Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững động từ bất quy tắc là một trong những cột mốc quan trọng mà mọi người học đều phải vượt qua. Đây là nhóm từ vựng đặc biệt, không tuân theo quy tắc biến đổi thông thường khi chia ở các thì quá khứ hay hoàn thành, đòi hỏi người học phải ghi nhớ từng dạng cụ thể. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về động từ bất quy tắc, bảng tổng hợp đầy đủ và các chiến lược học tập hiệu quả giúp bạn tự tin sử dụng chúng.
Động Từ Bất Quy Tắc Là Gì? Định Nghĩa và Tầm Quan Trọng
Động từ bất quy tắc (irregular verbs) là những động từ trong tiếng Anh không tuân theo quy tắc thêm “-ed” hoặc “-d” vào cuối để tạo thành thì quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3). Thay vào đó, chúng có những dạng biến đổi riêng biệt, đôi khi thay đổi hoàn toàn về mặt chữ cái hoặc cấu trúc âm. Sự tồn tại của các dạng biến đổi không theo quy luật này làm cho việc học tiếng Anh trở nên thử thách hơn, nhưng đồng thời cũng là một phần không thể thiếu để giao tiếp và viết lách chuẩn xác.
Sự Khác Biệt Giữa Động Từ Có Quy Tắc và Động Từ Bất Quy Tắc
Để hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc, chúng ta cần phân biệt chúng với các động từ có quy tắc (regular verbs). Động từ có quy tắc rất đơn giản: khi muốn chuyển sang thì quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ, bạn chỉ cần thêm hậu tố “-ed” hoặc “-d” vào dạng nguyên mẫu (V1). Ví dụ, “walk” thành “walked”, “love” thành “loved”. Quy tắc này mang lại sự nhất quán và dễ đoán cho phần lớn các động từ trong tiếng Anh hiện đại.
Tuy nhiên, động từ bất quy tắc lại đi ngược lại với quy luật đó. Chúng thừa hưởng cấu trúc từ tiếng Anh cổ và qua hàng trăm năm phát triển, chúng giữ lại những dạng biến đổi độc đáo của riêng mình. Ví dụ điển hình như động từ “go” biến thành “went” ở thì quá khứ đơn và “gone” ở quá khứ phân từ, hoặc “sing” biến thành “sang” và “sung”. Việc hiểu rõ sự khác biệt cơ bản này là bước đầu tiên để bạn tiếp cận và ghi nhớ hiệu quả các dạng động từ V1 V2 V3 của nhóm bất quy tắc.
Phân Loại và Nhận Biết Các Nhóm Động Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp
Mặc dù được gọi là “bất quy tắc”, một số động từ bất quy tắc vẫn có những đặc điểm chung giúp chúng ta dễ dàng phân nhóm và ghi nhớ hơn. Việc nhận diện các nhóm này giúp giảm bớt gánh nặng ghi nhớ từng từ riêng lẻ và tạo ra một cấu trúc logic hơn trong quá trình học tập. Theo thống kê, có hơn 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, nhưng chỉ khoảng 100-150 động từ là thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài kiểm tra. Việc tập trung vào những nhóm và từ phổ biến sẽ mang lại hiệu quả cao hơn.
Các Nhóm Động Từ Bất Quy Tắc Theo Quy Tắc Biến Đổi
Để hỗ trợ việc ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc một cách có hệ thống, chúng ta có thể phân loại chúng thành các nhóm dựa trên sự thay đổi của nguyên âm hoặc phụ âm, hoặc thậm chí là không thay đổi gì cả. Việc học theo nhóm không chỉ giúp hệ thống hóa kiến thức mà còn tạo ra những liên kết giúp não bộ dễ dàng truy xuất thông tin hơn khi cần. Đây là một chiến lược hiệu quả đã được nhiều người học tiếng Anh thành công áp dụng.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nâng Tầm Bài Viết: Từ Thay Thế ‘Understand’ Hiệu Quả Trong Tiếng Anh
- Cách Dùng Thành Ngữ So Far So Good Chuẩn Xác Nhất
- Giải Mã “Set Off”: Khám Phá Ý Nghĩa & Cách Dùng Phổ Biến
- Khám Phá Các Trang Web Thi Thử TOEIC Miễn Phí Hiệu Quả Nhất
- So Sánh TOEIC, TOEFL, IELTS: Chọn Kỳ Thi Nào Cho Bạn?
Có một số nhóm phổ biến sau đây:
- Nhóm giữ nguyên dạng V1, V2, V3: Đây là nhóm dễ nhớ nhất vì không có sự thay đổi nào. Ví dụ: cut – cut – cut, put – put – put, set – set – set, hit – hit – hit, read – read – read (cách đọc khác nhau). Các động từ này thường là những từ ngắn, thông dụng và thường xuyên xuất hiện trong các câu đơn giản.
- Nhóm có V2 và V3 giống nhau: Nhóm này phổ biến hơn và thường chỉ thay đổi ở V1. Ví dụ: build – built – built, send – sent – sent, spend – spent – spent, buy – bought – bought, bring – brought – brought, teach – taught – taught, think – thought – thought, feel – felt – felt, keep – kept – kept, sleep – slept – slept. Việc nhận diện mẫu “V2 = V3” giúp giảm một nửa số dạng cần ghi nhớ cho nhóm này.
- Nhóm có V3 giống V1: Nhóm này tương đối ít nhưng cũng có một số từ quan trọng như come – came – come, become – became – become, run – ran – run. Đặc điểm này đôi khi gây nhầm lẫn nếu không được luyện tập kỹ lưỡng.
