed”, “Đối tượng + be + then + động từ -ed”, hoặc “After + being + động từ -ed, đối tượng + be + động từ -ed” / “Đối tượng + be + động từ -ed before + being + động từ -ed”.

Mô Tả Sự Thay Đổi Trong Bản Đồ (Maps)

Khi mô tả bản đồ, việc thể hiện sự thay đổi và vị trí là điều cần thiết.

  • Sử dụng “There be” để giới thiệu sự tồn tại của các yếu tố: “There were a main entrance and a side entrance in the northwest and northeast corner of the floor.”
  • Sử dụng “While S + V, S + V” hoặc “S + V, whereas S + V” để so sánh sự thay đổi giữa các yếu tố. Ví dụ, “While the two entrances remained unchanged, the registration area was relocated to the south to make way for a newly-built refreshment area.”
  • Ngôn ngữ chỉ phương hướng: Nắm vững các cụm từ như “top left-hand corner”, “bottom right-hand corner”, “to the west/east of”, “in the south-west of”. Luôn chú ý sự khác biệt giữa “to” và “in/on/at” khi diễn tả vị trí tương đối.
  • Cách diễn đạt vị trí: Sử dụng các giới từ và cụm từ mô tả vị trí chính xác như “on the right-hand side”, “in the middle”, “opposite to”, “adjacent to”.
  • Ngôn ngữ miêu tả sự thay đổi: Sử dụng các động từ phù hợp cho từng loại đối tượng:
    • Buildings: “Built, constructed, erected” (xây mới), “renovated, reconstructed, modernized” (xây lại/cải tạo), “converted, transformed” (biến đổi), “replaced” (thế chỗ), “relocated” (di dời), “extended, expanded” (mở rộng), “demolished, knocked down, flattened” (dỡ bỏ).
    • Trees/Forest: “Cut-down, chopped down” (chặt hạ), “cleared” (xóa sổ), “planted” (trồng).
    • Bridge, port, road, railway: “Constructed, built, erected” (xây mới), “extended, expanded, widen” (mở rộng), “reopened” (khôi phục).
    • Amenities: “Opened up, set up, established” (xây dựng/thành lập), “developed, expanded” (phát triển/mở rộng).

Mở Rộng Vốn Từ Vựng Chuyên Biệt Cho IELTS Writing Task 1

Vốn từ vựng phong phú và phù hợp là yếu tố không thể thiếu để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1. Việc sử dụng các từ đồng nghĩa, cụm từ chuyên biệt cho từng dạng biểu đồ và kỹ năng liên kết câu sẽ giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc và ấn tượng.

Từ Vựng Miêu Tả Tỷ Lệ và Phân Số (Pie Chart)

Với biểu đồ tròn, bạn có thể thay thế các số liệu phần trăm bằng phân số hoặc các cụm từ ước lượng để làm bài viết đa dạng hơn. Ví dụ, 80% có thể là “four-fifths”, 75% là “three-quarters”, 50% là “half”, 25% là “a quarter”. Hơn nữa, bạn có thể dùng các phó từ ước lượng như “just over”, “approximately”, “just under”, “nearly” để mô tả các tỷ lệ không tròn số (ví dụ: 76% là “just over three quarters”).

Các từ vựng như account for, make up, take up, consist of, comprise, constitute đều dùng để miêu tả tỷ lệ phần trăm hoặc số liệu mà một đối tượng chiếm trong biểu đồ. Ví dụ, “The Japanese market accounts for 35% of the company’s revenue.” Lưu ý rằng “comprise” và “constitute” không đi kèm với giới từ “of”.

Diễn Đạt Xu Hướng và Tốc Độ (Line Graph)

Biểu đồ đường thường tập trung vào xu hướng thay đổi theo thời gian. Bạn cần có các từ vựng phù hợp để mô tả các xu hướng này:

  • Xu hướng tăng: Increase, rise, grow, go up, climb. Danh từ tương ứng: Increase, rise, growth, upward trend.
  • Xu hướng giảm: Decrease, decline, fall, drop. Danh từ tương ứng: Decrease, decline, fall, drop, downward trend.
  • Xu hướng duy trì ổn định: Remain/stay stable, remain/stay unchanged, stabilize.
  • Xu hướng dao động: Fluctuate. Danh từ tương ứng: Fluctuation.

