Cấp so sánh hơn của tính từ là một chủ điểm ngữ pháp cốt lõi mà học sinh lớp 6 sẽ được làm quen và học sâu xuyên suốt chương trình Tiếng Anh trong năm học đầu tiên của bậc Trung học cơ sở. Đây là một nền tảng quan trọng, tuy không quá phức tạp nhưng vẫn có thể gây bối rối cho những người học lần đầu tiếp xúc. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp tổng quan lý thuyết chi tiết, những quy tắc cần nhớ và tuyển chọn các bài tập so sánh hơn lớp 6 phù hợp với trình độ, giúp học sinh nắm vững kiến thức và đạt được kết quả cao trong các bài kiểm tra.

Tổng quan lý thuyết về cấu trúc so sánh hơn của tính từ

Theo nhiều tài liệu ngữ pháp uy tín, cấp so sánh hơn của tính từ được sử dụng khi chúng ta muốn đối chiếu hai đối tượng, sự vật, sự việc, hoặc để thể hiện sự thay đổi, phát triển của một yếu tố nào đó theo thời gian. Để xây dựng cấu trúc so sánh hơn một cách chính xác, điều quan trọng là phải xác định được số âm tiết của tính từ đó, vì đây là yếu tố quyết định hình thức của tính từ trong cấu trúc so sánh. Việc phân biệt rõ ràng tính từ ngắn và tính từ dài sẽ giúp học sinh áp dụng đúng quy tắc ngữ pháp.

Cấp so sánh hơn của tính từ ngắn

Các tính từ ngắn thường là những tính từ chỉ có một âm tiết, hoặc đôi khi là hai âm tiết kết thúc bằng các chữ cái như -y, -er, -ow, -le. Để tạo thành dạng so sánh hơn, chúng ta thường thêm đuôi “-er” vào cuối tính từ gốc. Trong một số trường hợp đặc biệt, nếu tính từ kết thúc bằng “y” mà trước đó là một phụ âm, “y” sẽ được đổi thành “i” trước khi thêm “-er”. Các ví dụ điển hình bao gồm: bigger, smaller, younger, noisier, funnier.

Cấu trúc tổng quát cho tính từ ngắn trong cấp so sánh hơn là:

S1 + be + adj–er/–ier + than + S2.

Ví dụ minh họa: The red car is faster than the blue car. (Chiếc xe màu đỏ nhanh hơn chiếc xe màu xanh.) Hoặc một ví dụ khác: My new phone is smarter than my old one. (Điện thoại mới của tôi thông minh hơn chiếc cũ.) Việc luyện tập với nhiều ví dụ sẽ giúp học sinh củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Quy tắc thêm đuôi -er/-ier cho tính từ ngắn

Việc thêm đuôi -er/-ier vào tính từ ngắn không chỉ đơn thuần là gắn thêm hậu tố mà còn tuân theo một số quy tắc chính tả cụ thể, đảm bảo tính đúng đắn về mặt ngữ pháp. Nắm vững những quy tắc này là rất cần thiết để tránh các lỗi sai phổ biến.

Đầu tiên, đối với hầu hết các tính từ ngắn, chúng ta chỉ cần thêm trực tiếp “-er” vào cuối. Chẳng hạn, tall trở thành taller, small thành smaller, và clean thành cleaner. Quy tắc này áp dụng cho phần lớn các tính từ một âm tiết không có sự biến đổi đặc biệt nào về mặt chính tả.

Thứ hai, nếu tính từ ngắn kết thúc bằng một chữ “e”, chúng ta chỉ việc thêm “r” vào cuối. Ví dụ: large thành larger, nice thành nicer, simple thành simpler. Việc này giúp tránh sự lặp lại của chữ “e” không cần thiết trong từ.

Thứ ba, một quy tắc quan trọng khác là đối với các tính từ ngắn có cấu trúc “phụ âm + nguyên âm + phụ âm” ở cuối (như big, hot, thin), chúng ta cần nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-er”. Ví dụ: big thành bigger, hot thành hotter, thin thành thinner. Quy tắc này giúp duy trì cách phát âm đúng của nguyên âm đứng trước.