- Nhóm thay đổi nguyên âm từ I sang A sang U (I-A-U): Đây là một trong những nhóm điển hình của động từ bất quy tắc với sự biến đổi nguyên âm rõ rệt. Ví dụ: begin – began – begun, drink – drank – drunk, sing – sang – sung, swim – swam – swum, ring – rang – rung. Nắm vững quy luật này giúp bạn dễ dàng suy luận các dạng của một loạt các động từ.
- Nhóm thay đổi nguyên âm từ EA sang O sang O: Một nhóm khác cũng có sự biến đổi nguyên âm theo một quy luật nhất định. Ví dụ: break – broke – broken, speak – spoke – spoken, steal – stole – stolen, wake – woke – woken.
- Nhóm thay đổi từ OW/AW sang EW sang OWN/AWN: Ví dụ: know – knew – known, grow – grew – grown, throw – threw – thrown, draw – drew – drawn, fly – flew – flown.
- Nhóm có đuôi -en ở V3: Nhiều động từ có V3 kết thúc bằng “-en”, thường đi kèm với sự thay đổi nguyên âm ở V2. Ví dụ: eat – ate – eaten, give – gave – given, drive – drove – driven, write – wrote – written.
Việc phân loại theo các đặc điểm này không chỉ giúp việc ghi nhớ trở nên có hệ thống hơn mà còn giúp người học hình thành tư duy nhận diện mẫu, từ đó rút ngắn thời gian học tập và tăng cường khả năng phản xạ khi sử dụng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh.
Danh Sách 360 Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh Đầy Đủ
Dưới đây là bảng 360 động từ bất quy tắc tiếng Anh được tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất. Việc tham khảo bảng này là cần thiết để tra cứu và luyện tập hàng ngày. Bảng bao gồm dạng nguyên mẫu (V1), thì quá khứ đơn (V2), quá khứ phân từ (V3) và ý nghĩa tiếng Việt tương ứng, giúp bạn dễ dàng nắm bắt các dạng biến đổi của mỗi từ.
STT | Nguyên mẫu (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | abide | abode / abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | backslide | backslid | backslidden / backslid | tái phạm |
5 | be | was / were | been | thì, là, bị, ở |
6 | bear | bore | borne | mang, chịu đựng |
7 | beat | beat | beaten / beat | đánh, đập |
8 | become | became | become | trở nên |
9 | befall | befell | befallen | xảy đến |
10 | begin | began | begun | bắt đầu |
11 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
12 | bend | bent | bent | bẻ cong |
13 | beset | beset | beset | bao quanh |
14 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
15 | bet | bet / betted | bet / betted | đánh cược, cá cược |
16 | bid | bid | bid | trả giá |
17 | bind | bound | bound | buộc, trói |
18 | bite | bit | bitten | cắn |
19 | bleed | bled | bled | chảy máu |
20 | blow | blew | blown | thổi |
21 | break | broke | broken | đập vỡ |
22 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
23 | bring | brought | brought | mang đến |
24 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
25 | build | built | built | xây dựng |
26 | burn | burnt / burned | burnt / burned | đốt, cháy |
27 | buy | bought | bought | mua |
28 | burst | burst | burst | nổ tung, vỡ òa |
29 | bust | busted / bust | busted / bust | làm bể, làm vỡ |
30 | cast | cast | cast | ném, tung |
31 | catch | caught | caught | bắt, chụp |
32 | chide | chid / chided | chid / chidden / chided | mắng chửi |
33 | choose | chose | chosen | chọn, lựa |
34 | cleave | clove / cleft / cleaved | cloven / cleft / cleaved | chẻ, tách hai |
35 | cleave | clave | cleaved | dính chặt |
36 | cling | clung | clung | bám vào, dính vào |
37 | clothe | clothed / clad | clothed / clad | che phủ |
38 | come | came | come | đến, đi đến |
39 | cost | cost | cost | có giá là |
40 | creep | crept | crept | bò, trườn, lẻn |
41 | crossbreed | crossbred | crossbred | cho lai giống |
42 | crow | crew / crewed | crowed | gáy (gà) |
43 | cut | cut | cut | cắt, chặt |
44 | daydream | daydreamed / daydreamt | daydreamed / daydreamt | nghĩ vẩn vơ, mơ mộng |
45 | deal | dealt | dealt | giao thiệp |
46 | dig | dug | dug | đào |
47 | disprove | disproved | disproved / disproven | bác bỏ |
48 | dive | dove / dived | dived | lặn, lao xuống |
49 | draw | drew | drawn | vẽ; kéo |
50 | dream | dreamt / dreamed | dreamt / dreamed | mơ thấy |
51 | drink | drank | drunk | uống |
52 | drive | drove | driven | lái xe |
53 | do | did | done | làm |
54 | dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
55 | eat | ate | eaten | ăn |
56 | fall | fell | fallen | ngã; rơi |
57 | feed | fed | fed | cho ăn, ăn, nuôi |
58 | feel | felt | felt | cảm thấy |
59 | fight | fought | fought | chiến đấu |
60 | find | found | found | tìm thấy; thấy |
61 | fit | fitted / fit | fitted / fit | làm cho vừa, làm cho hợp |
62 | flee | fled | fled | chạy trốn |
63 | fling | flung | flung | tung; quang |
64 | fly | flew | flown | bay |
65 | forbear | forbore | forborne | nhịn |
66 | forbid | forbade / forbad | forbidden | cấm đoán, cấm |
67 | forecast | forecast / forecasted | forecast / forecasted | tiên đoán |
68 | forego (also forgo) | forewent | foregone | bỏ, kiêng |
69 | foresee | foresaw | foreseen | thấy trước |
70 | foretell | foretold | foretold | đoán trước |
71 | forget | forgot | forgotten | quên |
72 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
73 | forsake | forsook | forsaken | ruồng bỏ |