Bên cạnh đó, việc mô tả tốc độ hay mức độ của sự thay đổi cũng rất quan trọng. Các tính từ và trạng từ như slight/slightly (thay đổi nhỏ), gradual/gradually (thay đổi chậm), considerable/considerably (thay đổi lớn) sẽ giúp bài viết của bạn thêm chi tiết và chính xác.

Ngôn Ngữ Trình Tự và Hành Động (Process)

Khi mô tả quy trình, thí sinh không nên quá lo lắng về việc thiếu từ vựng chuyên ngành vì các thuật ngữ kỹ thuật thường được cung cấp sẵn trên hình ảnh. Điều quan trọng là sử dụng Sequencing Languages (ngôn ngữ miêu tả trình tự) để truyền tải các bước một cách rõ ràng và mạch lạc. Điều này cải thiện đáng kể tiêu chí Lexical Resources và Coherence & Cohesion.

  • Trình tự chuỗi domino: First(ly), Then, Next, Finally, After/Before, Following/Followed by, Once, Subsequent/Subsequently, Having + Verb participle.
  • Khi có 2 bước diễn ra cùng lúc: During, While/at the same time, Thereby.

Một lưu ý quan trọng là bài viết cần đề cập đủ từng bước và nhóm thông tin hợp lý để tránh câu đơn quá nhiều. Đồng thời, các quy trình sản xuất thường được miêu tả ở dạng bị động của động từ.

Mô Tả Vị Trí và Thay Đổi (Maps)

Với dạng bản đồ, việc sử dụng chính xác ngôn ngữ chỉ phương hướng và từ vựng miêu tả sự thay đổi là vô cùng cần thiết.

  • Ngôn ngữ chỉ phương hướng: Sử dụng các cụm từ như Top left-hand corner, Top, Top right-hand corner, Left-hand side, Middle/centre, Right-hand side, Bottom left-hand corner, Bottom, Bottom right-hand corner. Điều quan trọng là phân biệt khi nào dùng “to” và “in/on/at”. Ví dụ, “B is to the west/left of A” (B không phải là một phần của A) và “B is in the south-west/on the bottom right-hand corner of A” (B là một phần của A).
  • Cách diễn đạt vị trí: Các cụm từ như on the left/right, in the north/south, to the east/west of, opposite, alongside, behind, between giúp bạn định vị các yếu tố trên bản đồ.
  • Ngôn ngữ miêu tả sự thay đổi: Sử dụng các động từ cụ thể để mô tả sự thay đổi của các đối tượng:
    • Đối với các tòa nhà: Built, constructed, erected (được xây lên); renovated, reconstructed, modernized (được xây lại/cải tạo); converted, transformed (được biến đổi thành); replaced (được thế chỗ bởi); relocated (được di dời tới); extended, expanded (được mở rộng); demolished, knocked down, flattened (bị dỡ bỏ).
    • Đối với cây cối/rừng: Cut-down, chopped down (bị chặt hạ); cleared (bị xóa sổ để dành chỗ cho); planted (được trồng).
    • Đối với cầu, cảng, đường, đường sắt: Constructed, built, erected (được xây lên); extended, expanded, widen (được mở rộng); reopened (được khôi phục).
    • Đối với tiện ích: Opened up, set up, established (được xây dựng); developed, expanded (được mở rộng).

Tham Khảo Bài Mẫu IELTS Writing Task 1 Đạt Điểm Cao

Việc tham khảo các bài mẫu là một cách hiệu quả để học hỏi cách áp dụng các lý thuyết về cấu trúc, ngữ pháp và từ vựng vào thực tế. Những bài mẫu dưới đây sẽ minh họa cách tiếp cận các dạng bài khác nhau trong IELTS Writing Task 1, giúp bạn hình dung rõ ràng hơn về một bài viết chất lượng.