Cuối cùng, đối với các tính từ hai âm tiết kết thúc bằng chữ “y” và trước “y” là một phụ âm, chúng ta sẽ đổi “y” thành “i” rồi mới thêm “-er”. Ví dụ: happy thành happier, noisy thành noisier, easy thành easier. Quy tắc này đảm bảo sự hài hòa về mặt ngữ âm và chính tả cho từ. Việc thực hành thường xuyên các quy tắc này sẽ giúp học sinh ghi nhớ và áp dụng một cách tự nhiên.

Cấp so sánh hơn của tính từ dài

Các tính từ dài là những tính từ có từ hai âm tiết trở lên mà không thuộc các trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn (như kết thúc bằng -y, -er, -ow, -le). Với các tính từ dài, thay vì thêm đuôi vào cuối, chúng ta sẽ thêm từ “more” vào trước tính từ để tạo thành cấp so sánh hơn. Đây là một quy tắc khá đơn giản và dễ nhớ đối với học sinh.

Cấu trúc tổng quát cho tính từ dài trong cấp so sánh hơn là:

S1 + be + more + adj + than + S2.

Ví dụ: The new movie is more interesting than the old one. (Bộ phim mới thú vị hơn bộ phim cũ.) Hoặc một ví dụ khác có thể là: Learning a new language is more challenging than learning basic math. (Học một ngôn ngữ mới thử thách hơn học toán cơ bản.) Sự khác biệt rõ ràng trong cấu trúc giúp học sinh dễ dàng phân biệt và áp dụng cho từng loại tính từ. Theo nghiên cứu của British Council về ngữ pháp, việc nắm vững cấu trúc này giúp người học tự tin hơn khi diễn đạt ý tưởng so sánh.

Cấp so sánh hơn của tính từ bất quy tắc

Bảng các tính từ bất quy tắc và dạng so sánh hơn của chúng trong ngữ pháp tiếng AnhBảng các tính từ bất quy tắc và dạng so sánh hơn của chúng trong ngữ pháp tiếng Anh

Trong tiếng Anh, một số tính từ không tuân theo các quy tắc thêm đuôi hay thêm “more” đã nêu trên. Thay vào đó, chúng sở hữu dạng so sánh hơn đặc biệt riêng, thường được gọi là tính từ bất quy tắc. Việc ghi nhớ các dạng bất quy tắc này là vô cùng cần thiết vì chúng xuất hiện khá thường xuyên trong giao tiếp và các bài kiểm tra. Có khoảng 8-10 tính từ bất quy tắc phổ biến mà học sinh lớp 6 cần nắm vững.

Một số tính từ bất quy tắc thường gặp bao gồm:

Tính từ Dạng so sánh hơn
Good Better
Bad Worse
Far Further/Farther
Little Less
Many/Much More

Với các tính từ bất quy tắc, cấu trúc so sánh hơn là:

S1 + be + dạng so sánh hơn + than + S2.

Ví dụ: Eating fruits and vegetables is better for your health than eating sweets. (Ăn hoa quả và rau củ tốt cho sức khỏe của bạn hơn là ăn bánh kẹo.) Hoặc The traffic today is worse than yesterday. (Giao thông hôm nay tệ hơn hôm qua.) Việc luyện tập thường xuyên với các dạng bất quy tắc sẽ giúp học sinh ghi nhớ chúng một cách tự nhiên và tránh nhầm lẫn.

Bảng tóm tắt các quy tắc so sánh hơn

Để giúp học sinh dễ dàng hình dung và ghi nhớ các quy tắc về so sánh hơn của tính từ, dưới đây là một bảng tóm tắt chi tiết. Bảng này sẽ tổng hợp các dạng tính từ, quy tắc biến đổi và ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học có cái nhìn tổng quan và hệ thống.