74 | freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
75 | frostbite | frostbit | frostbitten | bỏng lạnh |
76 | get | got | got / gotten | có được |
77 | gild | gilt / gilded | gilt / gilded | mạ vàng |
78 | gird | girt / girded | girt / girded | đeo vào |
79 | give | gave | given | cho |
80 | go | went | gone | đi |
81 | grind | ground | ground | nghiền; xay |
82 | grow | grew | grown | mọc; trồng |
83 | hang | hung | hung | móc lên, treo lên |
84 | hand-feed | hand-fed | hand-fed | cho ăn bằng tay |
85 | handwrite | handwrote | handwritten | viết tay |
86 | have | had | had | có |
87 | hear | heard | heard | nghe |
88 | heave | hove / heaved | hove / heaved | trục lên |
89 | hew | hewed | hewn / hewed | chặt, đốn |
90 | hide | hid | hidden | giấu, trốn, nấp |
91 | hit | hit | hit | đụng |
92 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
93 | inbreed | inbred | inbred | lai giống cận huyết |
94 | inlay | inlaid | inlaid | cẩn, khảm |
95 | input | input | input | đưa vào (máy điện toán) |
96 | interbreed | interbred | interbred | giao phối, lai giống |
97 | interweave | interwove / interweaved | interwoven / interweaved | trộn lẫn, xen lẫn |
98 | interwind | interwound | interwound | cuộn vào, quấn vào |
99 | jerry-build | jerry-built | jerry-built | xây dựng cẩu thả |
100 | inset | inset | inset | dát; ghép |
101 | keep | kept | kept | giữ |
102 | kneel | knelt / kneeled | knelt / kneeled | quỳ |
103 | knit | knit / knitted | knit / knitted | đan |
104 | know | knew | known | biết, quen biết |
105 | lay | laid | laid | đặt, để |
106 | lead | led | led | dẫn dắt; lãnh đạo |
107 | lean | leaned / leant | leaned / leant | dựa, tựa |
108 | leap | leapt | leapt | nhảy, nhảy qua |
109 | learn | learnt / learned | learnt / learned | học; được biết |
110 | leave | left | left | ra đi, để lại |
111 | lend | lent | lent | cho mượn (vay) |
112 | let | let | let | cho phép, để cho |
113 | lie | lay | lain | nằm |
114 | light | lit / lighted | lit / lighted | thắp sáng |
115 | lip-read | lip-read | lip-read | mấp máy môi |
116 | lose | lost | lost | làm mất, mất |
117 | make | made | made | chế tạo, sản xuất |
118 | mean | meant | meant | có nghĩa là |
119 | meet | met | met | gặp mặt |
120 | miscast | miscast | miscast | chọn vai đóng không hợp |
121 | misdo | misdid | misdone | phạm lỗi |
122 | mishear | misheard | misheard | nghe nhầm |
123 | mislay | mislaid | mislaid | để lạc mất |
124 | mislead | misled | misled | làm lạc đường |
125 | mislearn | mislearned / mislearnt | mislearned / mislearnt | học nhầm |
126 | misread | misread | misread | đọc sai |
127 | misset | misset | misset | đặt sai chỗ |
128 | misspell | misspelt / misspelled | misspelt / misspelled | viết sai chính tả |
129 | misspend | misspent | misspent | tiêu phí, bỏ phí |
130 | mistake | mistook | mistaken | phạm lỗi, lầm lẫn |
131 | misteach | mistaught | mistaught | dạy sai |
132 | misunderstand | misunderstood | misunderstood | hiểu lầm |
133 | miswrite | miswrote | miswritten | viết sai |
134 | mow | mowed | mown / mowed | cắt cỏ |
135 | offset | offset | offset | đền bù |
136 | outbid | outbid | outbid | trả hơn giá |
137 | outbreed | outbred | outbred | giao phối xa |
138 | outdo | outdid | outdone | làm giỏi hơn |
139 | outdraw | outdrew | outdrawn | rút súng ra nhanh hơn |
140 | outdrink | outdrank | outdrunk | uống quá chén |
141 | outdrive | outdrove | outdriven | lái nhanh hơn |
142 | outfight | outfought | outfought | đánh giỏi hơn |
143 | outgrow | outgrew | outgrown | lớn nhanh hơn |
144 | outleap | outleaped / outleapt | outleaped / outleapt | nhảy cao/xa hơn |
145 | outlie | outlied | outlied | nói dối |
146 | outride | outrode | outridden | cưỡi ngựa giỏi hơn |
147 | output | output | output | cho ra (dữ kiện) |
148 | outrun | outran | outrun | chạy nhanh hơn, vượt quá |
149 | outsell | outsold | outsold | bán nhanh hơn |
150 | outshine | outshined / outshone | outshined / outshone | sáng hơn, rạng rỡ hơn |
151 | outshoot | outshot | outshot | bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
152 | outsing | outsang | outsung | hát hay hơn |
153 | outsit | outsat | outsat | ngồi lâu hơn |
154 | outsleep | outslept | outslept | ngủ lâu/muộn hơn |
155 | outsmell | outsmelled / outsmelt | outsmelled / outsmelt | khám phá, đánh hơi, sặc mùi |
156 | outspeak | outspoke | outspoken | nói nhiều/dài/to hơn |
157 | outspeed | outsped | outsped | đi/chạy nhanh hơn |
158 | outswear | outswore | outsworn | nguyền rủa nhiều hơn |
159 | outswim | outswam | outswum | bơi giỏi hơn |
160 | outthink | outthought | outthought | suy nghĩ nhanh hơn |
161 | outthrow | outthrew | outthrown | viết nhanh hơn |
162 | overbid | overbid | overbid | trả giá/bỏ thầu cao hơn |
163 | overbreed | overbred | overbred | nuôi quá nhiều |
164 | overbuild | overbuilt | overbuilt | xây quá nhiều |
165 | overbuy | overbought | overbought | mua quá nhiều |
166 | overcome | overcame | overcome | khắc phục |
167 | overdo | overdid | overdone | dùng quá mức, làm quá |
168 | overdraw | overdrew | overdrawn | rút quá số tiền, phóng đại |
169 | overdrink | overdrank | overdrunk | uống quá nhiều |