Dạng Bar Chart

Đề bài: The graph below shows the hours of teaching per year done by each teacher in four different categories. Summarise the information by selecting and reporting the main features of the graph and make comparisons where relevant.

Bài mẫu ielts writing task 1 dạng bar chartBài mẫu ielts writing task 1 dạng bar chartBài mẫu minh họa cách phân tích và mô tả biểu đồ cột trong IELTS Writing Task 1, tập trung vào các đặc điểm chính và so sánh.

Bài mẫu tham khảo:

The graph compares the amount of teaching done by primary, lower secondary, and upper secondary school teachers in four different countries in 2001.

Overall, teachers in the USA taught significantly more than teachers in the remaining three countries. Furthermore, upper secondary school teachers generally worked more hours than other teachers.

In 2001, upper secondary school teachers in the USA taught around 1100 hours per year. This was closely followed by lower secondary school teachers, who did only slightly fewer than 1100 hours, compared to U.S primary school teachers, who taught less than 900 hours per year. In Ireland, both upper and lower secondary school teachers taught approximately 800 hours per year, while their primary school counterparts did around 600.

Meanwhile, both primary and lower secondary school teachers in Japan and Spain taught for approximately 600 hours per year in 2001. Similarly, upper secondary school teachers in Japan also only taught for around 600 hours, while their Spanish counterparts spent around 1000 hours teaching per year.

Dạng Line Graph

Đề bài: The graph below shows the number of overseas visitors to three different areas in a European country between 1987 and 2007. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

Bài mẫu ielts writing task 1 dạng line chartBài mẫu ielts writing task 1 dạng line chartVí dụ minh họa cách viết bài IELTS Writing Task 1 dạng biểu đồ đường, tập trung vào xu hướng và sự biến động theo thời gian.

Bài mẫu tham khảo:

The graph compares the number of foreign travellers that visited three different types of areas in a particular European country over a twenty year period from 1987 to 2007.

Overall, coastal areas attracted the largest amount of foreign tourists in most years of the survey, while mountainous areas appeared to be the least popular for the most part. In addition, the number of tourists travelling to all three areas increased over the period.

In 1987, around 40,000 foreign travellers visited the coast of this European country. This figure dropped slightly to around 35,000 visitors in 1992, after which it began to rise, reaching approximately 75,000 visitors in 2007. Meanwhile, the number of foreign travellers visiting the mountains fluctuated between 20,000 and 30,000 during the first half of the period, before rising further to around 35,000 tourists in 2007.

The number of foreign tourists visiting the lakes of this country continually rose over the first fifteen years of the period, peaking at 75,000 visitors in 2002. However, this figure began to drop significantly in the remaining years, reaching 50,000 visitors in 2007.

Dạng Pie Chart

Đề bài: The chart below shows the percentage of the day working adults spent doing different activities in a particular country in 1958 and in 2008. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

Bài mẫu dạng Pie ChartBài mẫu dạng Pie ChartBài mẫu biểu đồ tròn trong IELTS Writing Task 1, thể hiện cách so sánh tỷ lệ phần trăm các hoạt động trong ngày của người trưởng thành.

Bài mẫu tham khảo:

The pie charts illustrate the average percentage of an employed person’s day spent doing different activities in 1958 and 2008, in a particular country.

Overall, employed people in this particular country spent the most amount of time in a day, in both 1958 and 2008, at work. Furthermore, there was an inverse relationship between working and sleeping over the 50 year period.

In 1958, working people in this country spent one-third of their day at work, followed by just under one-third of their day sleeping. Going out with friends or family took up the next largest portion of time in a day, at 19%. Meanwhile, travelling to work was the activity that took up the least percentage of time in someone’s day.