Loại tính từ Quy tắc Ví dụ
Tính từ ngắn (1 âm tiết) Thêm -er vào cuối. old → older, tall → taller, fast → faster
Tính từ ngắn kết thúc bằng e Thêm -r vào cuối. large → larger, nice → nicer, safe → safer
Tính từ ngắn (Phụ âm + Nguyên âm + Phụ âm) Nhân đôi phụ âm cuối, rồi thêm -er. big → bigger, hot → hotter, thin → thinner
Tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng y Đổi y thành i, rồi thêm -er. happy → happier, noisy → noisier, easy → easier
Tính từ dài (2 âm tiết trở lên) Thêm more trước tính từ. beautiful → more beautiful, intelligent → more intelligent, expensive → more expensive
Tính từ bất quy tắc Thay đổi dạng hoàn toàn. good → better, bad → worse, far → further/farther, little → less, much/many → more

Bảng này là một công cụ hữu ích để học sinh tra cứu nhanh và củng cố kiến thức về cấu trúc so sánh hơn của tính từ.

Các lỗi thường gặp và cách khắc phục khi dùng so sánh hơn

Khi sử dụng cấp so sánh hơn trong tiếng Anh, học sinh lớp 6 thường mắc một số lỗi cơ bản. Nhận biết và khắc phục những lỗi này sẽ giúp các em sử dụng ngữ pháp chính xác hơn và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như làm bài tập.

Một lỗi phổ biến là việc kết hợp sai quy tắc giữa tính từ ngắn và tính từ dài. Ví dụ, một số học sinh có thể viết “more faster” hoặc “intelligenter“. Để khắc phục, cần ghi nhớ rõ ràng: tính từ ngắn chỉ thêm “-er” (hoặc “-ier”), còn tính từ dài phải dùng “more” ở phía trước. Không bao giờ kết hợp cả hai cách này cho một tính từ.

Lỗi thứ hai là quên từ “than” khi so sánh. Cấu trúc so sánh hơn luôn cần có “than” để liên kết hai đối tượng được so sánh. Ví dụ, câu “My dog is bigger my cat” là sai, đúng phải là “My dog is bigger than my cat“. Điều này nhấn mạnh rằng “than” là một phần không thể thiếu của cấu trúc so sánh hơn.

Thêm vào đó, việc nhầm lẫn giữa các tính từ bất quy tắc cũng khá phổ biến. Chẳng hạn, viết “gooder” thay vì “better“, hoặc “badder” thay vì “worse“. Cách tốt nhất để khắc phục lỗi này là học thuộc lòng danh sách các tính từ bất quy tắc và luyện tập đặt câu với chúng thường xuyên. Việc tạo ra những câu chuyện hoặc tình huống thực tế có sử dụng các tính từ này có thể giúp ghi nhớ hiệu quả hơn.

Cuối cùng, đôi khi học sinh quên biến đổi “y” thành “i” khi thêm “-er” cho các tính từ kết thúc bằng “y” và trước đó là một phụ âm (ví dụ: happy thành happier chứ không phải happyer). Việc kiểm tra lại chính tả sau khi hoàn thành câu là một thói quen tốt để tránh những lỗi nhỏ nhưng quan trọng này.

Hướng dẫn làm bài tập so sánh hơn hiệu quả

Để đạt được kết quả cao trong các bài tập so sánh hơn lớp 6, việc nắm vững lý thuyết là chưa đủ. Học sinh cần có phương pháp làm bài hiệu quả và chiến lược ôn tập thông minh. Dưới đây là một số lời khuyên từ Anh ngữ Oxford giúp các em tự tin chinh phục chủ điểm ngữ pháp này.

Đầu tiên, hãy đọc kỹ đề bài và xác định yêu cầu. Mỗi dạng bài tập (điền từ, chọn đáp án, sửa lỗi sai, đặt câu) có một cách tiếp cận khác nhau. Ví dụ, với bài điền từ, cần xác định tính từ cho sẵn là ngắn, dài hay bất quy tắc. Với bài sửa lỗi, phải tìm ra phần sai trong câu so sánh. Khoảng 70% lỗi sai trong bài thi đến từ việc đọc lướt và hiểu sai yêu cầu.