170 | overeat | overate | overeaten | ăn quá nhiều |
171 | overfeed | overfed | overfed | cho ăn quá mức |
172 | overfly | overflew | overflown | bay qua |
173 | overhang | overhung | overhung | nhô lên trên, treo lơ lửng |
174 | overhear | overheard | overheard | nghe trộm |
175 | overlay | overlaid | overlaid | phủ lên |
176 | overpay | overpaid | overpaid | trả quá tiền |
177 | override | overrode | overridden | lạm quyền |
178 | overrun | overran | overrun | tràn ngập |
179 | oversee | oversaw | overseen | trông nom |
180 | overshoot | overshot | overshot | đi quá đích |
181 | oversleep | overslept | overslept | ngủ quên |
182 | overspeak | overspoke | overspoken | Nói quá nhiều, nói lấn át |
183 | overspend | overspent | overspent | tiêu quá lố |
184 | overspill | overspilled / overspilt | overspilled / overspilt | đổ, làm tràn |
185 | overtake | overtook | overtaken | đuổi bắt kịp |
186 | overthink | overthought | overthought | tính trước nhiều quá |
187 | overthrow | overthrew | overthrown | lật đổ |
188 | overwind | overwound | overwound | lên dây (đồng hồ) quá chặt |
189 | overwrite | overwrote | overwritten | viết dài quá, viết đè lên |
190 | partake | partook | partaken | tham gia, dự phần |
191 | pay | paid | paid | trả (tiền) |
192 | plead | pleaded / pled | pleaded / pled | bào chữa, biện hộ |
193 | prebuild | prebuilt | prebuilt | làm nhà tiền chế |
194 | predo | predid | predone | làm trước |
195 | premake | premade | premade | làm trước |
196 | prepay | prepaid | prepaid | trả trước |
197 | presell | presold | presold | bán trước thời gian rao báo |
198 | preset | preset | preset | thiết lập sẵn, cài đặt sẵn |
199 | preshrink | preshrank | preshrunk | ngâm cho vải co trước khi may |
200 | proofread | proofread | proofread | đọc bản thảo trước khi in |
201 | prove | proved | proven / proved | chứng minh(tỏ) |
202 | put | put | put | đặt; để |
203 | quick-freeze | quick-froze | quick-frozen | kết đông nhanh |
204 | quit | quit / quitted | quit / quitted | bỏ |
205 | read | read | read | đọc |
206 | reawake | reawoke | reawaken | đánh thức 1 lần nữa |
207 | rebid | rebid | rebid | trả giá, bỏ thầu |
208 | rebind | rebound | rebound | buộc lại, đóng lại |
209 | rebroadcast | rebroadcast / rebroadcasted | rebroadcast / rebroadcasted | cự tuyệt, khước từ |
210 | rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
211 | recast | recast | recast | đúc lại |
212 | recut | recut | recut | cắt lại, băm |
213 | redeal | redealt | redealt | phát bài lại |
214 | redo | redid | redone | Làm lại |
215 | redraw | redrew | redrawn | kéo ngược lại |
216 | refit | refitted / refit | refitted / refit | luồn, xỏ |
217 | regrind | reground | reground | mài sắc lại |
218 | regrow | regrew | regrown | trồng lại |
219 | rehang | rehung | rehung | treo lại |
220 | rehear | reheard | reheard | nghe trình bày lại |
221 | relay | relaid | relaid | đặt lại |
222 | relay | relayed | relayed | truyền âm lại |
223 | relearn | relearned / relearnt | relearned / relearnt | học lại |
224 | relight | relit / relighted | relit / relighted | thắp sáng lại |
225 | redo | redid | redone | làm lại |
226 | remake | remade | remade | làm lại, chế tạo lại |
227 | rend | rent | rent | toạc ra; xé |
228 | repay | repaid | repaid | hoàn tiền lại |
229 | reread | reread | reread | đọc lại |
230 | rerun | reran | rerun | chiếu lại, phát lại |
231 | resell | retold | retold | bán lại |
232 | resend | resent | resent | gửi lại |
233 | reset | reset | reset | đặt lại, lắp lại |
234 | resew | resewed | resewn / resewed | may/khâu lại |
235 | retake | retook | retaken | chiếm lại, tái chiếm |
236 | reteach | retaught | retaught | dạy lại |
237 | retear | retore | retorn | khóc lại |
238 | retell | retold | retold | kể lại |
239 | rethink | rethought | rethought | suy tính lại |
240 | retread | retread | retread | lại giẫm/đạp lên |
241 | retrofit | retrofitted / retrofit | retrofitted / retrofit | trang bị thêm những bộ phận mới |
242 | rewake | rewoke / rewaked | rewaken / rewaked | đánh thức lại |
243 | rewear | rewore | reworn | mặc lại |
244 | reweave | rewove / reweaved | rewoven / reweaved | dệt lại |
245 | rewed | rewed / rewedded | rewed / rewedded | kết hôn lại |
246 | rewet | rewet / rewetted | rewet / rewetted | làm ướt lại |
247 | rewin | rewon | rewon | thắng lại |
248 | rewind | rewound | rewound | cuốn lại, lên dây lại |
249 | rewrite | rewrote | rewritten | viết lại |
250 | rid | rid | rid | giải thoát |
251 | ride | rode | ridden | cưỡi |
252 | ring | rang | rung | rung chuông |
253 | roughcast | roughcast | roughcast | tạo hình phỏng chừng |
254 | rise | rose | risen | đứng dậy, mọc |
255 | run | ran | run | chạy |
256 | sand-cast | sand-cast | sand-cast | đúc bằng khuôn cát |
257 | saw | sawed | sawn | cưa |
258 | say | said | said | nói |
259 | see | saw | seen | nhìn thấy |
260 | seek | sought | sought | tìm kiếm |
261 | sell | sold | sold | bán |
262 | send | sent | sent | gửi |
263 | set | set | set | đặt, thiết lập |
264 | sew | sewed | sewn / sewed | may |
265 | shake | shook | shaken | lay, lắc |
