Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng phong phú là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả. Một trong những cụm từ thường xuyên xuất hiện và mang ý nghĩa quan trọng là Be beneficial to. Cụm từ này giúp bạn diễn đạt rõ ràng về những điều có lợi ích, có ích hay mang lại giá trị tích cực cho ai đó hoặc điều gì. Hãy cùng Anh ngữ Oxford đi sâu khám phá mọi khía cạnh của cấu trúc này.

Định nghĩa chi tiết Be beneficial to và cách phát âm

Cụm từ Be beneficial to có nghĩa là “có lợi, có ích, hữu ích cho ai hay điều gì”. Đây là một cách diễn đạt trang trọng và chuyên nghiệp để nói về những tác động tích cực hoặc lợi ích mà một đối tượng, hành động, hay sự vật mang lại. Việc hiểu rõ định nghĩa này là nền tảng quan trọng để sử dụng cấu trúc một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Phiên âm chính xác của cụm từ này là /biː ˌbɛnɪˈfɪʃəl tuː/. Việc luyện tập phát âm đúng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và đảm bảo thông điệp được truyền tải một cách rõ ràng, mạch lạc, đặc biệt trong các tình huống yêu cầu sự trang trọng như thuyết trình hoặc phỏng vấn.

Ví dụ minh họa cụ thể:

  • Living in the peaceful countryside with fresh air will be beneficial to her health, offering a tranquil environment away from urban stress. (Sống ở vùng nông thôn yên bình với không khí trong lành sẽ có lợi cho sức khỏe của cô ấy, mang lại một môi trường yên tĩnh tránh xa căng thẳng đô thị.)
  • I think that merging the two companies together will be beneficial to both parties, creating synergies and expanding market reach. (Tôi nghĩ rằng việc sáp nhập hai công ty lại với nhau sẽ có lợi cho đôi bên, tạo ra sức mạnh tổng hợp và mở rộng phạm vi thị trường.)
  • Investing in the real estate market right now may be beneficial to our company, given the current favorable economic conditions. (Việc đầu tư vào thị trường bất động sản ngay lúc này có thể có lợi ích cho công ty của chúng ta, xét theo điều kiện kinh tế thuận lợi hiện tại.)
  • Regular health check-ups every 6 months is extremely beneficial to our health, allowing early detection and prevention of potential issues. (Kiểm tra sức khỏe định kỳ mỗi 6 tháng một lần thì cực kỳ có lợi cho sức khỏe của chúng ta, cho phép phát hiện sớm và phòng ngừa các vấn đề tiềm ẩn.)

Hướng dẫn cách dùng cấu trúc Be beneficial to trong tiếng Anh

Cụm từ Be beneficial to được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó mang lại giá trị, lợi ích hoặc tác động tích cực cho một đối tượng cụ thể. Động từ “to be” trong cấu trúc này cần được chia phù hợp với chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu. Sau cấu trúc, bạn có thể sử dụng danh từ, cụm danh từ hoặc động từ nguyên mẫu (ví dụ: to do something).

Cấu trúc khẳng định: S + be beneficial to + somebody/something/Vo

Dạng khẳng định của cấu trúc này được dùng khi bạn muốn khẳng định một điều gì đó chắc chắn mang lại lợi ích. Việc áp dụng đúng cấu trúc khẳng định giúp câu văn của bạn trở nên mạch lạc và rõ ràng, truyền tải thông điệp về những tác động tích cực một cách trực tiếp.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ví dụ minh họa:

  • My mother believes that studying abroad in the US will be beneficial to my future, opening up new career opportunities and cultural experiences. (Mẹ tôi tin rằng việc đi du học sang Mỹ sẽ có lợi cho tương lai sau này của tôi, mở ra những cơ hội nghề nghiệp và trải nghiệm văn hóa mới.)
  • Being exposed to English from a young age is beneficial to children’s language acquisition, fostering natural fluency and confidence. (Tiếp xúc với tiếng Anh từ bé thì có lợi cho việc tiếp thu ngôn ngữ của trẻ, thúc đẩy sự lưu loát và tự tin một cách tự nhiên.)
  • Many studies have shown that it is beneficial to use retinol for the purpose of preventing the aging process of the skin, leading to smoother, younger-looking skin. (Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng thật hữu ích để sử dụng retinol với mục đích ngăn ngừa quá trình lão hóa da, mang lại làn da mịn màng, trẻ trung hơn.)