Fifty years later, the percentage of a day that people spent at work increased to 42%, while the figure for sleeping had dropped to 25%. Less time was spent going out with family and friends (6%), but more time was allocated to relaxing at home (13%). In addition, the figure for the portion of day that people spent travelling to work quadrupled to 8% over the period.

Dạng Table

Đề bài: The table below shows the percentage of first year students who gave ‘very good’ rating to the resources provided by the college, for three courses. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Pre-course information Teaching Tutor Resources (print) Other resources
Economics 59% 95% 90% 81%
Law 72% 62% 76% 70%
Commerce 95% 95% 93% 85%

Bài mẫu tham khảo:

The table gives information about the percentage of first year students who rated different aspects of their course as being ‘very good’.

Overall, students studying Commerce appeared to be the most pleased with the resources provided by the college for their course.

An average of 94% of first year students studying Commerce found that their pre-course information, teaching, and tutor were very good, while just over 80% found the printed resources and other resources to also be very good. Meanwhile, around 70% of Law students found their printed resources, tutor, and pre-course information to be at a very good standard. Around 60% rated the teaching as being very good, while 80% rated the other resources as very good.

However, only 60% of Economics students found their pre-course information and other resources to be very good. The teaching and tutor were rated very good by at least 90% of students, compared to just over 80% who voted the printed resources as being very good.

Dạng Process

Đề bài: The diagram shows how rainwater is collected for the use of drinking water in an Australian town. Summarise the information by selecting and reporting the main features of the graph and make comparisons where relevant.

Bài mẫu dạng processBài mẫu dạng processVí dụ bài mẫu mô tả quy trình trong IELTS Writing Task 1, giải thích cách thu thập và xử lý nước mưa.

Bài mẫu tham khảo:

The diagram depicts how rainwater is harvested, treated, and stored for the purpose of drinking water.

Overall, there are five key stages in the process of harvesting rainwater for drinking, beginning with the capture of water when it rains, and ending with clean drinking water available inside people’s homes.

Firstly, when it rains, water is captured on the roofs of people’s homes. The water runs down the roof and into the gutters, where it then flows into drainage pipes attached to the side of the houses. All drainage pipes from the houses flow into one larger system, from where the water is then run through a water filter. Once the water is filtered, it then flows into large storage tanks where it is held until a later time.

From the storage tanks, the water is transferred to a treatment tank where chemicals are added to it. The water is then ready to be delivered via pipes that flow from the treatment tanks to the taps inside people’s homes.

Dạng Map

Đề bài: The maps below show the layouts of nature Museum between 2010 and 2013.

Bài mẫu dạng mapBài mẫu dạng mapBài mẫu minh họa cách mô tả sự thay đổi của bản đồ trong IELTS Writing Task 1, tập trung vào việc bố trí và mở rộng bảo tàng.

Bài mẫu tham khảo:

The maps illustrate the changes to a natural museum between 2010 and 2013.

Overall, the museum underwent several changes, with the most noticeable being a major extension to the building, along with several new displays and facilities.

In 2010, the museum housed three main exhibition rooms and a lobby which contained the ticket desk. The dinosaur display was located in the room directly to the left of the lobby area, while the ocean hall was found directly behind the lobby. Meanwhile, the mammal exhibition was located in the room behind the dinosaur display.

By 2013, an extension had been built on the right side of the building, which was previously a garden. The new section of the building contained a new shop and cafe, along with a new display about human origins, and a new mammal display room. The room which previously housed the mammal display was fitted out with a new display on the Ice Age, along with a new room containing an insect display.

Những Kinh Nghiệm Vàng Để Viết IELTS Writing Task 1 Hiệu Quả

Để đạt được kết quả tốt trong IELTS Writing Task 1, việc áp dụng những kinh nghiệm thực tiễn là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là những lời khuyên hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và tối ưu hóa điểm số.