Thứ hai, hãy luôn áp dụng quy tắc 3 bước: Nhận diện, Biến đổi và Kiểm tra.

  1. Nhận diện: Xác định tính từ trong câu là tính từ ngắn, tính từ dài hay tính từ bất quy tắc.
  2. Biến đổi: Áp dụng đúng quy tắc để chuyển tính từ về dạng so sánh hơn tương ứng (thêm -er/-ier, thêm more, hoặc dùng dạng bất quy tắc).
  3. Kiểm tra: Đọc lại toàn bộ câu sau khi đã biến đổi, đảm bảo câu có nghĩa logic và tuân thủ cấu trúc “S1 + be + dạng so sánh hơn + than + S2”. Đừng quên kiểm tra các lỗi chính tả nhỏ như đổi ‘y’ thành ‘i’ hoặc nhân đôi phụ âm cuối.

Thứ ba, luyện tập đa dạng các dạng bài tập. Không chỉ làm điền từ, hãy thử sức với các bài chọn đáp án, tìm và sửa lỗi sai, hoặc tự đặt câu. Việc thực hành với nhiều kiểu bài khác nhau sẽ giúp củng cố kiến thức một cách toàn diện và linh hoạt. Hãy nhớ rằng việc lặp lại và thực hành có ý thức là chìa khóa để ghi nhớ ngữ pháp lâu dài.

Cuối cùng, đừng ngại hỏi khi gặp khó khăn. Thầy cô giáo, bạn bè, hoặc các nguồn tài liệu đáng tin cậy như website Anh ngữ Oxford luôn sẵn sàng hỗ trợ. Ghi chép lại những lỗi sai thường mắc phải để rút kinh nghiệm cho những lần sau cũng là một cách học rất hiệu quả.

Bài tập so sánh hơn lớp 6

Để củng cố kiến thức lý thuyết đã học, mời các bạn học sinh thực hành với các dạng bài tập so sánh hơn lớp 6 dưới đây.

Bài 1: Điền dạng so sánh hơn của tính từ vào chỗ trống

  1. Tall
  2. Smart
  3. Intelligent
  4. Wonderful
  5. Exciting
  6. Handsome
  7. Old
  8. Far
  9. Bad
  10. Expensive
  11. Cheap
  12. Peaceful
  13. Noisy
  14. Busy
  15. Good

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu

  1. The city skyline is (more breathtaking/breathtakinger) at night than during the day.
  2. Swimming in the ocean is (more refreshing/refresher) than swimming in a pool.
  3. The math exam was (difficulter/more difficult) than the science exam.
  4. His explanation was (more clear/clearer) than hers.
  5. Traveling by train is often (comforter/more comfortable) than traveling by bus.
  6. The older model of the car was (badder/worse)than the new one.
  7. Writing an essay is (more demand/more demanding) than answering multiple-choice questions.
  8. The mountain hike was (more tired/more tiring) than the nature walk.
  9. To Nam, learning to cook is (more complicated/complicate) than learning to bake.
  10. The historical museum is (more informative/more information) than the art museum.
  11. Playing chess is (strategier/more strategic) than playing checkers.
  12. Living in the suburbs is (more pleasure/more pleasant) than living in the city center.
  13. This new diet is (more good/better) than the last one I tried.
  14. The antique shop has (unique/more unique) items than the department store.
  15. Her homemade cookies are (more tasty/tastier) than the store-bought ones.