Cấu trúc phủ định: S + be + not + beneficial to + somebody/something/Vo

Khi bạn cần diễn đạt rằng một điều gì đó không mang lại lợi ích hoặc thậm chí có hại, cấu trúc phủ định sẽ là lựa chọn phù hợp. Thêm “not” sau động từ “to be” để biến câu thành dạng phủ định. Việc sử dụng chính xác dạng phủ định giúp bạn truyền tải các cảnh báo hoặc những điều không nên làm.

Ví dụ minh họa:

  • The use of functional foods of unknown origin is not beneficial to our health, and could potentially cause adverse effects. (Việc sử dụng những thực phẩm chức năng không rõ nguồn gốc thì không có lợi cho sức khỏe của chúng ta, và có thể gây ra những tác dụng phụ không mong muốn.)
  • Many people say that using a phone while eating is not beneficial to the digestive process of the stomach, potentially leading to indigestion. (Nhiều người cho rằng việc sử dụng điện thoại trong lúc ăn thì không có lợi cho quá trình tiêu hóa của dạ dày, có khả năng dẫn đến khó tiêu.)
  • It is not beneficial to consume too much fast food, as it often lacks essential nutrients and is high in unhealthy fats. (Việc tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh thì không có lợi chút nào, vì nó thường thiếu các chất dinh dưỡng cần thiết và chứa nhiều chất béo không lành mạnh.)

Cách dùng cấu trúc Be beneficial to trong tiếng Anh một cách hiệu quảCách dùng cấu trúc Be beneficial to trong tiếng Anh một cách hiệu quả

Những lưu ý quan trọng khi dùng tính từ Beneficial

Để sử dụng tính từ beneficial một cách thành thạo, người học cần nắm vững một số quy tắc và phân biệt rõ ràng với các từ tương tự. Đây là những điểm mấu chốt giúp tránh sai sót và nâng cao độ chính xác trong diễn đạt.

Phân biệt giới từ “to” và “for” sau Beneficial

Cả hai giới từ “to” và “for” đều có thể đi sau beneficial, nhưng “beneficial to” phổ biến hơn và thường mang sắc thái nghĩa hơi khác. “Beneficial to” thường được dùng khi nói về lợi ích mang tính trực tiếp và cụ thể đối với một cá nhân, một nhóm, hoặc một đối tượng rõ ràng. Ngược lại, “beneficial for” có xu hướng dùng khi nói về lợi ích mang tính chung chung, hoặc cho một mục đích, một tình trạng nào đó.

Ví dụ cụ thể:

  • “Beneficial to” thường đứng trước những danh từ cụ thể hoặc đại từ chỉ người: This organic food is beneficial to your little cat, providing essential nutrients for its well-being. (Loại thức ăn hữu cơ này thì có lợi cho chú mèo nhỏ của bạn, cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu cho sức khỏe của nó.)
  • “Beneficial for” thường đứng trước những danh từ mang tính chung chung hay bao quát hơn, hoặc để chỉ một mục đích/lĩnh vực: The practice of yoga is beneficial for healthy living, promoting both physical and mental well-being. (Thực hành yoga có lợi cho việc sống lành mạnh, thúc đẩy cả thể chất và tinh thần khỏe mạnh.)
    Việc lựa chọn đúng giới từ sẽ giúp bạn truyền tải ý nghĩa chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.