Đầu tiên, hãy luôn nhớ rằng mục tiêu của Task 1 là tóm tắt và báo cáo các đặc điểm chính, không phải liệt kê mọi số liệu có trên biểu đồ. Nhiều thí sinh mắc lỗi khi cố gắng viết tất cả thông tin nhìn thấy, dẫn đến một bài viết lan man, không có trọng tâm và mất nhiều thời gian. Giải pháp là chỉ tập trung miêu tả và so sánh các key features (đặc điểm chính) như điểm khởi đầu, kết thúc, xu hướng chung, điểm cực đại/cực tiểu đối với biểu đồ xu hướng, hoặc các thay đổi nổi bật nhất đối với bản đồ và quy trình.

Thứ hai, việc chia đoạn văn hợp lý là cần thiết. Thay vì viết một đoạn văn dài miên man, hãy chia bài viết thành 4 đoạn rõ ràng: Introduction, Overview, Details 1 và Details 2. Điều này giúp giám khảo dễ dàng theo dõi lập luận và cấu trúc bài viết của bạn. Mỗi đoạn văn không nên quá dài, lý tưởng là dưới 200 từ, để đảm bảo sự mạch lạc và không gây mỏi mắt cho người đọc.

Cuối cùng, hãy kiểm tra kỹ lưỡng các lỗi ngữ pháp và từ vựng cơ bản. Đảm bảo sử dụng thì động từ chính xác dựa trên mốc thời gian của biểu đồ (quá khứ đơn cho dữ liệu lịch sử, hiện tại đơn cho dữ liệu không thời gian, hoặc cấu trúc dự đoán cho dữ liệu tương lai như “is expected to”, “is estimated to”). Tránh lạm dụng các từ nối như “while” và “whereas” chỉ để nối hai mệnh đề độc lập mà không có sự so sánh hay đối lập rõ ràng. Cẩn thận với các lỗi thường gặp như thêm “s” sau “million”, “thousand”, “billion” khi có số liệu đi kèm, hoặc nhầm lẫn giữa “number” (danh từ đếm được) và “amount” (danh từ không đếm được). Việc sử dụng từ “xấp xỉ” như about, approximately, roughly, nearly, just under là cần thiết khi số liệu trên biểu đồ không hoàn toàn chính xác.

Tránh Các Lỗi Thường Gặp Khi Viết IELTS Writing Task 1

Mặc dù đã nắm vững các kiến thức về IELTS Writing Task 1, nhiều thí sinh vẫn thường mắc phải những lỗi cơ bản ảnh hưởng đến điểm số. Việc nhận diện và khắc phục những sai lầm này là bước cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng để hoàn thiện bài viết của bạn.

Sai Lầm Về Thành Phần Bổ Trợ và Chủ Ngữ

Một lỗi phổ biến là sử dụng sai thành phần bổ trợ cho chủ ngữ. Ví dụ, trong câu “The amount of CO2 emitting in Australia was 8 metric tonnes”, từ “emitting” là sai. CO2 không tự thải ra mà “bị” hoặc “được” thải ra, do đó cần sử dụng dạng bị động là “emitted”. Câu đúng phải là “The amount of CO2 emitted was 8 metric tonnes”. Tương tự, nhiều thí sinh nhầm lẫn giữa chủ ngữ là khái niệm được đo lường và chủ ngữ là số liệu. Các động từ mô tả xu hướng (tăng, giảm, dao động) phải đi kèm với các chủ ngữ mang nghĩa số liệu như “the number of”, “the amount of”, “the percentage of”, chứ không phải là bản thân đối tượng (ví dụ: “The number of people who participated in community service fluctuated…” thay vì “People who participated… fluctuated…”).

Nhầm Lẫn Giữa “Number” và “Amount”

Đây là một lỗi cơ bản nhưng rất thường gặp. “Number” (số lượng) được dùng cho các danh từ đếm được, trong khi “amount” (hàm lượng) dùng cho các danh từ không đếm được. Ví dụ, “the number of tourists” là đúng, nhưng “the amount of tourists” là sai. Tương tự, “the amount of spending” là đúng, nhưng “the number of spending” là sai. Việc sử dụng chính xác hai từ này thể hiện sự cẩn trọng và kiến thức ngữ pháp vững chắc của thí sinh.