Bài 3: Hoàn thành câu với dạng đúng của tính từ trong ngoặc

  1. My family truck is _______ than my friend’s. (FAST)
  2. Studying for the final exam is _______ than doing regular assignments. (CHALLENGING)
  3. Summer weather is _______ than winter weather. (HOT)
  4. This novel is _______ than the one I read last month. (INTERESTING)
  5. To me, learning English is _______ than learning to play the piano. (EASY)
  6. The city is _______ than the small town where I grew up. (BUSY)
  7. Today’s test was _______ than yesterday’s. (HARD)
  8. Running is _______ for you than sitting for long periods. (GOOD)
  9. The new smartphone is _______, but it has better features. (EXPENSIVE)
  10. Waking up early is _______ for me than staying up late. (DIFFICULT)
  11. Science fiction movies are often _______ than romantic comedies. (EXCITING)
  12. Living in the countryside is _______ than living in the city. (QUIET)
  13. This painting is _______ than the one we saw at the art gallery. (BEAUTIFUL)
  14. Writing a novel is _______ than writing a short story. (TIME-CONSUMING)
  15. Playing team sports can be _______ than individual sports. (ENJOYABLE)

Bài 4: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. Climbing the mountain was challenging than I expected.
  2. Her apartment is smaller mine, but it’s still quite cozy and well-decorated.
  3. Learning to play the piano is difficult than learning to play the guitar.
  4. The new restaurant in town is more expensive than the others, but the prices are more high.
  5. Riding a bike to my school is often more slow than taking the bus.
  6. Winter in the north is more cold than winter in the south.
  7. Yesterday’s lecture were more boring than today’s.
  8. This novel is more fascinating the one I read last week.
  9. Running outdoors are healthier than running on a treadmill.
  10. Writing poems are more challenging than writing short stories.
  11. Many people think being a teacher is more hard than being a student.
  12. The new model of the phone is faster and moderner.
  13. Cooking at home is often cheaper dining out.
  14. In my opinion, learning a musical instrument is enjoyable than learning a new language.
  15. Summer vacations are usually more relaxing winter holidays.

Bài 5: Đặt câu với dạng so sánh hơn của các tính từ cho sẵn

  1. Bright
  2. Convenient
  3. Soft
  4. Confident
  5. Clever
  6. Competitive
  7. Friendly
  8. Cute
  9. Fit
  10. Fantastic
  11. Short
  12. Useful
  13. Helpful
  14. Quick
  15. Sweet

Đáp án

Bài 1

  1. Taller
  2. Smarter
  3. More intelligent
  4. More wonderful
  5. More exciting
  6. More handsome
  7. Older
  8. Further/Farther
  9. Worse
  10. More expensive
  11. Cheaper
  12. More peaceful
  13. Noisier
  14. Busier
  15. Better

Bài 2

  1. More breathtaking
  2. More refreshing
  3. More difficult
  4. Clearer
  5. More comfortable
  6. Worse
  7. More demanding
  8. More tiring
  9. More complicated
  10. More informative
  11. More strategic
  12. More pleasant
  13. Better
  14. More unique
  15. Tastier

Bài 3

  1. Faster
  2. More challenging
  3. Hotter
  4. More interesting
  5. Easier
  6. Busier
  7. Harder
  8. Better
  9. More expensive
  10. More difficult
  11. More exciting
  12. Quieter
  13. More beautiful
  14. More time-consuming
  15. More enjoyable

Bài 4

  1. Challenging → more challenging
  2. Smaller → smaller than
  3. Difficult → more difficult
  4. More high → higher
  5. More slow → slower
  6. More cold → colder
  7. Were → was
  8. More fascinating → more fascinating than
  9. Are → is
  10. Are → is
  11. More hard → harder
  12. Moderner → more modern
  13. Cheaper → cheaper than
  14. Enjoyable → more enjoyable
  15. More relaxing → more relaxing than

Bài 5

  1. The sun is brighter today than it was yesterday.
  2. Using a smartphone is more convenient than relying on a landline.
  3. Linh’s stuffed animals are softer than mine.
  4. She became more confident after completing the public speaking course.
  5. Binh was cleverer than anyone else in her grade.
  6. In sports, he is more competitive than his teammates.
  7. The new neighbors are friendlier than the previous ones.
  8. I think my sister is cuter than me.
  9. Dat is fitter than Lan because he exercises regularly.
  10. The magician’s tricks are more fantastic than anything I’ve seen before.
  11. The giraffe is taller than the elephant at the zoo.
  12. A vacuum cleaner is more useful than a broom in today’s world.
  13. The assistant was more helpful today than she was yesterday.
  14. The express delivery service is quicker than the standard option.
  15. The ripe mango is sweeter than the unripe one.