Khác biệt giữa Beneficial và Beneficent

Mặc dù có vẻ ngoài tương tự, BeneficialBeneficent là hai tính từ hoàn toàn khác nhau về ý nghĩa và cách dùng. Sự nhầm lẫn giữa chúng có thể dẫn đến những hiểu lầm trong giao tiếp.

  • Beneficial /bɛnɪˈfɪʃəl/: là tính từ mang nghĩa “hữu ích, có lợi, có ích”. Từ này tập trung vào kết quả tích cực mà một điều gì đó mang lại.
    • Ví dụ: Antibiotics are both beneficial and harmful, depending on their proper use and dosage. (Thuốc kháng sinh thì vừa có lợi vừa có hại, tùy thuộc vào việc sử dụng và liều lượng phù hợp.)
  • Beneficent /bɪˈnɛfɪsənt/: là tính từ mang nghĩa “tốt bụng, thương người, hay giúp người”, thường dùng để miêu tả phẩm chất của một người hoặc hành động mang tính nhân ái.
    • Ví dụ: Anna is an extremely beneficent nurse, always putting her patients’ needs first with kindness and compassion. (Anna là một y tá vô cùng tốt bụng, luôn đặt nhu cầu của bệnh nhân lên hàng đầu bằng sự tử tế và lòng trắc ẩn.)
      Nắm rõ sự phân biệt này là cần thiết để tránh dùng sai từ trong văn viết và giao tiếp.

Các dạng từ liên quan của “Benefit”

Để hiểu rõ hơn về tính từ beneficial và cụm từ be beneficial to, việc tìm hiểu các dạng từ khác của gốc “benefit” là rất quan trọng. Từ “benefit” có thể xuất hiện dưới dạng danh từ, động từ, và tính từ, mỗi dạng mang một vai trò ngữ pháp và ý nghĩa riêng biệt trong câu.

  • Benefit (danh từ): /ˈbɛnɪfɪt/ – có nghĩa là “lợi ích, phúc lợi, sự giúp đỡ”. Thường được dùng để chỉ điều gì đó tốt đẹp, có ích mà ai đó nhận được.
    • Ví dụ: The benefits of regular exercise include improved physical health and reduced stress. (Những lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên bao gồm sức khỏe thể chất được cải thiện và giảm căng thẳng.)
  • Benefit (động từ): /ˈbɛnɪfɪt/ – có nghĩa là “có lợi cho ai/cái gì”, “được hưởng lợi từ”. Khi dùng làm động từ, nó thường đi với giới từ “from” hoặc không có giới từ tùy ngữ cảnh.
    • Ví dụ: We can all benefit from learning new skills. (Tất cả chúng ta đều có thể hưởng lợi từ việc học các kỹ năng mới.)
    • The new policy will benefit many small businesses. (Chính sách mới sẽ mang lại lợi ích cho nhiều doanh nghiệp nhỏ.)
      Việc nhận diện và sử dụng linh hoạt các dạng từ này sẽ làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của bạn.

Những cách diễn đạt tương tự cấu trúc Be beneficial to

Trong tiếng Anh, có nhiều cách để diễn đạt ý “có lợi” hoặc “hữu ích”, giúp bạn đa dạng hóa câu từ và tránh lặp lại cụm từ Be beneficial to. Việc nắm vững các cụm từ đồng nghĩa này sẽ làm cho văn phong của bạn trở nên uyển chuyển và chuyên nghiệp hơn.

Be advantageous to: Có ích hay thuận lợi

Cụm từ Be advantageous to mang ý nghĩa “có ích hay thuận lợi cho ai/điều gì”. Nó thường được dùng khi một tình huống, quyết định hoặc yếu tố nào đó tạo ra lợi thế hoặc điều kiện tốt hơn cho một bên. Cấu trúc này rất hữu ích trong các ngữ cảnh kinh doanh, học thuật hoặc khi so sánh các lựa chọn.