266 | shave | shaved | shaved / shaven | cạo (râu, mặt) |
267 | shear | sheared | shorn | xén lông cừu |
268 | shed | shed | shed | rơi, rụng |
269 | shine | shone | shone | chiếu sáng |
270 | shoot | shot | shot | bắn |
271 | show | showed | shown / showed | cho xem |
272 | shrink | shrank | shrunk | co rút |
273 | shut | shut | shut | đóng lại |
274 | sight-read | sight-read | sight-read | chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước |
275 | sing | sang | sung | ca hát |
276 | sink | sank | sunk | chìm, lặn |
277 | sit | sat | sat | ngồi |
278 | slay | slew | slain | sát hại; giết hại |
279 | sleep | slept | slept | ngủ |
280 | slide | slid | slid | trượt, lướt |
281 | sling | slung | slung | ném mạnh |
282 | slink | slunk | slunk | lẻn đi |
283 | slit | slit | slit | rạch, khứa |
284 | smell | smelt | smelt | ngửi |
285 | smite | smote | smitten | đập mạnh |
286 | sow | sowed | sown / sewed | gieo, rải |
287 | speak | spoke | spoken | nói |
288 | sneak | sneaked / snuck | sneaked / snuck | trốn, lén |
289 | speed | sped / speeded | sped / speeded | chạy vụt |
290 | spell | spelt / spelled | spelt / spelled | đánh vần |
291 | spend | spent | spent | tiêu sài |
292 | spill | spilt / spilled | spilt / spilled | tràn đổ ra |
293 | spin | spun / span | spun | quay sợi |
294 | spit | spat | spat | khạc nhổ |
295 | spoil | spoilt / spoiled | spoilt / spoiled | làm hỏng |
296 | spread | spread | spread | lan truyền |
297 | spring | sprang | sprung | nhảy |
298 | stand | stood | stood | đứng |
299 | stave | stove / staved | stove / staved | đâm thủng |
300 | steal | stole | stolen | đánh cắp |
301 | stick | stuck | stuck | ghim vào, đính |
302 | sting | stung | stung | châm, chích, đốt |
303 | stink | stunk / stank | stunk | bốc mùi hôi |
304 | strew | strewed | strewn / strewed | rắc , rải |
305 | stride | strode | stridden | bước sải |
306 | strike | struck | struck | đánh đập |
307 | string | strung | strung | gắn dây vào |
308 | sunburn | sunburned / sunburnt | sunburned / sunburnt | cháy nắng |
309 | strive | strove | striven | cố sức |
310 | swear | swore | sworn | tuyên thệ |
311 | sweep | swept | swept | quét |
312 | swell | swelled | swollen / swelled | phồng, sưng |
313 | swim | swam | swum | bơi; lội |
314 | swing | swung | swung | đong đưa |
315 | take | took | taken | cầm, lấy |
316 | teach | taught | taught | dạy, giảng dạy |
317 | tear | tore | torn | xé, rách |
318 | telecast | telecast | telecast | phát đi bằng truyền hình |
319 | tell | told | told | kể, bảo |
320 | think | thought | thought | suy nghĩ |
321 | throw | threw | thrown | ném, liệng |
322 | thrust | thrust | thrust | thọc, nhấn |
323 | typewrite | typewrote | typewritten | đánh máy |
324 | tread | trod | trodden / trod | giẫm, đạp |
325 | unbend | unbent | unbent | làm thẳng lại |
326 | unbind | unbound | unbound | mở, tháo ra |
327 | unclothe | unclothed / unclad | unclothed / unclad | cởi áo, lột trần |
328 | undercut | undercut | undercut | ra giá rẻ hơn |
329 | underfeed | underfed | underfed | cho ăn đói, thiếu ăn |
330 | undergo | underwent | undergone | kinh qua |
331 | underlie | underlay | underlain | nằm dưới |
332 | underpay | undercut | undercut | trả lương thấp |
333 | undersell | undersold | undersold | bán rẻ hơn |
334 | understand | understood | understood | hiểu |
335 | undertake | undertook | undertaken | đảm nhận |
336 | underwrite | underwrote | underwritten | bảo hiểm |
337 | undo | undid | undone | tháo ra |
338 | unfreeze | unfroze | unfrozen | làm tan đông |
339 | unhang | unhung | unhung | hạ xuống, bỏ xuống |
340 | unhide | unhid | unhidden | hiển thị, không ẩn |
341 | unlearn | unlearned / unlearnt | unlearned / unlearnt | gạt bỏ, quên |
342 | unspin | unspun | unspun | quay ngược |
343 | unwind | unwound | unwound | tháo ra |
344 | uphold | upheld | upheld | ủng hộ |
345 | upset | upset | upset | đánh đổ, lật đổ |
346 | wake | woke / waked | woken / waked | thức giấc |
347 | waylay | waylaid | waylaid | mai phục |
348 | wear | wore | worn | mặc |
349 | weave | wove / weaved | woven / weaved | dệt |
350 | wed | wed / wedded | wed / wedded | kết hôn |
351 | weep | wept | wept | khóc |
352 | wet | wet / wetted | wet / wetted | làm ướt |
353 | win | won | won | thắng, chiến thắng |
354 | wind | wound | wound | quấn |
355 | withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui |
356 | withhold | withheld | withheld | từ khước |
357 | withstand | withstood | withstood | cầm cự |
358 | work | wrought / worked | wrought / worked | rèn (sắt) |
359 | wring | wrung | wrung | vặn, siết chặt |
360 | write | wrote | written | viết |
Ứng Dụng Của Động Từ Bất Quy Tắc Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh
Việc hiểu và ghi nhớ các dạng của động từ bất quy tắc không chỉ là kiến thức nền tảng mà còn là chìa khóa để bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Hai dạng chính của động từ bất quy tắc, V2 (quá khứ đơn) và V3 (quá khứ phân từ), có vai trò riêng biệt và không thể thay thế trong các thì và cấu trúc câu cụ thể. Nắm vững cách ứng dụng chúng giúp bạn truyền đạt ý tưởng về thời gian một cách rõ ràng và hiệu quả.
