Đối với người học tiếng Anh, việc nắm rõ thông tin về các tháng trong năm là kiến thức nền tảng quan trọng. Trong đó, việc tìm hiểu August là tháng mấy không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời gian mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về những sự kiện văn hóa, lịch sử và ý nghĩa tiềm ẩn của tháng này. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào mọi khía cạnh của tháng Tám trong tiếng Anh, từ định nghĩa cơ bản đến những cách dùng nâng cao, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập.

Xem Nội Dung Bài Viết

August Là Tháng Mấy Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa Cơ Bản

August là tên gọi trong tiếng Anh của tháng Tám, là tháng thứ tám trong lịch Gregory. Đây là một trong bảy tháng có 31 ngày. Với người học tiếng Anh, việc nhận diện August chính là tháng Tám là bước đầu tiên để làm chủ chủ đề thời gian.

Cách phát âm của từ August có sự khác biệt nhỏ giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Ở Anh-Anh, từ này thường được phát âm là /ˈɔː.ɡəst/, trong khi ở Anh-Mỹ, cách phát âm phổ biến hơn là /ˈɑː.ɡəst/. Việc luyện tập phát âm đúng chuẩn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Để tiết kiệm thời gian và không gian trong văn viết, August còn có thể được viết tắt là Aug. Cách viết tắt này được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt là trong các tài liệu, lịch trình hoặc tin nhắn ngắn gọn hàng ngày của người bản xứ.

Minh họa tháng August trong lịch tiếng AnhMinh họa tháng August trong lịch tiếng Anh

Ví dụ cụ thể về cách sử dụng August trong câu:

  • August is usually the hottest month of the year in this region. (Tháng Tám thường là tháng nóng nhất trong năm ở khu vực này.)
  • We’re planning a family vacation in August to a tropical island. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ gia đình vào tháng Tám tới một hòn đảo nhiệt đới.)
  • Her birthday falls in August, so we always celebrate it with a big party. (Sinh nhật cô ấy rơi vào tháng Tám, nên chúng tôi luôn tổ chức một bữa tiệc lớn.)

Nguồn Gốc và Ý Nghĩa Sâu Sắc Của Tháng August

Nguồn gốc tên gọi của các tháng thường ẩn chứa những câu chuyện thú vị về lịch sử và văn hóa. Tháng August cũng không ngoại lệ, mang trong mình một lịch sử hình thành đặc biệt và ý nghĩa sâu sắc.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Từ Sextilis Đến August: Hành Trình Lịch Sử

Ban đầu, trong lịch La Mã cổ đại, tháng Tám được gọi là Sextilis, có nghĩa là “thứ sáu”, bởi vì nó là tháng thứ sáu trong lịch La Mã khi tháng Ba (Martius) là tháng đầu tiên. Tuy nhiên, vào năm 8 TCN, Viện Nguyên lão La Mã đã quyết định đổi tên tháng Sextilis thành Augustus để vinh danh vị hoàng đế đầu tiên của Đế chế La Mã, Gaius Julius Caesar Octavianus, hay còn gọi là Augustus. Cái tên Augustus mang ý nghĩa “đáng kính”, “uy nghi” hoặc “cao quý”, thể hiện sự tôn trọng và tầm quan trọng của vị hoàng đế này. Quyết định đổi tên này nhằm ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho đế chế, bao gồm việc tái thiết đất nước và mang lại hòa bình sau nhiều năm nội chiến.

Biểu Tượng và Năng Lượng Của Tháng Tám

Theo quan niệm dân gian và chiêm tinh học, August thường được cho là một tháng mang theo nguồn năng lượng ánh sáng dồi dào, có khả năng soi sáng mọi góc khuất của tâm hồn con người. Đây là thời điểm mà ánh nắng mặt trời đạt đến đỉnh điểm ở nhiều khu vực trên thế giới, biểu trưng cho sự rực rỡ, sức sống và sự phát triển mạnh mẽ. Nhiều người tin rằng, năng lượng của tháng Tám có thể truyền cảm hứng, thúc đẩy sự sáng tạo và mang lại may mắn, đặc biệt là cho những ai sinh ra trong tháng này. Nó cũng là thời điểm của sự chuyển giao, khi mùa hè dần nhường chỗ cho mùa thu, mang theo những cảm xúc và trải nghiệm đa dạng.