  • Phiên âm: /biː ˌædvənˈteɪʤəs tuː/
  • Cấu trúc: S + be + (not) + advantageous to + somebody/something/Vo
  • Ví dụ: Applying the new production process will be extremely advantageous to the company’s growth, leading to increased efficiency and reduced costs. (Việc áp dụng quy trình sản xuất mới sẽ cực kỳ có ích cho sự phát triển của công ty, dẫn đến tăng hiệu quả và giảm chi phí.)

Be useful to: Hữu ích, bổ ích

Cụm từ Be useful to có nghĩa “hữu ích, bổ ích đối với ai hay điều gì”. Đây là một cách diễn đạt phổ biến và trực tiếp, nhấn mạnh tính ứng dụng hoặc sự giúp ích của một vật, một kỹ năng, hoặc một hành động. Nó thường được dùng trong các tình huống hàng ngày hoặc khi nói về giá trị thực tiễn.

  • Phiên âm: /biː ˈjuːsfʊl tuː/
  • Cấu trúc: S + be + (not) useful to + somebody/something/Vo
  • Ví dụ: It is useful to spend time reading books every day, as it expands knowledge and improves critical thinking skills. (Thật bổ ích khi dành thời gian đọc sách mỗi ngày, vì nó mở rộng kiến thức và cải thiện kỹ năng tư duy phản biện.)

Các cụm từ khác mang ý nghĩa tương đồng

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau để thay thế cho Be beneficial to, tùy thuộc vào sắc thái ý nghĩa bạn muốn truyền tải:

  • Be good for: Thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn, chỉ sự tốt cho sức khỏe, tinh thần hoặc một điều gì đó nói chung.
    • Ví dụ: Eating vegetables is good for your health. (Ăn rau tốt cho sức khỏe của bạn.)
  • Be helpful to/for: Nhấn mạnh sự hỗ trợ, giúp đỡ hoặc tạo điều kiện thuận lợi.
    • Ví dụ: This guide will be helpful to students preparing for exams. (Hướng dẫn này sẽ hữu ích cho học sinh chuẩn bị cho kỳ thi.)
  • Bring benefits to / Provide benefits for: Mang lại lợi ích.
    • Ví dụ: The new policy aims to bring significant benefits to low-income families. (Chính sách mới nhằm mục đích mang lại lợi ích đáng kể cho các gia đình có thu nhập thấp.)
  • Contribute to: Góp phần vào một kết quả tích cực.
    • Ví dụ: Regular exercise contributes to a longer, healthier life. (Tập thể dục thường xuyên góp phần vào một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh hơn.)

Vận dụng cấu trúc Be beneficial to trong IELTS Writing và Speaking

Việc sử dụng linh hoạt và chính xác các cấu trúc như Be beneficial to là chìa khóa để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ở tiêu chí Lexical Resource (nguồn từ vựng) và Grammatical Range and Accuracy (phạm vi và độ chính xác ngữ pháp). Cụm từ này giúp bạn tránh lỗi lặp từ và thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật.

Trong IELTS Writing Task 2

Trong phần IELTS Writing Task 2, bạn thường xuyên cần trình bày về lợi ích hoặc tác động tích cực của một vấn đề. Việc sử dụng “Be beneficial to” thay cho các từ đơn giản như “good” hay “useful” sẽ nâng cao tính học thuật cho bài viết. Bạn có thể dùng nó để paraphrase đề bài, trình bày quan điểm hoặc đưa ra lập luận.

  • Đề bài 1: Some people think that all university students should study whatever they like. Others, however, believe that they should only be allowed to study subjects that will be useful in the future such as those related to science and technology. Discuss both these views and give your own opinion.
    (Một số người nghĩ rằng tất cả sinh viên đại học nên học bất cứ thứ gì họ thích. Tuy nhiên, những người khác tin rằng họ chỉ nên được phép học những môn học sẽ hữu ích trong tương lai, chẳng hạn như những môn học liên quan đến khoa học và công nghệ. Thảo luận về cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến ​​của riêng bạn.)