Lỗi Sử Dụng Thì và “The” Trước Tính Từ So Sánh Nhất

Trong IELTS Writing Task 1, việc sử dụng thì động từ phải hoàn toàn dựa vào mốc thời gian trên biểu đồ. Đa số bài thi sử dụng thì quá khứ đơn, nhưng có những trường hợp ngoại lệ. Nếu biểu đồ không có mốc thời gian cụ thể, hãy dùng thì hiện tại đơn. Nếu dữ liệu nói về tương lai, sử dụng các cấu trúc miêu tả dự đoán như “is expected to”, “is estimated to”. Ngoài ra, một lỗi nhỏ nhưng đáng chú ý là việc thêm mạo từ “the” trước tính từ so sánh nhất trong cấu trúc “The amount/number/proportion of… + be + highest/largest/lowest”. Cấu trúc này đã bao hàm “the” trong chủ ngữ, nên không cần lặp lại (ví dụ: “The number of students studying at ZIM in 2016 was highest.” chứ không phải “was the highest.”).

Sai Cách Dùng “While”, “Whereas” và Việc Lạm Dụng Số Liệu

“While” và “Whereas” là những từ nối dùng để kết nối hai mệnh đề có sự đối lập hoặc so sánh. Tuyệt đối không sử dụng chúng để bắt đầu một câu hoặc trong câu chỉ có một mệnh đề (ví dụ: “The number of students studying at ZIM increased to 250 in 2017, while the figure for ABC center decreased to 100.” là đúng, còn “While, the number of students studying at ZIM increased to 250.” là sai). Một sai lầm khác là cố gắng đưa tất cả số liệu trên biểu đồ vào bài viết. Đề bài luôn yêu cầu “tóm tắt thông tin bằng cách chọn và tổng hợp các đặc điểm chính”, vì vậy hãy tập trung vào các điểm nổi bật và so sánh quan trọng nhất, tránh viết lan man, dàn trải. Đồng thời, khi số liệu không chính xác, hãy sử dụng các từ “xấp xỉ” như about, approximately, roughly, more than, nearly, just under thay vì đưa ra con số tuyệt đối.

Thiếu Sự Logic Trong Sắp Xếp Ý Tưởng

Cuối cùng, việc không sắp xếp ý một cách logic sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạch lạc của bài viết. Nhiều thí sinh có thói quen viết một đoạn thân bài dài mà không xuống dòng hoặc không có sự chuyển ý rõ ràng. Điều này gây khó khăn cho giám khảo trong việc theo dõi thông tin. Luôn nhớ chia bài viết thành 4 đoạn rõ ràng: Introduction, Overview, Detail 1 và Detail 2. Dưới mỗi heading, hãy tránh viết dưới dạng liệt kê hoặc đánh số thứ tự; thay vào đó, hãy trình bày thông tin bằng các đoạn văn trôi chảy, có liên kết chặt chẽ. Việc sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ nghĩa cho danh từ (ví dụ: “The number of students who studied at ZIM in 2016 was highest.”) cũng là một cách để làm câu văn chính xác và đa dạng hơn.

Câu Hỏi Thường Gặp Về IELTS Writing Task 1 (FAQs)

IELTS Writing Task 1 là gì và mục đích của nó?

IELTS Writing Task 1 là phần thi yêu cầu thí sinh viết một bản báo cáo tối thiểu 150 từ, mô tả thông tin từ biểu đồ (cột, đường, tròn), bảng biểu, quy trình hoặc bản đồ. Mục đích của phần thi này là đánh giá khả năng chọn lọc, tổng hợp, mô tả các đặc điểm chính và đưa ra so sánh liên quan một cách khách quan.

Nên dành bao nhiêu thời gian cho IELTS Writing Task 1?