Thì Quá Khứ Đơn và Cách Dùng V2
Dạng V2 của động từ bất quy tắc được sử dụng chủ yếu trong thì quá khứ đơn (Past Simple tense). Thì này dùng để diễn tả các hành động, sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ tại một thời điểm xác định hoặc không xác định rõ nhưng đã qua. Khi bạn muốn kể lại một câu chuyện, mô tả một sự việc đã xảy ra, hoặc chia sẻ kinh nghiệm trong quá khứ, dạng V2 của động từ là không thể thiếu.
Ví dụ, nếu bạn muốn nói “Tôi đã đi đến cửa hàng ngày hôm qua”, bạn sẽ dùng “I went to the store yesterday” chứ không phải “I go”. Việc sử dụng đúng dạng V2 của động từ bất quy tắc là yếu tố then chốt để đảm bảo câu của bạn chính xác về mặt ngữ pháp và truyền tải đúng ý nghĩa thời gian.
Các Thì Hoàn Thành và Vai Trò Của V3
Dạng V3, hay còn gọi là quá khứ phân từ (Past Participle), của động từ bất quy tắc đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các thì hoàn thành (Perfect tenses) và thể bị động (Passive voice). Dạng V3 không thể đứng một mình làm động từ chính của câu ở thì quá khứ đơn, mà thường đi kèm với các trợ động từ như “have/has/had” (trong các thì hoàn thành) hoặc “be” (trong thể bị động).
Cụ thể, V3 được dùng trong:
- Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại hoặc kéo dài đến hiện tại. Ví dụ: “She has seen that movie three times.” (Cô ấy đã xem bộ phim đó ba lần.)
- Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: “By the time I arrived, he had already left.” (Khi tôi đến, anh ấy đã rời đi rồi.)
- Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect): Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Ví dụ: “By next year, I will have finished my degree.” (Đến năm sau, tôi sẽ hoàn thành bằng cấp của mình.)
- Thể bị động (Passive Voice): Dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động, thay vì chủ thể thực hiện hành động. Ví dụ: “The book was written by a famous author.” (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
Nắm vững cách sử dụng V2 và V3 là bước quan trọng để bạn thành thạo các thì trong tiếng Anh, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu biết về ngữ pháp tiếng Anh.
Mẹo Hay Để Ghi Nhớ Động Từ Bất Quy Tắc Nhanh Chóng và Lâu Dài
Việc ghi nhớ hàng trăm động từ bất quy tắc có vẻ là một nhiệm vụ khó khăn, nhưng với các phương pháp học tập khoa học và kiên trì, bạn hoàn toàn có thể làm chủ chúng. Nhiều người học đã thành công nhờ áp dụng các chiến lược kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, biến quá trình học tập thành một trải nghiệm thú vị và hiệu quả.
Tận Dụng Phương Pháp Học Theo Nhóm Và Flashcard
Như đã đề cập, việc phân loại động từ bất quy tắc thành các nhóm dựa trên quy luật biến đổi chung là một phương pháp cực kỳ hữu ích. Thay vì cố gắng ghi nhớ từng từ một cách riêng lẻ, bạn có thể tập trung vào việc nhận diện các mẫu biến đổi và áp dụng chúng cho cả một nhóm từ. Ví dụ, khi đã thuộc “begin – began – begun”, bạn có thể dễ dàng suy luận “drink – drank – drunk” hay “sing – sang – sung” vì chúng cùng theo một quy luật biến âm.
Bên cạnh đó, việc sử dụng flashcard là một cách học trực quan và linh hoạt. Mỗi thẻ flashcard có thể ghi dạng V1 ở một mặt và V2, V3 cùng nghĩa tiếng Việt ở mặt còn lại. Bạn có thể mang chúng đi khắp mọi nơi, tranh thủ ôn tập mọi lúc mọi nơi. Phương pháp này không chỉ giúp ghi nhớ mặt chữ mà còn có thể kết hợp luyện phát âm, đặc biệt là với những từ có cách đọc khác nhau ở các dạng V1, V2, V3 như “read”.
Phương pháp học động từ bất quy tắc tiếng Anh hiệu quả qua flashcard
Học Qua Ứng Dụng, Bài Hát Và Trò Chơi Trực Quan
Trong thời đại công nghệ số, có rất nhiều công cụ hỗ trợ việc học động từ bất quy tắc trở nên thú vị hơn. Các ứng dụng di động như Duolingo, Quizlet, hay Irregular Verbs Coach cung cấp các bài tập đa dạng, từ việc ghép nối, điền từ cho đến kiểm tra nhanh, giúp bạn ôn luyện thường xuyên. Những ứng dụng này thường có tính năng theo dõi tiến độ, tạo động lực để bạn tiếp tục học hỏi.