  • Mở bài mẫu: Over the past decades, it has been widely assumed that all university students should learn subjects that interest them. On the other hand, some individuals argue that they should solely be allowed to study subjects that will be beneficial to them in the future, such as science and technology. I personally agree with the first point of view.
    (Trong những thập kỷ qua, người ta cho rằng tất cả sinh viên đại học nên học những môn học mà họ yêu thích. Mặt khác, một số cá nhân cho rằng chỉ nên cho phép họ học những môn có lợi cho họ trong tương lai, chẳng hạn như khoa học và công nghệ. Cá nhân tôi đồng ý với quan điểm thứ nhất.)

  • Đề bài 2: A country becomes more interesting and develops more quickly when its population includes a mixture of nationalities. To what extent do you agree or disagree?
    (Một quốc gia trở nên thú vị hơn và phát triển nhanh hơn khi dân số của quốc gia đó bao gồm nhiều quốc tịch khác nhau. Bạn đồng ý hay không đồng ý với những điểm nào?)

  • Mở bài mẫu: Due to the fact that each race has distinct qualities and strengths, it is believed that when a nation’s population is diverse, it becomes more fascinating and undergoes rapid development. I totally agree with the idea that the diversity of nationalities in a country could be beneficial to that country both culturally and economically.
    (Do thực tế là mỗi chủng tộc sẽ có những phẩm chất và thế mạnh riêng biệt, người ta tin rằng khi dân số của một quốc gia đa dạng, quốc gia đó sẽ trở nên hấp dẫn hơn và phát triển nhanh chóng. Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến cho rằng sự đa dạng về quốc tịch trong một quốc gia có thể mang lại lợi ích cho quốc gia đó cả về khía cạnh văn hóa lẫn kinh tế.)

Áp dụng cụm từ Be beneficial to để cải thiện điểm IELTS WritingÁp dụng cụm từ Be beneficial to để cải thiện điểm IELTS Writing

Trong IELTS Speaking

Tương tự như Writing, việc sử dụng “Be beneficial to” trong Speaking giúp bạn thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy, tự nhiên. Hãy tập luyện để đưa cụm từ này vào các câu trả lời của bạn khi nói về lợi ích của các hoạt động, chính sách, hoặc xu hướng xã hội.

  • Ví dụ:
    • Question: What are the benefits of learning a second language?
    • Answer: Learning a second language, especially English, can be highly beneficial to one’s career prospects, as it opens up numerous international opportunities. Moreover, it significantly broadens one’s cultural understanding, which is undeniably beneficial to personal growth. (Học một ngôn ngữ thứ hai, đặc biệt là tiếng Anh, có thể cực kỳ có lợi cho triển vọng nghề nghiệp của một người, vì nó mở ra nhiều cơ hội quốc tế. Hơn nữa, nó mở rộng đáng kể sự hiểu biết văn hóa của một người, điều này chắc chắn có lợi cho sự phát triển cá nhân.)

Bài tập vận dụng cấu trúc Be beneficial to

Để củng cố kiến thức về cấu trúc Be beneficial to và các cụm từ liên quan, hãy thử sức với các bài tập dưới đây. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng chúng một cách tự tin trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh.

Dịch các câu sau sang tiếng Anh có sử dụng cụm từ Be beneficial to hoặc các cụm từ tương đương

  1. Tôi cảm thấy điều khoản bổ sung trong hợp đồng này thì không có lợi cho tôi.
  2. Việc đặt phòng sớm thì có lợi cho khách hàng vì sẽ nhận được nhiều ưu đãi hơn.
  3. Tiếp xúc với máy tính nhiều giờ mỗi ngày thì hoàn toàn không có lợi cho mắt của bạn.
  4. Lisa cảm thấy việc ly hôn vào thời điểm này thì rất có lợi cho cô ta.
  5. Duy trì một chế độ ăn uống cân bằng cực kỳ có lợi cho hệ miễn dịch của bạn.
  6. Việc học nhóm có thể rất hữu ích cho sinh viên khi ôn thi.