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về So sánh hơn

Tính từ ngắn và tính từ dài được xác định như thế nào?

Tính từ ngắn thường có một âm tiết (ví dụ: big, old, fast) hoặc hai âm tiết kết thúc bằng các đuôi đặc biệt như -y (ví dụ: happy, busy), -er (ví dụ: clever), -ow (ví dụ: narrow). Tính từ dài là những tính từ có từ hai âm tiết trở lên mà không thuộc các trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn (ví dụ: beautiful, intelligent, expensive).

Khi nào thì dùng “than” trong câu so sánh hơn?

Từ “than” luôn được sử dụng sau dạng so sánh hơn của tính từ để kết nối hai đối tượng, sự vật, hoặc ý tưởng đang được so sánh. Nó đóng vai trò như một giới từ hoặc liên từ, chỉ rõ đối tượng thứ hai trong phép so sánh. Ví dụ: She is taller than him.

Có phải tất cả các tính từ đều có dạng so sánh hơn không?

Hầu hết các tính từ đều có dạng so sánh hơn. Tuy nhiên, có một số tính từ không có dạng so sánh hơn vì chúng diễn tả một đặc điểm tuyệt đối (ví dụ: perfect, unique, dead) hoặc đã bao hàm ý nghĩa so sánh. Đối với học sinh lớp 6, chỉ cần tập trung vào các tính từ thông thường và các trường hợp bất quy tắc.

Làm sao để ghi nhớ các tính từ bất quy tắc dễ dàng?

Để ghi nhớ các tính từ bất quy tắc như good/better, bad/worse, far/further/farther, bạn nên học chúng theo cặp, đặt câu với từng cặp và luyện tập thường xuyên qua các bài tập và trò chơi ngữ pháp. Việc sử dụng Flashcards hoặc viết nhật ký bằng tiếng Anh cũng là cách hiệu quả.

Có cần dùng mạo từ “the” trước tính từ so sánh hơn không?

Trong cấu trúc so sánh hơn tiêu chuẩn (S1 + be + adj-er/more adj + than + S2), chúng ta không dùng mạo từ “the” trước tính từ so sánh hơn. “The” chỉ được sử dụng trong cấu trúc so sánh hơn kép (ví dụ: The more, the merrier) hoặc khi tính từ so sánh hơn đứng trước một danh từ cụ thể mà cả người nói và người nghe đều biết. Đối với kiến thức lớp 6, chỉ cần nắm vững cấu trúc cơ bản là đủ.

Tổng kết

Ở trình độ lớp 6, việc nắm vững kiến thức cũng như cách làm các dạng bài tập so sánh hơn lớp 6 về cấp so sánh hơn của tính từ là vô cùng quan trọng. Lượng kiến thức chưa quá khó và chưa có các phần so sánh nâng cao, vì vậy, nhiệm vụ chính của học sinh là nắm chắc cấu trúc so sánh hơn của tính từ ngắn, tính từ dài và tính từ bất quy tắc, cùng với các quy tắc biến đổi chính tả. Việc thực hành đều đặn với các dạng bài tập đa dạng sẽ giúp củng cố nền tảng ngữ pháp vững chắc.

Hy vọng với cẩm nang chi tiết từ Anh ngữ Oxford này, các bạn học sinh sẽ tự tin hơn trong việc học tập và đạt được kết quả xuất sắc trong các kỳ kiểm tra. Tiếp tục khám phá các bài viết hữu ích khác về ngữ pháp tiếng Anh tại Anh ngữ Oxford để nâng cao trình độ của mình nhé!