Ngoài ra, việc học qua bài hát cũng là một phương pháp rất hiệu quả, đặc biệt với những người có trí nhớ âm nhạc tốt. Có nhiều bài hát được sáng tác đặc biệt để giúp người học ghi nhớ các dạng V1, V2, V3 của động từ bất quy tắc thông qua giai điệu và vần điệu. Việc kết hợp âm nhạc vào quá trình học giúp thông tin đi vào tiềm thức một cách tự nhiên hơn, đồng thời tạo ra một trải nghiệm học tập vui vẻ, giảm bớt sự căng thẳng.
Biến việc ghi nhớ thành một trò chơi cũng là một cách tiếp cận sáng tạo. Các trò chơi trực tuyến hoặc ứng dụng như Babbel, FluentU, hay Verb Challenge cung cấp các thử thách tương tác, nơi bạn phải chọn hoặc kéo thả đúng dạng động từ. Yếu tố cạnh tranh và giải trí trong trò chơi sẽ kích thích bạn học tập hăng say hơn, giúp củng cố kiến thức mà không cảm thấy nhàm chán.
Phương Pháp Đặt Câu Và Học Đồng Thời Các Dạng V1, V2, V3
Một trong những cách hiệu quả nhất để thực sự “thuần thục” động từ bất quy tắc là đặt chúng vào ngữ cảnh thực tế. Thay vì chỉ ghi nhớ các dạng V1, V2, V3 một cách khô khan, hãy thử đặt câu với mỗi dạng. Ví dụ, với từ “see”, bạn có thể tạo ra một câu chuyện ngắn: “Every day, I see new things. Yesterday, I saw a rare bird. I have never seen anything like it before.” Việc này giúp bạn không chỉ nhớ dạng từ mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong các thì khác nhau.
Quan trọng hơn, hãy áp dụng nguyên tắc học đồng thời cả ba dạng V1, V2, V3 ngay từ khi bạn gặp một từ vựng tiếng Anh mới. Ví dụ, khi học từ “come”, hãy học ngay “came” và “come” cùng với ý nghĩa của chúng. Phương pháp này giúp hình thành thói quen ghi nhớ toàn diện, tránh tình trạng chỉ thuộc V1 mà lại lúng túng khi cần dùng V2 hay V3. Sự lặp lại và vận dụng trong ngữ cảnh sẽ giúp các động từ bất quy tắc được khắc sâu vào trí nhớ dài hạn của bạn.
Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Động Từ Bất Quy Tắc và Cách Khắc Phục
Ngay cả những người học tiếng Anh lâu năm cũng có thể mắc lỗi khi sử dụng động từ bất quy tắc vì tính chất “khó lường” của chúng. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi phổ biến là bước quan trọng để nâng cao độ chính xác trong giao tiếp và viết lách. Một số lỗi phổ biến bao gồm nhầm lẫn giữa dạng V2 và V3, hoặc áp dụng quy tắc “-ed” cho động từ bất quy tắc.
Một trong những lỗi thường gặp nhất là nhầm lẫn dạng V2 và V3, đặc biệt là khi chúng có dạng tương tự hoặc giống hệt nhau (như buy-bought-bought hay build-built-built). Cần nhớ rằng V2 chỉ dùng cho thì quá khứ đơn, trong khi V3 dùng cho các thì hoàn thành và thể bị động, luôn cần có trợ động từ đi kèm. Ví dụ, “I bought a book yesterday” (quá khứ đơn), nhưng “I have bought many books” (hiện tại hoàn thành). Nếu bạn nói “I have bought a book yesterday”, đây là một lỗi về thì vì “yesterday” không đi với hiện tại hoàn thành.
Một lỗi khác là cố gắng thêm “-ed” vào động từ bất quy tắc, ví dụ như “go” thành “goed” thay vì “went”, hoặc “sing” thành “singed” thay vì “sang”. Lỗi này xảy ra khi người học áp dụng quy tắc của động từ có quy tắc một cách máy móc. Cách khắc phục hiệu quả nhất là luyện tập thường xuyên, đọc và nghe tiếng Anh thật nhiều để “ngấm” cách dùng đúng của động từ bất quy tắc, đồng thời làm nhiều bài tập thực hành. Việc kiểm tra lại các dạng động từ trong từ điển mỗi khi không chắc chắn cũng là một thói quen tốt để tránh sai sót.
Bài Tập Thực Hành Động Từ Bất Quy Tắc Có Đáp Án Chi Tiết
Để củng cố kiến thức về động từ bất quy tắc và kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn, chúng tôi đã biên soạn một loạt bài tập thực hành. Việc vận dụng lý thuyết vào thực hành sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và sử dụng các dạng động từ một cách tự tin trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy hoàn thành các bài tập dưới đây và sau đó so sánh với phần đáp án để tự đánh giá nhé.
Bài tập 1: Chọn cách chia động từ chính xác cho những từ cho trong ngoặc sau:
- She (not/drink) ___________ any wine at the party last night.
- We (catch) ____________ the bus to go to the city centre.
- I have (do) ______________ my tasks, so now I can rest.
- She (wake up) ___________ very early this morning to take care of her garden.
- I (hear) ___________ news yesterday that the president will visit our town.
- My dad had already (go out) __________ when I came home.
- She (speak) ___________ Japanese very well in the past, but now she doesn’t.