Cung Hoàng Đạo Tháng Tám: Sư Tử và Xử Nữ

Những người sinh vào tháng August thuộc về hai cung hoàng đạo nổi bật là Sư Tử (Leo) và Xử Nữ (Virgo). Mỗi cung đều có những đặc điểm tính cách, tình yêu và sự nghiệp riêng biệt, phản ánh những ảnh hưởng chiêm tinh đặc trưng.

Sư Tử (Leo): Vị Vua Của Rừng Xanh

Cung Sư Tử (Leo) bao gồm những người có ngày sinh từ ngày 1 August đến ngày 22 August. Thuộc nguyên tố Lửa, Sư Tử nổi bật với tính cách mạnh mẽ, hào phóng, tự tin và có tố chất lãnh đạo bẩm sinh. Họ thường là trung tâm của sự chú ý, yêu thích sự công nhận và luôn thể hiện lòng dũng cảm. Trong tình yêu, Sư Tử rất nồng nhiệt, chung thủy và luôn muốn bảo vệ người mình yêu. Về sự nghiệp, họ phù hợp với những vị trí đòi hỏi khả năng dẫn dắt, sáng tạo và quyền lực như quản lý, nghệ sĩ, hoặc doanh nhân.

Xử Nữ (Virgo): Sự Tinh Tế và Trách Nhiệm

Tiếp nối Sư Tử là cung Xử Nữ (Virgo), dành cho những người sinh từ ngày 23 August đến ngày 31 August. Thuộc nguyên tố Đất, Xử Nữ được biết đến với tính cách lý trí, cẩn trọng, tỉ mỉ và cực kỳ có trách nhiệm. Họ có khả năng phân tích sắc bén, luôn hướng tới sự hoàn hảo và thích giúp đỡ người khác một cách thiết thực. Trong các mối quan hệ, Xử Nữ có thể hơi kén chọn nhưng một khi đã yêu, họ rất chân thành và quan tâm. Trong công việc, họ là những người làm việc chăm chỉ, có tổ chức và phù hợp với các ngành nghề đòi hỏi sự chính xác như kế toán, y tế, hoặc nghiên cứu.

Sự Tương Hợp Của Cung Tháng Tám

Sự tương hợp trong chiêm tinh học là một yếu tố thú vị giúp ta hiểu hơn về các mối quan hệ. Cung Sư Tử thường hợp với các cung thuộc nhóm Lửa như Bạch Dương, Nhân Mã hoặc nhóm Khí như Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình, bởi họ có chung năng lượng, sự nhiệt huyết và yêu thích tự do. Ngược lại, cung Xử Nữ thường tìm thấy sự hòa hợp với các cung thuộc nhóm Đất như Kim Ngưu, Ma Kết hoặc các cung thuộc nhóm Nước như Cự Giải, Bọ Cạp, Song Ngư, nhờ sự ổn định, thấu hiểu và khả năng bổ trợ lẫn nhau.

Biến Thể Từ Ngữ (Word Forms) Của August Trong Tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, một từ có thể có nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào vai trò của nó trong câu. Từ August cũng không ngoại lệ, nó có thể xuất hiện dưới dạng danh từ, tính từ và thậm chí là trạng từ, mỗi dạng mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt.

Danh Từ “August”: Cách Dùng Thông Dụng

Khi August được sử dụng như một danh từ, nó đơn giản chỉ là tên của tháng Tám. Đây là cách dùng phổ biến nhất, thường đi kèm với các giới từ chỉ thời gian như in, on, hoặc last, next. Việc sử dụng giới từ đúng cách là rất quan trọng để diễn đạt chính xác thời điểm.

Ví dụ về danh từ August:

  • In August, many people take their summer vacations. (Vào tháng Tám, nhiều người đi nghỉ hè.)
  • Last August, he graduated from the University of Science and got a new job in Toronto, Canada. (Vào tháng Tám năm ngoái, anh ấy đã tốt nghiệp đại học Khoa học và nhận việc làm ở Toronto Canada.)
  • We have a major project deadline at the end of August. (Chúng tôi có hạn chót quan trọng của dự án vào cuối tháng Tám.)