Điền vào chỗ trống với “beneficial to”, “beneficial for”, “advantageous to” hoặc “useful to”

  1. Regular meditation is __ mental well-being.
  2. This new software will be extremely __ the entire team’s productivity.
  3. It’s always __ carry a portable charger when traveling.
  4. Such a competitive market might not be __ small startups.
  5. Consuming too much sugar is rarely __ anyone’s health.

Đáp án tham khảo

Đáp án phần dịch:

  1. I feel that the additional clause in this contract is not beneficial to me.
  2. Booking early is beneficial to customers because they will receive more incentives.
  3. Spending many hours a day in front of a computer is not beneficial to your eyes at all.
  4. Lisa feels that the divorce at this time is very beneficial to her.
  5. Maintaining a balanced diet is extremely beneficial to your immune system.
  6. Studying in groups can be very useful to students when preparing for exams.

Đáp án phần điền từ:

  1. Regular meditation is beneficial for mental well-being.
  2. This new software will be extremely advantageous to the entire team’s productivity.
  3. It’s always useful to carry a portable charger when traveling.
  4. Such a competitive market might not be beneficial to small startups.
  5. Consuming too much sugar is rarely beneficial to anyone’s health.

FAQ về cấu trúc Be beneficial to

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cụm từ Be beneficial to và các vấn đề liên quan, giúp bạn củng cố thêm kiến thức.

  1. “Be beneficial to” có thể thay thế hoàn toàn cho “good for” không?
    • Không hoàn toàn. “Be beneficial to” mang sắc thái trang trọng và học thuật hơn, thích hợp cho văn viết hoặc giao tiếp formal. “Good for” phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, informal.
  2. Cấu trúc này có thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày không?
    • Có, nhưng ít hơn các cụm từ đơn giản như “good for” hoặc “helpful to”. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận mang tính phân tích, học thuật hoặc khi muốn nhấn mạnh lợi ích một cách trang trọng.
  3. Có giới từ nào khác ngoài “to” và “for” đi sau “beneficial” không?
    • Trong hầu hết các trường hợp, “beneficial” chỉ đi với “to” hoặc “for”. Việc sử dụng các giới từ khác là không phổ biến và có thể sai ngữ pháp.
  4. Làm thế nào để phân biệt “beneficial” và “profitable”?
    • “Beneficial” (hữu ích, có lợi) tập trung vào lợi ích tổng thể, có thể là về sức khỏe, tinh thần, sự phát triển. “Profitable” (có lợi nhuận) đặc biệt chỉ lợi ích về mặt tài chính, tiền bạc. Ví dụ, tập thể dục là beneficial cho sức khỏe, còn một khoản đầu tư là profitable khi nó mang lại tiền.
  5. Cụm từ “Be beneficial to” có thể được dùng với thì quá khứ không?
    • Hoàn toàn có thể. Động từ “to be” sẽ được chia ở thì quá khứ (was/were) phù hợp với chủ ngữ. Ví dụ: “The old method was beneficial to the company at that time.”
  6. Việc sử dụng “highly beneficial to” có làm tăng độ mạnh của ý nghĩa không?
    • Có. Các trạng từ như “highly”, “extremely”, “greatly” có thể được thêm vào trước “beneficial” để nhấn mạnh mức độ lợi ích, giúp câu văn giàu sắc thái hơn.
  7. Có cụm từ nào trái nghĩa với “be beneficial to” không?
    • Có, bạn có thể dùng “be harmful to” (có hại cho), “be detrimental to” (có hại, bất lợi cho), hoặc “be disadvantageous to” (bất lợi cho).

Thông qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện về định nghĩa, cách dùng cũng như những lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc Be beneficial to. Việc nắm vững và vận dụng linh hoạt cụm từ này cùng với các cách diễn đạt tương đồng như Be advantageous to hay Be useful to không chỉ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng mà còn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt trong cả văn viết và giao tiếp tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập để cụm từ này trở thành một phần tự nhiên trong kho tàng kiến thức ngữ pháp của bạn.