Bạn nên dành khoảng 20 phút cho IELTS Writing Task 1. Mặc dù đây là một khuyến nghị, việc phân bổ thời gian hợp lý dựa trên kỹ năng cá nhân và độ khó của đề bài là quan trọng để có đủ thời gian cho Task 2.

Cần viết tối thiểu bao nhiêu từ trong Task 1?

Bài viết tối thiểu phải đạt 150 từ. Viết dưới số lượng này sẽ bị trừ điểm đáng kể. Tuy nhiên, không nên cố gắng viết quá dài mà không đảm bảo chất lượng và sự liên quan của thông tin.

Có cần đưa ra ý kiến cá nhân trong IELTS Writing Task 1 không?

Không. IELTS Writing Task 1 là bài viết khách quan, chỉ yêu cầu mô tả và phân tích dữ liệu được cung cấp. Việc đưa ra ý kiến cá nhân hoặc quan điểm chủ quan sẽ bị coi là không phù hợp và có thể bị trừ điểm.

4 tiêu chí chấm điểm chính của IELTS Writing Task 1 là gì?

Bốn tiêu chí chấm điểm chính là: Task Achievement (hoàn thành yêu cầu đề bài), Coherence & Cohesion (tính mạch lạc và liên kết), Lexical Resource (vốn từ vựng) và Grammar Range & Accuracy (đa dạng và chính xác ngữ pháp). Mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm.

Làm thế nào để chọn lọc thông tin quan trọng trong biểu đồ?

Để chọn lọc thông tin, hãy tìm kiếm các xu hướng tổng thể, điểm cao nhất/thấp nhất, sự thay đổi đáng kể theo thời gian (nếu có), và những dữ liệu có thể dùng để so sánh hiệu quả giữa các đối tượng. Không cần liệt kê tất cả các con số.

Overview trong Task 1 nên chứa những gì?

Overview nên cung cấp một cái nhìn tổng quan về các xu hướng hoặc đặc điểm nổi bật nhất của biểu đồ/sơ đồ mà không đi vào chi tiết số liệu. Nó thường là một hoặc hai câu, nằm ngay sau phần Introduction.

Tôi có thể sử dụng các từ nối như “Firstly”, “Secondly” để bắt đầu các đoạn thân bài không?

Các từ nối trình tự như “Firstly”, “Secondly”, “Next”, “Finally” rất phù hợp để mô tả quy trình (Process). Tuy nhiên, khi mô tả biểu đồ số liệu, bạn nên sử dụng các từ nối mang tính liên kết ý nghĩa hơn như “Turning to…”, “In contrast,”, “Meanwhile,” để nhóm và so sánh thông tin.

Làm sao để đa dạng hóa cấu trúc ngữ pháp trong bài viết Task 1?

Để đa dạng hóa ngữ pháp, hãy sử dụng kết hợp câu đơn, câu ghép và câu phức. Đặc biệt, vận dụng mệnh đề quan hệ, cấu trúc so sánh (so sánh bằng, so sánh hơn), câu bị động, và các cấu trúc diễn đạt tỷ lệ/xu hướng sẽ giúp nâng cao điểm Grammatical Range.

Có nên dùng các từ “xấp xỉ” như “approximately” trong bài viết không?

Tuyệt đối nên dùng các từ “xấp xỉ” như about, approximately, roughly, nearly, just under, just over khi số liệu trên biểu đồ không chính xác tuyệt đối (ví dụ: trên biểu đồ đường, cột). Điều này thể hiện sự cẩn trọng và khả năng diễn đạt linh hoạt của bạn.

Việc nắm vững các nguyên tắc và kỹ thuật viết IELTS Writing Task 1 là nền tảng vững chắc cho sự thành công trong kỳ thi IELTS. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn cam kết cung cấp những kiến thức chuẩn xác và kinh nghiệm thực tiễn để học viên có thể tự tin chinh phục mọi thử thách. Chúc bạn thành công với bài thi IELTS Writing Task 1 và đạt được mục tiêu học tập của mình!