Tính Từ “August”: Biểu Tượng Của Sự Cao Quý

Ít phổ biến hơn danh từ, August còn có thể được dùng như một tính từ (phát âm khác: /ˈɔː.ɡʌst/). Với vai trò là tính từ, august mang ý nghĩa “uy nghi”, “tráng lệ”, “cao quý” hoặc “đáng kính”. Từ này thường được dùng để miêu tả những người, tổ chức hoặc sự kiện có tầm quan trọng lớn, được mọi người tôn trọng và ngưỡng mộ. Nó thể hiện sự trang trọng và vị thế cao trong xã hội.

Ví dụ về tính từ august:

  • The queen made an august appearance at the charity event. (Nữ hoàng xuất hiện uy nghi tại sự kiện từ thiện.)
  • The most august company may benefit from a new source of clients. (Công ty cao quý nhất có thể hưởng lợi từ một nguồn khách hàng mới.)
  • His august presence commanded respect from everyone in the room. (Sự hiện diện đầy uy nghi của ông đã nhận được sự tôn trọng từ tất cả mọi người trong phòng.)

Trạng Từ “Augustly”: Mô Tả Vẻ Uy Nghi

Trạng từ Augustly được hình thành từ tính từ august, dùng để mô tả một hành động hoặc sự việc được thực hiện một cách uy nghi, cao quý hoặc trang trọng. Dạng từ này rất hiếm gặp trong văn nói và văn viết hiện đại, thường chỉ xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc văn phong rất trang trọng.

Biểu đồ các dạng từ của từ August trong ngữ pháp tiếng AnhBiểu đồ các dạng từ của từ August trong ngữ pháp tiếng Anh

Ví dụ về trạng từ Augustly:

  • He walked augustly down the aisle, acknowledging the cheers of the crowd. (Anh ta bước đi một cách uy nghi dọc lối đi, đón nhận tiếng reo hò của đám đông.)

Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Viết và Đọc Ngày Tháng Bằng Tiếng Anh

Việc viết và đọc ngày tháng trong tiếng Anh, đặc biệt khi có sự xuất hiện của tháng August, có những quy tắc cụ thể và sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Nắm vững những quy tắc này giúp bạn giao tiếp chính xác và chuyên nghiệp.

Quy Tắc Sử Dụng Giới Từ Với Thời Điểm

Trong tiếng Anh, giới từ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời gian.

  • Sử dụng giới từ on trước thứ và ngày cụ thể:
    • Our school is closed on Sunday. (Trường học của chúng tôi nghỉ vào ngày Chủ nhật.)
    • Her appointment is on August 15th. (Cuộc hẹn của cô ấy là vào ngày 15 tháng Tám.)
  • Sử dụng giới từ in trước tháng hoặc năm:
    • Lisa’s family usually has a short vacation in August. (Gia đình Lisa thường có một kỳ nghỉ ngắn vào tháng Tám.)
    • The company was founded in 2005. (Công ty được thành lập vào năm 2005.)
  • Sử dụng giới từ on khi đề cập đầy đủ thứ, ngày và tháng:
    • International Labor Day is on May 1st. (Ngày Quốc tế Lao động là vào ngày 1 tháng Năm.)
    • Their wedding is on August 21st. (Đám cưới của họ là vào ngày 21 tháng Tám.)

Sự Khác Biệt Giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ Khi Viết Ngày Tháng

Đây là một trong những điểm khác biệt lớn nhất và gây nhầm lẫn nhiều nhất cho người học tiếng Anh.

  • Tiếng Anh-Anh (British English):
    Thứ tự viết ngày tháng là: thứ – ngày – tháng – năm (day – month – year).
    Ví dụ: 26/8/2023 hoặc 26th August 2023.
    Khi đọc, người Anh thường sử dụng mạo từ the và giới từ of đi kèm:
    Ví dụ: On 26th August sẽ được đọc là on the twenty-sixth of August.
  • Tiếng Anh-Mỹ (American English):
    Thứ tự ngày tháng năm được viết là: thứ – tháng – ngày – năm (month – day – year).
    Ví dụ: 8/26/2023 hoặc August 26th, 2023.
    Trong tiếng Anh-Mỹ cũng có sự khác biệt khi đọc ngày tháng:
    Ví dụ: On August 26th sẽ được đọc là on August the twenty-sixth.