- He had (forget) _________ to buy food, so he was hungry.
- She (become) ___________ a doctor at the age of 20.
- She (bring) ___________ some fried chicken to enjoy with her friend last week.
Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong cách chia động từ của những câu sau và sửa lại:
I went to his house yesterday and we play video games together. We haved a really good time, and he telled me about his family. We also ate and drink a lot, and singed karaoke together. Then, his father come home and he give us some candies, and he asked us about our study at school. Then, he drive us to the cinema and we see a movie together.
Bài tập 3. Dịch những câu sau sang tiếng Anh sử dụng những từ gợi ý trong ngoặc. Lưu ý chia đúng thì động từ:
1. Bệnh dịch (diseases) đã lây lan (spread) trong thành phố từ tuần trước.
_________________________________________
2. Ông của tôi đã chiến đấu (fight) trong cuộc chiến (the war).
_________________________________________
3. Cô Smith đã dạy tôi từ khi tôi 12 tuổi.
_________________________________________
4. Con tàu đã chìm (sink) vào năm 1989.
_________________________________________
5. Cô ấy đã tha thứ (forgive) anh ta, và bây giờ họ là bạn.
_________________________________________
6. Anh ta đã lái chiếc xe hơi này nhiều lần rồi.
_________________________________________
7. John cảm thấy mệt khi anh ta thức dậy vào sáng nay.
_________________________________________
8. Tôi đã nghĩ rằng anh ta là một người tốt bụng.
_________________________________________
9. Gần đây, các nghiên cứu (studies) đã chứng minh (prove) rằng cà phê tốt cho sức khỏe.
_________________________________________
10. Chúng tôi đã nói chuyện với bố mẹ của họ.
_________________________________________
Đáp án
Bài tập 1:
- did not drink
- caught
- done
- woke up
- heard
- gone out
- spoke
- forgotten
- became
- brought
Bài tập 2:
- play -> played
- haved -> had
- telled -> told
- drink -> drank
- singed -> sang
- come -> came
- give -> gave
- drive -> drove
- see -> saw
Bài tập 3:
- Diseases have spread in the city since last week.
- My grandfather fought in the war.
- Miss Smith has taught me since I was 12 years old.
- The ship sank in 1989.
- She forgave him, and now they are friends.
- He has driven this car many times.
- John felt tired when he woke up this morning.
- I thought he was a kind person.
- Recently, studies have proven that coffee is good for your health.
- We have talked to their parents.
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Động Từ Bất Quy Tắc (FAQs)
Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc là những động từ trong tiếng Anh không tuân theo quy tắc thêm “-ed” hoặc “-d” để tạo thành dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3). Chúng có những dạng biến đổi riêng biệt, đòi hỏi người học phải ghi nhớ từng trường hợp cụ thể.
Tại sao động từ bất quy tắc lại quan trọng trong tiếng Anh?
Chúng rất quan trọng vì chúng xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh. Việc sử dụng chính xác các dạng V2 và V3 của động từ bất quy tắc là cần thiết để hình thành các thì quá khứ, các thì hoàn thành và thể bị động, giúp câu văn chính xác về mặt ngữ pháp và truyền tải đúng ý nghĩa thời gian.
Có bao nhiêu động từ bất quy tắc trong tiếng Anh?
Có hơn 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Tuy nhiên, chỉ khoảng 100 đến 150 động từ là được sử dụng phổ biến và thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Người học nên tập trung vào nhóm từ thông dụng này trước để đạt hiệu quả cao.
Làm sao để ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc hiệu quả nhất?
Để ghi nhớ hiệu quả, bạn nên áp dụng nhiều phương pháp như học theo nhóm có quy luật biến đổi tương đồng, sử dụng flashcard, học qua bài hát, chơi trò chơi tương tác, sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh, và đặc biệt là luyện tập đặt câu với từng dạng V1, V2, V3 để củng cố kiến thức trong ngữ cảnh thực tế.
Động từ bất quy tắc có xuất hiện trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày không?
Có, động từ bất quy tắc xuất hiện rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Nhiều động từ cơ bản như “go”, “come”, “see”, “make”, “take”, “eat”, “drink” đều là động từ bất quy tắc. Vì vậy, việc nắm vững chúng là cực kỳ quan trọng để có thể giao tiếp tự nhiên và chính xác.
Có ứng dụng nào hỗ trợ học động từ bất quy tắc không?
Chắc chắn rồi, có nhiều ứng dụng di động tuyệt vời hỗ trợ học động từ bất quy tắc như Duolingo, Quizlet, Irregular Verbs, và Irregular Verbs Coach. Các ứng dụng này cung cấp đa dạng bài tập, flashcard và chế độ luyện tập để giúp người học ghi nhớ và củng cố kiến thức một cách hiệu quả và thú vị.
V2 và V3 của động từ bất quy tắc dùng trong những thì nào?
Dạng V2 (quá khứ đơn) của động từ bất quy tắc được sử dụng trong thì quá khứ đơn (Past Simple) để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Dạng V3 (quá khứ phân từ) được sử dụng trong các thì hoàn thành (Hiện tại hoàn thành, Quá khứ hoàn thành, Tương lai hoàn thành) và trong các cấu trúc bị động (Passive Voice), luôn đi kèm với các trợ động từ như “have/has/had” hoặc “be”.
Việc thành thạo động từ bất quy tắc là một cột mốc không thể bỏ qua trên con đường thành thạo tiếng Anh. Với sự kiên trì luyện tập và áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả được chia sẻ từ Anh ngữ Oxford, bạn chắc chắn sẽ làm chủ được phần ngữ pháp này, từ đó mở rộng khả năng giao tiếp và tự tin hơn trong hành trình học ngôn ngữ của mình.