Lưu Ý Khi Đề Cập Ngày Cụ Thể Trong Tháng

Khi muốn đề cập đến một ngày cụ thể trong tháng bằng tiếng Anh, bạn cần sử dụng số thứ tự (first, second, third, fourth, fifth, etc.) thay vì số đếm. Mạo từ the thường được thêm vào phía trước số thứ tự khi nói hoặc viết đầy đủ.
Ví dụ: May 31st đọc là May the Thirty-first.
Đối với ngày âm lịch, bạn có thể thêm cụm từ on the lunar calendar sau ngày tháng dương lịch tương ứng:
Ví dụ: Lunar New Year is on 1st January on the lunar calendar. (Tết Nguyên Đán là vào ngày 1 tháng 1 âm lịch.)

Những Lễ Hội và Sự Kiện Nổi Bật Toàn Cầu Trong Tháng 8

Tháng August không chỉ là thời điểm của những kỳ nghỉ hè mà còn là tháng diễn ra nhiều lễ hội và sự kiện văn hóa sôi động trên khắp thế giới. Đây là cơ hội tuyệt vời để trải nghiệm văn hóa đa dạng và mở rộng vốn từ vựng về các sự kiện toàn cầu.

Lễ Hội Nghệ Thuật Edinburgh Fringe (Scotland)

Diễn ra trong khoảng ba tuần liên tiếp từ đầu tháng August đến cuối tháng, Lễ hội Edinburgh Fringe là một trong những sự kiện nghệ thuật lớn nhất và đa dạng nhất thế giới. Lễ hội thu hút hàng ngàn nghệ sĩ và khán giả đến Edinburgh, Scotland, với đa dạng các thể loại biểu diễn như kịch, nhạc kịch, khiêu vũ, xiếc, hài kịch, opera, triển lãm và nhiều hơn nữa. Đây là một nền tảng mở cho mọi loại hình nghệ thuật, không có ban giám khảo hay kiểm duyệt, tạo nên một không khí sáng tạo và tự do độc đáo.

Lễ Hội Carnival Notting Hill (Anh Quốc)

Lễ hội Carnival Notting Hill là một trong những lễ hội đường phố lớn nhất châu Âu, thường diễn ra vào cuối tháng August tại khu Notting Hill, London. Thu hút hàng triệu người tham gia, lễ hội này là một màn trình diễn rực rỡ của văn hóa Caribe với các cuộc diễu hành trang phục đầy màu sắc, âm nhạc calypso và soca sôi động, cùng với vô số món ăn truyền thống hấp dẫn như dê hầm (goat curry), gà ướp (jerk chicken) và callaloo. Đây là một sự kiện đầy năng lượng, mang đến không khí lễ hội cuồng nhiệt cho thủ đô nước Anh.

Ngày Thành Lập Yorkshire và Ngày Tình Bạn (Anh Quốc)

Ngày Thành Lập Yorkshire (Yorkshire Day) được tổ chức vào ngày 1 tháng August hàng năm để tôn vinh lịch sử, văn hóa và di sản của vùng đất rộng lớn nhất Vương quốc Anh này. Đây là dịp để người dân Yorkshire thể hiện niềm tự hào và tưởng nhớ những người đã có công xây dựng và phát triển vùng đất này. Ngoài ra, vào Chủ nhật đầu tiên của tháng Tám hàng năm, người dân Anh cũng kỷ niệm Ngày Tình Bạn (Friendship Day), một dịp để tôn vinh và thể hiện lòng biết ơn đối với những người bạn thân thiết.

Các Sự Kiện Văn Hóa Khác Trong Tháng Tám

Ngoài ra, tháng August còn chứng kiến nhiều sự kiện thể thao lớn, lễ hội âm nhạc và văn hóa địa phương trên khắp thế giới. Ví dụ, nhiều quốc gia ở Bắc bán cầu tổ chức các lễ hội thu hoạch sớm hoặc các hoạt động ngoài trời do thời tiết thuận lợi. Các thành phố lớn thường có các buổi hòa nhạc, triển lãm nghệ thuật và các sự kiện cộng đồng thu hút đông đảo du khách và người dân địa phương tham gia.

Những lễ hội văn hóa đặc sắc diễn ra vào tháng August trên thế giớiNhững lễ hội văn hóa đặc sắc diễn ra vào tháng August trên thế giới

Từ Vựng Miêu Tả Tháng August Và Cách Sử Dụng

Khi muốn miêu tả tháng August trong tiếng Anh, có nhiều từ vựng và cụm từ bạn có thể sử dụng để làm cho mô tả của mình thêm sinh động và chính xác. Việc sử dụng linh hoạt các từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt.

  • Hot: Tháng Tám thường là tháng nóng nhất trong năm ở nhiều vùng khí hậu ôn đới và nhiệt đới. Đây là từ phổ biến nhất để miêu tả thời tiết.
    • It’s incredibly hot in August in this city. (Thật là cực kỳ nóng vào tháng Tám ở thành phố này.)
  • Sunny: Đồng nghĩa với nóng, August thường gắn liền với những ngày nắng chói chang, lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời.
    • We had a wonderfully sunny August this year, perfect for the beach. (Năm nay chúng tôi có một tháng Tám nắng đẹp tuyệt vời, hoàn hảo cho việc đi biển.)
  • Summer: August là đỉnh điểm của mùa hè ở Bắc bán cầu, mang đến cảm giác nghỉ ngơi và thư giãn.
    • August is the heart of summer for many students on holiday. (Tháng Tám là trung tâm của mùa hè đối với nhiều học sinh đang nghỉ lễ.)
  • Sweltering: Từ này mô tả cái nóng bức ngột ngạt, thường kèm theo độ ẩm cao, rất phù hợp để diễn tả thời tiết khó chịu trong tháng August ở một số nơi.
    • The sweltering heat of August made outdoor activities challenging. (Cái nóng oi ả của tháng Tám khiến các hoạt động ngoài trời trở nên khó khăn.)
  • Vacation / Holidays: Đây là tháng cao điểm của các kỳ nghỉ, du lịch.
    • Many families plan their vacation for August. (Nhiều gia đình lên kế hoạch nghỉ dưỡng vào tháng Tám.)
  • Beach: Với thời tiết lý tưởng, bãi biển trở thành điểm đến hàng đầu.
    • August is the ideal time to head to the beach. (Tháng Tám là thời điểm lý tưởng để đi biển.)
  • Sunshine: Ánh nắng mặt trời rực rỡ là đặc trưng của tháng này.
    • We enjoyed plenty of sunshine during our trip in August. (Chúng tôi đã tận hưởng rất nhiều ánh nắng mặt trời trong chuyến đi vào tháng Tám của mình.)
  • Outdoor activities: Thời tiết tháng August rất thích hợp cho các hoạt động ngoài trời.
    • August is perfect for outdoor activities like hiking and swimming. (Tháng Tám hoàn hảo cho các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và bơi lội.)
  • Barbecue: Các buổi tiệc nướng ngoài trời (BBQ) rất phổ biến.
    • We always have a big barbecue party in August. (Chúng tôi luôn có một bữa tiệc nướng lớn vào tháng Tám.)
  • Festival: Nhiều lễ hội lớn diễn ra trong tháng này.
    • Several major festivals take place in August around the world. (Một số lễ hội lớn diễn ra vào tháng Tám trên khắp thế giới.)
  • Gardening: Đây là thời điểm tốt để làm vườn, nhiều loại cây cỏ phát triển mạnh mẽ.
    • Gardening is in full swing in August with many flowers blooming. (Việc làm vườn đang trong thời kỳ cao điểm vào tháng Tám với nhiều loại hoa nở rộ.)
  • Back-to-school: Đối với học sinh, August thường đánh dấu sự chuẩn bị cho mùa tựu trường.
    • August officially marks the back-to-school season for many students. (Tháng Tám chính thức đánh dấu mùa tựu trường cho nhiều học sinh.)

Những Câu Nói và Lời Chúc Hay Về Tháng Tám

Tháng August là nguồn cảm hứng cho nhiều câu nói, lời chúc và trích dẫn ý nghĩa. Những cụm từ này không chỉ mang tính biểu cảm mà còn giúp bạn làm giàu thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp thân mật hoặc khi muốn thể hiện cảm xúc về thời gian.

  • Welcome Autumn. Welcome August! (Mùa thu đây rồi. Chào tháng Tám!)
  • Welcome, August! Wishing you a wonderful month filled with joy and success! (Chào mừng Tháng Tám! Chúc bạn một tháng tuyệt vời tràn đầy niềm vui và thành công!)
  • August – the month of gentle rains, warm breezes, and passionate breaths of love, the month to help you forget your sorrows. (Tháng Tám – tháng của những cơn mưa nhẹ nhàng, làn gió ấm áp và nồng nàn hơi thở yêu thương, tháng giúp bạn quên đi những muộn phiền.)
  • Welcome, August. Be a lucky month, bringing new opportunities and happiness. (Chào tháng Tám. Hãy là một tháng may mắn, mang đến những cơ hội và niềm hạnh phúc mới.)
  • As this new month begins, I hope you let go of your burdens and begin a fresh chapter filled with peace, love, and everything nice. Hello August! (Tháng mới sắp bắt đầu, hi vọng rằng bạn sẽ buông bỏ mọi gánh nặng và bắt đầu một chương mới tươi sáng, tràn đầy tình yêu, niềm vui và yên bình. Xin chào tháng Tám!)
  • Happy New August! The new month is like a fresh piece of paper; you alone decide what will be written on it. Wishing you all the best and a month full of achievements! (Chúc mừng tháng Tám mới! Tháng mới giống như một tờ giấy mới và chỉ có bạn quyết định những gì sẽ được viết trên đó. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất và một tháng tràn đầy thành tựu!)

Một số ví dụ về cách sử dụng August trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày:

  • August is a summer month in the United Kingdom. (Tháng Tám là một tháng mùa hè ở Vương quốc Anh.)
  • Lisa’s family arrived at the end of August. (Gia đình Lisa đến vào cuối tháng Tám.)
  • Their Wedding is on 21st August. (Đám cưới của họ là vào ngày 21 tháng Tám.)
  • August is a great time to go camping and enjoy the great outdoors. (Tháng Tám là thời điểm tuyệt vời để đi cắm trại và tận hưởng những hoạt động ngoài trời tuyệt vời.)
  • Many people take advantage of August sales to buy school supplies. (Nhiều người tận dụng đợt giảm giá tháng Tám để mua đồ dùng học tập.)

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Tháng August

August có bao nhiêu ngày?

August là một trong bảy tháng trong lịch Gregory có 31 ngày.

August viết tắt là gì?

August thường được viết tắt là Aug. trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các bảng biểu, lịch trình hoặc ghi chú nhanh.

Những cung hoàng đạo nào sinh vào tháng August?

Những người sinh vào tháng August thuộc hai cung hoàng đạo: Sư Tử (Leo), từ ngày 1 đến 22 August, và Xử Nữ (Virgo), từ ngày 23 đến 31 August.

Tại sao August lại có tên như vậy?

Tháng August được đặt tên theo vị hoàng đế La Mã đầu tiên, Augustus Caesar, để vinh danh những thành tựu của ông. Trước đó, tháng này được gọi là Sextilis.

Làm thế nào để phát âm August đúng chuẩn?

Trong tiếng Anh-Anh, August được phát âm là /ˈɔː.ɡəst/. Trong tiếng Anh-Mỹ, nó được phát âm là /ˈɑː.ɡəst/. Luyện tập nghe và lặp lại theo người bản xứ sẽ giúp bạn phát âm chuẩn xác.

Tháng August có phải là mùa hè không?

Ở Bắc bán cầu, August là tháng cuối cùng của mùa hè và thường là tháng nóng nhất. Ở Nam bán cầu, August là tháng cuối cùng của mùa đông.

Có những lễ hội quốc tế nổi bật nào trong tháng August?

Tháng August nổi tiếng với Lễ hội Edinburgh Fringe ở Scotland, Lễ hội Carnival Notting Hill ở London, và Ngày Thành lập Yorkshire ở Anh.

Sự khác biệt khi viết ngày tháng có August giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ là gì?

Trong Anh-Anh, thứ tự là Ngày-Tháng-Năm (26th August 2023). Trong Anh-Mỹ, thứ tự là Tháng-Ngày-Năm (August 26th, 2023).

Qua bài viết chi tiết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về August là tháng mấy cùng với những khía cạnh văn hóa, lịch sử và ngữ pháp liên quan. Nắm vững những thông tin này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.